A.
B.
C.
D.
A. 120
B. 24
C. 360
D. 384
A.
B.
C.
D.
A. n + d = 1
B. n + d = 2
C. n + d = 3
D. n + d = 4
A. h = 4
B. h = 3
C. h = 5
D. h = 2
A. 20
B. 25
C. 30
D. 125
A. Hàm số không có cực trị
B. Tập xác định của hàm số là R\{0}
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
D. Đồ thị hàm số đi qua A(1; 1)
A.
B.
C.
D.
A. 113400.
B. 11340.
C. 1134000
D. 1134
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
C. Hàm số đạt cực trị tại x= -2
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1
A.
B.
C.
D.
A. m= -4
B. m= -1
C. m= 6
D. m= -4
A. và chéo nhau
B. và cắt nhau
C. và trùng nhau
D. song song với
A. m= 4
B. m= -4
C. m= 2
D. m= 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 24
C. 38
D. 48
A. Không tồn tại m
B. m= -1/2
C. m= -2
D. m= 2
A. m = 2 hoặc m =
B. m = -2 hoặc m =
C. m = -2 hoặc m =
D. m = 2 hoặc m =
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 12
C. 8
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 1
B. S = 0
C. S = 2
D. S = -2
A.
B.
C.
D.
A. 90m
B. 246m
C. 58m
D. 100m
A.
B. S = 2
C.
D.
A. Hàm số f(x) liên tục tại x = 1
B. Hàm số f(x) có đạo hàm tại x = 1
C. Hàm số f(x) liên tục và có đạo hàm tại x = 1
D. Hàm số f(x) không có đạo hàm tại x = 1
A. 56
B. 102
C. 252
D. 168
A. Quy tắc biến O thành giao điểm của d với các cạnh tam giác ABC
B. Quy tắc biến O thành giao điểm của d với đường tròn (O)
C. Quy tắc biến O thành hình chiếu của O trên các cạnh của tam giác ABC
D. Quy tắc biến O thành trực tâm H, biến H thành O và các điểm khác H và O thành chính nó
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên khoảng (a; b)
B. Hàm số đã cho có cực trị trên đoạn [a;b]
C. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn [a;b]
D. Phương trình f(x) = 0 có nghiệm duy nhất thuộc đoạn [a;b]
A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
A. Hàm số có hai điểm cực trị
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định
C. Hàm số có một điểm cực trị
D. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3
A. y = 1 và x = 3
B. y = 0, y = 1 và x = 3
C. y = 0 và x = 3, x = 1
D. y = 0 và x = 3
A. a + b = 0
B. a + b = 3
C. a + b = 2
D. a + b = 1
A. -1
B. 1
C. 0
D. 2
A.
B. 3a
C.
D.
A. là số ảo
B. là số ảo
C. là số thực
D. là số ảo
A. b + c = 2
B. b + c = 3
C. b + c = 0
D. b + c = 7
A. k = 0
B. k = 1
C. k = -1
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn tâm I(2;-1), bán kính R= 1
B. Đường tròn tâm I(-2;l), bán kính R=
C. Đường tròn tâm I(1 ;-2), bán kính R= 3
D. Đường tròn tâm I(-2;l), bán kính R= 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3x+2y+z-6= 0
B. x+2y+3z-6= 0
C. 2x+y+3z-6= 0
D.6x+3y+2z-6= 0
A. 4/3
B. 5/3
C. 16/9
D. -1
A. m= 2
B. m= -2
C. m= -3
D. m=
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 1
B. a = 0
C. a = -1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
.
D.
A. F(4)= 5
B. F(4)= 3
C. F(4)= 3+ln2
D. F(4)= 4
A. 15
B. -15
C. -5
D. 5
A. 176 350 000 đồng
B. 105 664 000 đồng
C. 137 080 000 đồng
D. 139 043 000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. S=10
B. S=5
C. S=4
D. S=7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;-1)
B. (8;1)
C. (4;-2)
D. (8;4)
A. 3.225.100.000
B. 1.121.552.000.
C. 1.127.160.000
D. 1.120.000.000
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B. a = 1
C.
D.
A. 222
B. 240
C. 200
D. 120
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
A. M'(2; 3)
B. M'(-2; 3)
C. M'(2; -3)
D. M'(3; -2)
A. Không tồn tại hình H nào có mặt phẳng đối xứng
B. Có tồn tại một hình H có đúng 4 mặt phẳng đối xứng
C. Không tồn tại hình H nào có đúng 5 đỉnh
D. Có tồn tại một hình H có hai tâm đối xứng phân biệt
A.
B.
C.
D. Kết quả khác
A. 5cm
B. 6cm
C. 4cm
D. 3cm
A. Có đúng 2 mặt cầu phân biệt
B. Có duy nhất 1 mặt cầu
C. Có 2 hoặc 3 mặt cầu phân biệt tùy thuộc vào vị trí của (P), (Q)
D. Không có mặt cầu nào
A. 20
B. 21
C. 15
D. 17
A. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục hoành
B. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục tung
C. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thẳng y = x
A. d vuông góc với (P)
B. d nằm trong (P)
C. d cắt và không vuông góc với (P)
D. d song song với (P)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Điểm khác
A. 11
B. 7
C. 9
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2a
D.
A. 406
B. 56
C. 39
D. 405
A. 252
B. 70
C. 120
D. 210
A. a + b = 0
B. a + b = 3
C. a + b = 2
D. a + b = 1
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 7
D. 9
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
A.
B.
C.
D. 16
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 2, tiệm cận đứng x = 1.
B.
C. Hàm số giảm trên miền xác định
D.
A. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có tung độ bằng -4
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
D. Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị
A. 2 và 5
B. 1 và 6
C. 2 và 6
D. 1 và 5
A. y = -9x + 11
B. y = 9x + 16
C. y = -9x - 11
D. y = -9x - 16
A. 31
B. 23
C. 21
D. 32
A. 2
B. 16
C. 4
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x + 4y + 13 = 0
B. 4x + 2y + 3 = 0
C. -2x + 4y - 13 = 0
D. 4x - 2y + 3 = 0
A. đvdt
B. đvdt
C. đvdt
D. đvdt
A.
B.
C.
D.
A. = (1; 0: -1)
B. = (1; -3: 1)
C. = (1; 3: 1)
D. = (2; -1: 1)
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m =
C. m = -30
D. m =
A.
B. A'(1; -2; 1)
C.
D. A'(3; 4; -1)
A. 6
B. 5
C. 4
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 200
B. 625
C. 100
D. 125
A.
B.
C.
D.
A. 38.123.000 đồng
B. 41.641.000 đồng
C. 39.200.000 đồng
D. 40.345.000 đồng
A. Nếu f(x),g(x) là các hàm số liên tục trên R thì
B. Nếu F(x), G(x) đều là các nguyên hàm của hàm số f(x) thì F(x)- G(x)= C (với C là hằng số)
C. Nếu các hàm số u(x),v(x) liên tục và có đạo hàm trên R thì
D. là nguyên hàm của f(x)=2x
A. 1005
B. 720
C. 1431
D. 1422
A.
B.
C.
D.
A. 165
B. 420
C. 167
D. 119
A. S= 12/37
B. S= 37/12
C. S= 9/4
D. S= 19/6
A. S= 12/37
B. S= 37/12
C. S= 9/4
D. S= 19/6
A. 0,6%
B. 6%
C. 0,7%
D. 7%
A. 10
B. 9
C. 11
D. 13
A. Đạt cực đại tại điểm x= 1
B. Đạt cực tiểu tại điểm x= -3
C. Đạt cực đại tại điểm x= -3
D. Đạt cực tiểu tại điểm x= 1
A. m= 2
B. m= 3
C. m= 4
D. m= 5
A. 4
B. 6
C. 8
D. 2
A. a= 2;b= -2;c= -1
B. a= 1;b= 1;c= -1
C. a= 1;b= 2;c= 1
D. a= 1;b= -2;c= 1
A. Hàm số y=f(x) chỉ có 2 điểm cực trị
B. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (1;3)
C. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng
D. Đồ thị của hàm số y=f(x)chỉ có 2 điểm cực trị và chúng nằm về hai phía của trục hoành
A. m< -1 hoặc m> -1/3
B. -1 < m < -1/3
C. m= -1/3
D.
A. P(M) =
B. P(M) =
C. P(M) =
D. P(M) =
A. 6,61
B. 5,33
C. 5,15
D. 6,12
A. 30
B. 40
C. 36
D. 45
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. k= 1/3
B. k= C
C. k=
D. k= 1/2
A. 8
B. 4
C. 2
D.
A. B và C đối xứng nhau qua trục tung
B. Trọng tâm của tam giác ABC là điểm G(1;2/3)
C. A và B đối xứng nhau qua trục hoành
D. A, B, C cùng nằm trên đường tròn tâm là gốc tọa độ và bán kính bằng 13
A. A'(-3;3;1)
B. A'(-3;-3;3)
C. A'(-3;-3;-3)
D. A'(-3;3;3)
A. chéo nhau và vuông góc nhau
B. cắt và không vuông góc với
C. cắt và vuông góc với
D. và song song với nhau
A. d vuông góc với (P)
B. d nằm trong (P)
C. d nằm trong và không vuông góc với (P)
D. d song song với (P)
A. d vuông góc với (P)
B. d nằm trong (P)
C. d nằm trong và không vuông góc với (P)
D. d song song với (P)
A.
B.
C.
D.
A. d= 5/9
B. d= 5/29
C. d= 5/
D. d= /3
A. V= 6
B. V= 4
C. V= 3
D. V= 2
A.
B.
C.
D.
A. 30°
B. 45°
C. 60°
D. 120°
A.
B.
C.
D.
A. C
B.
C.
D.
A. 64
B. 34
C. 32
D. 16
A. 46,24
B. 45,36
C. 47,28
D. 49,21
A. 3
B. 5/2
C. 7/2
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 0
B. 2
C. 1
D. 4
A. 120/1771
B. 2/1771
C. 1/161
D. 1/1771
A. (1; 1)
B. (1; -1)
C. (2; 0)
D. (0; 2)
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. [-4; 2]
B. (-4; 2)
C.
D.
A. Hàm số lẻ trên tập xác định
B. Hàm số chẵn trên tập xác định
C. Hàm số không lẻ trên tập xác định
D. Hàm số không chẵn trên trên tập xác định
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B. m = -6
C. m{6; 0}
D. m{0; -6}
A. = 2
B. = -1
C. = -2
D. = 1
A. a > 0, b < 0, c > 0
B. a < 0, b > 0, c < 0
C. a < 0, b < 0, c < 0
D. a > 0, b < 0, c < 0
A. M(-1; 0)
B. M(-1; 0), O(0; 0)
C. M(2; 0)
D. M(1; 0)
A. m > 0
B. m < 0
C. m = 0
D. Không có m
A.
B.
C.
D.
A. b < c < a
B. a < b < c
C. a < c < b
D. b < a < c
A.
B.
C.
D.
A. m > 1
B. m < -1
C. m < 0
D. -1 < m < 0
A. 17
B. 10
C. 9
D. 39
A. 48
B. 12
C. 16
D. 24
A. 10cc
B. 20cc
C. 31,4cc
D. 10,5cc
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -10
C. -2 và 5
D. 5
A. Đường thẳng 6x + 8y = 25
B. Đường tròn
C. Đường thẳng 2y - 1 = 0
D. Đường tròn tâm tâm I(3; -4), bán kính R = 5
A.
B.
C.
D.
A. M(1; 0; 0)
B. M(2; 0; 0)
C. M(3; 0; 0)
D. M(-1; 0; 0)
A. (-1; 0; 0)
B. (0; -1; 2)
C. (0; 2; -4)
D. (0; 1; -2)
A. x + 2y + 3z = 0
B.
C.
D. x + 2y + 3z = 1
A. 15
B. 5
C. 10
D. 4
A.
B. 1
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.8 lít
B. 0.024 lít
C. 0.08 lít
D. 0.04 lít
A. S =
B. S = 1
C. S =
D. S = 2
A.
B.
C.
D.
A. (3; 2; -3)
B. (3; -2; 3)
C. (3; -2; -3)
D. (3; 2; 3)
A. F(1) = ln2 + 1
B. F(1) = ln2 + 1
C. F(1) = 0
D. F(1) = ln2 + 2
A. 30kg
B. 40kg
C. 50kg
D. 45kg
A. = 0
B. = 1
C. = 2
D. = 3
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 5
D. 4
A. 35
B. 16
C. 54
D. 10
A. 60
B. 84
C. 480
D. 100
A. 253,5 triệu
B. 251 triệu
C. 253 triệu
D. 252,5 triệu
A. I = ln2
B. I = 12
C. I =
D. I =
A. Hình nhị thập diện đều.
B. Hình thập nhị diện đểu
C. Hình bát diện đều.
D. Hình lập phương
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = -2
C. m = 1
D. m = 0
A.
A. 60
B. 45
C. 30
D. 75
A.
B.
C.
D.
A. m(0; 2)
B. m{0; 2}
C. m
D. m{2}
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = a
B. x =
C. x =
D. x =
A. B và C đối xứng nhau qua trục tung
B. Trọng tâm của tam giác ABC là điểm G
C. A và B đối xứng nhau qua trục hoành
D. A, B, C nằm trên đường tròn tâm là gốc toạ độ và bán kính bằng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m + n = 33.
B. m + n = -33.
C. m + n = 21.
D. m + n = -21.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H(4; 2; 3)
B. H(4; 2; -3)
C. H(4; -2; 3)
D. H(-4; 2; 3)
A. = 1
B. = 2
C. = 4
D. = 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5(s)
B. 6(s)
C. 1(s)
D. 2(s)
A. 7
B. 9
C. 11
D. 13
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 2
C. 1
D. -2
A. 50
B. 45
C. 85
D. 60
A. -4
B. -7
C. -3
D. 1
A. R = 4
B. R = 5
C. R = 3
D. R = 2
A. 5/16
B. 13/98
C. 1/4
D. 13/49
A. M(-3;4;11)
B. M(-2;3;7)
C. M(0;1;-1)
D. M(1;2;0)
A. 4373
B. 4374
C. 3645
D. 4370
A. Hàm số đổng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đổng biến trên nghịch biến trên (-1;1)
D. Hàm số đổng biến trên tập R
A. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang là y=1,y= -1 và hai đường tiệm cận đứng là x=2,x= -2
B. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng là y=1,y= -1và hai đường tiện cận ngang là x=2,x= -2
C. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận ngang là y=1, hai đường tiệm cận đứng là x=2,x= -2
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
A. m= 1
B. m= 3
C.
D. m= -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S= 26/5
B. S= 8/5
C. S= 28/15
D. S= 11/5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
A. Hai phương trình và có cùng số nghiệm
B. Hàm số không có cực trị
C. Hai phương trình và có cùng số nghiệm với mọi m
D. Hai phương trình và có cùng số nghiệm với mọi m
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0
B. Hàm số có hai giá trị cực tiểu là và
C. Hàm số chỉ có một giá trị cực tiểu
D. Hàm số có giá trị cực tiểu là và giá trị cực đại là
A. a =
B. a = và a =
C. a =
D. a =
A. Giá trị lớn nhất của f(x) trên D bằng 5
B. Hàm số f(x) có một điểm cực trị trên D
C. Giá trị nhỏ nhất của f(x) trên D bằng 51
D. Không tồn tại giá trị lớn nhất của f(x) trên D
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực là -4 và phần ảo là 3i
B. Phần thực là 3 và phần ảo là -4i
C. Phần thực là -4 và phần ảo là 3
D. Phần thực là 4 và phần ảo là -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. C
A. -21
B. -15
C. 15
D. 21
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số y = f(x) có một tiệm cận đứng là đường thẳng y = 0
C. Đồ thị hàm số y = f(x) có một tiệm cận ngang là trục hoành
D. Đồ thị hàm số y = f(x) nằm phía trên trục hoành
A. 12m/s
B. 10m/s
C. 8m/s
D. 16m/s
A. m < 0
B. m > 0
C. m < 0 <
D. m >
A. Hình bình hành
B. Hình chữ nhật
C. Hình thang
D. Hình thoi
A. 2
B. 1/2
C. 5/2
D. 1
A. -3 < m < 1
B. m = 0
C. m = 0, m = 3
D. 1 < m < 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I nằm trên đường tròn đường kính OO’.
B. I nằm trên đường trung trực đoạn OO’.
C. I là giao điểm của đường tròn đường kính OO’ và trung trực đoạn OO’
D. Có hai tâm I của phép quay thỏa mãn điều kiện đầu bài
A. b<c<a
B. a<b<c
C. a<c<b
D. b<a<c
A.
B.
C.
D.
A. 2006
B. 2020
C. 2022
D. 2025
A. m>9
B. m<2
C. 0<m<1
D. m<1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 210
B. 126
C. 462
D. 924
A. M(1;1;0)
B. M(0;1;-1)
C. M(1;1;-1)
D. M(-1;1;-1)
A.
B.
C. -1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.38
B. 7.62
C. 5.98
D. 4.44
A. 16
B. 25
C. 49
D. 36
A. 2
B. 9
C. 12
D. 13
A. R =
B. R = 3a
C. R =
D. R = 2a
A.
B.
C.
D.
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. 9
B. 11
C. 13
D. 7
A. 4/3
B. 2/5
C. 1
D. 3/4
A. P = -2
B. P =
C. P = -1
D. P =
A. Phần thực là -3 và phần ảo là 2
B. Phần thực là 3 và phần ảo là -2
C. Phần thực là 3 và phần ảo là -2i
D. Phần thực là -3 và phần ảo là 2i
A. MN = 10
B. MN = 5
C. MN = 1
D. MN = 7
A. d // d'
B. dd'
C. d và d’ cắt nhau
D. d và d’ chéo nhau
A. m = -16
B. m = 16
C. m = 4
D. m = -4
A. (P): 2x - 2y + z = 0
B. (P): -2x + 11y - 10z - 105 = 0
C. (P): 2x - 11y + 10z - 35 = 0
D. (P): -2x + 2y - z + 11 = 0
A. = (2; 1; 6)
B. = (1; 0; 2)
C. = (3; 4; -4)
D. = (2; 2; -1)
A. M'(3; -3; 0)
B. M'(1; -3; 2)
C. M'(0; -3; 3)
D. M'(-1; -2; 0)
A.
B.
C.
D.
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. 0,07
B. 0,14
C. 0,43
D. Kết quả khác
A. v = 5(m/p)
B. v = 7(m/p)
C. v = 9(m/p)
D. v = 3(m/p)
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. 2017.2018
B.
C.
D. 2017 + 2018
A. a + 2b = 0
B. a - 2b = 0
C. a - b = 0
D. a + b = 0
A.
B.
C.
D.
A. q =
B. q =
C. q =
D. q =
A. AIFD
B. BCFI
C. CIEB
D. DIEA
A. 635.000 đồng
B. 645.000 đồng
C. 613.000 đổng
D. 535.000 đồng
A. m =
B. 2 < m <
C. m = 2
D. m < 2
A. (giờ)
B. (giờ)
C. (giờ)
D. (giờ)
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. Đồ thị hàm số có 3 tiệm cận.
B. Phương trình f(x) = m có 3 nghiệm thực phân biệt thì
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 2
D. Hàm số đồng biến trên
A. 2
B. 6
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. S = 60
B. S = 70
C. S = 72
D. S = 68
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6x - 4y - 3z - 12 = 0
B. 3x - 6y - 4z + 12 = 0
C. 4x - 6y - 3z + 12 = 0
D. 4x - 6y - 3z - 12 = 0
A.
B.
C. A và B
D. Không có đáp án nào
A. hoặc
B. hoặc
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 68,25m
B. 70,25m
C. 69,75m
D. 67,25m
A. P = 5
B. P = -2
C. P = 3
D. P = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M + m = f(b) + f(a)
B. M + m = f(d) + f(c)
C. M + m = f(0) + f(c)
D. M + m = f(0) + f(a)
A.
B.
C.
D.
A. 11/36
B. 5/18
C. 1
D. 1/3
A. 165
B. 238
C. 485
D. 525
A. Mặt cầu (S) tiếp xúc với (Oxy)
B. Mặt cầu (S) không tiếp xúc với cả ba mặt (Oxy), (Oxz), (Oyz)
C. Mặt cầu (S) tiếp xúc với (Oyz)
D. Mặt cầu (S) tiếp xúc với (Oxz)
A. S=11/6
B. S=4
C. S=5
D. S=7/6
A.
B. x + y + z - 6 = 0
C. 3x + 2y + z - 14 = 0
D.
A. T= 1/9
B. T= 3/2
C. T= 0
D. T= -3/2
A.
B.
C.
D.
A. b<0<a
B. 0<b<a
C. b<a<0
D. 0<a<b
A. m = 1; m =
B. m = -1; m =
C. m = 1; m =
D. m = 1; m =
A. m< 0
B. m> 0
C. 0<m<27/4
D. m>27/4
A. 2
B. 9
C. 3
D. 7
A.
B. (3;4)
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. -4x - 2y + 6z + 7 = 0; 4x + 2y - 6z + 15 = 0
B. -4x - 2y + 6z - 7 = 0; 4x + 2y - 6z + 5 = 0
C. -4x - 2y + 6z + 5 = 0; 4x + 2y - 6z - 15 = 0
D. -4x - 2y + 6z + 3 = 0; 4x + 2y - 6z - 15 = 0
A.
B. a= 36b
C. 2a+3b= 0
D.
A. K =
B. K =
C. K =
D. K =
A.
B.
C.
D.
A. S=4(2400+)
B. S=2400(4+)
C. S=2400(4+3)
D. S=4(2400+3)
A. M(3;-1)
B. M(3;1)
C. M(-3;1)
D. M(-3;-1)
A. P = 4
B. P =
C. P =
D. P =
A. Đường thẳng qua gốc tọa độ
B. Đường tròn bán kính 1
C. Đường tròn tâm I(3;-4) bán kính 2
D. Đường tròn tâm I(3;-4) bán kính 3
A.
B.
C.
D.
A. M(3/4;0;1/2)
B. N(-3/4;0;(-1)/2)
C. P(3/4;0;(-1)/2)
D. Q(-3/4;0;1/2)
A.
B.
C. 1
D.
A. MN=4
B. MN=2
C. MN=4
D. MN=2
A. l=2
B. l=2
C. l=2
D. l=2
A. V=
B. V=
C. V=
D. V=
A.
B.
C.
D.
A. a=1;b= -7
B. a= -1;b= -7
C. a= -1;b=7
D. a=1;b=7
A. S=343/12
B. S=793/4
C. S=397/4
D. S=937/12
A. Hàm số f(x) liên tục tại x= 1
B. Hàm số f(x) có đạo hàm tại x= 1
C. Hàm số f(x) liên tục và có đạo hàm tại x= 1
D. Hàm số f(x) không có đạo hàm tại x= 1
A. 11x+2y+16z-32=0
B. 11x-2y+16x-44=0
C. 11x+2y-16z=0
D. 11x-2y-16z-12=0
A. M'(7;7;5)
B. M'(-7;7;5)
C. M'
D. M'
A. m < -2
B.
C.
D. m > -2
A. Hàm số đã cho có cả điểm cực đại và điểm cực tiểu.
B. Hàm số đã cho có điểm cực tiểu.
C. Hàm số đã cho có điểm cực đại.
D. Hàm số đã cho không có điểm cực trị.
A.
B.
C.
D.
A. =5+4n
B. =3+2n x
C. =2+3n
D. =4+5n
A. = (2;1)
B. = (-2;1)
C. = (-1;2)
D. = (2;-1)
A. 1554000 triệu đồng.
B. 1564000 triệu đồng
C. 1584000 triệu đồng.
D. 1388824 triệu đồng.
A. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại x = 2
C. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x = -2
A. m > - 3
B. m 0
C. m -3
D. m > 0
A. 4 triệu
B. 20 triệu
C. 21 triệu
D. 19 triệu
A. a+b= 16
B. a+b= 11
C. a+b= 14
D. a+b= 13
A. m>9
B. m<2
C. 0<m<1
D. m1
A. (1;1;-2)
B. (2;1;-1)
C. (1;2;-1)
D. (2;1;-2)
A. =
B. =
C. =
D. =
A. V= lít
B. V= lít
C. lít
D. lít
A. M+ m=63
B. M+ m=48
C. M+ m=50
D. M+ m=41
A. 3x+2y+z+14= 0
B. 2x+y+3z+9= 0
C. 3x+2y+z-14= 0
D. 2x+y+z-9= 0
A. T=8
B. T=62
C. T=13
D. T=
A. h= a, k= 1/4
B. h= a, k= 1/6
C. h= 2a, k= 1/8
D. h= 2a, k= 1/3
A.
B.
C.
D.
A. d= 2a/11
B. d= 2a/33
C. d= 8a/33
D. d= 8a/11
A. m = 1
B. m = 4
C. m = 3
D. m = 2
A. h= 2R/3
B. h= 4R/3
C. h= 5R/3
D. h= R
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 1/2
D. 1/4
A. 1
B. 2
C. 1/2
D. 1/4
A. 71,6π
B. 242,3π
C. 62,5π
D. 85,3π
A. (1; -1; -2)
B. (1; 0; -1)
C. (1; 1; -2)
D. (1; -2; 1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1 < m0
B. m > -1
C. không tồn tại m
D. -1 < m < 0
A. a = 7b
B.
C.
D. a = 2b
A. a < 0,
B. a > 0
C.
D.
A.
B. m = -1 hoặc
C. hoặc
D. hoặc m > 1
A.
B.
C.
D.
A. 711,6
B. 1070,8
C. 602,2
D. 6021,3
A. I(1;-2;2), I(5;2;10)
B. I(1;-2;2), I(0;-3;0)
C. I(5;2;10), I(0;-3;0)
D. I(1;-2;2), I(-1;2;-2)
A. a+b+c=1
B. a-b+c=0
C. a+2b+c=1
D. 2a+b+c=-1
A.
B.
C.
D.
A. a =
B. a =
C. a = 2
D. a = 3
A. hoặc
B. hoặc
C. m = -1 hoặc m = 3
D.
A.
B. 1
C.
D. 3
A. a
B.
C.
D.
A. minP = -83
B. minP = -63
C. minP = -80
D. minP = -91
A. 8,4
B. 9,3
C. 7,6
D. 6,7
A.
B. 2
C.
D. 2
A. S = ()
B. S = ()
C. S = ()
D. S = ()
A. b<c<a
B. a<b<c
C. a<c<b
D. b<a<c
A. F(1/2)=1/2 e+2
B. F(1/2)=1/2 e+1
C. F(1/2)=1/2 e+1/2
D. F(1/2)=2e+1
A. (7;6;7)
B. (13/3;10/3;5/3)
C. (-5/3;-2/3;11/3)
D. (13;11;5)
A. y= 1
B. y =-1
C. x= -1 và x= 1
D. y= -1 và y=1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;0)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;0)
A. x
B.
C. [-2;2]
D.
A. f'(-3)= 0
B. f'(-3)= 2
C. f'(-3)= 1
D. f'(-3)= -2
A.
B.
C.
D. y=
A. m= 5
B. m= 3
C. m= 4
D. m= 6
A. b=
B. b=2a
C. b=
D. b=
A. 50. (triệu đồng)
B. 50. (triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. 50.1,004 (triệu đồng)
A. 50. (triệu đồng)
B. 50. (triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. 50.1,004 (triệu đồng)
A. (0;+∞)
B. [-1/4;8)
C. [-1/4;6)
D. [ -1/4;2)
A. I= 5/2
B. I= 11/2
C. I= 5
D. I= 3
A.
B.
C. S=
D.
A. 5π/48
B. 5π/16
C. π/6
D.π/8
A. V= 12
B. V= 24 x
C. V= 36
D. V= 45
A. f(a)= (-3)
B. f(a)=3
C. f(a)= (3-)
D. f(a)=(-3)
A. M(-/2;1/2)
B. M(-/2;-1/2)
C. M(/2;1/2)
D. M(-1/2;-/2)
A. V=
B. V=3
C. V=2
D. V=4
A. Cắt nhau
B. Song song
C. Chéo nhau
D. Trùng nhau
A. x
B.
C.
D.
A. Không tồn tại (Q)
B. (Q): y-2z-2= 0
C. (Q): x-y-2= 0
D. (Q):-2y+4z+1= 0
A. V=3
B. V=4
C. V=5
D. V=2
A. d(M,)= 4/3
B. d(M,)= 2/3
C. d(M,)= 5/3
D. d(M,)= 4
A. /6
B. /3
C. /4
D. arctan
A. 13/3
B. 5
C. 8
D. 25/6
A. V=1/3
B. V=3/4
C. V=
D. V=3
A. 4
B. 12
C. 11
D. 3
A. T=2
B. T=
C. T=
D. T=4
A. x= 1/3
B. x= 1/2
C. x= -1/2
D. x= -1/3
A. -3
B. 2
C. -1
D. -4
A. a= 9
B. a= 4
C. a= 1/2
D. a= 3
A.
B.
C. 3
D. 2
A. =18 x
B. =8
C. =13
D. =20
A. 60480
B. 84
C. 151200
D. 210
A. 2
B. 13/2
C. 6
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 1/5
C. 5/8
D. 1/3
A. 11/8
B. 2/3
C. 3/4
D. 7/12
A. Hàm số giá trị cực đại bằng 3
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1.
A. =
B. =
C. =
D. =
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2
D. Hàm số không có cực đại
A. Đường tròn tâm I(0;1), bán kính R = 1
B. Đường tròn tâm I(;0), bán kính R =
C. Parabol
D. Parabol
A. a = 1, b =
B. a = , b =
C. a = , b =
D. a = 1, b =
A. P =
B. P = 0
C. P =
D. P =
A.
B.
C.
D.
A. V = 960
B. V = 20
C. V = 60
D. V = 2880
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. 90
B. 96
C. 84
D. 100
A. 1
B. 13
C. 9
D. 10
A. 12
B. 18
C. 24
D. 30
A.
B. m <
C.
D. m < 2
A. 293930
B. 352716
C. 203490
D. 116280
A. a = 3
B.
C. a = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. 4x+6y-3= 0
B. 4x-6y-3=0
C. 4x+6y+3=0
D. 4x-6y+3=0
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 84
C. 30
D. 162
A. x-y-2z-7=0
B. x+2y-z-1=0
C. x-y-2z+7=0
D. x+2y-z+1=0
A. 60
B. 15
C.60
D.70
A. max|z|=2
B.max|z|=3
C.max|z|=5
D. max|z|=2
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A.
B.
C.
D.
A. P = -5
B. P = -9
C. P = -15
D. P = 3
A. I =
B. I =
C. I = ab
D. I =
A. =
B. =
C. = -3
D. =
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. thì hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu.
C. thì hàm số có cực đại và cực tiểu.
D. thì hàm số có cực trị.
A. -3 < m < 0.
B. 0 < m < 3.
C. m < -3
D. 3 < m.
A. min y = ; max y = 96
B. min y = ; max y = 6
C. min y = ; max y = 96
D. min y = 2; max y = 6
A. 6.
B. 7.
C. 8.
D. 10.
A. .
B. .
C. .
D. m > -8.
A. 13 tháng
B. 15 tháng
C. 17 tháng
D. 19 tháng
A. Hàm số y=2^(3-x) nghịch biến trên R.
B. Hàm số đồng biến trên R.
C. Hàm số đạt cực đại tại x=0.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 4.
A. 3,59 (Ben).
B. 3,06 (Ben).
C. 3,69 (Ben).
D. 4 (Ben).
A. (3;4).
B. (4;5).
C. (5;6).
D. (6;7).
A.
B.
C.
D.
A. +2.
B. 4.
C. 6.
D. +1.
A. Tam giác ABC đều.
B. Tam giác ABC có trọng tâm là O(0;0).
C. Tam giác ABC có tâm đường tròn ngoại tiếp là O(0;0).
D.
A. 1942,97.
B. 561,25.
C. 971,48.
D. 2107,44.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 75 triệu đồng
B. 70 triệu đồng
C. 80 triệu đồng
D. 85 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3,67cm.
B. 2,67cm.
C. 3,28cm.
D. 2,28cm.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D. 4
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. = (1;3;5).
B. = (-1;3;-5).
C. = (2;1;-1).
D. = (1;-2;1).
A. 54.
B. 6.
C. 9.
D. 18.
A.
B.
C.
D. 4
A. 3
B. 5
C. 7
D. 9
A. (đvdt)
B. (đvdt)
C. (đvdt)
D. (đvdt)
A. a=, b=
B. a=3,b=8
C. a=3, b=4
D. a=4,b=6
A.
B.
C.
D.
A. 6435
B. 5005
C. -5005
D. -6435
A. 3
B. 4
C. 5
D. 8
A. (P):2x-2z+1=0
B. (P):2y-2z+1=0
C. (P):2x-2y+1=0
D. (P):2y-2z-1=0
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. 98 triệu người
B. 100 triệu người
C. 100 triệu người
D. 104 triệu người
A. -2
B. -1
C. 1
D. 2
A.
B. m = -2
C. m = -1
D. Không có m
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 1 < m < 3
B. m > 3
C. m = 0
D.
A. 1
B.
C. 2
D.
A. 1
B.
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B. 2018
C. 4034
D. 4036
A. 2
B. 4
C. 6
D. 3
A. M(-1;-2;1)
B. (5;7;3)
C. (3;4;3)
D. (7;13;5)
A. 1-2i
B. 2-4i
C. 2+4i
D. 1+2i
A.
B.
C.
D.
A. 101,3
B. 121,3
C. 111,4
D. 141,3
A. P =
B. P =
C. P =
D. P = ab
A. 6
B. 2
C.
D. 3
A. min y = 2, max y =
B. min y = , max y =
C. min y = , max y =
D. min y = 2, max y =
A. Phương trình không có nghiệm
B. Phương trình có đúng một nghiệm.
C. Phương trình có đúng hai nghiệm.
D. Phương trình có đúng ba nghiệm
A. y = sinx+cosx
B. y = 2cosx+3
C. y = sin2x
D. y = tan2x+ cotx
A. R = 2
B. R = 16
C. R = 8
D. R = 4
A. , với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R.
B. , với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R.
C. với mọi hằng số k và với mọi hàm f(x) liên tục trên R.
D. với mọi hàm f(x) có đạo hàm trên R
A. m = 2.
B.
C. m = -1.
D. m = 1.
A.
B.
C.
D.
A. 32
B.30
C.50
D.56
A. (C) không có tiệm cận ngang
B. (C) có đúng một tiệm cận ngang y=1
C. (C) có đúng một tiệm cận ngang y=-1
D. (C) có hai tiệm cận ngang y=1 và y=-1
A. 200
B. 250
C. -230
D. -250
A.
B.
C.
D.
A. Có một điểm.
B. Có hai điểm.
C. Có ba điểm.
D. Có bốn điểm.
A. m = 3, m = 1
B. m = 0
C. m = -1
D. m = 3
A. S =
B. S =
C. S =
D. S =
A. = 1
B. = 2
C. = 4
D. = 8
A. = 1
B. = 2
C. = -1
D. = -2
A. (1;2)
B. (-1;1)
C.
D.
A. P =
B. P =
C. P =
D. P =
A. |z| = 1
B. |z| = 2
C. |z| =
D. |z| =
A. -2 < m < -1
B. m < -1
C. m < 1
D. -2 < m < 1
A. = 176
B. = 275
C. = 192
D. = 740
A. =
B. =
C. =
D. =
A.
B. [-4;2]
C.
D. (-4;2)
A. R =
B. R =
C. R =
D. R =
A. 2ln|x+1|-ln|x+2|+C
B. -ln|x+1|+2ln|x+2|+C
C. 2ln|x+1|+ln|x+2|+C
D. ln|x+1|+2ln|x+2|+C
A. m < -2
B.
C.
D.
A. AB = 2
B. AB = 3
C. AB =
D. AB =
A.
B.
C.
D.
A. =
B. = 13
C. = 23
D. = 17
A. minV =
B. minV =
C. minV =
D. minV =
A. min =
B. min = 18
C. min = 9
D. min =
A. P = 6
B. P =
C. P =
D. P =
A. max|z| =
B. max|z| =
C. max|z| =
D. max|z| = 1
A. =
B. =
C. =
D. =
A. =
B. =
C. =
D. =
A. M'(-1; 0)
B. M'
C. M'
D. Kết quả khác.
A. S =
B. S =
C. S =
D. S =
A.
B.
C.
D.
A. 2017.2018
B.
C.
D. 2017+2018
A. min y=0; max y=3.
B. min y=0; max y=4.
C. min y=0; max y=6
D. min y=0; max y=2.
A. F(2) = 5+2017
B. F(2) = 4+2017
C. F(2) = 3+2017
D. F(2)= 2022
A. hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (0;3).
A. hoặc m > 1
B. hoặc
C. m = -1 hoặc
D.
A. miny= --1;maxy= +1
B. miny= --1;maxy= -1
C. miny= -;maxy= -1
D. miny= --2;maxy= -1
A. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại x = 2.
C. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x = 2.
A. MN=20
B. MN=2
C. MN=4
D. MN=
A. M+n =
B. M+n =
C. M+n =
D. M+n =
A. Nếu có số thực M thoả mãn thì M là giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x) trên đoạn [a;b]
B. Nếu sao cho [a;b] thì m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y=f(x) trên đoạn [a;b].
C. Nếu có số thực m thoảm mãn thì là giá trị nhỏ nhất của hàm số y=f(x) trên đoạn [a;b]
D. Nếu có số thực M thoảm mãn thì M là giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x) trên đoạn [a;b]
A.
B.
C.
D. a > 0
A. f(x) =
B. f(x) =
C. f(x) =
D. f(x) =
A.
B.
C.
D.
A. m= 2
B. m=
C. m= -1/2
D. m= -1/
A. m-1 hoặc m3
B. m-3 hoặc m1
C. m = -1 hoặc m = 3
D. 1m3
A.
B.
C.
D.
A. 0<m<1
B. m=0
C. m=1
D. m>1
A. y =
B. y = 2x
C. y =
D. y = 2x
A. y= - 5/4
B. y= 2x-9/4
C. y= 5/4
D. y= 2x+9/4
A. h/R= 22/9
B. h/R= 9/22
C. h/R= 23/9
D. h/R= 7/3
A. 7
B. 6
C.
D. 9
A. Hàm số đã cho có điểm cực tiểu.
B. Hàm số đã cho có cả ba điểm cực đại và điểm cực tiểu.
C. Hàm số đã cho không có điểm cực trị.
D. Hàm số đã cho có điểm cực đại.
A. Hàm số có tập xác định D=R\{0}
B. Hàm số có đạo hàm cấp 1 là y'=
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng xác định
D. Hàm số nhận mọi giá trị thuộc R
A. a = 7b.
B. a = 2b.
C.
D.
A. S=[ 0;1)[2;3]
B. S=[0;1)[ 2;3]
C. S=[0;1][2;3]
D. S=[0;1][ 2;3]
A. x < hoặc x > 2
B. < x < 2
C. -ln2 < x < ln2
D. x < -ln2 hoặc x > ln2
A. S =
B. S =
C. S = {0;3}
D. S =
A. P=5
B. P=2
C. P=4
D. P=6
A. -1 < m 0
B. m > -1
C. Không tồn tại m.
D. -1 < m < 0.
A. 2
B. 143
C. 2192
D. 3465
A.
B. 1
C.
D.
A. 5
B.
C. 3
D. 4
A. 120
B. 30
C. 150
D. 60
A. Phương trình đã cho không có nghiệm nào là số ảo.
B. Phương trình đã cho có 2 nghiệm phức.
C. Phương trình đã cho không có nghiệm phức.
D. Phương trình đã cho không có nghiệm thực.
A.
B.
C. 2
D.
A. I(-1; 2); R =
B. I(1; 2); R = 5
C. I(1; 2); R =
D. I(-1; 2); R = 5
A. (2;1;-1)
B. (1;1;-2)
C. (2;1;-2)
D. (1;2;-1)
A. = (1;1;-2)
B. = (1;0;-1)
C. = (1;-1;-2)
D. = (1;-2;1)
A. 3
B. 1
C.
D.
A. A(2;1;1)
B. C(1;2;1)
C. D(2;1;0)
D. B(0;1;0)
A. V =
B. V =
C. V =
D. V =
A. Điểm M thuộc Oz khi và chỉ khi a=b=0.
B. Khoảng cách từ M đến (Oxy) bằng c.
C. Tọa độ hình chiếu của M lên Ox là (a;0;0).
D. Tọa độ là (a;b;c).
A. V
B. V
C. V
D. V
A. 1070,8
B. 602,2
C. 711,6
D. 6021,3
A.
B.
D.
D.
A.
B. 3
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 2a + b + c = -1
B. a + 2b + c = 0
C. a - b + c = 0
D. a + b + c = 1
A. 58,38
B. 70,06
C. 38,64
D. 18,91
A. a = 2
B. a = 2
C. a =
D. a = 3
A. S =
B. S =
C. S =
D. S =
A.
B.
C.
D.
A. = -8, d = 10
B. = -8, d = -10
C. = 8, d = 10
D. = 8, d = -10
A. q =
B. q =
C. q =
D. q =
A.
B.
C.
D.
A. =48
B. =30
C. =18
D. =39
A. l= a
B. l= a
C. l=(1+)a
D. l=2a
A. Tổng hai nghiệm của phương trình bằng -b/a.
B. thì phương trình vô nghiệm.
C. Phương trình luôn có nghiệm.
D. Tích hai nghiệm của phương trình là c/a
A. V=
B. V=
C. V=
D. V=1/3
A. I(1;2); R=
B. I(1;-2); R=5
C. I(1;2); R=5
D. I(-1;2); R=5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -5x-60y-16z-16 = 0
B. 5x-60y-16z-6 = 0
C. 5x+60y+16z-14 = 0
D. 5x+60y+16z+14 = 0
A. M(1;1;-1)
B. M(1;1;1)
C. M(1;2;-1)
D. M(1;0;-1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. V=
A.
B.
C.
D.
A.
B. V= 10/9
C. V= 4/3
D. V= 10/9
A. I=8
B. I=9
C. I=6
D. I=7
A. 264334 con
B. 257167 con
C. 258959 con
D. 253584 con
A. 360
B. 2700
C. 720
D. Kết quả khác
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. 1
B. 9
C. 8
D. 6
A. 29/36
B. 5/6
C. 13/72
D. 59/72
A. 6 năm 3 quý
B. 7 năm
C. 6 năm 1 quý
D. 6 năm 2 quý
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK