A.
B. với I là trung điểm của BC.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. d=2a
C.
D.
A. m=2
B. m=3
C. m=4
D. m=5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;2)
B. (-2;0)
C. (-3;-1)
D. (2;3)
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. m=15n
B. m=25n
C. m=125n
D. m.n=125
A. 209
B. 207
C. -209
D. -210
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 32
C. 31
D. 29
A.
B.
C.
D.
A. y=2x+2
B. y=3x-1
C. y=x+1
D. y=2-x
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. 14
C. 15
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 20
C. 28
D. 48
A.
B.
C.
D.
A. (C) không cắt trục hoành
B. (C) cắt trục hoành tại một điểm
C. (C) cắt trục hoành tại hai điểm
D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. x=-2
B. x=-1
C. x=1
D. x=2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 3
C. 5
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
A. Tập nghiệm của bất phương trình là nửa khoảng
B. Tập nghiệm của bất phương trình là một đoạn
C. Tập nghiệm của bất phương trình là hợp của hai đoạn
D. Tập nghiệm của bất phương trình là hợp của hai nửa khoảng
A. 27
B. 816
C. 4896
D. 720
A. song song với trục hoành
B. song song với đường thẳng x=1
C. có hệ số góc bằng −1
D. có hệ số góc dương
A. m=2
B. m>2
C.
D. m<2
A.
B.
C.
D.
A. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì đạo hàm đổi dấu khi x qua
B. Nếu đạo hàm đổi dấu khi x qua thì hàm số đạt cực tiểu tại
C. Nếu thì hàm số đạt cực trị tại
D. Nếu thì hàm số không đạt cực trị tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 90
B. 30
C. 60
D. 45
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B. 1
C. 0
D.
A. 46
B. 45
C. 40
D. 42
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (AB;AM)
B. (AM;DM)
C. (AD;DM)
D. (AB;DM)
A. 27
B. 56
C. 86
D. 146
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. -9
C. 14
D. 41
A. 4040
B. 4041
C. 2020
D. 2021
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 50
C. 63
D. 42
A. 2019
B. 2022
C. 2021
D. 2020
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -9
C. 5
D. 1
A. 10
B. -10
C. 9
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. -2
D. -4
A. 2,12m
B. 1,65m
C. 1,75m
D. 1,56m
A. Hàm số đạt cực đại tại x=0 và cực tiểu tại x=2
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2
C. Hàm số có ba điểm cực trị
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 8 năm
B. 7 năm
C. 6 năm
D. 9 năm
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. d=2
B. d=6
C. d=-2
D. d=3
A. x=1 và y=-3
B. x=1 và y=2
C. x=-1 và y=2
D. x=2 và y=1
A.
B.
C.
D.
A. 48
B. 12
C. 16
D. 36
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. m=0
A. 180m/s
B. 24m/s
C. 144m/s
D. 36m/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C.
D.
A. 5
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 9
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 68
B. 65
C. 67
D. 69
A. (0;2)
B. (-1;0)
C. (2;3)
D. (-2;-1)
A. a<2
B. a>2
C. a=3
D.
A. 75
B. 45
C. 30
D. 60
A.
B.
C. -4
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên (-1;1)
A.
B.
C.
D.
A. Mỗi hình đa diện có ít nhất bốn đỉnh
B. Mỗi hình đa diện có ít nhất ba đỉnh
C. Số đỉnh của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó
D. Số mặt của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó
A. 720 số
B. 90 số
C. 20 số
D. 120 số
A. m=2
B. m=-4
C. m=-5
D. m=-2
A. x-2y+5=0
B. x-2y-4=0
C. x+y+4=0
D. -x+2y-4=0
A.
B.
C.
D.
A. Tất cả các cạnh bên bằng nhau
B. Tất cả các mặt bằng nhau
C. Tất cả các cạnh bằng nhau
D. Một cạnh đáy bằng cạnh bên
A. 100
B. 20
C. 64
D. 80
A.
B.
C.
D.
A. -2<m<-1 hoặc 0<m<1
B. -1<m<0
C. m>0
D. m<-2 hoặc m>1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại x=0
C. Hàm số đạt cực đại tại x=5
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
A. y=8x-4
B. y=8x+4
C. y=-8x+12
D. y=x+3
A. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (-1;3)
B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;1)
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;-1)
D. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là (-1;1)
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 46 triệu đồng
B. 51 triệu đồng
C. 75 triệu đồng
D. 36 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. (-3;0)
B.
C.
D. (-2;2)
A. 26
B. 16
C. 27
D. 44
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. -3<m<1
A. SC
B. AC
C. AB
D. AH
A. x=3
B. y=-4
C. y=3
D. x=-4
A. SC (G là trung điểm AB)
B. SD
C. SF (F là trung điểm CD)
D. SO (O là tâm hình bình hành ABCD)
A. A.A'BC và A'.BCC'B'
B. B.A'B'C' và A.BCC'B'
C. A.A'B'C' và A'.BCC'B'
D. A'.ABC và A.BCC'B'
A. 2
B. 0
C. 1
D. -2
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số có 2 điểm cực trị
D. Hàm số đạt cực đại tại x=2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1)
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên R
A.
B.
C.
D.
A. 45
B. 90
C. 60
D. 30
A. (0;3)
B.
C.
D.
A. 966.
B. 720.
C. 669.
D. 696.
A.
B.
C.
D. S=1
A. 2019
B. 2020
C. 2021
D. 2018
A. k=1
B. k=-5
C. k=10
D. k=25
A. Vô số
B. 7.
C. 5.
D. 3.
A. 2.
B. 9.
C. 3.
D. 5.
A. 1 m/s.
B. 3 m/s.
C. 2 m/s.
D. 4 m/s.
A.
B.
C.
D.
A. 20326446
B. 21326446
C. 13326446
D. 22326446
A.
B. a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2020.
B. 2019
C. 2018
D. vô số.
A. 2.
B. 3.
C. 5.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 21.
B. 30.
C. 12.
D. 9.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4048.
B. 24.
C. 0.
D. 12.
A.
B. (3;4)
C. (2;3)
D. (1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 3.
C. 0.
D. 2.
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Nếu đường thẳng a và mặt phẳng (P) cùng vuông góc với một mặt phẳng thì a song song với (P) hoặc a nằm trong (P)
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 4.
A. (0;1)
B. (-1;1)
C. (-1;0)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số luôn nghịch biến trên R
D. Hàm số luôn đồng biến trên R
A. 8
B. 48
C. 16
D. 27
A.
B.
C.
D.
A. 9.
B. 5.
C. 3.
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A. f(1)
B. f(-1)
C. f(0)
D. Không tồn tại
A. x=2
B. y=1
C. x=1
D. y=2
A. V=B.h
B.
C.
D.
A. x=2
B. x=-1
C. y=0
D. M(2;0)
A.
B.
C.
D. 60a
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 7
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 7.
C. 6.
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 7.
C. 3.
D. 5.
A. y=2
B.
C. y=-2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=1
B. P=-3
C.
D. P=-5
A. 5.
B. 6.
C. 2.
D. 4.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. 3 mặt phẳng
B. 1 mặt phẳng
C. 2 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng
A. I(-1;2)
B. I(2;-1)
C. I(-2;1)
D. I(1;-2)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực trị tại thì
B. Hàm số đạt cực đại tại thì đổi dấu khi qua
C. Nếu thì hàm số đạt cực trị tại
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì
A. y=3x+7
B. y=3x-2
C. y=3x+14
D. y=3x+5
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2
B. Hàm số không có cực đại
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=5
D. Hàm số có bốn điểm cực trị
A. y=-9x-7
B. y=9x-7
C. y=9x+7
D. y=-9x+7
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên (0;1)
D. Hàm số đồng biến trên (-2;0)
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. -8.
C. 2.
D. 6.
A. 1.
B. 3.
C. 0.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. -3.
C. -5.
D. -1.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(3)=17
B. f(3)=34
C. f(3)=49
D. f(3)=13
A.
B.
C.
D.
A. m>4
B. 3<m<4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 7.
C. 6.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A. P=8
B. P=4
C. P=10
D. P=6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng x=1.
B. Đường thẳng x=2.
C. Đường thẳng y=2.
D. Đường thẳng y=1.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. 2018
B. 2019
C. 2021
D. 2022
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. Hàm số bậc ba có thể có một cực trị, hai cực trị hoặc không có cực trị nào.
B. Hàm số bậc ba có thể có hai cực trị hoặc không có cực trị nào.
C. Hàm số bậc ba có tối đa ba điểm cực trị.
D. Hàm số bậc ba có thể có một hoặc ba cực trị.
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 3
C. 7
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. -2
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. y=3x-13
B. y=3x+13
C. y=3x+1
D. y=3x-1
A. 9
B. 8
C. 6
D. 7
A. 201600.
B. 203400.
C. 181440.
D. 176400.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12.
B. 15.
C. 13.
D. 17.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không có tiệm cận ngang
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. 90
B. 120
C. 45
D. 60
A.
B. (1;2)
C. (-1;1)
D.
A.
B. (0;1)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. Bh
C.
D. 3Bh
A. 3.
B. 6.
C. 10.
D. 5.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;3)
A. 9.
B. 8.
C. 10.
D. 11.
A. 90
B. 60
C. 45
D. 30
A. 7.
B. -7.
C. -1.
D. 1.
A. 120
B. 30
C. 45
D. 60
A. 742.935.831
B. 742.963.631
C. 742.933.631
D. 742.833.631
A. V=1
B. V=3
C. V=6
D. V=2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Điểm cực tiểu của hàm số là 0
B. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là 1
C. Điểm cực tiểu của hàm số là – 1
D. Điểm cực đại của hàm số là 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên tập
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên tập R\{1}
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 5
C. -10
D. 10
A. một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác
B. hai khối chóp tứ giác
C. hai khối chóp tam giác
D. một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác
A. 120
B. 240
C. 720
D. 35
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 5.
A. 2017.
B. 2019.
C. 2016.
D. 2015.
A. V=2592100m3
B. V=7776300m3
C. V=2592300m3
D. V=3888150m3
A. Hàm số không có GTLN và không có GTNN
B. Hàm số có GTLN bằng 2và GTNN bằng -3
C. Hàm số có GTLN bằng 2 và GTNN bằng -2
D. Hàm số có GTLN bằng 2và không có GTNN
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. -1
A. [-1;3]
B. (-1;3]
C. (-1;3)
D.
A. 2,05
B. 1,02
C. 1,45
D. 0,73
A. Nếu hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì hoặc
B. Nếu thì hàm số y=f(x) đạt cực trị tại
C. Nếu hàm số y=f(x) đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 4041.
B. 2021.
C. 2019.
D. 2020.
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. 6.
B. 9.
C. 27.
D. 3.
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B. 340
C.
D. 336
A. -49
B. -39
C. -35
D. 35
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. -80
C. -148
D. -74
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 40.
B.
C.
D.
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
A. Hàm số không liên tục tại
B. Hàm số liên tục trên
C. Hàm số liên tục trên
D. Hàm số gián đoạn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y=3
B. y=-1
C. x=3
D. y=2
A. Tăng 3 lần.
B. Tăng 6 lần.
C. Giảm 3 lần.
D. Không thay đổi.
A.
B. 0<m<1
C.
D. -1<m<0
A. a<1
B. a bất kì
C. a>0
D.
A. y=x-2
B. y=2x+1
C. y=-2x-1
D. y=2x-1
A. Lăng trụ tam giác đều
B. Bát diện đều
C. Hình lục giác đều
D. Hình lập phương
A.
B. m>1
C.
D. m>-1
A.
B. R.IA
C.
D. 2R.IA
A.
B. Cả 3 đáp án A, B, C đều đúng
C.
D.
A. (-1;-6)
B. A(0;-1)
C. A(1;-2)
D. A(2;3)
A. Luôn tồn tại tâm I nhưng vị trí I phụ thuộc vào kích thước của hình hộp
B. I là trung điểm A’C
C. Không tồn tại tâm I
D. I là tâm đáy ABCD
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2<m<3
C.
D. m>2 hoặc m<-1
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-2;0)
B. (-1;2)
C. (0;4)
D. (1;5)
A. 9.
B. 5.
C. 11.
D. 2.
A. 4.
B. 12.
C. 8.
D. 24.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 0.
A.
B.
C. a
D. 2a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=3
C. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=0
A. y=2x-1
B. y=2x+2
C. y=-x+1
D. y=-x+1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30.
B. 37
C. 35
D. 14.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
A.
B.
C.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
A. 45
B. 60
C. 30
D. 90
A. 3.
B. 12.
C. 2.
D. 6.
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
A. (5;8)
B. (-5;0)
C. (0;2)
D. (1;5)
A. h=a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4 giờ.
B. 3 giờ.
C. 1 giờ.
D. 2 giờ.
A. 4.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11.
B. 9.
C. 10.
D. 12.
A. 9.
B. 5.
C. 7.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 30
C.
D.
A. 7.
B. 6.
C. 10.
D. 14.
A.
B. m=2
C.
D. -2<m<2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;0)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. – 2
B. 2
C. 3
D. 0
A. a=1, b=-1
B. a=-1, b=1
C. a=1, b=1
D. a=-1, b=-1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có bốn điểm cực trị
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2
C. Hàm số không có cực đại
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-5
A.
B.
C.
D.
A.
B. R=6a
C.
D.
A.
B.
C.
D. 16
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A. 4
B. 2
C. 5
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=1
B. m=-1
C. m=-7
D. m=5
A. 3
B. 4
C. 2
D.Vô số.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. 3a
B. 2a
C.
D.
A.
B. m=25
C.
D. m=1
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 6.
C. Vô số.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. t=3s
B. t=6s
C. t=5s
D. t=2s
A. 6.
B. 4.
C. 7.
D. 5.
A. 1<m<3
B. Không có giá trị nào của m
C. 0<m<3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S=40
B. S=12
C. S=20
D. S=10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1.
C. 3.
D. 0.
A. (-2;4)
B.
C.
D. (-1;3)
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.
A. 3
B. 33
C. 32
D. 31
A.
B.
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2019
B. 2018
C. 2021
D. 2017
A. 38
B. 48
C. 44
D. 24
A.
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B. m>-3
C. m>3
D.
A. T=5
B. T=7
C. T=2
D. T=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T=-3
B. T=1
C. T=3
D. T=-1
A. 60
B. 30
C. 45
D. arctan(2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 18.
B. 16.
C. 17.
D. 15.
A. 0.
B. 4.
C. 2.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 90
C. 45
D. 30
A. 10.
B. 8.
C. 11.
D. 9.
A. 80640.
B. 13440.
C. 322560.
D. 3360.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,461.
B. 0,441.
C. 0,468.
D. 0,448.
A. 9.
B. 2.
C. 3.
D. 5.
A. (-4;-2)
B. (-2;0)
C. (0;2)
D. (2;4)
A. y=5x+13
B. y=-5x-13
C. y=-5x+13
D. y=5x-13
A. ab>0
B. ac>0
C. ad>bc
D. cd>0
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 4
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 10
C. 6
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(0;2;3)
B. N(1;0;3)
C. P(1;0;0)
D. Q(0;2;0)
A. Hàm số đồng biến trên R.
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên và .
D. Hàm số đồng biến trên .
A. 9πa3.
B. 18πa3.
C. 12πa3.
D. 36πa3.
A. 3x-y+4z-12 = 0
B. 3x-y+4z+12 = 0
C. x-y+2z-12 = 0
D. x-y+2z+12 = 0
A. –cosx+x2+C
B. –cosx+2x2+C
C. 2x2+cosx+C
D. cosx+x2+C
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1;-3;-7;-11;-15
B. 1;-2;-4;-6;-8
C. 1;-3;-5;-7;-9
D. 1;-3;-6;-9;-12
A. 103.
B. 104.
C. 105.
D. 106.
A. (2;+∞)
B. (-∞;-1)
C. (-1;1)
D. (0;2)
A. a = 1, b = i
B. a = 1, b = 1
C. a = 1, b = -1
D. a = 1, b = -i
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 0
C. 1
D. -4
A. S = 6
B. S = 14
C.
D.
A. h = 2
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận ngang là y=0, y=5 và không có tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận ngang là y=0, y=5 và chỉ có tiệm cận đứng là x=1.
C. Đồ thị hàm số chỉ có tiệm cận ngang là y=0 và chỉ có tiệm cận đứng là x=1.
D. Đồ thị hàm số chỉ có tiệm cận ngang là y=5 và chỉ có tiệm cận đứng là x=1.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B. .
C.
D.
A. P = 1
B. P = -1
C. P = 0
D. P = 9
A. 13 627 000 đồng.
B. 14 647 000 đồng.
C. 15 844 000 đồng.
D. 16 459 000 đồng.
A. d = 2a
B. d = a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng.
B. Hai đường tròn.
C. Một đường tròn.
D. Một đường thẳng.
A. 2c - b - a
B. 2a - b - c
C. 2c - b + a
D. 2a - b + c
A. 2024
B. 3
C. 4
D. 2020
A. 18 tháng.
B. 17 tháng.
C. 16 tháng.
D. 15 tháng.
A. 1
B. -1
C. 0
D. -7
A.
B. 0
C.
D.
A. 135
B. 105
C. 108
D. 145
A.
B.
C.
D.
A.
B. 19
C.
D.
A. 0 < x < 1
B. 1 < x < 2
C. 2 < x < 3
D. x > 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 7
C. 1
D. 4
A. cùng hướng với
B. cùng phương với
C. cùng hướng với
D. cùng phương với
A.
B.
C.
D.
A. S=-1
B. S=0
C. S=1
D. S=2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 360
C. 24
D. 17280
A.
B.
C.
D.
A. f(2)=15
B. f(2)=18
C. f(2)=16
D. f(2)=17
A. -1
B. 4
C. 1
D. 2
A. x=1 và y=0
B. x=-1
C. x=1 hoặc y=0
D. x=1
A. R=6
B. R=5
C. R=4
D. R=3
A. và
B.
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. 25cm.
B. 35cm.
C. 15cm.
D. 45cm.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30o
B. 45o
C. 60o
D. 90o
A.
B.
C.
D.
A. m=0, m=2
B. m=1
C. m=0
D. m=2
A. 100
B. 50
C. 108
D. 58
A. 1,13%.
B. 1,72%.
C. 2,02%.
D. 1,85%.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A. 3
B. -3
C. 0
D. -2
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4040
B. 4041
C. 2019
D. 2020
A. 17
B. 14
C. 15
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 và không có điểm cực đại.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-1 và đạt cực đại tại x=2.
C. Hàm số đạt cực đại tại x=-1 và đạt cực tiểu tại x=2.
D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 1.
A. I(2;-4;2)
B. I(4;2;6)
C. I(-2;-1;-3)
D. I(2;1;3)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞).
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞).
A. 21π
B. 15π
C. 24π
D. 12π
A.
B.
C.
D.
A. d=3
B. d=2
C. d=-2
D. d=-3
A. m=4
B. m=2
C. m=1
D. m=3
A. 5
B. 4
C. Vô số
D. 3
A. x2+y2+z2-8x+2 = 0
B. x2+y2+z2+8x+2 = 0
C. x2+y2+z2-4x+2 = 0
D. x2+y2+z2-8x-2 = 0
A.
B. 12
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=1
B. P=2
C. P=4
D. P=8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 11
C. 12
D. 13
A.
B.
C.
D.
A. 232 518 đồng.
B. 309 604 đồng.
C. 215 456 đồng.
D. 232 289 đồng.
A. 4
B. -4
C. 8
D. -8
A.
B.
C.
D.
A. 3 926 990 (đồng)
B. 4 115 408 (đồng)
C. 1 948 000 (đồng)
D. 3 738 574 (đồng)
A. 10
B. 8
C. 6
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 100
B. 101
C. 102
D. 103
A.
B.
C. 6
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (5;+∞)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (3;+∞)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60o
B. 45o
C. 120o
D. 90o
A.
B.
C.
D.
A. -8
B. 27
C. 64
D. 81
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 108500000 đồng.
B. 119100000 đồng.
C. 94800000 đồng.
D. 120000000 đồng.
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -16
B. -4
C. 4
D. 16
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;-2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-2)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 66528.
B. 924.
C. 7.
D. 942.
A. 8.
B. 7.
C. 6.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S={-3;0}
B. S={0;3}
C. S={1;3}
D. S={-3;1}
A. 320+8π
B. 640+40π
C. 640+80π
D. 640+160π
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. g(0)
B. g(-3)
C. g(3)
D. g(1)
A.
B.
C.
D.
A. 23
B. 24
C. 25
D. 26
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 3
C. 9
D. 5
A. 2018
B. 2019
C. 2020
D. 2021
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 5
D. 3
A. 1 cm
B. 3 cm
C. 4 cm
D. 2 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. -19
C. 5
D. -5
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 15.
C. 9.
D. 6.
A. u1 = 6.
B. u1 = 1.
C. u1 = 5.
D. u1 = -1.
A. M và M’ đối xứng nhau qua trục hoành.
B. M và M’ đối xứng nhau qua trục tung.
C. M và M’ đối xứng nhau qua gốc tọa độ.
D. Ba điểm O, M và M’ thẳng hàng.
A. Hàm số đã cho không tồn tại GTLN trên [-1;5].
B. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x=-1 và x=2 trên [-1;5].
C. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x=-1 và đạt GTLN tại x=5 trên [-1;5].
D. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x=0 trên [-1;5].
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
A. Phần thực bằng a2+b2 và phần ảo bằng 2a2b2.
B. Phần thực bằng a2-b2 và phần ảo bằng 2ab.
C. Phần thực bằng a+b và phần ảo bằng a2b2.
D. Phần thực bằng a-b và phần ảo bằng ab.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a=1
B. a=3
C. a=2
D. a=4
A. -31.
B. -19.
C. 1.
D. -11.
A. m =1
B. m =-2
C. m =2
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A. S=0
B. S=1
C. S=2
D. S=3
A. 635.520.000
B. 696.960.000
C. 633.600.000
D. 766.656.000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=12
B. P=8
C. P=9
D. P=21
A. 90°.
B. 45°.
C. 30°.
D. 60°.
A. b<0
B. c>0
C. a<0
D. a+b+c> 0
A. 5
B. 23
C.
D.
(-1;0)
B. (-3;-1)
C. (0;3)
D. (3;5)
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 8
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một đường thẳnng.
B. Một đường elip.
C. Một parabol.
D. Một đường tròn.
A.
B.
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=12
B. m=-12
C. m=-10
D. m=5
A. 4033
B. 4034
C. 4035
D. 4036
A. 230
B. 233
C. 234
D. 231
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 15
C. 17
D. 12
A. 53
B. 52
C. 55
D. 54
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 5
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. e-2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 6
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 6
C. 9
D. 11
A. m > f(-1)-e2.
B. m > f(1)-1.
C. m ≥ f(1)-1.
D. m ≥ f(1)-e2.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 12.
B. 11.
C. 8.
D. 7.
A.
B.
C.
D.
A. 1+3i
B. -3+i
C. -1+2i
D. 2+i
A.
B.
C.
D.
A. Giá trị cực đại bằng 2.
B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.
C. Giá trị cực tiểu bằng –1.
D. Hàm số có 2 điểm cực đại.
A.
B.
C.
D.
A. (2;4)
B. (0;3)
C. (2;3)
D. (-1;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số tập con có 4 phần tử của tập 6 phần tử là
B. Số cách xếp 4 quyển sách vào 4 trong 6 vị trí ở trên giá là
C. Số cách chọn và xếp thứ tự 4 học sinh từ nhóm 6 học sinh là
D. Số cách xếp 4 quyển sách trong 6 quyển sách vào 4 vị trí trên giá là
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. 9
B. 5
C. 3
D. 7
A. f(-1)
B. f(0)
C. f(3)
D. f(2)
A. 30°
B. 60°
C. 150°
D. 120°
A.
B.
C.
D.
A. z1+z2 là số thực
B. z1-z2 là số ảo
C. là số ảo
D. là số thực
A.
B.
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D. 2
A. 2π2.
B. 2π3.
C. 4π.
D. 4π2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 63
B. 51
C. 195
D. 23
A.
B.
C.
D.
A. 2.341.000 đồng.
B. 2.057.000 đồng.
C. 2.760.000 đồng.
D. 1.664.000 đồng.
A.
B. 3
C.
D.
A. S=85
B. S=31
C. S=75
D. S=41
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 5
C.
D. 3.3
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4
A. 0
B. 2
C.
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 4
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 50 ngày
B. 53 ngày
C. 52 ngày
D. 51 ngày
A. 19 250 000 đồng
B. 19 050 000 đồng
C. 19 150 000 đồng
D. 19 500 000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. I=3
B. I=5
C. I=2
D. I=6
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 17
C. 21
D. 193
A. 0,53
B. 0,47
C. 0,25
D. 0,99
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 24
C. 10
D. 4
A.
B.
C.
D. D.
A. d1 cắt d2
B. d1 trùng d2
C. d1//d2
D. d1 chéo d2
A. x=1 và y=-3
B. x=-1 và y=2
C. x=2 và y=1
D. x=1 và y=2
A. 2.(1,0065)24 triệu đồng.
B. (2,0065)24 triệu đồng.
C. 2.(2,0065)24 triệu đồng.
D. (1,0065)24 triệu đồng.
A. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.
B. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.
C. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.
D. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = -2
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và cực tiểu tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và cực đại tại x = 0
A.
B. .
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 401
B. 404
C. 403
D. 402
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;-2)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;+∞)
A. Hình 3.
B. Hình 1.
C. Hình 2.
D. Hình 4.
A. P=23
B. P=41
C. P=43
D. P=32
A. 2019
B. 2020
C. 2018
D. 2017
A.
B.
C.
D.
A. 107 667 000 đồng.
B. 105 370 000 đồng.
C. 111 680 000 đồng.
D. 116 570 000 đồng.
A. (0;1)
B. (2;+∞)
C. (1;2)
D. (0;1) và (2;+∞)
A. 30o
B. 60o
C. 90o
D. 120o
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 11
C. 12i
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. (I) và (II).
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I).
D. (I) và (III).
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y = ax với a > 1 nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞)
B. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 đồng biến trên khoảng (-∞;+∞)
C. Đồ thị hàm số y = ax và đồ thị hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y=x
D. Đồ thị hàm số y = ax với a > 0 và a≠1 luôn đi qua điểm M(a;1)
A. 2018
B. 1009
C. 2019
D. 2017
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y = f(x) có 1 điểm cực tiểu và không có cực đại.
B. Hàm số y = f(x) có 1 điểm cực đại và không có cực tiểu.
C. Hàm số y = f(x) có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.
D. Hàm số y = f(x) có 1 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu.
A. Hai đường sinh tùy ý thì vuông góc với nhau.
B. Đường cao bằng tích bán kính đáy và tan45o
C. Đường sinh hợp với trục góc 45o
D. Đường sinh hợp với đáy góc 60o
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x=1 và đạt cực tiểu tại x=3.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.
A. Đường tròn tâm I(-1;-1), bán kính R = 4
B. Hình tròn tâm I(1;-1), bán kính R = 4
C. Hình tròn tâm I(-1;-1), bán kính R = 4 (cả những điểm nằm trên đường tròn)
D. Đường tròn tâm I(1;-1), bán kính R = 4
A. m=6
B. m=4
C. m=0
D. m=2
A. m = 0
B. m = 4
C. m = 2
D. m = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 8
C. 10
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 7
C. 6
D. 8
A.
B. m = -1
C. m = 1
D. Không tồn tại m
A. 1
B. Vô số điểm
C. 2
D. 0
A. 432
B. 234
C. 132
D. 243
A. 2
B. 4
C.
D.
A. -2
B. 4
C. 2
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.
B. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.
C. Tích các nghiệm của phương trình là một số dương.
D. Phương trình vô nghiệm.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 5
C. 9
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2020
B. 2019
C. 2028
D. 2018
A. P = 30
B. P = 15
C. P = 17
D. P = 10
A. 0,079.
B. 0,055.
C. 0,014.
D. 0,0495.
A. 25.
B. 50.
C. 26.
D. 24.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 0
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. 2011
C. 2012
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 4
C. 6
D. 2
A. 50π.
B. 250π.
C. 25π.
D. 125π.
A. 96
B. 48
C. 486
D. 162
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 30
C. 10
D. 60
A.
B.
C. 3
D.
A. 90
B. 100
C. 45
D. 50
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 0,768
B. 1,767
C. 0,767
D. 1,768
A. 3
B. 5
C. 0
D. 2
A. 90o
B. 30o
C. 60o
D. 45o
A. 28
B. 4
C. 10
D. 82
A. -31
B. -11
C. 1
D. -19
A. 1
B. -1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 0
D.
A. 3
B.
C. 9
D.
A. 11
B. 20
C. 10
D. 21
A. -3
B. 5
C. -5
D. 3
A. 190
B. 153
C. 171
D. 210
A. 221 triệu đồng.
B. 224 triệu đồng.
C. 222 triệu đồng.
D. 225 triệu đồng.
A. 3
B.
C.
D.
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B. -4
C.
D.
A. 19
B. 18
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 9
D. 7
A. T = 25
B. T = 34
C. T = 32
D. T = 41
A. 2
B.
C.
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-1;2)
B. (-1;-2)
C. (1;-2)
D. (1;2)
A. 4
B. 1
C. 3
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. (-1;1)
B. (0;2)
C. (-2;0)
D. (0;4)
A.
B.
C.
D.
A. y=10
B. x=10
C. y=-10
D. x=-10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -14
B. 1
C. 0
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 9
C. -7
D. 0
A. (2;3)
B. (-1;0)
C. (0;1)
D. (1;2)
A. 13
B. 12
C. 11
D. 21
A. 139968.
B. 4374.
C. 576.
D. 15552.
A.
B.
C.
D.
A. 9236000.
B. 9137000.
C. 9970000.
D. 9971000.
A.
B.
C.
D.
A. 4.477.800.
B. 4.477.000.
C. 4.477.815.
D. 4.809.142
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V=10
B. V=8
C. V=12
D. V=6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực 3 và phần ảo 4i.
B. Phần thực 3 và phần ảo 4.
C. Phần thực 3 và phần ảo -4.
D. Phần thực 3 và phần ảo -4i.
A. (0;-2)
B. (0;-4)
C. (1;0)
D. (-2;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. (-1;1)
B.
C.
D.
A. b = 10
B. b = 8
C. b = 5
D. b = 6
A. M(0;2) là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số.
B. x0=0 là điểm cực đại của hàm số.
C. x0=1 là điểm cực tiểu của hàm số.
D. f(-1) là một giá trị cực tiểu của hàm số.
A. A(2;1;0)
B. A(0;2;1)
C. A(0;1;1)
D. A(1;1;1)
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. N
B. M
C. P
D. Q
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -5
B. 2
C. -6
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. R = 3
B. R = 4
C. R = 2
D. R = 5
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là: y = 2
C. Hàm số gián đoạn tại x = -1
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. n=7
B. n=5
C. n=6
D. n=8
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C.
D. hoặc
A. 60°
B. 30°
C. 45°
D. 90°
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -a-b
B. b-a
C. a-b
D. a+b
A. 5,6m2
B. 6,6m2
C. 5,2m2
D. 4,5m2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > 0
B.
C. m < 0
D.
A. P = ae
B. P = e
C. P = a
D. P = ae
A. 16
B. 18
C. 25
D. 20
A.
B. 1
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. 111 tháng
B. 113 tháng
C. 112 tháng
D. 110 tháng
A. 3
B. 17
C. 34
D. 31
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1,9 triệu người.
B. 2,2 triệu người.
C. 2,1 triệu người.
D. 2,4 triệu người.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
A. T=-10
B. T=-12
C. T=-11
D. T=-9
A. 4
B. -2
C.
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T=6123
B. T=12279
C. T=6125
D. T=12273
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK