A.
B.
C.
D.
A. -2;4;-8;16
B. 2;4;8;16
C. 3;9;27;81
D. -3;9;-17;81
A. SD
B. SO (O là trọng tậm của ABCD)
C. SF (F là trung điểm CD)
D. SG (F là trung điểm AB)
A.
B.
C.
D.
A. góc giữa (SBC) và (SAC) là góc SCB
B.
C.
D. Vẽ , H thuộc BC. Góc giữa (SBC) và (ABC) là góc AHS
A. góc AMC
B. góc EKC
C. góc AKC
D. góc CSA
A. Góc giữa (SAB) và (ABC) là góc
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. t=16
C. t=13
D. t=14
A. OM
B. CD
C. OA
D. ON
A.
B.
C.
D.
A. giao điểm của BC và AM
B. giao điểm của BC và SD
C. giao điểm của BC và AD
D. giao điểm của BC và DM
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 16
C. 18
D. 17
A. 13m
B. 14m
C. 15m
D. 16m
A.
B.
C.
D.
A. 362880
B. 120860
C. 2520
D. 15120
A. 63375
B. 16687, 5
C. 16875
D. 63562, 5
A. BM’
B. BI
C. BM
D. BA
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -6
B. -12
C. -4
D. 18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại
B. Hàm số đạt cực đại tại
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. Với mọi
C. Với mọi
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Cực đại của hàm số bằng
B. Cực đại của hàm số bằng
C. Cực đại của hàm số bằng
D. Cực đại của hàm số bằng -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
B. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
C. Gía trị lướn nhất của hàm số bằng
D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A. Vô số
B. Không có cặp mặt phẳng nào
C. 2
D. 1
A. Khối mười hai mặt đều và khối mười mặt đầu có cùng số đỉnh
B. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có một tâm đối xứng
C. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4
D. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 6
A. 242
B. 255
C. 215
D. 220
A. Hình chữ nhật
B. Hình tam giác đều
C. Hình thang cân
D. Hình bình hành
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Dãy số
B.
C. Dãy số
D.
A. x=0
B. y=1
C. y=0
D. x= -1
A. 0
B. 4
C. 5
D. 6
A. 6
B. 4
C. 9
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK