A. Song song
B. Cắt và vuông góc
C. Đường thẳng thuộc mặt phẳng
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc
A. (0;2)
B. (1;2)
A. 4
B. 2
C. 6
D. 3
A. y=x-1
B. y=x+1
C. y=-x+1
D. y=-x-1
A. m=2
B. Không tồn tại m
C. m=-2
D.
A. Parabol .
B. Đường thẳng x=1
C. Đường tròn tâm , bán kính R=1.
D. Đường tròn tâm I(-1;0), bán kính R=1.
A. 1149
B. 1029
C. 574
D. 2058
A. y=3x
B. y=3x+3
C. y=3x-3
D. y=6x-3
A. 4
B. 1
C. 0
D. 2
A. 80 phút
B. 100 phút
C. 120 phút
D. 133 phút
A. 3
B. 2
C. 12
D. 4
A. Đường tròn bán kính r=5
B. Đường tròn bán kính r=25
C. Đường elip
D. Đường thẳng
A. 5
B.
D. 8
A. 1
B. 2
C.
D. 3
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 14
B. 5
C. 8
D. 9
A. f(x) nghịch biến trên khoảng .
B. f(x) nghịch biến trên khoảng
C. f(x) đồng biến trên khoảng .
D. f(x)
A. Thứ 15
B. Thứ 20
C. Thứ 35
D. Thứ 36
B. a > 1
C.
D. 0 < b < 1
A. 280m/s
B. 232m/s
C. 140m/s
D. 116m/s
A. a
B. 2a
C. 3a
A. y-1=0
B. x+y+z-1=0
C. x+1=0
D. z-1=0
B. G(-1;3;2)
C. G(1;3;2)
D. G(0;0;0)
A. -3,5
B. -5,5
C. -7,5
D. -9,5
A. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực đại
B. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị
C. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị
D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị
A. (1;-2;0)
B. (-8;4;-3)
C. (1;2;1)
D. (4;-4;1)
A. 8(cm)
B. 4(cm)
C. 9(cm)
D. 12(cm)
A. 5690
B. 5960
C. 5950
D. 5590
A. Cho x, y là hai số phức thì số phức có số phức liên hợp
B. Cho x, y là hai số phức thì số phức có số phức liên hợp .
C. Cho x, y là hai số phức thì số phức có số phức liên hợp .
D. Số phức thì
A. a > b > c
B. c > b > a
C. a > c > b
D. b > a > c
A. 1
B. Vô số
C. 4
D. 10
B. (-2,0)
C. (0;1)
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. Đường tròn tâm O, bán kính R=1.
B. Hình tròn tâm O, bán kính R=1 (kể cả biên).
C. Hình tròn tâm O, bán kính R=1 (không kể biên).
D. Đường tròn tâm O, bán kính R=1 bỏ đi một điểm (0;1).
B. 2ln2
C. 3ln2+1
D. ln2+3
A. 2
B. 3
C. 54
D. 55
D. 2019
A. Đường tròn tâm I(0;2;1), bán kính nằm trong mặt phẳng (Oyz)
B. Đường tròn tâm , bán kính nằm trong mặt phẳng (Oyz)
C. Đường tròn tâm , bán kính nằm trong mặt phẳng (Oyz)
D. Đường tròn tâm , bán kính nằm trong mặt phẳng (Oyz)
A. (0;2)
C. (0;4)
D. (-1;1)
A. Vô số
B. 2
C. 4
D. 3
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. -2
B. -1
C. 1
D. 2
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 24
B. 12
C. 64
D. 32
A. m=-3
B. m=-6
C. m=3
D. m=6
A. x-1=0
B. y-3=0
C. x-y+z=0
D. z-2=0
A. 0
B. 5
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
(triệu đồng)
(triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. (triệu đồng)
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 0,3125
B. 0,31
C. 0,3
D. 0,32
A. (7;4-6)
B. (44;47;20)
C. (44;-47;20)
D. (7;4;6)
A. 10
B. 11
C. 12
D. 15
A. 4944
B. 4947
C. 4939
D. 4933
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. đường tròn
B. đường thẳng
C. elip
D. đoạn thẳng
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. (0;-2;-1)
B. (2;1;-1)
C. (1;1;4)
D. (-2;-1;-4)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 2a
B. 4a
C. 6a
D. 8a
B. l=4cm
C. l=6cm
D. l=7cm
A. Phần thực là a và phần ảo là bi
B. Điểm biểu diễn z là (a;b)
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên
A. Phương trình f(x)=0 có 3 nghiệm phân biệt
B. Đồ thị hàm số luôn đồng biến trong khoảng
C. Hàm số có điểm cực đại nhỏ hơn điểm cực tiểu
D. Hàm số có hệ số a > 0
A. (-2;2;1)
B. (1;-2;0)
C. (4;0;-1)
D. (2;2;0)
A. 64a3
B. 96a3
C. 192a3
D. 200a3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 0,15 (lít).
B. 0,38 (lít).
C. 0,5 (lít).
D. 1 (lít).
A. Hình tròn
B. Đường tròn
C. Hình tròn
D. Đường tròn
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. 2037
B. 2040
C. 2038
D. 2039
A. 2
C. 3
D.
A. 6
B. 9
C. 3
D. 10
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. 14
B. 13
C. 15
D. 12
B. 1
D. 9
A. 8
B. 12
C. 7
D. 9
A. -5
B. -1
C. -4
D. 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 8
B. 12
C. 14
D. 64
A. m=0
B. m=1
C. m=2
A. 135 m
B. 393m
C. 302m
D. 168m
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng -1
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 1
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng -1 và 1
A. (1;1;3)
B. (1;-1;3)
C. (1;1;-3)
D. (-1;-1;3)
A. 7
B. 2
C. 3
D. 39
A. Đường tròn tâm O(0;0) và bán kính R=4.
B. Đường elip có phương trình .
C. Những điểm M(x;y) trong mặt phẳng Oxy thỏa mãn phương trình
D. Đường elip có phương trình
A. (-1;0)
B. (0;2)
C. (2;4)
D. (-4;-3)
A. 425,2 lít.
B. 425162 lít.
C. 212581 lít.
D. 212,6 lít.
A. Vô số
B. 2
C. 4
D. 5
B. (-3;6;-5)
C. (1;8;-8)
D. (-2;5;-8)
B. Hàm số có tập xác định là và tập giá trị là
C. Hàm số đồng biến trên khi a>1
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung
A. d song song với
B. d vuông góc với
C. d nằm trên
D. d cắt
A. 6! cách
B. 6 cách
C.
cách
A. 4 080 400
B. 4 800 399
C. 4 399 080
D. 4 080 399
A. 7
C. 12
A. -5
B. 5
C. 0
D. 13
A. 230 triệu đồng
B. 231 triệu đồng
C. 250 triệu đồng
D. 251 triệu đồng
A. 6
B. 3
C. -6
D. -3
A. 5
B. 3
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
B. 2e
A. (1;-3;5)
B. (1;-3;0)
C. (1;-3;1)
D. (1;-3;2)
A. 0
B. -1
C. 1
D. -2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 25 mét
B. 22 mét
C. 20 mét
D. 24 mét
A. (2;5)
B. (1;4)
C. (6;9)
D. (20;25)
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 4,5 m
B. 5 m
C. 2,5 m
D. 2 m
A. 32420000 đồng
B. 32400000 đồng
C. 34400000 đồng
D. 34240000 đồng
B. 10
C. 2
A. 169.871.000 đồng
B. 171.761.000 đồng
C. 173.807.000 đồng
D. 169.675.000 đồng
A. (0;1)
B. (1;2)
A. 4
C. 3
A. 12
B. 0
C. 8
D. 10
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. d=-2
B. d=3
C. d=5
D. d=2
A. 2cm
B. 2dm
C. 1cm
D. 1dm
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng .
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang , tiệm cận đứng x=-1.
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=1, tiệm cận đứng x=-1.
A. 13
B. 5
C. 8
D. 40
A. m=-1
B. m=1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 4
B. 6
C. 10
D. 2
A. 136,89 cm3
B. 103,13 cm3.
C. 107,38 cm3
D. 131,12 cm3
A. (-1;3)
B. (1;5)
C. (5;8)
D. (-5;-2)
A. Mặt cầu
B. Đường elip
C. Đường tròn
D. Đường thẳng
A. 2020
B. 2019
C. 4040
D. 4039
C. 1
A. 1.08 triệu đồng.
B. 0,91 triệu đồng
C. 1,68 triệu đồng
D. 0,54 triệu đồng
A. R=3cm
B. R=4,5cm
C. R=9cm
D. R=cm
A. M(3;0;0)
B. N(0;-1;1)
C. P(0;-1;0)
D. P(0;0;1)
A. d=2
B. d=3
C. d=4
D. d=5
A. d song song với (a).
B. d vuông góc với (a).
C. d nằm trên (a).
D. d cắt (a).
B. a > 1
D. 0<b<1
A. 11
B. 12
C. 10
D. 13
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
A. 1000 m
B. 500 m
C. 1500 m
D. 2000 m
C. 2
D. 6
A. 30°.
B. 45°.
C. 60°.
D. 90°.
A. 172 triệu
B. 72 triệu
C. 167,3042 triệu
D. 104,907 triệu
A. h=3a
B. h=a
C. h=2a
D. h=4a
A. b>c>a
B. b>a>c
C. a>b>c
D. c>b>a
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc m>2
D.
B. 10
C. 2
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 7
B. 3
C. 9
D. 5
A. mặt cầu tâm I(-1;0;-1), bán kính r=2
B. mặt cầu tâm I(-1;0;-1), bán kính
C. mặt cầu tâm I(1;0;1), bán kính
D. mặt cầu tâm I(1;0;1), bán kính r=2
A. -25
B. -13
C. 0
D. 26
A. Hàm số luôn có ba điểm cực trị
B. Hàm số có một điểm cực trị khi
C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm trục đối xứng
D. Hàm số có ba điểm cực trị khi
B. OM=2
C. OM=5
A. 20
B. 120
C. 720
D. 40
A. MH=1
B. MH=2
C. MH=3
D. MH=4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. -1<m<2
D. 0<m<2
A. 4
B. 5
C. 3
D. 6
A. P(0;1;1)
B. P(-1;0;0)
C. P(0;-1;-1)
D. P(0;-2;1)
A. 0
B. -1
C. 3
D. -4
A. -1
B. -2
C. 3
D. 0
A. S=0
B. S=1
C. S=2
D. S=4
A. x+y=1
B. x+y=17
A. 0
C. 2
D. 4
A. M(-2;5)
B. N(-1;-4)
C. P(3;-15)
D. Q(2;-5)
A. I=1
B. I=3
C. I=9
A. 0
B. 1
A. -1
B. 2
C. 1
D. 3
A. (0;1)
B. (1;2)
C. (2;3)
D. (3;4)
A. 11.200.000 đồng
B. 11.000.000 đồng
C. 11.264.926 đồng
D. 11.263.125 đồng
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. T=-1
B. T=-5
C. T=3
D. T=2
A. y=6x+30
B. y=-6x+30
C. y=36x-30
D. y=-36x+42
A. T=8
B. T=10
C. T=12
D. T=7
A. 32
B. 96
C. 16
D. 64
D.
A. V=5
B. V=7
A. Nếu là hàm số chẵn trên thì
B. Nếu thì f là hàm số chẵn trên đoạn [-1;1].
C. Nếu thì f là hàm số lẻ trên đoạn [-1;1].
D. Nếu thì f là hàm số chẵn trên đoạn [-1;1].
A. 3
B. 6
C. 2
D. 4
A. (1; -2; -5).
B. (1; -2; 5).
C. (-1; -2; 5).
D. (1; 2; 5).
A. song song
B. trùng nhau
C. cắt nhau
D. chéo nhau
A. 1000m
B. 500m
C. 1500m
D. 2000m
A. z=2+i
B. z=3+2i
C. z=1
D. z=1+i
A. x-y-2=0
B. x-y+1=0
C. x-y+2=0
D. -x+y+2=0
A. 37 con
B. 48 con
C. 67 con
D. 106 con
A. a
A. (1;2;3)
B. (0;1;-3)
C. (0;-1;3)
D. (0;1;3)
A. 13
B. 12
C. 8
D. 10
A. -195
B. 105
C. 210
D. 300
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 17
B. -17
C. 100
D. -100
A. 40
B. 4
C. 20
D. 30
A. Phương trình g(x)=0 không có nghiệm thuộc [-3; 3].
B. Phương trình g(x)=0 có đúng một nghiệm thuộc [-3; 3].
C. Phương trình g(x) có đúng hai nghiệm thuộc [-3; 3].
D. Phương trình g(x) có đúng ba nghiệm thuộc [-3; 3].
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=0, tiệm cận ngang y=1
B. Hàm số có hai cực trị.
C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận
D. Hàm số đồng biến trong khoảng và
;
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. G(2;-1;1)
B. G(2;1;1)
C. G(2;1;-1)
D. G(6;3;-3)
A. I=-10
B. I=-6
C. I=6
D. I=2
A. 30°.
B. 120°.
C. 150°.
C. 60°.
A. 300
B. 310
C. 320
D. 330
A. z=2i
B. z=0
C. z=2
D. z=2+2i
A. b>a>c
B. b>c>a
C. a>b>c
D. a>c>b
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
B. m=0
D. m>0
A. I là trung điểm của đoạn thẳng SD
B. I là trung điểm của đoạn thẳng AC
C. I là trung điểm của đoạn thẳng SC
D. I là trung điểm của đoạn thằng SB
A. -2
B. -8
C. -2 hoặc -8
D. 3
B. H(1;1;1)
C. H(0;0;-1)
D. H(1;1;0)
D. m=-1
D.
A. -4
B. 4
C. 2
D. 6
A. 2
B. -2
C. 10
D. 6
A. a+b=5
B. a+b=9
C. a-2b=-3
D. a-2b=13
A. m=1
A. 1.230.000
B. 902.000
C. 900.000
D. 1.232.000
A. 30
B. 10
C. 22
D. 6
A. -1
B. 2
C. 3
D. -5
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. (-1;0;0)
B. (0;3;2)
C. (-1;0;2)
D. (-1;-3;-2)
C. R=4
D. R=5
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. (1;3)
C. (-2;1)
A. m=2
B. m=1
C. m=5
D. m=0
C. log(a+1)+logb=1
A. b>a>c>0
B. c>b>a>0
C. b>c>a>0
D. c>a>b>0
A. S=0
B. S=9
C. S=1
D. S=4
A. m<10
A. 5
B. 4
C. 6
D. 7
B. D(-3;-5;1)
C. D(2;-5;1)
D. D(3;-5;1)
B. 10
C. 2
A. 1 nghiệm
B. 4 nghiệm
C. 3 nghiệm
D. 2 nghiệm
B. 6
D. 4
A. m.n=2
B. m.n=-2
C. m.n=4
D. m.n=-4
A. 0
B. -2
C. 1
D. 2
A. Đồ thị hàm số nhận trục tung làm tiệm cận đứng
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm A(1;0)
C. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành
D. Hàm số đổng biến trên khoảng
A. 69
B. 80
C. 82
D. 70
A. 22π (cm2).
B. 24π (cm2).
C. 20π (cm2).
D. 26π (cm2).
A. 10
B. 17
C. 11
D. 12
B. I(0;3)
C. I(-3;7)
D. I(-8;1)
B. m>1
C. m<-3
D. -3<m<1
A. 0
B. -1
C. 1
D. 2
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên âm
B. Phương trình có 2 nghiệm nguyên
C. Phương trình có 1 nghiệm dương
D. Phương trình có tích 2 nghiệm là số dương
D. 0
A. (-1;0;4)
B. (0;-1;4)
C. (1;0;4)
D. (1;0;-4)
A. a > 0, b = 0, c > 0, d < 0
B. a > 0, b > 0, c = 0, d < 0
C. a > 0, b < 0, c = 0, d < 0
D. a < 0, b < 0, c = 0, d < 0
A. x - y + z + 2 = 0
B. 7x - 5y + z + 2 =0
C. 7x - 5y + z - 2 =0
D. x - y + z - 2 = 0
A. 2012
B. 2011
C. 2009
D. 2010
( triệu đồng)
( triệu đồng)
( triệu đồng)
( triệu đồng)
A. P=10
B. P=8
C. P=26
D. P=16
A. -2
B. 3
C. -1
D. 5
C. S=4
D.
A. 220
B. 223
C. 224
D. 225
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
B. 64
C. 2
D. 8
A. 1
B. -1
C. 2
D. -2
A. 8
B. 6
C. 2
D. 4
A. 1
B. -1
C. -4
D. -2
A. 0
B. -2
C. 3
D. 5
A. 3
B. 10
C. 2
D. 6
A. 1
B. 7
C. 4+3i
D. 4-3i
A .12
B. 4
C. 3
D. 6
A. H(0;-2;1)
B. F(1;1;0)
C. E(2;3;-1)
D. K(0;-1;2)
B. 12
C. 3
D. 6
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. 24
B. 12
C. 120
D. 48
C. 2a
A. 574 triệu đồng
B. 560 triệu đồng
C. 571 triệu đồng
D. 580 triệu đồng
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. 13
D. 19
A. 2,51 triệu đồng
B. 2,36 triệu đồng
C. 2,58 triệu đồng
D. 2,34 triệu đồng
A. 1
B. 6
C. 10
D. 3
A. 207
B. 30
C. 12
D. 36
A. 10
B. 8
C. 6
D. 11
A. 28
B. 20
C. 27
D. 21
A. 25
C. 40
D. 10
A. M(-1;0;0)
B. N(0;2;4)
C. P(-1;0;4)
D. Q(-1;2;0)
B. (-1;0)
C. (-1;1)
D. (0;1)
A. C(3;2;1)
B. C(2;-4;-1)
C. C(1;-1;3)
D. C(3;-7;1)
A. x-y+1=0
B. x-y-1=0
C. x+y-1=0
D. x+y+1=0
A. 17 cách
B. 28 cách
C. 11 cách
D. 187 cách
A. M(1;0;-2)
B. N(4;-2;-1)
C. P(-2;2;1)
D. Q(7;-4;0)
C. R<1
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. -4
B. -3
C. 2
D. -2
A. Đường tròn
B. Parabol
C. Một đường thẳng
D. Hai đường thẳng
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A. a-b=22
B. a-b=24
C. a-b=26
D. a-b=4
A. a=11520
B. a=11250
C. a=12150
D. a=10125
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. m=-1
B. m=-2
D. m=1
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 3
B. 7
C. 5
D. 9
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A. GE cắt CD
B. GE cắt AD
C. GE, CD chéo nhau
D. GE // CD
A. M(3;-2;0)
B. M(3;0;-2)
C. M(0;3;-2)
D. M(-3;0;2)
A. Hàm số có tập xác định
B. Hàm số và đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a >1
C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm đường tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành
A. h=12a
B. h=8a
A. Hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại
B. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu
C. Hàm số có một điểm cực trị
D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu
A. 20
B. 120
C. 18
D. 9
A. I=4
B. I=32
C. I=8
D. I=16
A. -1
B. 2
C. -4
D. 6
A. M(1;3)
B. N(-1;-3)
C. P(-1;3)
D. Q(1;-3)
A. T=-1
B. T=-3
C. T=3
D. T=1
A. -4
B. 3
C. -1
D. 5
A. S=5
B. S=3
C. S=6
D. S=10
A. 4
B. 6
C. 3
D. 2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 6
B. 9
C. 15
D. 17
A. 1
B. 2
C. 8
D. 9
A. I=2
B. I=12
C. I=24
D. I=18
A. T=41
B. T=14
C. T=23
D. T=32
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số
A. M(2;0;0)
B. N(2;1;0)
C. P(1;1;-1)
D. Q(-1;2;0)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. T=-8
B. T=-2
C. T=14
D. T=3
A. 1020133294
B. 1026225648
C. 1023176448
D. 1029280900
A. -3
B. -1
C. 4
D. 2
A. x=-2
A. 200
B. 201
C. 100
D. 99
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (0;1)
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
A. Đồ thị của hàm số và đối xứng với nhau qua đường thẳng y=-x.
B. Đồ thị của hai hàm số và y=lnx đối xứng với nhau qua đuường thẳng y=x.
C. Đồ thị của hai hàm số và đối xứng với nhau qua trục hoành
D. Đồ thị của hai hàm số và đối xứng với nhau qua trục tung
A. V=3Bh
B. V=Bh
C. V=2Bh
A. Hình trụ xoay tròn
B. Mặt trụ tròn xoay
C. Khối trụ tròn xoay
D. Mặt nón tròn xoay
B. 2
D. 1
B. -1<m<3
A. 20
B. 21
C. 22
D. 23
A. c>b>a
B. a>b>c
C. b>c>a
D. b>a>c
A. Đường tròn tâm I(-3;6), bán kính R=15.
B. Đường tròn tâm I(-3;6), bán kính R=5
C. Đường tròn tâm I(-1;2), bán kính R=5.
D. Đường tròn tâm I(3;-6), bán kính R=15
A. -1<m<0
B. m>-1
C. 0<m<1
D. m>0
A. 443000 (đồng)
B. 553500 (đồng)
C. 320000 (đồng)
D. 370000 (đồng)
A. r=25
B. r=1
D. r=5
C. h=2R
D. h=R
C. 2a
A. 25
B. 2019
C. 2018
D. 2012
A. 6
B. 12
C. 14
D. 18
A. 4A
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2
B. Hàm số đạt cực đại tại x =3
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4
D. Hàm số đạt cực đại tại x = –2
A. d=-5
B. d=4
C. d=-4
D. d=5
C. 1
D. 2
A. 69
B. 80
C. 82
D. 70
A. S=32
A. 4
B. 6
C. Vô số
D. 2
A. (-1;0)
B. (-2;-1)
C. (-3;-1)
D. (-2;0)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. m=2
B. m=1
C. m=5
D. m=0
A. 0<ad<bc
B. ad<bc<0
C. bc<ad<0
D. ad<0<bc
A. 20
B. 10
C. 0,5
D. 0,1
A. 45cm và 25cm
B. 40cm và 20cm
C. 30cm và 25cm
D. 30cm và 20cm
A. 16
B. 10
C. 12
D. 4
B. a<-2
D. 1<a<2
A. 4
B. 10
C. 1
D. 7
A. P=16
C. P=17
A. -60
B. -120
C. 120
D. 60
A. (-2;0)
B. (0;2)
C. (2;4)
D. (4;6)
A. b>0
B. b>1
D. 0<b<1
A. -3 và 2
B. 2 và -3
C. -2 và 3
D. 2 và 3
A. z là số ảo
B. z là số thực
C. z=0
D. –z là số thuần ảo
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số không có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất
D. Đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận
A. Hàm số không có điểm cực đại
D. Cực tiểu của hàm số bằng 2
A. f(0)
B. f(2)
C. f(3)
D. không xác định được
C. l=5cm
A. a-b=-7
B. a-b=7
C. a-b=-3
D. a-b=3
A. P
B. Q
C. R
D. S
A.
B.
C.
D.
A. m+n=-2
B. m+n=2
C. m+n=7
D. m+n=-5
B. 2
C. 4
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
A. ad > bc > 0
B. 0 > ad > bc
C. ad < bc < 0
D. 0 < ad < bc
A. T=7
B. T=3
C. T=9
D. T=5
A. (2;4)
B. (4;6)
C. (9;11)
D. (11;14)
A. T=52
B. T=33
C. T=65
D. T=77
A. 100
B. 101
C. 99
D. 201
A. 0<m<6
B. 3<m<6
C. 2<m<6
D. 4<m<6
A. 31
B. 30
C. 2017
D. 2018
A. L=303044
B. L=306089
C. L=300761
D. L=301522
A. 30
B. 6
C. 60
D. 27
A. Tập xác định của hàm số là
B. Tập giá trị của hàm số là
C. Tập giá trị của hàm số là
D. Tập xác định của hàm số là
A. -10
B. -3
C. -6
D. -7
B. xy=1
C. 3xy=1
A. Một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu
B. Hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu
C. Một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang
D. Một điểm cực đại, một điểm cực tiểu
A. 7
B. 8
C. 6
D. 9
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. (-1;-1;0)
B. (1;1;1)
C. (1;4;0)
D. (2;1;0)
A. 1969
B. 1989
C. 1997
D. 2008
A. 1500
B. 600
C. 1200
D. 900
A. x=10
B. x=-10
C. x=10 và x=-10
D. x=100
A. Hàm số y=tanx có tập giá trị là
B. Hàm số y=cosx có tập giá trị là [-1;1]
C. Hàm số y=sinx có tập giá trị là [-1;1]
D. Hàm số y=cotx có tập xác định là
A. 165269 (nghìn đồng).
B. 169234 (nghìn đồng)
C. 168269 (nghìn đồng).
D. 165288 (nghìn đồng).
A. 2
B. 3
C. 6
D. 4
A. 4a=3b
C. 3a=4b
A. -41 và 40
B. 40 và -41
C. 40 và 8
D. 15 và -41
A. Trung điểm SD
B. Trung điểm SB
C. Điểm nằm trên đường thẳng d//SA và không thuộc SC
D. Trung điểm SC
A. P=-1
B. P=4
C. P=-4
D. P=3
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;2)
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;2)
C. 5!
D. 25
B. 3abc
C. abc
A. (-1;0)
B. (2;3)
C. (3;4)
D. (1;2)
A. 1
B. 3
C. 2
D. 5
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A. (2;-4;2)
B. (2;4;2)
C. (2;-2;2)
D. (2;-4;-2)
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A. f(x) đạt cực tiểu tại x=1
B. f(x) không có cực trị
C. f(x) đạt cực tiểu tại x=0
D. f(x) có hai điểm cực trị.
B. 0<m<2
C. m>2
D. m>0
A. -1
B. 0
C. 2
D. 1
A. m=1
B. m=2
C. m=-1
D. m=-2
A. 5
B. 3
C. 10
D. 1
D. m<0
A. m>3
B. m<-3
C. m>-1
A. 7
B. 8
C. 5
D. 6
A. 10
B. 14
C. -12
D. 15
A. 0,325
B. 0,6375
C. 0,0375
D. 0,9625
A. 2a+3b=0
D. a=36b
A. 4
B. 5
C. 9
D. 3
A. 16
B. Vô số
C. 15
D. 14
A. 14 triệu đồng
B. 13 triệu đồng
C. 16 triệu đồng
D. 15 triệu đồng
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. y=0
B. y=0 và y=2
C. x=-1 và x=1
D. y=3
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A. 10
B. 16
C. 12
D. 14
A. 10
B. 4
C. 6
D. 2
A. (-1;1)
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và
D. Hàm số nghịch biến trên .
A. 24
B. 18
A. 13
B. 14
C. 15
D. 8
A. 9
B. 11
C. 5
D. 7
A. -a-b
B. ab
C. -ab
D. a+b
A. hình nón
B. khối nón
C. mặt nón
D. mặt trụ
A. (2;0)
B. (0;2)
C. (0;-2)
D. (-1;0)
A. (-4;3;0)
B. (4;-3;1)
C. (3;-4;0)
D. (-3;4;0)
A. (-6;6;0)
B. (6;0;-6)
C. (6;-6;0)
D. (0;6;-6)
C. B.h
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (0;3)
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (1;2)
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
A. y=tan5x
B. y=sin2x
C. y=cos3x
D. y=cot4x
A. 80
B. 64
C. 20
D. 100
A. 216
B. 343
C.
D. 120
A. m=3
B. m=0
C. m=2
D. m=1
A. D(1;2;3)
B. D(0;0;2)
C. D(-2;5;0)
D. D(1;-1;6)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 19
B. 17
C. 18
D. 16
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 52
B. 50
C. 46
D. 48
A. 15
B. 18
C. 17
D. 16
A. V=4
C. V=12
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A. x=-1
B. x=4
C. x=3
D. x=-2
A. 7
B. 5
C. 80
D. -143
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A. 2
B. 1
C. -3
D. -7
A. 10
B. 0
C. 13
D. 11
hoặc
hoặc
A. 217,695 (triệu đồng).
B. 231,815 (triệu đồng).
C. 190,271 (triệu đồng).
D. 197,201 (triệu đồng).
A. 6
B. 7
C. 4
D. 5
A. 5
B. 7
C. 6
D. 4
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. M(0;2;1)
B. M(1;2;0)
C. M(2;1;0)
D. M(2;0;1)
A. S=-a-b
B. S=a+b
C. S=b-a
D. S=a-b
A. 8
B. 2
C. 16
D. 6
A. 9
B. 64
C. 48
D. 84
A. y=2x-e
B. y=x+e
C. y=ex-2e
D. y=2x+3e
A. 4
B. 8
C. 12
D. 10
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x=0
B. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x=4
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 4
D. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 4
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. (4;7)
C. (2;3)
D. (-1;2)
A. 11
B. 9
C. 8
D. 10
A. 2,96 triệu đồng
B. 2,98 triệu đồng
C. 2,99 triệu đồng
D. 2,97 triệu đồng
A. S=34
B. S=28
C. S=32
D. S=24
A. T=43
B. T=35
C. T=39
D. T=45
C. 28
A. một tam giác đều
B. một hình vuông
C. một lục giác đều
D. một ngũ giác đều.
A. 54
B. 27
C. 15
D. 18
A. https://docs.google.com/document/d/1eQw0o6MkfmP0Fc8TCCBSl3ppjnzn9MQK/edit1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A. (-1;1)
C. (-2;-1)
A. 4
A. 4
B. 2
D. 5
A. 4
A. 1
B. 3
C. 0
D. -1
A. -1806
B. -2004
C. -1995
D. -1200
A. y=x+1
B. y=2x+1
C. y=-x+1
D. y=-2x+1
A. (0;2)
B. (-2;0)
A. y=x+2
B. y=-x
C. y=x
D. y=-x+2
A. 85140
B. 89900
C. 14190
D. 91125
A. 12
B. 10
C. 9
D. 11
A. 8
B. 7
C. 5
D. 6
A. 1346
B. 2126
C. 1420
D. 1944
A. -8
B. 0
C. 14
D. 2
B. 3
C. -3
A. -2020
B. -1970
C. -2019
D. -1968
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. 14
B. 11
C. 10
D. 12
A. 16
B. 20
C. 17
D. 18
D. 3V=S.R
A. Hình lập phương
B. Bát diện đều
C. Tứ diện đều
D. Lăng trụ lục giác đều
A. S=2
B. S=10
C. S=14
D. S=26
B. m=-1
A. 15
B. 17
C. 18
D. 16
A. 2
B. 6
C. 4
D. 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. h=R
A. x=-3
B. x=-1
C. y=-3
D. y=4
A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=4
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x=0
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;0)
B. Tập xác định của hàm số là
C. Hàm số có đạo hàm
D. Đồ thị hàm số nhận trục hoành là tiệm cận ngang
A. 2a
B. a
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1
C. x=5 là điểm cực đại của hàm số
D. Hàm số có ba điểm cực trị
A. V=48(đvđt).
B. V=24(đvđt)
C. V=8(đvđt)
D. V=16(đvđt)
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. -1
B. 0
C. 2
D. -2
A. x=3
B. x=1
C. x=0
D. x=-1
A. -1
B. 1
A. (3;-3;1)
B. (-1;3;-3)
C. (1;-3;-3)
D. (1;-3;3)
C. 50
A. -3
B. 0
C. 5
D. 2
A. 0
B. 1
C. 2020
D. 2021
C. 1
D. -14
A. 9
B. 4
C. 7
D. 5
A. m<-11
B. m=-12
C. m>-8
D. m<-8
A. 3
B. 2
C. 8
D. 9
A. 2020
B. 2019
C. 2022
D. 2021
A. 3
A. 16
B. 17
C. 15
D. 18
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0
B. Hàm số không đạt cực trị tại x=0
C. Hàm số đạt cực đại tại x=0
D. Hàm số không có cực trị
A. 1170
B. 2160
C. 360
D. 1080
A. Hàm số đó đồng biến trên
B. Hàm số đó nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số đó nghịch biến trên
D. Hàm số đó đồng biến trên các khoảng và
A. 3.400.000
B. 3.000.000
C. 5.000.000
D. 4.000.000
A. 10
B. 11
C. 19
D. 9
A. -26
B. 30
C. -33
D. -35
A. 2020
C. 3030
D. 2
A. 10!
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số nghịch biến trên (-1;1)
C. Tập xác định của hàm số
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;0) và (0;1)
A. 3
C. 5
A. 120
B. 729
C. 20
D. 6
A. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều là các khối có 1 tâm đối xứng
B. Khối bát diện đều và khối lập phương có cùng số cạnh
C. Cả năm khối đa diện đều đều có số mặt chia hết cho 4
D. Khối hai mươi mặt đều và khối mười hai mặt đều thì có cùng số đỉnh
A. 3
C. 2
A. 16
B. 972
C. 324
D. 20
A. 594
B. -594
C. 66
D. -66
A. 3
B. 4
C. 0
D. 1
A. 11
B. 17
C. 13
D. 19
A. 4
B. 6
C. 8
D. 10
A. 414720
B. 17280
C. 3628800
D. 24
A. 24
B. 26
C. 27
D. 28
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK