Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tuyển chọn đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay, chọn lọc !!

Tuyển chọn đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay, chọn lọc !!

Câu hỏi 1 :

Cho hàm số y=2x1x+1.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=1

B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=2

C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = 1/2

D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = -1

Câu hỏi 2 :

Hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên:

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 5

B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1

D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0

Câu hỏi 4 :

Cho l=9log35.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. l=25.

B. l = 10

C. = 25

D. l=25.

Câu hỏi 5 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x1.

A. S=-;0.

B. S=

C. S=1;+.

D. S=0;+.

Câu hỏi 10 :

Tập xác định của hàm số y=1+cosx1cosx  là:

A.  \ kπ;k.

B. 

C.  \ k2π;k.

D.  \ π2+k2π;k.

Câu hỏi 11 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trong khoảng (0;2)?

A. y=x3+12x.

B. y=2x+3x+1.

C. y=x3-12x.

D. y = -x + 1

Câu hỏi 12 :

Cho hàm số y=x44+2x2.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y = 1

B. Hàm số có giá trị cực đại tại điểm x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x = -2, x = 2

D. Hàm số có giá trị cực đại là y = 0

Câu hỏi 14 :

Tìm số các điểm M có tọa độ nguyên thuộc đồ thị hàm số y=xx+1.

A. Không có điểm M nào

B. Có 4 điểm M

C. Có 2 điểm M

D. Có 1 điểm M

Câu hỏi 15 :

Cho hàm số y=x25.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y = 1.

B. Hàm số đồng biến trên 

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;-)

D. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;1)

Câu hỏi 18 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2x2<1.

A. S=2;2\0.

B. S=;2\0.

C. S=2;2.

D. S=0;2.

Câu hỏi 21 :

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=3sinx+4cosx+1.

A. maxy=4;miny=4.

B. max y=6; min y=2.

C. max y=6; min y=4.

D. max y=6; min y=1.

Câu hỏi 22 :

Tìm điều kiện của tham số m để phương trình cos2x4cosx+m=0  có nghiệm

A. m < 4

B. -5 < m < 3

C. m4.

D. 5m3.

Câu hỏi 23 :

Tính tổng S tất cả các hệ số trong khai triển 3x417.

A. S = 1

B. S = -1

C. S = 0

D. S = 8192

Câu hỏi 24 :

Cho khối tứ diện ABCD, E là trung điểm AB. Mặt phẳng (ECD) chia khối tứ diện thành hai khối đa diện nào?

A. Hai khối tứ diện

B. Hai khối lăng trụ tam giác

C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối chóp tứ giác

Câu hỏi 28 :

Tính cosin góc giữa hai vectơ a=4;3;1,b=0;4;6?

A. 51326.

B. 5226.

C. 52626.

D. 9226.

Câu hỏi 29 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=13x3m1x2+4m2x+2 có hai cực trị  thỏa mãn x12+x22+3x1x2=4.

A. m = -2 hoặc m = -1

B.  m = -1 hoặc m = 2

C. m=1±21.

D. Không tồn tại m

Câu hỏi 39 :

Cho hàm số y=lnxx . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 2y'+xy"=1x2.

B. y'+xy"=1x2.

C. y'+xy"=1x2.

D. 2y'+xy"=1x2.

Câu hỏi 51 :

Cho hàm số y=xex. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 

C. Hàm số đồng biến trên 0;+

D. Hàm số có tập xác định là 0;+

Câu hỏi 52 :

Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x+x23x+1

A. y=32

B. (C) không có tiệm cận ngang

C. y = 3 

D. y=32

Câu hỏi 53 :

Cho hàm số y=2x13 . Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ;12 và nghịch biến trên  12;+

B. Hàm số nghịch biến trên  ;+

C. Hàm số đồng biến trên ;+

D. Hàm số nghịch biến trên ;12 và đồng biến trên 12;+

Câu hỏi 55 :

Tìm m để hàm số fx=mx3+mx2+m+1x+2 đồng biến trên ;+.

A. m0m32

B. m  0

C. m > 0

D. m>0m32

Câu hỏi 56 :

Đẳng thức nào sau đây sai?

A. n+1.n!=n+1!

B. n+1!.n!=n+2.n!

C. n+2.n!=n+2!

D. 1!+1!=2!

Câu hỏi 57 :

Trên nửa khoảng 0;+, hàm số fx=2x3+xcosx3, Chọn đáp án đúng?

A. Có giá trị lớn nhất là – 3, không có giá trị nhỏ nhất

B. Không có giá trị lớn nhất, có giá trị nhỏ nhất là – 4

C. Có giá trị lớn nhất là 4, giá trị nhỏ nhất là – 4

D. Không có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất

Câu hỏi 58 :

Các khẳng định nào sau đây là sai?

A. P (A) = 1 thì A là biến cố chắc chắn

B. AB= thì A và B là hai biến cố đối nhau

C. P (B) = 0 thì B là biến cố không

D. A,A¯ là hai biến cố đối nhau thì PA+PA¯=1 

Câu hỏi 60 :

Cho hàm số y=x+22x1 có đồ thị như Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây?

A. y=x+22x1

B. y=x+22x1

C. y=x+22x1

D. y=x+22x1

Câu hỏi 62 :

Tập xác định của hàm số y=x12+log3x+1 là:

A. D=0;+\1

B. D=\1

C. D=1;+

D. D=0;+

Câu hỏi 64 :

Tập hợp tất cả các giá trị a để a715>a25 là:

A. a = 0

B. a < 0

C. a > 1

D. 0 < a < 1

Câu hỏi 65 :

Tập nghiệm của bất phương trình 2x+1>18 là

A. 4;+

B. 2;+

C. 4;+

D. -2;+

Câu hỏi 66 :

Tập xác định của y=1sinxsin2x là:

A. T=\π2+k2π;

B. T=\;

C. T=\π+k2π;

D. T=\π+k2π.

Câu hỏi 67 :

Số nghiệm của phương trình log32x+12=2 

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu hỏi 68 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có trục đối xứng là Oy?

A. y = sin 2x

B. y = cos 2x

C. y = tan x

D. y = cot x

Câu hỏi 69 :

Trong khai triển Px=x+12x+122...x+12n. Tìm hệ số của xn1

A. 12n

B. 1 + 12n

C. 12n

D. 12n

Câu hỏi 71 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của y=2x1+x2 ?

A. Không có

B. 122

C. 1

D. 12

Câu hỏi 72 :

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của fx=cosπ2x 

A. Fx=sinπ2+x

B. Fx=sinπ2+x

C. Fx=-sinπ2x

D. F(x) = cos x

Câu hỏi 73 :

Cho đồ thị hàm số y = f(x). Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:

A. 03fxdx+04fxdx

B. 31fxdx+14fxdx

C.30fxdx+40fxdx

D. 34fxdx

Câu hỏi 76 :

Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?

A. 132x3xdx=31x2x3dx

B. exdx=ex+1x+1+C

C. cos0ππxsinxdx=1

D. 1xdx=lnx+C

Câu hỏi 77 :

Cho fx+f'x=ex3x+1. Giá trị của biểu thức P=e.f13f0 là

A. P=143  

B. P=163e.

C. P=143e.

D. P=109.

Câu hỏi 78 :

Phương trình 8cosx=3sinx+1cosx có nghiệm là:

A. x=π16+kπ2  hay  x=4π3+   

B. x=π12+kπ2  hay  x=π3+

C. x=π8+kπ2  hay  x=π6+

D. x=π9+kπ2  hay  x=2π3+n,k

Câu hỏi 79 :

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bởi M(a;b) trong mặt phẳng phức Oxy

B. Số phức z = a + bi có mô đun a2+b2

C. Số phức z=a+bi=0a=0b=0

D. Số phức z = a + bi có số phức đối là z' = a - bi

Câu hỏi 80 :

Cho số phức z=a+a2i với a. Khi đó điểm biểu diễn của số phức liên hợp nằm trên.

A. Đường thẳng d: y = 2x

B. Đường thẳng: y = -x + 1

C. Parabol  y=x2 

D. Parabol y=-x2

Câu hỏi 82 :

Tìm số phức z thỏa mãn 2zi=zz¯+2i và z¯+i=2i100 

A. z=2+i;z=2i 

B. z=−2+i;z=2+i

C. z=2+i;z=1+2i

D. z=2+i;z=2+i;3+23i;323i

Câu hỏi 88 :

Cho hai điểm phân biệt A, B. Tìm tập hợp các tâm O của các mặt cầu đi qua hai điểm A, B.

A. Đường trung trực của đoạn AB

B. Mặt phẳng trung trực của đoạn AB

C. Đường tròn đường kính AB

D. Trung điểm của AB

Câu hỏi 92 :

Cho hàm số  fx=x26x+5x21,x1a,x=1

A. a = -2

B. a = 2

C. a = 1

D. Đáp án khác

Câu hỏi 94 :

Khi quay các cạnh của hình chữ nhật ABCD (Không phải hình vuông) quanh đường thẳng AC thì hình tròn xoay được tạo thành là hình nào?

A. Hình trụ

B. Hai mặt xung quanh của hai hình nón

C. Mặt xung quanh của một hình trụ

D. Hình gồm 4 mặt xung quanh của 4 hình nón

Câu hỏi 101 :

Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức: 

A. z = -2 + i

B. z = 1 - 2i

C. z = 2 + i

D. z = 1 + 2i

Câu hỏi 102 :

limx+x2x+3 bằng:

A. 23.

B. 1

C. 2

D. -3

Câu hỏi 104 :

Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là:

A. V=13Bh.

B. V=16Bh.

C. V = Bh

D. V=12Bh.

Câu hỏi 105 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-2;0)

B. -;-2.

C. (0;2)

D. 0;+.

Câu hỏi 107 :

Cho hàm số y= f(x) có bảng biến thiên:

A. x = 1

B. x = 0

C. x = 5

D. x = 2

Câu hỏi 108 :

Với a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log3a=3loga.

B. loga3=13loga. 

C. loga3=3loga. 

D. log3a=13loga.

Câu hỏi 109 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=3x2+1 là:

A. x3+C.

B. x33+x+C. 

C. 6x+C. 

D. x3+x+C.

Câu hỏi 111 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. y=x4+2x2+2.

B. y=x42x2+2. 

C. y=x33x2+2. 

D. y=x3+3x2+2.

Câu hỏi 112 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x21=y12=z1. Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là:

A. u1=1;2;1.

B. u2=2;1;0.

C. u3=2;1;1.

D. u4=1;2;0.

Câu hỏi 113 :

Tập nghiệm của bất phương trình 22x<2x+6 là:

A. (0;6)

B. ;6.

C. (0;64)

D. 6;+.

Câu hỏi 115 :

Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M(2;0;0), N(0;-1;0), P(0;0;2). Mặt phẳng (MNP) có phương trình là:

A. x2+y1+z2=0.

B. x2+y1+z2=1.

C. x2+y1+z2=1.

D. x2+y1+z2=1.

Câu hỏi 116 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=x23x+2x1.

B.  y=x2x2+1.

C. y=x21.

D. y=xx+1.

Câu hỏi 119 :

Tích phân 02dxx+3 bằng:

A. 16225.

B. log53.

C. ln53.

D. 215.

Câu hỏi 124 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(-1;2;1), B(2;1;0). Mặt phẳng qua A và vuông góc với AB có phương trình:

A. 3x - y - z - 6 = 0

B. 3x - y - z + 6 = 0

C. x + 3y + z - 5 = 0

D. x + 3y + z - 6 = 0

Câu hỏi 151 :

Hàm số y = f(x) có đạo hàm f'x=x121,x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên (;1).

B. Hàm số đồng biến trên (0;1)

C. Hàm số nghịch biến trên ;+.

D. Hàm số đồng biến trên 1;+.

Câu hỏi 153 :

Cho hàm số y = f(x) có đồ thị (C) xác định trên khoảng (-2;-1) và có limx(2)+f(x)=2, limx(1)f(x)=. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. Đồ thị (C) có đúng hai tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2 và y = –1

B. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x = –1

C. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2

D. Đồ thị (C) có đúng hai tiệm cận đứng là đường thẳng x = –2 và x = –1

Câu hỏi 154 :

Hàm số y=cos4x+3 tuần hoàn với chu kì

A. π

B. 2π

C. π2

D. Không tuần hoàn

Câu hỏi 157 :

Tìm z biết z=1+2i+1i3.

A. z=0.

B. z=1.

C. z=-1.

D. z=2.

Câu hỏi 158 :

Tính limxx25x+4x2 ?

A. 1

B. -1

C. 0

D. Không tồn tại

Câu hỏi 159 :

Tập nghiệm của phương trình cos3x+sin3x=sinxcosx là:

A. T=π2+k2π|k.

B. T=π2+|k.

C. T=π2+kπ2|k.

D. T=.

Câu hỏi 164 :

Cho hàm số  có đồ thị y=ax3+bx2+cx+d như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a>0,b<0,c>0,d<0.

B. a>0,b<0,c<0,d>0.

C. a<0,b>0,c>0,d<0.

D. a<0,b>0,c<0,d>0.

Câu hỏi 176 :

Phương trình: z+3i26z+3i+13=0 có 2 nghiệm phân biệt. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Trong 2 nghiệm có một nghiệm bằng 0

B. Cả 2 nghiệm đều là số thực

C. Cả 2 nghiệm đều là số thuần ảo

D. Trong 2 nghiệm có 1 nghiệm là số thực, 1 nghiệm là số thuần ảo

Câu hỏi 180 :

Đặt log712=a,log1224=b. Hãy biểu diễn log54168 theo a và b.

A. ab+18ab

B. ab+18a+5b

C. ab1a58b

D. ab+1a85b

Câu hỏi 181 :

Cho hàm số y = f(x) = ln(x+1). Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị của hàm số y = f'(x) cắt trục hoành tại 1 điểm

B. Phương trình f'(x) = 0 có nghiệm x = 1

C. Đồ thị của hàm số y = f'(x) không cắt trục hoành

D. Phương trình f'(x) = 0 có nghiệm x = -1

Câu hỏi 188 :

Hàm số y=m+1x+2m+2x+m nghịch biến trên 1;+ khi:

A. m < 1

B. m > 2

C. 1m<2

D.  1<m<2

Câu hỏi 189 :

Tập nghiệm của bất phương trình: 2log2x1>log25x+1

A. S = (3;5)

B. S = (3;5]

C. S = (-3;3)

D. S = (-3;5)

Câu hỏi 195 :

Viết phương trình mặt phẳng qua ba điểm A0;2;1,B3;0;1,C1;0;0. 

A. 2x + 3y – 4z + 2 = 0

B. 2x + 3y - 4z – 2 = 0

C. 2x – 3y – 4z + 1 = 0

D. 2x + 3y – 4z – 5 = 0

Câu hỏi 196 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2ex trên [0;4]

A. min0;3y=e.

B. min0;3y=0.

C. min0;3y=2e2.

D. min0;3y=2e4.

Câu hỏi 199 :

Cho I=12lnx+1x2dx=aln2+bln3. Giá trị của a +b là 

A. 92

B. -92

C. -32

D. 32

Câu hỏi 202 :

Hình tứ diện có bao nhiêu cạnh?

A. 4 cạnh

B. 3 cạnh

C. 6 cạnh

D. 5 cạnh

Câu hỏi 203 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?

A. y=log3x2.

B. y=logx3.

C. y=e4x.

D. y=25x.

Câu hỏi 206 :

Hàm số y = f(x) có đạo hàm y'=x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên .

B. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến trên 0;+.

C. Hàm số nghịch biến trên ;0 và đồng biến trên 0;+.

D. Hàm số đồng biến trên .

Câu hỏi 207 :

Trong không gian Oxyz, cho các điểm A2;2;1,B1;1;3. Tọa độ của vectơ AB là:

A. (1;-1;-2)

B. (-1;1;2)

C. (3;-3;4)

D. (-3; 3; -4)

Câu hỏi 208 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x24+x3 là:

A. 194+x33+C.

B. 24+x3+C.

C. 294+x33+C.

D. 24+x33+C.

Câu hỏi 210 :

Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I1;2;1 cắt mặt phẳng P:2xy+2z1=0 theo một đường tròn có bán kính bằng 8 có phương trình là:

A. x+12+y+22+z12=9.

B. x12+y22+z+12=9.

C. x12+y22+z+12=3.

D. x+12+y+22+z12=3.

Câu hỏi 212 :

Hệ số của x3 trong khai triển x28 bằng: 

A. C83.23.

B. C85.25.

C. C83.23.

D. C85.25.

Câu hỏi 213 :

Tập nghiệm của bất phương trình log12x25x+7>0 là:

A. ;2.

B. (2;3)

C. ;23;+.

D. 3;+.

Câu hỏi 214 :

Mệnh đề nào sau đây sai?

A. lnx<10<x<1.

B. loga>logba>b>0.

C. lnx>0x>1.

D. loga<logb0<a<b.

Câu hỏi 216 :

Phương trình sinxπ3=1 có nghiệm là:

A. x=5π6+k2π.

B. x=π3+k2π.

C. x=π3+kπ.

D. x=5π6+kπ.

Câu hỏi 217 :

Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. loga1x=1logax.

B. logaxy=logax+logay.

C. logaxy=logaxlogay.

D. logba.logax=logbx.

Câu hỏi 219 :

Cho hàm số y=log5x. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định

B. Tập xác định của hàm số là 0;+.

C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung

Câu hỏi 226 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M thỏa mãn MA=3MB. Mặt phẳng (P) qua M và song song với hai đường thẳng SC, BD. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác

B.  (P) không cắt hình chóp

C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác

D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác

Câu hỏi 227 :

Đồ thị hàm số y=15x43x22018 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?

A. 4 điểm

B. 2 điểm

C. 1 điểm

D. 3 điểm

Câu hỏi 230 :

Tích phân 0100xe2xdx bằng:

A. 12199e200+1.

B. 14199e200+1.

C. 14199e2001.

D. 12199e2001.

Câu hỏi 232 :

limx1x+32x1 bằng:

A. +.

B. 1

C. 12.

D. 14.

Câu hỏi 234 :

Đạo hàm của hàm số y=ln1x2 là:

A. 2xx21.

B. 2xx21.

C. 1x21.

D. x1x2.

Câu hỏi 235 :

Giá trị của tổng 4+44+444+...+4...4 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng:

A. 491020191092018.

B. 49102019109+2018.

C. 491020181.

D. 4091020181+2018.

Câu hỏi 247 :

limx2018x242018x22018 bằng:

A. +.

B. 2

C. 22018.

D. 22019.

Câu hỏi 248 :

Phương trình x512+1024x=16+4x5121024x8 có bao nhiêu nghiệm?

A. 4 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. 8 nghiệm

Câu hỏi 251 :

Bảng biến thiên sau phù hợp với hàm số nào?

A. y=2x3x+1

B. y=2x+3x+1

C. y=2x3x+1

D. y=2x+3x+1

Câu hỏi 255 :

Phương trình 3cos2x2sinx+2=0 có nghiệm là

A. x=π2+k2π

B. x=π2+k2π

C. x=π3+k2πx=π3+k2π

D. x=π6+k2πx=π6+k2π

Câu hỏi 258 :

Xét hàm số y=75x trên đoạn 1;1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên đoạn 1;1.

B. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1).

C. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;1.

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2 khi x = 1, giá trị lớn nhất bằng 23 khi x = -1.

Câu hỏi 262 :

Cho hàm số f(x) có f'x0x và f '(x) thì chỉ tại một số hữu hạn điểm thuộc R. Hỏi khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Với mọi x1,x2 và x1x2, ta có fx1fx2x1x2<0.

B. Với mọi x1,x2 và x1x2, ta có fx1fx2x1x2>0.

C. Với mọi x1,x2,x3 và x1<x2<x3, ta có fx3fx2fx3fx1<0.

D. Với mọi x1,x2,x3 và x1<x2<x3, ta có fx1fx2fx2fx3<0

Câu hỏi 263 :

Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y=x43x2+2.

A. yCĐ=2

B. yCĐ=2

C. yCĐ=14

D. yCĐ=0

Câu hỏi 264 :

Tập xác định của hàm số y=1cosxsinx1 là:

A. \π2+k2π.

B. \π2+.

C. \k2π.

D. \.

Câu hỏi 265 :

Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=xx1.

B. y=xx1.

C. y=xx+1.

D. y=x1x.

Câu hỏi 267 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin3x là: 

A. 13cos3x+C.

B. 13cos3x+C.

C. 3cos3x+C.

D. 3cos3x+C.

Câu hỏi 268 :

Giá trị của lim2n+1 bằng:

A. 0

B. 1

C. +.

D. .

Câu hỏi 272 :

Khối đa diện nào dưới đây có công thức tính thể tích là V=13Bh (với B là diện tích đáy; h là chiều cao)

A. Khối chóp

B. Khối lăng trụ

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu hỏi 274 :

Phương trình tiếp tuyến của đường cong y=x3+3x22 tại điểm có hoành độ x0=1 là:

A. y = 9x - 7

B. y = 9x + 7

C. y = -9x - 7

D. y = -9x +7

Câu hỏi 275 :

Rút gọn biểu thức P=x16.x3 với x > 0

A. P=x18.

B. P=x29.

C. P=x.

D. P=x2.

Câu hỏi 276 :

Cho hàm số y=x33x2+5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu hỏi 277 :

Phương trình 2cos2x+cosx3=0 có nghiệm là:

A. kπ.

B. π2+k2π.

C. π2+kπ.

D. k2π.

Câu hỏi 279 :

Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng đi qua các điểm A2;0;0,B0;3;0,C0;0;4 có phương trình là:

A. 6x+4y+3z+12=0.

B. 6x+4y+3z=0.

C. 6x+4y+3z12=0.

D. 6x+4y+3z24=0.

Câu hỏi 282 :

Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logx<10<x<10.

B. log1πx<log1πyx>y>0.

C. lnx0x1.

D. log4x2>log2yx>y>0.

Câu hỏi 290 :

Cho logax=1   logay=4. Tính P=logax2y3.

A. = -14

B. = 3

C. = 10

D.= 65

Câu hỏi 291 :

Hàm số y=mx+1x+m đồng biến trên khoảng 1;+ khi:

A. -1 < m < 1

B. m > 1

C. m\1;1.

D. m1.

Câu hỏi 292 :

Cho hàm số fx=ln2x22x+5. Tìm tất cả các giá trị của x để f '(x) > 0

A. x1.

B. x > 0

C. x.

D. x > 1

Câu hỏi 294 :

Tính tổng S=C100+2C101+22C102+...+210C1010.

A. S=210.

B. S=310.

C. S=410.

D. S=311.

Câu hỏi 307 :

Cho dãy số Un xác định bởi U1=13 và Un+1=n+13nUn. Tổng S=U1+U22+U33+...+U1010 bằng:

A. 32806561.

B. 2952459049.

C. 2594259049.

D. 1243.

Câu hỏi 314 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=x17

A. D=;1

B. D=1;+

C. D=;+

D. D=;+\1

Câu hỏi 316 :

Cho hàm số y=14x. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?

A. y'=24xln12

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;+

C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang là trục Ox

D. Toàn bộ đồ thị hàm số đã cho nằm ở phía trên trục hoành

Câu hỏi 317 :

Cho a và b là các số thực dương, a1. Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?

A. logaa2+ab=6+2logab

B. logaa2+ab=2+2logaa+b

C. logaa2+ab=4+2logab

D. logaa2+ab=4logaa+b

Câu hỏi 318 :

Tập xác định của y=sinx2cosx là:

A. D=R\2

B. D=R\0

C. D = R

D. R\π2

Câu hỏi 319 :

Tính đạo hàm của hàm số y=cosx392x

A. y'=sinx4cosx3ln334x

B. y'=sinx2cosx3ln334x

C. y'=sinx+4cosx3ln334x

D. y'=sinx+2cosx3ln334x

Câu hỏi 323 :

Tập nghiệm của phương trình e4x3e2x+2=0 là:

A. 0;ln2

B. 0;ln22

C. 1;ln23

D. 1;ln2

Câu hỏi 325 :

Nguyên hàm của fx=cos3xπ7 là :

A. 13sin3xπ7+C

B. 3sin3xπ7+C

C. 13sin3xπ7+C

D. 3sin3xπ7+C

Câu hỏi 329 :

Tìm phần thực phần ảo của số phức z thỏa mãn điều kiện sau: 2+3iz=z1

A. Phần thực a=110 phần ảo b=310

B. Phần thực a=310 phần ảo b=110

C. Phần thực a=110 phần ảo b=310i

D. Phần thực b=310 phần ảo b=310

Câu hỏi 330 :

Cho 01x23x3+4dx và u=3x3+4. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. 2927u2du

B. 1327u2du

C. 1927u2du

D. 2901u2du

Câu hỏi 331 :

Cho hai số phức z=2x+3+3y1i và z'=y1i. Ta có z = z' khi:

A. x=32;y=0

B. x=32;y=0

C. x=3;y=13

D. x=0;y=32

Câu hỏi 332 :

Tìm tham số m để số phức z=mm25mi là số thuần ảo.

A. m = 0

B. m=±5

C. m=0;m=±5

D. m = 5

Câu hỏi 333 :

Hệ số của số hạng chứa x31 trong khai triển: x+1x240

A. 9880

B. 91390

C. 658008

D. 98889

Câu hỏi 334 :

Trong mặt phẳng phức cho điểm M2;4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. Điểm M biểu diễn cho số phức có môđun bằng 32.

B. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng 4

C. Điểm M biểu diễn cho số phức u=2+4i.

D. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng2

Câu hỏi 340 :

Cho un=2n+5n5n. Khi đó limun bằng

A. 0

B. 1

C. 25

D. 75

Câu hỏi 343 :

Cho khối hộp H có thể tích V. Xét tất cả các khối chóp tứ giác có đỉnh của chóp và các đỉnh của mặt đáy đều là đỉnh của H. Chọn câu đúng.

A. Tất cả các khối chóp đó có thể tích bằngV3

B. Tất cả các khối chóp đó có thể tích bằngV6

C. Có khối chóp có thể tích bằng V3, có khối chóp có thể tích bằng V6

D. Không có khối chóp có thể tích bằng V3, không có khối chóp có thể tích bằng V6

Câu hỏi 346 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x6y+z+2017=0 và điểm A(1;-2;1). Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P) là:

A. Δ:x=1+ty=26tz=1+t

B. Δ:x=1+ty=26tz=1+t

C. Δ:x=1+ty=62tz=1+t

D. Δ:x=1+ty=62tz=1+t

Câu hỏi 352 :

Giá trị lớn nhất của hàm số y=x+1 trên [0;2] là

A. 0

B. 1

C. 3

D. Không có

Câu hỏi 357 :

Tính môđun của số phức z biết z=43i1+i.

A. z=252.

B. z=72.

C. z=52.

D. z=2.

Câu hỏi 358 :

Cho 0<a1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y?

A. logaxy=logaxlogay.

B. logaxy=logax+logay.

C. logaxy=logaxy.

D. logaxy=llogaxlogay.

Câu hỏi 360 :

Tập xác định của hàm số y=x212 là

A. D=\1;1.

B. D=.

C. D=\1;1.

D. D=\1;1.

Câu hỏi 361 :

Cho hàm số y=axa>0,a1. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Tập xác định D=

B. Hàm số có tiệm cận ngang y = 0

C. limx+y=+

D. Đồ thị hàm số luôn ở phía trên trục hoành

Câu hỏi 362 :

Kết quả của phép tính: P=1+i+i2+...+i2016+i2017

A. P = 0

B. P = 1

C. P = 1 + i

D. P = 2i

Câu hỏi 365 :

Tính limx23x23x8

A. -2

B. 5

C. 9

D. 10

Câu hỏi 366 :

Cho hàm số fx=2x1x3x. Kết luận nào sau đây là đúng?

A. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -1

B. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 0

C. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x=12

D. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 1

Câu hỏi 368 :

Nghiệm của phương trình sinx5=12 là (*)

A. x=π6+2,k x=7π6+2,k

B. x=5π6+2,kx=35π6+2,k

C. x=5π6+10,kx=35π6+10,k

D. x=5π6+k1800°,k x=35π6+k1800°,k

Câu hỏi 371 :

Mệnh đề nào sau đây đúng.

A. z.z¯¯z¯.z¯.

B. z'z=z.z'z2.

C. z.z¯=2a.

D. z+z¯=2a.

Câu hỏi 372 :

Phương trình 3.22x+62x=3x3x10.2x có tổng các nghiệm là

A. 1log213.

B. 1+log23.

C. log213.

D. log223.

Câu hỏi 374 :

Cho hai đường thẳng d và d'song song với nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng d thành đường thẳng d'?

A. Không có phép tịnh tiến nào

B. Có duy nhất một phép tịnh tiến

C. Chỉ có hai phép tịnh tiến

D. Có rất nhiều phép tịnh tiến

Câu hỏi 375 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên sau:

A. Hàm số có hai điểm cực tiểu

B. Hàm số có ba điểm cực trị

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu hỏi 376 :

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = cos3x.

A. cos3xdx=3sin3x+C.

B. cos3xdx=sin3x3+C.

C. cos3xdx=sin3x3+C.

D. cos3xdx=sin3x+C.

Câu hỏi 377 :

Cho I=etan2x+31sin22xdx và u=tan2x+3. Chọn mệnh đề đúng

A. du=11sin22xdx.

B. I=eudu.

C. I=etan2x+32+C.

D. I=2eudu.

Câu hỏi 379 :

Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: z1=z+32i. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là

A. Đường thẳng

B. Đường tròn

C. Một điểm xác định

D. Elip

Câu hỏi 381 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:x2+y2+z22x+2y4z3=0. Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc mặt cầu (S)?

A. P:2x+y2z+3=0.

B. Q:2x+2yz7=0.

C. R:3x+4y10=0.

D. T:x+2y5z+11=0.

Câu hỏi 383 :

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x+1x2+x+1 lần lượt là

A. 12 và 12

B. 1 và 13

C. Không xác định

D. 1 và 0

Câu hỏi 389 :

Cho hàm số y = f(x) liên tục trên 0;+ thỏa mãn 1xftdt=x24+7log2x. Tìm f(2)

A. 69ln2+48

B. 138ln2+54

C. 69ln2+144

D. 138ln2+48

Câu hỏi 390 :

Xét các số thực dương a, b thỏa mãn log21aba+b=2ab+a+b3. Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của P=a+2b

A. Pmin=21032.

B. Pmin=31072.

C. Pmin=21012.

D. Pmin=21052.

Câu hỏi 402 :

Cho số phức z=2+i. Tính z.

A. z=5.

B. z=5.

C. z=2.

D. z=3.

Câu hỏi 403 :

Tính thể tích khối trụ biết bán kính đáy r = 4cm và chiều cao h = 6cm

A. 32πcm3.

B. 24πcm3.

C. 48πcm3.

D. 96πcm3.

Câu hỏi 404 :

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. cosx=1x=π+k2π.

B. cosx=0x=π2+.

C. cosx=1x=k2π.

D. cosx=0x=π2+k2π.

Câu hỏi 406 :

Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;1;4), B(2;7;9), C(0;9;13)

A. 2x+y+z+1=0.

B. xy+z4=0.

C. 7x2y+z9=0.

D. 2x+yz2=0.

Câu hỏi 407 :

Tập nghiệm của phương trình 9x4.3x+3=0 là:

A. {0;1}

B. {1;3}

C. {0;-1}

D. {1;-3}

Câu hỏi 408 :

Tập xác định D của hàm số y=x22x+113 là:

A. D=0;+.

B. D=.

C. D=1;+.

D. D=\1.

Câu hỏi 409 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=e2018x.

A. fxdx=e2018x+C.

B. fxdx=12018e2018x+C.

C. fxdx=2018e2018x+C.

D. fxdx=e2018xln2018+C.

Câu hỏi 413 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=x3+x.

B. y=x33x2+3x+2.

C. y=x2+2018.

D. y=x2018x+2018.

Câu hỏi 417 :

Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=5x+1ex và F(0) = 3. Tính F(1)

A. F1=11e3.

B. F1=e+3.

C. F1=e+7.

D. F1=e+2.

Câu hỏi 418 :

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x+1x2 và các trục tọa độ là:

A. 3ln321.

B. 5ln321.

C. 3ln521.

D. 2ln321.

Câu hỏi 419 :

Điều kiện cần và đủ để z là một số thực là:

A. z=z¯.

B. z=z.

C. z=z¯.

D. z=z.

Câu hỏi 420 :

Dãy số nào sau đây giảm?

A. un=n54n+1n.

B. un=53n2n+3n.

C. un=2n3+3n.

D. un=cos2n+1n.

Câu hỏi 422 :

Tập nghiệm của bất phương trình log154x+6x0 

A. 2;32.

B. 2;32.

C. 2;32.

D. 2;32.

Câu hỏi 426 :

Số phức z thỏa mãn 1+iz+2iz¯=13+2i là:

A. 3 + 2i

B. 3 - 2i

C. -3 + 2i

D. -3 - 2i

Câu hỏi 433 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2lnx trên đoạn 1e;e.

A. miny1e;e=1e2.

B. miny1e;e=12e.

C. miny1e;e=e.

D. miny1e;e=1e.

Câu hỏi 440 :

Tập nghiệm của bất phương trình x+2x+22+3++xx2+3+1>0 là:

A. (1;2)

B. (-1;2)

C. 1;+.

D. 1;+.

Câu hỏi 446 :

Tính tổng S=120172.3C20172+3.32C20173+4.33C20174+...+k.3k1C2017k+...+2017.32016C20172017.

A. 420161.

B. 320161.

C. 32016.

D. 42016.

Câu hỏi 449 :

Tính tổng S=1+2.2+3.22+4.23+...+2018.22017.

A. S=2017.22018+1.

B. S=2017.22018.

C. S=2018.22018+1.

D. S=2019.22018+1.

Câu hỏi 452 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số có ba điểm cực trị

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0

D. Hàm số có hai điểm cực tiểu

Câu hỏi 453 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+da0 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 

A. a>0,b>0,c>0,d>0.

B. a>0,b>0,c=0,d>0.

C. a>0,b<0,c=0,d>0.

D. a>0,b>0,c<0,d>0.

Câu hỏi 457 :

Tập xác định của hàm số: y = cot x là:

A. D=\kπ2|k.

B. D=\|k.

C. D=\π4+|k.

D. D=\π2+|k.

Câu hỏi 458 :

Hàm số y=2x2+1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;+.

B. 1;1.

C. ;+.

D. ;0.

Câu hỏi 459 :

Trong không gian cho hai điểm phân biệt A và B. Tập hợp tâm các mặt cầu đi qua A và B là:

A. Một mặt phẳng

B. Một đường thẳng

C. Một đường tròn

D. Một mặt cầu

Câu hỏi 463 :

Cho hàm số f(x) thỏa mãn f'x=35sinx,f0=10. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx=3+5cosx+5.

B. fx=3+5cosx+2.

C. fx=35cosx+2.

D. fx=35cosx+15.

Câu hỏi 467 :

Cho hàm số fx=3x3.43x. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. fx<1x3+3xlog34<0.

B. fx<1x3log23+6x<0.

C. fx<1x3ln3+6xln2<0.

D. fx<1x2+6log32<0.

Câu hỏi 469 :

Đặt I=12x1+x1dx và t=1+x1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?

A. xdx=t22t+22t2dt.

B. I=113+4ln2.

C. I=122t26t+84tdt.

D. I=23t33t2+8t4lnt12

Câu hỏi 473 :

Cho hàm số fx=ln16x. Chọn khẳng định đúng.

A. fxdx=x16ln16x1+C.

B. fxdx=x4ln16x1+C.

C. fxdx=xln16x1+C.

D. fxdx=4xln16x1+C.

Câu hỏi 479 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=log2x22 

A. D=2;+.

B. D=6;+.

C. D=2;+\6.

D. D=2;+\4.

Câu hỏi 485 :

Bất phương trình log33x+2+log45x+32 có tập nghiệm là:

A. 0;+

B. ;0

C. ;0

D. 0;+

Câu hỏi 487 :

Cho Fx=13x3 là một nguyên hàm của hàm số fxx. Tìm nguyên hàm của hàm số f '(x).lnx

A. f'xlnxdx=lnxx3+15x5+C.

B. f'xlnxdx=lnxx315x5+C.

C. f'xlnxdx=lnxx3+13x3+C.

D. f'xlnxdx=lnxx3+13x3+C.

Câu hỏi 491 :

Cho hàm số y=x2ln2x+1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên -12;+

B. Hàm số đồng biến trên 12;+

C. Hàm số nghịch biến trên -12;+

D. Hàm số đồng biến trên 12;+ và nghịch biến trên 12;12.

Câu hỏi 503 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2xx+3 là:

A. x=2

B. y=1

C. x=3

D. y=3

Câu hỏi 504 :

Phần ảo của số phức z=23i là:

A. -3i

B. 3

C. -3

D. 3i

Câu hỏi 505 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+cosx+2018 là:

A. Fx=ex+sinx+2018x+C.

B. Fx=exsinx+2018x+C.

C. Fx=ex+sinx+2018x.

D. Fx=ex+sinx+2018+C.

Câu hỏi 506 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên .

A. y=2x.

B. y=13x.

C. y=πx.

D. y=ex.

Câu hỏi 507 :

Cho hàm số y=2x+3x1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số có một điểm cực trị

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất

C. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

D. Hàm số nghịch biến trên 

Câu hỏi 508 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P:2xy+3z1=0 có một vectơ pháp tuyến là:

A. n1=2;1;3.

B. n2=2;1;1.

C. n3=1;3;1.

D. n4=2;1;3.

Câu hỏi 510 :

Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện ?

A. Hình 1

B. Hình 2

C. Hình 4

D. Hình 3

Câu hỏi 511 :

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Cnk=k!n!nk!.

B. Cnk=k!nk!.

C. Cnk=n!nk!.

D. Cnk=n!k!nk!.

Câu hỏi 513 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12x+1<log122x1.

A. S=12;2.

B. S=1;2.

C. S=2;+.

D. S=;2.

Câu hỏi 515 :

Mặt cầu (S) có diện tích bằng 100πcm2 thì có bán kính là:

A. 3 cm

B. 5  cm.

C. 4 cm

D. 5 cm

Câu hỏi 516 :

Biết π3π2cosxdx=a+b3, với a, b là các số hữu tỉ. Tính T = 2a + 6b.

A. T = 3

B. T = -1

C. T = -4

D. T = 2

Câu hỏi 518 :

Số số hạng trong khai triển x+250 là:

A. 49

B. 50

C. 52

D. 51

Câu hỏi 520 :

Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M2;0;0,N0;1;0 và P0;0;2. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là

A. x2+y1+z2=0

B. x2+y1+z2=1

C. x2+y1+z2=1

D. x2+y1+z2=1

Câu hỏi 521 :

Tính giới hạn limx23+2xx+2.

A. -

B. 2

C. +

D. 32

Câu hỏi 525 :

Tìm xcos2xdx.

A. 12x.sin2x14cos2x+C.

B. x.sin2x+cos2x+C.

C. 12xsin2x+12cos2x+C.

D. 12x.sin2x+14cos2x+C.

Câu hỏi 526 :

Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên sau

A. m=2,m1.

B. m>0,m=1.

C. m=2,m>1.

D. 2<m<1.

Câu hỏi 528 :

Tính giá trị của biểu thức P=44.811.22017.

A. P=22058

B. P=22047

C. P=22032

D. P=22054

Câu hỏi 532 :

Cho hàm số f(x) liên tục trên  và f'x=x12x3. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số không có cực trị   

B. Hàm số có hai điểm cực trị

C. Hàm số có một điểm cực đại

D. Hàm số có đúng một điểm cực trị

Câu hỏi 533 :

Cho hàm số y=ex+13. Khi đó phương trình y' = 144 có nghiệm là:

A. ln3

B. ln2

C. ln47

D. ln431.

Câu hỏi 553 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;0)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3

Câu hỏi 554 :

Cho hàm số phù hợp với bảng biến thiên sau

A. Hàm số có đúng một cực trị

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1

C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1

D. Hàm số có GTLN bằng 0, GTNN bằng -1

Câu hỏi 556 :

Tập xác định của hàm số: y=cos2xπ3+1 là:

A. D=\k2π3|k.

B. D=\π6+k2π|k.

C. D=\±π6+k2π|k.

D. D=

Câu hỏi 557 :

Trong không gian, tập hợp các điểm M nhìn đoạn thẳng cố định AB dưới một góc vuông là:

A. Tập hợp chỉ có một điểm

B. Một đường thẳng

C. Một đường tròn

D. Một mặt cầu

Câu hỏi 558 :

Trong không gian Oxyz, cho vectơ a=x1;y1;z1,b=x2;y2;z2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. a=bx1+x2=0y1+y2=0z1+z2=0

B. ka=kx1;ky1;kz1x

C. a+b=x1+x2;y1+y2;z1+z2

D. a.b=x1x2+y1y2+z1z2

Câu hỏi 559 :

Nếu 9log2x+4logy2=12logx.logy thì

A. x=yx,y>0

B. x2=y3x,y>0

C. x3=y2x,y>0

D. 3x=2yx,y>0

Câu hỏi 560 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz mặt cầu (S) có phương trình x2+y2+z22x+4y6z2=0. Khi đó (S) có:

A. Tâm I2;4;6 và bán kính R=58

B. Tâm I2;4;6 và bán kính R=58

C. Tâm I1;2;3 và bán kính R = 4

D. Tâm I1;2;3 và bán kính R = 4

Câu hỏi 563 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm A(0;2;3). Tìm tọa độ của điểm M trên trục tung sao cho AM = 5.

A. M0;6;0,M0;2;0

B. M0;6;0,M0;2;0

C. M0;6;0,M0;2;0

D. M0;6;0,M0;2;0

Câu hỏi 564 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên

A. Hàm số có hệ số a < 0.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-2;-1) và (1;2).

C. Hàm số không có cực trị.

D. Hệ số tự do của hàm số khác 0.

Câu hỏi 565 :

Họ các nguyên hàm F(x) của hàm số fx=xlnx trên khoảng 0;+ là

A. 12x2lnx+14x2+C

B. 12x2lnx+12x2+C

C. 12x2lnx14x2+C

D. 12x2lnx12x2+C

Câu hỏi 568 :

Tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=xx24x24x+3 là

A. y = 1 và x  = 3

B. y = 0, y = 1 và x = 3

C. y = 0, x = 1 và x  = 3

D. y = 0 và x  = 3

Câu hỏi 569 :

Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số y=exx trên 0;+. Tính I=12e2xxdx

A. F4F2

B. 2F2F1

C. F4F22

D. 2F4F2

Câu hỏi 571 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận?

A. y=xx24.

B. y=x+32x1.

C. y=xx23x+2.

D. y=x1x22x3.

Câu hỏi 574 :

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. tanxdx=lncosx+C.

B. cotxdx=lncosx+C.

C. sinx2dx=2cosx2+C.

D. cosx2dx=2sinx2+C.

Câu hỏi 575 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Đồ thị hàm số y = |f(x)| đồng biến trên ;1

B. Đồ thị hàm số y = |f(x)| nghịch biến trên ;1

C. Hàm số y = |f(x)| đồng biến trên (-1;4)

D. Đồ thị hàm số y = |f(x)| đồng biến trên 3;+

Câu hỏi 583 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=2mex+1ex+m nghịch biến trên ln12;+.

A. 1<m<1.

B. 12m1.

C. 12m<1.

D. 1<m12  m1.

Câu hỏi 586 :

Cho đồ thị hàm số y=fx=x3+3x1   C có dạng như hình vẽ dưới đây.

A. Phương trình x33x+m=0 có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi 2<m<2.

B. Đồ thị hàm số y = |f(x)| có 3 điểm cực tiểu.

C. Hàm số y = |f(x)| đồng biến trên (0;1).

D. Hàm số y = |f(x)| nhận Oy làm trục đối xứng

Câu hỏi 602 :

Tất cả các giá trị của m để phương trình ex=mx+1 có nghiệm duy nhất là

A. m > 1

B. m<0,m1.

C. m < 0, m = 1

D. m < 1

Câu hỏi 603 :

Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là:

A. 2;+

B. 0;2

C. 0;+

D. 2;+

Câu hỏi 604 :

limx3x1x+5 bằng:

A. 3

B. -3

C. 15.

D. 5

Câu hỏi 605 :

Tính I=01e3x.dx.

A. I=e31.

B. I=e1.

C. I=e313.

D. I=e3+12.

Câu hỏi 606 :

Cho số phức z=3+2i. Tính |z|.

A. z=5.

B. z=13.

C. z=5.

D. z=13.

Câu hỏi 609 :

Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị hàm số

A. y=log2x+3

B. y=log2x

C. y=2x

D. y=2x

Câu hỏi 610 :

Thể tích của khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=34πR3

C. V=4πR3

D. V=13πR3

Câu hỏi 611 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=tan2x+π3

A. D=π12+kπ2|kZ.

B. D=π6+kπ|kZ.

C. D=π12+kπ|kZ.

D. D=π6+kπ2|kZ.

Câu hỏi 612 :

Cho a, b là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là ĐÚNG ?

A. lnab=blna.

B. lnab=lna.lnb.

C. lna+b=lna+lnb.

D. lnab=lnalnb.

Câu hỏi 613 :

Với a=log25, giá trị của log41250 là:

A. 1+4a2

B. 214a

C. 14a2

D. 21+4a

Câu hỏi 614 :

Hình tròn xoay được sinh ra khi quay một hình chữ nhật quanh một cạnh của nó là

A. hình chóp

B. hình trụ

C. hình cầu

D. hình nón

Câu hỏi 651 :

Cho fn=n2+n+12+1n. Đặt un=f1.f3...f2n1f2.f4...f2n.

A. n = 23

B. n = 29

C. n = 21

D. n = 33

Câu hỏi 653 :

Cho hàm số y=2x2+1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

Câu hỏi 654 :

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Mọi tứ diện luôn có mặt cầu ngoại tiếp

B. Mọi hình hộp đứng đều có mặt cầu ngoại tiếp

C. Hình nón, hình khối có duy nhất một trục đối xứng và có vô số mặt phẳng đối xứng

D. Mặt trụ, hình trụ, khối trụ có vô số mặt phẳng đối xứng

Câu hỏi 655 :

Tập xác định của hàm số: y=x+1tan3x là:

A. D=\k2π3|k.

B. D=\π6+kπ3;kπ3|k.

C. D=\π6+k2π3;k2π3|k.

D. D=\k2π3|k.

Câu hỏi 658 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây không có đường tiệm cận ngang?

A. y=x21+1x+1.

B. y=x+x22.

C. y=x+1x22x3.

D. y=x2x+1.

Câu hỏi 661 :

Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y=tan2xcot2x?

A. y=1sinx1cosx.

B. y=tanxcotx.

C. y=1sinx+1cosx.

D. y=tanx+cotx.

Câu hỏi 673 :

Trong Oxyz, cho d là đường thẳng đi A(2;1;3), B(3;-2;1). Phương trình chính tắc của d là:

A. x21=y13=z32

B. x+12=y31=z23

C. x31=y+23=z12

D. x33=y+22=z11

Câu hỏi 674 :

Hàm số y=ax3+bx2+cx+d đồng biến trên ;+ khi:

A. a=b=0;c>0b23ac0

B. a=b=c=0a>0;b23ac<0

C. a=b=0;c>0a>0;b23ac0

D. a=b=0;c>0a>0;b23ac0

Câu hỏi 688 :

Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y = f '(x). Xét hàm số gx=fx23. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số g(x) đồng biến trên (-1;0)

B. Hàm số g(x) nghịch biến trên ;1

C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (1;2)

D. Hàm số g(x) đồng biến trên 2;+

Câu hỏi 691 :

Cho hàm số y=m1ex1+2ex1+m. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên (2;5).

A. me22<mem<1

B. m.

C. me2em<1m>2.

D. 2me.

Câu hỏi 693 :

Đáp án D

A. 32.

B. 54.

C. 56.

D. 76.

Câu hỏi 697 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m5x+4x=xx+x+12 có nghiệm.

A. 21543m12

B. 21543<m<12

C. m12

D. m21543

Câu hỏi 698 :

Cho số phức z thỏa mãn: z1+i=2. Tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức z là:

A. Một đường thẳng

B. Một đường Parabol

C. Một đường tròn có bán kính bằng 2

D. Một đường tròn có bán kính bằng 4

Câu hỏi 699 :

Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=4.sinx+π2+cosx+π2+321 là:

A. 3+22 và 322

B. 261 và 261

C. 43 và -1

D. 261 và -1

Câu hỏi 705 :

Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y=log2x1?

A. y'=12x1.

B. y'=1x1ln2.

C. y'=ln2x1.

D. y'=12x1ln2.

Câu hỏi 709 :

Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là cấp số cộng?

A. 3; 1; -1; -2; -4

B. 12;32;52;72;92.

C. 1;1;1;1;1;

D. 8;6;4;2;0.

Câu hỏi 710 :

Cho hai số phức z1=2+3i,z2=45i. Tính z=z1+z2.

A. z=22i.

B. z=2+2i.

C. z=2+2i.

D. z=22i.

Câu hỏi 711 :

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=x33x+5 là điểm

A. Q(3;1)

B. M(1;3)

C. P(7;-1)

D. N(-1;7)

Câu hỏi 712 :

Cho hàm số y=3xx2. Chọn khẳng định đúng.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = -1

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y = 2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 2

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y = -1

Câu hỏi 713 :

Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y=x42x21.

A. (-1;2)

B. (2;7)

C. (0;-1)

D. (1;-2)

Câu hỏi 714 :

Cho 21m<21n. Khi đó

A. m > n

B. mn.

C. m < n

D. m = n

Câu hỏi 715 :

Cho hàm số y = f(x) có limx+fx=1 và limxfx=1. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = -1.

B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x = -1.

C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu hỏi 717 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tắc của mặt cầu có đường kính AB với A2;1;0,B0;1;2.

A. S:x12+y12+z12=4

B. S:x+12+y+12+z+12=2

C. S:x+12+y+12+z+12=4

D. S:x12+y12+z12=2

Câu hỏi 718 :

Giá trị của của biểu thức P=49log76+101+log33log925 là

A. P = 61

B. P = 35

C. P = 56

D. P = 65

Câu hỏi 720 :

Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6.

A. Fπ6=12.

B. Fπ6=0.

C. Fπ6=54.

D. Fπ6=34.

Câu hỏi 721 :

Nhận xét nào dưới đây là đúng?

A. log3ab=log3a+log3b   a,b>0.

B. log3a+b=log3a+log3b   a,b>0.

C. log3ab=log3alog3b   a,b>0.

D. logab.logbc.logca=1   a,b,c.

Câu hỏi 723 :

Cho số tự nhiên n thỏa mãn Cn2+An2=9n. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?

A. n chia hết cho 7

B. n chia hết cho 5

C. n chia hết cho 2

D. n chia hết cho 3

Câu hỏi 731 :

Tìm tập xác định của hàm số y=2x2+5x2+ln1x21 là

A. [1;2]

B. (1;2)

C. [1;2)

D. (1;2]

Câu hỏi 739 :

Khai triển 1+2x+3x210=a0+a1x+a2x2+...+a20x20. Tính tổng S=a0+2a1+4a2+...+220a20.

A. S=1510.

B. S=1710.

C. S=710.

D. S=720.

Câu hỏi 741 :

Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên?

A. 420

B. 630

C. 240

D. 720

Câu hỏi 747 :

Cho hai số thực x, y thỏa mãn x0,  y1,  x+y=3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=x3+2y2+3x2+4xy5x.

A. Pmax=15 và Pmin=13.

B. Pmax=20 và Pmin=18

C. Pmax=20 và Pmin=15.

D. Pmax=18 và Pmin=15.

Câu hỏi 754 :

Cho hàm số fx=x2x+1. Tính f30x:

A. f30x=30!1x30.

B. f30x=30!1x31.

C. f30x=30!1x30.

D. f30x=30!1x31.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK