Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 35 đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có lời giải !!

35 đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có lời giải !!

Câu hỏi 3 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A.x=5

B.x=2

C.x=1

D.x=0

Câu hỏi 6 :

Đường cong trong hình bên phải là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.y=x1x+1.

B.y=x42x21.

C.y=x42x21.

D.y=x+1x1.

Câu hỏi 8 :

Với a là số thực dương tùy ý, log33a bằng 

A.3log3a

B.3+log3a

C.1+log3a

D.1log3a

Câu hỏi 9 :

Tính đạo hàm của hàm số y=sin2x+3x.

A.y'=2cos2x+x3x1.

B.y'=cos2x+3x.

C.y'=2cos2x3xln3.

D.y'=2cos2x+3xln3.

Câu hỏi 10 :

Cho 0<a1;α,β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B.aα=aαα>0.

C.aαβ=aαβ

D.aα=aα

Câu hỏi 11 :

Tìm nghiệm của phương trình log25x+1=12. 

A.x=4.

B.x=6.

C.x=24.

D.x=0.

Câu hỏi 12 :

Tìm nghiệm thực của phương trình 2x=7. 

A.x=7

B.x=72.

C.x=log27.

D.x=log72.

Câu hỏi 13 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x2+x+1 là

A.2x33+x2+x+C.

B.4x+1.

C.2x33+x22+x.

D.2x33+x22+x+C.

Câu hỏi 14 :

Hàm số fx=cos4x+7 có một nguyên hàm là

A. sin4x+7+x.

B. 14sin4x+73.

C. sin4x+71.

D.14sin4x+7+3.

Câu hỏi 16 :

Tích phân 032x+1dx bằng

A.6

B.9

C.12

D.3

Câu hỏi 17 :

Cho số phức z=1+2i. Mô-đun của z là  

A. 3

B. 5

C. 5

D. 4

Câu hỏi 19 :

Điểm M trong hình bên dưới là điểm biểu diễn của số phức

A. z=3+2i.

B. z=3+2i.

C. z=32i

D. z=32i.

Câu hỏi 20 :

A.B=V.h

A.B=V.h

B.V=13hB.

C. V=3VB.

D. V=hB.

Câu hỏi 22 :

Tính thể tích khối trụ có bán kính R=3, chiều cao h=5. 

A.V=45π.

B. V=45.

C. V=15π.

D. V=90π.

Câu hỏi 25 :

Trong không gian tọa độ Oxyz, xác định phương trình mặt cầu có tâm I3;1;2 và tiếp xúc mặt phẳng P:x+2y2z=0. 

A. x32+y+12+z22=2.

B. x32+y+12+z22=1.

C. x+32+y12+z+22=1.

D. x+32+y12+z+22=4.

Câu hỏi 29 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. y=x33x2+3.

B. y=x42x2+1.

C. y=x4+2x2+1.

D. y=x3+3x2+1.

Câu hỏi 30 :

A. minx0;3y=12.

A. minx0;3y=12.

B. minx0;3y=3.

C. minx0;3y=1.

D. minx0;3y=1.

Câu hỏi 31 :

Tập nghiệm S của bất phương trình log2x1<3 là

A. S=1;10

B. S=;9

C. S=;10

D. S=1;9

Câu hỏi 33 :

Mô-đun của số phức z=1+2i2i là 

A. z=5.

B. z=5

C. z=10.

D. z=6.

Câu hỏi 37 :

Cho đường thẳng Δ đi qua điểm M2;0;1 và có véc-tơ chỉ phương a=4;6;2. Phương trình tham số của đường thẳng Δ là 

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+4ty=6tz=1+2t

C. x=4+2ty=63tz=2+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu hỏi 40 :

Giá trị của tích phân I=01xx+1dx  là 

A. I=2+ln2.

B. I=1+ln2.

C. I=1ln2.

D. I=2ln2.

Câu hỏi 44 :

A. x11=y22=z+11.

A. x11=y22=z+11.

B. x11=y+22=z+11.

C. x11=y22=z+11.

D. x11=y22=z+11.

Câu hỏi 48 :

A. 52

A. 52

B. 72

C. 12

D. 32

Câu hỏi 53 :

Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên  và có bảng xét dấu y' như sau:

A. x=2

B. x=2 và x=2.

C. x=2

D. x=0

Câu hỏi 57 :

Cho hàm số y=x2x2+1 có đồ thị C. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. C cắt trục hoành tại hai điểm.

B. Ccắt trục hoành tại một điểm

C. C không cắt trục hoành.

D. C cắt trục hoành tại ba điểm.

Câu hỏi 58 :

Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb.

B. lnab=lna.lnb.

C. lnab=lnalnb.

D. lnab=lnblna.

Câu hỏi 59 :

Đạo hàm của hàm số y=3x 

A. y'=3xln3.

B. y'=3xln3.

C. y'=x3x1.

D. y'=3x.

Câu hỏi 61 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình 3x2=9. 

A. S=2;2

B. S=2;2

C. S=2;2

D. S=2;2.

Câu hỏi 62 :

Phương trình log2x3=3 có nghiệm là 

A. x=5

B. x=12

C. x=9

D. x=11

Câu hỏi 63 :

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x39.

A. fxdx=12x49x+C.

B. fxdx=x49x+C

C. fxdx=12x4+C

D. fxdx=4x3+9x+C

Câu hỏi 64 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là

A. Fx=e2x2+x33+C.

B. Fx=e2x+x3+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C.

Câu hỏi 65 :

Biết abfxdx=10,Fxlà một nguyên hàm của fxFa=3.Tính Fb.

A. Fb=13.

B. Fb=10.

C. Fb=16.

D. Fb=7.

Câu hỏi 66 :

Cho 25fxdx=10. Khi đó 5224fxdx bằng

A. 32

B. 34

C. 42

D. 46

Câu hỏi 67 :

Cho số phức z=7i5. Phần thực và phần ảo của số phức z¯ lần lượt là

A. 7 và 5

B. 7 và 5

C. 7 và i5  

D. 7 và 5

Câu hỏi 68 :

Cho hai số phức z1=22i,z2=3+3i. Khi đó số phức z1z2 là

A. 5+5i.

B. 5i.

C. 55i.

D. 1+i.

Câu hỏi 71 :

A. 3a3.

A. 3a3.

B. a3.

C. a34.

D. 3a34.

Câu hỏi 75 :

Viết phương trình mặt cầu tâm I1;2;3 và bán kính R=2. 

A. x12+y+22+z32=4.

B. x+12+y22+z+32=4

C. x12+y+22+z32=2.

D. x+12+y22+z+32=2

Câu hỏi 79 :

Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình bên. Khi đó y=fx là hàm số nào sau đây?

A. y=x33x.

B. y=x3+3x.

C. y=x3+x24.

D. y=x33x+1.

Câu hỏi 80 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 0;1.

A. max0;1y=2,min0;1y=1.

B. max0;1y=0,min0;1y=2.

C. max0;1y=2,min0;1y=2.

D. max0;1y=2,min0;1y=0.

Câu hỏi 81 :

Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là

A. 2;+

B. 0;2

C. 0;+

D. 2;+

Câu hỏi 82 :

Tính tích phân I=0π4cosπ2xdx. 

A. I=122

B. I=12.

C. I=212.

D. I=21.

Câu hỏi 87 :

Trong không gian Oxyz, cho A1;2;1 và B0;1;3. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A,B là 

A. x+11=y32=z21.

B. x1=y13=z32.

C. x+11=y23=z+12.

D. x1=y12=z31.

Câu hỏi 94 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x=1+2ty=tz=2+t và mặt phẳng P:x+2y+1=0. Tìm hình chiếu của đường thẳng d trên P.

A. x=195+2ty=25tz=t.

B. x=195+2ty=125tz=1+t

C. x=35+2ty=45tz=2+t.

D. x=15+2ty=25tz=1+t.

Câu hỏi 103 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên . Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số y=fx có hai điểm cực trị.

B. Đồ thị hàm số y=fx có ba điểm cực trị

C. Đồ thị hàm số y=fx có bốn điểm cực trị.

D.  Đồ thị hàm số y=fx có một điểm cực trị.

Câu hỏi 106 :

Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A. y=x33+x2+1.

B. y=x33x2+1.

C. y=2x36x2+1.

D. y=x33x2+1.

Câu hỏi 109 :

Đạo hàm bậc nhất của hàm số y=e2x+3 là

A. y'=2.e2x.

B. y'=e2x.

C. y'=2e2x+3.

D. y'=e2x+3.

Câu hỏi 110 :

Cho đẳng thức a2a3a3=aα,0<a1. Khi đó α thuộc khoảng nào?

A. 1;0

B. 0;1

C. 2;1

D. 3;2

Câu hỏi 111 :

Nghiệm của phương trình log23x8=2 là 

A. x=4.

B. x=4

C. x=43.

D. x=12

Câu hỏi 112 :

 Tìm nghiệm của phương trình 3x1=27. 

A. x=9

B. x=3.

C. x=4.

D. x=10.

Câu hỏi 113 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin2x là

A. Fx=12cos2x+C.

B. Fx=cos2x+C

C. Fx=12cos2x+C

D. Fx=cos2x+C

Câu hỏi 115 :

A. 0

A. 0

B. 2

C. 12

D. 1

Câu hỏi 116 :

Tích phân I=0π3sinxdx bằng

A. 32

B. 32

C. 12

D. 12

Câu hỏi 117 :

Cho số phức z=23i. Số phức liên hợp của z là

A. z¯=23i.

B. z¯=2+3i.

C. z¯=2+3i.

D. z¯=23i.

Câu hỏi 118 :

Số nào trong các số phức sau là số thực?

A. 1+2i+1+2i

B. 3+2i+32i

C. 5+2i52i

D. 32i3+2i.

Câu hỏi 122 :

Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là 

A. V=πr2h.

B. V=πrh.

C. V=13πr2h.

D. V=13πrh2.

Câu hỏi 124 :

Cho các véc-tơ a=1;2;3,b=2;4;1,c=1;3;4. Véc-tơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3.

B. v=7;23;3.

C. v=3;7;23.

D. v=7;3;23.

Câu hỏi 126 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Oxz có phương trình là

A. x=0.

B. z=0.

C. y=0.

D. x+z=0.

Câu hỏi 129 :

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x42x2.

B. y=x4+2x2.

C. y=x3+3x2.

D. y=x32x.

Câu hỏi 130 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2x+11x trên đoạn 2;3 là:

A. 34.

B. 5.

C. 72.

D. 3.

Câu hỏi 131 :

Tập nghiệm của bất phương trình 234x322x là

A. ;23

B. ;25

C. 25;+

D. 23;+

Câu hỏi 132 :

 Tích phân 02aax+3adx,a>0 bằng

A. 16a225

B. alog53.

C. ln53.

D. 2a15.

Câu hỏi 133 :

Cho số phức w=2+i232i. Giá trị của w là 

A. 54

B. 58

C. 210

D. 43

Câu hỏi 134 :

A. 900

A. 900

B. 450

C. 600

D. 300

Câu hỏi 135 :

A. 3a.

A. 3a.

B. 217a.

C. 73a.

D. 3217a.

Câu hỏi 136 :

A. 4x+4y2z22=0.

A. 4x+4y2z22=0.

B. 2x+2y+z17=0.

C. 2x+4yz25=0.

D. x+y+z10=0.

Câu hỏi 137 :

A. x14=y+21=z34.

A. x14=y+21=z34.

B. x12=y+23=z32.

C. 2x1+3y+22z3=0.

D. x21=y32=z+23.

Câu hỏi 140 :

Có bao nhiêu số thực a để 01xa+x2dx=1?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 141 :

A. P=8

A. P=8

B. P=4

C. P=5

D. P=7

Câu hỏi 148 :

A. 2213.

A. 2213.

B. 13

C. 433.

D. 4

Câu hỏi 149 :

A. a217.

A. a217.

B. 3a68.

C. a628.

D. 2a217.

Câu hỏi 150 :

A. 153.

A. 153.

B. 315.

C. A153.

D. C153

Câu hỏi 151 :

Cho cấp số cộng un biết u1=3,u2=1. Tìm u3. 

A. u3=4.

B. u3=2.

C. u3=5.

D. u3=7.

Câu hỏi 152 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;12 và 3;+.

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 12;+.

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;+.

D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3.

Câu hỏi 155 :

Cho bảng biến thiên của hàm số y=fx. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số y=fxnghịch biến trên 1;0và 1;+.

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=fx trên tập  bằng 1.

C. Giá trị lớn nhất của hàm số y=fx trên tập  bằng 0.

D. Đồ thị hàm số y=fx không có đường tiệm cận.

Câu hỏi 156 :

A. y=x4x+1.

A. y=x4x+1.

B. y=x3+3x24

C. y=x4+3x24.

D. y=x3+6x24.

Câu hỏi 157 :

Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên sau

A. 2<m<1.

B. m=2,m1.

C. m>0,m=1.

D. m=2,m>1.

Câu hỏi 158 :

Cho a,b,c>0 và a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 

A. logab=cb=ac.

B. logabc=logablogac.

C. logabc=logab+logac.

D. logab+c=logab+logac.

Câu hỏi 160 :

Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0.

A. P=x.

B. P=x18.

C. P=x29.

D. P=x2

Câu hỏi 161 :

Tìm nghiệm x0 của phương trình 32x+1=21. 

A. x0=log921.

B. x0=log218.

C. x0=log213.

D. x0=log97.

Câu hỏi 162 :

A. x=4.

A. x=4.

B. x=3.

C. x=2.

D. x=1.

Câu hỏi 163 :

Cho hàm số fx=x3 có một nguyên hàm là Fx. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. F2F0=16.

B. F2F0=1.

C. F2F0=8.

D. F2F0=4.

Câu hỏi 164 :

Nguyên hàm của hàm số fx=cos3x là

A. sin3x+C.

B. 13sin3x+C

C. 13sin3x+C

D. 3sin3x+C

Câu hỏi 165 :

A. 26

A. 26

B. 262

C. 52

D. 5

Câu hỏi 166 :

Cho các hàm số fx và Fx liên tục trên  thỏa F'x=fx,x. Tính 01fxdx biết F0=2,F1=5.

A. 01fxdx=3.

B. 01fxdx=7.

C. 01fxdx=1.

D. 01fxdx=3.

Câu hỏi 167 :

Cho số phức z=75i. Tìm phần thực a của z.

A. a=7.

B. a=5.

C. a=5.

D. a=7.

Câu hỏi 168 :

Cho i là đơn vị ảo. Giá trị của biểu thức z=1+i2 là

A. 2i

B. i.

C. 2i.

D. i.

Câu hỏi 172 :

A. πa33.

A. πa33.

B. πa333.

C. 3πa3

D. πa23.

Câu hỏi 174 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,tìm tọa độ ubiết u=2i3j+5k.

A. u=5;3;2.

B. u=2;3;5.

C. u=2;5;3.

D. u=3;5;2.

Câu hỏi 175 :

A. I4;1;0

A. I4;1;0

B. I4;1;0

C. I4;1;0

D. I4;1;0

Câu hỏi 177 :

A. x11=y3=z+22.

A. x11=y3=z+22.

B. x+11=y3=z22.

C. x+12=y3=z21.

D. x12=y3=z21.

Câu hỏi 178 :

A. 0,242

A. 0,242

B. 0,215

C. 0,785

D. 0,758

Câu hỏi 181 :

A. 28

A. 28

B. 29

C. 31

D. 30

Câu hỏi 182 :

Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số fx=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6.

A. Fπ6=54.

B. Fπ6=0.

C. Fπ6=34.

D. Fπ6=12.

Câu hỏi 183 :

Tìm số phức thỏa mãn  iz¯2+3i=1+2i.

A. z=4+4i.

B. z=44i.

C. z=44i.

D. z=4+4i.

Câu hỏi 197 :

A. 122x22x4dx.

A. 122x22x4dx.

B. 122x+2dx.

C. 122x2dx.

D. 122x2+2x+4dx.

Câu hỏi 198 :

A. w=1258

A. w=1258

B. w=3137.

C. w=2314.

D. w=2309

Câu hỏi 199 :

A. 2a33.

A. 2a33.

B. a323.

C. a32

D. 22a33.

Câu hỏi 202 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình bên.

A. 4;+.

B. ;0.

C. 1;3.

D. 0;1

Câu hỏi 206 :

Cho a là số thực dương tùy ý, lnea2 bằng

A. 2(1+lna)

B. 112lna

C. 2(1lna)

D. 12lna

Câu hỏi 207 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=z11=y32. Một vectơ chỉ phương của d là

A. u4(1;3;1)

B. u1(1;1;2)

C. u3(1;2;1)

D. u2(1;1;3)

Câu hỏi 208 :

A. 0

A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

Câu hỏi 210 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x1x+1 là

A. x=1

B. x=1

C. y=1

D. y=1

Câu hỏi 212 :

Phần ảo của số phức z=1+i là

A. i

B. 1

C. 1

D. i

Câu hỏi 213 :

 Cho biểu thức P=x54 với x>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. P=x54

B. P=x45

C. P=x9

D. P=x20

Câu hỏi 214 :

Một trong bốn hàm số cho trong các phương án A,B,C,D sau đây có đồ thị như hình vẽ

A. y=13x3x2+1

B. y=x33x2+1

C. y=x3+3x2+1

D. y=x3+3x2+1

Câu hỏi 215 :

Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2.

A. 934.

B. 23.

C. 223.

D. 212.

Câu hỏi 216 :

 Cho d là đường thẳng đi qua điểm A1;2;3 và vuông góc với mặt phẳng α:4x+3y7z+1=0. Phương trình chính tắc của d là

A. x14=y23=z37

B. x14=y23=z37

C. x41=y32=z+73

D. x+14=y+23=z+37

Câu hỏi 219 :

A. a = 0, b = 0

A. a = 0, b = 0

B. a = 12

C. a = 0,b = 1

D. a = 1,b = 2

Câu hỏi 220 :

 Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I2;1;1 và tiếp xúc mặt phẳng Oyz có phương trình là:

A. x+22+(y1)2+z+12=4

B. x+22+(y1)2+z+12=2

C. x22+(y+1)2+z12=2

D. x22+(y+1)2+z12=4

Câu hỏi 221 :

Cho hai số phứ  z1=1+i và z2=2-3i. Tính mô đun của số phức z1 + z2

A. z1+z2=1

B. z1+z2=5

C. z1+z2=13

D. z1+z2=5

Câu hỏi 223 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2x2-13 là

A. -2; 2

B. (-; -3][3; +)

C. (-; -2][2; +)

D. -3; 3

Câu hỏi 225 :

Nguyên hàm của hàm số y=11x là:

A. Fx=lnx1+C

B. Fx=ln1x+C

C. Fx=ln1x+C

D. Fx=ln1x+C

Câu hỏi 228 :

Cho số phức z thỏa mãn z¯+2z=3+i. Giá trị của biểu thức z+1z bằng

A. 32+12i

B. 12+12i

C. 32-12i

D. 12-12i

Câu hỏi 230 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α):x+2y+3z6=0 và đường thẳng Δ:x+11=y+11=z31. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Δ(α)

B. Δ cắt và không vuông góc với (α).

C. Δ(α)

D. Δ//(α)

Câu hỏi 231 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+3x2+3x+2 là:

A. lnx+1+2lnx+2+C

B. 2lnx+1+lnx+2+C

C. 2lnx+1lnx+2+C

D. lnx+1+2lnx+2+C

Câu hỏi 245 :

Cho số phức z có z=2 thì số phức w=z+3i có modun nhỏ nhất và lớn nhất lần lượt là:

A. 2  và  5

B. 1  và  6

C. 2  và  6

D. 1  và  5

Câu hỏi 250 :

Thể tích của khối cầu bán kính a bằng

A. 4πa33.

B. 4πa3.

C. πa33.

D. 2πa3.

Câu hỏi 251 :

Với a và b là hai số thực dương tùy ý, logab2 bằng

A. 2loga+logb.

B. loga+2logb.

C. 2loga+logb.

D. loga+12logb.

Câu hỏi 255 :

Tìm nghiệm của phương trình log2x1=3.

A. x=9

B. x=7

C. x=8

D. x=10

Câu hỏi 256 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. y=x33x2+2

B. y=x3+3x2+2

C. y=x33x2+2

D. y=x3+3x2+2

Câu hỏi 259 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Oxy có phương trình là:

A. x+y=0

B. x=0

C. y=0

D. z=0

Câu hỏi 261 :

Cho abf'(x)dx=7 và f(b)=5. Khi đó f(a)bằng

A. 12

B. 0

C. 2

D. -2

Câu hỏi 262 :

Tìm công thức tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol P:y=x2 và đường thẳng d:y=2x quay xung quanh trục Ox.

A. π02x22x2dx

B. π024x2dxπ02x4dx

C. π024x2dx+π02x4dx

D. π022xx2dx

Câu hỏi 263 :

Tập nghiệm S của bất phương trình 5x+2<125x là:

A. S=;2

B. S=;1

C. S=1;+

D. S=2;+

Câu hỏi 265 :

Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z=52+i?

A. 2;1

B. 1;2

C. 52;5

D. 2;1

Câu hỏi 266 :

Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình vẽ:

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Câu hỏi 267 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là:

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x2+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C

Câu hỏi 269 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x33x29x+10 trên 2;2 .

A. max[2;2]fx=5

B. max[2;2]fx=17

C. max[2;2]fx=15

D. max[2;2]fx=15

Câu hỏi 273 :

Đạo hàm của hàm số y=x.ex+1 là:

A. y'=1xex+1

B. y'=1+xex+1

C. y'=ex+1

D. y'=xex

Câu hỏi 275 :

 Phương trình mặt cầu S có tâm I1;2;3 và tiếp xúc với mặt phẳng P:x2y+2=0 là:

A. x12+y+22+z32=1219

B. x+12+y22+z+32=113

C. x12+y+22+z32=495

D. x+12+y22+z+32=495

Câu hỏi 282 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hai điểm A1;3;2,B3;5;4. Phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

A. x+y3z+9=0

B. x+y3z+2=0

C. x31=y51=z+43

D. x+y3z9=0

Câu hỏi 283 :

Đường thẳng Δ là giao của hai mặt phẳng P:x+yz=0 và Q:x2y+3=0 thì có phương trình là:

A. x+21=y+13=z1

B. x+21=y+12=z1

C. x21=y11=z31

D. x+12=y11=z3

Câu hỏi 289 :

Cho hàm số fa=a23a23a3a18a38a18 với a>0,  a1. Giá trị của M=f20192018 là

A. 20191009

B. 20191009+1

C. 20191009+1

D. 201910091

Câu hỏi 302 :

Phương trình log2x+1=2 có nghiệm là

A. x=3

B. x=1

C. x=3

D. x=8

Câu hỏi 303 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình bên?

A. y=x33x1

B. y=x33x23x1

C. y=13x3+3x1

D. y=x3+3x23x+1

Câu hỏi 304 :

Tiếp tuyến đồ thị hàm số y=x33x2+1 tại điểm A (3;1) là đường thẳng

A. y=9x26

B. y=9x3

C. y=9x2

D. y=9x26

Câu hỏi 308 :

 Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=sinx 

A. Fx=tanx+C

B. Fx=cos x+C

C. Fx=cotx+C

D. Fx=cos x+C

Câu hỏi 318 :

 Xác định tập nghiệm S của bất phương trình 132x33.

A. S=1;+.

B. S=;1.

C. S=(;1].

D. S=[1;+).

Câu hỏi 319 :

Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M2;0;1 và có vecto chỉ phương u=2;3;1 là

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+2ty=3z=1t

C. x=2+2ty=3tz=1+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu hỏi 321 :

Trong không gian Oxyz cho điểm I2;3;4 và A1;2;3. Phương trình mặt cầu tâm I và đi qua A có phương trình là:

A. x+22+y+32+z+42=3

B. x+22+y+32+z+42=9

C. x22+y32+z42=45

D. x22+y32+z42=3

Câu hỏi 323 :

Nếu 32x>3+2thì

A. x

B. x<1

C. x>1

D. x<1

Câu hỏi 327 :

Cho logax=2,logbx=3 với a,b là các số thực lớn hơn 1.Tính P=logab2x.

A. P=6.

B. P=16.

C. P=6.

D. P=16.

Câu hỏi 341 :

A. z=2i.

A. z=2i.

B. z=12i.

C. z=1+2i.

D. z=12i.

Câu hỏi 343 :

 Cho hàm số y=fx là hàm đa thức bậc bốn, có đồ thị f'x như hình vẽ

A. f0>0

B. f0<0<fm

C. fm<0<fn

D. f0<0<fn

Câu hỏi 347 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên có đồ thị hàm số y=f'x cho như hình vẽ.

A. 2;0

B. 3;1

C. 1;3

D. 0;1

Câu hỏi 350 :

A. 9

A. 9

B. 5

C. 4

D. 1

Câu hỏi 351 :

A. x1=1,q=2

A. x1=1,q=2

B. x1=1,q=2

C. x1=1,q=2

D. x1=1,q=2

Câu hỏi 352 :

A. 0;32 và 32;+

A. 0;32 và 32;+

B. 3;0 và 3;+

C. ;3 và 0;3

D. 3;+

Câu hỏi 353 :

A. 0

A. 0

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 355 :

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.

B. Trục hoành và trục tung là hai tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho.

C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là đường thẳng y=0  .

D. Hàm số đã cho có tập xác định là  D=0,+.

Câu hỏi 356 :

A.y=x33x22

A.y=x33x22

B. y=x3+3x22

C. y=x33x22

D. y=x3+3x22

Câu hỏi 358 :

Cho các mệnh đề sau:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 359 :

A. D=\2

A. D=\2

B. D=1;2

C. D=0;+

D. D=;12;+

Câu hỏi 360 :

Tính giá trị của biểu thức P=logaa.aa3 với 0<a1.

A. P=13

B. P=32

C. P=23

D. P=3

Câu hỏi 361 :

A. S=1.

A. S=1.

B. S=1.

C. S=3.

D. S=3.

Câu hỏi 362 :

A. S=1;3.

A. S=1;3.

B. S=1;3.

C. S=3;1.

D. S=3.

Câu hỏi 363 :

A.14x4x3+43x3+C

A.14x4x3+43x3+C

B. 14x413x3+43x3+C

C. 14x4x3+23x3+C

D. 14x413x3+23x3+C

Câu hỏi 364 :

A.x4ln4x24+x22x2

A.x4ln4x24+x22x2

B. x4164ln4x24+x22x2

C. x4ln4x24+x2+2x2

D. x4164ln4x24+x2+2x2

Câu hỏi 365 :

A. . I = 1

A. . I = 1

B. I =2

C. I = 3

D. I = 4

Câu hỏi 366 :

Giá trị của tích phân I=01xx+1dx=a . Biểu thức P=2a1  có giá trị là:

A. P=1ln2

B. P=22ln2

C. P=12ln2

D. P=2ln2

Câu hỏi 367 :

A. z¯=3i

A. z¯=3i

B. z¯=3+i

C. z¯=3+i

D. z¯=3i

Câu hỏi 370 :

A. V=72a3.

A. V=72a3.

B. V=14a3.

C. V=283a3.

D. V=7a3.

Câu hỏi 371 :

A. 4πa2.

A. 4πa2.

B. 3πa2.

C. 2πa2.

D. πa2.

Câu hỏi 374 :

A. x2+y2+z2+2ax+2by+2czR2=0

A. x2+y2+z2+2ax+2by+2czR2=0

B. x2+y2+z2+2ax+2by+2cz+d=0

C. x2+y2+z2+2ax+2by+2cz+d=0,   d=a2+b2+c2R2

D. x2+y2+z22ax2by2cz+d=0,  a2+b2+c2d>0

Câu hỏi 375 :

A. 4x+4y+6z7=0

A. 4x+4y+6z7=0

B. 2x+3y+3z5=0

C. 4x4y+6z23=0

D. 2x3yz9=0

Câu hỏi 376 :

A. Q2;1;5

A. Q2;1;5

B. P0;0;5

C. N5;0;0

D .M1;1;6

Câu hỏi 380 :

A. x>3

A. x>3

B. 13<x<3

C. x<3

D. x>103

Câu hỏi 381 :

A. I=π2.

A. I=π2.

B. I=π22.

C. I=π4.

D. I=π24.

Câu hỏi 386 :

A. x+2y5=0

A. x+2y5=0

B. 2x+yz+4=0

C. 2xy+z4=0

D. 2xy+z+4=0

Câu hỏi 387 :

A. y=x1.

A. y=x1.

B. y=x+1.

C. y=x+1.

D. y=x1.

Câu hỏi 389 :

Giả sử 122x1lnxdx=aln2+ba;b.Tính a+b .

A. 52

B. 2

C. 1

D. 32

Câu hỏi 390 :

A. P=2ca

A. P=2ca

B. P=4ca

C. P=ca

D. 

Câu hỏi 392 :

Cho hình chữ nhật ABCD có AB=4AD=8  (như hình vẽ).

A. 100π

B. 96π

C. 84π

D. 90π

Câu hỏi 395 :

A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 397 :

A. b2=2c

A. b2=2c

B. c=2b2

C. b=c

D. b2=c

Câu hỏi 399 :

A. 80

A. 80

B. 60

C. 90

D. 70

Câu hỏi 400 :

A. un=3+12n+1

A. un=3+12n+1

B. un=3+12n1

C. un=3+12n1

D. un=n3+14n1

Câu hỏi 401 :

 

Câu hỏi 402 :

Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2  và giá trị nhỏ nhất bằng 2 .

C. Hàm số đạt cực đại tại x=0  và đạt cực tiểu tại x=2 .

Câu hỏi 403 :

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 .

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 .

B. Hàm số đạt cực đại tại x=3 .

C.  x=1 là điểm cực trị của hàm số.

D. Hàm số có hai điểm cực trị.

Câu hỏi 404 :

A. Đường thẳng y=1

A. Đường thẳng y=1

B. Đường thẳng x=1

C. Đường thẳng y=2

D. Đường thẳng x=2

Câu hỏi 405 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y=x2+x1

B. y=x3+3x+1

C. y=x4x2+1

D. y=x33x+1

Câu hỏi 407 :

A. ;11;+

A. ;11;+

B. \1;1

C. 1;+

D. 0;+

Câu hỏi 408 :

A. y'=5xln5

A. y'=5xln5

B. y'=5xln5

C. y'=x.5x1

D. y'=5x

Câu hỏi 409 :

Xét các số thực ab  thỏa mãn log39b3a=log12733 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a2b=118

B. a+2b=118

C. 2ba=118

D. 2ab=118

Câu hỏi 410 :

Tìm tập nghiệm S  của phương trình 2x+1=8

A. S=1

B. S=1

C. S=4

D. S=2

Câu hỏi 411 :

A. x=3

A. x=3

B. x=7

C. x=4

D. x=5

Câu hỏi 412 :

A. x3+cosx+C

A. x3+cosx+C

B. x3+sinx+C

C. x3cosx+C

D. 3x3sinx+C

Câu hỏi 413 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=15x+4  là

A. 15ln5x+4+C

B. ln5x+4+C

C. 1ln5ln5x+4+C

D. 15ln5x+4+C

Câu hỏi 414 :

A. F2F0=16

A. F2F0=16

B. F2F0=1

C. F2F0=8

D. F2F0=4

Câu hỏi 415 :

Cho 124fx2xdx=1.  Khi đó 12fxdx  bằng :

A. 1

B. -3

C. 3

D. -1

Câu hỏi 416 :

A. z¯=3+2i

A. z¯=3+2i

B. z¯=2+3i

C. z¯=2+3i

D. z¯=23i

Câu hỏi 417 :

A. w=83

A. w=83

B. w=83+i

C.w=103

D. w=103+i

Câu hỏi 418 :

A. x=3

A. x=3

B. x=1

C. x=1

D. x=3

Câu hỏi 419 :

A. 6a3

A. 6a3

B. 3a3

C. 2a3

D. 6a33

Câu hỏi 421 :

A. V=9π5

A. V=9π5

B. V=3π5

C. V=π5

D. V=5π

Câu hỏi 425 :

Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;1;2  và B6;5;4 . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB  có phương trình là

A. 2x+2y3z17=0

B. 4x+3yz26=0

C. 2x+2y3z+17=0

D. 2x+2y+3z11=0

Câu hỏi 426 :

Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d:x+21=y13=z32 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?

A. u2=1;3;2

B. u3=2;1;3

C. u1=2;1;2

D. u4=1;3;2

Câu hỏi 428 :

Hàm số y=13x33x2+5x+6  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 5;+

B. 1;+

C. 1;5

D. ;1

Câu hỏi 430 :

A. 3

A. 3

B. 4

C. 5

D. 6

Câu hỏi 431 :

Cho tích phân I=011x3dx.  Với cách đặt t=1x3  ta được:

A. I=301t3dt.

B. I=301t2dt.

C. I=01t3dt.

D. I=301t3dt.

Câu hỏi 436 :

A. x=3+3ty=2+2tz=1t

A. x=3+3ty=2+2tz=1t

B. x=3y=2z=1+2t

C. x=3+3ty=2+2tz=1t

D. x=3ty=2tz=2+t

Câu hỏi 441 :

A. 27V4

A. 27V4

B. 922V

C.9V4

D. 81V8

Câu hỏi 445 :

A. 6

A. 6

B. 5

C. 8

D. 7

Câu hỏi 446 :

A.23

A.23

B. 34

C. 43

D. 32

Câu hỏi 457 :

01e3x+1dx bằng:

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 461 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.1xdx=lnx+C.

B. xedx=xe+1e+1+C.

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 463 :

Phương trình 3x22x=1 có nghiệm là

C. x = 0; x = -2

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 471 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

C. 4;+.

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 472 :

Nghiệm của phương trình log2x+9=5 là

C. x = 23. 

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 473 :

Cho x, y > 0 α,β. Khẳng định nào sau đây sai ?

B. xα+yα=x+yα.

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 476 :

Rút gọn biểu thức P=a3+1.a23a222+2với a > 0

C. P = a5.

A. y=x4+2x2.

Câu hỏi 481 :

Tính xsin2xdx.

B. x22+cos2x2+C.

A. y=x4+2x2.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK