Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 15 đề thi THPTQG môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

15 đề thi THPTQG môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

Câu hỏi 1 :

Số phức nào dưới đây là một số thuần ảo ?

A. z=2+2i

B. z=-2

C. z=-2i

D. z=-1+2i

Câu hỏi 2 :

Cho lim  xfx+2=1.Tính lim  xfx

A. lim  xfx = 3

B. lim  xfx = -1

C. lim  xfx = -3

D. lim  xfx = 1

Câu hỏi 6 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

A. -2;2

B. -;2

C. 0;+

D. 2;+

Câu hỏi 9 :

Với a,b là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. lnab=1alnb

B. lnab=lna+lnb

C. lnab=1blna

D. lnab=lna-lnb

Câu hỏi 10 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=11-x là

A. ln1-x+C

B. 12ln1-x2+C

C. -ln2-2x+C

D. -12ln1-x+C

Câu hỏi 12 :

Đồ thị ở hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x3-6x2+9x-2

B. y=-x3+6x2-9x-2

C. y=x4-3x2-2

D. y=-x4+3x2-2

Câu hỏi 14 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2x+1<1 là

A. -1;+

B. -;1

C. -1;2

D. -1;1

Câu hỏi 17 :

Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=3x+1x-2

A. x=2

B. x=-12

C. x=3

D. x=-32

Câu hỏi 21 :

Tích phân 013x2+1dx bằng

A. 6.

B. 2.

C. -6.

D. -2.

Câu hỏi 26 :

Biết phương trình 2x.3x2-1=5có hai nghiệm a,b. Giá trị của biểu thức a+b-ab bằng

A. S=1+log352

B. S=1+log325.

C. S=1+ln25.

D. S=1+ln52.

Câu hỏi 34 :

Cho hàm số fx có đạo hàm cấp hai f''x liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn f1=f(0)=1, f'(0)=2018 Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. 01f''(x)1-xdx=-2018.

B. 01f''(x)1-xdx=1.

C. 01f''(x)1-xdx=2018.

D. 01f''(x)1-xdx=-1.

Câu hỏi 39 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. -2;0

B.2;+

C. 0;2

D. -;-2

Câu hỏi 52 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ?

A. y=1x-1

B. y=1x-x2

C. y=x3-3x2+1

D. y=x4-x2+1

Câu hỏi 53 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+

A. y=x+1x+3

B. y=x3+x

C. y=x-1x-2

D. y=-x3-3x

Câu hỏi 54 :

Tập A=a,b,c,d có tất cả bao nhiêu hoán vị ?

A. 4.

B. 8.

C. 16.

D. 24.

Câu hỏi 58 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin x+1 là

A. cos x+x+C

B. sin2 x2+x+C

C. -cos x+x+C

D. cos x+C

Câu hỏi 60 :

Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2

B. y=-x3+2x2

C. y=x4-2x2

D. y=x3-2x2

Câu hỏi 62 :

Hàm số nào dưới đây xác định trên 

A. y=x13

B. y=log3x

C. y=3x

D. y=x-3

Câu hỏi 65 :

Tính limx2x2-3x+2x-2

A. +

B. 1

C. 3

D. -

Câu hỏi 68 :

Tích phân 0110xdx bằng

A. 90.

B. 40.

C. 9ln10

D. 9ln10

Câu hỏi 69 :

Nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z2-2z+5=0 là

A. z=-1-2i

B. z=1-2i

C. z=1+2i

D. z=-2-i

Câu hỏi 81 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

A. -;0

B. 4;6

C. -1;5

D. 0;4

Câu hỏi 100 :

Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z.Tìm phần thực và phần ảo của số phức z¯

A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2.

B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -2.

C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2i.

D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -2i.

Câu hỏi 101 :

Tính lim  x2x+2-2x-2.

A. 12.

B. 0.

C. 14.

D. 16.

Câu hỏi 102 :

Số chỉnh hợp chập 3 của 10 phần tử bằng

A. C103

B. 10!3!

C. 10!7!

D. 10!-3!

Câu hỏi 104 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+ ?

A. y=1-1x

B. y=x4+1

C. y=x+1

D. y=x3+1

Câu hỏi 107 :

Cho a,b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. lnab=lna.lnb

B. lnab=lnalnb

C. lnab2=lna+lnb2

D. lnab2=lna+2lnb

Câu hỏi 108 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+1 là:

A. 12x+1+C

B. 2x+133+C

C. 22x+133+C

D. 32x+134+C

Câu hỏi 110 :

Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x+1x-2

B. y=x-2x+1

C. y=x-1x+2

D. y=x+2x-1

Câu hỏi 111 :

Tập nghiệm của bất phương trình 100x<10x+3 là

A. 0;3

B. -;3

C. -;1

D. 3;+

Câu hỏi 114 :

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1x2-3x+2 là

A. y = 0.

B. y = 1.

C. y = 2.

D. y = 3.

Câu hỏi 117 :

Tích phân 1215x-2dx bằng

A. 15ln83

B. 12ln83

C. 5ln83

D. 2ln83

Câu hỏi 126 :

Tổng các nghiệm của phương trình log4 x-5log2 x+4=0 là:

A. 10010.

B. 11011100

C. 110.

D. 11100

Câu hỏi 151 :

lim  x+x-3x+2 bằng

A. -32

B. 1

C. -2

D. 3

Câu hỏi 153 :

Thể tích của khối hộp chữ nhật có độ dài các cạnh bằng a,b,c là

A. V=16abc

B. V=12abc

C. V=abc

D. V=13abc

Câu hỏi 156 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex là

A. 13ex+C

B. 3e3x+C

C. e3x+C

D. 13e3x+C

Câu hỏi 157 :

Hàm số nào dưới đây có tập xác định là khoảng 0;+ ?

A. x3

B. y=ex

C. y=lnx+1

D. y=x13

Câu hỏi 160 :

Nghiệm của phương trình 22x=2x+2018 

A. x = 2018

B. x=20183

C. x=-2018

D. x=-20183

Câu hỏi 164 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2+2

B. y=x4-2x2+2

C. y=x3-3x2+2

D. y=-x3+3x2+2

Câu hỏi 169 :

Cho z=3-2i Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. z¯=-3-2i

B. z¯=3-2i

C. z¯=3+2i

D. z¯=-3+2i

Câu hỏi 170 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x-2x2-3x+2 là

A. x = 2

B. x = 1

C. x = 0

D. x = 1 và x = 2

Câu hỏi 172 :

Cho z=3-2i Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. 312

B. 34

C. 433

D. 439

Câu hỏi 173 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng 0;+

A. y=x3-x+1

B. y=x4-x2+1

C. y=x+1

D. y=-1x-1

Câu hỏi 175 :

Hàm số y=x4-x2+1 có bao nhiêu điểm cực trị ?

A. 2.

B. 1.

C. 3.

D. 0.

Câu hỏi 177 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=tan x là

A. ln cos x+C

B. 1cos2 x+C

C. -ln cos x+C

D. -1cos2 x+C

Câu hỏi 178 :

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, tìm một véctơ chỉ phương của đường thẳng d:x=2-ty=3+2tz=-1+t

A. u1=2;3;-1

B. u2=-1;2;1

C. u3=2;3;2

D. u1=-1;-2;1

Câu hỏi 179 :

Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây ?

A. y=x4-2x2

B. y=-x4+2x2

C. y=x4+2x2

D. y=-x4-2x2

Câu hỏi 180 :

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm A1;0;0B0;-2;0C0;0;3 

A. x1+y2+z3=1

B. x1+y2+z3=1

C. x1-y2+z3=1

D. x1+y2+z3=-1

Câu hỏi 181 :

Cho hàm số fx=lnx2-2x+3Tập nghiệm của bất phương trình f'x>0 là

A. 2;+

B. -1;+

C. -2;+

D. 1;+

Câu hỏi 184 :

Tích phân 01e2xdx bằng

A. e2-1

B. e2-12

C. 2e2-1

D. e-12

Câu hỏi 198 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến như hình vẽ bên

A. 5.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

Câu hỏi 205 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. 6.

B. 3.

C. 5.

D. 2.

Câu hỏi 219 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ?

A. y=-1x+1

B. y=x-1

C. y=1x2+1

D. y=x3+1

Câu hỏi 221 :

Một chỉnh hợp chập 2 của tập A=1,2,3,4,5 là:

A. A52

B. C52

C. 2;5

D. 2;5

Câu hỏi 224 :

Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi cung tròn y=4-x2 trục hoành xung quanh trục hoành là

A. π-224-x2dx

B. π024-x2dx

C. π-224-x2dx

D. π024-x2dx

Câu hỏi 226 :

Rút gọn xx : x3 x>0 ta được 

A. x116

B. x76

C. x56

D. x23

Câu hỏi 227 :

Họ các nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x+2 là

A. -2cosx+2sin3x+2+C

B. -cosx+2sin3x+2+C

C. cotx+2+C

D. -cotx+2+C

Câu hỏi 228 :

Tập nghiệm của bất phương trình S=1+ln25 là

A. -1;1

B. 0;1

C. -1;0

D. -1;1\0

Câu hỏi 229 :

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm M-2;1;3 Đường thẳng qua M và vuông góc với mặt phẳng (α): x-2y+2z-1=0 

A. x=1-2ty=-2+tz=2+3t

B. x=-2+ty=1-2tz=3+2t

C. x=-2+ty=1+2tz=3-2t

D. x=1+ty=-2+2tz=2+3t

Câu hỏi 230 :

Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x-2x-1

B. y=x-1x-2

C. y=x+2x+1

D. y=x+1x+2

Câu hỏi 231 :

Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, mặt phẳng qua ba điểm M1;0;0N0;-2;0P0;0;-3 

A. x-y2-z3=-1

B. x+y2+z3=1

C. x-y2-z3=1

D. x+y2+z3=-1

Câu hỏi 234 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?

A. y=1x2+1

B. y=1x-1

C. y=x2-3x+2x-1

D. y=x2-1x-1

Câu hỏi 235 :

Cho hàm số fx có đồ thị như hình vẽ bên

A. 5.

B. 3.

C. 1.

D. 6.

Câu hỏi 237 :

Tích phân 13e3x+1dx bằng

A. e3-e3

B. e9-e33

C. e10-e43

D. e8-e23

Câu hỏi 240 :

Hàm số fx=ln2x2-x-2 có tập xác định là

A. \-1;2

B. -;-12;+

C. -1;2

D. -;-21;+

Câu hỏi 244 :

Tích các nghiệm của phương trình log2 x+2-log x=2 là

A. 103-52

B. 103+22

C. 103+52

D. 103-22

Câu hỏi 270 :

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 

A. min y=-32-1, max y=32+1

B. min y=-32-1, max y=32-1

C. min y=-32, max y=32-1

D. min y=-32-2, max y=32-1

Câu hỏi 276 :

Tìm tập giá trị của hàm số y=sin3xcosx-π

A. 0;1

B. -1;1

C. -3;5

D. R

Câu hỏi 277 :

Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=cos2 2x

A. π

B. π2

C. 2π

D. 4π

Câu hỏi 278 :

Chọn khẳng định sai về hàm số y=x53trong các khẳng định sau:

A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang

B. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm M(1;1)

C. Tập xác định của hàm số là -;+

D. Hàm số đồng biến trên tập xác định.

Câu hỏi 282 :

Cho 0 < x < 1; 0 < a;b;c1 và logcx>0>logbx>logax so sánh a; b; c ta được kết quả:

A. a > b > c

B. c > a > b

C. c > b > a

D. b > a > c

Câu hỏi 287 :

Cho đường cong (r) được vẽ bởi nét liền trong hình vẽ:

A. y=-x3+3x

B. y=x3-3x

 C. y=x3-3x

D. y=x3-3x

Câu hỏi 288 :

Tổng S=9+99+999+...+99...99n so 9 là:

A. S=1910n-1-n

B. S=10910n-1-n

 C. S=10910n-1+n

D. S=10910n-1-1-n

Câu hỏi 292 :

Giới hạn L = lim 1n2+3n2+5n2+...+2n-1n2 bằng:

A. 0

B. 1

C. 3 

D. +

Câu hỏi 294 :

Cho hàm số y=mx2+6x-2x+2. Xác định m để hàm số có y'0, x1;+.

A. m < 145.

B. m < -3.

C. m < 3.

D. m < -145

Câu hỏi 301 :

Tập xác định D của hàm số y=2x+1+ln1-x2 là:

A. D=-1;1

B. D=[1;+)

CD=[12;1)

D. D=-1;12

Câu hỏi 302 :

Cho hàm số fx=5x.9x3, chọn phép biến đổi sai khi giải bất phương trình:

A.  fx>1log95+x2>0

B. fx>1log95+x2>0

C. fx>1log95+x2>0

D. fx>1log95+x2>0

Câu hỏi 303 :

Đạo hàm của hàm số y=x-1lnx-2 

A.  -2x-x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

B. --2x-x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

C. -2x+x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

D. --2x+x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

Câu hỏi 305 :

Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:

A. Hàm số không có cực trị

B. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là x = 2

C. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (2; -5)

D. Giá trị lớn nhất của hàm số là -1

Câu hỏi 314 :

Tập xác định của hàm số y=log3x2-5x+6 là:

A. D=-;23;+

B. D=2;3

C.  D=-;3

D. D=2;+

Câu hỏi 316 :

3x31-x2dx bằng:

A. -x2+21-x2+C

B. x2+11-x2+C

C. -x2-11-x2+C

D. x2+21-x2+C

Câu hỏi 322 :

Biết sin α-cos α=m. Tính sin 3α-cos3 α:

A. 3-m2

B. m3-m22

C. m3-m2

D. 3-m22

Câu hỏi 326 :

Hàm số y=2x.32x+3 có đạo hàm là

Ay'=27.18x.ln486

B. y'=27.18x.ln18

C. y'=27.18x.log486

D. y'=27.32x+3.ln18

Câu hỏi 328 :

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sauy=2sin2 x+cos2 2x

A. min y=34,max y=4

B. min y=2,max y=4

C. min y=34,max y=3

D. min y=2,max y=4

Câu hỏi 329 :

Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=tan3x + cot 2x

A. 2π3

B. π

C. 2π

D. π3

Câu hỏi 331 :

Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên  ?

A. 32a3

B. 333a3

C. 34a3

D. 334a3

Câu hỏi 332 :

Cho phương trình: 2cosx-12sin x+cos x

A. -1

B. 1

C. -2

D. 22

Câu hỏi 336 :

Giải bất phương trình log22x-4033log2x+40662720 

A. 2016;2017

B. 2016;2017

C. 22016;22017

D. [22016;+)

Câu hỏi 359 :

Cho các phát biểu sau:

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu hỏi 360 :

 Cho hàm số y=13x3-122m+4x2+m2+4m+3x+1 

A. m=1

B. m=-2

C. m=-1

D. m=2

Câu hỏi 367 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2x4log29 là:

A. 0<x82017

B. 0<x2812017

C. 0x92017

D. 0<x<92017

Câu hỏi 369 :

Hàm số  y=-x3+3x2+9x+4 đồng biến trên khoảng:

A. -1;3

B.-3;1

C. -;-3

D.3;+

Câu hỏi 370 :

Hàm số y=-x4-3x2+1 có:

A. Một cực đại và 2 cực tiểu

B. Một cực tiểu và 2 cực đại

C. Một cực đại duy nhất

D. Một cực tiểu duy nhất

Câu hỏi 371 :

GTNN của hàm số  y=x-5+1xtrên 12;5 bằng:

A.-52

B. 15

C. -3

D. -2

Câu hỏi 374 :

Tính cos2α+x+cos2x-2cosα.cosx.cosα+x:

A.121-cos2α

B. cos2α

C. 1-cos2α

D. sin α

Câu hỏi 379 :

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=3sinx+4cosx+1 

A. min y=-6,maxy=4

B.min y=-6,maxy=5

C. min y=-4,maxy=6

D. min y=-3,maxy=4

Câu hỏi 380 :

Nghiệm của bất phương trình 121x124 là:  

A. x14

B.x>14

C. x14

D. x>1

Câu hỏi 381 :

Tập nghiệm của bất phương trình: 2log3x-1+log32x-12 là:

A. S=1;2

B.S=-12;2

C. 1;2

D. S=(1;2]

Câu hỏi 383 :

Tập xác định của của hàm số y=2x+3x+1 là:

A. -3<x<-1

B. x>-1

C. x<-3

D. 0<x<3

Câu hỏi 386 :

Đạo hàm của hàm số y=2x-1+ln1-x2 là:

A. y'=12x-1+2x1-x2

B. y'=122x-1+2x1-x2

C. y'=122x-1-2x1-x2

D. y'=12x-1-2x1-x2

Câu hỏi 387 :

Cho log315=a;log310=b. Giá trị của biểu thức P=log350 theo ab là:

A. P=a+b-1

B. P=a-b-1

C. P=2a+b-1

D. P=a+2b-1

Câu hỏi 388 :

Cho các mệnh đề sau đây:

A. 2

B. 4

C. 3

D. 5

Câu hỏi 389 :

 Tìm nguyên hàm của fx=x+2x2-2x+4

A. x42-8x+C

B. x44-8x

C. x44+8x+C

D. x44-8x+C

Câu hỏi 392 :

Hàm số y=cos3x+1sin3x , phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm chẵn

B. Hàm lẻ

C. Không là hàm chẵn không là hàm lẻ

D. Vừa là hàm chẵn vừa là hàm lẻ

Câu hỏi 393 :

 Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=cos2x5-sin2x7

A. 2π5

B. 2π7

C. 7π

D. 35π

Câu hỏi 395 :

 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:

A. 3

B. 10

C. 103

D. 310

Câu hỏi 402 :

Trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Cho tập hợp điểm biểu diễn các số phức z  thỏa mãn điều kiện -2+iz-1=5. Phát biểu nào sau đây là sai:

A. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(1; –2)

B. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có bán kính R = 5

C. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có đường kính bằng 10

D. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là hình tròn có bán kính R = 5

Câu hỏi 417 :

 Tìm phần ảo của số phức z, biết z¯=2+i21-2i

A. 7

B. 5

C. -2

D. 2

Câu hỏi 420 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện z-3-4i=2

 A. Đường tròn tâm I3;4 R=12

B. Đường tròn tâm I3;4 R=4

C. Đường tròn tâm I3;-4 R=2

D. Đường tròn tâm I3;4 R=8

Câu hỏi 421 :

Tìm căn bậc 2 của 7-24i

A. ±3+3i

B. ±4+3i

C. ±3-3i

D. ±4-3i

Câu hỏi 424 :

Cho hàm số f(x)=ecos x.sinx. Tính f'π2

A. 2.

B.1.

C. - 1

D. - 2

Câu hỏi 425 :

Phương trình z3-1+iz2+3+iz-3i=0 có tập nghiệm là:

A. S=1+i112

B.S=i;1+i112

C.S=i;1+i112;-i

D.S=i;-i

Câu hỏi 426 :

Cho mệnh đề: 

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu hỏi 428 :

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau  y=2sin2 x+cos22x

A. min y=34,max y=4

B.min y=2,max y=3

C.min y=2,max y=4

D.min y=34,max y=4

Câu hỏi 429 :

Phương trình z3-1+iz2+3+iz-3i=0 có tập nghiệm là:

A. Bán kính đáy AO = 2R2 và chiều cao SO = 2R.

B. Bán kính đáy AO = R2 và chiều cao SO = 4R.

C. Cán kính đáy AO = R và chiều cao SO = 3R.

D. Bán kính đáy AO =12R và chiều cao SO = 3R.

Câu hỏi 431 :

Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=2sinx.cos3x

A. 3π

B. π

C.6π

D. π2

Câu hỏi 432 :

Tìm tập xác định D của hàm số:y=log24-x-1

A. D=[2;4)

B. D=-;2

C.D=-;4

D. D=(-;2]

Câu hỏi 436 :

Cho 4x3-2x2+2x+22x-1dx=ax3+x+bln2x-1+C

A. 0.

B. 1.

C. 2,

D. 3.

Câu hỏi 440 :

Cho hàm số 2x.3x2-1=5 Tính giá trị của biểu thức 2x.3x2-1=5

A. 10112,3>12112,3

B. 79-2>89-2

C. 2,5-3,1>2,6-3,1

D. 3,17,3<4,37,3

Câu hỏi 442 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?

A.y=1x

B. y=-x3+2

C. y=x4+5x2

D. y=cot x

Câu hỏi 445 :

Cho tích phân: 1exlnxdx=e2+ba . Tính S = ab :

A. 12

B. 4 

C. 6 

D. 8

Câu hỏi 454 :

Trong không gian Oxy cho ba vecto a=2;-5;3;b=0;2;-1;c=1;7;2. Tọa độ của vecto u=4a-b3+3c, là:

A. u=11;13;553

B. u=-11;13;553

C. u=11;-13;553

D. u=11;-13;-553

Câu hỏi 461 :

Cho cấp số nhân có u1=-1;u6=0,00001. Khi đó công bội q và số hạng tổng quát un là

A. q=110;un=-110n-1

B. q=-110;un=10n-1

C. q=-110;un=-1n10n-1

D.q=-110;un=110n-1

Câu hỏi 462 :

Đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng d1:x+y-1=02x+z=0 và  d2:2x+y-1=0z-2=0 là: 

A. x-3y+2z+3=02x+y-10z+19=0

B. 2x-3y+z+3=02x+y-10z+19=0

C. x-3y+2z+3=03x-y+2z+14=0

D.x-y-2z+9=02x+y-10z+5=0

Câu hỏi 469 :

Hàm số   y=x+2x2+1 có bao nhiêu cực trị?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 471 :

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau

A. min y=-32-1max y=32+1

B. min y=-32-1max y=32-1

C. min y=-32max y=32-1

D.min y=-32-2max y=32-1

Câu hỏi 472 :

Tìm GTLN và GTNN của hàm số y=2sin x+cos x+32 cos x-sin x+4là:

A. min y=-32-1max y=32+1

B. min y=-32-1max y=32-1

C. min y=-32max y=32-1

D.min y=-32-2max y=32-1

Câu hỏi 473 :

Cho hàm số:y=f(x)=13x3+mx2+m2-4x+2. Tìm m để

A. m = 1

B. m = -1

C. m = 2

D .m = - 2

Câu hỏi 475 :

Tìm GTLN và GTNN của hàm số y=sin x+2cos x+1sin x+cos x+3(*)

A. max y=47, min y=-47

B. max y=277, min y=-277

C. max y=72, min y=-27

D. max y=277, min y=-277

Câu hỏi 477 :

Phương trình cos3xcos3x-sin3xsin3xcos34x+14có nghiệm dạng  giá trị của a là:

A.  a = 1

B.  a = 2

C.  a = 4

D.  a = 5

Câu hỏi 479 :

Với các giá trị nào của m thì hàm số y=13x3-m2x2-2x+1 luôn đồng biến trên R ? 

A.  m > 0

B. m < 0

C.  Với mọi giá trị m

D.  Không có giá trị

Câu hỏi 481 :

Cho phương trình  2log82x+log8x3-2x+1=43 Chọn phát biểu đúng:

A. Nghiệm của phương trình thỏa mãn logx116<-4

B. 2x>3log34

C. log22x+1<3log3x+1

D. Tất cả đều sai

Câu hỏi 484 :

Tập xác định của của hàm số y=11log5x2-11x+43-12 :

A. 8 < x < 9

B. 2 < x < 9

C. x < 2

D. x > 9

Câu hỏi 485 :

Tập nghiệm của bất phương trình   log22x+1+log34x+22 là:

A. S=-;0

B. S=2;3

C. S=(-;0]

D. S=0;+

Câu hỏi 487 :

Đạo hàm của hàm số y=ln1-cos x là f(x). Giá trị của f(x) là :

A. y'=- sin x1-cos x

B. y'= sin x1+cos x

C. y'=sin x1-cos x

D. y'=- sin x1+cos x

Câu hỏi 489 :

Tìm hàm số f(x) biết f'x=4x2+4x+32x+1 và  f(0)=1 Biết f(x) có dạng: fx=ax2+bx+ln2x+1+c Tìm tỉ lệ của a : b : c

A. a : b : c = 1 : 2 : 1

B. a : b : c = 1 : 1 : 1

C. a : b : c = 2 : 2 : 1

D. a : b : c = 1 : 2 : 2

Câu hỏi 490 :

Tính nguyên hàm I=x-2sin3xdx=-x-acos3xb+1csin 3x+C

A. S = 14

B. S = - 2

C. S = 9

D. S = 10

Câu hỏi 491 :

Cho S=0π22x-1-sin xdx.Biết I=π2a-πb-1 Cho

A. (1),(2),(3)

B. (2),(3),(4)

C. (1),(2),(4)

D. (1),(3),(4)

Câu hỏi 492 :

Cho I=01x3dxx4+1=1alnb.Chọn phát biểu đúng 

A. a : b = 2 : 1

B. a + b = 3

C. a – b = 1

D. Tất cả đều đúng

Câu hỏi 493 :

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm

A . a + b + c = 8

B . a > b

C . a – b + c = 1

D . a + 2b – 9 = c

Câu hỏi 498 :

Trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Cho tập hợp điểm biểu diễn các số phức z  thỏa mãn điều kiện    -2+iz-1=5. Phát biểu nào sau đây là sai: 

A. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(1; –2)

B. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có bán kính R = 5

C. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có đường kính bằng 10

D. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức là hình tròn có bán kính R = 5

Câu hỏi 499 :

Tính căn bậc hai của 1+43i

A. 2+3i

B. 2+23i

C. ±2+3i

D. ±2+23i

Câu hỏi 502 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường

A. 6°

B. 8°

C. 10°

D. 5°

Câu hỏi 503 :

Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thang

A. SCD vuông

B. SCD cân

C. SCD đu

D. SCD vuông cân

Câu hỏi 507 :

Hình bên cho ta hình ảnh của một đồng hồ cát với

A.12

B. 14

C. 25

D.  13

Câu hỏi 510 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm

A. H73;73;-23

B.H13;13;-23

C. H73;-73;23

D. H73;73;23

Câu hỏi 521 :

Cho hàm số   y=x3-9x2+17x+2 có đồ thị (C).

A. 1

B. 2

C. 3

D. Không có tiếp tuyến nào

Câu hỏi 522 :

Tìm để GTNN của hàm số y=ksin x+1cos x+2 lớn hơn -1 ?

A. k2

B. k23

C. k3

D. k22

Câu hỏi 523 :

Cho hàm số   y=x4+mx2-m-1 Xét các mệnh đề:

A. Chỉ có III

B. I và III

C. II và III

D. I, II và III

Câu hỏi 524 :

 y=cos x. Điều kiện xác định của hàm số là: 

A. x

B. x-1

C. x±π2

D. x-π2+k2π;π2+k2π

Câu hỏi 525 :

Trong số các hàm số sau đây hàm số nào là hàm lẻ?

A. y=cos4x

B. y=sin2x.cosx

C. y=sinx-tanxsinx-cottx

D. y=cot2x

Câu hỏi 527 :

Đạo hàm của y=lnx+x2-1là:

A. y'=xx2-1

B. y'=-1x2-1

C. y'=1x2-1

D. y'=12x2-1

Câu hỏi 528 :

Biểu thức tương đương với biểu thức P=x2x34x0 là:

A. P=x612

B. P=x812

C. P=x712

D. P=x912

Câu hỏi 529 :

Tập xác định của hàm số y=11log13x2-4x+6+12

A. D=-;2-22+2;+

B. D=-;2-2

C. D=2+2;+

D. D=2;+

Câu hỏi 530 :

Giải các bất phương trình sau: log2x+12x-11 .Chọn đáp án đúng:

A. 12<x1

B. 12x1

C. 12<x<1

Câu hỏi 531 :

Trong số các hàm số sau đây hàm số nào là hàm lẻ?

A. A=2b+ab+a24ab

B. A=3b+ab+aab

C. A=b+ab+3a24ab

D. A=3b+ab+a24ab

Câu hỏi 532 :

Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=cos2x5-sin2x7

A. 2π5

B. 2π7

C. 7π

D. 35π

Câu hỏi 535 :

Cho các mệnh đề sau đây:

A. 0

B. 2

C. 3

D.1

Câu hỏi 538 :

Cho hàm số    fx=tan x2cot x+2cos x+2cos2x

A. a : b : c = 1 : 2 : 1

B. a + b + c = 6

C. a + b = 3c

D. a – b +  c = d

Câu hỏi 539 :

Cho đa thức:P(x): 1+x+21+x2+31+x3+...+201+x20

A. 400995

B. 500995

C. 600995

D. 700995

Câu hỏi 540 :

Cho ba số thực a, b, c khác 0. Xét các phát biểu sau

A. (1) đúng, (2) sai

B. cả (1) và (2) đúng

C. cả (1) và (2) sai

D. (2) đúng, (1) sai

Câu hỏi 542 :

Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đưởng y=2x, y = 0, x = 0, x = 4.

A. a=3

B. a=log213

C. a=2

D. a=log2165

Câu hỏi 545 :

Tính đạo hàm của các hàm số

A. y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+24sin3xcos x

B. y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+sin3xcos x

C.  y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+24sin3xcos x

D. y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+24sin3xcos x

Câu hỏi 546 :

Cho hàm số y=fx có đạo hàm tại x0 f'x0. Khẳng

A. f'x0=limx0fx-fx0x-x0

B. f'x0=limx0fx+x-fx0x

C.  f'x0=limx0fx+h-fx0h

D. f'x0=limxx0fx+x0-fx0x-x0

Câu hỏi 547 :

Mệnh đề nào dưới đây là sai ?

A. 1+i+i2+...+i2008=1

B.i-14 là số thuần

C.   z+z¯ là số thuần ảo

D.  z.z¯ là số thực

Câu hỏi 548 :

Cho f  là hàm số liên tục trên [a;b] thỏa abfxdx=7. Tính I=abfa+b-xdx

A. I = 7

B. I = a + b - 7

C.   I = 7 - a - b

D.  I = a + b +7

Câu hỏi 559 :

Trong không gian Oxyz cho điểm A1;-1;0 và đường

A. B152;0;0

B.B132;0;0

C.B192;0;0

D.B172;0;0

Câu hỏi 563 :

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' biết A1;0;1;B2;1;2D1;-1;1;C'4;5;-5.Tọa độ các đỉnh còn lại của hình hộp là:

A. A'3;5;-6;B'4;6;-5C2;0;2;D'3;4;-6

B. A'3;-5;-6;B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

C.A'3;5;-6;B'-4;6;-5C2;0;2;D'3;-4;-6

D. A'3;5;-6B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

Câu hỏi 569 :

Giá trị m để hàm số y=x2+mx+2m-1x có cực trị là:

A. m<12

B. m12

C. m>12

D. m12

Câu hỏi 571 :

Cho hàm số fx=xln x, hàm số đồng biến trong khoảng nào sau đây:

A. (0 ;1)

B. (1;e)

C. (0;e)

D. e;+

Câu hỏi 573 :

Cho hàm số -x2+4x-3+-x2+6x=8. Tập xác định của hàm số là:

A. D=1;32;4

B. D=-;23;+

C. D=2;3

D. D=

Câu hỏi 574 :

Cho hàm số fx=x3-x. Nếu f'-x=-f'x thì x bằng:

A. 0

B. ±1

C.±13

D. x tùy ý

Câu hỏi 576 :

Tìm hệ số của x2+x+141+2x18 trong khai triển

A. 125970

B. 4031040

C. 8062080

D. 503880

Câu hỏi 578 :

Tìm các giới hạn sau: Giới hạn lim 1-2.3n-22n-12.3n-1 

A. 19

B. 118

C. -19

D. 1718

Câu hỏi 579 :

Cho hàm số y=13x3-2m+1x2+mx-4. Tìm m để: y'<0, x1;2.

A. m > 0

B. m > 1

C. 0 < m < 1

D. m = 1

Câu hỏi 581 :

Giải phương trình 42x-24.4x+128=0 . Hỏi phương trình có mấy nghiệm?

A. Một nghiệm

B. Hai nghiệm

C. Ba nghiệm

D. Vô nghiệm

Câu hỏi 582 :

Tính logαa3

A. a

B. 1

C. a6

D. 16

Câu hỏi 583 :

Cho hệ 232x-y+6232x-y2-73log9(x-y)=1 . Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Điều kiện x > y > 0

B. Hệ đã cho có hai nghiệm phân biệt

C. Hệ đã cho có một nghiệm duy nhất là (-1;-2)

D. Số nghiệm của hệ đã cho là 3

Câu hỏi 585 :

Đạo hàm của hàm số y=ln1-x-1

A. -12x-1-2x-12

B. 12x-1-2x-12

C. 12x-1+2x-12

D. -12x-1+2x-12

Câu hỏi 590 :

Gọi D là miền giới hạn bởi (P): y=2x-x2 và trục

A. 12π13

B. 8π3

C. 2π9

D. π15

Câu hỏi 594 :

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2008+ln2xx có

A. 2012

B. 2010

C. 2009

D. 2011

Câu hỏi 595 :

Xét các kết quả sau: (1)  i3=i  (2) i4=i (3)1+i3=-2+2i

A. Chỉ (1) sai

B. Chỉ (2) sai

C. Chỉ (3) sai

D. Chỉ (1) và (2) sai

Câu hỏi 597 :

Số nào sau đây bằng số 2-I3+4i

A. 5+4i

B. 6+11i

C10+5i

D. 6+i

Câu hỏi 598 :

Phương trình 1+2ix=3x-i cho ta nghiệm:

A. -14+14i

B. 1+3i

C. 12i

D.2-12i

Câu hỏi 599 :

 

A. Chỉ có (1) đúng

B. Chỉ có (2) đúng

C. Cả hai đều đúng

D. Cả hai đều sai.

Câu hỏi 614 :

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' biết A1;0;1;B2;1;2D1;-1;1;C'4;5;-5.Tọa độ các đỉnh còn lại của hình hộp là:

A. A'3;5;-6;B'4;6;-5C2;0;2;D'3;4;-6

B. A'3;-5;-6;B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

C.A'3;5;-6;B'-4;6;-5C2;0;2;D'3;-4;-6

D. A'3;5;-6B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

Câu hỏi 616 :

Cho hai điểm A2;4;-1và B5;0;7. Chọn phát biểu sai: 

A. Phương trình tham số của đường thẳng AB là: 

B.Phương trình tham số của tia AB là: 

C. Phương trình tham số của đoạn thẳng AB là: 

D. Cả 3 phát biểu đều sai. Phương trình tham số của đoạn thẳng AB là:

Câu hỏi 617 :

Khoảng nghịch biến của hàm số y=13x3-x2-3x+53 là: 

A. -;-1

B. -1;3

C. 3;+

D. -;-13;+

Câu hỏi 619 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R:

A. y=x3+3x2+3x+2008

B. y=x4+x2+2008

C. y=cot x

D. y=x+1x-2

Câu hỏi 620 :

Tìm m để phương trình có 2 nghiệm: 2x3-9x2+12x=m

B. 4<m<5

C. m=5

D. m=0

Câu hỏi 623 :

Cho phương trình:23sinx+cosx=sin2x+3.Tổng

A. -2π

B. -π

C. π

D. 0

Câu hỏi 626 :

Cho phương trình sin 2x+1= 6 sin x+ cos 2x. Chọn phát

A.Phương trình chỉ có 1 họ nghiệm dạng x=a+kπ, k

B. Có 2 điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác

C. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trong khoảng (-π;π] là 0

D. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trong khoảng  là 0

Câu hỏi 628 :

Cho tập X = {0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7}. Có thể lập được

A. 3000

B. 2280

C. 2000

D. 1750

Câu hỏi 629 :

Với điều kiện nào của a để y=2a-1x là hàm số mũ

A.a12;11;+

B.a12;+

C. a > 1

D.  a0

Câu hỏi 630 :

Cho ba phương trình, phương trình nào có tập nghiệm 12;2?

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Chỉ (III)

D. Cả (I), (II) và (III)

Câu hỏi 631 :

Cho n = 6 tính giá trị của: Cn02+Cn12+Cn32+...+Cnn2

A. 924

B. 876

D. 512

D. 512

Câu hỏi 636 :

Cho hàm số y=mx2+6x-2x+2. Xác định m để hàm số có y'0,x1;+

A.  m<145

B.  m<-145

C. m < 3

D. m < - 3

Câu hỏi 646 :

Cho số phức z thỏa mãn z=2+iz+21+2i1+i=7+8i (1).Chọn đáp án sai ?

A. z là số thuần ảo

B. z có phần ảo là số nguyên tố

Cz có phần thực là số nguyên tố

D. z có tổng phần thực và phần ảo là 5

Câu hỏi 659 :

Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu của M trên dM1;2;-1d:x=2-ty=1+2tz=3t

A. H 2;1;0

B. H 0;5;6

C. H 1;3;3

D. H -1;7;9

Câu hỏi 660 :

Viết phương trình mặt phẳng P chứa điểm A2;-3;1 và đường thẳngd:x=4+2ty=2-3tz=3+t

A. 11x+2y+16z-32=0

B.  11x-2y+16z-44=0

C. 11x+2y-16z=0

D. 11x-2y-16z-12=0

Câu hỏi 662 :

Viết phương trình mặt phẳng (P) qua hai đường thẳng cắt nhau:

A.  4x-7y+2z-12=0

B.  4x-7y-2z+5=0

C.  4x+7y+2z-13=0

D.  2x+7y+4z-12=0

Câu hỏi 664 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm

A. a+b+c=0

B. a+b+c=12

C. a+b+c=125

D. a+b+c=145

Câu hỏi 665 :

Trong không gian Oxyz cho bốn điểmA1;0;2

A. R=114

B. I-32;-12;12

C. R=102

D. I32;-12;12

Câu hỏi 667 :

d1:x=1-ty=tz=4t ,x-12=y+1-1=z,512,y=2x+1x+2m=±3z=x+yiz-3z-1+2iz1-i+z-1+i,,A=a2-b2

V=13Bhy=fxV=π53-2ln2T=a+bz1-z2z2-z11+i32-434cos2α=-45

S=abfxdxS=πabf2xdxS=1+log325S=1+ln25max0;1fx= 6y=m cos x+1cos x+m

A-1;-1;1y=x3-6x2+9x-2 , (P): 2x-2y+z+5=0(P)4z2-4z+3=0 ,  z1, z2d1, d2,d3S=9+99+999+...+99...99n so 9

n=2;-2;1log2x+1<1,    , 013x2+1dx01f''(x)1-xdx=1y=-x3+3x,m<12

Câu hỏi 668 :

Hàm số nào sau đây có tập xác định là R :

A. y=3x+1x2+3x+1

B. y=x2x

C. y=4x+2x2+2x+3

D. y=5x+1x2+4x+4

Câu hỏi 672 :

m số y=x3+3x2-2Với các giá trị nào của m thì đồ

A. -2<m<0

B. 0<m<2

C. -2<m<2

D. m<-2m>2

Câu hỏi 673 :

Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức

A. 3240

B. 3320

C. 3210

D. 3340

Câu hỏi 675 :

Cho hàm số  (C).Cho các  mệnh đề :

A. 1

B. 2 

C. 3

D. 4 

Câu hỏi 677 :

Cho mệnh đề:

A. 1 

B. 2

C. 3

D. 0

Câu hỏi 679 :

Giá trị của 815.35.95.12332.18.275.6 là:

A. 3-815

B. 3815

C. 3-158

D. 3158

Câu hỏi 680 :

Tìm giá trị của x để hàm số có nghĩa: y=1log153-log5x+log5x+2

A. 0<x<1

B. x>-1

C. x<0

D. x>1

Câu hỏi 682 :

Có kết luận gì về a nếu 2a+1-3>2a+1-11

A. a-;-1-12;0

B. a-;-10;12

C. a-;-1-16;0

D. a-;-2-1;0

Câu hỏi 683 :

Đạo hàm của hàm số y=ln2x-6-1  là:

A.y'=12x-62x-6-1

B.y'=-122x-62x-6-1

C.y'=122x-62x-6-1

D.y'=12x-62x-6-1

Câu hỏi 690 :

Cho hàm fx=x+22x3 có nguyên hàm là hàm F(x). Biết F(1)=6. Khi đó F(x) có dạng:

A. lnx-4x-2x2+6

B. lnx+4x-2x2+4

C. lnx+4x-2x2+4

D. lnx-4x-2x2+6

Câu hỏi 693 :

Tìm GTLN và GTNN của hàm số cos α2sin2α+sin α-3=0  là: 

A. max y=1 min y=-111

B. max y=2min y=-211

C. max y=2min y=211

D. max y=1 min y=111

Câu hỏi 694 :

Cho a(0;π2] và thỏa mãn cos α2sin2α+sin α-3=0. Tính giá trị của cotα2

A. y = sin2x

B. y = 2cosx + 3

C. y = sinx + cosx

D. y = tan2x + cotx

Câu hỏi 715 :

Cho hàm số y=mx2+6x-2x+2. Xác định m để hàm số có y'0,x1;+

A.  m<145

B.  m<-145

C. m < 3

D. m < - 3

Câu hỏi 725 :

Cho số phức z thỏa mãn z=2+iz+21+2i1+i=7+8i (1).Chọn đáp án sai ?

A. là số thuần ảo

B. z có phần ảo là số nguyên tố

Ccó phần thực là số nguyên tố

D. có tổng phần thực và phần ảo là 5

Câu hỏi 736 :

Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu của M trên dM1;2;-1d:x=2-ty=1+2tz=3t

A. H 2;1;0

B. H 0;5;6

C. H 1;3;3

D. H -1;7;9

Câu hỏi 738 :

Viết phương trình mặt phẳng P chứa điểm A2;-3;1 và đường thẳngd:x=4+2ty=2-3tz=3+t

A. 11x+2y+16z-32=0

B.  11x-2y+16z-44=0

C. 11x+2y-16z=0

D. 11x-2y-16z-12=0

Câu hỏi 742 :

Trong không gian Oxyz cho bốn điểmA1;0;2

A. R=114

B. I-32;-12;12

C. R=102

D. I32;-12;12

Câu hỏi 743 :

Trong không gian Oxyz cho bốn điểmA1;0;2

A. a+b+c=0

B. a+b+c=12

C. a+b+c=125

D. a+b+c=145

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK