Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán mới nhất cực hay !!

Đề thi thử thpt quốc gia môn Toán mới nhất cực hay !!

Câu hỏi 5 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:2xz+1=0. Tọa độ một

An=2;1;1

Bn=2;0;1

C. n=2;0;1

Dn=2;1;0

Câu hỏi 8 :

Bảng biến thiên dưới là của hàm số nào sau đây?

Ay=x12x1

By=x42x23

Cy=x3+3x+2

Dy=x33x+4

Câu hỏi 14 :

Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều

A. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh

B. Khối mười hai mặt đều và khối hai mặt đều có cùng số đỉnh

C. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng

D. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4

Câu hỏi 19 :

Cho P=loga4b2 với 0<a10<a1.

AP:x+y+2z=0

BP=2logab

CP=12logab

DP=12logab

Câu hỏi 21 :

Cho x, y là các số thực thỏa mãn log2xlog2xy+1=log2ylog2xy1=log2x+log2y.

Ax+y=2+124

Bx+y=2 hoặc x+y=84+124

Cx+y=2

D. x+y=12  hoặc x+y=2

Câu hỏi 23 :

Tìm tập xác định của hàm số  y=2x13

A.  D=;5

BD=1;5

CD=1;3

D. D=1;+

Câu hỏi 29 :

Cho hai số phức z1=1+2i,  z2=3i. Tìm số phức z=z2z1  

Az=110+710i

Bz=15+75i

Cz=1575i

Dz=110+710i

Câu hỏi 31 :

Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

Ay=x4+4x2

By=x2

Cy=2x4+x2

D. y=3x4x2+1

Câu hỏi 33 :

Cho các số nguyên dương k,nk<n. Mệnh đề nào sau đây sai?

ACnk=n!nk!

BAnk=k!Ckn

CCnnk=Cnk

DCnk+Cnk+1=Cn+1k+1

Câu hỏi 35 :

Mệnh đề nào sau đây đúng?

AHàm số y=sinx đồng biến trên 0;π2 

BĐồ thị hàm số y=sinx có tiệm cận ngang

CHàm số y=sinx tuần hoàn với chu kì y=sinx         

D.Hàm số y=sinx là hàm số chẵn

Câu hỏi 37 :

Phương trình 42x4=16 có nghiệm là

Ax=3

Bx=2

C. x=4

Dx=1

Câu hỏi 39 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A.Số phức z=23i có phần thực là 2 và phần ảo là 3i.

BSố phức z=23i có phần thực là 2 và phần ảo là 3

CSố phức z=23i có phần thực là 2 và phần ảo là 3i.

DSố phức z=23i có phần thực là 2 và phần ảo là 3.

Câu hỏi 40 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 1;1?

Ay=x2

By=x3+3x

Cy=1x2

Dy=x+1x

Câu hỏi 41 :

 

A. 1

B. 2

C. 0

D. -1

Câu hỏi 43 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.1222018<1222017

B22+1>23

C212017>212018

D312018>312017

Câu hỏi 48 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình vẽ

Am4;11

B. m2;112

Cm2;112

Dm=3

Câu hỏi 58 :

Biết ee4flnx1xdx=4. Tính tích phân I=14fxdx

AI=8

BI=16

CI=2

DI=4

Câu hỏi 59 :

Cho khai triển 14x18=a0+a1x+a2x2+...+a18x18. Giá trị của  bằng

A52224

B52224

C2448

D2448

Câu hỏi 73 :

limx12x+5 bằng

A. 0

B. +

C

D12

Câu hỏi 75 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang?

Ay=3x+1x1

By=x32x2+3x+2

Cy=x1x2

Dy=x2+x+1x2

Câu hỏi 79 :

Tích phân 12x+32dx bằng

A. 61

B613

C. 4

D. 619

Câu hỏi 80 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2cos2x 

A2sin2x+C

Bsin2x+C

C2sin2x+C

Dsin2x+C

Câu hỏi 86 :

Cho số phức z thỏa mãn: z2z¯=7+3i+z. Tính z.

A. 3

B134

C254

D. 5

Câu hỏi 87 :

Cho hàm số fx xác định trên \1;1 và thỏa mãn: 

AP=ln35+2

BP=1+ln35

CP=1+12ln35

DP=12ln35

Câu hỏi 91 :

 

AS=e+12

BS=e+32

CS=e12

DS=e+12

Câu hỏi 93 :

Cho hình chóp  S.ABC có SA=SB=SC=3, tam giác ABC vuông cân tại B và

AV=718

BV=312

CV=3412

DV=34144

Câu hỏi 94 :

Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f1=0

A. I=2e

BI=e2

CI=e2

DI=e12

Câu hỏi 96 :

Cho hai số phức z, w thỏa mãn z32i1w+1+2iw2i. 

APmin=3222

BPmin=2+1

CPmin=5222

D. Pmin=22+12

Câu hỏi 97 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên 0;+0x2ftdt=xsinxπx.

Af4=π14

Bf4=π2

Cf4=π4

Df4=12

Câu hỏi 100 :

Cho hàm số

Af5log7=2

Bf5log7=4

Cf5log7=2

Df5log7=6

Câu hỏi 102 :

Cho hàm số y=x42x+3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

AHàm số đồng biến trên ;23.

BHàm số đồng biến trên ;32.

CHàm số đồng biến trên 32;+.

DHàm số nghịch biến trên 0;+.

Câu hỏi 105 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x1x2 

A12e2x1x+C.

B12e2x+1x+C.

Ce2x+1x+C.

De2x1x+C.

Câu hỏi 108 :

Cho a, b là các số thực dương, a1 αR. Mệnh đề nào sau đây đúng?

Alogaαb=logabα.

Blogaαb=logabα.

Clogaαb=1αlogab.

Dlogaαb=logaαb.

Câu hỏi 109 :

Cho hàm số y=x4x2+1 có đồ thị (C). Điểm nào sau đây thuộc đồ thị (C)?

AA (1;0).

BD (2;13).

CC1;3.

D. B 2;13.

Câu hỏi 110 :

Tích phân I=02x+23dx bằng

AI = 56.

BI = 60.

CI = 240.

DI = 120.

Câu hỏi 111 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A6;3;1 B2;1;7. Phương trình mặt cầu đường kính AB

Ax42+y+22+z32=42.

Bx+22+y12+z42=21.

Cx42+y+22+z32=21.

Dx82+y+42+z62=42.

Câu hỏi 113 :

Cho các số thực a, m, n a dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?

Aam+n=amn.

Bam+n=aman.

Cam+n=am.an.

Dam+n=am+n.

Câu hỏi 114 :

Cho hàm số y=43x3+8x2+1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là C0;1.

BĐiểm cực tiểu của hàm số là B4;1313.

CĐiểm cực đại của hàm số là B4;1313.

DĐiểm cực đại của đồ thị hàm số là C0;1.

Câu hỏi 115 :

 

Au5;2;8.

Bu5;8;2.

Cu8;2;5.

D. u2;5;8.

Câu hỏi 116 :

Trong không gian Oxyz, cho hai véc tơ a2;4;2 b3;1;6. Tính P=a.b .

AP=10.

BP=40.

CP=16.

DP=34.

Câu hỏi 117 :

Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A0;1;2,B2;0;3 và C1;2;0 là

A7x5y3z+1=0

B7x5y3z+11=0

C5x+3y+7z17=0

D5x+3y+7z11=0

Câu hỏi 121 :

Phương trình 27.4x30.6x+8.9x=0 tương đương với phương trình nào sau đây?

Ax2+3x+2=0.

B. x23x+2=0.

C27x230x+8=0.

D8x230x+27=0.

Câu hỏi 127 :

Cho

AI = 2018.

BI = 4036.

CI=10092.

DI = 1009.

Câu hỏi 132 :

Trong không gian Oxyz cho 2 đường thẳng

Ax+71=y2=z63.

Bx+51=y+12=z23.

Cx+41=y+32=z+13.

D. x+31=y+22=z+23.

Câu hỏi 138 :

Cho tích phân π2πcos2x1cosxdx=aπ+b với a,bQ. Tính P=1a3b2.

AP = 9.

BP=29

CP=7

D. P=27

Câu hỏi 140 :

Giá trị của

A. 2201712018!.

B220172018!.

C220172019!.

D2201812019!.

Câu hỏi 147 :

Giải phương trình

AP = 32.

BP = 42.

CP = 22.

DP = 72.

Câu hỏi 152 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A3;4.

B;1.

C2;+.

D1;2.

Câu hỏi 153 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x4y+3z2=0. Một vecto pháp tuyến của mặt phẳng (P) là:

An1=0;4;3.

Bn2=1;4;3.

Cn3=1;4;3.

Dn4=4;3;2.

Câu hỏi 154 :

Tìm số phức liên hợp của số phức z=3+2i. 

Az¯=32i.

Bz¯=32i.

Cz¯=23i.

Dz¯=23i.

Câu hỏi 155 :

Tìm 1x2dx.

A1x2dx=1x+C.

B1x2dx=1x+C.

C1x2dx=12x+C.

D1x2dx=lnx2+C.

Câu hỏi 156 :

Số cách chọn 3 học sinh từ 5 học sinh là

AC53.

BA53.

C3!.

D. 15

Câu hỏi 157 :

Trong không gian với hệ tọa độ O;i;j;k, cho hai vecto a=2;1;4,b=i3k. Tính a.b. 

Aa.b=11.

Ba.b=13.

Ca.b=5.

Da.b=10.

Câu hỏi 161 :

Cho a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?

Alog33a2=312log3a.

Blog33a2=32log3a.

Clog33a2=12log3a.

Dlog33a2=1+2log3a.

Câu hỏi 162 :

 limx2x13x bằng

A. -2.

B23.

C. 1.

D. 2

Câu hỏi 163 :

Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6.

AV=108π.

BV=54π.

CV=36π.

DV=18π.

Câu hỏi 164 :

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sinx+π6=1. 

Ax=π3+kπ,kZ.

Bx=π6+k2π,kZ.

Cx=π3+k2π,kZ.

D. x=5π6+k2π,kZ.

Câu hỏi 165 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 

Ay=x3+3x2+1.

By=x33x2+1.

Cy=x3+3x2+1.

Dy=x33x2+1.

Câu hỏi 166 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12x3log124. 

AS=3;7.

BS=3;7.

CS=;7.

DS=7;+.

Câu hỏi 167 :

Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M3;1;2 và có VTCP u=4;5;7 là 

Ax=4+3ty=5tz=7+2t.

Bx=4+3ty=5tz=7+2t.

Cx=3+4ty=1+5tz=27t.

Dx=3+4ty=1+5tz=27t.

Câu hỏi 170 :

Tích phân 0π3cos2xdx bằng

A32.

B34.

C32.

D34.

Câu hỏi 175 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3lnx trên đoạn 1;e bằng

A. 1.

B33ln3.

C. e.

De3.

Câu hỏi 181 :

Biết x.cos2xdx=axsin2x+bcos2x+C,

Aa.b=18.

Ba.b=14.

Ca.b=18.

Da.b=14.

Câu hỏi 184 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số

Am=2.

Bm=3.

C. m=3 hoặc m=2.

D. m=3 hoặc m=2.

Câu hỏi 206 :

Số phức liên hợp của số phức z=64i là

Az¯=6+4i

Bz¯=4+6i

Cz¯=6+4i

Dz¯=64i

Câu hỏi 208 :

Tích phân 13exdx bằng:

Ae2

Be3e

Cee3

D. e2

Câu hỏi 209 :

Đồ thị hàm số y=3x1x+3 có các đường tiệm cận là:

Ay=3,x=3

By=3,x=3

Cy=3,x=3

Dy=3,x=3

Câu hỏi 211 :

Tập xác định của hàm số y=log3x là:

Ay=log3x

B

C\0

D0;+

Câu hỏi 212 :

Trong không gian Oxyz, cho A1;0;1 B1;1;2. Tọa độ vecto AB là:

A2;1;1

B0;1;1

C2;1;1

D0;1;3

Câu hỏi 213 :

limx2x+8x2 bằng:

A. -2

B. 4

C. -4

D. 2

Câu hỏi 214 :

Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y=cosx

Ay=tanx 

By=cotx 

Cy=sinx 

Dy=sinx 

Câu hỏi 215 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P:x3z+2=0. Vecto nào sau đây là một vecto pháp tuyến của (P)?

Aw=1;0;3

B. v=2;6;4

Cu=1;3;0

Dn=1;3;2

Câu hỏi 216 :

Cho 1a>0,x0. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

Alogax4=4logax

Blogax4=14logax

C. logax4=4logax

Dlogax4=loga4x

Câu hỏi 217 :

Môđun của số phức z=32i bằng

A. 1

B. 13

C13

D. 5

Câu hỏi 222 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?

Ay=x+1x3

By=x4+2x2+3

Cy=x3+x2+2x+1

Dy=x3x2

Câu hỏi 223 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

AHàm số có hai điểm cực trị

BHàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1

CHàm số có giá trị cực đại bằng 0

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 và đạt cực đại tại x=1.

Câu hỏi 224 :

Trong không gian Oxyz, mặt cầu S:x2+y2+z2+4x2y+2z3=0 có tâm và bán kính là:

AI2;1;1,R=9

BI2;1;1,R=3

CI2;1;1,R=3

DI2;1;1,R=9

Câu hỏi 226 :

Đường cong bên là đồ thị của một trong bốn hàm số đã cho sau đây. Hỏi đó là hàm số nào?

Ay=x3+3x21

By=x4+x21

Cy=x33x21

Dy=x23x1

Câu hỏi 231 :

Trog không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=y1=z13 và mặt phẳng P:3x3y+2z+1=0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Ad song song với (P)

Bd nằm trong (P)

Cd cắt và không vuông góc với (P)

Dd vuông góc với (P)

Câu hỏi 232 :

Cho logba+1>0, khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?

Ab1a>0

Ba+b<1

Ca+b>1

Dab+1>0

Câu hỏi 233 :

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 9x2016.3x+2018=0 bằng

Alog31008

Blog31009

Clog31006

Dlog32018

Câu hỏi 238 :

Cho 01fxdx=2018. Tích phân 0π4fsin 2xcos 2xdx bằng:

A. 2018

B. -1009

C. -2018

D. 1009

Câu hỏi 241 :

Số nghiệm của phương trình

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu hỏi 248 :

Cho hàm số fx  đồng biến, có

Ae2

Be32

Ce3

De52

Câu hỏi 252 :

Cho

A4032

B1008

C. 0

D. 2016

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK