A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=1
B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=2
C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x= -1
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 5
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 12
C. 4
D. 3
A. 120
B. 48
C. 100
D. 60
A. P= -3
B. P=-12
C. P=3
D. P=12
A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=1
B. Hàm số có giá trị cực đại tại điểm x=0
C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x=-2; x=2
D. Hàm số có giá trị cực đại là y=0
A. Không có điểm M nào
B. Có 4 điểm M
C. Có 2 điểm M
D. Có 1 điểm M
A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=1
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;1)
A. 0<b<a<1
B. 0<b<1<a
C. 0<a<b<1
D. 0<a<1<b
A. 420
B. 720
C. 240
D. 300
A. max y=4; min y=-4
B. max y=6; min y=-2
C. max y=6; min y=-4
D. max y=6; min y=-1
A. Hai khối tứ diện
B. Hai khối lăng trụ tam giác
C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện
D. Hai khối chóp tứ giác
A. Hai khối tứ diện
B. Hai khối lăng trụ tam giác
C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện
D. Hai khối chóp tứ giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m= -2 hoặc m = -1
B. m = -1 hoặc m = 2
C.
D. Không tồn tại m
A.
B.
C.
D.
A. 1 điểm
B. Không có điểm nào
C. 3 điểm
D. 6 điểm
A.
B.
C.
D.
A. b < 0, cd < 0
B. b > 0, cd < 0
C. b < 0, cd > 0
D. b > 0, cd > 0
A. 4
B. 3
C. 6
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. z=-2+i
B. z=1-2i
C. z=2+i
D. z=1+2i
A. M(3;0;0)
B. N(0;-1;1)
C. P(0;-1;0)
D. (0;0;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 102.424.000 đồng.
B. 102.423.000 đồng.
C. 102.016.000 đồng.
D. 102.017.000 đồng.
A.
B.
C.
D.
A. 3x-y-z-6=0
B. 3x-y-z+6=0
C. x+3y+z-5=0
D. x+3y+z-6=0
A.
B.
C.
D.
A. 322560
B. 3360
C. 80640
D. 13440
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 0
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 1
B. 2
C. 0
D. 6
A. 4+ln15
B. 2+ln15
C. 3+ln15
D. ln15
A. P=-1
B. P=-5
C. P=3
D. P=7
A. (1;3)
B. (2;
C. (-2;1)
D.
A. 1
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 8
A. 247
B. 248
C. 229
D. 290
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=10
B. P=4
C. P=6
D. P=8
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 36
B. 45
C. 25
D. 35
A.
B.
C.
D.
A. 6 lần
B. 36 lần
C. 12 lần
D. 18 lần
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. (1;-1;-2)
B. (-1;1;2)
C. (3;-3;4)
D. (-3;3;-4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định
B. Tập xác định của hàm số là
C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung
A. 800
B. 570
C. 600
D. 630
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác
B. (P) không cắt hình chóp
C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác
D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác
A. 4 điểm
B. 2 điểm
C. 1 điểm
D. 3 điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 5!
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. (0;1)
B. (-1;0)
C. (2;3)
D. (-2;-1)
A.
B.
C.
D.
A. I = -10
B. I = -6
C. I = 6
D. I = 10
A. 4 điểm
B. 2 điểm
C. 1 điểm
D. 3 điểm
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. 2017
C. 2019
D. 2020
A. 786240
B. 907200
C. 846000
D. 151200
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Khối chóp
B. Khối lăng trụ
C. Khối lập phương
D. Khối hộp chữ nhật
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. y = 9x - 7
B. y = 9x + 7
C. y = -9x - 7
D. y = -9x + 7
A. 1;0
B. 2; -3
C. 3; 1
D. 2; 1
A. 239
B. 245
C. 242
D. 248
A. 6x + 4y + 3z + 12 = 0
B. 6x + 4y + 3z = 0
C. 6x + 4y + 3z - 12 = 0
D. 6x + 4y + 3z - 24 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0m/s
B. 200m/s
C. 150m/s
D. 140m/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -4 < m < -3
B. 3 < m < 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 6
B. T = 4
C. T = 11
D. T = 8
A.
B.
C.
D.
A. = 8
B. = 16
C. = 4
D. = 2
A. 7
B. 5
C. 6
D. 10
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 3
B. -3
C. 0
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 2
B. x = 2
C. y = -5
D. x = -5
A.
B.
C.
D.
A. 2x + y + z + 1=0
B. x - y + z - 4 = 0
C. 7x - 2y + z - 9 = 0
D. 2x + y - z - 2 =0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
D.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A. 3.
B. 1.
C. 5.
D. 2.
A. F(1) = 11e -3
B. F(1) = e +3
C. F(1) = e +7
D. F(1) = e + 2
A. m = 25
B. m = 4
C. m = -1
D. m = -10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2023
B. 2022
C. 2024
D. 2025
A. m = -3
B. m = 1
C. m = 3
D. m = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 200
B. 99
C. 100
D. 201
A. 16
B. 20
C. 32
D. 40
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -1
B.
C.
D. m = 4
A.
B.
C.
D.
A. 4x + 2y - z + 4 = 0
B. 4x + 2y + z - 4 = 0
C. 4x - 2y - z + 4 = 0
D. 4x - 2y + z + 4 = 0
A. 9333420
B. 46666200
C. 9333240
D. 46666240
A. Vô số
B. 1 mặt phẳng
C. 7 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
A. 21%
B. 11%
C. 50%
D. 30%
A. Hàm số có một điểm cực trị
B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất
C. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
D. Hàm số nghịch biến trên R
A.
B.
C.
D.
A.
A.
C.
D.
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 4
D. Hình 3
A. 20
B. 11
C. 30
D. 10
<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mfrac><mi mathvariant="normal">π</mi><mn>3</mn></mfrac></math>
B. T = -1
C. T = -4
D. T = 2
A. 3V
B. 6V
C. 9V
D. 12V
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 1
B. y = 3x - 1
C. y = 3x + 1
D. y = - 3x + 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số có hai điểm cực trị
C. Hàm số có một điểm cực đại
D. Hàm số có đúng một điểm cực trị
A. V = 48
B. V = 30
C. V = 24
D. V = 60
A. m = -2
B. m = -1
C. m = 1
D. m = 2
A. 2x + y + 2z - 5 = 0
B. x + 2y + 5z + 5 = 0
C. x - 2y + 3z - 7 = 0
D. x + 2y + 5z - 5 = 0
A. 9,3 độ Richte
B. 9,2 độ Richte
C. 9,1 độ Richte
D. 9,4 độ Richte
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 1
B. S = 0
C. S = -1
D. S = 2
A. 16
B. 18
C. 17
D. 19
A. 44
B. 27
C. 26
D. 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = b
B. y = b
C. x = a
D. y = a
A. hình chóp
B. hình trụ
C. hình cầu
D. hình nón
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. -1
D. 1
A. -810
B. 826
C. 810
D. 421
A. 120
B. 216
C. 180
D. 256
A.
B.
C.
D.
A. E(2;-2;3)
B. N(1;0;1)
C. F(3;-4;5)
D. M(0;2;1)
A. ln2
B. 2ln2
C. 4ln2
D. 4ln3
A. H(1;0;1)
B. H(-2;3;0)
C. H(0;1;-1)
D. H(2;-1;3)
A. ln2
B. 2ln2
C. 4ln2
D. 4ln3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK