A. với x > 0 và y > 0
B.
C. có nghĩa với mọi x > 0
D. với x > 0 và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 36
A.
B.
C.
D.
A. R = a
B. R = 3a
C. R = 4a
D. R = 2a
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung
B. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song song với mặt phẳng kia
D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trước theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến song song với nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. m = 4
C. m = -4
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 3x + 13
B. y = 3x - 5
C. y = -3x - 5
D. y = -3x + 13
A. 20
B. 28
C. 14
D. 10
A. 30
B. 32
C. 29
D. 35
A. m = 0
B. m = 2
C.
D. m = -2
A. P = 3
B.
C.
D. P = 2
A. 7
B. 8
C. 22
D. 21
A.
B.
C.
D.
A. 59
B. 30
C. 61
D. 57
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 480,05 triệu đồng
B. 463,51 triệu đồng
C. 501,33 triệu đồng
D. 521,39 triệu đồng
A. 7
B. 8/3
C. 6
D. 2/3
A. 1
B. 2
C. 4
D. Vô số
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 90
C. 30
D. 45
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2022
B. 2020
C. 2025
D. 2026
A. 2
B. Vô số
C. 1
D. 0
A. 74 triệu đồng
B. 75 triệu đồng
C. 76 triệu đồng
D. 77 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. 15
C. 9
D. 11
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-1;0)
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (0;2)
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
A. 234
B. 229
C. 333
D. 292
A. 0
B. 6
C. 3
D. -3
A.
B.
C. 2a
D.
A. 44
B. 27
C. 26
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C. e - 2
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = -1
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = 2
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên
A. triệu đồng
B. triệu đồng
C. triệu đồng
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. 56/143
B. 87/143
C. 73/143
D. 70/143
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. cắt
B.
C.
D.
A. H3.
B. H4
C. H2.
D. H1.
A.
B.
C.
D.
A. Phép vị tự tâm G, tỉ số -1/2
B. Phép vị tự tâm G, tỉ số 1/2
C. Phép vị tự tâm G, tỉ số 2
D. Phép vị tự tâm G, tỉ số -2
A. 116 tam giác
B. 80 tam giác
C. 96 tam giác
D. 60 tam giác
A. 2
B. 8
C. 4
D. 6
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 216.
B. 180.
C. 256.
D. 120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. y = -x + 2
D. y = - x và y = -x-2
A. m = 4
B. m = 3
C. m = 2
D. m = 1
A. 14
B. 20
C. 28
D. 40
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. m < 2
B. -2 < m < 0
C. -2 < m < 2
D. 0 < m < 2
A. m > e
B.
C.
D.
A.
B. h = R
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x + y + 3z + 19 = 0
B. 10x - 4y + z - 19 = 0
C. 2x + y + 3z - 19 = 0
D. 10x - 4y + z + 19 = 0
A.
B.
C.
D.
A. ( triệu đồng)
B. ( triệu đồng)
C. ( triệu đồng)
D. ( triệu đồng)
A. x = 2
B. x + z = 12
C. y = 6
D. z = -3
A. 2/11
B. 4/11
C. 3/11
D. 5/11
A. Hàm số nghịch biến trong khoảng
B.
C. Hàm số nghịch biến trong khoảng
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 1
D. 3
A. 1
B. 0,5
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 12
C. 9
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(1;1;1)
B. N(0;1;0)
C. P(1;0;1)
D. Q(1;1;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 27 lần
B. 9 lần
C. 18 lần
D. 3 lần
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và x = 1
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng -1
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -2
A. z = - 1 + 3i
B. z = 1 - 3i
C. z = 3 - i
D. z = - 3 + i
A. z = y + z
B. y - z = 0
C. y + z = 0
D. x = 0
A. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (-2;0)
B. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng
D. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng
A. và
B. và
C. và
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5/54
B. 8/9
C. 4/9
D. 13/18
A. 83,7 (triệu đồng)
B. 78,3 (triệu đồng)
C. 73,8 (triệu đồng)
D. 87,3 (triệu đồng)
A. 25
B. 24
C. 26
D. 23
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 2
C. 6
D. 14
A.
B. x = a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4 < P < 5
B. 2 < P < 3
C. 3 < P < 4
D. 1 < P < 2
A. 31
B. 29
C. 33
D. 27
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. Vô số
D. 2
A. -4
B. 0
C. -6
D. 4
A. 14
B.
C.
D. 28
A. 3
B. 5
C. 7
D. 1
A. 5
B. 3
C. 4
D. 6
A. 384
B. 120
C. 216
D. 600
A. a < 0,b < 0
B. a > 0,b > 0
C. a < 0,b > 0
D. a > 0,b < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 4
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
A. 2x + 2y - z - 6 = 0
B. 2x + 2y - z + 2 = 0
C. 2x + 2y - z - 6 = 0
D. 2x + 2y - z - 2 = 0
A. 5
B. 6
C. 7
D. 4
A. S = 0
B. S = 1
C. S = 2
D. S = -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 183000 đ
B. 180000 đ
C. 185000 đ
D. 190000 đ
A.
B.
C.
D.
A. m = -3
B. m = 3
C. m = 4
D. m = -4
A. (5;10)
B. (0;2)
C. (1;3)
D. (0;1)
A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = -3, y = 3
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = -3, x = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. V = Bh
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 10
B. Giá trị cực đại của hàm số là
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là
D. Giá trị cực đại của hàm số là
A. x + z = 0
B. x - y = 0
C.
D. y + z = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 8
B. S = 12
C. S = 10
D. S = 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6.547.000 đồng
B. 6.345.000 đồng
C. 6.432.000 đồng
D. 6.437.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 45
C. 120
D. 30
A. - 3x - 2y + z - 5 = 0
B. 3x - 2y - z + 5 = 0
C. 3x + 2y - z + 5 = 0
D. - 3x + 2y - z + 1 = 0
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. -54
B. 35
C. -35
D. 51
A. P = 2
B. P =
C. P = 3
D. P = 1
A. -12
B. -5
C. 12
D. 9
A. S = 5
B. S = -1
C. S = -5
D. S = 1
A. 3a
B.
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -5
B. 12
C. -2
D. 13
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. 4036
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. 29
B. 5
C. 19
D. 9
A. 4a
B. 3a
C. 2a
D. 8a
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. M(1;1;0)
B. N(0;2;1)
C. P(0;0;3)
D. Q(2;1;0)
A. y = 1
B. x = 2
C. y = 2
D. x = 1
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
A. Hàm số có một cực tiểu và không có cực đại
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1
A.
B.
C.
D.
A. 0,024
B. 0,048
C. 0,008
D. 0,016
A.
B.
C.
D. 4
A. 8
B. 9
C. 10
D. vô số
A. 3
B. -5
C. 25
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 12x + 15y + 20z + 60 = 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 5
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2015
B. 2016
C. 2018
D. 2017
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y = f(x) có một điểm cực trị
B. Hàm số y = f(x) có hai điểm cực trị
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. 48
B. 144
C. 288
D. 432
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. và
B. m > 2 hay m < -2
C.
D. Với mọi m
A. z = 2 - i
B. z = 3 + 2i
C. z = 5 - 3i
D. z = 1 + 2i
A. 12
B. 36
C. 18
D. 24
A.
B.
C.
D.
A. l = 5a.
B. l = 4a.
C. l = 2a.
D. l = 3a.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 25401600.
B. 3628800.
C. 7257600.
D. 50803200
A. c + 6b < - 27a
B. a và c trái dấu
C.
D. Đáp án khác
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. m = 0
B. 0 < m < 1
C.
D. m < 0
A.
B.
C.
D.
A. 17m/p
B. 18m/p
C. 19 m/p
D. 20 m/p
A. 4
B. 2
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. -2
C. 1
D. 3
A. 4
B.
C. 6
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Tăng, bị chặn
B. Giảm, bị chặn
C. Tăng, chặn dưới
D. Giảm, chặn trên
A. 3 triệu 300 nghìn
B. 3 triệu 900 nghìn
C. Đáp án khác
D. 4 triệu 800 nghìn
A. 2
B. 56
C. -1
D. -24
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D. 3
A. 576
B. 672
C. 288
D. 144
A. (C) có một tiệm cận đứng x = 3, không có tiệm cận ngang
B. (C) có một tiệm cận ngang y = 0, có tiệm cận đứng
C. (C) có một tiệm cận đứng x = 3 và một tiệm cận ngang y = 0
D. (C) không có tiệm cận
A. Tồn tại đồ thị hàm số không có cực trị
B. Hàm số luôn có 2 điểm cực trị
C. Hàm số luôn có 3 điểm cực trị
D. Hàm số luôn có ít nhất 1 điểm cực trị
A. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục Oy
B. Đồ thị hàm số luôn nằm dưới trục Oy
C. Đồ thị hàm số luôn luôn cắt Oy tại (0;1)
D. Đồ thị hàm số luôn luôn nằm phía trên Ox
A. -2
B. 2
C. 4
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 4
C. 2
D. 3
A. 12
B. 20
C. 24
D. 36
A. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 1 điểm
B. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 2 điểm
C. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 3 điểm
D. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm
A. M (2;9)
B. M (-2;-3)
C. M (-1;3)
D. M(0;3)
A. 2x + y - 1 = 0
B. x - 2y - 1 = 0
C. 2x - y - 3 = 0
D. x + 2y - 3 = 0
A. 36
B. 28
C. 41
D. 48
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 24
C. 36
D. 48
A.
B.
C. hoặc
D.
A. 672
B. 673
C. 674
D. 0
A. m = 4
B.
C.
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A. k = -4
B. k = -3
C. k = -2
D. k = -1
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. sinA, sinB, sinC lập thành cấp số cộng
B. sinA, sinB, sinC lập thành cấp số nhân
C. cosA, cosB, cosC lập thành cấp số cộng
D. cosA, cosB, cosC lập thành cấp số nhân
A.
B.
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. Kết quả khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số điểm
A. 5
B. 7
C. 9
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A. x + 2y - z + 6 = 0
B. x + 2y - 3z + 6 = 0
C. x - 2y + z - 2 = 0
D. x + 2y - 3z + 6 = 0
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = -3 và y = 3
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x = -1 và x = 1
C. Hàm số không có đạo hàm tại x = 0 nhưng vẫn đạt cực trị tại x = 0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6x - 4y + 3z - 12 = 0
B. 6x - 4y + 3z + 1 = 0
C. 6x - 4y + 3z - 1 = 0
D. 6x - 4y + 3z + 12 = 0
A. đồng
B. đồng
C. đồng
D. đồng
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 4
C. -3
D. 3
A. 8064
B. 3360
C. 8440
D. 6840
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK