Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp 20 đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay có đáp án !!

Tổng hợp 20 đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay có đáp án !!

Câu hỏi 2 :

Phương trình 2cos2x+cosx3=0 có nghiệm là

A. kπ

B. π2+k2π

C. π2+kπ

D. k2π

Câu hỏi 6 :

Cho các hàm số sau:

A. Chỉ (II)

B. Chỉ (III)

C. Chỉ (I)

D. (I) và (II)

Câu hỏi 8 :

Tìm m C=2.Với C=limx1x2mx+m1x21 để:

A. m=2

B. m= -2

C. m=1

D. m= -1

Câu hỏi 12 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

A. a>0,b<0,c<0,d>0

Ba<0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c>0,d<0

D. a<0,b>0,c<0,d<0

Câu hỏi 13 :

Các khoảng đồng biến của hàm số y=x48x24

A. 2;0 0;2

B. ;2 và 2;+

C. ;2 và 0;2

D. 2;0 2;+

Câu hỏi 14 :

Một học sinh khảo sát sự biến thiên của hàm số như sau:

A. Bước IV

B. Bước I

C. Bước II

D. Bước III

Câu hỏi 15 :

Đạo hàm của hàm số y=2x2+3x33 tại x0=1 bằng

A. 83

B. 73

C. 83

D. 103

Câu hỏi 19 :

Khẳng định nào sau đây là đúng?

AHàm số y=tanx nghịch biến trên khoảng 0;π2

BHàm số y=sinx đồng biến trên khoảng 0;π

CHàm số y=cotx nghịch biến trên khoảng 0;π

D. Hàm số y=cosx đồng biến trên khoảng 0;π

Câu hỏi 20 :

Hàm số y=mx+1x+m đồng biến trên khoảng 1;+ khi

A. 1<m<1

B. m>1

C. m\1;1

D. m1

Câu hỏi 23 :

Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ: 

Ay=xx1

By=xx1

Cy=xx+1

Dy=x1x

Câu hỏi 26 :

Tất cả các giá trị của m để hương trình cosxm=0 vô nghiệm là

A. 1m1

B. m>1

C. m<1m>1

D. m<1

Câu hỏi 28 :

Khối đa diện nào dưới đây có công thức tính thể tích là V=13B.h ( với B là điện tích đáy; h là chiều cao).

A. Khối chóp

B. Khối lăng trụ

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu hỏi 29 :

Giá trị của lim2n+1 bằng

A. 0

B. 1

C. +

D. 

Câu hỏi 30 :

Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x33x23x1

By=x33x2+3x+1

Cy=+x3+3x2+3x+1

Dy=x3+3x2+9x+1

Câu hỏi 33 :

Đồ thị hàm số y=2x+1x+2 có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x=2;y=2

B. x=2;y=2

C. x=2;y=2

D. x=2;y=2

Câu hỏi 34 :

Cho hàm số y=x1x+1, khẳng định nào sau đây đúng?

ANghịch biến trên \1

BĐồng biến trên ;1 và 1;+.

CNghịch biến trên ;1 và 1;+.

D. Đồng biến trên \1.

Câu hỏi 37 :

Tập xác định của hàm số y=1cosxsinx1 là

A. \π2+k2π

B. \π2+kπ

C. \k2π

D. \kπ

Câu hỏi 42 :

Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2

B. Hàm số đặt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x=1

C. Hàm số có đúng một cực trị

D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3

Câu hỏi 50 :

Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên tập K. Gọi x0K, khi đó x=x0 được gọi là điểm cực đại của hàm số y=fx nếu

A. f'x đổi dấu khi x đi qua giá trị x=x0.

B. f'x=0

C. f'x đổi dấu từ âm sang dương khi x đi qua giá trị x=x0.

D. f'x đổi dấu từ dương sang âm khi x đi qua giá trị x=x0.

Câu hỏi 52 :

Cho hàm số y=fx có lim fxx=2 và lim fxx+=2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang

B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang y=2 và y=2

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng x=2 và x=2

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận

Câu hỏi 53 :

Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y=x33x2+3

A. yCĐ=2

B. yCĐ=0

C. yCĐ=3

D. yCĐ=1

Câu hỏi 54 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên

A. y=x1x+2

B. y=x4+x2+1

C. y=x3+3x2+1

D. y=x3+x

Câu hỏi 55 :

Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến

A. Hàm số có đúng một cực trị

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0

D. Hàm số có cực đại và cực tiểu.

Câu hỏi 56 :

Hàm số y=x33x2+mx có cực trị khi

A. m<3

B. m3

C. m>3

D. m3

Câu hỏi 59 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x33x29x+1 trên đoạn 0;4

A. max  y0;4=0

B. max  y0;4=3

C. max  y0;4=2

D. max  y0;4=1

Câu hỏi 60 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x+9x trên đoạn 1;4

A.          

B. min  y1;4= 4

C. min  y1;4= 4

D. min  y1;4= 6

Câu hỏi 61 :

Cho hàm số y=2x+1x+2 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?

A. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y=2 và tiệm cận đứng x=-2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x=2 và tiệm cận đứng y=-2 

D. Hàm số có cực trị

Câu hỏi 62 :

Hàm số y=1xx+2 có hai tiệm cận là

A. x=2   và  y=1

B. x=1   và  y=2

C. x=2   và  y=1

D. x=1   và  y=1

Câu hỏi 66 :

Hàm số nào sau đây không có cực trị

A. y=x2+1

B. y=x3+x2+1

C. y=x33x2+3x

D. y=x4+1

Câu hỏi 68 :

Bảng biến thiên ở bên là bảng biến thiên của hàm số nào?

A. y=x2x1

B. y=x+1x1

C. y=x1x+1

D. y=x+2x+1

Câu hỏi 73 :

Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó

A. y=x12x

B. y=12x1x

C. y=x+12x+1

D. y=2xx1

Câu hỏi 74 :

Hàm số y=x33x2+1 có điểm cực tiểu xCT là

A. xCT=0

B. xCT=3

C. xCT=1

D. xCT=2

Câu hỏi 76 :

Hàm số y=1x2+1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ;+

B. ;0

C. 0;+

D. 1;1

Câu hỏi 77 :

Đường cong hình bên là đồ thị của  hàm số dạng phân thức y=ax+bcx+d

A. y'<0,x

B. y'<0,x1

C. y'>0,x

D. y'>0,x1

Câu hỏi 81 :

Đường thẳng y=mx+2 cắt đồ thị hàm số y=x32x2+2 tại ba điểm phân biệt khi

A. m<4  và  m0

B. m<1

C. m<1  và  m0

D. m<4

Câu hỏi 82 :

Cho hàm số y=2xx2. Khẳng định nào sau đây đúng

A. Hàm số đồng biến trên ;1

B. Hàm số nghịch biến trên 1;+

C. Hàm số đồng biến trên 0;+

D. Hàm số nghịch biến trên l;2

Câu hỏi 83 :

Tìm m để hàm số y=mx4+m1x2+1 có ba điểm cực trị

A. 0<m<1

B. m<0 hoặc m>1

C. m>1

D. m>1 

Câu hỏi 86 :

Cho hàm số y=x+mx1. Tìm m để miny2;4=4?

A. m=2

B. m=2

C. m=8

D. m=1

Câu hỏi 87 :

Tính thể tích V lập phương ABCD.A'B'C'D', biết A'C=a3

A. V=33a3

B. V=36a34

C. V=a33

D. V=a3

Câu hỏi 89 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=x3+m + 1x2+3x +1 đồng biến trên

A. 7m5

B. 4m2

C. m4 hoặc m2

D. m2

Câu hỏi 95 :

Cho hàm số y=x+31x có đồ thị (C). Tìm MC sao cho M cách đều các trục tọa độ

A. M1;3M2;3

B. M2; 2M3; 3

C. M4;4M4;4

D. M1;1M3;3

Câu hỏi 98 :

Cho hàm số y=x+31x có đồ thị (C).Tìm M(C) sao cho M cách đều các trục tọa độ:

A. M(1;3)M(2;3)

B. M(2;2)M(3;3)

C. M(4;4)M(4;4)

D. M(1;1)M(3;3)

Câu hỏi 101 :

Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y=x3+3x21.

B. y=x33x21.

C. y=x33x21.

D. y=x3+3x21.

Câu hỏi 102 :

Hàm số y=ax3+bx2+cx+d,a0 luôn đồng biến trên  khi và chỉ khi

A. a>0b2ac<0

B. a>0b23ac<0

C. a>0b23ac>0

D. a>0b23ac0

Câu hỏi 107 :

Tìm giá trị cực đại yCĐ hàm số y=x33x2+1.

A. yCĐ=0.

B. yCĐ=1.

C. yCĐ=3.

D. yCĐ=2.

Câu hỏi 108 :

Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y=2x+1x+1 là đúng?

A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \1.

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng;1 và 1;+

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

D. Hàm số luôn luôn đồng biến trên \1.

Câu hỏi 109 :

Số tiệm cận của đồ thị hàm số y=x+1x21 là:

A. 3.

B. 1.

C. 2.

D. 0.

Câu hỏi 110 :

Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

Ay=x+1x2.

By=2x+1x+1.

Cy=2x1x+1

Dy=2x1x1

Câu hỏi 111 :

Đồ thị hàm số y=x33x+2 có dạng 

A

B

C

D

Câu hỏi 112 :

Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

A. y=x3+3x24.

B. y=x33x4.

C. y=x33x24.

D. y=x33x24.

Câu hỏi 113 :

Cho hàm số y=x3x2+5x+4.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên 53;1.

B. Hàm số đồng biến trên ;53.

C. Hàm số đồng biến trên 53;1.

D. Hàm số đồng biến trên 1;+.

Câu hỏi 117 :

Đường thẳng y=2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 

A. y=1+x12x.

B. y=2x+3x2.

C. y=2x+1.

D. y=2x2x+2.

Câu hỏi 119 :

Cho hàm số y=14x42x2+3. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;02;+.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;20;2.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;22;+.

Câu hỏi 120 :

Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y=2x21x.

B. y=2x+3x1.

C. y=2x+11x.

D. y=2x3x1.

Câu hỏi 123 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình dưới.

Aa,d>0;b,c<0

Ba,b,d>0;c<0

Ca,c,d>0;b<0

Da,b,c<0;b,d>0

Câu hỏi 124 :

Cho hàm số fx đồng biến trên tập số thực , mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Với mọi x1,x2fx1>fx2.

B. Với mọi x1,x2fx1<fx2.

C. Với mọi x1>x2fx1<fx2.

D. Với mọi x1<x2fx1<fx2.

Câu hỏi 126 :

Hàm số nào sau đây luôn có điểm cực trị:

Ay=ax+bcx+d.

By=ax3+bx2+cx+d,a0

Cy=ax4+bx2+c,a0

Dy=ax2+bx+ccx+d.

Câu hỏi 128 :

Đường cong hình bên dưới là đồ thị hàm số nào trong 4 hàm số sau:

Ay=3x11x.

By=3x21x.

Cy=3x112x.

Dy=3x+112x.

Câu hỏi 129 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên đoạn 2;3, có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0

B. Giá trị cực đại của hàm số là 5

C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1

D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=1

Câu hỏi 130 :

Chọn phát biểu đúng khi nói về tính đơn điệu của hàm số y=ax4+bx2+cx+d,a0.

A. Khi a>0 thì hàm số luôn đồng biến.

B. Khi a<0 hàm số có thể nghịch biến trên

C. Hàm số luôn tồn tại đồng thời khoảng đồng biến và nghịch biến.

D. Hàm số có thể đơn điệu trên .

Câu hỏi 131 :

Cho hàm số fx xác định trên \1, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x=1.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1.

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=1.

D. Hàm số đạt cực trị tại điểm x=2.

Câu hỏi 132 :

Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=2x+3x1 là:

Ay=2,x=1

By=12,x=1

Cy=1,x=2

Dy=1,x=12

Câu hỏi 133 :

Đồ thị hàm số y=x4+2x21 có dạng:

A

B. 

C

D

Câu hỏi 135 :

Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên . Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y=fx đồng biến trên a;b khi và chỉ f'x0,xa;b.

B. Hàm số y=fx nghịch biến trên a;b khi và chỉ f'x<0,xa;b.

C. Hàm số y=fx đồng biến trên a;b khi và chỉ f'x0,xa;b và f'x=0 hữu hạn giá trị xa;b.

D. Hàm số y=fx đồng biến trên a;b khi và chỉ f'x0,xa;b.

Câu hỏi 137 :

Khối đa điện nào sau đây có công thức tính thể tích là V=13B.h (B là diện tích đáy; h là chiều cao)

A. Khối lăng trụ

B. Khối chóp

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu hỏi 138 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các cạnh của hình đa diện luôn:

A. Lớn hơn 7

B. Lớn hơn hoặc bằng 8

C. Lớn hơn 6

D. Lớn hơn hoặc bằng 6

Câu hỏi 139 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các đỉnh hoặc số các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng:

A. lớn hơn 5.

B. Lớn hơn 4.

C. Lớn hơn hoặc bằng 5.

D. Lớn hơn hoặc bằng 4.

Câu hỏi 140 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau;

B. Hai khối chóp có chiều cao và diện tích đáy tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau;

C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.

D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.

Câu hỏi 142 :

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?

A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi;

B. Khối hộp là khối đa diện lồi;

C. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi.

D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.

Câu hỏi 143 :

Cho hàm số y=fx liên tục  trên và có đồ thị như hình vẽ. Phát biểu nào sau đây là đúng?.

A. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực đại là 1;2,1;2 và 1 điểm cực tiểu là c

B. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực đại là 2;1,2;1 và 1 điểm cực tiểu là 1;0

C. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại 1;0 là và 2 điểm cực tiểu là 1;2,1;2

D. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực tiểu 2;1,2;1 là và 1 điểm cực đại là 0;1

Câu hỏi 146 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau;

B. Tồn tại hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau.

C. Tồn tại hình đa diện có số cạnh bằng nhau;

D. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau;

Câu hỏi 148 :

Đồ thị hàm số y=32xx1có đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang là:

A. x=1;y=2

B. x=1;y=2

C. x=2;y=1

D. x=1;y=2

Câu hỏi 149 :

Hàm số nào sau đây có 2 cực đại?

A. y=14x42x23.

B. y=12x4+2x23.

C. y=2x4+2x23.

D. y=x42x2+3.

Câu hỏi 151 :

Tính limx13x1x1.

A. .

B. 3.

C. +.

D. 1.

Câu hỏi 153 :

Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng ;+?

A. y=tanx

B. y=13x35x

C. y=x4+2x2

D. y=2x1x3

Câu hỏi 156 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ:

Ay=x3+x+2

By=x3x+2

Cy=x3x+2

Dy=x3+x+2

Câu hỏi 157 :

Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của đồ thị hàm số nào?

A. y=2x+1x+2

B. y=x+1x2

C. y=x+1x+2

D. y=2x+1x2

Câu hỏi 158 :

Cho hàm số y=x352x2+2x+3. 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 12;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 23;2

Câu hỏi 159 :

Nghiệm của phương trình cosx=12 là:

A. x=±π2+k2π.

B. x=±π6+k2π.

C. x=±π4+kπ.

D. x=±π3+k2π.

Câu hỏi 160 :

Số cạnh của một khối đa diện đều loại {3;4}là:

A. 8.

B. 6.

C. 12.

D. 20.

Câu hỏi 163 :

Cho cấp số nhân có u2=14,u5=16 Tìm q và u1của cấp số nhân.

A. q=12,u1=12

B. q=4,u1=116

C. q=12,u1=12

D. q=4,u1=116

Câu hỏi 164 :

Cho v=4;2 và đường thẳng Δ:2xy5=0. Tìm phương trình đường thẳng Δ' là ảnh của Δ qua  Tv.

A. Δ':2x+y+15=0

B. Δ':2xy9=0

C. Δ':2xy15=0

D. Δ':2xy+5=0

Câu hỏi 167 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. 2<m<1

B. 2<m

C. 2m<1

D. 2m1

Câu hỏi 170 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x+2x2+1 là:

A. 22

B. 12

C. 2

D. 322

Câu hỏi 171 :

Phương trình tiếp tuyến của Parabol y=3x2+x+2 tại điểm M1;0 là:

A. y=5x+5

B. y=5x5

C. y=5x5

D. y=5x4

Câu hỏi 174 :

Cho hàm số y=x+1x2x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;+.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1, nghịch biến trên khoảng 1;+.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1, đồng biến trên khoảng 1;+.

Câu hỏi 177 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên.

A. yCD=0

B. maxy=2

C. miny=2

 D. yCT=2

Câu hỏi 179 :

Cho hàm số y=x3x22x+3 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm.

B. (C)cắt trục hoành tại ba điểm.

C. (C)không cắt trục hoành.

D. (C)cắt trục hoành tại một điểm.

Câu hỏi 180 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin2x+sinx3 là: 

A. 1

B. -3

C. -134

D. -1

Câu hỏi 192 :

Tìm hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển x2x+120

A. 950

B. 1520

C. -1520

D. -950

Câu hỏi 200 :

Bất phương trình

A. m23

B. m3

C. m4

D. m23

Câu hỏi 201 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào tuần hoàn với chu kì 2π?

A. y = cos2x

B. y = sinx

C. y = tanx 

D. y = cotx

Câu hỏi 202 :

Hình nào sau đây có vô số trục đối xứng?

 

B. Hình tròn

C. Đoạn thẳng

D. Tam giác đều

Câu hỏi 203 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song.

B. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau.

C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.

D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không cùng thuộc một mặt phẳng.

Câu hỏi 204 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=​ tanx

B. y=x4+x2+1

C. y=x3+1

D. y=4x+1x  +2

Câu hỏi 205 :

Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. logx0x1

B. log5x   ​00<x1

C.log15a>log15ba>b>0

D. log15a=log15ba=b>0.

Câu hỏi 206 :

Cho hai số phức:

A. (ab'+a'b)i

B. ab'+a'b

C. ab'a'b

D. aa'bb'

Câu hỏi 207 :

Trong các khối đa diện sau, khối đa diện nào có số đỉnh và số mặt bằng nhau?

A. Khối lập phương

B. Khối bát diện đều

C. Khối mười hai mặt đều

D. Khối tứ diện đều

Câu hỏi 211 :

Tìm tập nghiệm của phương trình Cx2+Cx3=4x.

A. {0}

B. {-5;5}

C. {5}

D. {-5;0;5}

Câu hỏi 213 :

Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): y=x33x2+2 tại điểm uốn của (C).

A. y=3x+3

B. y=3(1x)

C. y=13x

D. y=3(1x)

Câu hỏi 219 :

Cho đồ thị (C): y=x42x2. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. (C) cắt trục Ox tại 3 điểm phân biệt.

B. (C) cắt trục Oy tại 2 điểm phân biệt.

C. (C) tiếp xúc với trục Ox.

D. (C) nhận Oy làm trục đối xứng.

Câu hỏi 220 :

Cho log26=a,log27=b.Tính log37theo a và b.

A. ba1

B. ab1

C. b1a

D. a1b

Câu hỏi 222 :

Tìm tập nghiệm của bất phương trình:

A. (-4; 2)

B. [-6; 4)

C. [6;4] [2;4]

D. [6;4)(2;4]

Câu hỏi 223 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x2x+1x1

A. x+1x1+C

B. 1+1(x1)2+C

C. x22+lnx1+C

D. x2+lnx1+C

Câu hỏi 224 :

Tìm giá trị của a để 341(x1)(x2)dx=lna.

A. 12

B. 43

C. 13

D. 34

Câu hỏi 225 :

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình:

A. 1+2i; 1-2i

B. 1+i; 1- i

C. -1+2i;  -1-2i

D. -1+ i;  -1- i

Câu hỏi 226 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

B. Hình chóp có đáy là hình thoi thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

C. Hình chóp có đáy là hình tứ giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

D. Hình chóp có đáy là hình tam giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

Câu hỏi 228 :

Viết phương trình mặt cầu đường kính AB, biết A(6;2;-5), B(-4;0;7).

A. (x5)2+(y1)2+(z+6)2=62

B. (x+5)2+(y+1)2+(z6)2=62

C. (x1)2+(y1)2+(z1)2=62

D. (x+1)2+(y+1)2+(z+1)2=62

Câu hỏi 233 :

Cho đồ thị (C):y=xx1.

A. 1< m < 4

B. m < 0 hoặc m > 2

C. m < 0 hoặc m > 4

D. m < 1 hoặc m > 4

Câu hỏi 236 :

Đường nào dưới đây là tập hợp các các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức thỏa mãn điều kiện zi=z+i?

A. Một đường thẳng

B. Một đường tròn

C. Một đường elip 

D. Một đoạn thẳng.

Câu hỏi 239 :

Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có đường kính AB, với A(6;2;-5), B(-4;0;7). Viết phương trình mp(P) tiếp xúc với mặt cầu (S) tại A.

A. (P): 5x + y – 6z +62 = 0

B. (P): 5x + y – 6z - 62 = 0

C. (P): 5x - y – 6z - 62 = 0

D. (P): 5x + y + 6z +62 = 0

Câu hỏi 241 :

Đạo hàm của hàm số y=x+ln2x là hàm số nào dưới đây?

A. y'=1+2lnxx

B. y'=1+2lnx

B. y'=1+2xlnx

D. y'=1+2xlnx

Câu hỏi 245 :

Tìm điều kiện của m để hàm số y=(m+1)x+2m+2x+m nghịch biến trên khoảng (1;+).

A. m<1 hoặc m>2

B. m1

C. -1< m < 2

D. 1m<2

Câu hỏi 248 :

Tính tổng P=(cn0)2+   (cn1)2+...+  (cnn)2 theo n.

A. Cnn

B. Cn2

C. C2nn

D. C2n2n

Câu hỏi 252 :

Hàm số y=x3+3x5 đồng biến trên những khoảng nào?

A. ;1

B. 1;+

C. 1;1

D. R.

Câu hỏi 253 :

Cho khai triển x280=a0+a1x+a2x2+...+a80x80.

A. -70.

B. 80

C. 70

D. -80

Câu hỏi 255 :

Chọn câu trả lời đúng:

A .4.

B. 10.

C. 6.

D. 8.

Câu hỏi 257 :

Cho log123=a. Khi đó log2418 có giá trị tính theo a là:

A. 3a13a

B. 3a+13a

C. 3a+13+a

Câu hỏi 258 :

Chọn câu trả lời đúng:

A .4.

B. 5.

C. 6.

D. 8.

Câu hỏi 261 :

Đồ thị sau đây của hàm số nào?

A. y=2x

B. y=log12x

C. y=12x

D. y=log2x

Câu hỏi 265 :

Cho a,b là các số hữu tỉ thoả mãn:

A. 43

B. 23

C. 118

D. 12

Câu hỏi 267 :

Phương trình x33x+1=m;(m là tham số) có 6 nghiệm phân biệt khi:

A. 1<m<2.

B. m>2.

C. m<1m>2

D. 0<m<1

Câu hỏi 268 :

Hàm số y=13m21x3+m+1x2+3x+5 đồng biến trên R khi:

A. m

B. m2.

C. m1m2

Câu hỏi 269 :

Chọn câu khẳng định đúng trong các câu sau:

A. Hàm số y=ax đồng biến khi 0<a<1.

B. Đồ thị hàm số y=ax luôn nằm bên phải trục tung.

C. Đồ thị hàm số y=ax và y=1ax đối xứng nhau qua trục tung, với a>0;a1

Câu hỏi 270 :

Đạo hàm của hàm số y=3x là:

A. y'=3xln3

B. y'=3xln3

C. y'=3xln3

Câu hỏi 272 :

Cho hàm số y=x43x2+2.Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số có 2 cực đại và 1 cực tiểu.

BHàm số có đúng một điểm cực trị.

C. Hàm số  luôn đồng biến trên R.

D. Hàm số có 2 cực tiểu và 1 cực đại.

Câu hỏi 275 :

Chọn câu trả lời đúng:

A. 47

B. 23

C. 27

Câu hỏi 276 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (1;3)?

A. y=12x22x+3

B.y=x2+x1x1

C. y=2x34x2+6x+10.

D. y=2x+5x1

Câu hỏi 280 :

Tập xác định của hàm số:y=4x213 là:

A.;22;+

B.2;2.

C.;2.

Câu hỏi 281 :

Tập xác định của hàm số:y=log3x24x+3 là:

A.;13;+.

B .1;3.

C.;1.

Câu hỏi 282 :

Chọn câu trả lời đúng:

A .0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 285 :

Cho hàm số y=x3+3x29x2017. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;1.

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-3; đạt cực đại tại x=1

C. Hàm số đạt cực đại tại x=-3; đạt cực tiểu tại x=1.

D. Đồ thị hàm số cắt Ox tại ba điểm.

Câu hỏi 287 :

Cho một hình đa diện. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.

B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 cạnh.

C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.

D. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất 3 mặt.

Câu hỏi 289 :

Cho hàm số y=f(x) liên tục và có đạo hàm tới cấp hai trên a,b ;x0a;b. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Nếu f'x0=0f''x0<0thì x0 là một điểm cực tiểu của hàm số

B. Nếu f'x0=0f''x00thì x0 là một điểm cực trị của hàm số.

C. Nếu f'x0=0f''x0>0thì x0 là một điểm cực đại của hàm số

D. A, B, C đều sai.

Câu hỏi 291 :

Cho đồ thi (C): y=x3x1 và đường thẳngd:y=x+m2;m là tham số .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Với m,đồ thị (C) luôn cắt d tại 3 điểm phân biệt.

BVới m,đồ thị (C) luôn cắt d tại 2 điểm phân biệt

CVới m,đồ thị (C) luôn cắt d tại đúng 1 điểm duy nhất có hoành độ âm.

DVới m,đồ thị (C) luôn cắt d tại đúng 1 điểm duy nhất.

Câu hỏi 295 :

Phương trình sin5x+sin9x+2sin2x1=0 có họ một họ nghiệm là:

A. x=π42+k2π7

B. x=π42+k2π3

C. x=π5+k2π

Câu hỏi 298 :

Cho hàm số y=x33mx2+3m21xm3+4m1.

A. m=1m=2

B. m=1m=2

C. m = -1

D. m = -2.

Câu hỏi 299 :

Chọn câu trả lời đúng:

A .0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 302 :

Cho hàm số fx=x33x2+2. Tập nghiệm của bất phương trình f'x>0 là:

A. ;02;+

B. 2;+

C. ;0

D.0;2.

Câu hỏi 304 :

Khẳng định nào sau đây là đúng về tính đơn điệu của hàm số y=x33x2+1?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2

C. Hàm số đồng  biến trên khoảng 0;2

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.

Câu hỏi 307 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ bên, trong các khẳng định sau khẳng đinh nào là đúng?

A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng -1 và đạt giá trị lớn nhất bằng 3

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1

C. Hàm số đạt cực tiểu tại A(-1;1) và cực đại tại B(1;3).

D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu A(-1;1) và điểm cực đại B(1;3).

Câu hỏi 309 :

Cho (21)m<(21)n. Khi đó:

A. m>n

B. mn

C. m<n

D. m=n

Câu hỏi 310 :

Điều kiện xác định của hàm số y=1sinxcosx là

A. xπ2+k2π

B. xπ2+kπ

C. xπ2+k2π

Câu hỏi 311 :

Cho hàm số fx có đạo hàm f'x=x+12x232x+3.

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

Câu hỏi 312 :

Giá trị của của biểu thức P=49log76+101+log33log925 là:

A. P = 61

B. P=35

C. P=56

D. P=65.

Câu hỏi 314 :

Cho log27=a, log37=b khi đó log67 bằng:

A. 1a+b

B. a2+b2

C. a+b

D. aba+b

Câu hỏi 315 :

Cho hàm số y=3xx2. Chọn khẳng định đúng.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y=2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng  là x=2

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y=1.

Câu hỏi 316 :

Nhận xét nào dưới đây là đúng?

A. log3ab=log3a+log3b     a,b>0

B. log3a+b=log3a+log3b     a,b>0

C. log3ab=log3alog3b a,b>0

Câu hỏi 317 :

Cho hàm số y=x+3x+2.  Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;22;+

B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;2 và 2;+

C. Hàm số nghịch biến trên 

Câu hỏi 318 :

Hàm số f(x)=x3+2x2+4x+5  có đạo hàm f'(x) là: 

A. f'(x)=3x2+4x+4.

B. f'(x)=3x2+4x+4+5

C. f'(x)=3x2+2x+4.

Câu hỏi 321 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x3+3x29x+7 trên đoạn 2;2.

A. max2;2y=9

B. max2;2y=5

C. max2;2y=34

D. max2;2y=29

Câu hỏi 322 :

Bảng biên thiên dưới đây là của hàm số nào?

A. y=x42x23

B. y=x4+2x23

C. y=x4+2x23

Câu hỏi 325 :

Hàm số fx=sin3x có đạo hàm f'(x) là:

A. f'(x)=3cos3x.

B. f'(x)=3cos3x.

C. f'(x)=cos3x.

Câu hỏi 326 :

Biết a=log2(log210)log210. Giá trị của 10a là:

A. 4

B. 1

C. 2

D. log210

Câu hỏi 327 :

Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. y=x33x2+2007

B. y=2x+1x3

C. y=x2+3x+2

Câu hỏi 331 :

Tìm m để bất phương trình xx1<m có nghiệm.

A. m>3

B. m>1

C. m<3

D. m<1

Câu hỏi 335 :

Tìm ảnh của đường tròn (C):x+22+y12=4 qua phép tịnh tiến theo vectơ v1;2. 

A. x+32+y+12=4.

B. x+12+y32=9.

C. x+32+y+12=4.

D. x+12+y32=4.

Câu hỏi 345 :

Bất phương trình:

A. 0

B. 1

C. -1

D. 2

Câu hỏi 346 :

Tìm m để hàm số:

A. m=5

B. m=1m=5

C. m=1

D. m=1m=52

Câu hỏi 353 :

Tìm nghiệm của phương trình log2(x-5)=4

A. x = 21

B. x = 3

C. x = 11

D. x = 13

Câu hỏi 355 :

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực R

A. y=2ex

B. y=log12x

C. logπ42x2+1

D. y=π3x

Câu hỏi 358 :

Tìm nghiệm của phương trình 4x+2x+1-3=0

A. x = 2

B. x = 1

C. x = -1

D. x = 0

Câu hỏi 359 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x+e2x trên đoạn [0;1]

Amaxx[0;1]y=2e

Bmaxx[0;1]y=e2+1

Cmaxx[0;1]y=e2

Dmaxx[0;1]y=1

Câu hỏi 360 :

Cho hàm số hàm số y=f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên:

A. Hàm số có đúng hai điểm cực trị.

B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1 và 1

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -3

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0

Câu hỏi 361 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cân đứng?

Ay=2xx-1

By=πx2-x+1

Cy=ex

Dy=log2(x2+1)

Câu hỏi 363 :

Đồ thị hàm số y=x3-3x2+2ax+b có điểm cực tiểu A(2;-2). Tính a + b.

A. a + b = -4

B. a + b = 2

C. a + b = 4

D. a + b = -2

Câu hỏi 368 :

Phát biểu nào sau đây sai ?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song

D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

Câu hỏi 370 :

Cho bốn mệnh đề sau:

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu hỏi 372 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R và f'(x)>0x(0;+). Biết f(1)=2.

A. f (2017) > f (2018)

B. f (-1) = 2

C. f (2) = 1

D. f (2) + f (3) = 4

Câu hỏi 373 :

Giá trị của limx1(3x2-2x+1) bằng :

A. 2

B. 1

C. +

D. 3

Câu hỏi 374 :

Hệ số của x6 trong khai triển 1x+x310 bằng:

A. 792

B. 252

C. 165

D. 210

Câu hỏi 375 :

Tham số m để phương trình 3 sin x+m cos x=5 vô nghiệm

Am(-;-4][4;+)

Bm(4;+)

Cm(-4;4)

Dm(-;-4)

Câu hỏi 376 :

Cho hàm số: y=f(x)=ln(ex+m) có f'-ln2=32.

Am1;3

Bm-5;-2

Cm1;+

Dm-;3

Câu hỏi 377 :

Tìm tất cả các khoảng đồng biến của hàm số:

A1;3

B-;1 và 3;+

C 1+

D-;3

Câu hỏi 378 :

Rút gọn biểu thức: P=x13x6 vi x>0

AP=x18

BP=x2

CP=x

DP=x29

Câu hỏi 379 :

Cho dãy số un với un=-1nn. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Dãy số unlà dãy số bị chặn

B. Dãy un là dãy số tăng.

C. Dãy số un là dãy số giảm.

D. Dãy số un là dãy số không bị chặn

Câu hỏi 380 :

Trong các dãy số sau đây dãy số nào là cấp số nhân?

A. Dãy số -2,2,-2,2,...,-2,2,-2,2...

B. Dãy số các số tự nhiên 1, 2, 3,...

C. Dãy số un, xác định bởi công thức:

D. Dãy số un, xác định bởi hệ:

Câu hỏi 382 :

Tìm đạo hàm của hàm số: y=2x2-1x+sin 2x+3x+1

Ay'=4x-1x2+cos2x+3xln3

By'=4x+1x2+cos2x+3xln3

Cy'=4x+1x2+cos2x+3xln3

Dy'=2x+1x2+cos2x+3x

Câu hỏi 383 :

Với hai số thực dương a, b tùy ý và log35.log5a1+log32-log6b=2.

Aa=blog62

Ba=blog63

Ca=36b

D2a+3b=0

Câu hỏi 394 :

Cho các mệnh đề :

A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

Câu hỏi 401 :

Hàm số y=x3+3x5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 1;1

B. ;1

C. 1;+

D. ;1

Câu hỏi 403 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào không có giá trị nhỏ nhất?

A. y=x2x+1

B. y=x2+2x+3

C. y=x4+2x

D. y=2x1 

Câu hỏi 405 :

Tìm tập xác định D của hàm số:

A. D=32;3

B. D=3;3

C. D=3;3232;3

D.  D=3;3232;3

Câu hỏi 409 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;1

C. Hàm số nghịch biến trên (0;1)1;2. 

D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng.

Câu hỏi 413 :

Tìm n biết:

A. n=31

B. n

C. n=30

D. n=31

Câu hỏi 414 :

Cho tam giác ABC. Tâp hợp các điểm M trong không gian thỏa mãn MA+MB+MC=a (với a là số thực dương không đổi) là

A. Mặt cầu bán kính R=a3

B. Đường tròn bán kính R=a3

C. Đường thẳng

D. Đoạn thẳng độ dài a3

Câu hỏi 415 :

Cho hàm số y=sin x+cos x+2. Mênh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 

B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 

C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 

Câu hỏi 417 :

Cho p, q là các số thực thỏa mãn:

A. pq

B. p>q

C. pq

D. p<q

Câu hỏi 418 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x42x2+2m21x+5 đồng biến trên khoảng 1;+.

A. 22m22

B. 22<m<22

C. m<22 hoặc m>22

D. m22 hoặc m22

Câu hỏi 421 :

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình mx2+2x32x24x+2=0 có nghiệm thỏa mãn x3?

A. 4

B. Không có giá trị nào của m

C. Vô số giá trị của m

D. 6

Câu hỏi 422 :

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số:

A. M=122

B. M=12+2

C. M=10+2

D. M=102

Câu hỏi 425 :

Đường cong ở hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số dưới đây.

A. y=x1x22 

B. y=x+12x+2

C. y=x1x+22

D. y=x12x+2

Câu hỏi 427 :

Rút gọn biểu thức P=a.a2.1a43:a724,a>0 

A. P=a

B. P=a12

C. P=a13

D. P=a15

Câu hỏi 428 :

Biết log6a=20<a1. Tính I=loga6

A. I=36

B. I=12

C. I=64

D. I=14

Câu hỏi 430 :

Cho hàm số y=esinx. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. y'=cosx.esinx

B. y'.cosxy.sinx-y''=1

C. y'.cosxy.sinx-y''=0

D. 2y'.sinx=sin2x.esinx

Câu hỏi 432 :

Biết log62=a,log65=b. Tính I=log35 theo a,b.

A. I=b1+a

B. I=b1a

C. I=ba1

D. I=ba

Câu hỏi 441 :

Cho hàm số y=x33x với x2;+.

A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất.

C. Hàm số không có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

D. Hàm số có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

Câu hỏi 442 :

Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tâm đối xứng?

A. y=x42x2+5

B. y=x32x2+3x

C. y=2x+1

D. y=x22x+6

Câu hỏi 445 :

Tìm số nguyên n lớn nhất thỏa mãn n360<3480

A. n=3

B. n=4

C. n=2

D. n=5

Câu hỏi 447 :

Cho tứ diện OMNP có Om, ON, OP đôi một vuông góc. Tính thể tích V của khối tứ diện OMNP.

A. V=13OM.ON.OP

B. V=12OM.ON.OP

C. V=16OM.ON.OP

D. V=OM.ON.OP

Câu hỏi 450 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x43x2m1=0 có hai nghiệm phân biệt.

A. m>1 hoặc m=134 

B. m>1

C. m1 hoặc m=134

D. m1

Câu hỏi 453 :

Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x33x+2

B. y=x32

C. y=x3+2x+1

D. y=x3+x+2

Câu hỏi 455 :

Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y=3x3x+1 là điểm I có tọa độ

A. I3;1

B. I1;1

C. I1;3

D. I1;3

Câu hỏi 458 :

Cho a, b, c là các số thực dương khác 1. 

A. P=56

B. P=1

C. P=23

D. P=12

Câu hỏi 459 :

Cho hàm số y=14x4+2x21 có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây sai?

A. Đồ thị (C) có trục đối xứng là trục Oy

B. Đồ thị (C) không có tiệm cận

C. Đồ thị (C) có trục đối xứng là trục Ox

D. Đồ thị (C) có 3 điểm cực trị

Câu hỏi 460 :

Cho hàm số y=13x3+4x3 đồ thị (C).Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị (C) có 3 điểm cực trị

B. Đồ thị (C) có 2 điểm cực trị

C. Đồ thị (C) không có điểm cực trị

D. Đồ thị (C) có 1 điểm cực trị

Câu hỏi 462 :

Cho khối tứ diện ABCD. M, N lần lượt là trung điểm của BC và BD. Mặt phẳng (AMN). chia khối tứ diện ABCD thành

A. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác

B. Hai khối tứ diện

C. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác

D. Hai khối chóp tứ giác

Câu hỏi 464 :

Đạo hàm của hàm số y=1+3x13 là

A. y'=131+3x23

B. y'=11+3x23

C. y'=11+3x23

D. y'=31+3x23

Câu hỏi 466 :

Rút gọn biểu thức P=a22.ab2a12.b1 

A. P=a3b3

B. P=a3.b3

C. P=a3b3

D. P=a3+b3

Câu hỏi 467 :

Thể tích của khối cầu có bán kính r=12 là

A. V=π23

B. V=π24

C. V=π2

D. V=π22

Câu hỏi 468 :

Đạo hàm của hàm số y=log2x là

A. y'=2xln10

B. y'=1xln10

C. y'=2xln10

D. y'=x2ln10

Câu hỏi 469 :

Tập nghiệm của phương trình

A. S=5

B. S=2

C. S=3

D. S=4

Câu hỏi 473 :

Cho đồ thị hàm số y=ax,y=logbx (như hình vẽ).

A. 0<b<1<a

B. 0<a<1<b

C. a>1 và b>1

D. 0<a<1 và 0<b<1

Câu hỏi 474 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2x+4x1 

A. x=2

B. x=2

C. x=1

D. x=1

Câu hỏi 476 :

Cho 0<a1. Tính giá trị của biểu thức:

A. Q=195

B. Q=197

C. Q=194

D. Q=196

Câu hỏi 479 :

Tập xác định của hàm số log12x2x là

A. D=0;2

B. D=0;2

C. D=;02;+

D. D=\2

Câu hỏi 481 :

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D=;1?

A. y=1x2

B. y=1xe

C. y=1x

D. y=1x2

Câu hỏi 482 :

Cho hàm số y=2x1cx+d có đồ thị như hình vẽ bên.

A. c=d<0

B. c=d>0

C. 0<c<d

D. 0<d<c

Câu hỏi 483 :

Đạo hàm của hàm số y=3ex

A. y'=3ex.ln3

B. y'=ex.ln3

C. y'=ex.3ex.ln3

D. y'=ex.3ex

Câu hỏi 485 :

Hàm số y=x4+8x23 đạt cực đại tại 

A. x=3

B. x=13

C. x=0

D. x=±2

Câu hỏi 486 :

Khi đặt t=2x, phương trình 4x+112.2x27=0 trở thành phương trình nào sau đây?

A. t23t7=0

B. 4t212t7=0

C. 4t23t7=0

D. t212t7=0

Câu hỏi 487 :

Hàm số y=13x32x2+3x2 đồng biến trên khoảng nào?

A. 1;+

B.;1  và  3;+

C. ;3

D. 1;3

Câu hỏi 491 :

Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x42x21

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2

D. y=x42x2

Câu hỏi 495 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng?

A. y=x24x2

B. y=2x22x+2

C. y=2x

D. y=2x2+2

Câu hỏi 496 :

Cho hàm số f(x) liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây:

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;3

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;3

Câu hỏi 498 :

Nghiệm của phương trình 2x2x+2=142x1 

A. x=4

B. x=0;x=3

C. x=0;x=3

D. x=0

Câu hỏi 499 :

Nếu logax=12loga25+loga32loga2 với 0<a1 thì x bằng

A. x=27

B. x=30  

C. x=452

D. x=154

Câu hỏi 504 :

Cho biểu thức P=x3x2x35 với x>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. P=x2330

B. P=x3715

C. P=x5330

D. P=x3110

Câu hỏi 506 :

Tính giá trị cực tiểu của hàm số y=x33x2+1.

A. yCT=0

B. yCT=1

C. yCT=3

D. yCT=2

Câu hỏi 509 :

Trong khoảng 0;π2 phương trình:

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4

Câu hỏi 511 :

Tìm m để hàm số y=2cosx+1cosxm đồng biến trên khoảng 0;π

A. m1

B. m12

C. m>12

D. m1

Câu hỏi 512 :

Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1xx+2.

A. x=2

B. y=1

C. y=1

D. x=1

Câu hỏi 513 :

Cho ba đường thẳng đôi một chéo nhau. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?

A. Không có đường thẳng nào cắt cả ba đường thẳng đã cho.

B. Có đúng hai đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.

C. Có vô số đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.

D. Có duy nhất một đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.

Câu hỏi 514 :

Chofx=x32x2+5, tính f''1.

A. f''1=3.

B. f''1=2.

C. f''1=4.

D. f''1=1.

Câu hỏi 517 :

Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=x4+2x2+1.

B. y=x42x2+1.

C. y=x42x2+1.

D. y=x3+3x+1.

Câu hỏi 518 :

Tìm giới hạn limx01+2x21x.

A. 4

B. 0

C. 2

D. 1

Câu hỏi 520 :

Trung điểm của tất cả các cạnh của hình tứ diện đều là các đỉnh của khối đa diện nào?

A. Hình hộp chữ nhật

B. Hình bát diện đều

C. Hình lập phương

D. Hình tứ diện đều

Câu hỏi 522 :

Cho cấp số nhân un có u1=2 và công bội q=3. Tính u3.

A. u3=8.

B. u3=18.

C. u3=5.

D. u3=6.

Câu hỏi 523 :

Khai triển 1+x+x2+x310=a0+a1x+...+a30x30.

A. 5.210

B. 0.

C. 410.

D. 210.

Câu hỏi 525 :

Hàm số y = sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây? 

A. 7π;15π2.

B. 7π2;3π.

C. 19π2;10π.

D. 6π;5π.

Câu hỏi 526 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ.

A. m<2.

B. m>2.

C. m>2.

D. m<2.

Câu hỏi 529 :

Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x2+2x6với x0

A. 24C62.

B. 22C62.

C. 24C64.

D. 22C64.

Câu hỏi 531 :

Hình lập phương thuộc loại khối đa diện đều nào?

A. 5;3

B. 3;4

C. 4;3

D. 3;5

Câu hỏi 533 :

Tìm tập xác định của hàm số y=12x13.

A. D=0;+.

B. D=;12.

C. D=;12

D. D=

Câu hỏi 536 :

Cho dãy số un xác định bởi u1=1un+1=2un+5. Tính số hạng thứ 2018 của dãy.

A. u2018=3.22018+5

B. u2018=3.22017+1

C.u2018=6.220185

D. u2018=6.220185

Câu hỏi 537 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định?

A. y=12x

B. y=log22x

C. y=lnx

Câu hỏi 541 :

Tính giới hạn limn2n+32n2+n+1

A. 0

B. +

C. 3

D. 12

Câu hỏi 543 :

Đặt a=log23;b=log35.

A. log2012=ab+1b2.

B. log2012=a+bb+2.

C. log2012=a+2ab+2.

D. log2012=a+1b2.

Câu hỏi 548 :

Cho khai triển:

A. 2016.201722

B. 2017.201822

C. 12.2016.201722

D. 12.2017.201822

Câu hỏi 549 :

Hàm số y=fx có đạo hàm trên khoảng a;b.

A. Nếu f'x=0 với mọi x thuộc a;b thì hàm số y=fx không đổi trên khoảng a;b

B. Nếu f'x0 với mọi x thuộc a;b thì hàm số y=fx không đổi trên khoảng a;b

C. Nếu hàm số y=fx không đổi trên khoảng a;b thì f'x=0với mọi x thuộc a;b

D. Nếu hàm số y=fx đồng biến trên khoảnga;b f'x0với mọi x thuộc a;b

Câu hỏi 550 :

Tính giới hạn limx+2x+1x1

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

Câu hỏi 552 :

Cho hàm số y=x3x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

C. Hàm số nghịch biến trên R

D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.

Câu hỏi 553 :

Tập xác định của hàm số y=tanx là:

A. .

B. \π2+kπ,k.

C. \kπ,k.

D. \π2+kπ2,k.

Câu hỏi 555 :

Tập nghiệm S của phương trình log2x+4=4 là:

A. S=4,12.

B. S=4.

C. S=4,8.

Câu hỏi 557 :

Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số có đúng một cực trị.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.

C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.

D. Hàm số đạt cực đại tại x=1 và đạt cực tiểu tại x=3.

Câu hỏi 558 :

Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?

A. Vô số.

B. 2.

C. 3.

D. 5.

Câu hỏi 559 :

Tập xác định của hàm số y=x53 là

A. ;5.

B. \5.

C. 5;+.

D. 5;+.

Câu hỏi 561 :

Cho a>0,b>0 thỏa mãn a2+9b2=10ab. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. loga+1+logb=1.

B. loga+3b4=loga+logb2

C. 3loga+3b=logalogb

D. 2loga+3b=2loga+logb

Câu hỏi 562 :

Nghiệm của phương trình 3cosx+sinx=2 là:

A. 5π6+k2πx=π6+k2π,k.

B. x=5π6+k2π,k.

C. x=±5π6+k2π,k.

D. x=π2+k2π,k.

Câu hỏi 563 :

Phương trình tan3x300=33 có tập nghiệm là:

A. k1800,k.

B. k600,k.

C. k3600,k.

D. k900,k.

Câu hỏi 568 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R?

A. y=x4+2x22.

B. y=x43x2+5.

C. y=x3+x22x1.

D. y=x33x2+4.

Câu hỏi 569 :

Tiếp tuyến với đồ thị C:y=x33x22 song song với đường thẳng d:y=9x+3 có phương trình là:

A. y=9x29 và y=9x+3.

B. y=9x29.

C. y=9x25.

D. y=9x25 và y=9x+15.

Câu hỏi 575 :

Cho a=log315, b=log310. Tính log350 theo a và b.

A. log350=2a+b1

B. log350=4a+b+1

C. log350=a+b1

D. log350=3a+b+1

Câu hỏi 577 :

Đạo hàm của hàm số y=x+1.lnx là:

A. y'=xlnx+2x+12xx+1.

B. y'=12xx+1.

C. y'=x+x+1xx+1.

D. y'=3x+22xx+1.

Câu hỏi 579 :

Nghiệm của phương trình cos2x5sinx3=0 là:

A. x=π6+k2πx=7π6+k2π,k.

B. x=π3+k2πx=7π3+k2π,k.

C. x=π6+kπx=7π6+kπ,k.

D. x=π3+kπx=7π3+kπ,k.

Câu hỏi 581 :

Số nghiệm của phương trình 4x2.cos3x=0 là:

A. 7.

B. 2

C. 4.

D. 6.

Câu hỏi 583 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số fx=x4+x3mx2 có 3 điểm cực trị?

A. m0;+.

B. m92;+\0 .

C. m;0.

D. m932;+\0.

Câu hỏi 585 :

Cho hàm số y=x+1.e3x. Hệ thức nào sau đây đúng?

A. y''+6y'+9y=0.

B. y''6y'+9y=0.

C. y''+6y'+9y=10xex.

D. y''6y'+9y=ex.

Câu hỏi 592 :

Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a1, a1b và logab=5. Tính P=logabba.

A. P=11354

B. P=11+354

C. P=11254

D. P=11+352

Câu hỏi 602 :

Phương trình msinx+3cosx=5 có nghiệm khi và chỉ khi

A. m2

B. m4

C. m4

D. m2

Câu hỏi 604 :

Tính đạo hàm của hàm số sau: fx=lnx2+1

A. f'(x)=ln(x2  +1)

B. f'x=ln2x

C. f'x=1x2+1

D. f'x=2xx2+1

Câu hỏi 605 :

Cho phương trình:

A. 73

B. 23

C. 3

D. 1034237

Câu hỏi 606 :

Cho hàm số Cm:y= x3+ mx2 9x 9m.Tìm m Cmđể tiếp xúc với Ox:

A. m=±3

B. m=±4

C. m=±1

D. m=±2

Câu hỏi 608 :

Cho hàm số y = f(x) xác định và có đạo hàm y=f'(x). Đồ thị của hàm số y = f'(x) như hình dưới đây.

A. Hàm số y=fx có ba điểm cực trị.

B. Hàm số y=fx đồng biến trên khoảng;2

C. Hàm số y=fx nghịch biến trên khoảng 0;1

D. Hàm số y=fx đồng biến trên khoảng ;1

Câu hỏi 612 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức F=a4b4+b4a4a2b2+b2a2+ab+ba với a,b0

A. MinF=10

B. MinF=2

C. MinF=2

D. F không có GTNN

Câu hỏi 618 :

Cho hàm số y=3x1+2x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=32.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=3

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1

D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

Câu hỏi 622 :

Giá trị lớn nhất của hàm số y=x2lnx trên đoạn 2;3

A. max2;3y=42ln2

B. max2;3y=1

C. max2;3y=e

D. max2;3y=2+2ln2

Câu hỏi 623 :

Cho n là số nguyên dương, tìm n sao cho:

A. 2019

B. 2018

C. 2017

D. 2016

Câu hỏi 624 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên.

A. a,d>0;b,c<0

B. a,b,d>0;c<0

C. a,c,d>0;b<0

D. a,b,c<0;b,d>0

Câu hỏi 625 :

Tìm tổng các nghiệm của phương trình sau:

A. 0

B. -1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 628 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng 0;2

A. y=x2+x1x1

B. y=2x5x+1

C. y=12x42x2+3

D. y=32x34x2+6x+9

Câu hỏi 629 :

Phương trình: x13+mm+1=2x214 có nghiệm x khi:

A. 0m13

B. 1<m13

C. m13

D. 1m13

Câu hỏi 634 :

Tìm m để phương trình sau có nghiệm:

A. 0m6

B. 3m32

C. 12m32

D. 3292m3

Câu hỏi 637 :

Cho v3;3 và đường tròn C:x2+y22x+4y4=0.. Ảnh của (C) qua T là C':

A. x+42+y+12=9

B. x42+y12=4

C. x2+y2+8x+2y4=0

D. x42+y12=9

Câu hỏi 643 :

Cho 3 đồ thị hàm số sau (như hình vẽ).

A. a<b<c

B. a<c<b

C. b<a<c

D. b<c<a

Câu hỏi 646 :

Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình bên.

A. 12<m<0

B. 0<m<12

C. 12<m<1

D. 12<m<112<m<0

Câu hỏi 647 :

Tập xác định của hàm số y=2xx2π là:

A. 0;12

B. 0;2

C. ;02;+

D. 0;2

Câu hỏi 651 :

Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

A. y=x33x1

B. y=x3+3x+1

C. y=x33x+1

D. y=x33x1

Câu hỏi 652 :

Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=12xx+2 là:

A. x=2;  y=2

B. x=2;  y=2

C. x=2;  y=2

D. x=2;  y=2

Câu hỏi 653 :

Cho hàm số y=x+12x. Khẳng định nào sau đây đúng:

A. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên R

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;22;+

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.

Câu hỏi 654 :

Cho 21m<21n. Khi đó:

A.  m > n

B. m < n

C. m = n

D. mn

Câu hỏi 655 :

Tập nghiệm của bất phương trình 2x>3x+1 là:

A.

B. ;log233

C.;log23

D. log233;+

Câu hỏi 656 :

Nghiệm của bất phương trình 129x217x+111275x là

A. x=23

B. x>23

C. x23

D. x<23

Câu hỏi 658 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên tập số thực?

A. y=4x3sinx+cosx 

B. y=3x3x2+2x7 

C. y=4x3x 

D. y=x3+x 

Câu hỏi 659 :

Cho số phức z¯=32i. Tìm phần thực và phần ảo của z .

A. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i .

B. Phần thực bằng – 3 và Phần ảo bằng – 2.

C. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2.

D. Phần thực bằng – 3 và Phần ảo bằng – 2i.

Câu hỏi 661 :

Cho hai số thực x, y thỏa mãn phương trình x+2i=3+4yi. Khi đó, giá trị của x và y là:

A. x=3;  y=2

B. x=3i;  y=12

C. x=3;  y=12

D. x=3;  y=12

Câu hỏi 662 :

Phần thực và phần ảo của số phức z=1+2i lần lượt là:

A. 2 và 1

B. 1 và 2i

C. 1 và 2

D. 1 và i

Câu hỏi 663 :

Tập nghiệm của phương trình 2x25x+6=1 là:

A. 6;1

B. 2;3

C. 1;6

D. 1;2

Câu hỏi 665 :

Hệ phương trình x+y=6log2x+log2y=3 có nghiệm là

A. 1;5 và 5;1

B. 2;4 và 5;1

C. 4;2 và 2;4

Câu hỏi 666 :

Phương trình 4x2x3=0 có bao nhiêu nghiệm?

A. 0

B. 3

C. 2

D. 1

Câu hỏi 667 :

Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x33x2+2 

A. yCT=4

B. yCT=1

C. yCT=0

D. yCT=2

Câu hỏi 671 :

Tìm m để phương trình 4x22x2+2+6=m có đúng 3 nghiệm

A. m=3

B. m=2

C. m>3

D. 2<m<3

Câu hỏi 674 :

Phương trình 9x+113.6x+4x+1=0 có 2 nghiệm x1,x2. Phát biểu nào sao đây đúng.

A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên.

B. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.

C. Phương trình có 1 nghiệm dương.

D. Phương trình có 2 nghiệm dương.

Câu hỏi 676 :

Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x33+3x22 có hệ số góc k=9, có phương trình là:

A. y+16=9x+3

B. y16=9x3

C. y16=9x+3

D. y=9x+3

Câu hỏi 682 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1;1;2,B1;3;9.Tìm tọa độ điểm M thuộc Oy sao cho ΔABM vuông tại M .

A. M0;1+25;0M0;125;0

B. M0;2+25;0M0;225;0

C. M0;1+5;0M0;15;0

D. M0;2+5;0M0;25;0

Câu hỏi 699 :

Nghiệm của bất phương trình:

A. 1x36949

B. x>36949

C. x1

D. x36949

Câu hỏi 705 :

Nghiệm của phương trình 2sinx2=0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?

A. Điểm C, điểm E

B. Điểm F, điểm E

C. Điểm C, điểm D

D. Điểm C, điểm F

Câu hỏi 709 :

Tịnh tiến đồ thị hàm số y=sinx sang bên trái π2 đơn vị được đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. Đồ thị hàm số y=cotx

B. Đồ thị hàm số y=cosx

C. Đồ thị hàm số y=sinx

D. Đồ thị hàm số y=tanx

Câu hỏi 710 :

Đặt a=ln3,b=ln5.

A. I=a+3b

B. I=a2b

C. I=a+2b

D. I=a3b

Câu hỏi 711 :

Cho y=fx và y=gx là hai hàm số liên tục tại điểm x0. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số y=fx+gx liên tục tại điểm x0

B. Hàm số y=fx.gx liên tục tại điểm x0

C. Hàm số y=fxgx liên tục tại điểm x0

D. Hàm số y=fxgx liên tục tại điểm x0

Câu hỏi 712 :

Các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên ;+?

A. y=x

B. y=2x+1

C. y=x2

D. y=x3+1

Câu hỏi 713 :

Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên xn

A. y=2πx

B. y=πx

C. y=π2x

D. y=π3x

Câu hỏi 714 :

Cho hàm số y=fx=2x5x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số u=fxnghịch biến trên ;22;+

B. Hàm số u=fx nghịch biến trên ;2và 2;+

C. Hàm số u=fx đồng biến trên ;22;+

D. Hàm số u=fx đồng biến trên ;22;+

Câu hỏi 716 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+x21

A. D=1;+\0

B. D=;+

C. D=;10;+

D. D=1;0

Câu hỏi 720 :

Biết log2x=a, tính theo a giá trị biểu thức P=log24x2

A. P=2+a

B. P=4+2a

C. P=4+a

D. P=2+2a

Câu hỏi 722 :

Cho hai hàm số y=fx,y=gx, có đạo hàm trên khoảng K. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx+gx'=f'x+g'x

B. gx2'=2g'x

C. fxgx'=f'xg'x

D. fx.gx'=f'x.g'x

Câu hỏi 725 :

Các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào sai, trong không gian

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song hoặc cắt nhau.

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song hoặc cắt nhau.

C. Hai đường thẳng  phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song hoặc cắt nhau.

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song hoặc cắt nhau.

Câu hỏi 727 :

Số hạng chứa x2 trong khai triển x+1x12 là 

A. C125x2

B. C123

C. C128

D. C125x3

Câu hỏi 733 :

Tổng các nghiệm của phương trình:

A. π

B. π6

C. 5π6

D. 2π3

Câu hỏi 751 :

Tập xác định của hàm số y=lnx2+5x6 là

A. ;23;+.

B. 2;3.

C. ;23;+.

D. 2;3

Câu hỏi 752 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;+?

A. y=3+24x.

B. y=32x.

C. y=2ex.

D. y=3+23x.

Câu hỏi 753 :

Đạo hàm của hàm số y=xlnx trên khoảng 0;+ là

A. y'=1x.

B. y'=lnx.

C. y'=1.

D. y'=lnx+1.

Câu hỏi 755 :

Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Bát diện đều.

B. Tứ diện đều.

C. Lăng trụ lục giác đều.

D. Hình lập phương.

Câu hỏi 756 :

Số nghiệm của phương trình:

A. 3.

B. 2.

C. 1.

D. 0.

Câu hỏi 757 :

Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng ;+?

A. y=x3+1.

B. y=x+1.

C. y=x2x1.

D. y=x5+x310.

Câu hỏi 759 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số không đạt cực tiểu tại điểm x=2.

B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1.

C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 1;2.

D. Giá trị cực đại của hàm số là y=2

Câu hỏi 760 :

Đường tiệm ngang của đồ thị hàm số y=2x6x2

A. x3=0.

B. y2=0.

C. y3=0.

D. x2=0.

Câu hỏi 764 :

Tập xác định của hàm số y=x+22 là

A. 2;+.

B. .

C. 2;+.

D. \2.

Câu hỏi 765 :

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Hàm số y=axa>1 nghịch biến trên .

B. Hàm số y=ax0<a<1 đồng biến trên .

C. Đồ thị hàm số y=ax0<a1 luôn đi qua điểm có toạ độ a;1.

D. Đồ thị các hàm số y=ax và y=1ax 0<a1 đối xứng với nhau qua trục tung.

Câu hỏi 770 :

Đạo hàm của hàm số y=cos2x bằng

A. y'=sin2x2cos2x.

B. y'=sin2xcos2x.

C. y'=sin2xcos2x.

D. y'=-sin2x2cos2x.

Câu hỏi 772 :

Hàm số y=cosx là hoàn tuần hoàn với chu kì là

A. π2.

B. π4.

C. 0.

D. π.

Câu hỏi 773 :

Giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y=xlnx trên đoạn 12;e theo thứ tự là

A. 1 và e1.

B. 12+ln2 và e1.

C. 1 và e.

D. 1 và 12+ln2.

Câu hỏi 775 :

Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?

A. Phép tịnh tiến.

B. Phép đối xứng tâm.

C. Phép đối xứng trục.

D. Phép vị tự.

Câu hỏi 777 :

Cho hai điểm A, B phân biệt. Tập hợp tâm những mặt cầu đi qua hai điểm AB

A. Mặt phẳng song song với đường thẳng AB.

B. Trung điểm của đoạn thẳng AB.

C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB.

D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.

Câu hỏi 779 :

Cho hàm số y=ax+bxc có đồ thị như hình vẽ bên.

Aa<0,b>0,c>0.

Ba>0,b<0,c>0.

Ca>0,b>0,c<0.

Da>0,b<0,c<0.

Câu hỏi 780 :

Cho log1227=a. Tính T=log3624 theo a.

A. T=9a62a

B. T=9a6+2a

C. T=9+a6+2a

D. T=9+a62a

Câu hỏi 785 :

Tập các giá trị của tham số m để phương trình log32x+log32x+12m1=0có nghiệm trên đoạn 1;33 là

A. m;02;+.

B. m0;2.

C. m0;2.

D. m;02;+

Câu hỏi 789 :

Giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M  của hàm số y=sinx+2cosx+1sinx+cosx+2

A. m=12;M=1.

B. m=1;M=2.

C. m=2;M=1.

D. m=1;M=2.

Câu hỏi 794 :

Xét các mệnh đề sau:

A. 0

B. 1

C. 2.

D. 3.

Câu hỏi 802 :

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm sốy=x42x23 ?

A. N1;5

B. K2;5

C. M2;5

D. E1;4

Câu hỏi 803 :

Đồ thị hàm số y=3x+2x2 có tiệm cận đứng là

A. x=2

B. x=2

C. y=3

D. y=3

Câu hỏi 804 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng xác định của nó?

A. y=x5

B. y=log0,5x

C. y=log3x

D. y=5x

Câu hỏi 806 :

Phương trình 7x=5 có nghiệm là

A. log75

B. 57

C. 75

D. log57

Câu hỏi 808 :

Tập nghiệm của phương trình log32x+1=2 là

A. S=72

B. S=4

C. S=52

D. S=

Câu hỏi 809 :

Cho hàm số y=2x có đồ thị là (C). Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Trục tung là tiệm cận đứng của (C).

B. (C) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1

C. (C) không có điểm cực trị

D. (C) nằm phía trên trục hoành

Câu hỏi 810 :

Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B, chiều cao h là V=Bh

B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B, chiều cao h là V=13Bh

C. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng a là V=a3

D. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, b, c là V=13abc 

Câu hỏi 812 :

Biết hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.

A. y=x4+4x2+2

B. y=x4x2+2

C. y=x44x2+2

D. y=x42x2+2

Câu hỏi 813 :

Giá trị cực tiểu của hàm số y=x442x2+1 là

A. -1

B. -3

C. 1

D. 3

Câu hỏi 815 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x3+mx2mx đồng biến trên R.

A. 3m0

B. 3<m<0

C. m3m0

D. m<3m>0

Câu hỏi 821 :

Tập nghiệm của phương trình log2x1009logx2+2017=0 là

A. S=10;102017

B. S=10

C. S=10;201710

D. S=10;20170

Câu hỏi 822 :

Khối cầu bán kính 3a có thể tích là

A. 108πa3

B. 12πa2

C. 36πa3

D. 36πa2

Câu hỏi 824 :

Cho hàm số y=fx liên tục trên \3 và có bảng biến thiên

A. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.

B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=2 .

C. min0;+fx=7.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 và nghịch biến trên khoảng 3;0. 

Câu hỏi 830 :

Đạo hàm của hàm số y=x.2x là

A. y'=2x+x22x1

B. y'=2x1+x

C. y'=2xln2

D. y'=2x1+xln2

Câu hỏi 831 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 1;+?

A. y=x3+3x

B. y=2x5x3

C. y=x2+1

D. y=x212

Câu hỏi 832 :

Tập xác định của hàm số y=9x22 là

A. 3;3

B. \3;3

C. 

D. ;33;+

Câu hỏi 833 :

Cho hàm số y=ex+13 Khi đó phương trình y'=144 có nghiệm là:

A. ln3

B. ln2

C. ln47

D. ln431

Câu hỏi 836 :

Khẳng định nào sau đây sai?

A. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình tứ diện bất kì.

B. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình lăng trụ có đáy là tứ giác lồi.

C. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình hộp chữ nhật.

D. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp đa giác đều.

Câu hỏi 837 :

Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. y=x33x

B. 4x37x

C. y=x4+2x2

D. y=3x2+1

Câu hỏi 838 :

Chi hàm số y=log2x. Khi đó  xy' bằng.

A. ln2

B. 0

C. 1

D. log2e

Câu hỏi 841 :

Cho hàm số y=x312x+4. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;2. 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.

Câu hỏi 852 :

Phương trình log22xlog28x+3=0 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. log22x+log2x=0

B. log22xlog2x6=0

C. log22xlog2x=0

D. log22xlog2x+6=0

Câu hỏi 853 :

Các điểm cực tiểu của hàm số y=x4+3x2+2 là 

A. x=0

B. x=1

C. x=1 và x=2

D. x=5

Câu hỏi 854 :

Cho hàm số y=x2x+3. Mệnh đề nào sau đây đúng? 

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;+

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định

C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;+

Câu hỏi 855 :

Đường cong bên là đồ thị hàm số nào sau đây ?

A. y=x3+3x

B. y=x33x1 

C. y=x33x

D. y=x33x+1

Câu hỏi 856 :

Hàm số y=8x2+x+16x+3ln2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 

A. y=8x2+x+1

B. y=2x2+x+1

C. y=23x2+3x+1

D. y=83x2+3x+1

Câu hỏi 857 :

Đạo hàm hàm số y=x2lnx1  là 

A. y'=1x1

B. y'=lnx1

C. y'=1

D. y'=x2lnx1

Câu hỏi 859 :

Đồ thị hàm số y=3x+1x1có tâm đối xứng là 

A. I1;3

B. I1;1

C. I3;1

D. I1;3

Câu hỏi 861 :

Tập xác định của hàm số là: y=x12

A. D=;1

B. D=

C. D=1;+

D. D=\1

Câu hỏi 862 :

Hình nón có bán kính đáy r=8cm, đường sinh l=10cm. Thể tích khối nón là:

A. V=1922πcm3

B. V=128πcm3

C. V=128π3cm3

D. V=192πcm3

Câu hỏi 864 :

Nếu loga=2 thì loga bằng

A. 100

B. 4

C. 10

D. 8

Câu hỏi 869 :

Nếu a33>a22log334<log345 thì

A. 0<a<1,b>1

B. 0<b<1,a>1

C. a>1,b>1

D. 0<a<1,0<b<1

Câu hỏi 871 :

Cho phương trình 25x+126.5x+1=0. Đặt t=5x,t>0thì phương trình trở thành

A. t226t+1=0

B. 25t226t=0

C. 25t226t+1=0

D. t226t=0

Câu hỏi 872 :

Cho hàm số y=lnxx. Mệnh đề nào sau đây đúng? 

A. Hàm số có một cực đại.

B. Hàm số có một cực tiểu.

C. Hàm số có hai cực trị.

D. Hàm số không có cực trị.

Câu hỏi 875 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm f'x=x2+1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên ;1

B. Hàm số nghịch biến trên ;+

C. Hàm số nghịch biến trên 1;1

D. Hàm số đồng biến trên ;+

Câu hỏi 877 :

Nghiệm của phương trình log2log4x=1 là

A. x=8

B. x=16

C. x=4

D. x=2

Câu hỏi 880 :

Nếu 65x>6+5 thì

A. x<1

B. x=1

C. x=1

D. x>1

Câu hỏi 882 :

Đồ thị của hàm số y=x33x2+2 có tâm đối xứng là:

A. I0;2

B. I1;0

C. I2;2

D. I1;2

Câu hỏi 883 :

Hàm số y=2x+5x+1 có bao nhiêu điểm cực trị?

A. 0

B. 2

C. 3

D. 2

Câu hỏi 886 :

Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?

A. 6 mặt phẳng.

B. 4 mặt phẳng.

C. 3 mặt phẳng.

D. 9 mặt phẳng.

Câu hỏi 887 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình bên.

A. Hàm số đạt cực đại tại x=5

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

C. Hàm số không có cực trị.

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0

Câu hỏi 890 :

Phương trình 9x2+x110.3x2+x2+1=0 có tập nghiệm là:

A. 2;1;1;2

B. 2;0;1;2

C. 2;1;0;1

D. 1;0;2

Câu hỏi 891 :

Tập xác định của hàm số y=logx2+2x là 

A. D=2;0

B. D=\0

C. D=;20;+

D. D=

Câu hỏi 893 :

Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y=2x+1x1 là 

A. x=2;y=1

B. x=1;y=2

C. x=1;y=2

D. x=1;y=2

Câu hỏi 894 :

Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 

A. y=2x3x1

B. y=2x1x1

C. y=x3x2

D. y=2x+3x1

Câu hỏi 896 :

Nếu log126=alog127=b thì log27 bằng kết quả nào sau đây?

A. aa1

B. b1a

C. a1+b

D. a1b

Câu hỏi 897 :

Giá trị lớn nhất của hàm số y=4x2+2 là 

A. 10

B. 3

C. 5

D. 2

Câu hỏi 898 :

Cho hàm số y=fxlimx1+fx=+limx1fx=2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=1

C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.

D. Đồ thị hàm số tiệm cận ngang y=2

Câu hỏi 900 :

Khối đa diện đều loại 4;3 là

A. Khối lập phương.

B. Khối bát diện đều.

C. Khối hộp chữ nhật.

D. Khối tứ diện đều.

Câu hỏi 901 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định?

A. y=x4x2

B. y=x3+3x2

C. y=2xsinx

D. y=x1x2

Câu hỏi 903 :

Số điểm cực trị của hàm số y=x+2x2+1 là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu hỏi 904 :

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R, đồ thị của đạo hàm f'(x) như hình vẽ sau:

A. f đạt cực tiểu tại x=0

B. f đạt cực tiểu tại x=-2

C. f đạt cực đại tại x=-2

D. cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại.

Câu hỏi 905 :

Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x+4x2=m có nghiệm?

A. 2<m<2

B. 2<m<22

C. 2m22

D. 2m2

Câu hỏi 907 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận?

A. y=12x1+x

B. y=14x2

C. y=x+35x1

D. y=xx2x+9

Câu hỏi 912 :

Cho fx=2018x2018x+2018. Giá trị của biểu thức:

A. 2017

B. 1008

C. 2016

D. 1006

Câu hỏi 913 :

Cho n là số nguyên dương và a>0,a1.

A. n=2017

B. n=2016

C. n=2018

D. n=2019

Câu hỏi 914 :

Giải phương trình 2,55x7=25x+1. 

A. x1

B. x=1

C. x<1

D. x=2

Câu hỏi 915 :

Tập nghiệm của bất phương trình 9x2x+53x+92x+10 là

A. 0;12;+

B. ;12;+

C. 1;2

D. ;02;+

Câu hỏi 916 :

Phương trình log33x2=3 có nghiệm là

A. x=293

B. x=113

C. x=253

D. x=87

Câu hỏi 917 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2x23x+10 là

A. S=0;3523+52;3 

B. S=0;3523+52;3

C. 352;3+52

D. S=

Câu hỏi 918 :

Phương trình 25x2.10x+m24x=0 có hai nghiệm trái dấu khi

A. m1;00;1

B. m1

C. m<1m>1

D. m1 

Câu hỏi 920 :

Phương trình log4x+12+2=log24x+log84+x3 có bao nhiêu nghiệm?

A. Vô nghiệm

B. 1 nghiệm

C. 2 nghiệm

D. 3 nghiệm

Câu hỏi 924 :

Tập xác định của hàm số y=tanx là

A. D=\π2+kπ;k

B. D=\kπ;k

C. D=\k2π;k

D. D=\π2+k2π;k

Câu hỏi 925 :

Nghiệm của phương trình   tanx=33 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?

A. Điểm F, điểm D.

B. Điểm C, điểm F.

C. Điểm C, điểm D, điểm E, điểm F.

D. Điểm E, điểm F.

Câu hỏi 927 :

Nghiệm của phương trình sinxcosxcos2x=0 là

A. kπk

B. kπ2k

C. kπ4k

D. kπ8k

Câu hỏi 930 :

Tìm số hạng chứa x3y3 trong khai triển biểu thức x+2y6 thành đa thức.

A. 160x3y3

B. 120x3y3

C. 20x3y3

D. 8x3y3

Câu hỏi 935 :

Tính đạo hàm cấp 2018 của hàm số y=e2x 

A. y2018=22017e2x

B. y2018=22018e2x

C. y2018=e2x

D. y2018=22018.xe2x

Câu hỏi 938 :

Hình đa diện sau có bao nhiêu mặt?

A. 11

B. 20

C. 3

D. 6

Câu hỏi 952 :

Nghiệm của phương trình sinx=1

A. x=π2+kπ2

B. x=π+k2π

C. x=π2+k2π

D. x=π2+kπ

Câu hỏi 957 :

Thể tích của một khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=13πR3

C. V=43πR2

D. V=4πR3

Câu hỏi 958 :

Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. Hàm số y=log2x đồng biến trên 0;+

B. Hàm số y=log2x đồng biến trên 0;+

C. Hàm số y=log0,2x nghịch biến trên 0;+

D. Hàm số y=log2x+1 đồng biến trên0;+

Câu hỏi 959 :

Nghiệm của phương trình là: log2x=3

A. 9

B. 6

C. 8

D. 5

Câu hỏi 960 :

Tìm số điểm cực trị của hàm số y=1x

A. 1

B. 3

C. 2

D. 0

Câu hỏi 961 :

Cho đường thẳng L cắt và không vuông với Δquay quanh  thì ta được 

A. Khối nón tròn xoay.

B. Mặt trụ tròn xoay.

C. Mặt nón tròn xoay.

D. Hình nón tròn xoay.

Câu hỏi 962 :

Nghiệm của bất phương trình 3x2243 là 

A. x<7

B. x7

C. x7

D. 2x7

Câu hỏi 963 :

Trục đối xứng của đồ thị hàm số y=x4+4x23 là

A. Đường thẳng x=2

B. Trục tung

C. Trục hoành.

D. Đường thẳng x=1

Câu hỏi 964 :

Giải bất phương trình log3x1>2

A. 0<x<10

B. x10

C. x<10

D. x>10

Câu hỏi 965 :

Tập xác định của hàm số là y=log34x

A. D=4;+

B. D=;4

C. D=4;+

D. D=;4

Câu hỏi 966 :

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. Cnk=n!knk!

B. Cnk=n!k!nk!

C. Cnk=n!k!nk

D. Cnk=n!k!n+k!

Câu hỏi 968 :

Đồ thị hàm số y=3x36x2+8x5 cắt trục tung tại điểm nào?

A. điểm 0;5

B. điểm 0;5

C. điểm 1;0

D. điểm 1;0

Câu hỏi 969 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?

A. y=x2+1

B. y=x4+1

C. y=xx+1

D. y=x+1

Câu hỏi 970 :

Giải bất phương trình 3x2<2x

A. x0;+

B. x0;1

C. x0;log23

D. x0;log32

Câu hỏi 973 :

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Cho 2 cạnh của một tam giác vuông quay quanh cạnh còn lại thì ta được một hình nón tròn xoay.

B. Cho đường thẳng cắt LΔ quay quanh  thì ta được một mặt nón tròn xoay.

C. Cho đường thẳng L song song với Δ và quay quanh Δ thì ta được một mặt trụ tròn xoay.

D. Một hình chóp bất kì luôn có duy nhất một mặt cầu ngoại tiếp.

Câu hỏi 974 :

Tính giá trị của biểu thức N=logaaa với 0<a1

A. N=34

B. N=43

C. N=32

D. N=34

Câu hỏi 975 :

Hình chóp lục giác có bao nhiêu mặt bên ?

A. 5

B. 6

C. 3

D. 4

Câu hỏi 976 :

Cho hàm số fx=lnx22x.Tính đạo hàm của hàm số y=1f2x

A. y'=2x2x22x2

B. y'=4x4x22xln3x22x

C. y'=x12x22x

D. y'=4x+4x22xln4x22x

Câu hỏi 979 :

Đạo hàm của hàm số y=sin23x là 

A. y=3sin6x

B. y=6sin2xcos3x

C. y=6sin6x

D. y=3sin6x

Câu hỏi 980 :

Chu kì tuần hoàn của hàm số y=sin2x là

A. π2

B. 3π

C. π

D. 2π

Câu hỏi 981 :

Cho hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì ta có:

A. a, b chéo nhau

B. a // b

C. ab có thể cắt nhau.

D. ab

Câu hỏi 982 :

Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?

A. Ank=k!Cnnk

B. Ank=k.Ank

C. Ank=k!Annk

D. Ank=k.Cnk

Câu hỏi 983 :

Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x33x2  tại điểm M có hoành độ bằng -1 là

A. y=9x+5

B. y=9x13

C. y=9x13

D. y=3x7

Câu hỏi 984 :

Cho một cấp số cộng có u4=2,u2=4. Hỏi u1 bằng bao nhiêu?

A. u1=5

B. u1=6

C. u1=1

D. u1=1

Câu hỏi 985 :

Giá trị của M=log22+log24+log28+...+log2256 là

A. 48

B. 36

C. 56

D. 8log2256

Câu hỏi 989 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=12xx21 là 

A. Đường thẳng x=1

B. Đường thẳng y=1

C. Hai đường thẳng x=±1

D. Đường thẳng x=1

Câu hỏi 991 :

Ảnh của điểm M2;3 qua phép quay tâm I1;2 góc quay 120° là

A. M'53+52;33+92

B. M'53+22;3312

C. M'53+52;33+92

D. M'53+12;33+92

Câu hỏi 995 :

Tính tổng: S=12018C201812+22017C201822+...+20172C201820172+20181C201820182

A. S=12018C40362018

B. S=12018C40362018

C. S=20182019C20181009

D. S=20182019C40362018

Câu hỏi 996 :

Cho một đa diện có đỉnh và mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 cạnh. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. m là một số lẻ.

B. m chia hết cho 5.

C. m chia hết cho 3.

D. m là một số chẵn.

Câu hỏi 999 :

Ảnh của M2;3 qua phép đối xứng trục Δ:x+y=0 là

A. M'3;2

B. M'3;2

C. M'3;2

D. M'3;2

Câu hỏi 1000 :

Tìm m để phương trình sin4x=mtanx có nghiệm xkπ

A. 12m<4

B. 12m4

C. 12<m<4

D. 1<m<4

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK