Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 chọn lọc, có lời giải (30 đề) !!

Đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 chọn lọc, có lời giải (30 đề) !!

Câu hỏi 2 :

Nghiệm của phương trình 21x=4 

A. x=3

B. x=3

C. x=1

D. x=1

Câu hỏi 3 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S:x32+y+12+z+22=8. Khi đó tâm I và bán kính R của mặt cầu là

A. I3;1;2,R=4

B. I3;1;2,R=22

C. I3;1;2,R=22

D. I3;1;2,R=4

Câu hỏi 5 :

Hàm số y=fx có bảng biến thiên dưới đây, nghịch biến trên khoảng nào?

A. 0;3.

B. 3;+.

C. 3;3.

D. ;2.

Câu hỏi 6 :

A. V=a323

A. V=a323

B. V=a334

C. V=a332

D. V=a324

Câu hỏi 8 :

Hàm số fx=ex2+1 có đạo hàm là

A. f'x=2xx2+1.ex2+1

B. f'x=xx2+1.ex2+1.ln2

C. f'x=x2x2+1.ex2+1

D. f'x=xx2+1.ex2+1

Câu hỏi 10 :

 Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 12x>8.

A. S=(;3)

B. S=(3;+)

C. S=(3;+)

D. S=(;3)

Câu hỏi 12 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm sốy=x1+2x+2019 bằng

A. 2025

B. 2020

C. 2023

D. 2021

Câu hỏi 16 :

Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng y=cos2x?

A. y=cos3x3+CC

B. y=sin2x

C. y=sin2x+CC

D. y=cos3x3

Câu hỏi 17 :

A. 13

A. 13

B. 22

C. 12

D. 33

Câu hỏi 19 :

A. x22+y2+z+12=21

A. x22+y2+z+12=21

B. x22+y2+z12=17

C. x12+y22+z2=27

D. x+22+y2+z12=21

Câu hỏi 20 :

Đặt log53=a, khi đó log91125 bằng

A. 1+3a

B. 2+3a

C. 2+32a

D. 1+32a

Câu hỏi 22 :

A. a=32

A. a=32

B. a=12

C. a=52

D. a=0

Câu hỏi 24 :

A. x=3; y=1

A. x=3; y=1

B. x=23; y=1

C. x=3; y=3

D. x=3; y=1

Câu hỏi 26 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:2xy+z+3=0 và điểm A1;2;1. Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P) là

A. Δ:x=1+2ty=24tz=1+3t

B. Δx=2+ty=12tz=1+t

C. Δ:x=1+2ty=2tz=1+t

D. Δ:x=1+2ty=22tz=1+2t

Câu hỏi 27 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4x1m2x+1>0 nghiệm đúng với mọi x.

A. m0;1

B. m;01;+

C. m;0

D. m0;+

Câu hỏi 28 :

A. 8

A. 8

B. 6

C. 5

D. 7

Câu hỏi 31 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1;1;3 và hai đường thẳng d1:x41=y+24=z12d2:x21=y+11=z11

A. x14=y+11=z34

B. x12=y+11=z31

C. x11=y+12=z33

D. x12=y+11=z33

Câu hỏi 32 :

A. V=2a33

A. V=2a33

B. V=3a362

C. V=a33

D. V=a36

Câu hỏi 33 :

A. 1,77

A. 1,77

B. 3,44

C. 1,51

D. 3,54

Câu hỏi 40 :

 

A. x=2

B. x=2

C. x=4

D. x=3

Câu hỏi 42 :

A. Cnk=Ank(n-k)!

A. Cnk=Ank(n-k)!

B. Cnk=Ankk!

C. Cnk=k!(n-k)!n!

D. Cnk=n!(n-k)!

Câu hỏi 43 :

A. 5

A. 5

B. -3

C. 3

D. 4

Câu hỏi 44 :

A. V=13Bh

A. V=13Bh

B. V=16Bh

C. V=Bh

D. V=12Bh

Câu hỏi 45 :

A. v=23;7;3

A. v=23;7;3

B. v=7;3;23

C. v=3;7;23

D. v=7;23;3

Câu hỏi 47 :

A. x=2

A. x=2

B. x=3

C. y=1

D. y=3

Câu hỏi 48 :

A. y=x42x2

A. y=x42x2

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2+1

D. y=x4+2x2

Câu hỏi 49 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz, Điểm M(3;1) biểu diễn số phức

A. z=3i

B. z=3+i

C. z=13i

D. z=1+3i

Câu hỏi 51 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x+x2  

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x2+x33+C

Câu hỏi 53 :

A. y'=1sin2x

A. y'=1sin2x

B. y'=tanx

C. y'=cotx

D. y'=1sinx

Câu hỏi 54 :

A. 2a.2b=4ab.

A. 2a.2b=4ab.

B. 2a.2b=2ab.

C. 2a.2b=2ab.

D. 2a.2b=2a+b.

Câu hỏi 55 :

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 .

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;3) .

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+.

Câu hỏi 56 :

A. x=2

A. x=2

B. x=2

C. x=3

D. x=0

Câu hỏi 57 :

A. u4=1;2;3

A. u4=1;2;3

B. u2=1;2;3

C. u3=2;1;1

D. u1=2;1;1

Câu hỏi 58 :

A. i3=i

A. i3=i

B. i4=1

C. 1+i2 là số thực

D. 1+i2=2i

Câu hỏi 61 :

A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 2

Câu hỏi 62 :

A. sinx dx=cosx+C

A. sinx dx=cosx+C

B. 1x dx=lnx+C, x0

C. ex dx=ex+C

D. ax dx=axlna+C, 0<a1

Câu hỏi 64 :

A. 1

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Câu hỏi 65 :

A. d=22

A. d=22

B. d=3

C. d=33

D. d=64

Câu hỏi 66 :

A. 1

A. 1

B. -1

C. -22

D. 4

Câu hỏi 67 :

A. a+2b=3

A. a+2b=3

B. a+2b=0

C. a+2b=10

D. a+2b=10

Câu hỏi 68 :

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2 .

Câu hỏi 70 :

A. V=6a33

A. V=6a33

B. V=2a33

C. V=24a33

D. V=12a33

Câu hỏi 71 :

A. 2

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

Câu hỏi 72 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 73 :

A. 293

A. 293

B. 113

C. 87

D. 253

Câu hỏi 74 :

A. m=5

A. m=5

B. m=3

C. m=1

D. m=7

Câu hỏi 75 :

A. 1

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Câu hỏi 76 :

A. 1

A. 1

B. 2019

C. -1

D. -2019

Câu hỏi 77 :

A. 0

A. 0

B. 8

C. 1

D. 9

Câu hỏi 78 :

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0

B. Hàm số y=hx không có cực trị

C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2

D. Đồ thị của hàm y=hx số có điểm cực tiểu là M1;0.

Câu hỏi 79 :

A. x=1ty=1+2tz=23t

A. x=1ty=1+2tz=23t

B. x=1ty=1+2tz=2+3t

C. x=1ty=12tz=23t

D. x=1ty=1+2tz=23t

Câu hỏi 80 :

A. -17

A. -17

B. -33

C. 33

D .17

Câu hỏi 81 :

A. M3;3

A. M3;3

B. M4;2

C. M6;6

D. M9;3

Câu hỏi 82 :

A. 11834a2+3b23

A. 11834a2+3b23

B. π1834a2+b23

C. π1824a2+3b23

D. π1834a2+3b23.

Câu hỏi 83 :

A. 3.641.528 đồng

A. 3.641.528 đồng

B. 3.533.057 đồng

C.  3.641.529 đồng

D. 3.533.058 đồng

Câu hỏi 84 :

A. 4

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

Câu hỏi 85 :

A. 7

A. 7

B. 6

C. 5

D. 3

Câu hỏi 86 :

A. 3

A. 3

B. 15

C. 13

D. 4

Câu hỏi 87 :

A. y2z=0.

A. y2z=0.

B. yz=0.

C. 2y+z=0.

D. x+z=0.

Câu hỏi 88 :

A. ϕ

A. ϕ

B. 2;4

C. 2;2

D. 0;1

Câu hỏi 89 :

A. ϕ

A. ϕ

B. 2;4

C. 2;2

D. 0;1

Câu hỏi 90 :

A. I=5

A. I=5

B. I=5

C. I=3

D. I=3

Câu hỏi 91 :

A. S=12π

A. S=12π

B. S=48π

C. S=24π

D. S=96π

Câu hỏi 92 :

A. M; 1 ; 0.

A. M; 1 ; 0.

B. M; 0 ; 1.

C. M; 2 ; 1.

D. M1 ; 2 ; 0.

Câu hỏi 93 :

A. d=3

A. d=3

B. d=2

C. d=3

D. d=2

Câu hỏi 94 :

A. I1;2;1 và R=3

A. I1;2;1 và R=3

B. I1;2;1 và R=3

C. I1;2;1 và R=9

D. I1;2;1 và R=9

Câu hỏi 95 :

A. a2

A. a2

B. a76

C. a3

D. a16

Câu hỏi 96 :

A. Hàm số đồng biến trên 1;01;+.

A. Hàm số đồng biến trên 1;01;+.

B. Hàm số đồng biến trên 1;01;+.

C. Hàm số đồng biến trên ;11;+.

D. Hàm số đồng biến trên ;00;+.

Câu hỏi 97 :

A. y=x3+3x2+1

A. y=x3+3x2+1

B. y=x33x1

C. y=x33x+1

D. y=x33x21

Câu hỏi 98 :

A. C103+C82

A. C103+C82

B. C103.C82

C. A103.A82

D. A103+A82

Câu hỏi 99 :

A. y=2,x=12

A. y=2,x=12

B. x=2,y=2

C. y=2,x=2

D. y=2,x=2

Câu hỏi 100 :

A. M

A. M

B. N

C. Q

D. P

Câu hỏi 101 :

A. 1x2+2

A. 1x2+2

B. 2xx2+2

C. xx2+2

D. 2x+2x2+2

Câu hỏi 102 :

A. 3xex dx=3xln3+ex+C

A. 3xex dx=3xln3+ex+C

B. 1cos2x dx=tanx+C

C. 1x dx=lnx+C

D. sinxdx=cosx+C

Câu hỏi 103 :

A. a=3;32;1

A. a=3;32;1

B. a=9;2;3

C. a=3;2;1

D. a=3;23;1

Câu hỏi 104 :

A. V=πa33

A. V=πa33

B. V=πa323

C. V=πa333

D. V=πa333

Câu hỏi 105 :

A. -2

A. -2

B. 2

C. 1

D. -1

Câu hỏi 106 :

A. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.

A. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.

B. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h V=3Bh.

C. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h V=13Bh.

D. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h V=Bh.

Câu hỏi 107 :

A. 10i

A. 10i

B. 11+8i

C. 11-10i

D. 10i

Câu hỏi 108 :

A. M1;0;0

A. M1;0;0

B. Q0;0;3

C. P0;2;0

D. N1;2;3

Câu hỏi 109 :

A. 325

A. 325

B. 25

C. 310

D. 710

Câu hỏi 110 :

A. P=1

A. P=1

B. P=3

C. P=6

D. P=0

Câu hỏi 111 :

A. cotx+x2π216

A. cotx+x2π216

B. cotxx2+π216

C. cotx+x21

D. cotx+x2π216

Câu hỏi 112 :

A. 6

A. 6

B. 3

C. 2

D. 12

Câu hỏi 113 :

A. 304

A. 304

B. 700

C. 296

D. 300

Câu hỏi 114 :

A. -1 - 2i

A. -1 - 2i

B. 1 - 2i

C. 135+165i

D. 1+2i

Câu hỏi 115 :

A. 200

A. 200

B. 100

C. 102

D. 201

Câu hỏi 116 :

A. 60°

A. 60°

B. 30°

C. 90°

D. 45°

Câu hỏi 117 :

A. a332

A. a332

B. a334

C. a33

D. a336

Câu hỏi 118 :

A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 0

Câu hỏi 119 :

A. log2xy=log2xlog2y

A. log2xy=log2xlog2y

B. log2x2y=2log2xlog2y

C. log2xy=log2x.log2y

D. log2x+y=log2x+log2y

Câu hỏi 120 :

A. a=3,   b=1

A. a=3,   b=1

B. a=3,   b=1

C. a=3,   b=1

D. a=3,   b=1

Câu hỏi 121 :

A. x=0y=2+tz=0t

A. x=0y=2+tz=0t

B. x=0y=0z=tt

C. x=ty=0z=0t

D. x=ty=tz=ttf

Câu hỏi 122 :

A. x+12+y+12+z+12=5

A. x+12+y+12+z+12=5

B. x+12+y+12+z+12=29

C. x12+y12+z12=5

D. x12+y12+z12=25

Câu hỏi 123 :

A. Hàm số đạt cực trị tại x=1

A. Hàm số đạt cực trị tại x=1

B. Hàm số đồng biến trên 0;+

C. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=2ln2+1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

Câu hỏi 124 :

A. 2

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

Câu hỏi 125 :

A. 6 và -12

A. 6 và -12

B. 6 và -13

C. 5 và -13

D. 6 và -31

Câu hỏi 126 :

A. d=a63

A. d=a63

B. d=a3

C. d=a32

D. d=a

Câu hỏi 127 :

A. π2+28

A. π2+28

B. π2+8π+88

C. π2+8π+28

D. π2+6π+88

Câu hỏi 128 :

A. 5

A. 5

B. 13

C. 11

D. 7

Câu hỏi 129 :

A. -9

A. -9

B. 253

C. 3

D. 7

Câu hỏi 130 :

A. x=0

A. x=0

B. x=2

C. Không có điểm cực tiểu

D. x=1

Câu hỏi 131 :

A. V=2a3.

A. V=2a3.

B. V=a35.

C. V=6a3.

D. V=a3143.

Câu hỏi 132 :

A. x22=y23=z34

A. x22=y23=z34

B. x1=y1=z11

C. x22=y+22=z32

D. x2=y23=z31

Câu hỏi 133 :

A. 8

A. 8

B. 1

C. 6

D. 4

Câu hỏi 134 :

A. 14.465.000 đồng

A. 14.465.000 đồng

B. 14.865.000 đồng

C. 13.265.000 đồng

D. 12.218.000 đồng

Câu hỏi 135 :

A. 2+23

A. 2+23

B. 43

C. 4

D. 8

Câu hỏi 136 :

A. 523π2

A. 523π2

B. 3773

C. 2031

D. 2031π2

Câu hỏi 137 :

A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

B. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

D. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.

Câu hỏi 138 :

A. 4039

A. 4039

B. 4038

C. 2019

D. 2017

Câu hỏi 139 :

A. 2a3

A. 2a3

B. 2πa3

C. 13πa3

D. πa3

Câu hỏi 140 :

A. x132

A. x132

B. x47

C. x310

D. x1710

Câu hỏi 141 :

A. y=x1x2

A. y=x1x2

B. y=2x1x1

C. y=2x1x+1

D. y=2x+1x+1

Câu hỏi 142 :

A. y'=42xln4

A. y'=42xln4

B. y'=2.42xln2

C. y'=4.42xln2

D. y'=42x.ln2

Câu hỏi 143 :

A. b=2;6;8

A. b=2;6;8

B. a=2;6;8

C. d=2;6;8

D. c=2;6;8

Câu hỏi 144 :

A. y=2

A. y=2

B. x=2

C. y=2

D. x=1

Câu hỏi 145 :

A. 3x2+ex

A. 3x2+ex

B. x2+ex

C. x412+ex

D. x43+ex

Câu hỏi 146 :

A. -1

A. -1

B. -4037

C. -4039

D. -2019

Câu hỏi 147 :

A. n2=2;3;2

A. n2=2;3;2

B. n1=2;3;1

C. n4=2;1;2

D. n3=3;1;2

Câu hỏi 148 :

A. Đồng biến trên khoảng (0;1)

A. Đồng biến trên khoảng (0;1)

B. Nghịch biến trên khoảng ;0

C. Nghịch biến trên khoảng 1;  1

D. Đồng biến trên khoảng 0;+

Câu hỏi 149 :

A. 22

A. 22

B. 27

C. 1250

D. 12

Câu hỏi 150 :

A. P=9

A. P=9

B. P=7

C. P=7

D. P=9

Câu hỏi 151 :

A. I1;  3;  2, R=9

A. I1;  3;  2, R=9

B. I1;  3;  2, R=3

C. I1;  3;  2, R=9

D. I1;  3;  2, R=3

Câu hỏi 152 :

A. Ank=n!k!nk!

A. Ank=n!k!nk!

B. Cn1k1+Cn1k=Cnk 1kn 

C. Cnk1=Cnk  1kn

D. Cnk=n!nk!

Câu hỏi 153 :

A. 12cm3

A. 12cm3

B. 12πcm3

C. 64πcm3

D. 48πcm3

Câu hỏi 154 :

A. x=2.

A. x=2.

B. x=1.

C. x=1.

D. x=0.

Câu hỏi 155 :

A. Q2;1;5

A. Q2;1;5

B. P0;0;5

C. M1;1;6

D. N5;0;0

Câu hỏi 156 :

A. z3=25

A. z3=25

B. z3=z12

C. z1+z2¯=z1+z2

D. z1=z2

Câu hỏi 157 :

A. z=12i

A. z=12i

B. z=1+2i

C. z=2+i

D. z=2+i

Câu hỏi 158 :

A. 4a33

A. 4a33

B. 2a3

C. a33

D. 2a33

Câu hỏi 159 :

A. V=2a36

A. V=2a36

B. V=6a312

C. V=6a33

D. V=6a34

Câu hỏi 160 :

A. 30°

A. 30°

B. 60°.

C. 90°.

D. 45°

Câu hỏi 161 :

A. 12

A. 12

B. 13

C. 1

D. 14

Câu hỏi 162 :

A. S=(;3)

A. S=(;3)

B. S=(;3)

C. S=(3;+)

D. S=(3;+)

Câu hỏi 163 :

A. 3

A. 3

B. 14

C. 1

D. 6

Câu hỏi 164 :

A. 49

A. 49

B. 59

C. 23

D. 34

Câu hỏi 165 :

A. 2

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu hỏi 166 :

A. F2F0=16

A. F2F0=16

B. F2F0=1

C. F2F0=8

D. F2F0=4

Câu hỏi 167 :

A. (-2;-1)

A. (-2;-1)

B. (-1;1)

C. 0;+

D. ;2

Câu hỏi 168 :

A. 10

A. 10

B. 5

C. 5

D. 1

Câu hỏi 169 :

A. x12+y2+z+12=9

A. x12+y2+z+12=9

B. x+12+y2+z12=9

C. x12+y2+z+12=3

D. x+12+y2+z12=3

Câu hỏi 170 :

A. m=514

A. m=514

B. m=13

C. m=494

D. m=512

Câu hỏi 171 :

A. 9251325i

A. 9251325i

B. 925+1325i

C. 925+1325i

D. 9251325i

Câu hỏi 172 :

A. a=0

A. a=0

B. a=32

C. a=12

D. a=52

Câu hỏi 173 :

A. I=e40381

A. I=e40381

B. I=12e40381

C. I=12e40381

D. I=e4038

Câu hỏi 174 :

A. S=1+2;12

A. S=1+2;12

B. S=2;4

C. S=1+22

D. S=1+2

Câu hỏi 175 :

A. x=1+2ty=2+tz=33t

A. x=1+2ty=2+tz=33t

B. x=2+ty=12tz=3+3t

C. x=1ty=2tz=3+t

D. x=1+ty=2tz=3t

Câu hỏi 176 :

A. a335

A. a335

B. 2a335

C. 3a5

D. a635

Câu hỏi 177 :

A. V=2a3.

A. V=2a3.

B. V=a35.

C. V=6a3.

D. V=a3143.

Câu hỏi 178 :

A. x12=y21=z2.

A. x12=y21=z2.

B. x21=y11=z11

C. x22=y11=z12

D. x11=y21=z1

Câu hỏi 179 :

A. 13.265.000 đồng 

A. 13.265.000 đồng 

B. 12.218.000 đồng

C. 14.465.000 đồng

D. 14.865.000 đồng

Câu hỏi 180 :

A. I=13

A. I=13

B. I=23

C. I=1

D. I=2

Câu hỏi 181 :

A. 3

A. 3

B. 1

C. 2

D. 0

Câu hỏi 182 :

A. I=ln2

A. I=ln2

B. I=2

C. I=32

D. I=3

Câu hỏi 183 :

A. 1;16

A. 1;16

B. ;12

C. ;1

D. ;0

Câu hỏi 184 :

A. f2=116

A. f2=116

B. f2=236

C. f2=23

D. f2=23

Câu hỏi 185 :

A. 56

A. 56

B. 151+6

C. 65

D. 10+315

Câu hỏi 186 :

A. 30

A. 30

B. 35

C. 102

D. 105

Câu hỏi 187 :

A. 1

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

Câu hỏi 188 :

A. 7

A. 7

B. 5

C. 6

D. 3

Câu hỏi 189 :

A. x=1

A. x=1

B. x=2

C. x=2

D. x=1

Câu hỏi 190 :

A. 2

A. 2

B. 0

C. -4

D. 4

Câu hỏi 191 :

A. x22+cosx+C.

A. x22+cosx+C.

B. 1cosx+C.

C. 1+cosx+C.

D. x22cosx+C.

Câu hỏi 192 :

A. 3+4i

A. 3+4i

B. 43i

C. 34i

D. 5

Câu hỏi 193 :

A. 2a3

A. 2a3

B. a32

C. a33

D. a3

Câu hỏi 194 :

A. 4πa2

A. 4πa2

B. πa2

C. 2a2

D. 2πa2

Câu hỏi 195 :

A. 2C202

A. 2C202

B. A202

C. C202

D. 2A202

Câu hỏi 196 :

A. y=x3x

A. y=x3x

B. y=x3+x

C. y=13x3x

D. y=x3x+1

Câu hỏi 197 :

A. 3πa2

A. 3πa2

B. 2πa2

C. 2a2

D. 4πa2

Câu hỏi 198 :

A. 1z=12+32i

A. 1z=12+32i

B. 1z=1434i

C. 1z=14+34i

D. 1z=1232i

Câu hỏi 199 :

A. y'=4x2+x+1.ln4

A. y'=4x2+x+1.ln4

B. y'=2x+14x2+x+1ln4

C. y'=2x+14x2+x+1

D. y'=2x+14x2+x+1.ln4

Câu hỏi 200 :

A. P=x2.

A. P=x2.

B. P=x18.

C. P=x29.

D. P=x.

Câu hỏi 201 :

A. 0

A. 0

B. 1

C. -3

D. -4

Câu hỏi 202 :

A. Q1;1;1

A. Q1;1;1

B. N0;2;0

C. P0;0;4

D. M1;0;0

Câu hỏi 203 :

A. I1;2;3 và R =5

A. I1;2;3 và R =5

B. I (1;-2;3) và R=5

C. I1;2;3 và R = 5

D. I1;2;3 và R=5

Câu hỏi 204 :

A. N0;6;0

A. N0;6;0

B. M6;6;0

C. Q0;0;6

D. P6;0;0

Câu hỏi 205 :

A. 1;0

A. 1;0

B. ;0

C. 1;+

D. 0;1

Câu hỏi 206 :

A. (2;1)

A. (2;1)

B. (-2;2)

C. (-2;-2)

D. (-2;1)

Câu hỏi 207 :

A. 22

A. 22

B. 17

C. 12

D. 250

Câu hỏi 208 :

A. x12=y+11=z1

A. x12=y+11=z1

B. x+22=y+11=z+11

C. x21=y12=z13

D. x2=y11=z21

Câu hỏi 209 :

A. ln 3

A. ln 3

B. 2 ln 3

C. ln 2

D. 2 ln 2

Câu hỏi 210 :

A. 5

A. 5

B. -3

C. 3

D. -5

Câu hỏi 211 :

A. 2

A. 2

B. 3

C. 0

D. 1

Câu hỏi 212 :

A. z=343

A. z=343

B. z=34

C. z=5343

D. z=34

Câu hỏi 213 :

A. x2+y2+z12=24

A. x2+y2+z12=24

B. x2+y2+z12=6

C. x2+y2+z12=24

D. x2+y2+z12=6

Câu hỏi 214 :

A. Δ:x=2ty=tz=42t

A. Δ:x=2ty=tz=42t

B. Δ:x=ty=1z=4+t

C. Δ:x=ty=1+2tz=4+t

D. Δ:x=5ty=1+tz=4+5t

Câu hỏi 215 :

A. F2F0=1

A. F2F0=1

B. F2F0=8

C. F2F0=4

D. F2F0=16

Câu hỏi 216 :

A. 38

A. 38

B. 58

C. 59

D. 29

Câu hỏi 217 :

A. V=a368

A. V=a368

B. V=a366

C. V=a3612

D. V=a364

Câu hỏi 218 :

A. S=1

A. S=1

B. S=1

C. S=3

D. S=0

Câu hỏi 219 :

A. 6

A. 6

B. 3

C. -6

D. -3

Câu hỏi 220 :

A. 10

A. 10

B. 8

C. -18

D. 7

Câu hỏi 221 :

A. (0;2)

A. (0;2)

B. (0;3)

C. (-1;3)

D. (-2;0)

Câu hỏi 222 :

A. x=3acb2

A. x=3acb2

B. x=c33ab2

C. x=3ac3b2

D. x=3ab2c3

Câu hỏi 223 :

A. 23

A. 23

B. 32

C. 23

D. 32

Câu hỏi 224 :

A. (-;-3][1;+).

A. (-;-3][1;+).

B. [3;1].

C. [1;+).

D. (;1].

Câu hỏi 225 :

A. SIA^

A. SIA^

B. SCA^

C. SCB^

D. SBA^

Câu hỏi 226 :

A. 6a11

A. 6a11

B. a666

C. a6611

D. 11a6

Câu hỏi 227 :

A. 22018+1.

A. 22018+1.

B. 2

C. 0

D. 220181.

Câu hỏi 228 :

A. x22=y+23=z34

A. x22=y+23=z34

B. x2=y23=z31

C. x22=y+22=z32

D. x1=y1=z11

Câu hỏi 229 :

A. 5

A. 5

B. 6

C. 4

D. Vô số 

Câu hỏi 230 :

A. V=a33

A. V=a33

B. V=2a33

C. V=a36

D. V=3a362

Câu hỏi 231 :

A. 15

A. 15

B. 23

C. 1235

D. -25

Câu hỏi 232 :

A. 283.904.000

A. 283.904.000

B. 293.804.000

C. 294.053.000

D. 293.904.000

Câu hỏi 233 :

A. 0

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu hỏi 234 :

A. 23.

A. 23.

B. 83.

C. 13.

D. 43.

Câu hỏi 235 :

A. 5

A. 5

B. 565

C. 285

D. 6

Câu hỏi 236 :

A. 5

A. 5

B. 3

C. 1

D. 4

Câu hỏi 237 :

A. 3

A. 3

B. 341

C. 5

D. 34

Câu hỏi 238 :

A. T=36

A. T=36

B. T=48

C. T=64

D. T=72

Câu hỏi 239 :

A. 

A. 

B. {1}

C. {2}

D. {0}

Câu hỏi 240 :

A. y=x4+3x21

A. y=x4+3x21

B. y=x3+3x21

C. y=x43x21

D. y=x33x21

Câu hỏi 241 :

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định

B. Hàm số có một điểm cực trị

C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu hỏi 242 :

A. V=a32

A. V=a32

B. V=2a3

C. V=a38

D. V=a3

Câu hỏi 243 :

A. u4=18

A. u4=18

B. u4=8

C. u4=14

D. u4=23

Câu hỏi 244 :

A. y'=xln5

A. y'=xln5

B. y'=1xln5

C. y'=xln5

D. y'=ln5x

Câu hỏi 245 :

A. 2x+yz=0

A. 2x+yz=0

B. x+2yz1=0 

C. 2xyz+6=0

D. 2x+yz4=0

Câu hỏi 246 :

A. x2+y2+z23x+7y+5z1=0

A. x2+y2+z23x+7y+5z1=0

B. x2+y2+z2+3x4y+3z+7=0

C. 2x2+2y2+2z2+2x4y+6z+5=0

D. x2+y2+z22x+yz=0

Câu hỏi 247 :

A. u2=2;1;0.

A. u2=2;1;0.

B. u3=2;1;1.

C. u4=1;2;0.

D. u1=1;2;1.

Câu hỏi 248 :

A. 24π

A. 24π

B. 36π

C. 42π

D. 12π

Câu hỏi 249 :

A. C103.C82

A. C103.C82

B. A103.A82

C. A103+A82

D. C103+C82

Câu hỏi 250 :

A. 2πrh 

A. 2πrh 

B. 43πr2h

C. 13πr2h

D. πr2h

Câu hỏi 251 :

A. -5i

A. -5i

B. 4-5i

C. 5i

D. -4+5i

Câu hỏi 252 :

A. AB=0;3;0

A. AB=0;3;0

B. AB=1;2;3

C. AB=1;2;3

D. AB=1;4;3

Câu hỏi 253 :

A. abfxdx=bafxdx

A. abfxdx=bafxdx

B. abfx.gxdx=abfxdx.abgxdx

C. abfxgxdx=abfxdxabgxdx

D. acfxdx+cbfxdx=abfxdx

Câu hỏi 254 :

A. a34

A. a34

B. a34

C. a43

D. a43

Câu hỏi 255 :

A. x=1

A. x=1

B. y=2

C. y=3

D. x=2

Câu hỏi 256 :

A. e2x+1+c

A. e2x+1+c

B. 2e2x+1+c

C. 12e2x+1+c

D. 12e2x+1+c

Câu hỏi 257 :

A. z=12i

A. z=12i

B. z=2i

C. z=2+i

D. z=1+2i

Câu hỏi 258 :

A. a336

A. a336

B. a334

C. a3312

D. a332

Câu hỏi 259 :

A. 1212i

A. 1212i

B. 12+12i

C. 3212i

D. 32+12i

Câu hỏi 260 :

A. x=1+2ty=1z=t

A. x=1+2ty=1z=t

B. x=3+ty=1+2tz=t

C. x=3+ty=2tz=1t

D. x=2+ty=tz=1

Câu hỏi 261 :

A. Hàm số nghịch biến trên R

A. Hàm số nghịch biến trên R

B. Hàm số đồng biến trên R

C. Hàm số đồng biến trên ;0

D. Hàm số nghịch biến trên ;0

Câu hỏi 262 :

A. 725.

A. 725.

B. 25.

C. 514.

D. 931.

Câu hỏi 263 :

A. 2

A. 2

B. 2

C. 10

D. 23

Câu hỏi 264 :

A. 12;0

A. 12;0

B. 0;+

C. 12;+

D. 14;0

Câu hỏi 265 :

A. -26

A. -26

B. -15

C. -22

D. -28

Câu hỏi 266 :

A. 1261a61

A. 1261a61

B. 61a12

C. 1241a41

D. 41a12

Câu hỏi 268 :

A. 30°

A. 30°

B. 60°

C. 45°

D. 90°

Câu hỏi 269 :

A. x22+lnx+C.

A. x22+lnx+C.

B. 1+lnx+C.

C. x21x2+C.

D. 11x2+C.

Câu hỏi 270 :

A. x12+y22+z32=22

A. x12+y22+z32=22

B. x+12+y22+z+32=11

C. x12+y+22+z32=22

D. x+12+y22+z+32=22

Câu hỏi 271 :

A. 2

A. 2

B. 3

C. 5

D. 1

Câu hỏi 272 :

A. 3

A. 3

B. 1

C. 2

D. 4

Câu hỏi 273 :

A. x=1,  y=2

A. x=1,  y=2

B. x=1,  y=2

C. x=177,  y=67

D. x=177,  y=67

Câu hỏi 274 :

A. a332

A. a332

B. a334

C. a33

D. a336

Câu hỏi 275 :

A. T=29

A. T=29

B. T=89

C. T=32

D. T=23

Câu hỏi 276 :

A. 0

A. 0

B. 23

C. 2

D. 12

Câu hỏi 277 :

A. x1=y13=z14.

A. x1=y13=z14.

B. x1=y13=z14.

C. x1=y13=z14.

D. x11=y3=z14.

Câu hỏi 278 :

A. Đồ thị của hàm số y=hx có điểm cực tiểu là M1;0.

A. Đồ thị của hàm số y=hx có điểm cực tiểu là M1;0.

B. Hàm số y=hx không có cực trị.

C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2.

D. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là M1;0.

Câu hỏi 279 :

A. A=1.

A. A=1.

B. A=0.

C. A=1e.

D. A=1.

Câu hỏi 280 :

A. m

A. m

B. m32

C. m2

D. m<32

Câu hỏi 281 :

A. I = 12

A. I = 12

B. I = 28

C. I = 112

D. I = 144

Câu hỏi 282 :

A. 3.533.058 đồng

A. 3.533.058 đồng

B. 3.641.528 đồng

C. 3.641.529 đồng

D. 3.533.057 đồng

Câu hỏi 283 :

A. 13

A. 13

B. 1

C. 23

D. 43

Câu hỏi 284 :

A. 11834a2+3b23

A. 11834a2+3b23

B. π1834a2+b23

C. π1824a2+3b23

D. π1834a2+3b23.

Câu hỏi 285 :

A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

B. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

C. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.

D. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.

Câu hỏi 286 :

A. 38

A. 38

B. 34

C. 27

D. 45

Câu hỏi 287 :

A. 20

A. 20

B. 18

C. 24

D. 17

Câu hỏi 288 :

A. 102

A. 102

B. 78

C. 84

D. 52

Câu hỏi 289 :

A. Fx=ex  cosx+2019

A. Fx=ex  cosx+2019

B. Fx=ex+  sinx+2019

C. Fx=ex+  cosx+2019

D. Fx=ex+  sinx+2019

Câu hỏi 290 :

A. y=x33x+1

A. y=x33x+1

B. y=x4x2+1

C. y=x2+x1

D. y=x3+3x+1

Câu hỏi 291 :

Cho số phức z=52i. Tìm số phức w=iz+z¯.

A. w=7+7i

B. w=33i

C. w=3+3i

D. w=77i

Câu hỏi 292 :

A. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2i.

A. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2i.

B. Số phức z có phần thực là -3, phần ảo là 2i.

C. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2.

D. Số phức z có phần thực là -3, phần ảo là 2.

Câu hỏi 293 :

A. a333

A. a333

B. a34

C. a3312

D. a33

Câu hỏi 294 :

A. u41;2;1

A. u41;2;1

B. u11;2;3

C. u22;1;1

D. u32;1;3

Câu hỏi 295 :

A. ;1

A. ;1

B. 1;3

C. 1;+

D. 0;1

Câu hỏi 296 :

A. 40πcm2

A. 40πcm2

B. 100πcm2

C. 80πcm2

D. 20πcm2

Câu hỏi 297 :

A. 27

A. 27

B. 1250

C. 12

D. 22

Câu hỏi 298 :

A. x=8

A. x=8

B. x=4

C. x=7

D. x=3

Câu hỏi 299 :

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y=25.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y=25.

B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=35.

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y=35.

Câu hỏi 300 :

A. M10;0;1

A. M10;0;1

B. M23;2;0

C. M33;0;0

D. M40;2;1

Câu hỏi 301 :

A. 2

A. 2

B. 1

C. 4

D. 3

Câu hỏi 302 :

A. Cnk1=Cnk1kn

A. Cnk1=Cnk1kn

B. Cnk=n!nk!

C. Ank=n!k!nk!

D. Cn1k1+Cn1k=Cnk

Câu hỏi 303 :

A. 352fzdz=7

A. 352fzdz=7

B. 352fzdz=14

C. 352fzdz=13

D. 352fzdz=7

Câu hỏi 304 :

A. P=a3

A. P=a3

B. P=a4

C. P=a5

D. P=a

Câu hỏi 305 :

A. I4;1;0,R=4

A. I4;1;0,R=4

B. I8;2;0,R=217

C. I4;1;0,R=4

D. I4;1;0,R=16

Câu hỏi 306 :

A. 3πa2

A. 3πa2

B. 2πa2

C. 2a2

D. 4πa2

Câu hỏi 307 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu hỏi 308 :

A. N0;1;2

A. N0;1;2

B. M2;1;1

C. P1;2;0

D. Q1;3;4

Câu hỏi 309 :

A. 4

A. 4

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 310 :

A. ;12

A. ;12

B. 0;+

C. ;0

D. 12;+

Câu hỏi 311 :

A. 15.

A. 15.

B. 15.

C. 5.

D. 125.

Câu hỏi 312 :

A. 6

A. 6

B. 7

C. 13

D. 5

Câu hỏi 313 :

A. IO

A. IO

B. IC

C. IA

D. IB

Câu hỏi 314 :

A. F9=8+f'1

A. F9=8+f'1

B. F9=198+fxdx

C. F9=8+19fxdx

D. F9=f'9

Câu hỏi 315 :

A. V=2a3

A. V=2a3

B. V=a31512

C. V=a3156

D. V=2a33

Câu hỏi 316 :

A. 4

A. 4

B. 3

C. 5 

D. 6

Câu hỏi 317 :

A. x=1

A. x=1

B. x=3

C. x=2

D. x=2

Câu hỏi 318 :

A. 0

A. 0

B. 2

C. -3

D. 3

Câu hỏi 319 :

A. Hàm số đồng biến trên R.

A. Hàm số đồng biến trên R.

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

C. Hàm số đồng biến trên \{2}.

D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng của miền xác định

Câu hỏi 320 :

A. x=3+ty=1+2tz=t.

A. x=3+ty=1+2tz=t.

B. x=3+ty=2+tz=1.

C. x=3+ty=2tz=1t.

D. x=3+ty=2z=1+t.

Câu hỏi 321 :

A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 0

Câu hỏi 322 :

A. 3

A. 3

B. 2

C. 4

D. -3

Câu hỏi 323 :

A. -8

A. -8

B. -6

C. 6

D. 2

Câu hỏi 324 :

A. x+12+y+22+z+12=36

A. x+12+y+22+z+12=36

B. x12+y22+z12=36

C. x+12+y+22+z+12=6

D. x12+y22+z12=6

Câu hỏi 325 :

A. cosα=22

A. cosα=22

B. cosα=1414

C. cosα=24

D. cosα=1010

Câu hỏi 326 :

A. P=13

A. P=13

B. P=56

C. P=15

D. P=23

Câu hỏi 327 :

A. 1

A. 1

B. 10

C. Vô số 

D. 9

Câu hỏi 328 :

A. 2.760.000 đồng

A. 2.760.000 đồng

B. 1.664.000 đồng

C. 2.341.000 đồng

D. 2.057.000 đồng

Câu hỏi 329 :

A. S=0

A. S=0

B. S=2

C. S=1

D. S=4

Câu hỏi 330 :

A. V=4a3.

A. V=4a3.

B. V=3a36.

C. V=4a33.

D. V=3a32.

Câu hỏi 331 :

A. 12

A. 12

B. 2

C. 32

D. 3

Câu hỏi 332 :

A. m=116

A. m=116

B. m=11

C. m=0

D. m=37116

Câu hỏi 333 :

A. I=32

A. I=32

B. I=4ln2158

C. I=52

D. I=4ln2+158

Câu hỏi 334 :

A. x+12=y5=z+11

A. x+12=y5=z+11

B. x+12=y5=z+11

C. x+12=y5=z+11

D. x+12=y5=z+11

Câu hỏi 335 :

A. 9

A. 9

B. 6

C. 8

D. 7

Câu hỏi 336 :

A. 5

A. 5

B. 4

C. 3

D. 6

Câu hỏi 337 :

A. 213

A. 213

B. 246

C. 226

D. 223

Câu hỏi 338 :

A. ;12;+

A. ;12;+

B. 2;+

C. 2;+

D. 1;+

Câu hỏi 339 :

A. y=x33x1

A. y=x33x1

B. y=x3+3x2+1

C. y=x33x21

D. y=x33x+1

Câu hỏi 340 :

A. I2;4;4; R=29

A. I2;4;4; R=29

B. I1;2;2; R=6

C. I1;2;2; R=34

D. I1;2;2; R=5

Câu hỏi 341 :

A. (-1;0)

A. (-1;0)

B. 0;+

C. ;0

D. 0;1

Câu hỏi 342 :

A. xα+yα=x+yα

A. xα+yα=x+yα

B. xαβ=xαβ

C. xα.xβ=xα+β

D. xyα=xα.yα

Câu hỏi 343 :

A. 0

A. 0

B. 1;2

C. 0;2

D. 0;3

Câu hỏi 344 :

A. 15

A. 15

B. 5

C. 11

D. 14

Câu hỏi 345 :

A. -1-2i

A. -1-2i

B. 1+2i

C. 1-2i

D. -2+i

Câu hỏi 346 :

A. 3

A. 3

B. 6

C. 4

D. 7

Câu hỏi 347 :

A. A94

A. A94

B. P4

C. C94

D. 4×9

Câu hỏi 348 :

A. 4a33

A. 4a33

B. 2a33

C. 4a3

D. 2a3

Câu hỏi 349 :

A. u4=1;2;5

A. u4=1;2;5

B. u3=1;3;1

C. u1=0;3;1

D. u2=1;3;1

Câu hỏi 350 :

A. z=2565i

A. z=2565i

B. z=25+65i

C. z=2565i

D. z=25+65i

Câu hỏi 351 :

A. f'x=3.613x.ln6

A. f'x=3.613x.ln6

B. f'x=613x.ln6

C. f'x=x.613x.ln6

D. f'x=13x.63x

Câu hỏi 352 :

A. 2;1;5

A. 2;1;5

B. 4;2;10

C. 1;3;2

D. 2;6;4

Câu hỏi 353 :

A. x=1

A. x=1

B. y=2

C. x=2

D. y=2

Câu hỏi 354 :

A. 13πr2h

A. 13πr2h

B. πr2h

C. 13r2h

D. r2h

Câu hỏi 355 :

A. 116πcm2

A. 116πcm2

B. 84πcm2

C. 96πcm2

D. 132πcm2

Câu hỏi 356 :

A. cosx+C

A. cosx+C

B. sinx+C

C. sinx+C

D. cosx+C

Câu hỏi 357 :

A. P:z2=0

A. P:z2=0

B. S:x+y+z+5=0

C. Q:x1=0

D. R:x+y7=0

Câu hỏi 358 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu hỏi 359 :

A. 2

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu hỏi 360 :

A. x+21=y27=z53.

A. x+21=y27=z53.

B. x21=y47=z+13.

C. x+21=y+47=z13.

D. x21=y+27=z+53.

Câu hỏi 361 :

A. V=a31512

A. V=a31512

B. V=a3156

C. V=2a33

D. V=2a3

Câu hỏi 362 :

A. 253323

A. 253323

B. 70323

C. 112969

D. 857969

Câu hỏi 363 :

A. 1

A. 1

B. -4

C. 6

D. 3

Câu hỏi 364 :

A. F(x)=e-x+cosx

A. F(x)=e-x+cosx

B. F(x)=e-x+cosx-2

C. F(x)=e-x-cosx+2

D. F(x)= e-x+cosx+2

Câu hỏi 365 :

A. ;1

A. ;1

B. 1;08;9

C. 1;9

D. ;19;+

Câu hỏi 366 :

A. x=27

A. x=27

B. x=36

C. x=9

D. x=18

Câu hỏi 367 :

A. x12+y+22+z32=10

A. x12+y+22+z32=10

B. x12+y+22+z32=10

C. x+12+y22+z+32=10

D. x+12+y22+z+32=10

Câu hỏi 368 :

A. -3

A. -3

B. 2

C. -2

D. 3

Câu hỏi 369 :

A. 1;2

A. 1;2

B. ;+

C. ;2

D. 1;+

Câu hỏi 370 :

A. a2

A. a2

B. a3

C. a36

D. a32

Câu hỏi 371 :

A. 300

A. 300

B. 450

C. 900

D. 600

Câu hỏi 372 :

A. 32;0

A. 32;0

B. 0;3

C. 0;32

D. 3;0

Câu hỏi 373 :

A. -2

A. -2

B. 16

C. 0

D. 7

Câu hỏi 374 :

A. S=7

A. S=7

B. S=1

C. S=1

D. S=4

Câu hỏi 375 :

A. S=5.

A. S=5.

B. S=4.

C. S=2.

D. S=3

Câu hỏi 376 :

A. -1

A. -1

B. -3

C. 1

D. -2

Câu hỏi 377 :

A. 3279

A. 3279

B. 3281

C. 3283

D. 3280

Câu hỏi 378 :

A. a+b=13

A. a+b=13

B. a+b=0

C. a+b=16

D. a+b=12

Câu hỏi 379 :

A. x28=y+17=z31

A. x28=y+17=z31

B. x28=y+17=z31

C. x+28=y17=z+31

D. x+28=y17=z+31

Câu hỏi 380 :

A. m=11

A. m=11

B. m=37116

C. m=116

D. m=0

Câu hỏi 381 :

A. π1834a2+b23

A. π1834a2+b23

B. π1824a2+3b23

C. π1834a2+3b23.

D. 11834a2+3b23

Câu hỏi 382 :

A. 5

A. 5

B. 2

C. 3

D. 6

Câu hỏi 383 :

A. OM=10

A. OM=10

B. OM=25

C. OM=15

D. OM=310

Câu hỏi 384 :

A. π2416.

A. π2416.

B. π2+15π16.

C. π2+16π1616.

D. π2+16π416.

Câu hỏi 385 :

A. m=843

A. m=843

B. m=432

C. m=1

D. m=33

Câu hỏi 386 :

A. 38

A. 38

B. 34

C. 27

D. 45

Câu hỏi 387 :

A. 322

A. 322

B. 32

C. 722

D. 52

Câu hỏi 388 :

A. 2

A. 2

B. 5

C. 4

D. 3

Câu hỏi 389 :

A. u1=2;8;9.

A. u1=2;8;9.

B. u2=2;8;9.

C. u3=5;7;13.

D. u4=5;7;13.

Câu hỏi 390 :

A. y=x34x

A. y=x34x

B. y=x44x2

C. y=x4+4x2

D. y=x3+4x

Câu hỏi 391 :

A. M1;1;32

A. M1;1;32

B. N1;1;32

C. P1;6;1

D. Q0;3;0

Câu hỏi 392 :

A. 10α2=10α2

A. 10α2=10α2

B. 10α2=100α

C. 10α=10α

D. 10α=10α2

Câu hỏi 393 :

A. S=96π

A. S=96π

B. S=12π

C. S=48π

D. S=24π

Câu hỏi 394 :

A. I1;2;2; R=6

A. I1;2;2; R=6

B. I1;2;2; R=34

C. I1;2;2; R=5

D. I2;4;4; R=29

Câu hỏi 395 :

A. 3;04

A. 3;04

B. 0;04

C. 0;24

D. 3;2;0

Câu hỏi 396 :

A. Số hạng đầu tiên là 0, công sai là 12.

A. Số hạng đầu tiên là 0, công sai là 12.

B. Số hạng đầu tiên là 12, công sai là 12

C. Số hạng đầu tiên là 12, công sai là 12.

D. Số hạng đầu tiên là 0, công sai là 12

Câu hỏi 397 :

A. y'=πxlnπ

A. y'=πxlnπ

B. y'=πx.lnπ

C. y'=x.πx1

D. y'=xπx1lnπ

Câu hỏi 398 :

A. 4×9

A. 4×9

B. A94

C. P4

D. C94

Câu hỏi 399 :

A. Hàm số y=fx có hai điểm cực trị

A. Hàm số y=fx có hai điểm cực trị

B. Hàm số y=fx đạt cực đại tại x=1.

C. Hàm số y=fx đạt cực tiểu tại x=1.

D. Hàm số y=fx đạt cực trị tại x=2.

Câu hỏi 400 :

A. 2;  +

A. 2;  +

B. 0;2

C. ;  0

D. 2;  2

Câu hỏi 401 :

A. 3

A. 3

B. 10

C. -3

D. 7

Câu hỏi 402 :

A. P

A. P

B. Q

C. M

D. N

Câu hỏi 403 :

A. V=abc

A. V=abc

B. V=abc6

C. V=abc3

D. V=abc2

Câu hỏi 404 :

A. w¯=3+2i

A. w¯=3+2i

B. w¯=14i

C. w¯=1+4i

D. w¯=32i

Câu hỏi 405 :

A. fxdx=2x+x2+x+C

A. fxdx=2x+x2+x+C

B. fxdx=1ln22x+12x2+x+C

C. fxdx=2x+12x2+x+C

D. fxdx=1x+12x+12x2+x+C

Câu hỏi 406 :

A. y=2,x=2

A. y=2,x=2

B. y=2,x=12

C. x=2,y=2

D. y=2,x=2

Câu hỏi 407 :

A. x<0

A. x<0

B. x4

C. x0

D. x<4

Câu hỏi 408 :

A. Sxq=12π

A. Sxq=12π

B. Sxq=43π

C. Sxq=39π

D. Sxq=83π

Câu hỏi 409 :

A. Góc giữa 2 mặt phẳng ACDBCD là góc AI;BI^.

A. Góc giữa 2 mặt phẳng ACDBCD là góc AI;BI^.

B. BCDAIB

C. Góc giữa 2 mặt phẳng ABC và ABD là góc CBD^.

D. ACDAIB

Câu hỏi 410 :

A. S=5

A. S=5

B. S=3

C. S=4

D. S=6

Câu hỏi 411 :

A. -3

A. -3

B. -4

C. 154

D. 72

Câu hỏi 412 :

A. 0

A. 0

B. 3

C. 1

D. 2

Câu hỏi 413 :

A. 3213x+2+C

A. 3213x+2+C

B. 23(3x+2)3x+2+C

C. 13(3x+2)3x+2+C

D. 29(3x+2)3x+2+C

Câu hỏi 414 :

A. x22=y+34=z63

A. x22=y+34=z63

B. x+22=y43=z36

C. x+22=y34=z+63

D. x22=y+43=z+36

Câu hỏi 415 :

A. 5

A. 5

B. 2

C. 1

D. 3

Câu hỏi 416 :

A. V=a39.

A. V=a39.

B. V=a33.

C. V=3a36.

D. V=a3.

Câu hỏi 417 :

A. IB

A. IB

B. IC

C. IA

D. IO

Câu hỏi 418 :

A. a=blog63

A. a=blog63

B. a=blog62

C. a=36b

D. 2a+3b=0

Câu hỏi 419 :

A. 22

A. 22

B. 18

C. 17

D. 23

Câu hỏi 420 :

A. I=1+ln2

A. I=1+ln2

B. I=2ln2

C. I=1ln2

D. I=2+ln2

Câu hỏi 421 :

A. 1;2018

A. 1;2018

B. 1010;2018

C. 2018;+

D. 0;1009

Câu hỏi 422 :

A. 1+2i

A. 1+2i

B. 12i

C. 135+165i

D. 12i

Câu hỏi 423 :

A. 2839

A. 2839

B. 15169

C. 56169

D. 30169

Câu hỏi 424 :

A. 17

A. 17

B. 4

C. 25

D. 5

Câu hỏi 425 :

A. S=1

A. S=1

B. S=2

C. S=3

D. S=0

Câu hỏi 426 :

A. x12+y22+z12=26

A. x12+y22+z12=26

B. x12+y+22+z12=26

C. x+12+y+22+z+12=26

D. x+12+y22+z+12=26

Câu hỏi 427 :

A. I=274

A. I=274

B. I=53

C. I=34

D. I=3736

Câu hỏi 428 :

A. x=13ty=0z=1+t

A. x=13ty=0z=1+t

B. x=13ty=0z=1t

C. x=13ty=tz=1+t

D. x=1+3ty=0z=1+t

Câu hỏi 429 :

A. 7

A. 7

B. 11

C. 9

D. 8

Câu hỏi 430 :

A. 6

A. 6

B. 4

C. 9

D. 7

Câu hỏi 431 :

A. 3a38

A. 3a38

B. V=a338

C. V=a3312

D. V=a3324

Câu hỏi 432 :

A. 40048π cm2

A. 40048π cm2

B. 40096πcm2

C. 40024πcm2

D. 40036πcm2

Câu hỏi 433 :

A. 2,824m2

A. 2,824m2

B. 1,989m2

C. 1,034m2

D. 1,574m2

Câu hỏi 434 :

A. 2019

A. 2019

B. 4022

C. 2020

D. 4038

Câu hỏi 435 :

A. 8

A. 8

B. 6

C. 16

D. 18

Câu hỏi 436 :

A. 2

A. 2

B. -4

C. 0

D. 1

Câu hỏi 437 :

A. P=25

A. P=25

B. P=3

C. P=42

D. P=2

Câu hỏi 438 :

A. S=52

A. S=52

B. S=52

C. S=92

D. S=92

Câu hỏi 439 :

A. 2

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

Câu hỏi 440 :

A. 4

A. 4

B. 1

C. 3

D. 2

Câu hỏi 441 :

A. 43πa3

A. 43πa3

B. πa2

C. 4πa3

D. 16πa3

Câu hỏi 442 :

A. 6

A. 6

B. 8

C. 4

D. 2

Câu hỏi 443 :

Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x4+2x2

B. y=x42x2

C. y=x42x2+1

D. y=x4+2x2+1

Câu hỏi 444 :

A. a2;1;5

A. a2;1;5

B. a1;2;3

C. a1;2;3

D. a2;4;6

Câu hỏi 445 :

A. (2;4)

A. (2;4)

B. (0;3)

C. (2;3)

D. (-1;4)

Câu hỏi 446 :

A. u=1;2;4

A. u=1;2;4

B. u=1;2;4

C. u=1;2;4

D. u=2;4;8

Câu hỏi 447 :

A. 3

A. 3

B. -4

C. 8

D. 4

Câu hỏi 448 :

A. 5  5i

A. 5  5i

B. 5i

C. 5+  5i

D. 1+i

Câu hỏi 449 :

A. x20202020

A. x20202020

B. y=2019x2018

C. x202020201

D. x20202020+1

Câu hỏi 450 :

A. A107

A. A107

B. 103

C. A103

D. C103

Câu hỏi 451 :

A. 0

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu hỏi 452 :

A. R=99

A. R=99

B. R=1

C. R=7

D. R=151

Câu hỏi 453 :

A. Điểm Q

A. Điểm Q

B. Điểm P

C. Điểm M

D. Điểm N

Câu hỏi 454 :

A. x=log23

A. x=log23

B. x=log32

C. x=23

D. x=32

Câu hỏi 455 :

A. a56

A. a56

B. a116

C. a103

D. a73

Câu hỏi 456 :

A. 4

A. 4

B. 3

C. 24

D. 8

Câu hỏi 457 :

A. V=πa333

A. V=πa333

B. V=πa3

C. V=πa33

D. V=3πa3

Câu hỏi 458 :

A. 2e3

A. 2e3

B. 2

C. 2e

D. e

Câu hỏi 459 :

A. x12+y22+z32=5.

A. x12+y22+z32=5.

B. x12+y12+z12=5.

C. x12+y12+z12=25.

D. x12+y22+z32=29.

Câu hỏi 460 :

A. 3

A. 3

B. 0

C. 1

D. 2

Câu hỏi 461 :

A. 3a+2b=10

A. 3a+2b=10

B. a3b2=10

C. a3+b2=10

D. a3+b2=1

Câu hỏi 462 :

A. ab=3.

A. ab=3.

B. ab=3.

C. ab=6.

D. ab=6.

Câu hỏi 463 :

A. x=ty=0z=0

A. x=ty=0z=0

B. x=0y=tz=0

C. x=0y=tz=t

D. x=0y=0z=1+t

Câu hỏi 464 :

A. R

A. R

B. 0;+

C. ;0

D. 0;+

Câu hỏi 465 :

A. V=12a33

A. V=12a33

B. V=6a33

C. V=2a33

D. V=24a33

Câu hỏi 466 :

A. I=240361ln2.

A. I=240361ln2.

B. I=2403612018.

C. I=240362018ln2.

D. I=2403612018ln2.

Câu hỏi 467 :

A. 3

A. 3

B. 5

C. 6

D. 4

Câu hỏi 468 :

A. d=2

A. d=2

B. d=233

C. d=217

D. d=1

Câu hỏi 469 :

Tìm các số thực x,y thỏa mãn x+2y+2x2yi=74i.

A. x=1,y=3

B. x=1,y=3

C. x=113,y=13

D. x=113,y=13

Câu hỏi 470 :

A. 9944845

A. 9944845

B. 38514845

C. 171

D. 3671

Câu hỏi 471 :

A. 60°

A. 60°

B. 45°

C. 30°

D. 90°

Câu hỏi 472 :

A. 4

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu hỏi 473 :

A. AB=42

A. AB=42

B. AB=415

C. AB=410

D. AB=46

Câu hỏi 474 :

A. z=3+3i

A. z=3+3i

B. z=35i

C. z=1+i

D. z=5i

Câu hỏi 475 :

A. 2;0

A. 2;0

B. 0;+

C. ;2

D. 0;4

Câu hỏi 476 :

A. 12ln2x1+C

A. 12ln2x1+C

B. 12ln2x1+C

C. ln2x1+C

D. 2ln2x1+C

Câu hỏi 477 :

A. 11

A. 11

B. 7

C. 5

D. 13

Câu hỏi 478 :

A. x11=y21=z1

A. x11=y21=z1

B. x21=y11=z11

C. x22=y11=z12

D. x12=y21=z2.

Câu hỏi 479 :

A. 14.865.000 đồng

A. 14.865.000 đồng

B. 12.218.000 đồng

C. 14.465.000 đồng 

D. 13.265.000 đồng

Câu hỏi 480 :

A. 712

A. 712

B. 1112

C. 1312

D. 912

Câu hỏi 481 :

A. V=a35.

A. V=a35.

B. V=a3143.

C. V=2a3.

D. V=6a3.

Câu hỏi 482 :

A. 7

A. 7

B. 5

C. 6

D. 8

Câu hỏi 483 :

A. 9

A. 9

B. 6

C. 7

D. 4

Câu hỏi 484 :

A. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2.

A. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2.

B. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là M1;0

C. Đồ thị của hàm số y=hx có điểm cực tiểu là M1;0

D. Hàm số y=hx không có cực trị

Câu hỏi 485 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu hỏi 486 :

A. 5463

A. 5463

B. 7633

C. 3453

D. 4703

Câu hỏi 487 :

A. 2

A. 2

B. 5

C. 4

D. 3

Câu hỏi 488 :

A. 20421

A. 20421

B. 20422

C. 522

D. 521

Câu hỏi 489 :

A. A94

A. A94

B. P4

C. C94

D. 36

Câu hỏi 490 :

A. q=2.

A. q=2.

B. q=2.

C. q=3.

D. q=3.

Câu hỏi 491 :

A. ;2

A. ;2

B. 1;+

C. 1;1

D. ;2

Câu hỏi 492 :

A. x=0

A. x=0

B. 0;3

C. y=3

D. x=3

Câu hỏi 493 :

A. 3

A. 3

B. 4

C. 2

D. 1

Câu hỏi 494 :

A. x=23

A. x=23

B. y=23

C. x=13

D. y=13

Câu hỏi 495 :

A. y=x1x+1.

A. y=x1x+1.

B. y=2x+1x1.

C. y=x+1x1.

D. y=x+2x+1.

Câu hỏi 496 :

A. 2;0

A. 2;0

B. 2;0

C. 0;2

D. 0;2

Câu hỏi 497 :

A. mnlogab

A. mnlogab

B. nmlogab

C. mnlogab

D. m.nlogab

Câu hỏi 498 :

A. y'=ln5x

A. y'=ln5x

B. y'=xln5

C. y'=1x.ln5

D. x.ln5

Câu hỏi 499 :

A. a43

A. a43

B. a56

C. a76

D. a67

Câu hỏi 500 :

A. x=32

A. x=32

B. x=12

C. x=12

D. x=32

Câu hỏi 501 :

A. x=10

A. x=10

B. x=11

C. x=8

D. x=7

Câu hỏi 502 :

A. ex+2sinxdx=excos2x+C

A. ex+2sinxdx=excos2x+C

B. ex+2sinxdx=ex+sin2x+C

C. ex+2sinxdx=ex2cosx+C

D. ex+2sinxdx=ex+2cosx+C

Câu hỏi 503 :

A. 12ln2x+3+C

A. 12ln2x+3+C

B. 12ln2x+3+C

C. ln2x+3+C

D. 1ln2ln2x+3+C

Câu hỏi 504 :

A. I=5

A. I=5

B. I=-3

C. I=3

D. I=4

Câu hỏi 505 :

A. I=7

A. I=7

B. I=73ln2

C. I=8

D. I=83ln2

Câu hỏi 506 :

A. z¯=45i

A. z¯=45i

B. z¯=4+5i

C. z¯=4+5i

D. z¯=45i

Câu hỏi 507 :

A. 6

A. 6

B. 7

C. 3

D. 2

Câu hỏi 508 :

A. Q2;  2

A. Q2;  2

B. P2;2

C. N2;  2

D. M2;2

Câu hỏi 509 :

A. 6

A. 6

B. 5

C. 3

D. 2

Câu hỏi 510 :

A. V=16

A. V=16

B. V=163

C. V=83

D. V=8

Câu hỏi 511 :

A. πr2h

A. πr2h

B. 2πr2h

C. 13πr2h

D. 43πr2h

Câu hỏi 512 :

A. 2πa3

A. 2πa3

B. πa3

C. 3πa3

D. 4πa3

Câu hỏi 513 :

A. AB=1;2;3

A. AB=1;2;3

B. AB=1;2;3

C. AB=1;4;3

D. AB=0;3;0

Câu hỏi 514 :

A. 5

A. 5

B. C105

C. P5

D. A105

Câu hỏi 515 :

A. 6

A. 6

B. 3

C. 12

D. -6

Câu hỏi 516 :

A. 2;+

A. 2;+

B. 0;+

C. ;2

D. (-32;+)

Câu hỏi 517 :

A. x=2

A. x=2

B. x=2

C. x=1

D. x=0

Câu hỏi 518 :

A. 3

A. 3

B. 2

C. 4

D. 1

Câu hỏi 519 :

A. R=3

A. R=3

B. R=3

C. R=9

D. R=33

Câu hỏi 520 :

A. M1;2;2

A. M1;2;2

B. N1;0;3

C. P4;2;1

D. Q3;2;4

Câu hỏi 521 :

A. u1(2;1;2)

A. u1(2;1;2)

B. u2(1;1;2)

C. u4(1;1;2)

D. u3(2;1;1)

Câu hỏi 522 :

A. 138.

A. 138.

B. 1019.

C. 919.

D. 199.

Câu hỏi 523 :

A. y=x4x2+3

A. y=x4x2+3

B. y=x22x3

C. y=x3+x1

D. y=3xx+1

Câu hỏi 524 :

A. 2 và -7

A. 2 và -7

B. 1 và -7

C. -1 và -7

D. 1 và -6

Câu hỏi 525 :

A. 7

A. 7

B. 6

C. 8

D. 9

Câu hỏi 526 :

A. -3

A. -3

B. 

C. 3

D. 1

Câu hỏi 527 :

A. 15

A. 15

B. 5

C. 125

D. 15

Câu hỏi 528 :

A. 30o

A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

Câu hỏi 529 :

A. a34

A. a34

B. a33

C. a63

D. a62

Câu hỏi 530 :

A. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=1

A. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=1

B. (x1)2+(y+1)2+(z+2)2=6

C. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=6

D. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=6

Câu hỏi 531 :

A. x21=y+11=z22

A. x21=y+11=z22

B. x21=y+11=z+22

C. x+11=y21=z42

D. x12=y11=z22

Câu hỏi 532 :

A. 32;3

A. 32;3

B. 2;0

C. 0;1

D. 12;2

Câu hỏi 533 :

A. 2<m<2

A. 2<m<2

B. m<22

C. 22<m<22

D. m<2

Câu hỏi 534 :

A. I=309

A. I=309

B. I=159

C. I=3092

D. I=9+150ln32

Câu hỏi 535 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 536 :

A. 503a3

A. 503a3

B. 5033a3

C. 503a3

D. 5073a3

Câu hỏi 537 :

A. 560

A. 560

B. 650

C. 460

D. 640

Câu hỏi 538 :

A. x11=y22=z+11

A. x11=y22=z+11

B. x11=y22=z+11

C. x11=y22=z+11

D. x11=y22=z+11

Câu hỏi 539 :

A. 4

A. 4

B. 3

C. 2

D. 5

Câu hỏi 540 :

A. 2019

A. 2019

B. 2018

C. 1

D. 4

Câu hỏi 541 :

A. Smax=20183+16

A. Smax=20183+16

B. Smax=201833

C. Smax=2018316

D. Smax=201833

Câu hỏi 542 :

A. -5

A. -5

B. 2+22

C. 222.

D. 3

Câu hỏi 543 :

A. 2

A. 2

B. -1

C. -2

D. 1

Câu hỏi 544 :

A. x=1;y=2

A. x=1;y=2

B. x=2;y=1

C. x=2;y=12

D. x=2;y=1

Câu hỏi 545 :

A. y=x33x

A. y=x33x

B. y=x3+3x

C. y=x42x2

D. y=x4+2x2

Câu hỏi 546 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 4

D. 6

Câu hỏi 547 :

A. 32log2a.

A. 32log2a.

B. 13log2a.

C. 3+log2a.

D. 3log2a.

Câu hỏi 548 :

A. logx'=xln10

A. logx'=xln10

B. logx'=xln10

C. logx'=1xln10

D. logx'=ln10x

Câu hỏi 549 :

A. x4

A. x4

B. x516

C. x58

D. x116

Câu hỏi 550 :

A. x=52

A. x=52

B. x=1

C. x=3

D. x=32

Câu hỏi 551 :

A. 6

A. 6

B. 5

C. 13

D. 25

Câu hỏi 552 :

A. Fx=3x2+3x+C

A. Fx=3x2+3x+C

B. Fx=x44+3x22+2x+C

C. Fx=x44+x22+2x+C

D. Fx=x43+3x2+2x+C

Câu hỏi 553 :

A. cos6xdx=6sin6x+C

A. cos6xdx=6sin6x+C

B. cos6xdx=16sin6x+C

C. cos6xdx=16sin6x+C.

D. cos6xdx=sin6x+C

Câu hỏi 554 :

A. I=5

A. I=5

B. I=3

C. I=-3

D. I=-5

Câu hỏi 555 :

A. z¯=2020+2021i

A. z¯=2020+2021i

B. z¯=20202021i

C. z¯=2020+2021i

D. z¯=20202021i

Câu hỏi 556 :

A. I=5

A. I=5

B. I=6

C. I=2

D. I=4

Câu hỏi 557 :

A. z=2+2i

A. z=2+2i

B. z=22i

C. z=22i

D. z=2+2i

Câu hỏi 558 :

A. M5;  4

A. M5;  4

B. N4;5

C. P4;  5

D. Q4;5

Câu hỏi 559 :

A. V=4a3

A. V=4a3

B. V=4a23

C. V=4a33

D. V=2a33

Câu hỏi 560 :

A. 6cm3

A. 6cm3

B. 4cm3

C. 3cm3

D. 12cm3

Câu hỏi 561 :

A. V=13πr2l.

A. V=13πr2l.

B. V=13πr2h.

C. V=2πrl.

D. V=πrl.

Câu hỏi 562 :

A. 2πa3

A. 2πa3

B. 2πa33

C. πa33

D. πa3

Câu hỏi 563 :

A. 1;2;4

A. 1;2;4

B. 2;4;8

C. 6;2;10

D. 1;2;4

Câu hỏi 564 :

A. I2;3;0, R=5

A. I2;3;0, R=5

B. I2;3;0, R=5

C. I2;3;1, R=5

D. I2;2;0, R=5

Câu hỏi 565 :

A. Q1;2;2

A. Q1;2;2

B. P2;1;1

C. M1;1;1

D. N1;1;1

Câu hỏi 566 :

A. u=1;3;2

A. u=1;3;2

B. u=1;3;2

C. u=1;3;2

D. u=1;3;2

Câu hỏi 567 :

A. 1172

A. 1172

B. 118

C. 120

D. 1216

Câu hỏi 568 :

A. ;20;+

A. ;20;+

B. ;2 và 0;+

C. 2;0

D. ;3 và 0;+

Câu hỏi 569 :

A. M=77; m=4

A. M=77; m=4

B. M=28; m=1

C. M=77; m=1

D. M=28; m=4

Câu hỏi 570 :

A. ;14

A. ;14

B. 12;5

C. 12;14

D. 12;14

Câu hỏi 571 :

A. -3

A. -3

B. 12

C. -8

D. 1

Câu hỏi 572 :

A. 4

A. 4

B. 4i

C. -1

D. -i

Câu hỏi 573 :

A. 450

A. 450

B. 900

C. 600

D. 300

Câu hỏi 578 :

Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là

A. 27.

B. A72.

C. C72.

D. 72.

Câu hỏi 579 :

Tính tích phân I=102x+1dx12.

B. I=1

C. I=2

D. I=12

Câu hỏi 581 :

D. 6

D. 6

Câu hỏi 582 :

A. 12π

A. 12π

B. 36π

C. 16π

D. 48π

Câu hỏi 583 :

  Cho hai số phức z1=23i và z2=1i . Tính z=z1+z2.

A. z1+z2=3+4i

B. z1+z2=34i

C. z1+z2=4+3i

D. z1+z2=43i

Câu hỏi 584 :

Nghiệm của phương trình 22x1=8 là

A. x=32

B. x=2

C. x=52

D. x=1

Câu hỏi 586 :

 Số phức nghịch đảo của số phức z=1+3i

A. 11013i

B. 13i

C. 1101+3i

D. 1101+3i

Câu hỏi 588 :

A. z=4

A. z=4

B. z=17

C. z=16

D. z=17

Câu hỏi 589 :

Cho hàm số fx  thỏa mãn f'x=27+cosx và f0=2019.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx=27x+sinx+1991

B. fx=27xsinx+2019

C. fx=27x+sinx+2019

D. fx=27xsinx2019

Câu hỏi 592 :

A. y=x33x2+3.

A. y=x33x2+3.

B. y=x3+3x2+3.

C. y=x42x3+3.

D. y=x4+2x3+3.

Câu hỏi 593 :

A. I2;4

A. I2;4

B. I4;2

B. I2;4

D. I4;2

Câu hỏi 594 :

Với a và b là hai số thực dương tùy ý và a1, loga(a2b) bằng

A. 4+2logab

B. 1+2logab

C. 1+12logab

D. 4+12logab

Câu hỏi 597 :

B. 1.

B. 1.

C. 0.

D. một số khác

Câu hỏi 601 :

A. y'=3x+1ln3

A. y'=3x+1ln3

B. y'=1+x.3x

C. y'=3x+1ln3

D. y'=3x+1.ln31+x

Câu hỏi 602 :

B. 2.

B. 2.

C. 3. 

D. 4. 

Câu hỏi 603 :

A. S=(0;2)

A. S=(0;2)

B. S=(;2)

C. S=(;3)

D. S=(2;+)

Câu hỏi 606 :

Trong không gian , phương trình đường thẳng Oxyz đi qua điểm A1;2;2 và vuông góc với mặt phẳng P:2x+y3z5=0 là

A. x=3+2ty=3+tz=33t.

B. x=1+2ty=2+tz=3t.

C. x=3+2ty=3+tz=33t.

D. x=1+2ty=2tz=3t.

Câu hỏi 607 :

A. x=3.

A. x=3.

B. x=3.

C. x=1.

D. x=1.

Câu hỏi 608 :

A.104

A.104

B. 450

C.1326

D. 2652

Câu hỏi 609 :

A. 401

A. 401

B. 403

C. 402

D. 404

Câu hỏi 610 :

Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình vẽ

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1   1;+ .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).

Câu hỏi 611 :

A. Hàm số fx có điểm cực tiểu là x=2 .

A. Hàm số fx có điểm cực tiểu là x=2 .

B. Hàm số fx  có giá trị cực đại là -1.

C. Hàm số fx  có điểm cực đại là x=4.

D. Hàm số fx có giá trị cực tiểu là 0.

Câu hỏi 612 :

A. 3

A. 3

B. 0

C. 1

D. 2

Câu hỏi 613 :

A. x=2 và y=1

A. x=2 và y=1

B. x=1và y=3

C. x=1 và y=2

D. x=1 và y=2

Câu hỏi 614 :

A. y=x2x+1

A. y=x2x+1

B. y=x42x22

C. y=x4+2x22

D. y=x32x22

Câu hỏi 616 :

A. 2loga+logb

A. 2loga+logb

B. loga+2logb

C. 2loga+logb

D. loga+12logb

Câu hỏi 617 :

A. y'=πxlnπ

A. y'=πxlnπ

B. y'=πxlnπ

C. y'=xπx1lnπ

D. y'=xπx1

Câu hỏi 618 :

A. P=a29

A. P=a29

B. P=a18

C. P=a2

D. P=a

Câu hỏi 619 :

A. x=3

A. x=3

B. x=34

C. x=18

D. x=13

Câu hỏi 620 :

Tập nghiệm của phương trình log3x23x+3=1  

A. {3}

B. {-3;0}

C. {0;3}

C. {0}

Câu hỏi 621 :

Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?

A. sin2xdx=cos2x2+C,C

B. sin2xdx=cos2x+C,C

C. sin2xdx=2cos2x+C,C

D. sin2xdx=cos2x2+C,C 

Câu hỏi 622 :

A. Fx=3x2+3x+C 

A. Fx=3x2+3x+C 

B. Fx=x43+3x2+2x+C

C. Fx=x44+3x22+2x+C

D. Fx=x44+x22+2x+C

Câu hỏi 623 :

A. T = -6

A. T = -6

B. T = 2

C. T = 6

D. T = -2

Câu hỏi 624 :

A. z¯=1+3i

A. z¯=1+3i

B. z¯=13i

C. z¯=13i

D. z¯=3i

Câu hỏi 625 :

A. 5

A. 5

B.  2

C. 4

D. 7

Câu hỏi 626 :

A. z=5i

A. z=5i

B. z=5i

C. z=45i

D. z=4+5i

Câu hỏi 627 :

A. (2;3) 

A. (2;3) 

B. (2;-3)

C. (-2;-3)

D. (-2;3)

Câu hỏi 628 :

A. 83

A. 83

B. 2

C. 23

D. 4

Câu hỏi 629 :

A. V=a33

A. V=a33

B. V=233a3

C. V=33a3

D. V=34a3

Câu hỏi 630 :

A. 4πa33

A. 4πa33

B. 2πa3

C. 2πa33

D. 4πa3

Câu hỏi 632 :

A. a1;2;3

A. a1;2;3

B. a2;3;1

C. a3;2;1

D. a2;1;3

Câu hỏi 633 :

A. (1;-2;-5)

A. (1;-2;-5)

B. (1;2;-5)

C. (-1;-2;5)

D. (1;2;5)

Câu hỏi 634 :

Trong không gian Oxyz , điểm M3;4;2  thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?

A. R:x+y7=0

B. S:x+y+z+5=0

C. Q:x1=0

D. P:z2=0

Câu hỏi 635 :

Trong không gian Oxyz, đường thẳng d: x=2+3ty=14tz=5t  đi qua điểm nào sau đây?

A. M(2;1;0)

B. M(8;9;10)

C. M(5;5;5)

D. M(3;4;5)

Câu hỏi 636 :

A. 0 , 2

A. 0 , 2

B. 0 , 3

C. 0 , 4

D. 0 , 5

Câu hỏi 637 :

A. y=x42x21

A. y=x42x21

B. y=13x312x2+3x+1

C. y=x1x+2

D. y=x3+4x2+3x1

Câu hỏi 638 :

A. -4

A. -4

B. 283

C. 43

D. 43

Câu hỏi 639 :

A. S=(3;+)

A. S=(3;+)

B. S=(;3)

C. S=(;3)

D. S=(3;+)

Câu hỏi 642 :

Trong không gian Oxy, cho hai điểm I (1; 0; -1) và A (2; 2; -3). Mặt cầu (S) tâm I và đi qua điểm A có phương trình là.

A. x+12+y2+z12=3

B. x12+y2+z+12=3

C. x+12+y2+z12=9

D. x12+y2+z+12=9

Câu hỏi 644 :

A. d:x22=y+13=z31

A. d:x22=y+13=z31

B. d:x+22=y13=z+31

C. d:x22=y+31=z13

D. d:x22=y11=z33

Câu hỏi 645 :

A. S = 14

A. S = 14

B. S = 0

C. S = 12

D. S = 35

Câu hỏi 647 :

A. P=z242

A. P=z242

B. P=z22

C. P=z42

D. P=z222

Câu hỏi 648 :

A. 8003cm2

A. 8003cm2

B. 4003cm2

C. 250 cm2

D. 800 cm2

Câu hỏi 652 :

A. a+c>0

A. a+c>0

B. a+b+c+d<0

C. a+c<b+d

D. b+dc>0

Câu hỏi 658 :

Cho một cấp số cộng có u4=2 , u2=4 . Hỏi u1  và công sai d  bằng bao nhiêu?

A. u1=6 và d=1.

B. u1=1 và d=1.

C. u1=5 và d=1.

D. u1=1 và d=1.

Câu hỏi 659 :

A. ;1

A. ;1

B. 0;1

C. 1;0

D. ;0

Câu hỏi 660 :

A. x=1

A. x=1

B. x=1

C. x=0

D. x=0

Câu hỏi 661 :

A. Hàm số không có cực trị

A. Hàm số không có cực trị

B. Hàm số đạt cực đại tại x=0 .

C. Hàm số đạt cực đại tại x=5 .

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 .

Câu hỏi 662 :

A. x=2

A. x=2

B. x=3

C. y=1

D. y=3

Câu hỏi 663 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y=x2+x1

B. y=x3+3x+1

C. y=x4x2+1

D. y=x33x+1

Câu hỏi 664 :

Đồ thị hàm số y=x4+x2+2 cắt trục Oy tại điểm

A. A0;2

B. A2;0

C. A0;2

D. A0;0

Câu hỏi 665 :

Cho a  là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. loga3=13loga

B. log3a=3loga

C. log3a=13loga

D. loga3=3loga

Câu hỏi 666 :

A. y'=6x

A. y'=6x

B. y'=6xln6

C. y'=6xln6

D. y'=x.6x1

Câu hỏi 667 :

A. P=x1915

A. P=x1915

B. P=x196

C. P=x16

D. P=x115

Câu hỏi 668 :

A. x=3

A. x=3

B. x=5

C. x=4

D. x=3

Câu hỏi 669 :

A. x=6

A. x=6

B. x=3

C. x=103

D. x=72

Câu hỏi 670 :

A. x3+cosx+C

A. x3+cosx+C

B. 6x+cosx+C

C. x3cosx+C

D. 6xcosx+C

Câu hỏi 671 :

A. fxdx=e3x+13x+1+C

A. fxdx=e3x+13x+1+C

B. fxdx=3e3x+C

C. fxdx=e3+C

D. fxdx=e3x3+C

Câu hỏi 672 :

A. I = 5

A. I = 5

B. I = 6

C. I = 7

D. I = 8

Câu hỏi 673 :

A. 0

A. 0

B. 1

C. -1

D. π2

Câu hỏi 674 :

A. z¯=2+i

A. z¯=2+i

B. z¯=2i

C. z¯=2i

D. z¯=2+i

Câu hỏi 676 :

A. Q1;  2

A. Q1;  2

B. P1;  2

C. N1;  2

D. M1;2

Câu hỏi 681 :

Trong không gian, Oxyz cho A2;3;6  ,B0;5;2 . Toạ độ trung điểm I  của đoạn thẳng AB  là

A. I2;8;8

B. I(1;1;2)

C. I1;4;4

D. I2;2;4

Câu hỏi 682 :

Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S:(x2)2+(y+4)2+(z1)2=9.  Tâm của (S)  có tọa độ là

A. (2;4;1)

B. (2;4;1)

C. (2;4;1)

D. (2;4;1)

Câu hỏi 683 :

A. u1=7;4;5

A. u1=7;4;5

B. u2=5;4;7

C. u3=4;5;7

D. u4=7;4;5

Câu hỏi 684 :

A. M1;2;1

A. M1;2;1

B. N2;1;1

C. P0;3;2

D. Q3;0;4

Câu hỏi 685 :

A. fx=x33x2+3x4

A. fx=x33x2+3x4

B. fx=x24x+1

C. fx=x42x24

D. fx=2x1x+1

Câu hỏi 687 :

A. -27

A. -27

B. -29

C. -20

D. -5

Câu hỏi 688 :

Tập nghiệm của bất phương trình logx1  

A. 10;+

B. 0;+

C. 10;+

D. ;10

Câu hỏi 689 :

A. 16

A. 16

B. 4

C. 2

D. 8

Câu hỏi 690 :

A. 15

A. 15

B. 5

C. 125

D. 15

Câu hỏi 691 :

A. 30o

A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

Câu hỏi 692 :

A. x+12+y22+z2=100.

A. x+12+y22+z2=100.

B. x+12+y22+z2=5.

C. x+12+y22+z2=10.

D. x+12+y22+z2=25.

Câu hỏi 693 :

A. a5719

A. a5719

B. 2a5719

C. 2a319

D. 2a3819

Câu hỏi 694 :

A. x+12=y+23=z34

A. x+12=y+23=z34

B. x13=y21=z+31

C. x31=y+12=z13

D. x12=y23=z+34

Câu hỏi 695 :

A. min3;3gx=g1

A. min3;3gx=g1

B. max3;3gx=g1

C. max3;3gx=g3

D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của gx .

Câu hỏi 696 :

A. 3

A. 3

B. 1

C. 2

D. 4

Câu hỏi 697 :

A. I=716

A. I=716

B. I=31

C. I=32

D. I=323

Câu hỏi 698 :

A. 2

A. 2

B. 1

C. 0

D. Vô số

Câu hỏi 699 :

A. V=a32

A. V=a32

B. V=a333

C. V=a323

D. V=a326

Câu hỏi 700 :

A. 114455000(đồng)

A. 114455000(đồng)

B. 7368000(đồng)

C. 4077000(đồng)

D. 11370000(đồng)

Câu hỏi 702 :

A. 3

A. 3

B. 5

C. 6

D. 7

Câu hỏi 703 :

A. 2

A. 2

B. 0

C. 1

D. 6

Câu hỏi 704 :

A. 52

A. 52

B. 54

C. 54

D. 52

Câu hỏi 705 :

A. 2

A. 2

B. -1

C. -2

D. 1

Câu hỏi 706 :

A. 10

A. 10

B. 5

C. 10

D. 210

Câu hỏi 708 :

Cho cấp số cộngun  với u9=5u2  u13=2u6+5.  Khi đó số hạng đầu u1 và công sai d bằng

A. u1=4  và  d=5

B. u1=3  và  d=4

C. u1=4  và  d=3

D. u1=3  và  d=5

Câu hỏi 709 :

Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như sau

A. (0;1)

B. (-1;0)

C. (-1;1)

D. 1;+

Câu hỏi 710 :

Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như sau:

A. x=2

B. x=2

C. x=1

D. x=1

Câu hỏi 711 :

A. 1

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4

Câu hỏi 712 :

A. y=2

A. y=2

B. y=3

C. x=2

D. x=3

Câu hỏi 713 :

A. y=x3+2x2

A. y=x3+2x2

B. y=x4+2x22

C. y=x4+2x22

D. y=x3+2x+2

Câu hỏi 714 :

Số nghiệm của phương trình f(x)=1  là:

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

Câu hỏi 715 :

A. lnab=blna

A. lnab=blna

B. ln(ab)=lna.lnb

C. ln(a+b)=lna+lnb

D. lnab=lnalnb

Câu hỏi 716 :

A. y'(1)=9ln3

A. y'(1)=9ln3

B. y'(1)=3ln3

C. y'(1)=9ln3

D. y'(1)=3ln3

Câu hỏi 717 :

A. a5

A. a5

B. a52

C. a25

D. a110

Câu hỏi 718 :

A. x=4

A. x=4

B. x=6

C. x=24

D. x=0

Câu hỏi 719 :

A. x=4

A. x=4

B. x=13

C. x=9

D. x=12

Câu hỏi 720 :

A. 6x+C

A. 6x+C

B. x33+x+C

C. x3+x+C

D. x3+C

Câu hỏi 721 :

Biết fx dx=ex+sinx+C. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. fx=exsinx

B. fx=excosx

C. fx=ex+cosx

D. fx=ex+sinx

Câu hỏi 722 :

A. I=94

A. I=94

B. I=36

C. I=13

D. I=5

Câu hỏi 723 :

A. 6

A. 6

B. 9

C. 12

D. 3

Câu hỏi 725 :

Cho hai số phức z1=43i z2=7+3i. Tìm số phức z=z1z2  .

A. z=11

B. z=3+6i

C. z=110i

D. z =36i

Câu hỏi 728 :

A. 2a3

A. 2a3

B. a3

C. 3a3

D. 6a3

Câu hỏi 729 :

A. hπr23

A. hπr23

B. 2hπr2

C. hπr2

D. 4hπr23

Câu hỏi 732 :

A. 43π

A. 43π

B. π

C. 3π4

D. 3π2

Câu hỏi 733 :

A. Q(2;1;5)

A. Q(2;1;5)

B. P(0;0;5)

C. N(5;0;0)

D. M(1;1;6)

Câu hỏi 736 :

A. 2x+1x+1

A. 2x+1x+1

B. x1x+1

C. x+2x+1

D. x+31x

Câu hỏi 737 :

A. x>32

A. x>32

B. x<23

C. x>23

D. x>23

Câu hỏi 738 :

A. 18

A. 18

B. 6

C. 2

D. 8

Câu hỏi 739 :

Cho hai số phức z1=23i,z2=1+i.  Tìm số phức z=z1+z2 .

A. z=3+3i

B. z=3+2i

C. z=22i

D. z=32i

Câu hỏi 741 :

A. 90°.

A. 90°.

B. 45°.

C. 30°.

D. 60°.

Câu hỏi 743 :

Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3;1  và B5;2;3 . Đường thẳng AB  có phương trình tham số là:

A. x=5+3ty=2+tz=3+4t

B. x=2+3ty=3+tz=1+4t

C. x=5+3ty=2tz=34t

D. x=2+3ty=3tz=14t

Câu hỏi 744 :

Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình bên.

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Câu hỏi 746 :

A. 32

A. 32

B. 32

C. 92

D. 92

Câu hỏi 750 :

A. x+2y1=0

A. x+2y1=0

B. x2y+z=0

C. x2y1=0

D. x+2y+z=0

Câu hỏi 752 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m  để phương trình 4sinx+21+sinxm=0  có nghiệm.

A. 54m8.

B. 54m9.

C. 54m7.

D. 53m8.

Câu hỏi 754 :

A. z+i=61

A. z+i=61

B.z+i=35

C. z+i=52

D. z+i=41

Câu hỏi 756 :

A. max-2;0f(x)=-2 tại x=1

A. max-2;0f(x)=-2 tại x=1

B. max2;0fx=2 tại x=2

C. max2;0fx=2 tại x=1

D. max2;0fx=3 tại x=0

Câu hỏi 757 :

Diện tích mặt cầu (S) tâm I đường kính bằng a 

A. πa2

B. 4πa2

C. 2πa2

D. πa24

Câu hỏi 759 :

A. x=1.

A. x=1.

B. x=0.

C. x=5.

D. x=2.

Câu hỏi 760 :

A. d=15

A. d=15

B. d=3

C. d=15

D. d=1

Câu hỏi 762 :

Phần ảo của số phứcz=23i 

A. -3i

B. 3

C. -3

D. 3i

Câu hỏi 763 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình sau

A. (-2;0)

B. 2;+

C. 0;2

D. ;0

Câu hỏi 765 :

Số phức z=a+bi  a,b có điểm biểu diễn như hình vẽ bên dưới. Tìm a b 

A. a=4,  b=3

B. a=3,  b=4

C. a=3,  b=4

D. a=4,  b=3

Câu hỏi 767 :

A. z¯=43i

A. z¯=43i

B. z¯=45i

C. z¯=4+3i

D. z¯=5i

Câu hỏi 769 :

Đồ thị hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x4+2x2+3

B. y=x42x2+3

C. y=x4+2x23

D. y=x42x2+3

Câu hỏi 770 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ?

A. y=2x1

B. y=x2+1

C. y=x2+1

D. y=2x+1

Câu hỏi 771 :

A. P=x1615

A. P=x1615

B. P=x35

C. P=x815

D. P=x115

Câu hỏi 772 :

A. T=4;1

A. T=4;1

B. T=4;1

C. T=3;0

D. T=3;0

Câu hỏi 773 :

A. 29

A. 29

B. ln3

C. ln4

D. 518

Câu hỏi 776 :

A. x2212cos2x+C

A. x2212cos2x+C

B. x22cos2x+C

C. x212cos2x+C

D. x22+12cos2x+C

Câu hỏi 777 :

y'=1x.

y'=1x.

B. y'=ln10x.

C. y'=1xln10.

D. y'=110lnx.

Câu hỏi 778 :

A. V = 4V'

A. V = 4V'

B. V = 8V'

C. V = 6V'

D. V = 2V'

Câu hỏi 780 :

A. x>3.

A. x>3.

B. 13<x<3.

C. x<3.

D. x>103.

Câu hỏi 781 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ a=2;1;0b=1;0;2. Khi cosa,b đó bằng

A. cosa,b=225.

B. cosa,b=25.

C. cosa,b=225.

D. cosa,b=25.

Câu hỏi 782 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=y3=z51 và mặt phẳng P:3x3y+2z+6=0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. d cắt và không vuông góc với (P)

B. d vuông góc với (P)

C. d vuông góc với (P)

D. d vuông góc với (P)

Câu hỏi 783 :

A. 2

A. 2

B. {0}

C. {0;2}

D. {3}

Câu hỏi 792 :

A. z=2+i.

A. z=2+i.

B. z=2i.

C. z=32i.

D. z=3+i.

Câu hỏi 796 :

A. S=43.

A. S=43.

B. S=1.

C. S=13.

D. S=23.

Câu hỏi 798 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng và đường thẳng P:x+y+z3=0 và đường thẳng d:x1=y+12=z21.Hình chiếu vuông góc của d trên (P) có phương trình là

A. x+11=y+14=z+15.

B. x13=y12=z11.

C. x11=y14=z15.

D. x11=y41=z+51.

Câu hỏi 799 :

Cho hàm số y=fx=x2+3  khi  x15x  khi  x<1

A. I=322

B. I=31

C. I=716

D. I=32

Câu hỏi 801 :

A. 62500 cm3

A. 62500 cm3

B. 60000 cm3

C. 31416 cm3

D. 6702 cm3

Câu hỏi 802 :

A. 3

A. 3

B. 2

C. 4

D. 5

Câu hỏi 803 :

A. -2

A. -2

B. 0

C. 2

D. -1

Câu hỏi 804 :

A. 9

A. 9

B. 10

C. 8

D. 11

Câu hỏi 805 :

A. 2018e

A. 2018e

B. 2018

C. 2018

D. 2018e

Câu hỏi 807 :

A. 24

A. 24

B. 10

C. C102.

D. 1

Câu hỏi 808 :

A. u2=6

A. u2=6

B. u2=6

C. u2=1

D. u2=-18

Câu hỏi 809 :

Cho hàm số y=fx  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên

A. Hàm số nghịch biến trên R.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1

Câu hỏi 810 :

Cho hàm số fx  có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. x=3

B. x=0

C. x=1

D. x=2

Câu hỏi 811 :

A. 5

A. 5

B. 2

C. 1

D. 3

Câu hỏi 812 :

A. x=2;y=1

A. x=2;y=1

B. x=-1;y=-2

C. x=1;y=-2

D. x=1;y=2

Câu hỏi 813 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3+x21

B. y=x4x21

C. y=x3x21

D. y=x4+x21

Câu hỏi 815 :

A. loga9

A. loga9

B. 2loga3

C. 2loga3

D. 12loga3

Câu hỏi 816 :

A. y'=2xln5

A. y'=2xln5

B. y'=2xx2+1

C. y'=1(x2+1)ln5

D. y'=2x(x2+1)ln5

Câu hỏi 817 :

Cho a  là số dương tuỳ ý, a34  bằng

A. a43

B. a43

C. a34

D. a34

Câu hỏi 818 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình 52x2x=5 .

A. S=

B. S=0;12

C. S=0;2

D. S=12;1

Câu hỏi 820 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+cosx  

A. exsinx+C

B. 1x+1ex+1+sinx+C

C. xex1sinx+C

D. ex+sinx+C

Câu hỏi 821 :

A. 24x3dx=14ln4x3+C

A. 24x3dx=14ln4x3+C

B. 24x3dx=12ln2x32+C

C. 24x3dx=2ln4x3+C

D. 24x3dx=2ln2x32+C

Câu hỏi 823 :

A. 3

A. 3

B. 2

C. 0

D. 1

Câu hỏi 824 :

A. z¯=2+3i

A. z¯=2+3i

B. z¯=2+3i

C. z¯=2+3i

D. z¯=23i

Câu hỏi 829 :

A. V=16π33

A. V=16π33

B. V=4π

C. V=16π3

D. V=12π

Câu hỏi 830 :

A. V=πrl23

A. V=πrl23

B. V=πrl2

C. V=πr2l

D. V=πr2l3

Câu hỏi 831 :

A. 1;2;3

A. 1;2;3

B. 2;3;1

C. 2;1;3

D. 3;2;1

Câu hỏi 832 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): x2+y2+z24x+2y6z+5=0  . Tọa độ tâm I  và bán kính của mặt cầu (S) bằng:

A. I(2,2,3);R=1

B. I(2,1,3);R=3

C. I(2,1,3);R=1

D. I(2,1,3);R=3

Câu hỏi 834 :

A. u=1;2;1

A. u=1;2;1

B. u=1;2;1

C. u=2;4;2

D. u=2;4;2

Câu hỏi 837 :

Hàm số y=x33x2+10  nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. ;2

B. ;0;2;+

C. 0;2

D. 0;+

Câu hỏi 838 :

Tập nghiệm của bất phương trình log352x30  

A. ;2

B. 32;2

C. 2;+

D. ;532

Câu hỏi 843 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;0 , B2;1;2 . Phương trình của mặt cầu có đường kính AB  

A. x2+y2+z12=24

B. x2+y2+z12=6

C. x2+y2+z12=24

D. x2+y2+z12=6

Câu hỏi 844 :

A. x=1+ty=2+2tz=13t

A. x=1+ty=2+2tz=13t

B. x=1+3ty=2tz=3+t

C. x=1+2ty=23tz=3+4t

D. x=1+2ty=53tz=7+4t

Câu hỏi 845 :

Cho hàm số f(x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

A. Hàm số y=gx đạt cực đại tại x=1.

B. Hàm số y=gx có 1 điểm cực trị.

C. Hàm số y=gx nghịch biến trên khoảng 1;4.

D. g5>g6 và g0>g1

Câu hỏi 846 :

A. 2<m<2

A. 2<m<2

B. m<22

C. 22<m<22

D. m<2

Câu hỏi 847 :

A. I=716

A. I=716

B. I=31

C. I=32

D. I=323

Câu hỏi 852 :

Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình bên.

A. 9

B. 7

C. 18

D. 12

Câu hỏi 855 :

A. 3+10

A. 3+10

B. 310

C. 3+10

D. 310

Câu hỏi 859 :

Cho a là số thực dương tùy ý, a34 bằng

A. a34

B. a34

C. a43

D. a43

Câu hỏi 861 :

C. AB=2;3;4

C. AB=2;3;4

D. AB=4;3;4

Câu hỏi 862 :

Cho hàm số y=x+12x2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=12.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=12

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=12

Câu hỏi 865 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P:x+2y6z1=0 đi qua điểm nào dưới đây?

A. B3;2;0

B. D1;2;6

C. A1;4;1

D. C1;2;1

Câu hỏi 867 :

Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số fx=32x

A. Fx=2.32x.ln3

B. Fx=32x2.ln3+2

C. Fx=32x3.ln2

D. Fx=32x3.ln31

Câu hỏi 868 :

Cho số phức z1=2+3i,z2=45i. Tính z=z1+z2.

A. z=2+2i

B. z=22i

C. z=22i

D. z=2+2i

Câu hỏi 869 :

A. a22

A. a22

B. a24

C. a2

D. a4

Câu hỏi 870 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;2;3 và (S) đi qua điểm A3;0;2.

A. x12+y+22+z32=3

B. x+12+y22+z+32=9

C. x12+y+22+z32=9

D. x+12+y22+z+32=3

Câu hỏi 871 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz viết phương trình tham số của đường thẳng Δ:x41=y+32=z21.

A. Δ:x=14ty=2+3tz=12t.

B. Δ:x=4+ty=3+2tz=2t.

C. Δ:x=4+ty=3+2tz=2t.

D. Δ:x=1+4ty=23tz=1+2t.

Câu hỏi 890 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? (ảnh 1)

A.  y=x3+3x2

B. y=x3+3x2

C. y=x4+2x2

D. y=x4+2x2

Câu hỏi 892 :

Cho a,b>0, a1 thỏa logab=3. Tính P=loga2b3.

A. P=18

B. P=2

C. P=92

D. P=12

Câu hỏi 893 :

Tính đạo hàm của hàm số fx=lnx.

A. f'x=x

B. f'x=2x

C. f'x=1x

D. f'x=1x

Câu hỏi 894 :

Rút gọn biểu thức Q=b53:b3 với b>0 ta được biểu thức nào sau đây?

A. Q=b2

B. Q=b59

C. Q=b43

D. Q=b43

Câu hỏi 895 :

Nghiệm của phương trình 2x+1=16

A. x=3

B. x=4

C. x=7

D. x=8

Câu hỏi 897 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+cosx.

A. f(x)dx=x22+sinx+C

B. f(x)dx=1sinx+C

C. f(x)dx=xsinx+cosx+C

D. f(x)dx=x22sinx+C

Câu hỏi 898 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2

A. Fx=e2x2+x33+C

B. Fx=e2x+x3+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C

Câu hỏi 899 :

Cho acfxdx=17bcfxdx=11 với a<b<c. Tính I=abfxdx.

A. I=6

B. I=6

C. I=28

D. I=28

Câu hỏi 900 :

Tính tích phân 0ecosxdx.

A. sine

B. cose

C. sine

D. cose

Câu hỏi 901 :

Số phức liên hợp của số phức z=1253i  là


A. z¯=1253i


B. z¯=5312i

C. z¯=12+53i

D. z¯=12+53i

Câu hỏi 903 :

Cho số phức z=a+bi a,b . Số z+z¯ luôn là:

A. Số thực.

B. Số thuần ảo.

C. 0

D. 2

Câu hỏi 910 :

Trong không gian, điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng α:  x+y+2z3=0?

A. Q(-2;-1;3)

B. M(2;3;1)

C. (1;2;3)

D. N(-2;1;3)

Câu hỏi 911 :

Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng x12=y+11=z23?

A. Q(-2;1;-3)

B. P(2;-1;3)

C. M(-1;1;-2)

D. N(1;-1;2)

Câu hỏi 913 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ?

A. y=x2x+2

B. y=x2x+2

C. y=x+2x+2

D. y=x+2-x+2

Câu hỏi 915 :

Tập nghiệm của bất phương trình log21x>3

A. ;1

B. ;7

C. -7;+

D. (-7;-1)

Câu hỏi 917 :

Cho số phức z thỏa 2z+3z¯=10+i. Tính |z|.

A. |z| = 5

B. |z| = 3

C. |z| = 3

D. |z| = 5

Câu hỏi 920 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, Phương trình của mặt cầu có đường kính AB với A(2;1;0), B(0;1;2) là

A. x12+y12+z12=4

B. x+12+y+12+z+12=2

C. x+12+y+12+z+12=4

D. x12+y12+z12=2

Câu hỏi 921 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm M(-1;2;2). Đường thẳng đi qua M và song song với trục Oy có phương trình là

A. x=1y=2z=2+tt

B. x=1+ty=2z=2 t

C. x=1+ty=2z=2 + t t

D. x=1y=2+tz=2 t

Câu hỏi 931 :

Cho hàm số y=f(x). Đồ thị của hàm số y=f'(x) như hình vẽ. Đặt gx=2fx+x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Cho hàm số y=f(x). Đồ thị của hàm số y=f'(x) như hình vẽ (ảnh 1)

A. g(1) < g(3) < g(-3)

B. g(3) < g(-3) < g(1)

C. g(1) < g(-3) < g(3)

D. g(-3) < g(3) < g(1)

Câu hỏi 936 :

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ.Khẳng định nào sau đây đúng? (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1) .



B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3) .



C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-;-1)  (1;+).


D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).

Câu hỏi 937 :

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng?
Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng? (ảnh 1)


A. Hàm số f(x)  có điểm cực tiểu là x=2.


B. Hàm số f(x) có giá trị cực đại là -1.

C. Hàm số f(x) có điểm cực đại là x=4.

D. Hàm số f(x) có giá trị cực tiểu là 0.

Câu hỏi 939 :

Đồ thị hàm số y=2x3x1 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x = 2 và y = 1

B. x = 1 và y = -3

C. x = -1 và y = 2

D. x = 1 và y = 2

Câu hỏi 940 :

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau (ảnh 1)

A. y=x2x+1

B. y=x42x22

C. y=x4+2x22

D. y=x32x22

Câu hỏi 942 :

Với a,b là hai số thực dương tùy ý,logab2 bằng

A. 2(loga + logb).

B. loga + 2logb.

C. 2loga + logb.

D. loga+12logb

Câu hỏi 943 :

Tìm đạo hàm của hàm số y=πx .

A. y'=πxlnπ

B. y'=πxlnπ

C. y'=xπx1lnπ

D. y'=xπx1

Câu hỏi 944 :

Rút gọn biểu thức P=a13.a6  với a>0.

A. P=a29

B. P=a18

C. P=a2

D. P=a

Câu hỏi 945 :

Nghiệm của phương trình 82x216x3=0 .

A. x = -3.

B. x=34.

C. x=18.

D. x=-13. 

Câu hỏi 946 :

Tập nghiệm của phương trình log3x23x+3=1

A. {3}.

B. {-3;0}.

C. {0;3}.

D. {0}.

Câu hỏi 947 :

Nguyên hàm của hàm số fx=x3+3x+2 là hàm số nào trong các hàm số sau

A. Fx=3x2+3x+C

B. Fx=x43+3x2+2x+C

C. Fx=x44+3x22+2x+C

D. Fx=x44+x22+2x+C

Câu hỏi 948 :

Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?

A. sin2xdx=cos2x2+C,C.

B. sin2xdx=cos2x+C,C.

C. sin2xdx=2cos2x+C,C.

D. sin2xdx=cos2x2+C,C.

Câu hỏi 950 :

Tính  tích phân I=024x3dx

A. 5

B. 2

C. 4

D. 7

Câu hỏi 951 :

Số phức liên hợp của số phức z = 3i -1 là

A. z¯=1+3i

B. z¯=-1-3i

C. z¯=1-3i

D. z¯=3-i

Câu hỏi 952 :

Cho hai số phức z1=12i, z2=2+i . Tìm số phức z=z1z2 .

A. z = 5i.

B. z = -5i.

C. z = 4 - 5i.

D. z = -4 + 5i.

Câu hỏi 953 :

Số phức z = 2 - 3i  có điểm biểu diễn là

A. (2;3).

B. (2;-3).

C. (-2;-3).

D. (-2;3).

Câu hỏi 958 :

Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz, cho a=i+2j3k.Tọa độ của vectơ  là:

A. a1;2;3.

B. a2;-3;1.

C. a3;2;1.

D. a2;-1;3.

Câu hỏi 960 :

Trong không gian Oxyz, điểm M(3;4;-2)  thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?

A. (R): x + y - 7 = 0.

B. (S): x + y + z + 5 = 0.

C. (Q): x - 1 = 0.

D. (P): z - 2 = 0.

Câu hỏi 961 :

Trong không gian Oxyz, đường thẳng d:x=2+3ty=14tz=5tđi qua điểm nào sau đây?

A. M(2;-1;0).

B. M(8;9;10).

C. M(5;5;5).

D. M(3;-4;5).

Câu hỏi 963 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R?

A. y=x42x21

B. y=13x312x2+3x+1

C. y=x1x+2

D. y=x3+4x2+3x1

Câu hỏi 965 :

Tìm tập nghiệm S  của bất phương trình 12x>8.

A. (-3;+)

B. (-;3)

C. (-;-3)

D. (3;+)

Câu hỏi 966 :

Cho124fx2xdx=1. Khi đó12fxdx bằng:

A. 1

B. -3

C. 3

D. -1

Câu hỏi 970 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I(1;0;-1)  và A(2;2;-3) . Mặt cầu (S)  tâm I và đi qua điểm A có phương trình là.

A. x+12+y2+z12=3.

B. x-12+y2+z+12=3.

C. x+12+y2+z12=9.

D. x-12+y2+z+12=9.

Câu hỏi 985 :

Cho cấp số cộng un có u1=2 và công sai d=3. Tìm số hạng u10.

A. u10=2.39.

B. u10 = 25.

C. u10 = 28.

D. u10 = -29.

Câu hỏi 987 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau (ảnh 1)

Mệnh đề nào dưới đây sai?


A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.


B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0.

C. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.

D. Hàm số có ba điểm cực trị.

Câu hỏi 989 :

Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=32xx2

A. x = -2.

B. x = 2.

C. y = -2.

D. y = 3.

Câu hỏi 990 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây (ảnh 1)

A. y=x32x2+3.

B. y=-x3+2x2+3.

C. y=x43x2+3.

D. y=x32x2+3

Câu hỏi 992 :

Cho b là số thực dương tùy ý, log32b bằng

A. 2log3b.

B. 12log3b.

C. -2log3b.

D. -12log3b.

Câu hỏi 993 :

Tính đạo hàm của hàm số y = 2017x?

A. y'=x.2017x1

B. y'=2017xln2017

C. y'=x.2017x1.ln2017

D. y'=2017xln2017

Câu hỏi 995 :

Số nghiệm phương trình 3x29x+81=0 là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 996 :

Nghiệm của phương trình log(x2+x+4)=1

A. {-3;2}.

B. {-3}.

C. {2}.

D. {-2;3}.

Câu hỏi 997 :

Mệnh đề nào sau đây đúng

A.exdx=ex+C.

B.1xdx=lnx+C.

C.1cos2xdx=tanx+C.

D.sinxdx=cosx+C

Câu hỏi 998 :

Mệnh đề nào sau đây sai?

A.sin3xdx=13cos3x+C.

B.exdx=ex+C.

C.x3dx=x44+C.

D.1xdx=lnx+C.

Câu hỏi 1001 :

Cho số phức liên hợp của số phức z là z¯=12020i khi đó

A. z = 1 + 2020i.

B. z = -1 - 2020i.

C. z = -1 + 2020i.

D. z = 1 - 2020i.

Câu hỏi 1002 :

Thu gọn số phức z = i + (2 - 4i) - (3 - 2i) ta được?

A. z = -1-i.

B. z = 1-i.

C. z = -1-2i.

D. z = 1+i.

Câu hỏi 1004 :

Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 6a3

B. 8a3

C. 4a3

D. 2a3

Câu hỏi 1009 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S:x2+y2+z22x+4y4z25=0. Tìm tọa độ tâm I và bán kính mặt cầu (S).

A. I1;2;2; R=34

B. I1;2;2; R=5

C. I2;4;4; R=29

D. I1;2;2; R=6

Câu hỏi 1011 :

Cho hai điểm A(4;1;0), B(2;-1;2). Trong các vectơ sau, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB.

A. u=1;1;1

B. u=3;0;1

C. u=6; 0; 2

D. u=2; 2; 0

Câu hỏi 1013 :

Cho hàm số y=13x312x212x1. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;4).


B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;4).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3; +).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (4; +).

Câu hỏi 1015 :

Tập nghiệm của bất phương trình ln(1-x)<0

A. ;1

B. (0;1)

C. 0;+

D. ;0

Câu hỏi 1020 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S) có tâm I(-1;4;2) và bán kính R=9. Phương trình của mặt cầu (S) là:

A. x+12+y42+z22=81.

B. x+12+y42+z22=9.

C. x12+y+42+z22=9.

D. x12+y+42+z+22=81.

Câu hỏi 1021 :

Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm M(-1;0;0) và N(0;1;2) có phương trình

A. x1=y+11=z22

B. x11=y1=z2

C. x1=y11=z+22

D. x+11=y1=z2

Câu hỏi 1029 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 5

B. 4

C. 2

D. 3

Câu hỏi 1040 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (ảnh 1)

A. y=x3+3x1.

B. y=x4+x21.

C. y=x+2x+1.

D. y=x1x+1.

Câu hỏi 1042 :

Với a,b là hai số thực dương khác 1, ta có logba bằng:

A. logab

B. 1logab

C. logalogb

D. logab

Câu hỏi 1043 :

Đạo hàm của hàm số y=log2018x là

A. y'=ln2018x

B. y'=2018x.ln2018

C. y'=1x.ln2018

D. y'=1x.log2018

Câu hỏi 1045 :

Tập nghiệm của phương trình 2x2x4=116 là

A. {0;1).

B. .

C. {2;4}.

D. {-2;2}.

Câu hỏi 1046 :

Số nghiệm của phương trình log2x2+x=1 là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 1047 :

Giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa công thức nào sau đây sai?

A. 1cos2xdx=tanx+C

B. exdx=ex+C

C. lnxdx=1x+c

D. sinxdx=cosx+C

Câu hỏi 1048 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=12x+1 là

A. F(x)=12ln2x+1+C

B. F(x)=2ln2x+1+C

C. F(x)=ln2x+1+C

D. F(x)=12ln(2x+1)+C

Câu hỏi 1050 :

Tích phân I=011x+1dx có giá trị bằng

A. ln2 - 1

B. -ln2

C. ln2

D. 1 - ln2

Câu hỏi 1051 :

Số phức nào dưới đây là số thuần ảo?

A. z=3+i.

B. z = 3i.

C. z = -2 + 3i.

D. z = -2.

Câu hỏi 1052 :

Cho hai số phức z1 = 1 + 2i, z2 = 3 - i. Tìm số phức z=z2z1

A. z=15+75i

B. z=110+710i

C. z=1575i

D. z=110+710i

Câu hỏi 1053 :

Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức?
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức? (ảnh 1)

A. z = 1 - 2i.

B. z = 2 + i.

C. z = 1 + 2i.

D. z = -2 + i.

Câu hỏi 1059 :

Cho mặt cầu S:x2+y2+z22x+4y+2z3=0. Tính bán kính R của mặt cầu (S).

A. A. R=3.

B. R = 3.

C. R = 9.

D. R = 33.

Câu hỏi 1061 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=3+ty=12tz=2. Một vectơ chỉ phương của d là

A. u=1;2;0

B. u=3; 1; 2

C. u=1;2; 2

D. u=-1;2; 2

Câu hỏi 1063 :

Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ;+?

A. y=x46x2.

B. y=x3+3x29x+1.

C. y=x+3x1.

D. y=x3+3x.

Câu hỏi 1065 :

Tập nghiệm của bất phương trình log12x21.

A. (4;+ )

B. (2;4]

C. [4;+)

D. (-;4]

Câu hỏi 1070 :

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(2;1;1), B(0;3;-1). Mặt cầu (S) đường kính AB có phương trình là

A. x2+y22+z2=3

B. x12+y22+z2=3

C. x12+y22+z+12=9

D. x12+y22+z2=9

Câu hỏi 1071 :

Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M(3;-1;2) và có vectơ chỉ phương u=4;5;7 là:

A. x=4+3ty=5tz=7+2t

B. x=4+3ty=5tz=7+2t

C. x=3+4ty=1+5tz=27t

D. x=3+4ty=1+5tz=27t

Câu hỏi 1073 :

Cho hàm số y=f(x). Hàm số y=f'(x) có bảng biến thiên như sau

A. mf2+1e2

B. m>f2+e2

C. m>f2+1e2

D. mf2+e2

Câu hỏi 1086 :

Cho hàm số  có bảng biến thiên như hình bên dưới.Mệnh đề nào sau đây đúng?
Media VietJack


A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+).


B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0).

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1).

Câu hỏi 1087 :

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị

Media VietJack

Hàm số đã cho đạt cực đại tại

A. x = -1.

B. x = 2.

C. x = 1.

D. x = -2.

Câu hỏi 1089 :

Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x4x+2  là

A. x = 2.

B. y = 2.

C. x = -2.

D. y = -2.

Câu hỏi 1090 :

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Media VietJack

A. y=x+22x1

B. y=2x3x3

C. y=x+12x2

D. y=2x4x1

Câu hỏi 1092 :

Với a,b>0 tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log(ab)=loga.logb

B. log(ab2)=2loga+2logb

C. log(ab2)=loga+2logb

D. log(ab)=loga-logb

Câu hỏi 1093 :

Đạo hàm của hàm số y = 5x + 2017 là:

A. y'=5x5ln5

B. y'=5x.ln5

C. y'=5xln5

D. y'=5x

Câu hỏi 1096 :

Tìm số nghiệm của phương trình log32x1=2.

A. 1

B. 5

C. 2

D. 0

Câu hỏi 1097 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2  là

A. x2dx=x33+C

B. x2dx=x23+C

C. x2dx=x33

D. x2dx=2x+C

Câu hỏi 1098 :

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=(x+1)3

A. F(x)=3(x+1)2.

B. F(x)=13(x+1)2.

C. F(x)=13(x+1)2.

D. F(x)=13(x+1)2.

Câu hỏi 1100 :

Tích phân I=121x+2dx bằng

A. I = ln2 + 2.

B. I = ln2 + 1.

C. I = ln2 - 1.

D. I = ln2 + 3.

Câu hỏi 1102 :

Cho số phức z1=3+2i, z2=6+5i. Tìm số phức liên hợp của số phức z=6z1+5z2

A. z = 51 + 40i.

B. z = 51 - 40i.

C. z = 48 + 37i.

D. z = 48 - 37i.

Câu hỏi 1104 :

Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 8a

B. 8a3

C. a3

D. 6a3

Câu hỏi 1107 :

Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r=10cm và chiều cao h=6cm.

A. V=120π cm3.

B. V=360π cm3.

C. V=200π cm3.

D. V=600π cm3.

Câu hỏi 1108 :

Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz, cho a=i+2j3k.  Tọa độ của vectơ a là:

A. a(-1;2;-3).

B. a(2;-3;-1).

C. a(-3;2;-1).

D. a(2;-1;-3).

Câu hỏi 1111 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;-2;1); B(2;1;-1), véc tơ chỉ phương của đường thẳng AB là:

A. u=1;1;2

B. u=3 ;1;0

C. u=1;3;2

D. u=1;1;0

Câu hỏi 1113 :

Cho hàm số y=2x1x+1. Mệnh đề nào dưới đây là đúng.

A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+.


C. Hàm số luôn nghịch biến trên R.



D. Hàm số đồng biến trên R.


Câu hỏi 1115 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2x11

A. 12;+

B. 1;12

C. ;12

D. 1;+

Câu hỏi 1116 :

Cho01fx2gxdx=1201gxdx=5 , khi đó01fxdx bằng

A. -2.

B. 12.

C. 22.

D. 2.

Câu hỏi 1120 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I(1;1;1)  và A(1;2;3) . Phương trình của mặt cầu có tâm I và đi qua A là

A. x+12+y+12+z+12=29.

B. x12+y12+z12=5.

C. x12+y12+z12=25.

D. x+12+y+12+z+12=5.

Câu hỏi 1121 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;0;1)  và B(3;2;-1) .

A. x=1+ty=1+tz=1t,tR

B. x=3+ty=2tz=1t,tR

C. x=1ty=tz=1+t,tR

D. x=2+ty=2+tz=2t,tR

Câu hỏi 1125 :

Cho số phức z=a+bi (với a,b) thỏa |z|(2+i)=z-1+i(2z+3) . Tính S=a+b.

A. S = -1.

B. S = 1.

C. S = 7.

D. S = -5.

Câu hỏi 1130 :

Cho log9x=log12y=log16x+y. Giá trị của tỷ số xy  là.

A. 2

B. 152

C.1

D. -1+52

Câu hỏi 1137 :

Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Media VietJack

Hàm số có cực đại là

A. y = 5.

B. x = 2.

C. x = 0.

D. y = 1.

Câu hỏi 1139 :

Đồ thị hàm số y=x+12x có tiệm cận ngang là đường thẳng:

A. y = 2.

B. y = -1.

C. y = 12.

D. x = 2.

Câu hỏi 1140 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?
Media VietJack

A. f(x)=x42x2.

B. f(x)=x4+2x2.

C. f(x)=x4+2x21.

D. f(x)=x4+2x2.

Câu hỏi 1142 :

Với a là số thực dương, log32a2 bằng:

A. 2log32a.

B. 4log32a.

C. 4log3a.

D. 49log3a.

Câu hỏi 1143 :

Tính đạo hàm của hàm số y=15e4x.

A. y'=120e4x.

B. y'=45e4x.

C. y'=45e4x.

D. y'=120e4x.

Câu hỏi 1145 :

Số nghiệm của phương trình 22x27x+5=1

A. 0

B. 3

C. 2

D. 1

Câu hỏi 1146 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình log2x22+2=0.

A. S=23;23.

B. S=32;32.

C. S=23.

D. S=32.

Câu hỏi 1147 :

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1 là

A. F(x)=x2+x.

B. F(x)=x2+1.

C. F(x)=x2+1.

D. F(x)=x2+1.

Câu hỏi 1148 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = x - sin2x là

A. f(x)dx=x22+cos2x+C.

B. f(x)dx=x22+12cos2x+C.

C. f(x)dx=x2+12cos2x+C.

D. f(x)dx=x2212cos2x+C.

Câu hỏi 1149 :

Choacfxdx=50, bcfxdx=20. Tínhbafxdx .

A. -30.

B. 0.

C. 70.

D. 30.

Câu hỏi 1150 :

Tính tích phân0πsin3xdx

A. 13.

B. 13.

C. 23.

D. 23.

Câu hỏi 1151 :

Số phức z=5-6i có phần ảo là

A. 6

B. -6i

C. 5

D. -6

Câu hỏi 1152 :

Cho hai số phức z1=1+2i, z2=23i. Xác định phần thực, phần ảo của số phức z=z1+z2 .


A. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng -5.


B. Phần thực bằng 5; phần ảo bằng 5.

C. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng 1.

D. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng 1.

Câu hỏi 1156 :

Một khối nón có chiều cao bằng 3a, bán kính 2a  thì có thể tích bằng

A. 2πa3.

B. 12πa3.

C. 6πa3.

D. 4πa3.

Câu hỏi 1158 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;1;-1) , B(2;3;2). Vectơ AB có tọa độ là

A. (1;2;3).

B. (-1;-2;3).

C. (3;5;1).

D. (3;4;1).

Câu hỏi 1159 :

Trong không gian Oxyz, mặt cầu x12+y22+z+32=4 có tâm và bán kính lần lượt là

A. I(1;2;-3), R=2.

B. I(-1;-2;3); R=2.

C. I(1;2;-3), R=4.

D. I(-1;-2;3), R=4.

Câu hỏi 1160 :

Phương trình mặt phẳng (P)  đi qua điểm M(-1;2;0) và có vectơ pháp tuyến n=4;0;5

A. 4x - 5y - 4 = 0.

B. 4x - 5z - 4 = 0.

C. 4x - 5y + 4 = 0.

D. 4x - 5z + 4 = 0.

Câu hỏi 1161 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=1y=2+3tz=5t. Vectơ chỉ phương của d là

A. u2=1;3;1

B. u2=0;3;1

C. u4=1;2;5

D. u3=1;3;1

Câu hỏi 1163 :

Hàm số f(x)=x42 nghịch biến trên khoảng nào?

A. ;12

B. 0;+

C. ;0

D. 12;+

Câu hỏi 1165 :

Tập nghiệm của bất phương trình 12x>4

A. 2;+.

B. ;2.

C. ;2.

D. 2;+.

Câu hỏi 1166 :

Cho124fx2xdx=1. Khi đó bằng 12fxdx:

A. 1

B. -3

C. 3

D. -1

Câu hỏi 1169 :

Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác vuông tại B, SAABC. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC)  là:


A. Độ dài đoạn AC.



B. Độ dài đoạn AB.


C. Độ dài đoạn AH trong đó H là hình chiếu vuông góc của A trên SB.

D. Độ dài đoạn AM trong đó M là trung điểm của SC.

Câu hỏi 1170 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3)  và B(3;2;1) . Phương trình mặt cầu đường kính AB là

A. x22+y22+z22=2

B. x22+y22+z22=4

C. x2+y2+z2=2

D. x12+y2+z12=4

Câu hỏi 1171 :

Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho tam giác ABC có A(-1;3;2), B(2;0;5)  và C(0;-2;1) . Phương trình trung tuyến AM của tam giác ABC là.

A. x+12=y32=z24

B. x+12=y34=z21

C. x21=y+43=z12

D. x12=y+34=z+21

Câu hỏi 1188 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R Biết rằng hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình bên. Đặt g(x)=f(x)+x Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực đại và bao nhiêu điểm cực tiểu?
Media VietJack

A. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.

B. Hàm số không có điểm cực đại và có một điểm cực tiểu.

C. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.

D. Hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu.

Câu hỏi 1190 :

Đường cong trong hình bên phải là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Media VietJack

A. y=x1x+1.

B. y=x42x21.

C. y=x33x2+2.

D. y=x+1x-1.

Câu hỏi 1192 :

Với a là số thực dương tùy ý, log33a bằng

A. 3log3a.

B. 3+log3a.

C. 1+log3a.

D. 1-log3a.

Câu hỏi 1193 :

Tính đạo hàm của hàm số y=sin2x+3x.

A. y'=2cos2x+x3x1.

B. y'=cos2x+3x.

C. y'=2cos2x3xln3.

D. y'=2cos2x+3xln3.

Câu hỏi 1194 :

Cho 0<a1;α,β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B. aα=aαα>0

C. aαβ=aαβ

D. aα=aα

Câu hỏi 1195 :

Tìm nghiệm của phương trình log25x+1=12.

A. x = 4.

B. x = 6.

C. x = 24.

D. x = 0.

Câu hỏi 1196 :

Tìm nghiệm thực của phương trình 2x=7. 

A. x=7

B. x=72.

C. x=log27.

D. x=log72.

Câu hỏi 1197 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x2+x+1

A. 2x33+x2+x+C.

B. 4x + 1.

C. 2x33+x22+x.

D. 2x33+x22+x+C.

Câu hỏi 1198 :

Hàm số f(x)=cox(4x+7) có một nguyên hàm là

A. -sin(4x + 7) + x.

B. 14sin4x+73.

C. sin(4x + 7) - 1.

D. -14sin4x+7+3.

Câu hỏi 1200 :

Tích phân 032x+1dx bằng

A. 6

B. 9

C. 12

D. 3

Câu hỏi 1201 :

Cho số phức z = 1 + 2i. Mô-đun của z là

A. 3

B. 5

C. 5

D. 4

Câu hỏi 1203 :

Điểm M trong hình bên dưới là điểm biểu diễn của số phức

A. z = -3 + 2i

B. z = 3 + 2i

C. z = -3 - 2i

D. z = 3 - 2i

Câu hỏi 1206 :

Tính thể tích khối trụ có bán kính R=3 chiều cao h=5. 

A. V=45π.

B. V = 45.

C. V=15π.

D. V=90π.

Câu hỏi 1209 :

Trong không gian tọa độ Oxyz xác định phương trình mặt cầu có tâm I(3;-1;2) và tiếp xúc mặt phẳng (P): x+2y-2z=0 

A. x32+y+12+z22=4.

B. x32+y+12+z22=1.

C. x+32+y-12+z+22=1.

D. x+32+y-12+z+22=4.

Câu hỏi 1213 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
Media VietJack

A. y=x33x2+3

B. y=x42x2+1.

C. y=-x4+2x2+1.

D. y=x3+3x2+1.

Câu hỏi 1214 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x1x+1 trên đoạn [0;3] là:

A. minx0;3y=12.

B. minx0;3y=3.

C. minx0;3y=1.

D. minx0;3y=1.

Câu hỏi 1215 :

Tập nghiệm S của bất phương trình log2x1<3 là

A. S = (1;10)

B. S = (-;9)

C. S = (-;10)

D. S = (1;9)

Câu hỏi 1217 :

Mô-đun của số phức z=(1+2i)(2-i) là

A. |z| = 5

B. |z| = 5

C. |z| = 10

D. |z| = 6

Câu hỏi 1221 :

Cho đường thẳng  đi qua điểm M(2;0;-1) và có véc-tơ chỉ phương a=4;6;2. Phương trình tham số của đường thẳng

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+4ty=6tz=1+2t

C. x=4+2ty=63tz=2+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu hỏi 1222 :

Giá trị lớn nhất của hàm số y=4x2+1x2 trên đoạn [-1;2] bằng 

A. 292

B. 1

C. 3

D. Không tồn tại

Câu hỏi 1224 :

Giá trị của tích phân I=01xx+1dx là 

A. I = 2 + ln2

B. I = 1 + ln2

C. I = 1 - ln2

D. I = 2 - ln2

Câu hỏi 1239 :

Cho hàm số y=2x5. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 

A. y=25.

B. y = 2.

C. y = 0.

D. x = 5.

Câu hỏi 1241 :

Cho hàm số y=x2x2+1 có đồ thị (C) Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm.


B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.

C. (C) không cắt trục hoành.

D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm.

Câu hỏi 1242 :

Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb.

B. lnab=lna.lnb.

C. lnab=lnalnb.

D. lnab=lnblna.

Câu hỏi 1243 :

Đạo hàm của hàm số y=3x là

A. y'=3xln3.

B. y'=3xln3.

C. y'=x3x1.

D. y'=3x.

Câu hỏi 1244 :

Cho các số thực m,n và a là số thực dương. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?

A. am+n=amn.

B. am+n=aman.

C. am+n=am.an.

D. am+n=am+n.

Câu hỏi 1245 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình 3x2=9.

A. S=2;2.

B. S=2;2.

C. S=2;2.

D. S=2;2.

Câu hỏi 1246 :

Phương trình log2x3=3 có nghiệm là

A. x = 5

B. x = 12

C. x = 9

D. x = 11

Câu hỏi 1247 :

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x39.

A. fxdx=12x49x+C.

B. fxdx=x49x+C.

C. fxdx=12x4+C.

D. fxdx=4x3+9x+C.

Câu hỏi 1248 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là

A. Fx=e2x2+x33+C.

B. Fx=e2x+x3+C.

C. Fx=2e2x+2x+C.

D. Fx=e2x+x33+C.

Câu hỏi 1249 :

Biếtabfxdx=10,Fx là một nguyên hàm của f(x) và F(a)=-3. Tính F(b)

A. F(b) = 13.

B. F(b) = 10.

C. F(b) = 16.

D. F(b) = 7.

Câu hỏi 1250 :

Cho25fxdx=10. Khi đó5224fxdx bằng

A. 32

B. 34

C. 42

D. 46

Câu hỏi 1251 :

Cho số phức z=7i5. Phần thực và phần ảo của số phức z¯ lần lượt là

A. 7 và 5

B. -7 và 5

C. 7 và i5

D. 7 và -5

Câu hỏi 1252 :

Cho hai số phức z1=22i,z2=3+3i. Khi đó số phức z1z2 là

A. -5 + 5i

B. -5i

C. 5 - 5i

D. -1 + i

Câu hỏi 1256 :

Một khối trụ có bán kính đáy R đường cao h. Thể tích khối trụ bằng

A. V=πR2h

B. 13πR2h.

C. 2πR2h.

D. 2πRh.

Câu hỏi 1259 :

Viết phương trình mặt cầu tâm I(1;-2;3) và bán kính R=2.

A. x12+y+22+z32=4.

B. x+12+y-22+z32=4.

C. x12+y+22+z32=2.

D. x+12+y-22+z32=2.

Câu hỏi 1261 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;-1;4) và B(-1;3;2). Đường thẳng AB có một véc-tơ chỉ phương là

A. m1;4;2.

B. u1;2;2.

C. v3;4;2.

D. n1;2;6.

Câu hỏi 1263 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình bên. Khi đó y=f(x) là hàm số nào sau đây?
Media VietJack

A. y=x33x.

B. y=x3+3x

C. y=x3+x24.

D. y=x33x+1.

Câu hỏi 1264 :

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;1].
Media VietJack

A. max0;1y=2,min0;1y=1.

B. max0;1y=0,min0;1y=2.

C. max0;1y=2,min0;1y=2.

D. max0;1y=2,min0;1y=0.

Câu hỏi 1265 :

Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là

A. 2;+

B. (0;2)

C. 0;+

D. -2;+

Câu hỏi 1266 :

Tính tích phân I=0π4cosπ2xdx.

A. I=122.

B. I=12.

C. I=212.

D. I=21.

Câu hỏi 1271 :

Trong không gian Oxyz, cho A(1;-2;1) và B(0;1;3) Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A,B là 

A. x+11=y32=z21.

B. x1=y13=z32.

C. x+11=y23=z+12.

D. x1=y12=z31.

Câu hỏi 1278 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x=1+2ty=tz=2+tvà mặt phẳng (P): x+2y+1=0. Tìm hình chiếu của đường thẳng d trên (P)

A. x=195+2ty=25tz=t.

B. x=195+2ty=125tz=1+t.

C. x=35+2ty=45tz=2+t.

D. x=15+2ty=25tz=1+t.

Câu hỏi 1286 :

Cho hàm số fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây sai?

Media VietJack

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+.

Câu hỏi 1287 :

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R. Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

Media VietJack

A. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị.

B. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị.

C. Đồ thị hàm số y=f(x) có bốn điểm cực trị.

D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị.

Câu hỏi 1288 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
Media VietJack


A. Có ba điểm.


B. Có bốn điểm.

C. Có một điểm.

D. Có hai điểm.

Câu hỏi 1289 :

Phương trình tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=12xx+2 lần lượt là 

A. x = -2; y = -2

B. x = 2; y = -2

C. x = -2; y = 2

D. x= 2; y = 2

Câu hỏi 1290 :

Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
Media VietJack

A. y=x33+x2+1.

B. y=x33x2+1.

C. y=2x36x2+1.

D. y=x33x2+1.

Câu hỏi 1293 :

Đạo hàm bậc nhất của hàm số y=e2x+3 là

A. y'=2.e2x.

B. y'=e2x.

C. y'=2.e2x + 3.

D. y'=e2x+3.

Câu hỏi 1294 :

Cho đẳng thức a2a3a3=aα,0<a1. Khi đó α thuộc khoảng nào?

A. (-1;0)

B. (0;1)

C. (-2;-1)

D. (-3;-2)

Câu hỏi 1295 :

Nghiệm của phương trình log23x8=2 là

A. x = 4.

B. x = -4.

C. x=43.

D. x = 12.

Câu hỏi 1296 :

Tìm nghiệm của phương trình 3x1=27.

A. x = 9

B. x = 3

C. x = 4

D. x = 10

Câu hỏi 1297 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x là

A. Fx=12cos2x+C.

B. Fx=cos2x+C.

C. Fx=12cos2x+C.

D. Fx=cos2x+C.

Câu hỏi 1298 :

Tính nguyên hàm A=1xlnxdx bằng cách đặt t=lnx. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. A=dt

B. A=1t2dt

C. A=tdt

D. 1tdt

Câu hỏi 1300 :

Tích phân I=0π3sinxdx bằng

A. 32

B. -32

C. 12

D. -12

Câu hỏi 1301 :

Cho số phức z = 2 - 3i. Số phức liên hợp của z là

A. z¯=23i.

B. z¯=2+3i.

C. z¯=2+3i.

D. z¯=23i.

Câu hỏi 1302 :

Số nào trong các số phức sau là số thực?

A. 1+2i+1+2i

B. 3+2i+32i

C. 5+2i52i

D. 32i3+2i

Câu hỏi 1306 :

Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là

A. V=πr2h.

B. V=3πr2h.

C. V=13πr2h.

D. V=13πrh2.

Câu hỏi 1308 :

Cho các véc-tơ a=1;2;3,b=2;4;1,c=1;3;4. Véc-tơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3.

B. v=7;23;3.

C. v=3;7;23.

D. v=7;3;23.

Câu hỏi 1310 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxz) có phương trình là

A. x = 0

B. z = 0

C. y = 0

D. x + z = 0

Câu hỏi 1313 :

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
Media VietJack

A. y=x42x2.

B. y=-x4+2x2.

C. y=x3+3x2.

D. y=x32x.

Câu hỏi 1315 :

Tập nghiệm của bất phương trình 234x322x là

A. ;23

B. ;25

C. 25;+

D. 23;+

Câu hỏi 1316 :

Tích phân 02aax+3adx,a>0 bằng

A. 16a225.

B. alog53.

C. ln53.

D. 2a15.

Câu hỏi 1317 :

Cho số phức w=2+i232i. Giá trị của |w| là 

A. 54.

B. 58.

C. 210.

D. 43.

Câu hỏi 1321 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2;3 và B(3;1;1).

A. x14=y+21=z34.

B. x12=y+23=z32.

C. 2x1+3y+22z3=0.

D. x21=y32=z+23.

Câu hỏi 1324 :

Có bao nhiêu số thực a để 01xa+x2dx=1?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 1334 :

Có bao nhiêu cách chọn ba học sinh từ một nhóm gồm 15 học sinh? 

A. 153.

B. 315.

C. A153.

D. C153.

Câu hỏi 1336 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Media VietJack

A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;12 và 3;+.

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 12;+.

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;+.

D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3.

Câu hỏi 1339 :

Cho bảng biến thiên của hàm số y=f(x). Mệnh đề nào sau đây sai?
Media VietJack

A. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên (-1;0) và 1;+.

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=f(x) trên tập R bằng -1.

C. Giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x) trên tập R bằng 0.

D. Đồ thị hàm số y=f(x) không có đường tiệm cận.

Câu hỏi 1340 :

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Media VietJack

A. y=x4x+1.

B. y=x3+3x24.

C. y=x4+3x24.

D. y=x3+3x24.

Câu hỏi 1342 :

Cho a,b,c >0 và a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. logab=cb=ac.

B. logabc=logablogac.

C. logabc=logab+logac.

D. logab+c=logab+logac.

Câu hỏi 1344 :

Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0.

A. P=x.

B. P=x18.

C. P=x29.

D. P=x2.

Câu hỏi 1345 :

Tìm nghiệm x0 của phương trình 32x+1=21. 

A. x0=log921.

B. x0=log218.

C. x0=log213.

D. x0=log97.

Câu hỏi 1346 :

Phương trình log2x1=1 có nghiệm là 

A. x = 4

B. x = 3

C. x = 2

D. x = 1

Câu hỏi 1347 :

Cho hàm số fx=x3 có một nguyên hàm là F(x). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. F2F0=16.

B. F2F0=1.

C. F2F0=8.

D. F2F0=4.

Câu hỏi 1348 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=cos3x là

A. sin3x+C.

B. 13sin3x+C.

C. -13sin3x+C.

D. 3sin3x+C.

Câu hỏi 1351 :

Cho số phức z=7-5i. Tìm phần thực a của z

A. a = -7

B. a = 5

C. a = -5

D. a = 7

Câu hỏi 1358 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ u biết u=2i3j+5k.

A. u=5;3;2.

B. u=2;3;5.

C. u=2;5;3.

D. u=3;5;2.

Câu hỏi 1361 :

Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng x=12ty=3tz=2+t?

A. x11=y3=z+22.

B. x+11=y3=z22.

C. x+12=y3=z21.

D. x12=y3=z21.

Câu hỏi 1366 :

Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6.

A. Fπ6=54.

B. Fπ6=0.

C. Fπ6=34.

D. Fπ6=12.

Câu hỏi 1367 :

Tìm số phức thỏa mãn iz¯2+3i=1+2i.

A. z=4+4i.

B. z=44i.

C. z=44i.

D. z=4+4i.

Câu hỏi 1370 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz. Viết phương trình mặt cầu đi qua A2;3;3,B2;2;2,C3;3;4 và có tâm nằm trên mặt phẳng (Oxy)

A. x62+y12+z2=29.

B. x+62+y+12+z2=29.

C. x62+y12+z2=29.

D. x+62+y+12+z2=29.

Câu hỏi 1381 :

Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
Media VietJack

A. 122x22x4dx.

B. 122x+2dx.

C. 122x2dx.

D. 122x2+2x+4dx.

Câu hỏi 1390 :

Cho a là số thực dương tùy ý, lnea2 bằng

A. 2(1+lna)

B. 112lna

C. 2(1lna)

D. 12lna

Câu hỏi 1391 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=z11=y32. Một vectơ chỉ phương của d là

A. u4(1;3;1).

B. u1(1;1;2).

C. u3(1;2;1).

D. u2(1;1;3).

Câu hỏi 1392 :

Nghiệm của phương trình 2x-3=12 là

A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

Câu hỏi 1394 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x1x+1 là

A. x = 1

B. x = -1

C. y = -1

D. y = 1

Câu hỏi 1396 :

Phần ảo của số phức z=-1+i là

A. -i

B. 1

C. -1

D. i

Câu hỏi 1397 :

Cho biểu thức P=x54 với x>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. x45

B. x54

C. x9

D. x20

Câu hỏi 1399 :

Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2.

A. 934.

B. 23.

C. 223.

D. 212.

Câu hỏi 1400 :

Cho d là đường thẳng đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc với mặt phẳng α:4x+3y7z+1=0. Phương trình chính tắc của d là

A. x14=y23=z37

B. x14=y23=z37

C. x41=y32=z+73

D. x+14=y+23=z+37

Câu hỏi 1402 :

Cho a,b,x là các số thực dương thỏa mãn log5x=2log5a+3log15b. Mệnh đề nào là đúng?

A. x=a4b.

B. x=4a3b.

C. x=a4b3.

D. x=a4b3.

Câu hỏi 1403 :

Tìm các số thực a và b thỏa mãn 2a+(b+i)i=1+2i với i là đơn

vị ảo.

A. a = 0, b = 2

B. a=122, b=1

C. a = 0, b = 1

D. a = 1, b =2

Câu hỏi 1404 :

Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I(2;-1;1) và tiếp xúc

mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:

A. x+22+(y1)2+z+12=4

B. x+22+(y1)2+z+12=2

C. x22+(y+1)2+z12=2

D. x22+(y+1)2+z12=4

Câu hỏi 1405 :

Cho hai số phức z1=1+i  z2=2-3i. Tính mô đun của số

phức z1+z2

A. |z1+z2|=1

B. |z1+z2|=5

C. |z1+z2|=13

D. |z1+z2|=5

Câu hỏi 1407 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2(x2-1)3 là

A. [-2;2]

B. (-;-3][3;+)

C. (-;-2][2;+)

D. [-3;3]

Câu hỏi 1409 :

Nguyên hàm của hàm số y=11x là:

A. Fx=lnx1+C

B. Fx=ln1x+C

C. Fx=ln1x+C

D. Fx=ln1x+C

Câu hỏi 1412 :

Cho số phức z thỏa mãn z+2z=3+i. Giá trị của biểu thức z+1z bằng

A. 32+12i

B. 12+12i

C. 32-12i

D. 12-12i

Câu hỏi 1414 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α):x+2y+3z6=0 và đường thẳng Δ:x+11=y+11=z31. Mệnh đề nào sau đây

đúng ?

A. Δ(α)

B.  cắt và không vuông góc với (α)

C. Δ(α)

D. Δ//(α)

Câu hỏi 1415 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+3x2+3x+2 là:

A. lnx+1+2lnx+2+C

B. 2lnx+1+lnx+2+C

C. 2lnx+1-lnx+2+C

D. -lnx+1+2lnx+2+C

Câu hỏi 1422 :

Bất phương trình log22x-(2m+5)log2x+m2+5m+4<0 nghiệm đúng với mọi x[2;4) khi và chỉ khi

A. m[0;1)

B. m[-2;0)

C. m(-2;0]

D. m(0;1]

Câu hỏi 1434 :

Thể tích của khối cầu bán kính a bằng

A. 43πa3.

B. 4πa3.

C. 13πa3.

D. 2πa3.

Câu hỏi 1435 :

Với a và b là hai số thực dương tùy ý, logab2 bằng

A. 2loga+logb.

B. loga+2logb.

C. 2loga+logb.

D. loga+12logb.

Câu hỏi 1439 :

Tìm nghiệm của phương trình log2x1=3.

A. x = 9

B. x = 7

C. x = 8

D. x = 10

Câu hỏi 1443 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxy) có phương trình là:

A. x + y = 0

B. x = 0

C. y = 0

D. z = 0

Câu hỏi 1444 :

Cho abf'(x)dx=7 và f(b)=5. Khi đó f(a) bằng

A. 12

B. 0

C. 2

D. -2

Câu hỏi 1446 :

Tìm công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol P:y=x2 và đường thẳng

d:y=2x quay xung quanh trục Ox.

A. π02x22x2dx

B. π024x2dxπ02x4dx

C. π024x2dx+π02x4dx

D. π022xx2dx

Câu hỏi 1447 :

Tập nghiệm S của bất phương trình 5x+2<125x là:

A. S=;2

B. S=;1

C. S=1;+

D. S=2;+

Câu hỏi 1449 :

Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z=52+i?

A. (2;1)

B. (1;2)

C. 52;5

D. (2;-1)

Câu hỏi 1450 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ:

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Câu hỏi 1451 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là:

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x2+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C

Câu hỏi 1453 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x33x29x+10 trên [-2;2].

A. max[2;2]fx=5

B. max[2;2]fx=17

C. max[2;2]fx=-15

D. max[2;2]fx=15

Câu hỏi 1454 :

Tập nghiệm của bất phương trình 2log2x1log25x+1 là:

A. [3;5]

B. (1;3]

C. [1;3]

D. (1;5)

Câu hỏi 1457 :

Đạo hàm của hàm số y=x.ex+1 là:

A. y'=1xex+1

B. y'=1+xex+1

C. y'=ex+1

D. y'=xex

Câu hỏi 1459 :

Phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;-2;3) và tiếp xúc với mặt phẳng (P): x-2y+2=0 là:

A. x12+y+22+z32=1219

B. x+12+y22+z+32=113

C. x12+y+22+z32=495

D. x+12+y22+z+32=495

Câu hỏi 1463 :

Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z3i+1=4 là:

A. Đường tròn x32+y+12=4.

B. Đường tròn x+12+y32=4.

C. Đường tròn x+12+y32=16.

D. Đường tròn x - 3y = 3.

Câu hỏi 1466 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hai điểm A(1;3;2), B(3;5;-4). Phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

A. x + y - 3z + 9 = 0

B. x + y - 3z + 2 = 0

C. x31=y51=z+43

D. x + y - 3z - 9 = 0

Câu hỏi 1467 :

Đường thẳng  là giao của hai mặt phẳng (P): x+y-z=0 và (Q): x-2y+3=0 thì có phương trình là:

A. x+21=y+13=z1

B. x+21=y+12=z1

C. x21=y11=z31

D. x+12=y11=z3

Câu hỏi 1469 :

Cho hàm số y=f'(x) liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ bên cạnh và hàm số C:y=fx12x21. Khẳng định nào sau đây

là khẳng định sai?

Media VietJack

A. Hàm số (C) đồng biến trên khoảng (0;2).

B. Hàm số (C) đồng biến trên khoảng ;2.


C. Hàm số (C) nghịch biến trên khoảng (2;4).


D. Hàm số (C) nghịch biến trên khoảng (-4;-3).

Câu hỏi 1473 :

Cho hàm số fa=a23a23a3a18a38a18 với a>0,  a1. Giá trị của M=f20192018 là

A. 20191009

B. 20191009+1

C. -20191009+1

D. -20191009-1

Câu hỏi 1476 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình hình chiếu của đường thẳng

d:x=2ty=tz=12ttrên mặt phẳng (P): x+y-z+1=0.

A. x=4+7ty=22tz=3+5t

B. x=4+7ty=2+2tz=3+5t

C. x=4+7ty=22tz=3+5t

D. x=4+7ty=22tz=3+5t

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK