Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải !!

Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải !!

Câu hỏi 2 :

Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.

A. f (1,5) < 0; f (2;5) < 0

B. f (1,5) > 0 > f (2;5)

C. f (1,5) > 0; f (2;5) > 0

D. f (1,5) < 0 < f (2;5)

Câu hỏi 4 :

Tập nghiệm của bất phương trình log0,5x>log0,52 là:

A. 1;2

B. -;2

C. 2;+

D. 0;2

Câu hỏi 13 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+3x

A. 2xx+3x22+C

B. 43xx+3x22+C

C. 32xx+3x22+C

D. 4xx+3x22+C

Câu hỏi 16 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. x=-2

B. x=-1

C. x=2

D. x=0

Câu hỏi 17 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. (1;3)

B. (0;1)

C. (-5;1)

D. (1;7)

Câu hỏi 25 :

Tập xác định của hàm số y=x-115 là

A. (1;+)

B. [1;+)

C. (0;+)

D. R\{1}

Câu hỏi 26 :

Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z=2-3i4-i3+2i

A. (-1;4)

B. (1;4)

C. (1;-4)

D. (-1;4)

Câu hỏi 28 :

Tìm đạo hàm y’ của hàm số y = sinx + cosx

A. y’ = 2cosx

B. y’ = 2sinx

C. y’ = sinx - cosx

D. y’ = cosx - sinx

Câu hỏi 30 :

Cho hai hàm số f(x), g(x) liên tục trên R. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. f(x)+g(x)dx=f(x)dx+g(x)dx

B. f(x).g(x)dx=f(x)dx.g(x)dx

C. f(x)-g(x)dx=f(x)dx-g(x)dx

D. k.f(x)dx=kf(x)dx, kZ

Câu hỏi 32 :

Tìm hàm số F(x) biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=x và F(1) = 11

A. F(x)=23xx

B. F(x)=23xx+13

C. F(x)=12x+12

D. F(x)=23xx-53

Câu hỏi 33 :

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng ?

A. Hai đường thẳng phân biệt không chéo nhau thì cắt nhau

B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau

D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau

Câu hỏi 35 :

Cho số tự nhiên n thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. n chia hết cho 5

B. n chia hết cho 3

C. n chia hết cho 7

D. n chia hết cho 2

Câu hỏi 38 :

Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=9x2+6x+4x+2

A. x = -2 và y = -3

B. x = -2 và y = 3

C. y = 3 và x = 2

D. y = -3, y = 3 và x = -2

Câu hỏi 39 :

Tìm hệ số của x7 trong khai triển P(x)=(x+1)20

A. C207

B. A207

C. A2013

D. P7

Câu hỏi 40 :

Cho số phức z1=2+3iz2=-4-5i. Tính z=z1+z2

A.  z = 2-2i

B. z = -2-2i

C. z = 2+2i

D. z = -2+2i

Câu hỏi 42 :

Tập giá trị của hàm số y = tanx là:

A. R\{0}

B. R\kπ,kZ

C. R

D. R\π2+kπ,kZ

Câu hỏi 43 :

Điểm M trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức Z. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Phần thức là 3 và phần ảo là -4

B. Phần thực là -4 và phần ảo là 3i

C. Phần thực là -4 và phần ảo là 3

D. Phần thực là 3 và phần ảo là 4i

Câu hỏi 45 :

Trong  không  gian  Oxyz,  cho  ba  điểm A(8;0;0), B(0;2;0), C(0;0;-4). Phương  trình  mặt phẳng (ABC) là:

A. x + y - 2z = 0

B. x4+y1+z-2=1

C. x8+y2+z-4=0

D. x + 4y - 2z - 8 = 0

Câu hỏi 46 :

Cho mặt phẳng (α) đi qua M(1;-3;4) và song song với mặt phẳng (β): 6x – 5y +z – 7 = 0. Phương trình mặt phẳng (α) là:

A. 6x - 5y + z + 25 = 0

B. 6x - 5y + z - 25 = 0

C. 6x - 5y + z - 7 = 0

D. 6x - 5y + z + 17 = 0

Câu hỏi 47 :

Cho hàm số f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau :

A. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5

B. Hàm số có đúng một cực trị

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 2

D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2

Câu hỏi 49 :

Cho  mặt  phẳng (α) đi qua điểm M(1; 3;4) và song song với mặt phẳng (β): 6x + 2y – z – 7 = 0. Phương trình mặt phẳng (α) là :

A. 6x + 2y – z +8 = 0

B. 6x + 2y – z +4 = 0

C. 6x + 2y – z – 4 = 0

D. 6x + 2y – z – 17 = 0

Câu hỏi 52 :

Cho hàm số y=x+1x-1 M và N là hai điểm thuộc đồ thị hàm số sao cho tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại M và N song song với nhau. Khẳng định nào sau đây là SAI?

A. Hai điểm M và N đối xứng nhau qua gốc tọa độ

B. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đi qua trung điểm của đoạn thẳng MN

C. Hai điểm M và N đối xứng nhau qua giao điểm của hai đường tiệm cận

D. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua trung điểm của đoạn thẳng MN

Câu hỏi 53 :

Cho hai dãy ghế được xếp như sau :

A. 

B. 

C. 

D.

Câu hỏi 69 :

Nghiệm của phương trình 21x=3 là

A. -log32

B. -log23

C. log23

D. log32

Câu hỏi 71 :

Cho số phức z = 1+i. Số phức nghịch đảo của z là:

A. 1-i2

B. 1-i

C. 1-i2

D. -1+i2

Câu hỏi 72 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Phát biểu nào sau đây là đúng ?

A. Hàm số có 3 cực trị

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1

C. Giá trị cực tiểu của hàm số là -1

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1

Câu hỏi 77 :

Cho akNKhẳng định nào sau đây là đúng?

A. a25=225C4025

B. a25=1225C4025

C. a25=1215C4025

D. a25=C4025

Câu hỏi 82 :

Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn f’(x) = x2 – 5x +4. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng -;3

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;+

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (2;3)

D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (1;4)

Câu hỏi 83 :

Cho số phức z = - 3 +4i. Môđun của z là

A. 4

B. 7

C. 3

D. 5

Câu hỏi 87 :

Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng được đánh dấu trong hình bên có diện tích là

A. abf(x)dx-bcf(x)dx

B. abf(x)dx+bcf(x)dx

C. -abf(x)dx+bcf(x)dx

D. abf(x)dx-cbf(x)dx

Câu hỏi 89 :

Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây ?

A. y=log0,4x

B. y=(2)x

C. y=(0,8)x

D. y=log2x

Câu hỏi 95 :

Đồ thị của hàm số nào dưới đây không có tiệm cận đứng

A. y=x2-1x+2

B. y=lnx

C. y=tanx

D. y=e-1x

Câu hỏi 98 :

Tính limx1lnxx-1

A. 0

B. 1

C. +

D. -

Câu hỏi 99 :

Cho a, b, c, d là các số thực dương, khác 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. ac=bdlnalnb=cd

B. ac=bdlnalnb=dc

C. ac=bdlnab=dc

D. ac=bdlnab=cd

Câu hỏi 100 :

Biết rằng 1exlnxdx=ae2+b, a,bR. Tính a+b

A. 0

B. 10

C. 1/4

D. 1/2

Câu hỏi 107 :

Cho dãy số (un) với Gọi Tính lim Sn

A. lim Sn = 1

B. lim Sn = 1/6

C. lim Sn = 0

D. lim Sn = 1/2

Câu hỏi 108 :

Cho  Khai triển P(x) thành đa thức ta được  Tính 

A.  S= -20.519

B. S= 20.521

C. S= 20.519

D. S= 20.520

Câu hỏi 113 :

Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình  Tính x1+x2

A. log32

B. 5

C. 0

D. log23

Câu hỏi 117 :

Xét số phức z thỏa mãn  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 32<z<2

B. z>2

C. z<12

D. 12<z<32

Câu hỏi 121 :

Cho với a, b, c là các số nguyên. Tính S = a+b+c

A. S = 4

B. S = 1

C. S = 0

D. S = 2

Câu hỏi 122 :

Giá trị lớn nhất của hàm số y = -x4+3x2+1 trên [0;2] là

A. y = -3

B. y = 1

C.  y = 134

D. y = 29

Câu hỏi 125 :

Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng a

A. V=a33

B. V=a36

C. V=a3

D. V=2a33

Câu hỏi 126 :

Với các số thực dương a, b bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. ln(ab)=lna + lnb

B. lnab=lnalnb

C. lnab=lnb - lna

D. ln(ab)=lna.lnb

Câu hỏi 127 :

Tìm đạo hàm của hàm số y = log2(x2+1)

A. y'=2x(x2+1)ln2

B. y'=1x2+1

C. y'=1(x2+1)ln2

D. y'=2xx2+1

Câu hỏi 128 :

Bất phương trình  có tập nghiệm là

A. (2;4)

B. (-3;2)

C. (-1;2)

D. (5;+)

Câu hỏi 129 :

Giá trị cực tiểu của hàm số y=x3-3x+2

A. -1

B. 4

C. 1

D. 0

Câu hỏi 131 :

Tìm tập xác định của hàm số y=log12(2x-1)

A. D = [1;+)

B. D = (12;1]

C. D = (12;1)

D. D = (1;+)

Câu hỏi 132 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ?

A. exdx=ex+C

B. 0dx=C

C. 1xdx=lnx+C

D. xdx=x+C

Câu hỏi 133 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ?

A. y=23x

B. y=eπx

C. y=2x

D. y=0,5x

Câu hỏi 144 :

Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn  Tính 

A. I = 2

B. I = -1

C.  I = 1

D. I = 0

Câu hỏi 145 :

Số 7100000 có bao nhiêu chữ số ?

A. 85409

B. 194591

C. 194592

D. 84510

Câu hỏi 149 :

Tìm m để hàm số y=x3-3mx2+3(2m-1)x+1 đồng biến trên R

A. m = 1

B. Luôn thỏa mãn với mọi m

C. Không có giá trị m thỏa mãn

D.≠ 1

Câu hỏi 152 :

Cho hàm số y=x4+4x2+3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên -;+

B. Hàm số nghịch biến trên -;0 và đồng biến trên 0;+

C. Hàm số nghịch biến trên -;+

D. Hàm số đồng biến trên -;0 và nghịch biến trên 0;+

Câu hỏi 154 :

Lim1-2n3n+1 bằng

A. -23

B. 13

C. 1

D. 23

Câu hỏi 155 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu hỏi 156 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Hỏi phương trình ax3+bx2+cx+d=0 có bao nhiêu nghiệm?

A. Phương trình không có nghiệm

B. Phương trình có đúng một nghiệm

C. Phương trình có đúng hai nghiệm

D. Phương trình có đúng ba nghiệm

Câu hỏi 160 :

Với các số thực a,b >0 bất kỳ, rút gọn biểu thức P=2log2a=log12b2 ta được

A. P=log22ab2

B. P=log2ab2

C. P=log2ab2

D. P=log22ab2

Câu hỏi 162 :

Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. [f(x) + g(x)]dx = f(x)dx + g(x)dx với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R

B. [f(x) - g(x)]dx = f(x)dx -g(x)dx với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R

C. f(x).g(x)dx = f(x)dx.g(x)dx với mọi hàm f(x), g(x) liên tục trên R

D. f'(x)dx = f(x) +C với mọi hàm f(x) có đạo hàm trên R

Câu hỏi 164 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=x2-4

B. y=2xx2+2

C. y=2x+1x-1

D. y=x2-2x-3x+1

Câu hỏi 165 :

Tập nghiệm của bất phương trình 12x>22x+1

A. (-;1)

B. (1;+)

C. (-;13)

D. (13;+)

Câu hỏi 166 :

Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:

A. -1;0

B. 1;+

C. 0;1

D. -;0

Câu hỏi 167 :

Số phức liên hợp z của số phức z = 2 – 3i là

A. z = 3 – 2i

B. z 2 + 3i

C. z 3 + 2i

D. z 2 + 3i

Câu hỏi 169 :

limx-2x+1x-3 bằng

A. -23

B. 1

C. 2

D. -13

Câu hỏi 170 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x – y +3z – 2 = 0. Mặt phẳng (P) có một vecto pháp tuyến là

A. n=(1;-1;3)

B. n=(2;-1;3)

C. n=(2;1;3)

D. n=(2;3-2)

Câu hỏi 171 :

Với các số thực dương a, b bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. ln(ab) = lna + lnb

B. lnab=lnalnb

C. lnab=lnb-lna

D. ln(ab) = lna.lnb

Câu hỏi 172 :

Tích phân 01dxx+1 bằng

A. log2

B. 1

C. ln2

D. – ln2

Câu hỏi 173 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x3+x+1 

A. x44+x32+C

B. x44+x32+x+C

C. x4+x32+x+C

D.  3x3+C

Câu hỏi 176 :

Tích phân 0π(3x+2)cos2xdx bằng

A. 34π2-π

B. 14π2-π

C. 14π2+π

D. 34π2+π

Câu hỏi 178 :

Đạo hàm của hàm số y=(x3-2x2)2 bằng

A. 6x5-20x4-16x3

B. 6x5+16x3

C. 6x5-20x4+16x3

D. 6x5-20x4+4x3

Câu hỏi 180 :

Trong không gian cho các đường thẳng a, b, c và mặt phẳng (P). Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Nếu a//b và b  c thì c a

B. Nếu a  b và b  c thì a//c

C. Nếu a  (P) và b//(P) thì a  b

D. Nếu a  b, c  b và a cắt c thì b vuông góc với mặt phẳng chứa a và c

Câu hỏi 181 :

Với hai số thực bất kì a ≠ 0,b ≠ 0. khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. loga2b2=3loga2b23

B. loga2b2=2log(ab)

C. loga2b2=log(a4b6)-loga2b4

D. loga2b2=loga2-logb2

Câu hỏi 182 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=4x5-1x+2018 là:

A. 23x6-lnx+2018x+C

B. 20x4+1x2+C

C. 23x6-ln|x|+2018x+C

D. 46x6+ln|x|+2018x+C

Câu hỏi 186 :

Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 đường tiệm cận?

A. y=x+2x2+3x+6

B. y=x+1x2-9

C. y=x+2x-1

D. y=x+1x2+4x+8

Câu hỏi 187 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?

A. y=2+3ex

B. y=log7x4+5

C. y=3πx

D. y=2018+201510-1

Câu hỏi 188 :

Bất phương trình log12(3x-2)>12log12(22-5x)2 có bao nhiêu nghiệm nguyên?

A. Nhiều hơn 10 nghiệm

B. 2

C. 1

D. Nhiều hơn 2 và ít hơn 10 nghiệm

Câu hỏi 193 :

Cho hàm số y=2x-11-x. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số không có cực trị

B. Hàm số đồng biến trên R\{1}

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;1 1;+

D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận cắt nhau tại điểm I(1;-2)

Câu hỏi 196 :

Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:

A. M(0;-3) là điểm cực tiểu của hàm số

B. f(2) được gọi là giá trị cực đại của hàm số

C. x0=2được gọi là điểm cực đại của hàm số

D. Đồ thị hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu

Câu hỏi 197 :

Cho hàm số y = f(x). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại x0 thì f''x0>0 hoặc f''x0<0

B. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại x0 thì f'x0=0

C. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại x0 thì nó không có đạo hàm tại x0

D. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì hàm số không có đạo hàm tại x0 hoặc f'x0=0

Câu hỏi 199 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M(1;-1;2), N(3;1;-4). Viết phương trình mặt phẳng trung trực của MN?

A. x + y + 3z + 5 = 0

B. x + y + 3z + 1 = 0

C. x + y - 3z - 5 = 0

D. x + y - 3z + 5 = 0

Câu hỏi 201 :

Xét các khẳng định sau:

A. 0

B. 3

C. 2

D. 1

Câu hỏi 208 :

Rút gọn tổng sau 

A. S=22018-13

B. S=22019+13

C. S=22019-13

D. S=22018+13

Câu hỏi 211 :

Cho số phức z thỏa mãn |z - 2 + 3i| + |z - 2 + i| = 45Tính GTLN của P = |z - 4 + 4i|

A. maxP = 45

B.  maxP = 75

C. maxP = 55

D. maxP = 65

Câu hỏi 216 :

Trong hệ tọa độ Oxyz, cho OA=3k-i. Tìm tọa độ điểm A

A. (3;0; -1)

B. (-1;0;3)

C. (-1;3;0)

D. (3;-1;0)

Câu hỏi 217 :

Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình bên

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 2

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2

D. Hàm số có ba cực trị

Câu hỏi 218 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=-x4+1

B. y=-x4+2x2+1

C. y=-x4-2x2+1

D.  y=-x4+2x2-1

Câu hỏi 219 :

Đồ thị hình bên là của hàm số nào?

A. y=3x

B. y=12x

C. y=2x

D. y=13x

Câu hỏi 220 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?

A. y=x3+x-5

B. y=x4+3x3+4

C. y=x2+1

D. y=2x-1x+2

Câu hỏi 221 :

Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x-13.6x+9.4x=0

A. T = 2

B. T = 3

C. T = 13/4

D. T = 1/4

Câu hỏi 222 :

Tìm tập giá trị T của hàm số y=x-3+5-x

A. T  = (3;5)

B. T = [3;5]

C. T = [2;2]

D. T = [0;2]

Câu hỏi 225 :

Hàm số y = x3-3x2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (-1;1)

B. (-∞;1)

C. (2;+∞)

D. (0;2)

Câu hỏi 228 :

Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R. Biết hãy tính 

A. I = 2

B. I = 1

C. I = 1/2

D. I = 4

Câu hỏi 229 :

Viết phương trình tổng quát của mặt phẳng (α) qua ba điểm A, B, C lần lượt là hình chiếu của điểm M(2;3;-5) xuống các trục Ox, Oy, Oz

A. 15x - 10y - 6z - 30 = 0

B. 15x - 10y - 6z + 30 = 0

C. 15x + 10y - 6z + 30 = 0

D. 15x + 10y - 6z - 30 = 0

Câu hỏi 233 :

Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc. Chỉ ra mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Ba mặt phẳng (ABC),(ABD),(ACD)  đôi một vuông góc

B. Tam giác BCD vuông

C. Hình chiếu của A lên mặt phẳng (BCD) là trực tâm tam giác BCD

D. Hai cạnh đối của tứ diện vuông góc

Câu hỏi 235 :

Cho số phức z =  a+bi (a,bZ) thỏa mãn z+1+3i-|z|i = 0. Tính S = a +3b

A. S = 7/3

B. S = -5

C. S = 5

D. S = -7/3

Câu hỏi 237 :

Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y=mx+4x+m và đường thẳng (-;1)

A. -2 < m < -1

B. -2 < m < 2

C. -2 m ≤ 1

D. -2 < m ≤ -1

Câu hỏi 248 :

Phương trình 2log3 (cotx) = log2 (cosx) có bao nhiêu nghiệm trong khoảng (0;2018π)?

A. 2018 nghiệm

B. 1008 nghiệm

C. 2017 nghiệm

D. 1009 nghiệm

Câu hỏi 249 :

Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình  có bốn nghiệm phân biệt thuộc đoạn 

A.≤ 47/64 hoặc m ≥ 47/64

B. 47/64 < m < 3/2

C. 47/64 < m ≤ 3/2

D. 47/64 ≤ m ≤ 3/2

Câu hỏi 251 :

Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên R. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y = f’(x). Xét hàm số g(x) = f(x2 – 3). Mệnh đề nào dưới đây sai ?

A. Hàm số g(x) đồng biến trên (–1;0)

B. Hàm số g(x) nghịch biến trên (–∞;–1)

C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (1;2)

D. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+ ∞)

Câu hỏi 252 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số y= =1(x+1)2

A. 1(x+1)2dx=-2(x+1)3+C

B. 1(x+1)2dx=-1x+1+C

C. 1(x+1)2dx=1x+1+C

D. 1(x+1)2dx=2(x+1)3+C

Câu hỏi 253 :

Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y = log2 (x – 1)?

A. y'=12(x-1)ln2

B. y'=ln2x-1

C. y'=12(x-1)

D. y'=1(x-1)ln2

Câu hỏi 254 :

Tìm nghiệm thực của phương trình 2x = 7

A. x = log72

B. x = log27

C. x = 7

D. x = 72

Câu hỏi 257 :

Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = x4 – 2x2 – 1?

A. (0;–1)

B. (1;2)

C. (1;2)

D. (2;7)

Câu hỏi 259 :

Tính tích phân 

A. I–1

B. I = 1

C. I = 0

D. I = π4

Câu hỏi 260 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. (0;2)

B. (–∞;2)

C. (2;+ ∞)

D. (0;+ ∞)

Câu hỏi 262 :

Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình bình hành tâm O, I là trung diểm của cạnh SC. Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Giao tuyến của hai mặt phẳng (IBD) và (SAC) là IO

B. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng (SAB)

C. Mặt phẳng (IBD) cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là 1 tứ giác

D. Đường thẳng IO song song với mặt phẳng (SAD)

Câu hỏi 265 :

Trong tất cả các loại hình đa diện sau, hình nào có số mặt nhiều nhất ?

A. Loại {3;5}

B. Loại {5;3}

C. Loại {4;3}

D. Loại {3;4}

Câu hỏi 266 :

Tính giới hạn 

A. 1/3

B. 1/3

C. 2/3

D. 2/3

Câu hỏi 274 :

Cho hàm số y = –2x3 + bx2 + cx + d có đồ  thị  như hình dưới. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. c2 < b2 + d2

B. b + d < c

C. b + c + d = 1

D. bcd = –144

Câu hỏi 277 :

Cho parabol (P) có đồ thị như hình vẽ:

A. 8/3

B. 4/3

C. 4

D. 2

Câu hỏi 279 :

Biết  với a, b, c là các số hữu tỉ, tính P= a+2b+c – 7

A. 86/27

B. –1/9

C. 67/27

D. –2

Câu hỏi 280 :

Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 16x-2(m-3)4x+3m+1=0 có nghiệm là:

A. -;-13[8;+)

B. (-;-13][8;+)

C. -;-13(8;+)

D. (-1;1][8;+)

Câu hỏi 282 :

Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng ?

A. Hai đường thẳng phân biệt không chéo nhau thì cắt nhau

B. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau

D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau

Câu hỏi 289 :

Cho In=01e-nxdx1+e-x,nZĐặt  Biết un=L Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. L-2;-1

B. L-1;0

C. L1;2

D. L0;1

Câu hỏi 291 :

Cho số phức 2 – 3i. Môđun của số phức w = (1+i)z bằng

A. w=26

B. w=37

C. w=5

D. w=4

Câu hỏi 295 :

Hàm số y=2x-x2 nghịch biến trên khoảng

A. (0;1)

B. (∞;1)

C. (1;+)

D. (1;2)

Câu hỏi 301 :

Tích phân I=01e2xdx bằng

A. e2-1

B. e-1

C. e2-12

D. e+12

Câu hỏi 310 :

Cho 12fx2+1dx=2. Khi đó I=25fxdx bằng

A. 2

B. 1

C. -1

D. 4

Câu hỏi 336 :

Giải phương trình cos3x.tan4x = sin5x

A. x=k2π3,x=π16+kπ8(kZ)

B. x=kπ,x=π16+kπ8(kZ)

C. x=k2π,x=π16+k3π8(kZ)

D. x=kπ2,x=π16+k3π8(kZ)

Câu hỏi 337 :

Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y=2mx+1x+m nghịch biến trên 12;+

A. m[-12;1)

B. m(12;1)

C. m[12;1]

D. m(-1;1)

Câu hỏi 338 :

Tính limn4n2+3-8n3+n3

A. +

B. -

C. 23

D. 1

Câu hỏi 339 :

Cho số phức z=-12+32i. Tìm số phức w = 1 + z + z2

A. -12+32i

B. 0

C. 1

D. 2-3i

Câu hỏi 349 :

Cho log9x=log12y=log16x+3y. Tính giá trị xy

A. 3-52

B. 5-12

C. 3+132

D. 13-32

Câu hỏi 355 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x4-x2+1

B. y=-x4+x2+1

C. y=-x3+3x+1

D. y=x3-3x+2

Câu hỏi 365 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. –3 ≤ m ≤ 3

B. –2 ≤ m ≤ 4

C. –2 < m < 4

D. –3 < m < 3

Câu hỏi 375 :

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x+x2+1 tại điểm có hoành độ x = 0 là:

A. y = x + 1

B. y = x + 2

C. y = x - 1

D. y = x - 2

Câu hỏi 379 :

Giới hạn của hàm số lim3n+1n-2 bằng:

A. -12

B. -32

C. 3

D. 1

Câu hỏi 384 :

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = ln(x2 – x +1) tại điểm có hoành độ x=1

A. y = x – 1

B. y = x + 1

C. y = x – 1 + ln3

D. y = x + 1  ln3

Câu hỏi 389 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (-∞;+∞)?

A. y=x4+2x2+2

B. y=x-12x+1

C. y=x3+x-5

D. y=x+tanx

Câu hỏi 447 :

Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = cosx.

A. cosxdx=-12sinx+C

B. cosxdx=-sinx+C

C. cosxdx=sin2x+C

D. cosxdx=sinx+C

Câu hỏi 448 :

Tính giới hạn limx-2x3-x2+1

A. -

B. +

C. 2

D. 0

Câu hỏi 451 :

Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2

B. Giá trị cực đại của hàm số là 0

C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 và đạt cực đại tại x = 5

Câu hỏi 454 :

Cho log5 = a. Tính log 25000 theo a

A. 5a

B. 5a2

C. 2a2+1

D. 2a+3

Câu hỏi 456 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=5x+1

A. 5xlnx+x+C

B. 5xln5+x+C

C. 5xln5+x+C

D. 5x+x+C

Câu hỏi 459 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2x-1>3 là

A. 1;+

B. 4;+

C. 9;+

D. 10;+

Câu hỏi 465 :

Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm fx=12x-1 biết F(1) = 2. Tính F(2)

A. F2=12ln3+2

B. F2=12ln3-2

C. F2=ln3+2

D. F2=2ln3-2

Câu hỏi 476 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ u3;-1. Phép tịnh tiến theo vectơ u biến điểm M(1; –4) thành

A. Điểm M'(4; –5)

B. Điểm M'(–2; –3)

C. Điểm M'(3; –4)

D. Điểm M'(4; 5)

Câu hỏi 480 :

Tính giới hạn T=lim16n+1+4n-16n+1+3n

A. T = 0

B. T = 14

C. T = 18

D. T = 116

Câu hỏi 482 :

Giả sử  Tính 

A. 1

B. n

C. (n+1)!

D. n!

Câu hỏi 483 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình x-1x-2xx+1=0

A. S = {1;2;–1}

B. S = {1;1}

C. S = {1;2}

D. S = {2;1}

Câu hỏi 494 :

Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên khoảng I. Xét các mệnh đề sau

A. I và II đúng, còn III và IV sai

B. I, II và III đúng, còn IV sai

C. I, II và IV đúng, còn III sai

D. Cả I, II, III và  IV đúng

Câu hỏi 495 :

Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R. Xét tính đúng sai của các mệnh đề sau.

A. Cả (I) và (II) cùng sai

B. Mệnh đề (I) đúng, mệnh đề (II) sai

C. Mệnh đề (I) sai, mệnh đề (II) đúng

D. Cả (I) và (II) cùng đúng

Câu hỏi 497 :

Trong  không  gian  Oxyz,  cho  hai  mặt  phẳng (P): 2x – y + 3z – 1 = 0 và mặt phẳng (Q): 4x – 2y + 6z – 1 = 0. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. (P) và (Q) vuông góc với nhau

B. (P) và (Q) trùng nhau

C. (P) và (Q) cắt nhau

D. (P) và (Q) song song với nhau

Câu hỏi 499 :

Hàm số y=13x3-2x2+3x+1 đồng biến trong khoảng nào sau đây?

A. -;1 và 3;+

B. (1;3)

C. 3;+

D. -;1

Câu hỏi 500 :

Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=x+2x

A. F(x)=1+2xln2+C

B. F(x)=x22+2xln2+C

C. F(x)=x22+2x+C

D. F(x)=x22+2xln2+C

Câu hỏi 501 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm M(1;0;3) thuộc:

A. Mặt phẳng (Oxy)

B. Trục Oy

C. Mặt phẳng (Oyz)

D. Mặt phẳng (Oxz)

Câu hỏi 504 :

Giá trị của 49log73 bằng

A. 9

B. 6

C. 19

D. 7

Câu hỏi 506 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. y=-2x3-6x2+6x+1

B. y=2x3-6x2+6x+1

C. y=-2x3-6x2-6x+1

D. y=2x3-6x2-6x+1

Câu hỏi 507 :

Nghiệm của bất phương trình log22x-13 là

A. x92

A. x>12

C. 12<x92

D. x92

Câu hỏi 510 :

Số phức z = –4 + 3i được biểu diễn bởi điểm M có tọa độ

A. M (4;3)

B. M (–4;3)

C. M (3;–4)

D. M (4;3)

Câu hỏi 512 :

Phương trình x3-12x+m-2=0 có ba nghiệm phân biệt với m thuộc khoảng

A. -18 < m < 14

B. -4 < m < 4

C. -14 < m < 18

D. -16 < m < 16

Câu hỏi 517 :

Cho 0 < a < 1. Khẳng định nào đúng?

A. a-2<1a3

B. aa23>1

C. a13<a

D. 1a2017>1a2018

Câu hỏi 533 :

Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên R đồ thị hàm số y = f’(x)  như hình vẽ.

A. Có đúng 2 nghiệm

B. Vô nghiệm

C. Có đúng 3 nghiệm

D. Có đúng 4 nghiệm

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK