A.
B. a
C. 2a
D. 3a
A. f (1,5) < 0; f (2;5) < 0
B. f (1,5) > 0 > f (2;5)
C. f (1,5) > 0; f (2;5) > 0
D. f (1,5) < 0 < f (2;5)
A.
B.
C.
D.
A. 8 năm
B. 10 năm
C. 9 năm
D. 11 năm
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 4a
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 2
D. 0
A. 210
B. 20
C. 120
D. 35
A. x-y+z-1=0
A. x-y+z-1=0
C. x-y+z-3=0
D. x+y+z-1=0
A. (3;0;1)
B. (3;1;1)
C. (3;1;0)
D. (3;1;1)
A.
B.
C.
D.
A. (2;0)
B. (1;4)
C. (0;1)
D. (1;0)
A. y’ = 2cosx
B. y’ = 2sinx
C. y’ = sinx - cosx
D. y’ = cosx - sinx
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. cosx= -1
B. cosx= 1
C. tanx = 0
D. cotx = 1
A. Hai đường thẳng phân biệt không chéo nhau thì cắt nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau
A.
B.
C.
D.
A. n chia hết cho 5
B. n chia hết cho 3
C. n chia hết cho 7
D. n chia hết cho 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 2 và y = 3
B. x = 2 và y = 3
C. y = 3 và x = 2
D. y = 3, y = 3 và x = 2
A. 3
B. 4/9
C. 4/3
D. 9
A. Phần thức là 3 và phần ảo là 4
B. Phần thực là 4 và phần ảo là 3i
C. Phần thực là 4 và phần ảo là 3
D. Phần thực là 3 và phần ảo là 4i
A. x + y 2z = 0
B.
C.
D. x + 4y 2z 8 = 0
A. 6x 5y + z + 25 = 0
B. 6x 5y + z 25 = 0
C. 6x 5y + z 7 = 0
D. 6x 5y + z + 17 = 0
A. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5
B. Hàm số có đúng một cực trị
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 2
D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2
A. 6x + 2y – z +8 = 0
B. 6x + 2y – z +4 = 0
C. 6x + 2y – z – 4 = 0
D. 6x + 2y – z – 17 = 0
A. 2
B. 1/3
C. 1/2
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. Hai điểm M và N đối xứng nhau qua gốc tọa độ
B. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đi qua trung điểm của đoạn thẳng MN
C. Hai điểm M và N đối xứng nhau qua giao điểm của hai đường tiệm cận
D. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua trung điểm của đoạn thẳng MN
A.
B.
C. a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 1 = b
B. a = 2b
C. b = 2a
D. a = b
A. a+b
B. ab
C. ab
D. ab
A.
B.
C.
D.
A. 89
B. 1
C. 0
D. 10
A. 4 và 1/2
A. 2 và 1/2
C. 2 và 1/4
D. 4 và 1/4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D.
A. (3;6;12)
B. (2/3;4/3;8/3)
C. (1;2;3)
D. (4/3;8/3;16/3)
A. 600
B. 900
C. 450
D. 300
A. 2
B. 4
C. 8
D. 16
A. Hàm số có 3 cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
A. 4cm2
B. 4πcm2
C. 16πcm2
D. 16cm2
A. x-y+2z+1=0
B. x-2y+2z=0
C. x-2y+2z-1=0
D. x+2y+2z=0
A. 22
B. 23
C. 45
D. 46
A. B.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. v = 78,4m/s
B. v = 39,2m/s
C. v = 9,8m/s
D. v = 19,6m/s
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (2;3)
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;4)
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. 1
B. 1/2
C. 1/4
D. 2
A. 5/36
B. 5/18
C. 5/72
D. 5/6
A.
B.
C.
D.
A. f(b)
B. f()
C. f(a)
D. f()
A. 5xy+z9=0
B. 5xy+z+11=0
C. 5x+yz+11=0
D. 5x+y+z+9=0
A. 5
B. 5/2
C. 13/7
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. (1+i)3
B. (1+i)8
C. (1+i)2
D. (1+i)5
A. 104 triệu người
B. 100 triệu người
C. 102 triệu người
D. 98 triệu người
A.
B.
C.
D.
A. x+2y+3z9 = 0
B. x+2y+3z13 = 0
C. x+2y+3z+5 = 0
D. x+2y+3z+13 = 0
A.
B. 0
C.
D.
A. 7/6
B. 9/2
C. 3/2
D. 9/2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 1/2
A. 450
B. 600
C. 900
D. 300
A. lim Sn = 1
B. lim Sn = 1/6
C. lim Sn = 0
D. lim Sn = 1/2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. f(a)>f(b)>f(c)
B. f(c)>f(b)>f(a)
C. f(c)>f(a)>f(b)
D. f(b)>f(a)>f(c)
A.
B.
C.
D.
A. a>0, b<0
B. a<0, b>0
C. a<0, b<0
D. a>0, b>0
A.
B.
C.
D.
A. 3/2
B. 4
C. 3
D. 5/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;0;3)
B. (–1;1;–1)
C. (2;–2;3)
D. (1;1;–1)
A. 3
B. 11/3
C. 1/3
D. 1
A. m = 1
B.
C. –1m3
D. –1<m<3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 162
B. 27
C. 27/2
D. 54
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2m1
B. 2m2
C. 2<m<2
D. 2<m1
A. m = 1
B. Luôn thỏa mãn với mọi m
C. Không có giá trị m thỏa mãn
D. m ≠ 1
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 6
C. 8
D. 5
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
A. 336
B. 56
C. 168
D. 84
A. Phương trình không có nghiệm
B. Phương trình có đúng một nghiệm
C. Phương trình có đúng hai nghiệm
D. Phương trình có đúng ba nghiệm
A.
B.
C.
D.
A. (6;2;10)
B. (1;2;4)
C. (6;2;10)
D. (1;2;4)
A. [f(x) + g(x)]dx = f(x)dx + g(x)dx với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R
B. [f(x) g(x)]dx = f(x)dx g(x)dx với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R
C. f(x).g(x)dx = f(x)dx.g(x)dx với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R
D. f'(x)dx = f(x) +C với mọi hàm f(x) có đạo hàm trên R
A. = 3 – 2i
B. = 2 + 3i
C. = 3 + 2i
D. = –2 + 3i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ln(ab) = lna + lnb
B.
C.
D. ln(ab) = lna.lnb
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D.
A. Nếu a//b và b c thì c a
B. Nếu a b và b c thì a//c
C. Nếu a (P) và b//(P) thì a b
D. Nếu a b, c b và a cắt c thì b vuông góc với mặt phẳng chứa a và c
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 288
B. 192
C. 96
D. 78
A. Nhiều hơn 10 nghiệm
B. 2
C. 1
D. Nhiều hơn 2 và ít hơn 10 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A. 3x + y – 2z – 2 = 0
B. 3x – 2z = 0
C. 3x – 2z – 1 = 0
D. 3x – y + 2z – 4 = 0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đồng biến trên R\{1}
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận cắt nhau tại điểm I(1;2)
A. m > 0
B.
C. 2 < m < 0
D. m <
A. 1009000
B. 100900
C. 100800
D. 1008000
A. M(0;3) là điểm cực tiểu của hàm số
B. f(2) được gọi là giá trị cực đại của hàm số
C. được gọi là điểm cực đại của hàm số
D. Đồ thị hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu
A. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại thì hoặc
B. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại thì
C. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc
A. 3
B. 10
C. 0
D. 6
A. x + y + 3z + 5 = 0
B. x + y + 3z + 1 = 0
C. x + y 3z 5 = 0
D. x + y 3z + 5 = 0
A. x + 2y + 4z + 1 = 0
B. 4x + 2y + z – 8 = 0
C. 2x – y – z – 1 = 0
D. 4x + 2y + z + 1 = 0
A. 145
B. 168
C. 105
D. 210
A.
B.
C.
D.
A. (P): 6x – 3y + 5z = 0
B. (P): 6x – 3y + 4z = 0
C. (P): 2x – y – 3z = 0
D. (P): 2x – y + 3z = 0
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. 2016
B. 2019
C. 2017
D. 2018
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. T = 5
B. T = 3
C. T = 2
D. T = 4
A. maxP =
B. maxP =
C. maxP =
D. maxP =
A. 4,36 cm3
B. 5,37 cm3
C. 5,61 cm3
D. 4,53 cm3
A. 9
B. 2
C. 3
D. 5
A. 3
B. 5
C. 2
D. 4
A. x = 1
B. y = 3
C. y = 2
D. x = 3
A. (3;0; -1)
B. (-1;0;3)
C. (-1;3;0)
D. (3;-1;0)
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 2
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2
D. Hàm số có ba cực trị
A. T = 2
B. T = 3
C. T = 13/4
D. T = 1/4
A. Q(2;-6;4)
B. Q(4;-4;0)
C. Q(2;6;4)
D. Q(-4;-4;0)
A. a = 1
B. a = 3
C. a = 2
D. a = 4
A.
B.
C.
D.
A. S20 = 600
B. S20 = 60
C. S20 = 250
D. S20 = 500
A. I = 2
B. I = 1
C. I = 1/2
D. I = 4
A. 15x - 10y - 6z - 30 = 0
B. 15x - 10y - 6z + 30 = 0
C. 15x + 10y - 6z + 30 = 0
D. 15x + 10y - 6z - 30 = 0
A. S = -2
B. S = 1
C. S = 2
D. S = 0
A.
B.
C.
D.
A. Ba mặt phẳng (ABC),(ABD),(ACD) đôi một vuông góc
B. Tam giác BCD vuông
C. Hình chiếu của A lên mặt phẳng (BCD) là trực tâm tam giác BCD
D. Hai cạnh đối của tứ diện vuông góc
A.
B.
C.
D.
A. S = 7/3
B. S = -5
C. S = 5
D. S = -7/3
A. n = 8
B. n = 2
C. n = 6
D. n = 4
A. -2 < m < -1
B. -2 < m < 2
C. -2 ≤ m ≤ 1
D. -2 < m ≤ -1
A. m ≤ 0
B. m ≥ 0
C. m < 0
D. m > 0
A. 11/6
B. 61/3
C. 343/162
D. 39/2
A.
B.
C.
D.
A. 100/3 m
B. 1100/3 m
C. 1400/3 m
D. 300m
A. MN = h/2
B. MN = h/3
C. MN = h/4
D. MN = h/6
A. |z| = 2
B. |z| = 50
C. |z| =
D. |z| =
A. 4/27
B. 9/28
C. 9/27
D. 4/9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018 nghiệm
B. 1008 nghiệm
C. 2017 nghiệm
D. 1009 nghiệm
A. m ≤ 47/64 hoặc m ≥ 47/64
B. 47/64 < m < 3/2
C. 47/64 < m ≤ 3/2
D. 47/64 ≤ m ≤ 3/2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) đồng biến trên (–1;0)
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên (–∞;–1)
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (1;2)
D. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+ ∞)
A. -2-x
B. 3x+2
C. 3x-2
D. x+2
A. (0;–1)
B. (1;–2)
C. (–1;2)
D. (2;7)
A. 2
B. 1
C. –2
D. –1
A. (0;2)
B. (–∞;2)
C. (2;+ ∞)
D. (0;+ ∞)
A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (IBD) và (SAC) là IO
B. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng (SAB)
C. Mặt phẳng (IBD) cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là 1 tứ giác
D. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng (SAD)
A. 0
B. 2
C. 1
D. –1
A. 2
B. 1
C. Vô số
D. 0
A. Loại {3;5}
B. Loại {5;3}
C. Loại {4;3}
D. Loại {3;4}
A. (–2;1;1)
B. (–4;2;3)
C. (4;2; –2)
D. (4; –2;2)
A. 2
B. 6
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 5/2
B. 7/4
C. 2/3
D. 6/5
A. –20
B. –15
C. 12
D. 6
A. 600
B. 300
C. 360
D. 450
A. 12
B. 8
C. 0
D. 4
A. c2 < b2 + d2
B. b + d < c
C. b + c + d = 1
D. bcd = –144
A. 0,0495
B. 0,014
C. 0,055
D. 0,079
A. 4
B.
C.
D.
A. MN = 6
B. MN =
C. MN =
D. MN =
A.
B.
C. x = a
D.
A. Hai đường thẳng phân biệt không chéo nhau thì cắt nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau
A. Tứ giác
B. Lục giác
C. Tam giác
D. Ngũ giác
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2a – b = 3
B. 2a – b = 2
C. 2a – b = –2
D. 2a – b = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H(1;2;2)
B. H(2;5;3)
C. H(6;7;8)
D. H(2;–3;–1)
A. 11
B. 12
C. 12
D. 11
A. 9
B. 6
C. 8
D. 7
A. 300
B. 600
C. 900
D. 450
A. [6;8]
B. [8;10]
C. [10;12]
D. [12;14]
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2cm
B. 3cm
C. 4cm
D. 0cm
A. m
B. 2000m
C. 500m
D. m
A. 1
B. 2
C. 3
D. vô số
A. c
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 5
A. 5
B. 4
C. 3
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A. P = 6
B. P =
C. P =
D. P =
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = – 9
B. T = – 7
C. T = 12
D. T = 10
A. H = 51
B. H = 54
C. H = 58
D. H = 64
A. 4
B. 0
C. 10
D. 9
A. 2 mặt phẳng
B. 5 mặt phẳng
C. 1 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P =
B. P =
C. P =
D. P =
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 10
C. 12
D. 20
A. M(2;0;5)
B. M(1;2;3)
C. M(3;2;7)
D. M(3;0;4)
A. 57
B. 56
C. 58
D. 69
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. I = 6
B. I = 3
C. I = 4
D. I = 5
A. Pmax = 0
B. Pmax = 2
C. Pmax = 1
D. Pmax = 3
A. 5005
B. 805
C. 4205
D. 4249
A. R = 2h
B. h = 2R
C. h = 3R
D. R = h
A.
B.
C.
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B. m =
C. m = 1
D. m =
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 18
B. 1
C. 9
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. N(1;2;0)
B. M(0;0;3)
C. P(1;0;0)
D. Q(0;2;0)
A. 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 210.593.000 đồng
B. 209.183.000 đồng
C. 209.184.000 đồng
D. 211.594.000 đồng
A. –3 ≤ m ≤ 3
B. –2 ≤ m ≤ 4
C. –2 < m < 4
D. –3 < m < 3
A. T =
B. T = 10
C. T = 20
D. T = 2
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. a
B. a
C. 2a
D. a
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B.
C.
D.
A. a
B. a
C. a
D. a
A. 5
B. 3
C. 2
D. 4
A. 101,3dm3
B. 141,3dm3
C. 121,3dm3
D. 111,4dm3
A.
B.
C. 1
D.
A. y = x + 1
B. y = x +
C. y = x 1
D. y = x
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 12
C. 8
D. 4
A. 100
B. 30
C. 150
D. 50
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m =
C. m = 0
D. m = 2
A. 30 tháng
B. 33 tháng
C. 29 tháng
D. 28 tháng
A. y = x – 1
B. y = x + 1
C. y = x – 1 + ln3
D. y = x + 1 – ln3
A. P = 2
B. P = –1
C. P = 0
D. P = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = 8
B. I = 4
C. I = 16
D. I = 2
A.
B.
C.
D.
A. n = 0
B. n = 3
C. n = 2
D. n = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H(3;0;2)
B. H(–1;4;4)
B. H(–1;4;4)
D. H(4;4; –1)
A. 49
B. 47
C. 48
D. 50
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 109
B. 108
C. 18
D. 19
A. 101
B. 100
C. 99
D. 98
A.
B.
C. m = 5
D. m = 7
A. 12
B. 15
C. 18
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 2
C. 1
D.
A. M(–2017;1;1)
B. M(0;0;2017)
C. M(0;–2017;0)
D. M(2017;1;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 14
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m =
C. m =
D. m =
A. 19
B. 20
C. 21
D. 22
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 ≤ m ≤ 3
B. 3 < m ≤ 4
C. m ≤ –2
D. m > 4
A. 61236
B. 256
C. 252
D. 61236
A. 20
B. 10
C. 14
D. 16
A. P =
B. P =
C. P =
D. P =
A. 4
B. 6
C. 3
D. 2
A. Pmax = 0
B. Pmax = 2
C. Pmax = 1
D. Pmax = 3
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 12
C. 15
D. 10
A. 6054
B. 6024
C. 6012
D. 6042
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 16
C. 17
D. 18
A. 10
B. 60
B. 120
B. 125
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2
B. Giá trị cực đại của hàm số là 0
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 và đạt cực đại tại x = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;–4;0)
B. (0;6;0)
C. (0;3;0)
D. (0;4;0)
A. R = 32
B. R = 2
C. R = 4
D. R =
A. 2x3y2z18 = 0
B. 2x5y+z+17 = 0
C. 2x5y+z12 = 0
D. 2x5y+z17 = 0
A. c
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21 năm
B. 20 năm
C. 19 năm
D. 18 năm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (Q): 2y + 3z – 10 = 0
B. (Q): 2x + 3z – 11 = 0
C. (Q): 2y + 3z – 12 = 0
D. (Q): 2y + 3z – 11 = 0
A.
B.
C.
D.
A. Điểm M'(4; –5)
B. Điểm M'(–2; –3)
C. Điểm M'(3; –4)
D. Điểm M'(4; 5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2ab = 1
B. 2ab = 1
C.
D.
A. S = {1;2;–1}
B. S = {1;–1}
C. S = {1;2}
D. S = {2;–1}
A.
B. H là trực tâm tam giác ABC
C. OABC
D. AH(OBC)
A. –1
B. 1
C. 3
D. –3
A.
B.
C. (17;22)
D. (10;15)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 17
C. 18
D. 19
A. 0,046
B. 0,036
C. 0,037
D. 0,038
A.
B.
C.
D.
A. I và II đúng, còn III và IV sai
B. I, II và III đúng, còn IV sai
C. I, II và IV đúng, còn III sai
D. Cả I, II, III và IV đúng
A. Cả (I) và (II) cùng sai
B. Mệnh đề (I) đúng, mệnh đề (II) sai
C. Mệnh đề (I) sai, mệnh đề (II) đúng
D. Cả (I) và (II) cùng đúng
A.
B. 0
C.
D. 2
A. (P) và (Q) vuông góc với nhau
B. (P) và (Q) trùng nhau
C. (P) và (Q) cắt nhau
D. (P) và (Q) song song với nhau
A. 256
B. 36
C. 216
D. 18
A. Mặt phẳng (Oxy)
B. Trục Oy
C. Mặt phẳng (Oyz)
D. Mặt phẳng (Oxz)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M (4;–3)
B. M (–4;3)
C. M (3;–4)
D. M (4;3)
A.
B.
C.
D.
A. 18 < m < 14
B. 4 < m < 4
C. 14 < m < 18
D. 16 < m < 16
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = 12
B. I = 48
C. I = 8
D. I = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 384384
B. 3075072
C. 96096
D. 3075072
A. km
B. km
C. 0km
D. 7km
A. 2
B. 3
C. 2
D. 3
A. k = 6
B. k = 2
C. k = 8
D. k = 4
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 6
C. 0
D. 1
A.
B. 2
C.
D.
A. Có đúng 2 nghiệm
B. Vô nghiệm
C. Có đúng 3 nghiệm
D. Có đúng 4 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A. 23 triệu đồng
B. 20,425 triệu đồng
C. 21,116 triệu đồng
D. 15,464triệu đồng
A.
B.
C.
D. 3
A.
B.
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2005
B. 2017
C. 2018
D. 2006
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. (Q): 2y + z = 0
B. (Q): 2x z = 0
C. (Q): y 2z = 0
D. (Q): 2y z = 0
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK