A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C) nhận điểm làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị (C) tiếp xúc với đường thẳng
C. Đồ thị (C)cắt trục Ox tại 2 điểm phân biệt
D. Đồ thị (C) cắt trục Oy tại một điểm
A. 64 tháng
B. 63 tháng
C. 62 tháng
D. 65 tháng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 98
C. 17
D. 73
A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x=1
C. x= - 2
D. x= 2
A.
B.
C.
D.
A. Khối hai mươi mặt đều
B. Khối lập phương
C. Khối mười hai mặt đều
D. Khối bát diện đều
A. 1,2
B. 1
C. 1,5
D. 2
A. 3028800
B. 3628880
C. 3628008
D. 3628800
A.
B. f(2); f(0)
C. f(1); f(5)
D. f(2); f(5)
A. Hàm số không có cực trị.
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=2
C. Đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về cùng một phía của trục tung.
D. Đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về hai phía của trục tung.
A. Khối trụ T có thể tích
B. Khối trụ T có diện tích toàn phần
C. Khối trụ T có diện tích xung quanh
D. Khối trụ T có độ dài đường sinh là
A. Hàm số với luôn đồng biến trên
B. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục tung
C. Hàm số với luôn nghịch biến trên
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (a;1)
A.f(x) nghịch biến trên khoảng
B. f(x) đồng biến trên khoảng (0;6)
C. f(x) nghịch biến trên khoảng
D. f (x) đồng biến trên khoảng (-1;3)
A. Không có cực trị
B. Có một điểm cực trị.
C. Có hai điểm cực trị
D. Có ba điểm cực trị.
A. 73/91
B. 18/91
C. 8/91
D. 91/18
A. m=0
B. m=1
C. m>1
D. m< 0
A. 13232000.
B. 12232000
C. 11232000.
D. 10232000.
A. 9/20
B. 7/20
C. 17/20
D. 7/17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 78
B. 185
C. 234
D. 312
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 12
C. 8
D. 36
A. 27
B. 64
C. 8
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. được gọi là điểm cực đại của đồ thị hàm số
B. f(-1) được gọi là giá trị cực tiểu của hàm số
C. được gọi là điểm cực đại của hàm số.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
A. và (-1;0)
B. )-1;0) và (0;1)
C. và (0;1)
D. (-1;0) và
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 4
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (27;28)
B. (28;29)
C. (26;27)
D. (29;30)
A. P và Q đối xứng qua O
B. M và N đối xứng qua O
C. M là trọng tâm tam giác ABC
D. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A. 1/24
B. 1/12
C. 1/6
D.1/7
A.
B.
C.
D.
A. 14%
B. 20%
C. 10%
D. 23%
A. Hàm số luôn đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số luôn nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C. -1
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác
B. H là trọng tâm tam giác
C. H là trung điểm cạnh AB
D. H là trung điểm cạnh AC
A.
B.
C.
D.
A. 1/2
B. 1/4
C. 1/8
D. 1/16
A.
B.
C.
D.
A. (C) cắt trục hoành tại ba điểm.
B. (C)cắt trục hoành tại hai điểm.
C. (C)cắt trục hoành tại một điểm.
D. (C)không cắt trục hoành
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m>1
D. m>0
A. Khối nón
B. Khối trụ
C. Hình nón
D. Hình trụ
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
A.
B.
C.
D.
A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.
B. Lắp ghép hai khối hộp là khối đa diện lồi
C. Khối hộp là khối đa diện lồi
D. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
A.
B.
C.
D.
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác
D. Hai khối chóp tứ giác.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 14,50 triệu đồng
B. 20 triệu đồng
C. 15 triệu đồng
D. 14,49 triệu đồng
A. 6a
B. 3a/2
C.
D. 3a
A.
B.
C.
D.
A. lớn hơn hoặc bằng 4
B. lớn hơn 4
C. lớn hơn hoặc bằng 5
D. lớn hơn 5
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. 3/2
B. 17/6
C. -17/6
D. 5/2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên [0;1]
B. Hàm số đã cho đồng biến trên(0;1)
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên (0;1)
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên (-1;0)
A. 2 s
B. 6s
C. 12s
D. 4s
A.
B.
C.
D.
A. AB=1
B. AB=3
C.
D. AB=2
A. (giờ)
B. (giờ)
C. (giờ)
D. (giờ)
A. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị
B. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị
C. Đồ thị hàm số y=f(x) không có cực trị
D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C. 1
D.
A. -2
B. 4
C. 2
D. -8
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
A. Bát diện đều
B. Tứ diện đều
C. Hình lập phương
D. Lăng trụ lục giác đều
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau
B. Hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy là tâm của đáy.
C. Đáy ABCDlà hình thoi
D. Hình chóp có các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy một góc.
A. 2M=3C
B. 3M=2C
C. 3M=5C
D. 2M=C
A. m=2
B. m=0
C.
D. m=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đa cho đồng biến trên
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên R
D. Hàm số đã cho đồng biến trên R
A. Hàm số có hai điểm cực tiểu bằng 0.
B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
D. Hàm số có ba điểm cực trị.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 23.749.000đ.
B. 16.850.000đ.
C. 18.850.000đ
D. 20.750.000đ.
A.
B. (-1;1)
C. (1;2)
D.
A. 13/4
B. -4
C. 1/4
D. -2
A. 42465000 đồng
B. 46794000 đồng
C. 41600000 đồng
D. 44163000 đồng
A. m=25
B. m=1
C. m=4/3
D. m=28/3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. 2
A. m=1/2
B. m=-3/2
C. m=-1/2
D. m=3/2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 5
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;4)
A.
B.
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. (4;6)
B. (4;5)
C. (3;5)
D. (5;6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m>-3
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tập giá trị của hàm số là tập R
B. Tập giá trị của hàm số là tập R
C. Tập xác định của hàm số là
D. Tập xác định của hàm số là tập R
A. V=2/3
B. V=1/6
C. V=1/12
D. V=1/3
A
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 6
D. 4
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4/3
C. 12
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. m=3
B. m=1
C. m=0
D. m=2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =-1
B. Hàm số đạt cực trị tại điểm x = 2.
C. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x =-1.
D.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =-1.
A. V =10p
B. V =12p
C. V = 20p
D. V = 45p
A. x=-2
B. y=2
C. y=-1
D. x=-1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
D. Hàm số nghịch biến trên R
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến
B. Hàm số luôn luôn đồng biến.
C. Hàm số đạt cực đại tại x=1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. m=0
B. m=2
C. m=-1
D. m=1
A. m=-1
B. m=2
C. m=1
D. m=-2
A.
B.
C.
D.
A. T=469
B. T=3141
C. T=2017
D.
A. 8 588 000 đồng
B. 8 885 000 đồng
C. 8 858 000 đồng.
D. 8 884 000 đồng
A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau
B. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.
C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh.
D. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh và mặt bằng nhau
A.
B.
C.
D.
A. 2V
B. 1/2V
C. 1/3V
D. 1/6V
A.
B. 2a
C. a
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2592100
B. 2592009
C. 7776300
D. 3888150
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C)có ba điểm cực trị.
B. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng
C. Đồ thị (C)đi qua điểm
D. Đồ thị (C)có một điểm cực tiểu.
A.
B.
C.
D.
A. nghịch biến trên
B. đồng biến trên
C. nghịch biến trên
D. đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2a
C.
D. a
A. Miền giá trị của hàm số là khoảng
B. Đồ thị không có đường tiệm cận đứng khi
C. Hàm số có tập xác định là R
D. Hàm số đồng biến trong khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 72
B. -48
C.
D. 48
A. n=8
B. n=6
C. n=7
D. n=5
A. V=144
B. V=576
C.
D.
A. h/2
B.
C.
D. h/3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 32
B. 72
C. 36
D. 24
A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
B. Hàm số nghịch biến trên tập R
C. Hàm số đồng biến trên và
D. Hàm số nghịch biến trên
A. 1/2
B. 3/4
C. 2/3
D. 3/5
A.
B.
C.
D.
A. 1078
B. 1414
C. 1050
D. 1386
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3
C. Hàm số có một điểm cực trị.
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 km
B. 65/2 km
C. 40 km
D. 15/2 km
A. P=6
B. P =5
C.P=8
D. P = 4
A.
B.
C.
D.
A. T= 2017
B. T= 2019
C. T= 2018
D. T= 2016
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A. 3/4
B. 1/3
C. 1/2
D. 2/3
A. 360
B. 480
C. 600
D. 630
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1/2
D. 1
A. 6
B. 8
C. 7
D. 5
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
A. 4,53 triệu đồng.
B. 4,54 triệu đồng.
C. 4,51 triệu đồng
D. 4,52 triệu đồng.
A.
B. m<0
C.
D. m>0
A. 32
B. 20
C. 33
D. 53
A.
B.
C.
D.
A. V/27
B. V/18
C. V/4
D. V/12
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. cm
B. 40 cm
C. cm
D. cm
A. 2V/3
B. 3V/4
C. V/3
D. V/2
A. V/27
B. V/16
C. V/8
D. V/18
A. 2/35
B. 17/114
C. 8/57
D. 3/19
A. Đồ thị (C) nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
B. Đồ thị (C)nằm về phía trên trục hoành.
C. Đồ thị (C)đi qua điểm (0;1)
D. Đồ thị (C)nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. (0;1)
D. (1;2)
A.
B.
C.
D.
A. G(0;2;-1)
B. G(0;2;3)
C. G(0;-2;-1)
D. G(2;5;-2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (-∞;-2]
C. [1;+ ∞).
D. [-2;1).
A. m<-1
B. m=-1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số là hàm số chẵn.
B. Hàm số là hàm số chẵn.
C. Hàm số là hàm số chẵn.
D. Hàm số là hàm số chẵn.
A.
B.
C.
D.
A. I=-1
B. I=6
C. I=5
D. I=1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;3)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;4).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;4)
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Tập giá trị của hàm số là khoảng
B. Tập xác định của hàm số là khoảng
C. Tập xác định của hàm số là khoảng
D. Tập giá trị của hàm số là khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 1 mặt phẳng.
C. 7 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 89 m/s
B. 109 m/s
C. 71 m/s.
D. 25/3 m/.s
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. Vô số.
C. 1.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 7.
C. 6.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. -
A. 35
B. 30
C. 40
D. 25
A. 4
B. -14/3
C. 14/3
D. 3/5
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;3)
B. Hàm sốđồng biến trên khoảng (0;1)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;3)
D. Hàm số là hàm hằng ( tức là không đổi) trên khoảng (1;2)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 1680
B. 840
C. 3360
D. 560
A.
B. với P là điểm bất kỳ
C.
D.
A. 0,525
B. 0,425
C. 0,625
D. 0,325
A. A(3;4;-5)
B. A(3;4;5)
C. A( -3;-4;5)
D. A(-3;4;5)
A. f(x) có giới hạn hữu hạn khi
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
D. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại
A. 30
B. 27
C. 25
D. 26
A. -1
B. 3
C. -3
D. 1
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4036
B. 4035
C. 2019
D. 2018
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1/3
B. 1/6
C. 1/12
D. 1/18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 3/3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B. 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.-13/12
B. -47/60
C. -11/6
D. 11/6
A.
B.
C.
D.
A. 120
B. 216
C. 180
D. 256
A. 2
B. 8
C. 5
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. Tứ diện đều
B. Hình chóp tứ giác đều
C. Hình lăng trụ tam giác đều
D. Hình hộp chữ nhật
A.
B.
C.
A. 1
B. 1/3
C. 1/4
D. 1/6
A. 5/18
B. 7/18
C. 3/18
D. 1/9
A. 49/3
B.
C.
D. 64/3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. C(0;4)
B. C(-2;6)
C. C(4;0)
D. C(2;-6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. là tiệm cận đứng
B. là tiệm cận ngang
C. là tiệm cận đứng
D. là tiệm cận đứng
A. Diện tích mặt cầu bằng diện tích xung quanh của hình trụ
B. Diện tích mặt cầu bằng 2/3diện tích toàn hình trụ
C. Thể tích khối cầu bằng 2/3thể tích khối trụ
D. Thể tích khối cầu bằng 3/4 thể tích khối trụ
A. m<1
B.
C. m>0
D.
A. 345600
B. 518400
C. 725760
D. 103680
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 9
B. 10
C. 7
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1/3
B. 1/6
C. 1/2
D. 1/4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (C) không có điểm cực trị
B. (C) có hai điểm cực trị
C. (C) có ba điểm cực trị
D. (C) có một điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A. 3/2
B. 1/2
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 99/66 7
B. 8/11
C. 3/11
D. 99/167
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đồng
B. đồng
C. đồng
D. đồng
A. 74/411
B. 62/431
C. 1/216
D. 3/350
A.
B.
C.
D.
A. 2/3
B. 1/2
C. 1/3
D. 3/4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. nghịch biến trên R
B.đồng biến trên
C. nghịch biến trên
D. đồng biến trên R
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4a/3
B. a/3
C. 2a/3
D. 3a/4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4000
B. 2700
C. 3003
D. 3600
A.
B.
C.
D.
A.
B. a/6
C.
D. 2a/3
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 0
C. -6
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Khối nón
B. Mặt nón
C. Khối trụ
D. Khối cầu
A. I là trung điểm SC
B. I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBD
C. I là giao điểm của AC và BD
D. I là trung điểm SA.
A. 40m/s
B. 152m/s
C. 22m/s
D. 12m/s
A. abc
B. abc/3
C. abc/6
D. abc/2
A. 1
B. 0
C. vô số
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 100
C. 10
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. 1/2
B. 5/2
C. 3/2
D. 1
A. 3/8
B. 1/8
C. 1/12
D. 1/24
A. 4V/9
B. V/27
C. V/9
D. 4V/27
A. -1
B. 1
C. -18
D. -22
A. 0
B. 1/3
C.
D. 3- m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2/e
C.
D.
A.
B. a
C.
D. a/2
A. 4
B. 2
C. 8
D. 16
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
B. Tập xác định của hàm số là
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;e)
D. hàm số đồng biến trên khoảng
A. Hàm số là hàm số không chẵn, không lẻ.
B. Hàm số là hàm số chẵn
C. Hàm số là hàm số chẵn
D. Hàm số là hàm số lẻ
A.
B.
C. Không có giá trị nào của m
D.
A. 468
B. 280
C. 310
D. 290
A.
B.
C.
D.
A. 78
B. 185
C.234
D. 312
A. 7;12;17
B. 6;10;14
C. 8;13;18
D. 6;12;18
A. Bị chặn
B. Không bị chặn
C. Bị chặn trên nhưng không bị chặn
D. Bị chặn dưới nhưng không bị chặn
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là một tứ giác
D.
A. 1 mặt phẳng
B. 2 mặt phẳng
C. 4 mặt phẳng
D. 5 mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. và
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. -1/2
A. b>a>c
B. a>b>c
C. a>c>b
D. c>b>a
A. 144
B. 156
C. 221
D. 576
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 83
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -1
C. -2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1;-1
B. 53;1
C. 3;-1
D. 53;-1
A.
B.
C.
D.
A. lớn hơn hoặc bằng 4
B. lớn hơn 4
C. lớn hơn hoặc bằng 5
D. lớn hơn 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H là trọng tâm tam giác
B. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác
C. H là trung điểm cạnh AC
D. H là trung điểm cạnh AB
A. Giá trị lớn nhất của hàm số trên tập Rbằng 0
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên tập Rbằng
C. Hàm số nghịch biến trên (-1;0) và
D. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. d qua S và song song với AB
B. d qua S và song song với BC
C. d qua S và song song với BD
D. d qua S và song song với DC
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 7
D. 6
A. Hình bình hành
B.
C.
D. Ngũ giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4/5
B. 5/54
C. 8/15
D. 5/24
A. 635.000
B. 535.000
C. 613.000
D. 643.000
A.
B.
C.
D.
A. 136/3
B. 391/16
C. 383/16
D. 25/2
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định
A. 1/8
B. 2/3
C. 8/3
D. 1/3
A. Hàm số nghịch biến trên đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên và
C. Hàm số nghịch biến trên và
D. Hàm số đồng biến trên nghịch biến trên
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. Không thay đổi
B. Tăng lên hai lần
C. Giảm đi ba lần
D. Giảm đi hai lần
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12,3
B. 12
C. 12,1
D. 12,2
A.
B.
C.
D.
A. Hai khối lăng trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
B. Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau.
C. Hai khối chóp có hai đáy là hai đa giác bằng nhau thì thể tích bằng nhau.
D. Hai khối đa diện bằng nhau có thể tích bằng nhau.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số có ba điểm cực trị
D. Hàm số đạt cực đại tại
A. Hình có đáy là hình bình hành thì có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hình có đáy là hình tứ giác thì có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mặt cầu ngoại tiếp.
A. 5
B.
C. 9
D. 1
A. MANC, BCDN, AMND, ABND.
B. MANC, BCMN, AMND, MBND.
C. ABCN, ABND, AMND, MBND.
D. NACB, BCMN, ABND, MBND.
A. (1;4)
B. (1;3)
C. (-3;-1)
D. (-1;3)
A. 3
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tứ diện đều.
B. Hai mươi mặt đều.
C. Tám mặt đều.
D. Lập phương.
A.
B.
C.
D.
A. 72/455
B. 73/455
C. 74/455
D. 71/455
A.
B.
C.
D.
A. 31 tháng.
B. 35 tháng.
C. 30 tháng.
D. 40 tháng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a/3
B.
C.
D. a/2
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 8
C. 7
D. 6
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. Hình 3
B. Hình 2
C. Hình 1
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A. 544320
B. 3888
C. 22680.
D. 630.
A.
B.
C.
D.
A. 5045/6
B. 7063/6
C. 5045/12
D. 5045/9
A.
B.
C.
D.
A. (1;2)
B. (-1;0)
C.
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. m>0
B. Không có giá trị m.
C.
D. m<0
A. 0
B. 2020
C. 2018
D. 2019
A. 10
B. 11
C. 12
D. 17
A. Cho Mọi mặt phẳng chứa c trong đó thì đều vuông góc với mặt phẳng (a,b)
B. Cho Mọi mặt phẳng chứa b đều vuông góc với a
C. Cho Mọi mặt phẳng chứa b và vuông góc với a thì
D. Nếu và mặt phẳng chứa a , mặt phẳng chứa b thì
A. -244
B. -274
C. -253
D. -285
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau
B. Nếu hai mặt phẳng (P) và (Q) lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau
D. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song song với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng kia
A. 85 km
B. 100 km
C. 90 km
D. 95km
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có tập xác định là và có tập giá trị là
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục hoành
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục tung
D. Hàm sốđồng biến trên tập xác định của nó khi a>1
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau
B. Hình chóp đều có các cạnh đáy bằng nhau
C. Hình chóp đều có các cạnh bên bằng nhau
D. Tứ diện đều là một chóp tam giác đều.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. m>3 hoặc
B.
C. hoặc m<-1
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Cực đại của hàm số là 4
B. Cực tiểu của hàm số là 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 210
B. 30
C. 15
D. 35
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. \
D.
A. 28812
B. 28426
C. 23026
D. 23412
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,42
B. 0,04
C. 0,46
D. 0,23
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 13
C. -2
D. -5
A.
B.
C.
D.
A. a/3
B. a
C. 3a
D. 2a
A. 162
B. 54
C. 108
D. 27
A. I(0;-4; 4)
B. I(2;2;6)
C. I(0;-2;-4)
D. I(1;1;3)
A. 13
B.
C. 1
D.
A. Đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên và (4;6)
D. Hàm số đồng biến trên (-2;8)
A.
B. 156
C. 180
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5/3
B. 3/2
C. 4/3
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 30
C. 120
D. 40
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 7/3
D. 7
A. cắt (BCD)
B.
C.
D. không có điểm chung với (ACD)
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 6
B. Hàm số đạt cực đại tại
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -5
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2/3
B. 2
C. 4/3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 10
D. 13
A.
B.
C.
D.
A. 6.543.233 đồng
B. 6.000.000 đồng
C. 6.386.434 đồng
D. 6.937.421 đồng
A. -28
B. -29
C. -30
D. -31
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1/2
B. 1/5
C. 1/3
D. 3/5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 2016
B. 2017
C. 2019
D. 2018
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
A. a
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số là hình (4) khi và có hai nghiệm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số là hình (3) khi và vô nghiệm
C. Đồ thị hàm số là hình (1) khi và có hai nghiệm phân biệt.
D. Đồ thị hàm số là hình (2) khi và có nghiệm kép.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 10
D. 8
A. Bước 1
B. Bước 3
C. Bước 2
D. Bước 4
A.
B.
C.
D.
A. 11.400.000 đồng
B. 6.790.000 đồng
C. 4.800.000 đồng
D. 14.400.000 đồng
A. 12 năm
B. 13 năm
C. 14 năm
D. 15 năm
A. 7
B. -1
C. 4
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 45
B. 90
C. 35
D. 55
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B. m>2
C. m<2
D.
A. 90 số
B. 20 số
C. 720 số
D. 120 số
A.
B.
C.
D.
A. đồng
B. đồng
C. đồng
D. đồng
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
B. Đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số và trục hoành có hai điểm chung.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. Vô nghiệm
C. 4
D. 2
A. 100m
B. 75m
C. 200m
D. 125m
A. 12
B. 6
C. 24
D. 36
A.
B. Hình thang IJBC (J là trung điểm của SD)
C. Hình thang IGBC (G là trung điểm của SB)
D. Tứ giác IBCD
A. 2/5
B. 1/3
C. 1/4
D. 3/8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,5
B. 2,5
C. 12,5
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. 1
B. -4
C. -2
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng là tiệm cận ngang của (C)
B. Đường thẳng là tiệm cận ngang của (C)
C. Đường thẳng là tiệm cận ngang của (C)
D. Đường thẳng là tiệm cận đứng của (C)
A. Điểm là điểm cực tiểu của(C)
B. Điểm là điểm cực tiểu của (C)
C. Điểm là điểm cực tiểu của (C)
D. Điểm A(0;1là điểm cực tiểu của (C)
A. 336,1 s
B. 382,5 s
C. 380,1 s
D. 350,5 s
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. -4
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. V/6
B. V/4
C. V/2
D. V/3
A. 10
B. 9
C. 8
D. 11
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m<0
D. m>0
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
B. Hàm số có cực trị.
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;3)
D. Hàm số nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 25/2
C. 14
D. 10
A.
B.
C. m>1
D. không có m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1/2
C. 1
D. 2
A. 4
B. vô số
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK