A. ( C ) có một tiệm cận đứng x = 3, không có tiệm cận ngang
B. ( C ) có một tiệm cận ngang y = 0, có tiệm cận đứng là x =
C. ( C ) có một tiệm cận đứng x = 3 và một tiệm cận ngang y = 0
D. ( C ) không có tiệm cận
A. Tồn tại đồ thị hàm số không có cực trị
B. Hàm số luôn có 2 điểm cực trị.
C. Hàm số luôn có 3 điểm cực trị.
D. Hàm số luôn có ít nhất 1 điểm cực trị.
A. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục Oy
B. Đồ thị hàm số luôn nằm dưới trục Oy
C. Đồ thị hàm số luôn luôn cắt Oy tại (0;1)
D. Đồ thị hàm số luôn luôn nằm phía trên Ox
A. -2
B. 2
C. 4
D.
A. = 10 - i
B. = 10 + i
C. = 10 + 3i
D. = 2 - i
A. I ( 3;1;5 )
B. I ( 3;-1;5)
C. I ( -1;-3;-5 )
D. I ( 3;1;-5 )
A.
B. 4
C. 2
D. 3
A. 12
B. 20
C. 24
D. 36
A. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 1 điểm
B. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 2 điểm
C. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 3 điểm
D. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm
A. 2x + y - 1 =0
B. x - 2y - 1 = 0
C. 2x - y - 3 = 0
D. x + 2y - 3 = 0
A. M(2;9)
B. M(-2;-3)
C. M(-1;3)
D. M(0;3)
A. 36
B. 28
C. 41
D. 48
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 24
C. 36
D. 48
A. 672
B. 673
C. 674
D. 0
A. m = 4
B.
C.
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A. k = -4
B. k = -3
C. k = -2
D. k = -1
A. I ( -1;-2 ) R =
B. I ( 1;2 ), R =
C. I ( -1;2 ), R = 5
D. I ( 1;-2 ), R= 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. sinA; sinB; sinC lập thành cấp số cộng
B. sinA; sinB; sinC lập thành cấp số nhân
C. cosA; cosB; cosC lập thành cấp số cộng
D. cosA; cosB; cosC lập thành cấp số nhân
A.
B.
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. Kết quả khác.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số điểm
A. z = -2 + i
B. z = 1 - 2i
C. z = 2 + i
D. z = 1 + 2i
A.
B.
C. V = BH
D.
A. M ( 3;0;0 )
B. N ( 0;-1;1 )
C. P ( 0;-1;0 )
D. Q ( 0;0;1 )
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C.
D.
A. 102.424.000 đồng
B. 102.423.000 đòng
C. 102.016.000 đồng
D. 102.017.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 3x - y - z - 6 = 0
B. 3x - y - z + 6 = 0
C. x + 3y + z - 5 = 0
D. x + 3y + z - 6 = 0
A.
B.
C.
D.
A. 322560
B. 3360
C. 80640
D. 13440
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 0
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. P = 24
B. P = 12
C. P = 18
D. P = 46
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 5
B. 7
C. 3
D. 2
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7
A. (1;3)
B.
C. (-2;1)
D.
A. 1
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 8
A. 247
B. 248
C. 229
C. 290
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 10
B. P = 4
C. P = 6
D. P = 8
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 6
D. 8
A.
B. 1
C.
D. 4
A. Hàm số y = f(x) có hai điểm cực trị
B. Hàm số y = f(x) có một điểm cực trị
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B. I ( 4;2;3 )
C.
D.
A. ( 0;2;4 )
B. ( 2;-1;0 )
C. ( 1;-1;1 )
D. ( -2;3;5 )
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. 48
B. 144
C. 288
D. 432
A. -2 < m < 2 và
B. m > 2 hay m < -2
C.
D. Với mọi m
A. z = 2 - i
B. z = 3 + 2i
C. z = 5 - 3i
D. z = 1 + 2i
A. 12
B. 36
C. 18
D. 24
A.
B.
C.
D.
A. I = 5a
B. I = 4a
C. I = 2a
D. I = 3a
A. ( 0;-2;1 )
B. ( -1;1;-1 )
C. ( 1;0;2 )
D. ( 2;2;3 )
A.
B.
C.
D.
A. 25401600
B. 3628800
C. 7257600
D. 50803200
A. c + 6b < -27a
B. a và c trái dấu
C.
D. Đáp án khác
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. m = 0
B. 0 < m < 1
C. m 1
D. m < 0
A.
B.
C.
D.
A. 17 m/p
B. 18 m/p
C. 19 m/p
D. 20 m/p
A. 4
B. 2
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C. 5
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Tăng, bị chặn
B. Giảm, bị chặn
C. Tăng, chặn dưới
D. Giảm, chặn trên
A. 3 triệu 300 nghìn
B. 3 triệu 900 nghìn
C. Đáp án khác
D. 4 triệu 800 nghìn
A. 2
B. 56
C. -1
D. -24
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D. 2
A. 576
B. 672
C. 288
D. 144
A. M + m = 0
B. Mm = -3
C. M - m =
D.
A. 7330
B. 7300
C. 7400
D. 7440
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B.
C.
D. m = 1
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảngvà đồng biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 )
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 )
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và nghịch biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 );
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và đồng biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 );
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f(x) chỉ có một cực tiểu
B. Hàm số f(x) chỉ có một cực đại
C. Hàm số f(x) có một cực đại và một cực tiểu
D. Hàm số f(x) không có cực trị
A. = 2
B. =
C. =
D. = 3
A. m = 4
B.
C. m > 5
D. m = 5
A. m = -2 hoặc m = 2
B. m < -2 hoặc m > 2
C. m < -4 hoặc m > 4
D. m < -1 hoặc m > 1
A. t = 0,5
B. t = 1
C. t = 2
D. t = 2,5
A. Dãy là cấp số nhân
B. Dãy không phải là cấp số nhân, cấp số cộng
C. Dãy là cấp số cọng
D. Dãy là dãy giảm
A. 24 tháng
B. 20 tháng
C. 2 năm 1 tháng
D. 2 năm
A.
B.
C.
D.
A. a : b : c = 1 : 2 : 1
B. a : b : c = 1 : 1 : 1
C. a : b : c = 2 : 2 : 1
D. a : b : c = 1 : 2 : 2
A. 10m/s
B. 11m/s
C. 12m/s
D. 13m/s
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn đơn vị
B. Tia phân giác của góc phần tư thứ nhất (bao gồm cả gốc tọa độ).
C. Đường thẳng có phương trình y = x + 1
D. Đường elip có phương trình
A.
B. a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 45
C. 60
D. Kết quả khác
A. V =
B. V = 2
C. V = 4
D. V = 5
A. 48 đvtt
B. 16 đvtt
C. 64 đvtt
D. đvtt
A. x - y + z = 0; x + y - z = 0
B. x - y + z = 0; x - y - z = 0
C. x - y - z = 0; x - y - z = 0
D. x - y + z = 0; x - y + z = 0
A. M
B. M ( 0;0;3 )
C. M ( 1;1;6 )
D. M
A. B ( -3;-1;3 ); C hoặc B ( -1;0;4 ); C
B. B ( -3;-1;3 ); C hoặc B ( 1;1;5 ); C
C. B ( -3;-1;3 ); C hoặc B ( -7;-3;1 ); C
D. B ( -3;-1;3 ); C hoặc B ( 3;2;6 ); C
A.
B.
C.
D.
A. D ( 4;3;0 )
B. D
C. D
D. D ( -4;3;0 )
A. n = 8
B. n = 9
C. n = 10
D. n = 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 2; b = 3; c = -4
B. a = 1; b = -3; c = -4
C. a = 1; b = 3; c = 4
D. a = 1; b = 3; c = -4
A.
B.
C.
D. 0 < m < 1
A. Hàm số f(x) chỉ có cực đại;
B. Hàm số f(x) chỉ có cực tiểu;
C. Hàm số f(x) chỉ có cực đại và cực tiểu;
D. Hàm số f(x) không có cực trị
A.
B. -
C.
D. -
A.
B. 8
C.
D.
A. km
B. km
C. km
D. km
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. f(x) là hàm số lẻ trên R
B. g(x) là hàm số lẻ trên R
C. f ' (x) = -g(x)
D. g ' (x) = f(x)
A. 15 quý
B. 16 quý
C. 17 quý
D. 18 quý
A. a + b + c = 8
B. a > b
C. a - b + c = 1
D. a + 2b - 9 = 0
A. a
B.
C. 2a
D.
A. Đạt cực tiểu tại x = 0 và đạt cực đại tại x = -ln2
B. Đạt cực tiểu tại x = -ln2 và đạt cực đại tại x = 0
C. Đạt cực tiểu tại x = 0 và đạt cực đại tại x = -ln2
D. Đạt cực tiểu tại x = ln2 và đạt cực đại tại x = 0
A.
B. = 12
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. = 4ac
B. = ac
C. = 2ac
D. = 3ac
A.
B.
C.
D. Kết quả khác
A. S = 25
B. S = 25
C. S = 50
D. S = 100
A.
B. 2
C. 4
D. 8
A. V = 4
B. V = 8
C. V = 16
D. V = 32
A. <
B. >
C. =
D. Không so sánh được
A. (a) cắt (S) theo một đường tròn
B. (a) tiếp xúc với (S).
C. (a) qua tâm I của (S)
D. (a) và (S) không có điểm chung.
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II)
C. Cả hai đều sai
D. Cả hai đều đúng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x - y + z - 4 = 0
B. x + y + z + 4 = 0
C. x + y + z - 4 = 0
D. x + y - z - 4 = 0
A. 360
B. 370
C. 380
D. 400
A. Hàm số gián đoạn tại điểm x = -
B. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 0; x = -
C. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 0
D. Hàm số không có điểm gián đoạn.
A. k
B. 2k
C.
D.
A. a + b = 11
B. a - b = 2
C. ab = 35
D.
A. m = 3
B. m = 2
C. m = 1
D. m =
A. Hàm số y = f(x) đạt cực đại tại điểm x = khi và chỉ khi f ' () và f " () < 0.
B. B. Đồ thị của một hàm đa thức f(x) luôn cắt trục tung
C. Đồ thị của hàm bậc ba luôn cắt trục hoành tại ít nhất một điểm
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm M
A. -12
B. 0
C. -6
D. -3
A. 1
B. 0
C. -1
D. 2018
A.
B.
C.
D.
A. 125
B. 1250
C. 12500
D. 125000
A. P = 4
B. P = 8
C. P = 2
D. P = 1
A. S = 7
B. S = 8
C. S = 9
D. S = 3
A. a > 1
B.
C. a < 1
D.
A.
B. 0
C.
D. -9
A. 2376 năm
B. 2377 năm
C. 2378 năm
D. 2379 năm
A. F(3) - F(1)
B. F(6) - F(2)
C. F(4) - F(2)
D. F(6) - F(4)
A. 48m/s
B. 36 m/s
C. 24 m/s
D. 12 m/s
A. S = {1}
B. S = {2}
C. S = {1;2}
D.
A. k = 2
B. k = 1
C. k = -1
D. k = 0
A. 24
B. 36
C. 48
D. 64
A. D là hình tròn tâm tại gốc tọa độ, bán kính bằng 1
B. D là hình tròn tâm tại điểm ( 1;0 ), bán kính bằng 1
C. D là hình tròn tâm tại điểm ( 0;1 ), bán kính bằng 1.
D. D là hình tròn tâm tại điểm ( 1;1 ), bán kính bằng 1
A. z là số ảo.
B. z = x + yi với .
C. z là số thực
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. S =
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường cao bằng bán kính đáy.
B. Đường sinh hợp với đáy góc
C. Đường sinh hợp với trục góc
D. Hai đường sinh tùy ý thì vuông góc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 2b
B. a = -3b
C. a = 3b
D. a = -2b
A. K ( 1;2;1 )
B. K ( 1;-2;-1 )
C. K ( -1;-2;-1 )
D. K ( 1;2;-1 )
A.
B.
C.
D.
A. 42913.
B. 42912
C. 429000
D. 42910.
A.
B.
C.
D.
A. = 1
B. = 3
C. = -3
D. = -1
A. 0 < m < 1
B. 4 < m < 5
C. 0 < m < 4
D. 1 < m < 5
A. -56
B. 56
C. 136
D. -136
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2017
C. 1
D. -1
A. Đồ thị hàm số đã cho chỉ có 1 tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số đã cho chỉ có 1 tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số đã cho có 1 tiệm cận đứng và 1 tiệm cận ngang
A. M ( 1;1 ); M ( 3;3 )
B.
C.
D.
A. Chỉ có (I) đúng.
B. Chỉ có (II) đúng
C. (I) và (II) đều sai
D. (I) và (II) đều đúng
A. 0,5 giờ.
B. 1 giờ.
C. 1,5 giờ.
D. 2 giờ.
A. Không tìm được hàm số f(x)
B. Tìm được hàm số y = f(x) =
C. Tìm được hàm số y = f(x) =
D. Tìm được hàm số y = f(x) khác với kết quả ở (B), (C).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1,66 cm
B. 2,66 cm
C. 3,66 cm
D. 4,66 cm.
A. 0
B. 2
C.
D.
A.
B. z có thể nhận giá trị là số thực hoặc thuần ảo.
C. Phần thực của z không lớn hơn 1.
D. Đáp án B và C đều đúng.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x + y + z - 4 = 0
B. x + y - z - 4 = 0
C. x - y + z - 4 = 0
D. x + y + z + 4 = 0
A. 250
B. 91
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 70
B. 4
C. 5
D. 1988
A.
B.
C. m = 1
D. m = -1
A. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = ln9
B. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x = ln9
C. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = ln3
D. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x = ln3
A. có một tiềm cận ngang và hai tiệm cận đứng nếu m < 4
B. có một tiềm cận ngang và hai tiệm cận đứng nếu m = 4
C. luôn có hai tiệm cận đứng với mọi m
D. chỉ có một tiệm cận ngang nếu m > 4
A.
B.
C.
D.
A. = 2
B. = 3
C. = 4
D. = 5
A. a > 3
B. a > -3
C. a < 3
D. a < -3
A. 10
B. 9
C. 8
D. 7
A. Q = 1
B. Q = 2
C. Q = e
D. Q = 2e
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II)
C. Cả hai sai
D. Cả hai đúng
A. T = 496
B. T = 649
C. T = 469
D. T = 694
A. lần
B. lần
C. lần
D. lần
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,37 m
B. 0,36 m
C. 0,35 m
D. 0,34 m
A. Đường tròn tâm I ( 1;2 ) bán kính R = 1
B. Đường tròn tâm I ( -1;2 ) bán kính R = 1
C. Đường tròn tâm I ( 2;1 ) bán kính R = 1
D. Đường tròn tâm I ( 2;-1 ) bán kính R = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Tỉ số khác
A.
B.
C.
D.
A. 114
B. 124
C. 134
D. 144
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số
B. Đường tròn là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số
C. Đường tròn là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số
D. Đường tròn ( O;3R ) là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số k = 3
A. Hàm hằng trên khoảng
B. Hàm nghịch biến trên khoảng
C. Hàm đồng biến trên khoảng
D. Hàm đồng biến trên khoảng
A. m = 1
B. m = -1
C. m = 0
D. m =
A. m =
B. m = -
C. m =
D. m = -
A. 50 cm và 40 cm
B. 40 cm và 30 cm
C. 30 cm và 20 cm
D. 20 cm và 10 cm
A. Đồ thị hàm số nằm phía trên đồ thị hàm số
B. Đồ thị hàm số nằm phía dưới đồ thị hàm số
C. Đồ thị hàm số cắt đồ thị hàm số
D. Đồ thị hàm số nằm phía trên đồ thị hàm số khi x > 1 và ở phía dưới đồ thị hàm số khi 0 < x < 1
A. 1000 USD
B. 1440 USD
C. 1500 USD
D. 1550 USD
A.
B.
C.
D.
A. 0,37 m
B. 0,36 m
C. 0,35 m
D. 0,34 m
A. Cả (I), (II) và (III)
B. Chỉ (I) và (II)
C. Chỉ (II) và (III)
D. Chỉ (I) và (III)
A. Một đường tròn
B. Một elip
C. Một hypebol
D. Một parabol
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 1
B. x = 2
C. x = 3
D. x = 4
A.
B.
C.
D.
A. A ( 1;2;3 ), B ( -5;2;-2 ), C ( 7;-1;1 )
B. A ( 1;2;3 ), B ( -3;0;0 ), C ( 7;-1;1 )
C. A ( 1;2;3 ), B ( -5;2;-2 ), C ( -9;3;-3 )
D. A ( 1;2;3 ), B ( 3;0;0 ), C ( -1;1;-1 )
A. M ( -1;4;0 )
B. M ( 1;3;-2 )
C. M ( 1;3;-2 )
D. M ( -5;6;4 )
A. M
B. M
C.
D.
A. 465
B. 456
C. 654
D. 645
A. 1,002
B. 0,002
C. 1,003
D. 0,004
A. a
B. 2a
C.
D.
A. m > 0
B.
C. 0 <
D. m < 0
A.
B. -1 < m < 0
C. m > 1
D. 0 < m < 1
A. 1
B. 7
C. -17
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. M ( 2;5 ), M ( -2;1 )
B. M ( 2;5 ), M ( 0;-1 )
C. M ( 4;3 ), M ( -2;1 )
D. M ( 4;3 ), M ( 0;-1 )
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. y = 5x - 2; y = 5x - 3
B. y = 5x - 2; y = 5x + 3
C. y = 5x - 2; y = 5x + 2
D. y = 5x - 3; y = 5x + 2
A. 2.250.000 đồng/tháng
B. 2.350.000 đồng/tháng
C. 2.450.000 đồng/tháng
D. 3.000.000 đồng/tháng
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Có một cực tiểu
B. Có một cực đại
C. Không có cực trị
D. Có một cực đại và một cực tiểu
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II)
C. Cả hai sai
D. Cả hai đúng
A. 227821
B. 227822
C. 227823
D. 227824
A. 54,54℉
B. 45,45℉
C. 45,54℉
D. 54,45℉
A.
B.
C.
D.
A. 2x - y + 1 = 0
B. 2x + y + 1 = 0
C. x - 2y + 1 = 0
D. x + 2y + 1 = 0
A.
B.
C.
D.
A. vuông tại O
B. O, A, B thẳng
C. đều
D. cân tại O
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. MNPQ là một tứ diện
B. MNPQ là một hình chữ nhật
C. MNPQ là một hình thoi
D. MNPQ là một hình vuông
A.
B. m > -2 hoặc m < 4
C. m < -4 hoặc m > -2
D. m < -4 hoặc m > 2
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II)
C. Không có
D. Cả (I) cả (II)
A.
B. M + m = 2
C.
D. M - m = 2
A. 0
B. 1
C. 2018!
D. 2019!
A. 3x - 2y - 19 = 0
B. 3x - 2y + 19 = 0
C. 3x + 2y + 19 = 0
D. 3x + 2y + 29 = 0
A. n = 3
B. n = 4
C. n = 5
D. n = 6
A. luôn đi qua hai điểm cố định với mọi m.
B. luôn đi qua một điểm cố định với mọi m
C. không đi qua một điểm cố định nào
D. luôn đi qua ba điểm cố định với mọi m
A. m > n > p
B. m > p > n
C. p > m > n
D. n > p > m
A.
B. m = 2
C. m = -2
D.
A. B ( -1;1 ), C ( 3;3 )
B. B ( 2;4 ), C ( 3;3 )
C. B ( -1;1 ), C ( 2;4 )
D. B ( 0;0 ), C ( -1;1 )
A. S = 100
B. S = 108
C. S = 120
D. S = 150
A. -6
B. -4
C. 6
D. 4
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II)
C. Cả hai sai
D. Cả hai đúng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. hoặc
D.
A. 1
B. -1
C. 0
D.
A. abcd = 0
B. 9a - b - c - d = 1
C.
D.
A. k = 5
B. k = 6
C. k = 7
D. k = 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 42 cm
B. 36 cm
C. 44 cm
D. 38 cm
A. 2x + 2y - z + 7 = 0
B. 2x + 2y - z - 7 = 0
C. 2x + 2y + z - 7 = 0
D. 2x - 2y - z + 7 = 0
A. 9
B. 8
C. 7
D. 6
A. S là một số nguyên tố.
B. S là một lũy thừa của 24
C. S là một số chính phương
D. S là một số lập phương đúng.
A. Trong khoảng , phương trình đã cho vô nghiệm.
B. Trong khoảng , phương trình đã cho có nghiệm.
C. Trong khoảng , phương trình đã cho có nghiệm duy nhất
D. x = 0 là một nghiệm của phương trình đã cho
A. Bước 1
B.Bước 2
C. Bước 3
D. Bước 4
A.
B.
C.
D.
A. 5
B.
C.
D.
A. CM = 10km
B. CM = 1km
C. CM = 2km
D. CM = 2,5km
A.
B.
C. m = 0
D. m > 0
A. 2
B. 5
C. 7
D. 8
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là ; giá trị lớn nhất là
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là ; giá trị lớn nhất là
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là và ; giá trị lớn nhất là y(0)
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là ; giá trị lớn nhất là
A. a > 1; b > 1
B. a > 1; 0 < b < 1
C. 0 < a < 1; b > 1
D. 0 < a < 1; 0 < b < 1
A. 1000 lần
B. 10 lần.
C. 2 lần
D. 100 lần
A. a + 2b = 8
B. a + b = 5
C. 2a - 3b = 2
D. a - b = 2
A. 100
B. 50
C. 40
D. 21
A.
B.
C. 1
D. 0
A. 8400
B. 2200
C. 600
D. 4200
A. Hình tròn tâm I ( 0;2 ) và bán kính R = 2
B. Hình tròn tâm I ( 0;2 )và bán kính R = 1
C. Hình tròn tâm I ( 0;2 ) và bán kính R = 1 đồng thời trừ đi phần trong của hình tròn tâm I ( 0;2 ) bán kính R' = 1
D. Hình tròn tâm I ( 0;2 ) và bán kính R = 1 đồng thời trừ đi hình tròn tâm I ( 0;2 ) bán kính R' = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. I = 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A. Song song nhau
B. Trùng nhau
C. Cắt nhau
D. Chéo nhau
A. 108335
B. 108336
C. 108337
D. 108339
A. 14
B. 15.
C. 16
D. 17
A. x = 10
B. x = -10
C. x = 5
D. x = -5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. ab = -2
D.
A. m = 0
B. m = -1
C. m = -2
D. m = 2
A. a = 3
B. a = 2
C. a = 1
D. Giá trị khác
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 24 giờ
B. 4 giờ.
C. 2 giờ
D. 1 giờ.
A. a = c
B. a = c và b = d
C. b = d
D.
A.
B. 0
C. 1
D.
A. a = 1
B. a = 2
C. 1 < a < 2
D. a < 1 hoặc a < 2
A. Hình vuông có cạnh bằng 2
B. Hình chữ nhật có chiều dài, chiều rộng lần lượt là 5 và 3.
C. Hình tròn có bán kính bằng 3
D. Diện tích toàn phần khối tứ diện đều có cạnh bằng
A.
B.
C.
D.
A. 5 s
B. 10 s
C. 15 s
D. 8 s
A. 1 và 2
B. 0 và 7
C. -1 và -7
D. 3 và 5
A. x = y
B. x < y
C. x > y
D. Kết quả khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12cm
B. 21cm
C. 11cm
D. 20cm
A.
B.
C.
D. Không so sánh được
A. (P): 17x + 5y - 19z + 17 = 0
B. (P): 17x + 5y - 19z - 17 = 0
C. (P): 17x - 5y - 19z + 17 = 0
D. (P): 17x - 5y - 19z - 17 = 0
A. = 3
B. = -3
C. = 6
D. = -6
A. 1
B. 11
C. 5
D. 6
A. Một số nguyên dương
B. Một số nguyên âm
C. Một số hữu tỉ dương
D. Một số hữu tỉ âm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5502
B. 5520
C. 5250.
D. 5052.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = -1
C.
D.
A. 1
B. -1
C. 0
D. 2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B. a = 1; b = -2; c = -3
C. a = 1; b = -3; c = 3
D. a = 1;b = 3; c = -3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6 km/h
B. 9 km/h
C. 12 km/h
D. 15 km/h
A.
B.
C.
D.
A. k = 1
B. k = 2
C. k = 3
D. k = 4
A. 1
B.
C. 2
D.
A. a = b =1, c = d = 0
B. a = d = 0, b = c = 1
C. a = 1, b = 2, c = -1, d = -2
D. a = b = c = 0, d = 1
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (III).
D. Cả (I), (II) và (III)
A. -1
B. 1
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B. 1000
C. 2014
D. 1002.
A. m = -1
B. m = -2
C.
D.
A. 15
B. 9
C. 11
D. 6
A. 33
B. 34.
C. 35
D. 36
A. -3
B. -2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,23
B. 0,24
C. 0,25
D. 0,26
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK