A. 2 m/s
B. 5 m/s
C. 1 m/s
D. 3 m/s
A.
B.
C.
D.
A. Mỗi cạnh của khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt của khối đa diện.
B. Hai mặt bất kì của khối đa diện luôn có ít nhất một điểm chung.
C. Mỗi đỉnh của khối đa diện là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
D. Mỗi mặt của khối đa diện có ít nhất ba cạnh.
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = -2
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc R
C. Hàm số không liên tục trên R
D. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x = -2
A. Trung điểm cạnh BC
B. Đỉnh A của
C. Đỉnh D của hình thoi ABDC
D. Tâm đường tròn nội tiếp
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Phương trình (1) có ít nhất 1 nghiệm trong khoảng (4;5)
B. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng (-1;1)
C. Phương trình (1) có ít nhất 3 nghiệm trong khoảng (0;5)
D. Phương trình (1) chỉ có 1 nghiệm trong khoảng (0;5)
A.
B. AC' = 3a
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B. a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tứ giác ADC’B’
B. Tứ giác A’B’C’D’
C. Tứ giác ABC’D’
D. Tứ giác A’D’CB
A.
B. P = 5
C. P = 17
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng , x = 0
B. Hàm số đã cho đath cực tiểu tại x = 0, đạt cực đại tại x = 1 và đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng , y = 0
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m > 0
D.
A.
B. x = ab
C. x = a + b
D.
A. X > Y
B. X < Y
C. X ≥ Y
D. X ≤ Y
A. ab = -5
B. ab = 12
C. ab = 6
D. ab = 5/4
A. Phần thực bằng –8 và Phần ảo bằng –7i
B. Phần thực bằng –8 và Phần ảo bằng –7
C. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng –7
D. Phần thực bằng 8 và Phần apr bằng –7i.
A. M = (–2; 3)
B. M = (3;–2)
C. M = (–3;2)
D. M = (–3;–2)
A.
B.
C.
D.
A. h = 4a
B. h = 3a
C. h = 2a
D. 12a
A.
B.
C.
D.
A. V = 2π
B. V = 6π
C. V = 3π
D. V = 5π
A.
B.
C.
D.
A. M = (3;–2;4)
B. M = (–3;2;4)
C. M = (3;2;–4)
D. M = (3;2;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -4
B. m = 5
C.
D. m = 3
A. 84 (m / s)
B. 48 (m / s)
C. 54 (m / s)
D. 104 (m / s)
A. 0 < m < 9
B. 0 < m < 3
C. m < 9
D. m < 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H = (1;–2;1)
B. H = (1;1;2)
C. H = (3;2;0)
D. H = (4;–2;–3)
A. M = (0;–1;4)
B. M = (0;1;4)
C. M = (–3;2;0)
D. M = (3;0;5)
A. 3 số a, b, c theo thứ tự trên lập thành một cấp số cộng
B. 3 số a, b, c theo thứ tự trên lập thành một cấp số nhân
C.
D.
A. x = 4
B. x = 2
C. x = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng .
B. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng -.
C. Phần thực bằng –5 và Phần ảo bằng .
D. Phần thực bằng –5 và Phần ảo bằng - .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = -1
C. m = 3
D. m = -3
A. H(0;1;2)
B. H(0;-1;2)
C. H(1;1;1)
D. H(-3;1;4)
A. B(0;4;0)
B. B(0;-2;0)
C. B(0;2;0)
D. B(0;-4;0)
A.
B.
C.
D.
A. X > Y
B. X < Y
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (3;2;-1)
B. (-3;2;-1)
C. (3;-2;1)
D. (-3;2;1)
A.
B.
C.
D.
A. 44811 cách.
B. 51811 cách.
C. 44818 cách.
D. 41811 cách.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1
B.
C.
D. Cực đại của hàm số bằng 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 10
B. T = 14
C. T = 38
D. T = 22
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 5
C. 2
D. 3
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C. R < 1
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B. M'(-2;-1)
C. M'(-4;3)
D. M'(2;1)
A. Đường tròn
B. Parabol
C. Một đường thẳng
D. Hai đường thẳng
A. -4
B. -3
C. 2
D. -2
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A. 232
B. 126
C. 155
D. 187
A. |w| = 5
B.
C. |w| = 3
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 6
C. 7
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. a = 11520
B. a = 11250
C. a = 12150
D. a = 10125
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. 6,642
B. 6,246
C. 4,624
D. 4,262
A. 6
B. 5
C. 4
D. Vô số
A.
B. -2 < m < 1
C. m = 1
D. m > 1
A.
B. a > 1 và b > 1
C. 0 < b < 1 < a
D. 0 < a < 1 < b
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. R = 17
C. R = 13
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = sinx.
B. y = cosx.
C. y = tanx.
D. y = cotx.
A. 1120
B. 3630
C. 2110
D. 3360
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số có một điểm cực trị.
D. Hàm số có hai điểm cực trị.
A. -1
B. 1
C. -2
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = -2018.
B. T = -2017
C. T = 2017
D. T = 2019
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. 2 < m < 3
C. m = 3
D. không tồn tại m
A. 5 năm.
B. 6 năm.
C. 7 năm.
D. 8 năm.
A. 11
B. 17
C. 31
D. 2
A. -1
B. -2
C. 1
D. 2
A. 1
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -2
C. 3
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B.
C. 2019
D.
A.
B. N(1;-1;-4)
C. P(2;0;1)
D. Q(0;-2;-5)
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
A. Hàm số có tập xác định .
B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm đường tiệm cận ngang.
C. Hàm số và đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a > 1.
D. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phép tịnh tiến.
B. Phép quay.
C. Phép đối xứng tâm.
D. Phép vị tự.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại.
B. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
C. Hàm số có một điểm cực trị.
D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
A. -4
B. 3
C. -1
D. 5
A. -1
B. 2
C. -4
D. 6
A. 0,5
B. 0,69
C. 0,73
D. 0,87
A. 24.
B. 23.
C. 31.
D. 18.
A. M(1;3)
B. N(-1;-3)
C. P(-1;3)
D. Q(1;-3)
A. 12
B. 24
C.
D.
A.
B. 2v
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 5
B. S = 3
C. S = 6
D. S = 10
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2017.
B. 3.
C. 2010.
D. 2011.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = 4
D. m = 8
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0,5
C. 0,5
D.
A. 5
B. -27
C. -11
D. 16
A. z = 2 - 2i
B. z = -1 + 5i
C. z = 2 + 2i
D. z = 1 + 2i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 74 triệu đồng.
B. 75 triệu đồng.
C. 76 triệu đồng.
D. 77 triệu đồng.
A. -8
B. -2
C. 14
D. 3
A. -3
B. -1
C. 4
D. 2
A. 0,5
B. 0,6
C. 0,7
D. 0,8
A. 1020133294.
B. 1026225648.
C. 1023176448.
D. 1029280900.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. h = 6 cm
B. h = 2 cm
C. h = 18 cm
D. h = 12 cm
A. M'(1;2;3)
B. M'(-1;-2;3)
C. M'(-1;2;-3)
D. M'(1;-2;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số luôn có điểm cực đại, điểm cực tiểu với mọi m.
B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt với mọi m.
C.
D. Đồ thị hàm số luôn cắt trục tung với mọi m.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 5040.
B. 280.
C. 2520.
D. 1260.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. h = 1
B. h = 3
C.
D.
A. a = 1
B. a = 3
C. a = 2
D. = 4
A. S = (1;4)
B.
C.
D.
A. a + b = 3
B. a + b = 6
C. a + b = 9
D. a + b = 12
A. 1
B. 4
C. -2
D. 0
A.
B.
C. m < 1
D.
A. (0;2)
B. (1;3)
C. (-2;0)
D. (3;5)
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 2,5
D. 3,5
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -2
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 11
D. -19
A.
B.
C. 4
D. không xác định được giá trị chính xác.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 40
B. -80
C. 90
D. -32
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 15
C. 14
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. bát diện đều
B. lập phương
C. mười hai mặt đều
D. Hai mươi mặt đều
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. P = 0
B. P = -4
C. P = 2
D. P = 4
A.
B.
C.
D.
A. 0,12
B. 2,42
C. 2,12
D. 1,12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
B. Hàm số đồng biến trong khoảng
C. Hàm số đạt giá trị cực tiểu bằng –1.
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng –1 trên [2;3]
A. M(2;5)
B. N(-2;5)
C. P(2;-5)
D. Q(-2;-5)
A. không cắt (S).
B. tiếp xúc với (S).
C. cắt theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ hơn bán kính của (S).
D. cắt (S) theo giao tuyến là một đường tròn có tâm trùng với tâm của (S).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. m = -1
B. m < 0
C. m > 0
D.
A. 1,6.
B. 1,7.
C. 1,5.
D. 1,8.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. -24
C. 8 hoặc -24
D. 28
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. -
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 532224.
B. 534248.
C. 464640.
D. -463616.
A. m = 0
B.
C. m = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. (0;2)
B. (-1;2)
C. (1;2)
D. (-2;-1)
A. 4
B. 3
C. 2
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 800.000 VNĐ.
B. 900.000 VNĐ.
C. 1000.000 VNĐ.
D. 1100.000 VNĐ.
A. B(-1;2;2)
B. B(1;-2;-2)
C. B(2;-2;1)
D. B(2;-1;2)
A. 12
B. 13
C. 14
D. Vô số
A.
B.
C. 14
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. T = 2
B. T = 1
C. T = -1
D. T = -2
A. 25km
B. 41km
C. 33km
D. 26km
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô số
A. Hàm số nghịch biến trên R\{3}
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
D. Hàm số đồng biến trên R\{3}
A. Các cạnh bên bằng nhau và hai đáy là tam giác đều.
B. Cạnh bên vuông góc với hai đáy và hai đáy là tam giác đều
C. Tất cả các cạnh đều bằng nhau.
D. Các mặt bên là các hình chữ nhật.
A. Nếu hàm số đạt cực trị tại điểm thì hoặc không tồn tại
B. Nếu tại điểm mà có thì là điểm cực tiểu của hàm số.
C. Nếu là một điểm cực trị của đồ thị hàm số thì tiếp tuyến của đồ thị tại A song song với trục hoành.
D. Nếu tại điểm mà có thì là điểm là cực đại của hàm số.
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x = a
B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x = b
C. Hàm số không đạt giá trị lớn nhất hoặc giá trị nhỏ nhất trong khoảng (a;b)
D. Hàm số không đạt giá trị lớn nhất hoặc giá trị nhỏ nhất tại x = a hoặc x = b
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là -5
C. Giá trị cực đại của hàm số là 3.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là -2
A. 81
B. 130
C. 10
D. 32
A. P = -17
B. P = =-5
C. P = -23
D. P = -13
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. P = 49
B. P = 41
C. P = 47
D. P = 36
A. Hàm số có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất
C. Hàm số có giá trị lớn nhất và không giá trị nhỏ nhất.
D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
A. (2;-2)
B. (1;-2)
C. (2;1)
D. (3;-3)
A. P = 5
B. P = 10
C. P = 15
D. P = 0
A. P = -8
B. P = 10
C. P = 15
D. P = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. |z| = a + b
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 4
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 177146.
B. 19682.
C. 59048.
D. 155.
A. m > 0
B. m < 0
C. m > 0 và
D. m < 0 và
A. S = [0;1)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. -
C. 2
D. -2
A. I = 0
B. I = 1
C. I = |a-b|
D. I = e
A. 1224
B. 204
C. 240
D. 168
A. M(2;-3)
B. N(-2;3)
C. P(-2;-3)
D. Q(2;3)
A. -64
B. 0
C. -8
D.. -32
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. R = 4
D. R = 3
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C. -3
D. 3
A.
B.
C.
D. {0}
A. -1
B. -3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. T = 3
B. T = 2
C. T = 1
D. T = 0
A.
B. T = 5
C. T = 3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 8,3 cm
B. 8,4 cm
C. 8,5 cm
D. 8,6 cm
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. 0
B. 1
C. 4
D. -3
A. 504.
B. 505.
C. 2017.
D. 2018.
A.
B.
C.
D.
A. M(2;1;0)
B. M(1;2;0)
C. M(-2;1;0)
D. M(1;-2;0)
A. -1
B. -2
C. -6
D. -4
A. Tứ diện đều.
B. Bát diện đều.
C. Lục diện đều.
D. Thập nhị diện đều.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số bậc ba có tối đa ba điểm cực trị.
B. Hàm số bậc ba có thể có một cực trị, hai cực trị hoặc không có cực trị nào.
C. Hàm số bậc ba có thể hai cực trị hoặc không có cực trị nào.
D. Hàm số bậc ba có thể có một hoặc ba cực trị.
A. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)
B. Hàm số y = f’(x) có f’(1) = f(0)
C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (-1;0)
D. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Bước 2.
B. Lời giải đúng.
C. Bước 3.
D. Bước 1.
A.
B.
C.
D. f'(0) không tồn tại
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 3
B. 2
C. 4
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A. ab = 2
B. ab = -2
C. ab = 3
D. ab = -3
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 8
B.
C.
D. 27
A. 0,72 a
B. 0,90a
C. 0,80a
D. 1,12a
A. 1
B. 2
C. 0
D. Vô số
A.
B.
C. 20
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. G(6;3;-3)
B. G(4;2;-2)
C. G(-2;-1;1)
D. G(2;1;-1)
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. {3}
C.
D.
A. T = 84.
B. T = 144.
C. T = 12.
D. T = 90.
A. 45.
B. 47.
C. 46.
D.48.
A. 30º.
B. 45º.
C. 60º.
D. 90º
A. I = 2017.
B. I = -2017.
C. I = 2018.
D. I = 2016.
A. |w| = 17
B. |w| = 5
C. |w| = 13
D. |w| = 10
A. V = 18.
B. V = 9.
C. V = 6.
D. V =12.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C.
D. m < 0
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
A. 1
B. -1
C. 2
D. -2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B. 2 < m < 3
C. m = 2
D. m = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Môđun của số phức z là một số thực.
B. Môđun của số phức z là một số thực không âm.
C. Môđun của số phức z là một số phức.
D. Môđun của số phức z là một số thực dương.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a + b = -10
B. a + b = 10
C. a + b = 6
D. không tồn tại
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0,92.
B. 1,24.
C. 1,52.
D. 1,64.
A. 0
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = m + M
B. I = m - M
C. I = M - m
D. I = -M - m
A. Điểm M.
B. Điểm N.
C. Điểm P.
D. Điểm Q.
A. 3
B. 9
C. 2
D. 6
A. MN = 2
B.
C.
D. MN = 3
A. m = 2
B.
C. m = -2
D.
A. (-1;0)
B. (0;1)
C. (1;3)
D. (3;4)
A. 4
B. 5
C. 6
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. M(5;-1)
B. N(5;-7)
C. P(-7;5)
D. Q(-5;1)
A. |w| = 1
B. |w| = 2
C. |w| = 3
D. |w| = 4
A. 2a.
B. 4a.
C. 7a.
D. 8a.
A. Trung điểm cạnh SD.
B. Trung điểm cạnh SC.
C. Giao điểm của hai đường chéo AC và BD
D. Trọng tâm tam giác SAC.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. S = (-2;2)
B. S = [-2;2]
C. S = (-2;-1)
D. S = [-2;-1]
A. m = 2
B. m = 4
C. m = 3
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A. a < 3
B. 0 < a < 3
C.
D. 0 < a < 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 25
B. S = -3
C. S = 3
D. S = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. -2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. M(-3;-4;1)
B. N(0;1;-2)
C. P(1;12;8)
D. Q(-2;2;3)
A. T = 8
B. T = 1
C. T = 0
D. T = -8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 11
B. 8
C. 9
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. I = 11
B. I = 22
C. I = 33
D. I = 44
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. r = 6
A. ad - bc > 0
B. ad - bc < 0
C. ad - bc = 0
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A. Số phức z có phần thực bằng -2 và phần ảo bằng 5.
B. Số phức z có phần thực bằng 5 và phần ảo bằng -2i.
C. Số phức z có phần thực bằng -2i và phần ảo bằng 5.
D. Số phức z có phần thực bằng 5 và phần ảo bằng -2.
A. M(-1;0;1)
B. N(3;1;1)
C. P(-1;-1;1)
D. Q(1;0;1)
A. m = 0
B. m > 0
C. m = 2
D. m < 0
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 và giá trị nhỏ nhất bằng -2
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
A. x = 0
B. x = -2
C. x = 0 hoặc x = -2
D. x = 1 hoặc x = 2
A. T = 2
B. T = -2
C. T = -1
D. T = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 4
B. -1 < m < -2
C. 1 < m < 2
D. -1 < m < 2
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. Vô số
A. -3 < m < -2
B. -3 < m < 1
C. m < -2
D. m < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(3;-1)
B. N(3;1)
C. P(-3;-1)
D. P(-3;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 27
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -10
C. -9
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 2017.
B. 100.
C. 101.
D. 2018.
A. T = -2
B. T = -3
C. T = 2
D. T = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1069.
B. 1696.
C. 1801.
D. 1155.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 4
D. 3
A. 12
B. 24
C. 48
D. 36
A.
B. T = -4
C.
D. T = 3
A. 1
B.
C. 2
D. 3
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác
C. Hai khối chóp tam giác
D. Hai khối chóp tứ giác
A. q = 4
B.
C. q = -4
D.
A. Tứ diện đều
B. lập phương
C. nhị thập diện đều
D. bát diện đều
A.
B.
C.
D.
A. Bài làm đúng.
B. Sai từ bước 3.
C. Sai từ bước 4.
D. Sai từ bước 5
A. (i), (ii) đều đúng
B. (i) sai, (ii) đúng
C. (i) đúng, (ii) sai
D. (i), (ii) đều sai
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biển trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
A. f đạt cực tiểu tại x = 0
B. f đạt cực tiểu tại x =-2
C. f đạt cực đại tại x = -2
D. Cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3,32
B. 3,31
C. 3,61
D. 3,92
A.
B.
C. d = 1
D. d = 2
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 40
C. 50
D. 60
A. S = 1611
B. S = 342
C. S = 324
D. S = 1911
A.
B.
C.
D.
A. d = a.cos
B. d = a.sin
C. d = a.sin2
D. d = a.cos2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 1:3
B. 7:17
C. 4:14
D. 1:2
A. S = 0
B. S = -1
C.
D. không tồn tại S
A. y = 2x + 4
B. y = -3x - 1
C. y = -3x + 5
D. y = -2x
A. M(1;2)
B. N(-1;1)
C. P(1;-1)
D. Q(-1;2)
A. tăng m lần
B.
C.
D. không thay đổi
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. tứ diện đều
B. lập phương
C. bát diện đều
D. mười hai mặt đều.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 47,68
B. 42,49
C. 44,92
D. 49,42
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 8
B.
C.
D. P = 11
A. P = 3
B. P = 2
C. P = 54
D. P = 55
A. 378500
B. 375000
C. 399609
D. 387500
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK