Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp 25 đề luyện thi THPTQG môn Toán chọn lọc, cực hay có đáp án !!

Tổng hợp 25 đề luyện thi THPTQG môn Toán chọn lọc, cực hay có đáp án !!

Câu hỏi 2 :

Gọi (C) là đồ thị hàm số y=x33x+3. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Đồ thị (C) nhận điểm I0;3 làm tâm đối xứng.

B. Đồ thị (C) tiếp xúc với đường thẳng y=5

C. Đồ thị (C)cắt trục Ox tại 2 điểm phân biệt

D. Đồ thị  (C) cắt trục Oy tại một điểm

Câu hỏi 3 :

Cho  log25=a,log35=b Khi đó  log65 tính theo a và b là:

A. a2+b2 

B. 1a+b  

C. aba+b

D. a+b

Câu hỏi 5 :

Đường cong hình bên là đồ thị hàm số nào trong 4 hàm số sau:

A. y=x42+2x22

B. y=x44+2x22

C. y=x3+5x2

D. y=x3+3x22

Câu hỏi 8 :

Tìm tập xác định của hàm số y=x212

A.  1;1  

B. \1;1 

C. ;11;+ 

D. ;11;+

Câu hỏi 10 :

Hàm số  y=mx4+m+3x2+2m1chỉ có cực đại mà không có cực tiểu khi m:

A.  m3 

B.  m>3 

C. 3<m<0 

D. m3 hoặc m>0

Câu hỏi 11 :

Với giá trị nào của m phương trình 4x+12x+2+m=0 có nghiệm?

A.m1  

B.  m>1 

C. m< 1 

D. m1

Câu hỏi 15 :

Đạo hàm của hàm số y=esin2x trên tập xác định là

A. esin2xsinxcosx 

B.  ecos2x   

C.  esin2xsin2x  

D. esin2xsinx

Câu hỏi 18 :

Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có độ dài đường chéo bằng 4a

A. 64πa2                    

B. 16πa                  

C. 16πa2                 

D. 8πa2

Câu hỏi 19 :

Trong các loại khối đa diện đều sau, tìm khối đa diện có số cạnh gấp đôi số đỉnh

A. Khối hai mươi mặt đều  

B. Khối lập phương

C. Khối mười hai mặt đều  

D. Khối bát diện đều

Câu hỏi 20 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=xm2mx+1 trên đoạn  0;1bằng  -2  khi

A.  m= -2  

B. m=1

C.  m=2m=1

D. m=2m=1

Câu hỏi 22 :

Có bao nhiêu cách sắp xếp 10 người ngồi vào 10 ghế hàng ngang?

A. 3028800 

B. 3628880

C. 3628008 

D. 3628800

Câu hỏi 24 :

Hàm số y=x36x2+mx+1 đồng biến trên 0;+ khi giá trị của m là

A. m12 

B. m12  

C. m0

D. m0

Câu hỏi 26 :

Phương trình 9x3x6=0 có nghiệm là

A.  m=2  

B. m=1   

C.  m=1

D. m=3

Câu hỏi 27 :

Cho hàm số y=x33x27x+5. Kết luận nào sau đây đúng?

A. Hàm số không có cực trị.

B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=2

C. Đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về cùng một phía của trục tung.

D. Đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về hai phía của trục tung.

Câu hỏi 28 :

Cắt một khối trụ T bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được một hình vuông có diện tích bằng 9 . Khẳng định nào sau đây là sai ?

A. Khối trụ T có thể tích V=9π4

B. Khối trụ T có diện tích toàn phần Stp=27π2

C. Khối trụ T có diện tích xung quanh Sxq=9π

D. Khối trụ T có độ dài đường sinh là l=3

Câu hỏi 29 :

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. Hàm số  y=axvới 0<a<1 luôn đồng biến trên ;+

B. Đồ thị hàm số y=ax và y=1ax0<a1 đối xứng nhau qua trục tung

C. Hàm số y=axvới a>1luôn nghịch biến trên  ;+

D. Đồ thị hàm số y=ax luôn đi qua điểm (a;1)

Câu hỏi 30 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là sai?

A.f(x) nghịch biến trên khoảng ;1

B.  f(x) đồng biến trên khoảng (0;6)

C. f(x) nghịch biến trên khoảng 3;+

D. f (x)  đồng biến trên khoảng (-1;3)

Câu hỏi 32 :

Phương trình log2x=x+6 có nghiệm là:

A.  4

B.  2;5 

C. 3 

D. 

Câu hỏi 34 :

Nghiệm của phương trình: cos2xtan2x=cos2xcos3x1cos2x là:

A. x=±π3+k2π    

B. x=π2+k2π;x=±π3+k2π

C. x=π+k2π;x=±π3+k2π  

D. x=k2π;x=±π3+k2π

Câu hỏi 36 :

Hàm số y=x22x  khi x02x         khi1x<03x5  khi x<1

A. Không có cực trị

B. Có một điểm cực trị. 

C. Có hai điểm cực trị

D. Có ba điểm cực trị.

Câu hỏi 41 :

Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy R=3 chiều cao h=5

A. V=45π 

B. V=45 

C. V=15π 

D. V=90π

Câu hỏi 43 :

Bảng biển thiên ở hình dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào ?

A. y=x2x1

B. y=x+2x+1

C. y=x1x+1

D. y=x+1x1

Câu hỏi 49 :

Tính tổng S là tổng các nghiệm thuộc đoạn 0;2πcủa phương trình:

A. S=4π 

B. S=2π

 C. S=3π

D. S=5π

Câu hỏi 54 :

Nghiệm của phương trình cos2x+cosx=0 thỏa điều kiện π2<x<3π2 

A. x=3π2

B. x=π

C. x=π3

D. x=3π2

Câu hỏi 56 :

Số cạnh của một hình bát diện đều là

A. Mười hai 

B. Mười

C. Sáu 

 D. Tám

Câu hỏi 57 :

Đồ thị sau đây là của hàm số nào

A. y=x33x22

B. y=x33x22

C. y=x3+3x22

D. y=x33x22

Câu hỏi 58 :

Cho hàm số y= f(x) xác định, liên tục trên  R và có bảng biến thiên

A. M0;2 được gọi là điểm cực đại của đồ thị hàm số

B. f(-1) được gọi là giá trị cực tiểu của hàm số

C. x0=1 được gọi là điểm cực đại của hàm số.

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng 1;0 1;+ 

Câu hỏi 59 :

Cho các mệnh đề sau

A. (I),(III) 

B. (II),(III)

C. (I) (II),(III) 

D. (I) (II),(IV)

Câu hỏi 60 :

Hàm số y=x42x2+2 đồng biến trên các khoảng

A. ;1 và (-1;0)

B. )-1;0) và (0;1)

C. ;0 và (0;1) 

D. (-1;0) 1;+ 

Câu hỏi 62 :

Phương trình tiếp tuyến của hàm số  y=x1x+2

A.  y=3x5

B. y=3x+13 

C.y=3x+13

D. y=3x+5

Câu hỏi 63 :

Phương trình tiếp tuyến của hàm số y=13x3+m1x24mx2 luôn luôn đồng biến

A. m1  

B. m 

C. m1 

D. m=1

Câu hỏi 64 :

Đồ thị hàm số y=2x7x3 có tiệm cận đứng là đường thẳng?

A.  x=2                   

B. x=3                  

C. x=3                

D. x=2 

Câu hỏi 65 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên  R 

A. y=x33x+2 

B. y=x2x 

C. y=x31

D. y=x4+1 

Câu hỏi 68 :

Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y=x3+3x+2 bằng

A. 35        

B. 23        

C. 25        

D. 2

Câu hỏi 69 :

Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y=x44mx2+m có ba cực trị?

A. m<0                     

B. m>0                 

C. m =0                 

D. m0

Câu hỏi 70 :

Giá trị biểu thức S=319C200+318C201+317C202+...++13C2020 

A.  4183 

B.   4193 

C.  4213

D. 4203

Câu hỏi 71 :

Giới hạn của I=limx1x25x+4x21 bằng

A.  -1/2 

B.    -3/2

C.    -1/4

D.  -1/3 

Câu hỏi 73 :

Cho hàm số fx=x3x+3x+22. Mệnh đề nào đúng?

A. 5f'112f'2=302 

B. f'25f'2=32

C. 5f'2+f'13=12 

D. 3f'214f'1=742

Câu hỏi 76 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+3x1 trên đoạn [2;4] 

A. min2;4y=2

B. min2;4y=6

C. min2;4y=193

D. min2;4y=3

Câu hỏi 77 :

Cho hàm số y=2x1x+1 Đạo hàm của hàm số là

A. y'=1x+12 

B. y'=1x+12

C. y'=2x+12

D. y'=3x+12

Câu hỏi 79 :

Nghiệm của phương trình 12sinx.cosx=0 là

A. x=kπ3

B. x=kπ

C. x=2kπ

D. x=kπ2

Câu hỏi 83 :

Cho hàm số y=ax3+bx y'1=1,y'2=2. Tính y'2 

A. -2/5 

B. -1/2

C.

D. 3

Câu hỏi 86 :

Cho hàm số y=ax3+bxx+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  a>0,b<0,c<0,d>0

B. a>0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c>0,d<0

D. a<0,b>0,c<0,d>0

Câu hỏi 89 :

Biết rằng sin4x+cos4x=mcos4x+nm,n. Tính tổng S=m+n 

A. S=53                     

B. S=1

C. S=2 

D. S=54 

Câu hỏi 90 :

Cho hàm số y=fx=ax4+bx2+c có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

A. P=15 

B. P=8

C. P=8  

D. P=15 

Câu hỏi 95 :

Cho hình bình hành ABCD, ABCD không là hình thoi. Trên đường chéo BD lấy 2 điểm M, N sao cho BM=MN=ND. Gọi P, Q là giao điểm của AN và CD; CM và AB. Tìm mệnh đề sai

A. P và Q đối xứng qua O

B. M và N đối xứng qua O

C. M là trọng tâm tam giác ABC

D. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

Câu hỏi 101 :

Số nghiệm của phương trình 22x27x+5=1 

A. 1   

B. Vô số nghiệm

C. 0

D. 2

Câu hỏi 102 :

Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y=2x+1x+1đúng?

A. Hàm số luôn đồng biến trên \1

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

C. Hàm số luôn nghịch biến trên \1

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+

Câu hỏi 106 :

Gọi R là bán kính, S là diện tích và V  là thể tích của khối cầu. Công thức nào sau đây là sai?

A. S=πR2                  

B. S=4πR2             

C. V=43πR3            

D. 3V=S.R

Câu hỏi 107 :

Giá trị lớn nhất của y=54x trên đoạn [-1;1] bằng

A. 3                           

B. 9                        

C. 1                        

D. 0

Câu hỏi 108 :

Hàm số y=x+3x+4 có bao nhiêu điểm cực trị?

A. 1

B.

C. 3

D. 0

Câu hỏi 110 :

Cho hình chóp S.ABC SAABC ΔABC vuông tại C. Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBC.  Hlà hình chiếu vuông góc của O lên (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ΔABC

B. là trọng tâm tam giác ΔABC

C. là trung điểm cạnh AB

D. là trung điểm cạnh AC

Câu hỏi 112 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến?

A. y=2017x 

B. y=0,12x  

C. y=3πx 

D. y=12+3x

Câu hỏi 113 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ;+?

A. y=x4+3x22x+1 

B. y=x3+x22x+1

C. y=x+12x2 

D. y=x3+3

Câu hỏi 116 :

Nếu  fx=lnxxthì f'e  bằng

A. 1/e 

B. 0

C.

D. 1

Câu hỏi 117 :

Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y?

A. logaxy=logaxy  

B. logaxy=logaxlogay

C.logaxy=logax+logay                              

D. logaxy=logaxlogay

Câu hỏi 118 :

Cho hàm số y=x+2x2+1 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. 

B. (C)cắt trục hoành tại hai điểm.

C. (C)cắt trục hoành tại một điểm. 

D. (C)không cắt trục hoành

Câu hỏi 119 :

Khoảng đồng biến của hàm số y=log123x33x2+2

A.2;+ 

B. ;2 

C. (0;2) 

D. ;2 và 2;+

Câu hỏi 120 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình log2x+3logx2=4.

A. S=8

B. S=8;3 

C. S=2;8 

D. S=2;4

Câu hỏi 122 :

Giải bất phương trình sau log153x5>log15x+1

A. 1<x<53 

B. 1<x<3 

C. 53<x<3  

D. x>3

Câu hỏi 124 :

Đạo hàm của hàm số y=3x 

A. y'=3x 

B. y'=3x.ln3 

C. y'=x.3x1

D. y'=3xln3

Câu hỏi 126 :

Hàm số y=x35x2+3x+1 đạt cực trị tại

A. x=0x=103  

B. x=3x=13

C. x=0x=103 

D. x=3x=13

Câu hỏi 128 :

Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. xnm=xnm  

B. xmyn=xym+n 

C. xmxn=xm+n  

D. xyn=xnyn

Câu hỏi 129 :

Đạo hàm của hàm số y=log2x+1

A. y'=12x+1 

B. y'=22x+1ln10 

C. y'=ln102x+1 

D. y'=22x+1ln2

Câu hỏi 130 :

Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=32

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=12

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1  

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=32

Câu hỏi 132 :

Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0 thu được

A. P=x2 

B. P=x 

C. P=x18 

D. P=x29

Câu hỏi 133 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.

B. Lắp ghép hai khối hộp là khối đa diện lồi

C. Khối hộp là khối đa diện lồi

D. Khối tứ diện là khối đa diện lồi

Câu hỏi 135 :

Tập xác định của hàm số y=x243 

A. ;22;+ 

B. \2;2

C. ;22;+ 

D. \2

Câu hỏi 136 :

Mặt phẳng AB'C' chia khối lăng trụ ABC.A'B'C' thành các khối đa diện nào?

A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác

B. Hai khối chóp tam giác.

C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác

D. Hai khối chóp tứ giác.

Câu hỏi 137 :

Một mặt cầu có diện tích 36πm2. Thể tích của khối cầu này bằng

A. 43πm3.  

B. 36πm3. 

C. 108πm3. 

D. 24πm3.

Câu hỏi 141 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x4x2+13 trên đoạn  [-2;3]

A. m=514

B. m=512 

C. m=13 

D. m=494 

Câu hỏi 146 :

Nghiệm của phương trình log2x5=5 

A. x=21

B. x=5

C. x=37

D. x=2

Câu hỏi 148 :

Cho x=aaa3 với a>0,a1.Tính giá trị của biểu thức P=logax

A. P=0                    

 B. P=23                 

C. P=1                  

D. P=53

Câu hỏi 149 :

Biểu thức a7a43a>0,viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là

A. a712. 

B. a1112. 

C. a512.  

D. a2912.

Câu hỏi 150 :

Trong các mệnh đều sau, mệnh đề nào đúng ?

A. lớn hơn hoặc bằng 4                                                          

B. lớn hơn 4

C. lớn hơn hoặc bằng 5                                                          

D. lớn hơn 5

Câu hỏi 153 :

Giá trị của m để phương trình x3+3x29x+m=0 có 3 nghiệm phân biệt là:

A. m0 

B. 27<m<5 

C. 5<m<27 

D. 5m27

Câu hỏi 154 :

Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 53x2=15x2 bằng

A. 0   

B. 5   

C. 2   

D. 3

Câu hỏi 157 :

Đường cong của hình bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=x48x2+1 

B. y=x4+8x2+1  

C. y=x3+3x2+1  

D. y=x33x2+1 

Câu hỏi 159 :

Cho hàm số y=1x2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên [0;1] 

B. Hàm số đã cho đồng biến trên(0;1) 

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên (0;1) 

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên (-1;0)

Câu hỏi 160 :

Cho log1227=a . Hãy biểu diễn log624 theo a

A. log624=a9a+3  

B. log624=9aa+3

C. log624=a9a3 

D. log624=9aa3

Câu hỏi 161 :

Tính đạo hàm của hàm số y=log22x+1

A. y'=22x+1 

B. y'=12x+1

C. y'=22x+1ln2

D. y'=12x+1ln2 

Câu hỏi 165 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng hai tiệm cận ngang?

A. y=4x2x+1 

B. y=x+2x2

C. y=x2x+1 

D. y=x2xx+2

Câu hỏi 166 :

Cho m>0 . Biểu thức m31m32 bằng

A. m233

B. m232 

C. m2 

D. m2 

Câu hỏi 167 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ?

A. y=2x2+x2 

B. y=x3+2 

C. y=tanx 

D. y=x33x+1 

Câu hỏi 170 :

Hàm số y=x33x2+3x4 có bao nhiêu cực trị?

A. 3

B. 1

C. 2

D. 0

Câu hỏi 172 :

Cho hàm số y=fx . hàm số y'=f'x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị

B. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị

C. Đồ thị hàm số y=f(x) không có cực trị

D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị

Câu hỏi 173 :

Số nghiệm của phương trình log3x+log3x+2=1 là?

A.

B. 1

C. 

D. 0

Câu hỏi 176 :

Đồ thị hàm số y=2x2+1x22x có mấy tiệm cận?

A.

B. 1

C. 0

D. 3

Câu hỏi 177 :

Cho a, b là hai số thực dương khác 1 thỏa mãn a23<a45 và logb75>logb43. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 0<a<1,  0<b<1

B. a>1,  0<b<1 

C. 0<a<1,  b>1

 D. a>1,  b>1

Câu hỏi 178 :

Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a2b=5tính K=2a6b4 

A.  K=226 

B. K=246

C. K=242

D. K=202 

Câu hỏi 181 :

Giá trị của a để hàm số y=a23a3x đồng biến trên R là:

A. a>4

B. 1<a<4 

C. a<-1

D. a<4a>1

Câu hỏi 182 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) 

Câu hỏi 183 :

Tìm a để hàm số logax  0<a1 có đồ thị là hình bên

A. a=2 

B. a=2 

C. a=1/2 

D. a=-1/2 

Câu hỏi 184 :

Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Bát diện đều 

B. Tứ diện đều

C. Hình lập phương

D. Lăng trụ lục giác đều

Câu hỏi 186 :

Tổng các nghiệm của phương trình log23.222=2x 

A.

B. 1 

C. 2

D. 4

Câu hỏi 188 :

Cho hình chóp tứ giác đều SABCD. Nhận định nào sau đây không đúng?

A. Hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau

B. Hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy là tâm của đáy.

C. Đáy ABCDlà hình thoi

D. Hình chóp có các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy một góc.

Câu hỏi 189 :

Thể tích cm3 của khối tứ diện đều có cạnh bằng 2/3 cm là:

A. 3281  

B. 2281 

C. 2381

D. 281 

Câu hỏi 193 :

Cho hàm số y=x+3e5x6 , Gọi D là tập xác định của hàm số, khẳng định nào sau đây đúng?

A. D=3;+  

B. D3;5  

C. D3;5  

D. D=3;+\5 

Câu hỏi 198 :

Cho hàm số y=43x32x2x3 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đa cho đồng biến trên ,12 

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên  ;1212;+

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên R 

D. Hàm số đã cho đồng biến trên R 

Câu hỏi 199 :

Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?

A. y=x3+3x21 

B. y=x33x21

C. y=x33x2 

D. y=x3+3x22 

Câu hỏi 200 :

Tập xác định D của hàm số y=log2x22x3 

A. D=1;3 

B. D=;13;+ 

C. D=1;3

D. D=;13;+ 

Câu hỏi 201 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số có hai điểm cực tiểu bằng 0.

B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.

D. Hàm số có ba điểm cực trị.

Câu hỏi 205 :

Tìm nghiệm của phương trình 2x=3x 

A. x=0 

B. x=-1 

C. x=2

D. x=1 

Câu hỏi 208 :

Cho a>0 a1. Giá trị của aloga3 bằng?

A. 9

B. 3 

C. 6 

D. 3

Câu hỏi 209 :

Tập nghiệm của bất phương trình 2x+2<14x là

A. ;0 

B.  23;+

C. 0;+\1 

D. ;23 

Câu hỏi 211 :

Tìm tập nghiệm của phương trình log3x+1log9x=3 

A. 1;2 

B.  13;3

C. 13;9

D. 3;9 

Câu hỏi 216 :

Tính đạo hàm của hàm sô y=2018x 

A. y'=x.2018x1 

B. y'=2018x 

C. y'=2018xln2018  

D. y'=2018x.ln2018

Câu hỏi 217 :

Tập xác định của hàm số y=x23 

A. 2;+

B. R

C. R\2

D. ;2 

Câu hỏi 223 :

Cho hàm số y=13x312x212x1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;+ 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;4 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 4;+ 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;4)

Câu hỏi 225 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên ;+ 

A. y=x4+2x2             

B. y=x3+3x2    

C. y=x3+1             

D. y=xx+1 

Câu hỏi 228 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây không có đường tiệm cận?

A. y=x+2x2+4

B. y=x22x+3x1 

C. y=x42016 

D. y=x+2x3 

Câu hỏi 231 :

Đạo hàm của hàm sô y=log8x23x4 

A. y'=2x3x23x4ln8 

B. y'=2x3x23x4

C. y'=1x23x4ln8 

D. y'=2x3x23x4ln2

Câu hỏi 234 :

Thể tích của khối tứ diện đều cạnh 1 là

A. V=1/3 

B.  V=212 

C.  V=312

D. V=1 

Câu hỏi 235 :

Cho a>0;   a1.Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Tập giá trị của hàm số y=ax là tập R

B. Tập giá trị của hàm số y=logax là tập R 

C. Tập xác định của hàm số y=axlà  0;+

D. Tập xác định của hàm số y=logaxlà tập R

Câu hỏi 237 :

Tập nghiệm của bất phương trình log12(x1)0 

A. (1;2 ) 

B. ;2 

C. 2;+ 

D. (1;2] 

Câu hỏi 249 :

Cho hàm số f(x) xác định trên \1, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =-1

B. Hàm số đạt cực trị tại điểm x = 2.

C. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x =-1.

D.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =-1.

Câu hỏi 252 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=x+2x1

A. D=;21;+  

B. D=;1

C. D=1;+ 

D. D=R\1 

Câu hỏi 253 :

Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x33x29x+2 

A. yCT=25

B. yCT=24

C. yCT=7

D. yCT=30

Câu hỏi 254 :

Cho hàm số y=x+1x1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1;+

B. Hàm số nghịch biến trên R\1

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên R 

Câu hỏi 255 :

Cho hàm số y=x3+3x23x+1, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số luôn luôn nghịch biến 

B. Hàm số luôn luôn đồng biến.

C. Hàm số đạt cực đại tại x=1 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 

Câu hỏi 256 :

Hàm số y=x3+3x24 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây?

A. (-3;0) 

B. (-2;0)

C. ;2 

D. 0;+ 

Câu hỏi 257 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x33x+2 trên đoạn [-1;2] 

A. max1;2fx=2  

B. max1;2fx=0 

C. max1;2fx=4

D. max1;2fx=2

Câu hỏi 258 :

Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào?

A. y=x32x2+3x 

B. y=x32x2+3x

C. y=13x32x2+3x

D. y=13x32x2+3x

Câu hỏi 261 :

Giá trị lớn nhất của hàm số  fx=x22+3

A. 2

B. 2 

C. 0

D. 3

Câu hỏi 262 :

Phương trình tiếp tuyến của hàm số y=x1x+2 tại điểm có hoành độ bằng -3 là

A. y=3x+13

B. y=3x+5

C. y=3x+13

D. y=3x5 

Câu hỏi 263 :

Hàm số y=13x3+m+1x2m+1x+1 đồng biến trên tập xác định của nó khi

A. 2m1 

B. m>4

C. 2<m4 

D. m<4

Câu hỏi 267 :

Đạo hàm của hàm số y=lnx2+x+1 là hàm số nào sau đây?

A. y'=2x+1x2+x+1 

B. y'=2x+1x2+x+1  

C. y'=1x2+x+1  

D. y'=1x2+x+1

Câu hỏi 268 :

Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0 

A. P=x18

B. P=x2  

C. P=x 

D. P=x29 

Câu hỏi 269 :

Cho các số thực dương a, b với b1. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. logab=logalogb

B. logab=logbloga

C. logab=loga.logb

D. logab=loga+logb

Câu hỏi 270 :

Tìm tập xác định của hàm số  y=x+52017

A. 5;+

B. \5

C. R

D. 5;+

Câu hỏi 271 :

Tính đạo hàm của hàm số y=32x

A. y'=2x.32x-1 

B. y'=32x2.ln3 

C. y'=2.32x.ln3 

D. y'=2.32x.log3

Câu hỏi 273 :

Tìm nghiệm của phương trình log23x2=3

A. x=10/3

B. x=3

C. x=11/3

D. x=2 

Câu hỏi 274 :

Cho các số thực dương a, b với a1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. loga7ab=17logab 

B. loga7ab=71+logab

C. loga7ab=17+17logab 

D. loga7ab=1717logab

Câu hỏi 275 :

Giải bất phương trình log12x23x+21

A. x1;+  

B. x0;2

C. x0;12;3

D. x0;23;7

Câu hỏi 276 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  4log0,042x5log0,2x<6

A. S=125;+ 

B. S=;1125125;+

C. S=1125;125

D. S=;1125

Câu hỏi 277 :

Tập xác định D của hàm số y=log3x+32x 

A. D=\3;2

B. D=3;2

C. D=;32;+ 

D. (-3;2) 

Câu hỏi 279 :

Tìm m để phương trình 4x2x+3+3=m có đúng 2 nghiêṃ thuộc khoảng (1;3) 

A. 13<m<3

B. 3<m<9

C. 9<m<3

 D. 13<m<9

Câu hỏi 281 :

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=3x5 

A. fxdx=34x6+C

B. fxdx=15x4+C

C. fxdx=15x6+C 

D. fxdx=34x4+C

Câu hỏi 282 :

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=e3x+5 

A. fxdx=e3x+5+C 

B. fxdx=e3x+5+C

C. fxdx=13e3x+5+C

D. fxdx=13e3x+5+C

Câu hỏi 283 :

Tìm nguyên hàm của hàm số  fx=22x

A. 22xdx=4xln2+C 

B. 22xdx=22xln2

C. 22xdx=22x-1ln2+C

D. 22xdx=22x+1ln2+C

Câu hỏi 284 :

Tính I=xsinxdx, đặt u=x,dv=sinx  dx. Khi đó I biến đổi thành

A. I=xcosx-cosxdx 

B. I=xcosx+cosxdx,

C. I=xcosx+cosxdx, 

D. I=xsinx+cosxdx

Câu hỏi 285 :

Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=e3x+3F1=e. Tính F(0) 

A. F0=e3

B. F0=3ee32 

C. F0=e3+e2

D. F0=2e3+3e

Câu hỏi 286 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau

B. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.

C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh.

D. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh và mặt bằng nhau

Câu hỏi 287 :

Khối đa diện đều loại {4;3} có số đỉnh là

A. 4

B. 6

C. 8 

D. 10

Câu hỏi 296 :

Một khối cầu có thể tích V=5003π. Tính diện tích S của mặt cầu tương ứng

A. S=25π 

B. S=50π 

C. S=75π 

D. S=100π

Câu hỏi 301 :

Tập nghiệm của bât phương trình 12x2+214 

A. S=2;2

B. S=

C. S=0 

D. S= 

Câu hỏi 302 :

Hàm số y=x42x2+1 đồng biến trên khoảng nào?

A. (-1;1)

B. 1;+ 

C. (3;8)

D. ;1 

Câu hỏi 303 :

Giá trị m để phương trình x312x+m2=0 có 3 nghiệm phân biệt.

A. 4<m<4

B. 14<m<18 

C. 18<m<14

D. 16<m<16 

Câu hỏi 307 :

Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x+1x1 

A. x=2 

B. y=2

C. y=1

D. x=1 

Câu hỏi 309 :

Nếu 32x9=8.3x thì x2+1 bằng

A. 82

B. 80

C.5  

D. 4

Câu hỏi 310 :

Tập xác định của hàm số y=x13 

A. R

B. 0;+

C. 13;+

D. \0

Câu hỏi 311 :

Số nghiệm của phương trình 16x+3.4x+2=0 

A. 3

B. 0 

C. 2

D. 1 

Câu hỏi 313 :

Cho hàm số y=x4+2x22017có đồ thị (C)Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?

A. Đồ thị (C)có ba điểm cực trị.

B. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng

C. Đồ thị (C)đi qua điểm A 0; 2017.

D. Đồ thị (C)có một điểm  cực tiểu.

Câu hỏi 315 :

Tìm m để hàm số y=x3+mx2m đồng biến trên khoảng  (0;2) 

A. m<3 

B. m3

C. m1;3 

D. m3 

Câu hỏi 316 :

Chọn đáp án đúng. Cho hàm số y=2x+1x+2,khi đó hàm số

A. nghịch biến trên 2;+. 

B. đồng biến trên 2;+.

C. nghịch biến trên \2.

D. đồng biến trên \2.

Câu hỏi 317 :

Cho a>0,a1. Viết a.a43thành dạng lũy thừa.

A. a56 

B. a54

C. a116 

D. a114 

Câu hỏi 318 :

Cho hàm số y=x.ex. Nghiệm của bất phương trình y'>0 

A. x>0 

B. x<1

C. x>1

D. x<0

Câu hỏi 319 :

Giá trị cực đại của hàm số y=3x39x 

A. 8

B. -6 

C. 1

D. -1 

Câu hỏi 322 :

Tập xác định của hàm số y=log2x24x+4 

A. 2;+

B. 2;+ 

C. \2 

D. R

Câu hỏi 323 :

Nghiệm của phương trình 2x=3 

A. x=log32 

B. x=log23

C. x=32 

D. x=log23

Câu hỏi 324 :

Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3+3x2+1 

B. y=x33x21

C. y=x33x2+1 

D. y=x33x21

Câu hỏi 325 :

Đạo hàm của hàm số y=102x7

A. y'=102x7 

B. y'=102x7.ln10

C. y'=2.102x7.ln10 

D. y'=2.102x7.

Câu hỏi 327 :

Tìm số điểm cực trị của hàm số y=x4+2x2+1 

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3 

Câu hỏi 328 :

Rút gọn biểu thức P=2log2a+log33a ta được kết quả

A. P=2a 

B. P=a2

C. P=a+3

D. P=a+1

Câu hỏi 329 :

Hàm số y=43x32x2x3.  Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 12;+ 

B. Hàm số có hai điểm cực trị.

C. Hàm số không có cực trị  

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;12 

Câu hỏi 330 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. y=x2x1

B. y=x2x+1 

C. y=x4+x2 

D. y=x3+1

Câu hỏi 331 :

Đạo hàm của hàm số y=logπ2x2 

A. y'=2x2x2lnπ 

B. y'=2xln22x2lnπ  

C. y'=2xln22x2 

D. y'=2x2x2

Câu hỏi 333 :

Tìm x thoả mãn log2x=2log25+log23. 

A. x=75

B. x=13

C. x=752 

D. x=28 

Câu hỏi 335 :

Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y=x43x2+1 

B. y=x4+3x2+1 

C. y=x43x2+1  

D. y=x4+3x2+1

Câu hỏi 336 :

Thể tích V của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’, biết AC= 2a bằng

A.8a327 

B. 8a333 

C. 3a33 

D. 2a32

Câu hỏi 341 :

Hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào?

A.y=x+2x+1

B. y=x+31x

C. y=2x+1x+1

D. y=x1x+1

Câu hỏi 343 :

Phương trình log72x1=2 có nghiệm là

A. x=152 

B. x=4  

C. x=1292 

D. x=25

Câu hỏi 349 :

Tập xác định của hàm số y=1x5

A. ;1

B. \1 

C. 1;+

D. R

Câu hỏi 353 :

Tính giới hạn L=limx11x2x1 

A. L=-6 

B. L=- 4 

C. L= 2 

D. L=- 2

Câu hỏi 354 :

Cho hàm số y=lnx Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Miền giá trị của hàm số là khoảng 0;+ 

B. Đồ thị không có đường tiệm cận đứng khi x0+ 

C. Hàm số có tập xác định là R

D. Hàm số đồng biến trong khoảng 0;+

Câu hỏi 357 :

Số cạnh của hình mười hai mặt đều là

A. 30 

B. 16 

C. 12 

D. 20

Câu hỏi 360 :

Giải phương trình 3sin2x2cosx+2 =0 

A. x=π2+kπ,k  

B. x=kπ,k 

C. x=k2π,k 

D. x=π2+k2π,k

Câu hỏi 364 :

Cho hàm số fx=lnx25x. Tìm tập nghiệm S của phương trình

A. S= 

B. S=52 

C. S=0;5 

D. S=;05;+

Câu hỏi 365 :

Số hạng không chứa x trong khai triển x2x26 

A. 110 

B. 240 

C. 60

D. 420

Câu hỏi 368 :

Cho hàm số y=fx=2x1x+1. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?

A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó

B. Hàm số nghịch biến trên tập R 

C. Hàm số đồng biến trên ;1 và 1;+ 

D. Hàm số nghịch biến trên \1

Câu hỏi 369 :

Phương trình 2cosx2=0 có tất cả các nghiệm là

A. x=3π4+k2πx=3π4+k2πk  

B. x=π4+k2πx=π4+k2πk

C. x=π4+k2πx=3π4+k2πk  

D. x=7π4+k2πx=7π4+k2πk

Câu hỏi 374 :

Tất cả các nghiệm của phương trình tanx+3cotx31=0 

A. x=π4+kπx=π3+kπk 

B. x=π4+kπx=π6+kπk

C. x=π4+k2πx=π6+k2πk

D. x=π4+kπx=π6+kπk

Câu hỏi 380 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có hai điểm cực trị.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3

C. Hàm số có một điểm cực trị.

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0.

Câu hỏi 382 :

Tìm nghiệm của phương trình log232x=3 

A. x=1

B. x=-2 

C. x=-5/2 

D. x= - 3/2 

Câu hỏi 383 :

Phương trình sinx+3cosx=1 có tập nghiệm là:

A. π6+kπ;π2+kπ với k  

B. π6+k2π;π2+k2π với k

C. π6+k2π;π2+k2π với k 

D. 7π6+k2π;π2+k2πvới k

Câu hỏi 384 :

Cho phương trình 25x20.5x1+3=0. Khi đặt t=5x, ta được phương trình nào sau đây?

A. t23=0 

 B. t24t+3=0

C. t220t+3=0 

D. t220t+3=0

Câu hỏi 386 :

Rút gọn biểu thức P=x13x4, với x là số thực dương.

A. P=x112

B. P=x712 

C. P=x23

D. P=x27

Câu hỏi 394 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ bên

A.

B. 8

C.

D. 7

Câu hỏi 395 :

Gọi x1,x2 là hai nghiệm của phương trình 9x+120.3x+8=0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. x1+x2=log389

B. x1+x2=log3209 

C. x1x2=log389 

D. x1x2=89

Câu hỏi 396 :

Tính đạo hàm của hàm số y=log2x2+x+1 

A. y'=2x+1x2+x+1ln2 

B. y'=2x+1x2+x+1ln2

C. y'=2x+2x2+x+1ln2   

D. y'=x+1x2+x+1ln2

Câu hỏi 400 :

Cho hàm số bậc ba y=fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên.

A.  a<0,b<0,c<0,d<0

B. a<0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c<0,d<0

D. a>0,b>0,c>0,d<0

Câu hỏi 405 :

Tập nghiệm của bất phương trình 32x1>27là:

A. 12;+

B. 3;+

C. 13;+

D. 2;+

Câu hỏi 409 :

Giá trị cực tiểu của hàm số y=exx23 là:

A. 6/e

B. 6e3 

C. -3e 

D. -2e

Câu hỏi 412 :

Cho hàm số y=exx2+mx. Biết y'0=1.Tính y'1

A. 6e

B. 3e

C. 5e 

D. 4e

Câu hỏi 416 :

Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau.

A. y=sin2x 

B. y=xcos2x

C. y=xsinx  

D.y=cosx

Câu hỏi 417 :

Trong không gian, tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

Câu hỏi 422 :

Thể tích khối bát diện đều cạnh a

A. 2a36 

B. 2a3 

C. 2a33 

D. 2a32

Câu hỏi 424 :

Tìm tập xác định của hàm số y=1log25x

A. ;5\4 

B. 5;+

C. ;5

D. 5;+

Câu hỏi 425 :

Tính  lim12n3n+1

A. -5 

B.

C. -2/3

D. 1/3

Câu hỏi 426 :

Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?

A. y=x2221

B. y=x2+221

C. y=x4+2x2+3

D. y=x4+4x2+3

Câu hỏi 429 :

Cho log3a+1=3 . Tính 3log9a1

A. 5

B. 3

C.

D. 4

Câu hỏi 430 :

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y=2x1x1 tại điểm A2;3 

A. y=3x+9 

B. y=x+5

C. y=3x3

D. y=x+1

Câu hỏi 432 :

Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=e2x, biết F(0)=1

A. Fx=e2x 

B. Fx=e2x2+12 

C. Fx=2e2x1 

D. Fx=ex

Câu hỏi 433 :

Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=x ln x Tính F''x

A. F''x=1lnx

B. F''x=1x 

C. F''x=1+lnx 

D. F''x=x+lnx

Câu hỏi 436 :

Nguyên hàm của hàm số fx=xsinx

A. Fx=xcosxsinx+C

B. Fx=xcosxsinx+C

C. Fx=xcosx+sinx+C 

D. Fx=xcosx+sinx+C

Câu hỏi 437 :

Hàm số Fx=cos3x là nguyên hàm của hàm số

A. fx=sin3x3

B. fx=3sin3x

C. fx=3sin3x

D. fx=sin3x

Câu hỏi 439 :

Tìm hệ số của  x3trong khai triển 12x10

A. 120

B. -960 

C. 960

D. -120

Câu hỏi 440 :

Cho hàm số y=x3+3x2+1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 12;32

Câu hỏi 445 :

Cho đồ thị  (C) C:y=3x. Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. Đồ thị (C) nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.

B. Đồ thị (C)nằm về phía trên trục hoành.

C. Đồ thị (C)đi qua điểm (0;1)

D. Đồ thị (C)nhận trục tung làm tiệm cận đứng.

Câu hỏi 450 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị trong hình vẽ bên.

A. m>5,0<m<1

B. m<1

C. m=1,m=5

D. 1<m<5

Câu hỏi 455 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a(0;3;1) b(3;0;1). Tính cos(a,b). 

A. cos(a,b)=1100.

B. cosa,b=1100. 

C. cos(a,b)=110.  

D. cosa,b=110. 

Câu hỏi 457 :

Tính tích phân I=1e1+3lnxxdx bằng cách đặt t=1+3lnx, mệnh đề nào dưới đây sai?

A. I=29t321.

B. I=2912tdt. 

C. I=2312t2dt.

D. I=149.

Câu hỏi 459 :

Tìm nguyên hàm  F(x) của hàm số fx=22x1 thỏa mãn  F(5)=7

A.Fx=22x1. 

B. Fx=22x1+1.

C.Fx=2x1+4.

D.  f(x)=2x110.

Câu hỏi 460 :

Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y=x3+2x24x+1 và đường thẳng y=2. 

A. 1.                                                        

B. 0.                       

C. 3.   

D. 2.

Câu hỏi 462 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x+4x trên đoạn  [1;3] 

A. max1;3y=3. 

B. max1;3y=5. 

C. max1;3y=6

D. max1;3y=4 

Câu hỏi 463 :

Tìm tập xác định D của hàm số  y=x22x+113.

A. D=0;+.

B. D=. 

C. D=1;+.

D. D=\1. 

Câu hỏi 467 :

Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=5x+1ex F0=3. Tính F(1).

A. F1=11e3. 

B. F1=e+3. 

C. F1=e+7.  

D. F1=e+2. 

Câu hỏi 468 :

Cho biểu thức P=x.x3.x56x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P=x23. 

B. P=x52. 

C. P=x53.  

D. P=x73. 

Câu hỏi 476 :

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=3x. 

A. 3xdx=3xln3+C. 

B. 3xdx=3xln3+C. 

C. 3xdx=3x+1+C.

D. 3xdx=3x+1x+1+C. 

Câu hỏi 477 :

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số y=sinx là hàm số chẵn. 

B. Hàm số  y=cosx là hàm số chẵn. 

C. Hàm số y=tanx là hàm số chẵn.

D. Hàm số y=cotx là hàm số chẵn.

Câu hỏi 480 :

Tìm nghiệm của phương trình log9x+1=12. 

A. x=-4

B. x=2 

C. x=4

D. x=7/2 

Câu hỏi 481 :

Cho hàm số y=f(x). Đồ thị của hàm số y=f'x như hình bên. Đặt hx=fxx22. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số y=hx đồng biến trên khoảng (-2;3) 

B. Hàm số y=hx đồng biến trên khoảng (0;4).

C. Hàm số y=hx nghịch biến trên khoảng (0;1) 

D. Hàm số y=hx nghịch biến trên khoảng (2;4) 

Câu hỏi 482 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R?

A. y=x3+x.  

B. y=x33x2+3x+2.  

C. y=x2+2018.  

D. y=x2018x+2018. 

Câu hỏi 483 :

Cho hàm số y=x42x2+3x+2.  Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+. 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng2;+.  

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0. 

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng;0.

Câu hỏi 484 :

Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=x3+3x224x26. 

A. (-2;26)

B. (4-10) 

C. (2;-54)

D. (-4;54) 

Câu hỏi 488 :

Cho a>0,a1.Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Tập giá trị của hàm số y=logax là khoảng ;+. 

B. Tập xác định của hàm số y=ax là khoảng 0;+. 

C. Tập xác định của hàm số y=logax là khoảng ;+.

D. Tập giá trị của hàm số y=ax là khoảng ;+.

Câu hỏi 490 :

Giải phương trình 3tan2x3=0. 

A. x=π3+kπ2k.

B. x=π3+kπk. 

C. x=π6+kπ2k. 

D. x=π6+kπk. 

Câu hỏi 500 :

Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a.

A. V=a334. 

B. V=a223. 

C. V=a332. 

D. V=a324. 

Câu hỏi 501 :

Cho a, b, c  với a, b là các số thực dương khác 1;c>0 Khẳng định nào sau đây là sai?

A. logab.logba=1

B. logac=logbclogba 

C. logac=1logca 

D. logac=logab.logbc

Câu hỏi 502 :

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. sinxdx=Ccosx 

B. 1xdx=lnx+C  

C. x3dx=x4+C4

D. 2exdx=2ex+C

Câu hỏi 505 :

Phương trình 5x23x+2=3x2có 1 nghiệm dạng x=logabvới a, b là các số nguyên dương lớn hơn 4 và nhỏ hơn 16. Khi đó a+2b bằng

A. 35                       

B. 30                      

C. 40                     

D. 25

Câu hỏi 507 :

Tìm tập hợp tất cả các nghiệm thực của bất phương trình 973x2x297. 

A. x12;1 

B. x12;1 

C. x;121;+ 

D. x;121;+

Câu hỏi 509 :

Cho hàm số f(x) có tính chất f'x0  x0;3 f'x=0  x1;2. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số fxđồng biến trên khoảng (0;3)

B. Hàm sốfxđồng biến trên khoảng (0;1)

C. Hàm số fxđồng biến trên khoảng (2;3) 

D. Hàm số fx là hàm hằng ( tức là không đổi) trên khoảng (1;2) 

Câu hỏi 514 :

Với x là số thực tùy ý xét các mệnh đề sau

A.

B. 4

C. 1

D. 2

Câu hỏi 515 :

Cho tứ diện ABCD các điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Không thể kết luận được điểm G là trọng tâm tứ diện ABCD trong trường hợp

A. GA+GB+GC+GD=0 

B. 4PG=PA+PB+PC+PDvới P là điểm bất kỳ

C. GM=GN

D. GM+GN=0

Câu hỏi 516 :

Cho hàm số y=1x. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. y''.y3=2 

B. y''y+2y'2=0 

C. y''y=2y'2 

D. y''y3+2=0

Câu hỏi 517 :

Đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3+3x2+2 

B. y=x33x2+2 

C. y=x3+3x22 

D. y=x33x22

Câu hỏi 520 :

Tìm điều kiện xác định của hàm số y=tanx+cotx 

A. xkπ,k            

B. xπ2+kπ,k   

C. xkπ2,k       

D. x

Câu hỏi 522 :

Trong không gian Oxyz  cho OA=3i+4j 5k. Tọa độ điểm A là

A. A(3;4;-5)

B. A(3;4;5)

C. A( -3;-4;5)

D. A(-3;4;5)

Câu hỏi 523 :

Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K chứa a, hàm số f(x) liên tục tại x=anếu

A. f(x) có giới hạn hữu hạn khi xa 

B. limxa+fx=limxafx=a

C. limxa+fx=limxafx=+

D. limxafx=fa

Câu hỏi 524 :

Biết tổng các hệ số trong khai triển 3x1n=a0+a1x+a2x2+...anxn211.Tìm a6.

A. a6=336798

B. a6=336798

C. a6=112266

D. a6=112266

Câu hỏi 527 :

Hàm số nào sau đây có đúng 1 cực trị?

A. y=13x3+x2x   

B. y=x1x+2 

C. y=x43 

D. y=x4lnx

Câu hỏi 533 :

Cho hàm số y=fx có đạo hàm f'x trên khoảng ;+. Đồ thị của hàm số y=fx như hình vẽ.

A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu  

B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu 

D. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại

Câu hỏi 551 :

Hàm số y=x4+8x3+5 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;+ 

B. ;6

C. 6;0

D. ;+ 

Câu hỏi 552 :

Biết log72 m, khi đó giá trị của log4928 được tính theo m là

A. 1+2m2

B. m+24 

C. 1+m2

D. 1+4m2

Câu hỏi 554 :

Phương trình log3x+2=3 có nghiệm là

A.

B. 25

C. 7

D. -3

Câu hỏi 558 :

Biết fxdx=2xln3x1+C với x13;+. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. f3xdx=2xln9x1+C 

B. f3xdx=6xln3x1+C

C.   f3xdx=6xln9x1+C 

D. f3xdx=3xln9x1+C

Câu hỏi 561 :

Phương trình cosx.cos7x=cos3x.cos5x tương đương với phương trình nào sau đây

A. sin4x=0

B. cos3x=0

C. cos4x=0

D.  sin5x=0

Câu hỏi 565 :

Nếu fxdx=1x+ln5x+C với x0;+ thì hàm số f(x) 

A. fx=x+15x 

B. fx=1x2+15x

C. fx=1x2+1x 

D. fx=1x2+ln5x

Câu hỏi 566 :

Điều kiện xác định của hàm số y=1log92xx+112 

A. x<3

B. x>1 

C. 3<x<1

D. 0<x<3 

Câu hỏi 567 :

Hàm số y=1x+1x+1+1x+2 đạt giá trị lớn nhất trên đoạn [-5;-3] bằng

A.-13/12 

B. -47/60

C. -11/6 

D. 11/6 

Câu hỏi 568 :

Tập nghiệm của bất phương trình log0,5x3<log0,5x24x+3 

A. 3;+ 

B. R

C. 

D. (2;3) 

Câu hỏi 570 :

Cho tanx=12. Tính tanx+π4 

A.

B. 3/2

C. 6

D. 3

Câu hỏi 574 :

Hàm số y=ax3+bx2+cx+d đồng biến trên R  khi và chỉ khi

A. a=b=0,c>0a>0,b23ac0

B. a=b=0,c>0a<0,b23ac0

C. a=b=0,c>0a>0,b23ac0 

D. a>0,b23ac0

Câu hỏi 576 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng x=1 và đi qua điểm  A(2;5) 

A. y=3x+21x

B. y=x+13x+1

C. y=2x+1x1 

D. y=x+1x1 

Câu hỏi 578 :

Hệ số của x3y3 trong khai triển 1+x61+y6 

A. 20

B. 800 

C. 36 

D. 400

Câu hỏi 581 :

Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=3x2+x2 

A. fxdx=x33+x24+C 

B. fxdx=x3+x22+C

C. fxdx=x3+x24+C 

D. fxdx=x3+x24

Câu hỏi 582 :

Cho dãy số un biết u1=1un+1=un+2n1n*. Tính số hạng u50 

A. 4024 

B. 2404

C. 2240 

D. 202

Câu hỏi 584 :

Hàm số y=x33x2+3x4 có bao nhiêu cực trị?

A.

B.

C.

D. 0

Câu hỏi 585 :

Cho tứ diện đều ABCD. Tính tang của góc giữa AB và (BCD)

A. 3 

B. 13 

C. 2 

D. 12 

Câu hỏi 587 :

Khối hai mươi mặt đều thuộc khối đa diện loại nào?

A. loại 3;5  

B. loại5;3  

C. loại3;4 

D. loại4;3 

Câu hỏi 588 :

Tính thể tích khối bát diện đều cạnh a

A. a3212 

B. a326 

C. a223   

D. a323

Câu hỏi 589 :

Trong các loại hình sau: Tứ diện đều; hình chóp tứ giác đều; hình lăng trụ tam giác đều; hình hộp chữ nhật, loại hình nào có ít mặt phẳng đối xứng nhất.

A. Tứ diện đều  

B. Hình chóp tứ giác đều

C. Hình lăng trụ tam giác đều 

D. Hình hộp chữ nhật

Câu hỏi 599 :

Tính giới hạn limx3+x3x29 

A.  

B.

C. 6  

D. + 

Câu hỏi 600 :

Tính giới hạn limx04x22x+112xx. 

A.

B. -1

C. -2 

D. 0

Câu hỏi 605 :

Tìm tập xác định  D của hàm số y=1sinx1+sinx. 

A. D=\π2+k2π;π2+k2π;k  

 B. D=\kπ;k

C. D=\π2+k2π;k

D. D=\π2+k2π;k

Câu hỏi 606 :

Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2+b2=8ab? 

A. loga+b=121+loga+logb 

B. loga+b=1+loga+logb

C. loga+b=12loga+logb  

D. loga+b=12+loga+logb

Câu hỏi 611 :

Hàm số y=lnx2+mx+1 xác định với mọi giá trị của x khi

A. m<2 

B. 2<m<2 

C. m<2m>2

D. m>2

Câu hỏi 612 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x33x+1 

B. y=x3+3x1

C. y=x33x1 

D. y=x3+3x+1

Câu hỏi 613 :

Tìm nghiệm của phương trình 7+432x+1=23 

A. x=14 

B. x=1+log7+4323

C. x=34 

D. x=251532

Câu hỏi 614 :

Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến?

A. y=12+5x  

B. y=12x 

C. y=ex 

D. y=152x

Câu hỏi 617 :

Tính đạo hàm của hàm số y=x2x+13 tại điểm x=1.

A. 27 

B. -27

C.  81

D. -81

Câu hỏi 620 :

Cho hàm số y=x33x2. Tìm mệnh đề đúng.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)

D.Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

Câu hỏi 622 :

Cho hàm số y=2x+132x. Tìm phát biểu đúng về đường tiệm cân của đồ thị hàm số.

A. x=32 là tiệm cận đứng  

B. x=1 là tiệm cận ngang

C. x=32 là tiệm cận đứng

D. x=1 là tiệm cận đứng

Câu hỏi 623 :

Tìm nghiệm của phương trình 3x+3x+1=2x+2. 

A. x=log23  

B. x=0 

C. x=23 

D. x=32

Câu hỏi 624 :

Tìm số nghiệm của phương trình log2x+log2x1=2. 

A.

B. 1

C. 3 

D. 0

Câu hỏi 625 :

Một hình trụ có bán kính đáy là r. Gọi O, O' là tâm của hai đáy với OO'=2r. Mặt cầu (S)tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O và O'. Phát biểu nào dưới đây sai?

A. Diện tích mặt cầu bằng diện tích xung quanh của hình trụ

B. Diện tích mặt cầu bằng 2/3diện tích toàn hình trụ

C. Thể tích khối cầu bằng 2/3thể tích khối trụ

D. Thể tích khối cầu bằng  3/4 thể tích khối trụ

Câu hỏi 626 :

Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng  (0;1) 

A. 2x33x+4=0  

B. x15x72=0       

C. 3x44x2+5=0 

D. 3x20178x+4=0

Câu hỏi 627 :

Tính thể tích khối tứ diện đều cạnh 2a.

A. 223a3 

B. 22a3 

C. 24a3 

D. 212a3

Câu hỏi 633 :

Tìm đạo hàm của hàm số y=xlnx1. 

A. y'=lnx 

B. y'=1

C. y'=11x

D. y'=lnx1

Câu hỏi 635 :

Tìm nghiệm của phương trình cosx3sinx2sinx1=0 

A. x=π6+kπ;k   

B. x=7π6+k2π;k

C. x=7π6+kπ;k 

D. x=π6+k2π;k

Câu hỏi 638 :

Cho hàm số y=log12x. Tìm khẳng định đúng.

 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  (0;1)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

Câu hỏi 644 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình logx=logx. 

A. S=1;+ 

B. S=0;+

C. S=1;10 

D. S=1;+

Câu hỏi 646 :

Tính giá trị của biểu thức A=63+522+5.31+5. 

A. 1

B. 65

C. 18 

D. 9

Câu hỏi 647 :

Chi đoàn lớp 12A có 20 đoàn viên trong đó có 12 đoàn viên nam và 8 đoàn viên nữ. Tính xác suất khi chọn 3 đoàn viên có ít nhất 1 đoàn viên nữ. 

A. 271285                       

B. 230285                   

C. 243285                   

D. 251285

Câu hỏi 653 :

Cho đồ thị (C) của hàm số y=-x3+3x2-5x+2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. (C) không có điểm cực trị 

B. (C) có hai điểm cực trị

C. (C) có ba điểm cực trị  

D. (C) có một điểm cực trị

Câu hỏi 655 :

Cho a, b là các số dương phân biệt khác 1 và thỏa mãn ab=1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. logab=1

B. logab+1<0 

C. logab=1 

D. logab+1>0

Câu hỏi 658 :

Đạo hàm của hàm số y=x+12x 

A. y'=1x+1ln24x 

B. y'=1x+1ln22x

C. y'=x4x

D. y'=x2x

Câu hỏi 660 :

Hàm số y=log24x2x+mcó tập xác định là  R thì

A. m<14 

B. m>0  

 C. m14 

D. m>14

Câu hỏi 662 :

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. 01sin1xdx=01sinxdx   

B. 01cos1xdx=01cosxdx

C. 0π2cosx2dx=0π2cosxdx 

D. 0π2sinx2dx=0π2sindx

Câu hỏi 672 :

Nguyên hàm của hàm số y=e3x+1 

A. 13e3x+1+C   

B. 3e3x+1+C  

C. 13e3x+1+C  

D. 3e3x+1+C

Câu hỏi 685 :

Cho hàm số fx=3x+1x+1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

A. fx nghịch biến trên R 

B.fxđồng biến trên ;1  và  1;+ 

C. fx nghịch biến trên ;11;+ 

D. fx đồng biến trên R

Câu hỏi 686 :

Trong không gian hệ trục tọa độ Oxyz, cho a=2;3;1,b=1;5;2,c=4;1;3x=3;22;5. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?

A. x=2a3bc 

B. x=2a+3b+c  

C. x=2a+3bc  

D. x=2a3b+c

Câu hỏi 687 :

Cho hàm số fx=lnx+x2+1. Giá trị f'(1) bằng

A. 24  

B. 11+2 

C. 22 

D. 1+2

Câu hỏi 689 :

Hàm số nào sau đây có chiều biến thiên khác với chiều biến thiên của các hàm số còn lại

A. hx=x3+xsinx4 

B. hx=x3+xsinx4

C. hx=x3+xsinx4 

D. hx=x3+xsinx4

Câu hỏi 691 :

Phương trình 2sin2x+21+cos2x=m có nghiệm khi và chỉ khi

A. 4m32  

B. 32m5  

C. 0m5 

D. 4m5

Câu hỏi 693 :

Tập xác định của hàm số y=log232xx2 

A. D=1;3

B. D=0;1

C. D=1;1 

D. D=3;1

Câu hỏi 695 :

Cho số nguyên dương n, tính tổng S=Cn12.3+2Cn23.43Cn34.5+...+1nnCnnn+1n+2 

A. nn+1n+2           

B. 2nn+1n+2

C. nn+1n+2 

D. 2nn+1n+2

Câu hỏi 697 :

Bất phương trình ln2x2+3>lnx2+ax+1 nghiệm đúng với mọi số thực x khi

A. 22<a<22 

B. 0<a<22 

C. 0<a<2 

D. 2<a<2

Câu hỏi 701 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ¡

A. y=x4+2x2+3 

B. y=xx+2

C. y=x3+3x+2 

D. y=2x2

Câu hỏi 704 :

 Cho a là số thực dương, khác 1. Khi đóa234 bằng:

A. a83

B. a6 

C. a23

D. a38

Câu hỏi 705 :

Cho hàm số fx=sin2x. Tính f'x 

A. f'x=2sin2x

B. f'x=cos2x 

C. f'x=2cos2x 

D. f'x=12cos2x 

Câu hỏi 709 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. 1;+  

B. (0;3)

C. ;+

D. 2;+ 

Câu hỏi 710 :

Hệ phương trình 2x+y=82x+2y=5 có bao nhiêu nghiệm?

A.

B. 2

C. 0

D. 4

Câu hỏi 712 :

Cho hàm số y=x4+2x21. Điểm cực tiểu của hàm số là

A. x=1

B. 0;1

C. x=1

D. x=0 

Câu hỏi 714 :

Cho a là số thực dương khác 1. Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. loga2.log2a=1 

B. loga1=0 

C. loga2=1loga2 

D. logaa=1 

Câu hỏi 716 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy, I là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. là trung điểm SC 

B. là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBD 

C. là giao điểm của AC  BD  

D. là trung điểm SA.

Câu hỏi 721 :

Đồ thị hình bên dưới là của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. y=2x3x23 

B. y=2x44x23  

C. y=x42x2+1 

D. y=2x4+4x23 

Câu hỏi 723 :

Cho hàm số fx=12x1 . Tính f'1 

A. -8/27 

B. 2/9  

C.   8/27 

D. - 4/27 

Câu hỏi 724 :

Nghiệm của phương trình log20172018x=0 

A. x=12018

B. x=2018 

C. x=20172018 

D. x=1 

Câu hỏi 725 :

Cho a là số thực dương khác 1. Biểu thức P=loga2018+loga2018+...+loga20182018 bằng

A. 1009.2019.loga2018 

B. 2018.2019.loga2018 

C. 2018.loga2018 

D. 2019.loga2018 

Câu hỏi 727 :

Cho hàm sốy=x33x. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ,+ 

B. . 1;+  

C. 1;1 

D. ;1 

Câu hỏi 729 :

Tập nghiệm của phương trình 4xx2=12x 

A. 0;23 

B. 0;12

C. 0;2 

D. 0;32 

Câu hỏi 730 :

Tìm tập xác định của hàm số y=3xx223 

A. D= 

B. D=;03;+

C. D=\0;3 

D. D=0;3 

Câu hỏi 731 :

Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x4x+2 

A. x=2 

B. y=2  

C. x=2 

D. y=2 

Câu hỏi 747 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình vẽ

A.

B. 2

C. 4 

D. 3

Câu hỏi 749 :

Cho hàm số y=log2lnx. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=e 

B. Tập xác định của hàm số là 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;e) 

D. hàm số đồng biến trên khoảng e;+ 

Câu hỏi 750 :

Tập xác định của hàm số y=tanx

A. D= 

B. D=\π2+kπ,k

C. D=\π2+k2π,k 

D. D=\kπ,k

Câu hỏi 751 :

Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=sinx+2 là hàm số không chẵn, không lẻ.

B. Hàm số y=sinxx là hàm số chẵn

C. Hàm số y=x2+cosx là hàm số chẵn

D. Hàm số y=sinxxsinx+x là hàm số lẻ

Câu hỏi 753 :

Nghiệm của phương trình cos2x+cosx=0 thỏa điều kiện: π2<x<3π2

A. x=π 

B. x=π3 

C. x=3π2

D. x=3π2

Câu hỏi 754 :

Cho phương trình msinx13mcosx=m2. Tìm m để phương trình có nghiệm.

A. 13m3 

B. m13

C. Không có giá trị nào của m 

D. m3 

Câu hỏi 757 :

Trong khai triển xy11, hệ số của số hạng chứa x8.y3 

A. C113

B. -C113

C. -C115

D. C118

Câu hỏi 759 :

Viết ba số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng có 5 số hạng.

A. 7;12;17

B. 6;10;14 

C. 8;13;18 

D. 6;12;18

Câu hỏi 760 :

Tính giới hạn limx1x2+x11x1 

A.

B. 1

C. + 

D. Giới hạn đã cho không tồn tại

Câu hỏi 761 :

Giá trị của lim3n3+nn2 bằng:

A. +

B. - 

C.0 

D. 1

Câu hỏi 762 :

Cho hàm số y=fx=sinx+cosx. Giá trị f'π216 bằng:

A. 0

B. 2 

C. 2π 

D. 22π

Câu hỏi 763 :

Xét tính bị chặn của các dãy số sau:un=11.3+12.4+...+1n.n+2 

A. Bị chặn 

B. Không bị chặn

C. Bị chặn trên nhưng không bị chặn

D. Bị chặn dưới nhưng không bị chặn

Câu hỏi 764 :

Cho hàm số y=2x+m+1x1Cm. Tìm m để tiếp tuyến của Cm tại điểm có hoành độ x0=2 tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 25/2.

A. m=2m=239m=7m=289

B. m=2m=239m=7m=289

C. m=2m=239m=7m=289

D.m=2m=239m=7m=289

Câu hỏi 765 :

Cho phép tịnh tiến véc tơ v biến A thành A’ và M thành M’. Khi đó:

A. AM=A'M'  

B. AM=2A'M' 

C. AM=A'M'

D. 3AM=2A'M'

Câu hỏi 767 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, I là trung điểm cạnh SC . Khẳng định nào sau đây SAI?

A. IO//mpSAB

B. IO//mpSAD

C. mpIBDcắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là một tứ giác

D. IBDSAC=IO

Câu hỏi 770 :

Cho hàm số y=x4x2 có đồ thị (C) trong hình vẽ

A. k;0 

B. k0;1

C. k1;+ 

D. k0;+

Câu hỏi 771 :

Tìm các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=3x+2x+2.

A. x=2  và  x=3 

B. y=3  và  x=2  

C. y=3  và  x=2 

D. x=2  và  y=3  

Câu hỏi 772 :

Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cx+dcó đồ thị như hình vẽ ở bên.

A. a>0,b>0,c<0,d<0. 

B.  a<0,b>0,c<0,d>0. 

C. a>0,b<0,c>0,d>0.

D. a<0,b<0,c>0,d<0. 

Câu hỏi 773 :

Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y=2x5103x3+1. 

A. ;1  và  0;1 

B. 1;0  và  1;+ 

C. ;1  và  1;+ 

D. 1;1

Câu hỏi 776 :

Hàm số y=45+20x2+2x9 có giá trị nhỏ nhất bằng:

A. 19 

B. 8

C. 15

D. 18

Câu hỏi 782 :

Hàm số y=logx1 xác định khi và chỉ khi :

A. x>1x2

B. x>1

C. x>0 

D. x2

Câu hỏi 783 :

Cho a;b;c >0 a,b1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. alogab=b 

B. logab=logacb=c

C. logbc=logaclogab  

D. logab>logacb>c

Câu hỏi 784 :

Tính giá trị 1160,75+1843,ta được:

A. 12

B. 16 

C. 18

D. 24

Câu hỏi 785 :

Hàm số Fx=7sinxcosx+1 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. fx=sinx+7cosx 

B. fx=sinx+7cosx

C. fx=sinx7cosx  

D. fx=sinx7cosx

Câu hỏi 786 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=1x2+x2

A. Fx=13lnx1x+2+C 

B. Fx=13lnx+2x1+C

C. Fx=lnx1x+2+C 

D. Fx=lnx2+x2+C

Câu hỏi 787 :

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn 11fxdx=22fxdx? 

A. fx=sinx 

B. fx=cosx 

C. fx=ex  

D. fx=x+1

Câu hỏi 788 :

Tính giá trị của tích phân I=02fxdx, biết fx=min1;x2.

A. 4

B. 3/4

C. 4/3

D. -3/4

Câu hỏi 789 :

Tìm họ nguyên hàm I=9cosx5sinxcosx+sinxdx. 

A. I=2x+7lncosx+sinx+C

B. I=7x+2lncosx+sinx+C

C. I=3x2+11lncosx+sinx2+C

D. I=11x2+3lncosx+sinx2+C

Câu hỏi 800 :

Tìm tập xác định của hàm số y=x2+3x+413+2x

A. D=1;2 

B. D=1;2 

C. D=;2

D. D=1;2

Câu hỏi 802 :

Cho các số thực dương a,b. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. log22a3b3=1+13log2a13log2b  

B. log22a3b3=1+13log2a+3log2b

C. log22a3b3=1+13log2a+13log2b   

D. log22a3b3=1+13log2a3log2b

Câu hỏi 804 :

Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y.

A. logaxy=logax+logay 

B. logaxy=logaxy

C. logaxy=logaxlogay  

D.logaxy=logaxlogay

Câu hỏi 807 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  Số các đỉnh hoặc các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng

A. lớn hơn hoặc bằng 4 

B. lớn hơn 4

C. lớn hơn hoặc bằng 5

D. lớn hơn 5

Câu hỏi 811 :

Hàm số y=x21x2có đạo hàm là:

A. y'=2x2 

B. y'=x2+2x1x2 

 C. y'=x2+2x1x2  

D. y'=x22x1x2

Câu hỏi 812 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ;+?

A. y=x4+3x22x+1 

B. y=x+12x2

C. y=x3+x22x+1   

D. y=x3+3

Câu hỏi 813 :

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=sinxcos3x 

B. y=cos2x 

C. y=sinx

D. y=sinx+cosx

Câu hỏi 814 :

Hàm số y=x3+3x21 đồng biến trên khoảng:

A. (0;2) 

B. ;0  2;+ 

C. 1;+

D. (0;3)

Câu hỏi 816 :

Cho hình chóp S. ABCSAABC và tam giác BC vuông tại C. Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBC. H  là hình chiếu vuông góc của O lên mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. H là trọng tâm tam giác ΔABC

B. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ΔABC

C. H là trung điểm cạnh AC

D. H là trung điểm cạnh AB

Câu hỏi 817 :

Cho bảng biến thiên của hàm số y=fx. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Giá trị lớn nhất của hàm số y=fx trên tập Rbằng 0

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=fx trên tập Rbằng

C. Hàm số y=fx nghịch biến trên (-1;0) và 1;+

D. Đồ thị hàm sốy=fx không có đường tiệm cận.

Câu hỏi 818 :

Tính giới hạn I=lim2n+1n+1

A. I=12  

B. I=+  

C. I=2  

D. I=1

Câu hỏi 819 :

Cho khối nón có bán kính đáy r=3 và chiều cao h=4.Tính thể tích V của khối nón đã cho.

A. V=16π3              

B. V=16π              

C. V=4                  

D. V=4π

Câu hỏi 820 :

Hàm số y=x3+3x21có đồ thị nào sau đây?

A. Hình 3  

B. Hình 2  

C. Hình 1

D. Hình 4

Câu hỏi 823 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCDlà hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC_. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. qua S và song song với AB 

B. qua S và song song với BC

C. qua S và song song với BD 

D. qua S và song song với DC

Câu hỏi 826 :

Giải bất phương trình sau log153x5>log15x+1

A. 53<x<3  

B. 1<x<3 

C. 1<x<53

D. x>3

Câu hỏi 827 :

Trong các khai triển sau, khai triển nào sai?

A. 1+nn=k=0nCnkxnk   

B. 1+nn=k=1nCnkxk

C. 1+nn=k=1nCnkxk    

D. 1+nn=Cn0+Cn1x+Cn2x2+...+Cnn.xn

Câu hỏi 828 :

Tìm tập nghiệm của phương trình 4x2=2x+1

A. S=0;1 

B. S=12;1 

C.  S=152;1+52 

D. S=1;12

Câu hỏi 829 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m bất phương trình 4x1m2x+1>0có nghiệm với x

A. m0 

B. m0;+

C. m0;1  

D. m;01;+

Câu hỏi 834 :

Tìm tập xác định của hàm số sau y=cotx2sinx1

A. D=\kπ;π6+k2π;π6+k2π;k 

B. D=\π6+k2π;5π6+k2π;k

C. D=\kπ;π6+k2π;5π6+k2π;k

D. D=\kπ;π3+k2π;2π3+k2π;k

Câu hỏi 842 :

Cho dãy số un thỏa mãn u1=2un+1=un+21121un,n. Tính u2018.

A. u2018=7+52

B. u2018=2 

C. u2018=752 

D. u2018=7+2

Câu hỏi 843 :

Cho các số thực x, y, z thỏa mãn 3x=5y=152017x+yz. Gọi S=xy+yz+zx. Khẳng định nào đúng?

A. S1;2016

B. S0;2017

C. S0;2018 

D. S2016;2017

Câu hỏi 849 :

Tích phân I=π4π3dxsin2xbằng

A. cotπ3cotπ4

B. cotπ3+cotπ4 

C. cotπ3+cotπ4

D. cotπ3cotπ4

Câu hỏi 850 :

Cho hàm số y=2x34x. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:

A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định

B. Hàm số đồng biến trên  R

C. Hàm số nghịch biến trên R

D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định

Câu hỏi 853 :

Cho hàm số y=log22x2x1. Hãy chọn phát biểu đúng

A. Hàm số nghịch biến trên ;12 đồng biến trên 1;+

B. Hàm số đồng biến trên;12 và 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên ;12 và 1;+

D. Hàm số đồng biến trên nghịch biến;12 trên 1;+

Câu hỏi 854 :

Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?

A. cosx+3=0 

B. sinx=2

C. 2sinx3cosx=1

D. sinx+3cosx=6

Câu hỏi 855 :

Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa?

A.  340

B. 413 

C. 34 

D. 12

Câu hỏi 857 :

Hàm số Fx=127e3x+19x224x+17+C là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?

A. fx=x2+2x1e3x+1 

B. fx=x22x1e3x+1

C. fx=x22x+1e3x+1

D. fx=x22x1e3x1

Câu hỏi 858 :

Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên hai lần và giảm chiều cao đi 4 lần thì thể tích của khối chóp đó sẽ là:

A. Không thay đổi  

B. Tăng lên hai lần 

C. Giảm đi ba lần 

D. Giảm đi hai lần

Câu hỏi 862 :

Giới hạn nào dưới đây có kết quả là  1/2?

A. limxx2x2+1x  

B. limx+x2x2+1+x 

C. limxx2x2+1+x 

D. limx+x2x2+1x

Câu hỏi 863 :

Cho biết đồ thị bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở các phương án A, B, C, D.

A. y=x3+3x1

B. y=2x33x2+1

C. y=x3+3x1

D. y=x3+3x1

Câu hỏi 864 :

Nếu 7+43a1<743 thì

A. a<1

B. a>1 

C. a>0 

D.  a<0

Câu hỏi 865 :

Tìm nguyên hàm Fx=π2dx

A. Fx=π2x+C 

B. Fx=πx+C

C. Fx=π33+C

D. Fx=π2x22+C

Câu hỏi 868 :

Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm fx=sin2x Fπ4=1.Tính Fπ6.

A. Fπ6=54

B. Fπ6=0 

C.  Fπ6=34 

D. Fπ6=12

Câu hỏi 870 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hai khối lăng trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau.

B. Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau.

C. Hai khối chóp có hai đáy là hai đa giác bằng nhau thì thể tích bằng nhau.

D. Hai khối đa diện bằng nhau có thể tích bằng nhau.

Câu hỏi 872 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau. Kết luận nào sau đây đúng?

A. Hàm số có hai điểm cực trị. 

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

C. Hàm số có ba điểm cực trị

D. Hàm số đạt cực đại tại x=2

Câu hỏi 873 :

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A. Hình có đáy là hình bình hành thì có mặt cầu ngoại tiếp.

B. Hình có đáy là hình tứ giác thì có mặt cầu ngoại tiếp.

C. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mặt cầu ngoại tiếp.

D. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mặt cầu ngoại tiếp.

Câu hỏi 875 :

Tập nghiệm của bất phương trình log3x2+23 

A. S=;55;+ 

B. S=

C. S= 

D. S=5;5

Câu hỏi 877 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+x23

A. D=0;+ 

B. D=

C. D=;21;+ 

D. D=\2;1

Câu hỏi 888 :

Tính đạo hàm của hàm số sau y=sinxsinxcosx

A. y'=1sinxcosx2 

 B. y'=1sinxcosx2

C. y'=1sinx+cosx2 

D. y'=1sinx+cosx2

Câu hỏi 891 :

Khối đa diện đều loại 3;5 là khối

A. Tứ diện đều. 

B. Hai mươi mặt đều. 

C. Tám mặt đều.

D. Lập phương.

Câu hỏi 899 :

Hàm số nào sau đây có tập xác định là R 

A. y=x12x1

B. y=x32x2+1 

C. y=x1x2+1 

D. y=x3+1 

Câu hỏi 900 :

Đạo hàm của hàm số y=exsinxcosx là:

A. y'=2ex.sinx  

B. y'=2ex.cosx 

C. y'=2ex.cosx

D. y'=2ex.sinx

Câu hỏi 902 :

Tứ diện đều ABCD số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng

A. 60°

B. 45°

C. 30° 

D. 90° 

Câu hỏi 909 :

Cho hàm số fx,fx liên tục trên  và thỏa mãn 2fx+3fx=14+x2 Tính I=22fxdx 

A. I=π20 

B. I=π10

C. I=π20

D. I=π10

Câu hỏi 910 :

Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên R

A. y=x+1x+3

B. y=1x2

C. y=x4+x2+1 

D. y=x33x2+3x+5 

Câu hỏi 912 :

Cho a>0 và a0; x, y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. alogax=x 

B. loga1x=1logax 

C. logaxy=logaxlogay 

D. logax=logba.logax 

Câu hỏi 913 :

Giá trị của biểu thức A=2log49+log25 

A. A=86. 

 B. A=405 

C. A=15

D. A=8

Câu hỏi 915 :

Tính tổng S=Cn02+Cn12+...+Cnn2 bằng

A. n.C2nn2 

B. C2nn

C. C2nn2

D. n.C2nn 

Câu hỏi 918 :

Điều kiện của tham số m để phương trình msinx3cosx=5 có nghiệm là

A.  4m4

B. m4

C. m34 

D. m4m4

Câu hỏi 922 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. 2xdx=x2+C

B. exdx=ex+C

C. 1xdx=lnx+C

D. sinxdx=cosx+C 

Câu hỏi 928 :

Tính limx2x+32x23 

A. 12

B. 2 

C. 2 

D. 12

Câu hỏi 931 :

Giá trị của 022.e2xdx 

A. e41

B. 3e41

C. e4

D. 4e4 

Câu hỏi 932 :

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn

A. y=cosxtan2x 

B. y=sin3x

C. y=xcosx

D. y=tanxsinx 

Câu hỏi 933 :

Cho a, b, c là các đường thẳng . Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây

A. Cho a//b. Mọi mặt phẳng (α) chứa c trong đó ca,cb thì đều vuông góc với mặt phẳng (a,b)

B. Cho ab. Mọi mặt phẳng chứa b đều vuông góc với a

C. Cho ab,aα. Mọi mặt phẳng (β) chứa b và vuông góc với a thì αβ 

D. Nếu abvà mặt phẳng α  chứa a , mặt phẳng (β)chứa b thì αβ

Câu hỏi 936 :

Trong các dãy số un sau đây dãy số nào bị chặn

A. un=2n+1  

B. un=n2+1 

C. un=nn+1

D. un=n+1n 

Câu hỏi 938 :

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng

A. log35>log74

B. log122>0 

C. log3π=1 

D. ln3<log3e 

Câu hỏi 941 :

Tìm tập xác định của hàm số y=logπ132x1 

A. D=1;+ 

B. D=12;1 

C. D=1;+

D. D=12;1 

Câu hỏi 942 :

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số Cy=x2+3x+3x+1 

A. 0;3 

B. 2;1 

C. 3;0 

D. 2;1 

Câu hỏi 945 :

Đồ thị hàm số y=x+1x2C có các đường tiệm cận là

Ay=1 và x=2  

B. y=1 và x=2 

C. y=2 và x=1 

D. y=1 và x=1

Câu hỏi 946 :

Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây

A. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau

B. Nếu hai mặt phẳng (P) và (Q) lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì song song với nhau

C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau

D. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song song với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng kia

Câu hỏi 949 :

Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=cot2x                

B. y=sin2x            

C. y=tan2x            

D. y=cos2x

Câu hỏi 950 :

Hàm số y=x33x2. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0  

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng0;2

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

Câu hỏi 952 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=2x2+x1x2

A. 2x2+x1x2dx=2+1x1x2+C

B. 2x2+x1x2dx=2x+1x+lnx+C

C. 2x2+x1x2dx=x2+1x+lnx+C

D. 2x2+x1x2dx=x21x+lnx+C

Câu hỏi 953 :

Phương trình lượng giác cosxπ3=32có nghiệm là

A. x=π6+k2πx=π6+k2π

B. x=π6+k2πx=π2+k2π

C. x=π6+k2πx=π2+k2π

D. x=π2+k2πx=π6+k2π

Câu hỏi 954 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên

A. y=x3x+5

B. y=x3+2x1

C. y=x4

D. y=x33x

Câu hỏi 955 :

Rút gọn biểu thức P=a.a2.a34 với a > 0

A. P=a74

B. P=a34

C. P=a12

D. P=a54

Câu hỏi 957 :

Đạo hàm của hàm số y=lnx+x2+1

A. y'=2xx+x2+1

B. y'=1+2x2x2+1

C. y'=1x2+1

D. y'=1x+x2+1

Câu hỏi 958 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau 

A. yCĐ=3 yCT=0 

B. yCĐ=2 và yCT=0

C. yCĐ=2 và yCT=2  

D. yCĐ=3 và yCT=2

Câu hỏi 959 :

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x ?

A. y=2x113             

B. y=2x2+113      

C. y=12x3       

D. y=1+2x3

Câu hỏi 963 :

Cho a  là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số dương x, y?

A. logaxy=logax+logay  

B. logax+y=logax+logay

C. logax.logay=logax+y 

D. logaxy=logaxlogay

Câu hỏi 964 :

Cho hàm sốy=ax,0<a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. Hàm số y=axcó tập xác định là  và có tập giá trị là 0;+ 

B. Đồ thị hàm số y=axcó đường tiệm cận ngang là trục hoành

C. Đồ thị hàm số y=axcó đường tiệm cận đứng là trục tung

D. Hàm sốy=axđồng biến trên tập xác định của nó khi  a>1 

Câu hỏi 966 :

Đường thẳng y=4x2 và đồ thị hàm số y=x32x2+3x có tất cả bao nhiêu giao điểm?

  A. 3                       

B. 1                        

C. 0                       

D. 2 

Câu hỏi 967 :

Giải bất phương trình logπ4x23x<logπ4x+4? 

A. 222<x<2+22                              

B. 222<x<0

C. 4<x<222x>2+22                                   

D. x<222x>2+22

Câu hỏi 968 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2x2 trên  (2;6] 

A. min2;6y=9                

B. min2;6y=8             

C. min2;6y=3             

D. min2;6y=2

Câu hỏi 969 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau                       

B. Hình chóp đều có các cạnh đáy bằng nhau                   

C. Hình chóp đều có các cạnh bên bằng nhau   

D. Tứ diện đều là một chóp tam giác đều.

Câu hỏi 970 :

Tập nghiệm S của phương trình log2x+log2x2=log22x3là 

A. S=3

B. S=1;3 

C. S= 

D. S=1

Câu hỏi 971 :

Cho 2 điểm A0;2;1 và B2;2;3 phương trình mặt cầu đường kính AB

A. x12+y2+z+12=9 

B. x+12+y2+z12=6

C. x22+y+22+z+32=36

D. x2+y22+z12=3

Câu hỏi 973 :

Trong các hàm số f1x=sinx; f2x=x+1; f3x=x3-3x  f4x=x+x1   khi  x12x              khi  x<1 có tất cả bao nhiêu hàm số là hàm liên tục trên R ?

A. 1                           

 B. 2                       

C. 4                       

D. 3 

Câu hỏi 974 :

Cho cấp số cộng un với số hạng đầu là u1=2017 và công sai d=3. Bắt đầu từ số hạng nào trở đi mà các số hạng của cấp số cộng đều nhận giá trị dương?

A. u674                        

B. u672                    

C. u675                    

D. u673

Câu hỏi 975 :

Tìm tất cả các giá trị  của tham số m sao cho phương trình sinx2+m1cosx2=5 vô nghiệm?

A. m>3 hoặc m1  

B. 1m3

 C. m3 hoặc m<-1                               

D. 1<m<3

Câu hỏi 976 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với  AB=2a, AD=3a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy (ABCD) và SA=a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.

A. V=6a3                   

B. V=a3                 

C. V=3a3               

D. V=2a3

Câu hỏi 977 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y=x33mx2+9m6x đồng biến trên R 

A. m2m1                    

B. 1m2             

C. m>2m<1               

D. 1<m<2

Câu hỏi 978 :

Cho hàm số y=x2x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+.   

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+.         

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1.                  

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+. 

Câu hỏi 979 :

Trong các hàm số được cho dưới đây, đồ thị của hàm số nào không có đường tiệm cận?

A. y=1x                     

B. y=2x+12x            

C. y=xx2+1            

D. y=x43x2+2

Câu hỏi 980 :

Cho tam giác ABC vuông tại A có ba cạnh CA, AB, BC lần lượt tạo thành một cấp số nhân có công bội q. Tìm q ?

A. 512                    

B. 2+252            

C. 1+52                

D. 2522

Câu hỏi 981 :

Cho f(x)là một đa thức thỏa mãn limx1fx16x1=24. Tính limx1fx16x12fx+4+6.

A. I=24                     

B. I=+                

C. I=2                   

D. I=0

Câu hỏi 982 :

Khi đặt t=log5x thì bất phương trình log525x3log5x50 trở thành bất phương trình nào dưới đây?

A. t26t40           

B. t26t50        

C. t24t40       

D. t23t50

Câu hỏi 983 :

Một khối lập phương có độ dài đường chéo bằng a6. Tính thể tích của khối lập phương đó.

A. V=64a3                 

B. V=8a3               

C. V=22a3           

D. V=33a3

Câu hỏi 984 :

Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD với O là tâm đa giác đáy ABCD. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. BDSAC            

B. BCSAB        

C. ACSBD        

D. OSABCD

Câu hỏi 985 :

Cho hàm số y=fxlà hàm liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. Cực đại của hàm số là 4                        

B. Cực tiểu của hàm số là 3

C. maxy=4                                              

D. miny=3

Câu hỏi 986 :

Tính đạo hàm của hàm số y=log9x2+1. 

A. y'=2xln9x2+1              

B. y'=1x2+1ln9    

C. y'=xx2+1ln3   

D. y'=2ln3x2+1

Câu hỏi 988 :

Tính diện tích của mặt cầu (S) khi biết nửa chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4π. 

A. S=16π.                  

B. S=64π.              

C. S=8π.                

D. S=32π.

Câu hỏi 989 :

Tìm cực đại của hàm số y=14x4+2x21. 

A.3 

B.0  

C.-1

D. ±2

Câu hỏi 990 :

Giải bât phương trình 34x241 ta được tập nghiệm là T. Tìm T ?

A. T=2;2                                             

B. T=2;+

C. T=;2                                          

D. T=;22;+

Câu hỏi 991 :

Từ 6 điểm phân biệt thuộc đường thẳng Δ và một điểm không thuộc đường thẳng Δ ta có thể tạo được tất cả bao nhiêu tam giác?

A. 210                        

B. 30                      

C. 15                      

D. 35 

Câu hỏi 992 :

Giải phương trình log22x2=3. 

A. x=3                      

B. x=2                  

C. x=5                  

D. x=4

Câu hỏi 993 :

Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA=a. Tính khoảng cách từ A tới mặt phẳng (SBC).

A. d=a32                  

B. d=a23              

C. d=a62              

D. d=a63

Câu hỏi 994 :

Cho hàm số y=fxcó đạo hàm f'x=x32x+2x1. Hỏi hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?

A. 0                           

B. 2                       

C. 3                       

D. 1 

Câu hỏi 995 :

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây, hàm số đó là hàm số nào?

A. y=x+212x                

B. y=x21+2x 

C. y=x+22x1                

D. y=x-22x1 

Câu hỏi 996 :

Cho hàm số y=13x3+m2x2m2+2m9, m là tham số. Gọi S là tất cả các giá trị của m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0;3 không vượt quá 3. Tìm S?.

A. S=;31;+                               

B. S=3;1

C. S=;31;+ 

D. S=3;1

Câu hỏi 997 :

Cho điểm H(4;0) đường thẳng x=4 cắt hai đồ thị hàm số y=logaxy=logbxlần lượt tại 2 điểm A, B sao choAB=2BH. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. b=a3                     

B. a=b3 

C. a=3b                   

D. b=3a 

Câu hỏi 998 :

Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao h, bán kính đáy R.

A. Sxq=2πRh              

B. Sxq=πR2h          

C. \Sxq=πRh            

D. Sxq=4πRh

Câu hỏi 999 :

Tính tổng S=2C201702C20171+4C201728C20173+...+22016C2017201622017C20172017? 

A. -1                     

B. 1                   

C. 0                  

D. 2 

Câu hỏi 1002 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y=x1+2017x22mx+m+2 đúng 3 đường tiệm cận?

A. 2<m3                 

B. 2m3             

C. m<2                 

D. m>2 hoặc m<1 

Câu hỏi 1004 :

Cho phương trình 1+cosxcos2xcosxsin2xcosx+1=0. Tính tổng tất cả các nghiệm năm trong khoảng 0;2018π của phương trình đã cho?

A. 1019090π                

B. 2037171π            

C. 2035153π            

D. 1017072π

Câu hỏi 1006 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh AB=a6, cạnh SC=43a. Hai mặt phẳng SAD và SACcùng vuông góc với mặt phẳng ABCD và M là trung điểm của SC. Tính góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng (ACD) 

A. 30°                         

B. 60°                     

C. 90°                     

D. 45° 

Câu hỏi 1007 :

Cho các số thực dương x, y thỏa mãn log6x=log9x=log42x+2y. Tính tỉ số x/y 

A. xy=23                     

B. xy=231           

C. xy=13+1           

D. xy=32

Câu hỏi 1017 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ. 

A. a<0,b>0,c<0,d>0

B. a<0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c>0,d<0

D. a<0,b>0,c>0,d<0

Câu hỏi 1018 :

Tập xác định của hàm số y=x+112 

A. D= 

B. D=\1

C. D=1;+ 

D. D=1;+

Câu hỏi 1020 :

Nguyên hàm của hàm số fx=ex+sinx 

A. Fx=ex+cosx+C 

B. Fx=exsinx+C

C. Fx=ex+sinx+C 

D. Fx=excosx+C

Câu hỏi 1022 :

Cho 2 điểm A(1;3;5); B(1;-1;1) ;khi đó trung điểm I của AB có tọa độ là

A. I(0;-4;  4) 

B. I(2;2;6)

C. I(0;-2;-4) 

D. I(1;1;3)

Câu hỏi 1023 :

Bất phương trình 3x<9 có nghiệm là

A. x<2

B. x<3 

C. 0<x<2 

D.  0<x<3

Câu hỏi 1026 :

Tìm m để hàm số y=x3+mx2+12mx+m3 đồng biến trên khoảng (-3;0)

A. m23+3  

B. m233  

C. m6+42

D. m642

Câu hỏi 1027 :

Thể tích khối lăng trụ được tính bởi công thức nào?

A. V=B2h 

B. V=13Bh 

C. V=Bh

D. V=43Bh

Câu hỏi 1028 :

Cho hàm số y=fxcó đạo hàm liên tục trên R hàm số y=f'x đồ thị như hình vẽ bên.

A. Đồ thị hàm số y=fx có 3 điểm cực trị

B. Hàm số y=fx nghịch biến trên 2;46;+

C. Hàm số y=fx  đồng biến trên ;2và (4;6)

D. Hàm số y=fx đồng biến trên (-2;8)

Câu hỏi 1034 :

Hàm số y=x3+2 có bao nhiêu điểm cực trị?

A.

B. 3

C. 1

D. 0

Câu hỏi 1035 :

Cho 3 điểm A1;0;1,B2;1;2,C1;3;2. Điểm D có tọa độ bao nhiêu để  ABCD là hình bình hành?

A. D2;2;5 

B. D1;1;2

C. D0;4;1 

D. D1;1;1

Câu hỏi 1038 :

Mặt cầu  S(I;R) có phương trình x12+y2+z+22=3.Tâm và bán kính của mặt cầu là

A. I1;0;2,R=3 

B. I1;0;2,R=3 

C. I1;0;2,R=3

D. I1;0;2,R=3

Câu hỏi 1039 :

Hàm số y=x44+x33+2 đạt cực tiểu tại

A. (0;2)

B. x=1 

C. 1;2312

D. x=0

Câu hỏi 1040 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. 

A. y=x33x2+3

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2+1

D. y=x3+3x2+1

Câu hỏi 1041 :

Diện tích mặt cầu được xác định bởi công thức nào?

A.S=3πR2

B. S=43πR2 

C. S=πR2 

D. S=4πR2

Câu hỏi 1042 :

Hàm số y=log3x24x có tập xác định là

A. D=\0;4  

B. D=0;4

C. D=;04;+ 

D. D=0;4

Câu hỏi 1043 :

Đồ thị hàm số y=3x22x1có đường TCĐ, TCN lần lượt là

A. x=12,y=23

B. x=32,y=12 

C. x=12,y=32 

D. x=12,y=32

Câu hỏi 1044 :

Cho 2 số a>0,a1,b>0 thỏa mãn hệ thức a2+b2=4ab. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. 2logaab=loga2ab

B. 2loga4ab=logaa2+logab2

C. 2logaa+b=1+loga6b

D. 2loga4ab=2logaa+b

Câu hỏi 1045 :

Phương trình 3.9x10.3x+3=0 có 2 nghiệm x1,x2. Khi đó tổng 2 nghiệm

A. x1+x2=13

B. x1+x2=1

C. x1+x2=103 

D. x1+x2=0

Câu hỏi 1048 :

Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào?

A. 3;4 

B. 4;3 

C. 5;3 

D. 3;5

Câu hỏi 1050 :

Tìm tập nghiệm của bất phương trình log25x+1 >12 

A. S=4;+ 

B. S=;4 

C. S=1;4 

D. S=4;+ 

Câu hỏi 1051 :

Tìm tập xác định của hàm số y=x+212 

A. D= 

B. D=\2 

C. D=2;+ 

D. D=2;+ 

Câu hỏi 1054 :

Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?

A. y=log2x

B. y=2x 

C. y=x 

D. y=2x

Câu hỏi 1055 :

Tìm m để bất phương trình:x44x2m+10 có nghiệm thực

A. m3 

B. m1 

C. m1

D. m3 

Câu hỏi 1057 :

Tìm tập xác định hàm số y=log15x24x+3 

A. D=1;3

B. D=1;3 

C. D=;13;+ 

D. D=;13;+ 

Câu hỏi 1059 :

Tính đạo hàm của hàm số y=1+3sin2x4 

A. y'=241+3sin2x3cos2x 

B. y'=241+sin2x3

C. y'=41+3sin2x3 

D. y'=121+3sin2x3cos2x 

Câu hỏi 1060 :

Cho hình chóp S.ABC:  SAABC. Gọi H;K là trực tâm ΔSBC, ΔABC.Chọn mệnh đề sai?

A. HKSBC  

B. BCSAB 

C. BCSAH  

D. SH,AK,BC đồng quy

Câu hỏi 1062 :

Cho tứ diện ABCD. Gọi G1G2G3 là trọng tâm các tam giác ABC; ACD; ABD. Phát biểu nào sau đây đúng? 

A. G1G2G3 cắt  (BCD) 

B. G1G2G3BCD 

C. G1G2G3BCA

D. G1G2G3 không có điểm chung với (ACD) 

Câu hỏi 1063 :

Cho hàm số y=x42x25. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 6 

B. Hàm số đạt cực đại tại ±1 

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -5 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 

Câu hỏi 1066 :

Rút gọn biểu thức Q=b53:b23,  b>0 

A. Q=b2  

B. Q=b43 

C. Q=b

D. Q=b13 

Câu hỏi 1067 :

Đường cong bên là đồ thị hàm số nào?

A. y=x42x2 

B. y=x42x2+1 

C. y=x4+2x21 

D. y=x4+2x2

Câu hỏi 1069 :

Giải phương trình cos2x=12 

A. x=±π6+kπ,k  

B. x=±π3+kπ,k 

C. x=±2π3+k2π,k 

D. x=±π3+k2π,k 

Câu hỏi 1072 :

Tìm khoảng nghịch biến của hàm số: y=14x2+2x 

A.R 

B. ;1  

C. 1;+ 

D. (-2;0) 

Câu hỏi 1073 :

Tìm tập nghiệm của phương trình 3x2+4x1=27

A. 2  

B. 222;2+22 

C. 27;2+7 

D. 2+22 

Câu hỏi 1074 :

Tìm khoảng đồng biến của hàm số y=x33x2+1 

A. ;1 và 1;+  

B. (-1;1)

C. ;0 và  2;+ 

D. (0;2) 

Câu hỏi 1076 :

Hàm số y=4sinx3cosx có giá trị lớn nhất M, giá trị nhỏ nhất m 

A. M=7,m=1 

B. M=5,m=5  

C. M=1,m=7 

D. M=7,m=7 

Câu hỏi 1080 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho vec tơ u=1;2;0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. u=2i+j

B. u=i+2j 

C. u=j+2k 

D. u=i+2k 

Câu hỏi 1081 :

Đồ thị hàm số y=1x1+x có đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang là

A. x=1;y=1 

B. x=1;y=1 

C. x=1;y=1

D. x=1;y=1 

Câu hỏi 1082 :

Một tổ có 6 nam và 5 nữ. Ta chọn tùy ý hai người. Xác suất để chọn được 1 nam và 1 nữ là

A. C61C51C112 

B. C52C112  

C. C62C112

D. C61+C51C112 

Câu hỏi 1084 :

Tổng các nghiệm của phương trình sin2xsin2x+cos2x=0 trên đoạn 0;2018π 

A. 4071315π2 

B. 4067281π2

C. 4075351π2 

D. 8142627π4 

Câu hỏi 1100 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên;+?

A. y=e2x 

B. y=52x 

C. y=3πx  

D. y=0,7x 

Câu hỏi 1101 :

Cho log2m=a và A=logm8m với m>0,m1. Tìm mối liên hệ giữa Aa

A. A=3+aa

B. A=3+aa 

C. A=3+aa

D. A=3+aa

Câu hỏi 1102 :

Hàm số y=8+2xx2đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 

A. 1;+

B. 1;4 

C. ;1 

D. 2;1

Câu hỏi 1104 :

Số nghiệm của phương trình 2x2x=1

A. 0

B. 3 

C. 1 

D. 2 

Câu hỏi 1106 :

Tập xác định của hàm số y=tan2xπ3 

A. \5π12+kπ2,k  

B. \5π12+kπ,k

C. \5π6+kπ2,k 

D. \5π6+kπ,k

Câu hỏi 1107 :

Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cs+d và các hình vẽ dưới đây. 

A. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (4) khi a<0 f'x=0 có hai nghiệm phân biệt.

B. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (3) khi a>0 và f'x=0 vô nghiệm

C. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (1) khi a<0 và f'x=0 có hai nghiệm phân biệt.

D. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (2) khi a<0 và f'x=0 có nghiệm kép.

Câu hỏi 1108 :

Hàm số y=x33x đạt cực tiểu tại x=?

A. -2  

B. -1 

C. 1 

D.  0

Câu hỏi 1109 :

Cho x>0,y>0 và K=x12y12212yx+yx1. Xác định mệnh đề đúng. 

A. K=2x

B. K=x+1

C. K=x1 

D. K=x

Câu hỏi 1112 :

Cho hàm số y=x2x+1. Xét các phát biểu sau đây

A. 1

B. 3 

C.  2 

D. 4

Câu hỏi 1116 :

Đạo hàm của hàm số y=sin 2x 

A. y'=2cosx 

B. y'=2cos2x 

C. y'=2cos2x

D. y'=cos2x

Câu hỏi 1117 :

Cho hàm số y=ln1x+1. Xác định mệnh đề đúng. 

A. xy'1=ey

B. xy'+1=ey 

C. xy'1=ey 

D. xy'+1=ey

Câu hỏi 1118 :

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tanx=mm

A. x=arctanm+kπ hoặc x=πarctanm+kπ,k

B. ±x=arctanm+kπ,k

C. x=arctanm+k2π,k

D. x=arctanm+kπ,k

Câu hỏi 1120 :

Nghiệm của bất phương trình log152x3>1 

A. x<4 

B. x>32  

C. 4>x>32 

D. x>4

Câu hỏi 1122 :

Kết quả của 0412x+1  dx bằng

A. 4 

B. 5 

C.2 

D.  3 

Câu hỏi 1128 :

Cho a=log2,  b=ln2. Hệ thức nào sau đây là đúng?

A. 1a+1b=110e 

B. ab=e10 

C. 10a=eb 

D. 10b=ea

Câu hỏi 1132 :

Kết quả của giới hạn limx2x24x2 bằng

A. 0 

B.4  

C. -4 

D. 2 

Câu hỏi 1134 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của chúng?

A. y=lnx 

B. y=ex 

C. y=13x   

D. y=log13x

Câu hỏi 1138 :

Tổng các nghiệm của phương trình logx23x+1=9 bằng

A. -3

B. 9

C. 109 

D. 3

Câu hỏi 1141 :

Cho hàm số y=fx xác định trên \1 và có bảng biến thiên như hình dưới đây.

A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1

B. Đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số và trục hoành có hai điểm chung.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

Câu hỏi 1143 :

Hàm số y=sin2x có chu kì là

A. T=2π  

B. T=π2 

C. T=π  

D. T=4π

Câu hỏi 1145 :

Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb 

B. lnab=lnblna

C. lnab=lna.lnb 

D. lnab=lnalnb

Câu hỏi 1146 :

Cho dãy số u1=1,un=un1+2n,n>1. Kết quả nào đúng ?

A. u5=9 

B. u3=4 

C. u2=2 

D. u6=13

Câu hỏi 1148 :

Nguyên hàm của hàm số fx=2x39 

A. 12x49x+C  

B. 4x49x+C 

C. 14x4+C 

D. 4x39x+C

Câu hỏi 1149 :

Cho hàm số y=x42x2+3. Chọn phương án đúng trong các phương án sau.

A. max0;2y=3,min0;2y=2   

B. max0;2y=11,min0;2y=3

C. max0;2y=11,min0;2y=2 

D. max0;2y=2,min0;2y=0

Câu hỏi 1150 :

Phương trình 3tanx+1sin2x+1=0 có nghiệm là

A. x=π3+k2π 

B. x=π6+kπ  

C. x=π6+kπ 

D. x=π6+k2π

Câu hỏi 1151 :

Cho hàm số f(x) liên tục trên   và f2=16, 02fxdx=4. Tính I=01x.f'2xdx.

A. 13                     

B. 12              

C. 20

D. 7

Câu hỏi 1153 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. 

A. y=x4+4x2+3

B. y=x4+4x2+3

C. y=x44x2+3

D. y=x44x23

Câu hỏi 1154 :

Cho các số thực dương a,b,c khác 1. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây.

A. logabc=logablogac

B. logab=logcalogcb

C. logabc=logab+logac

D. logab=logcblogca

Câu hỏi 1158 :

Phương trình cos3xcos2x+9sinx4=0 trên khoảng 0;3πcó tổng các nghiệm là

A. 25π6 

B. 6π 

C. Kết quả khác 

D. 11π3

Câu hỏi 1159 :

Cho hình chóp S.ABCDcó đáy ABCD là hình bình hành. I là trung điểm của SA, thiết diện của hình chóp S.ABCDcắt bởi mặt phẳng (IBC)là 

A. ΔIBC

B. Hình thang IJBC (J là trung điểm của SD)

C. Hình thang IGBC (G là trung điểm của SB) 

D. Tứ giác IBCD

Câu hỏi 1172 :

Phương trình tiếp tuyến với đồ thị y=x+2x+1 tại điểm có hoành độ x=0 

A. y=x+2

B. y=x+2 

C. Kết quả khác 

D. y=x

Câu hỏi 1178 :

Tính đạo hàm của hàm số fx=log2x+1

A. f'x=1x+1 

B. f'x=xx+1ln2

C. f'x=0

D. f'x=1x+1ln2

Câu hỏi 1183 :

Cho khối chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có thể tích V.  Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. V=AB.BC.AA'

B. V=13AB.BC.AA'

C. V=AB.AC.AA' 

D. V=AB.AC.AD

Câu hỏi 1184 :

Cho hàm số y=fxcó bảng biến thiên như sau

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1

Câu hỏi 1188 :

Cho hàm số y=fx có đồ thị là đường cong (C) và các giới hạn limx2+fx=1,  limx2fx=1,  limxfx=2,  limx+fx=2. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đường thẳng y=2 là tiệm cận ngang của (C)

B. Đường thẳng y=1 là tiệm cận ngang của (C)

C. Đường thẳng x=2 là tiệm cận ngang của (C)

D. Đường thẳng x=2 là tiệm cận đứng của  (C)

Câu hỏi 1189 :

Cho hàm sốy=x4+6x2+1 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Điểm A3;10 là điểm cực tiểu của(C) 

B. Điểm A3;10 là điểm cực tiểu của (C)

C. Điểm A3;28là điểm cực tiểu của (C) 

D. Điểm A(0;1là điểm cực tiểu của  (C)

Câu hỏi 1195 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a(a>0) thỏa mãn 2a+12a201722017+122017a

A. 0<a<1

B. 1<a<2017

C. a2017  

D. 0<a2017

Câu hỏi 1202 :

Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?

A. kfxdx=kfxdx với k

B. fx+gxdx=fxdx+gxdx,fx;gxliên tục trên R

C.  xαdx=1α+1xα+1+Cvới α1 

D. fxdx'=fx

Câu hỏi 1204 :

Tập nghiệm của bất phương trình log13x1+log3112x0 là:

A. S=1;4 

B. S=;4 

C. S=3;112

D. S=1;4

Câu hỏi 1206 :

Số điểm cực trị của hàm số y=x12017

A. 0

B. 2017

C. 1

D. 2016

Câu hỏi 1210 :

Tìm tập xác định D của hàm số  y=ex22x.

A. D= 

B. D=0;2 

C. D=\0;2 

D. D=

Câu hỏi 1211 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình 4x+125.2x+2=0. 

A. S=1;1 

B. S=1 

C. S=1 

D. S=1;1

Câu hỏi 1212 :

Giải phương trình log12x1=2. 

A. x=2 

B. x=52

C. x=32

D. x=5

Câu hỏi 1214 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=x3+3x2+2

B. y=x33x+2 

C. y=x4+2x22 

D. y=x33x2+2

Câu hỏi 1217 :

Hình bên có bao nhiêu mặt?

A. 10 

B. 7

C. 9

D. 4

Câu hỏi 1218 :

Tập nghiệm S của bất phương trình 5x+2<125x

A. S=;2

B. S=;1

C. S=1;+

D. S=2;+

Câu hỏi 1220 :

Cho hàm số y=2x+1x2.Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=2

B. Hàm số có cực trị.

C. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;3)

D. Hàm số nghịch biến trên (;2)2;+.

Câu hỏi 1221 :

Hàm số y=x33x nghịch biến trên khoảng nào?

A. ;1 

B. ;+  

C. 1;1 

D. 0;+

Câu hỏi 1222 :

Hàm sốy=log2x22x đồng biến trên

A. 1;+

B. ;0 

C. 0;+

D. 2;+

Câu hỏi 1227 :

Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y=x2+m2có tập xác định là R.

A. m 

B. m0 

C. m>0

D. m0

Câu hỏi 1228 :

Hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây không có cực trị?

A. y=2x1x+1

B. y=x4

C. y=x3+x

D. y=x

Câu hỏi 1230 :

Cho hàm số y=fx=2018lnex2018+e. Tính giá trị biểu thức T=f'1+f'2+...+f'2017.

A. T=20192

B. T=1009

C. T=20172

D. T=1008

Câu hỏi 1245 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A0;0;1, B1;1;0, C1;0;1. Tìm điểm M sao cho 3MA2+2MB2MC2 đạt giá trị nhỏ nhất.

A. M34;12;1            

B. M34;12;2 

C. M34;32;1 

D. M34;12;1

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK