A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 40
C. 50
D. 120
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 7
D. 9
A. 11
B. 0
C. 5
D. 6
A. 4.000.000.
B. 4.150.000.
C. 4.151.000.
D. 4.152.000.
A. M'(-2;0;0)
B. M'(2;5;0)
C. M'(0;-5;0)
D. M'(0;5;0)
A. (1;2)
B.
C. (-1;1)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. z = 2 + i
B.
C. z = 2 - i
D.
A. m = -1
B. m = 3
C. m = -12
D. m = -13
A. P = 24
B. P = 13
C. P = 48
D. P = 96
A.
B.
C.
D.
A. x - y - 2 = 0
B. x - y + 1 = 0
C. x - y + 2 = 0
D. -x + y + 2 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Dãy số tăng
B. Dãy số giảm.
C. Dãy số không tăng, không giảm.
D. Có số hạng
A.
B.
C.
D.
A. m = 1 hoặc m = 4
B. m = –1 hoặc m = –4.
C. m = 0 hoặc m = –1.
D. m = 0 hoặc m = –4.
A. (-4;2)
B. [-4;2)
C. (-4;2]
D.
A.
B.
C. (-2;2)
D. (2;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3a
C.
D.
A. 12
B. 24
C. -24
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. c < b < a
B. a < c < b
C. c < a < b
D. a < b < c
A.
B.
C.
D.
A. k + l = 3
B. k + l = 4
C. k + l = 5
D. k + l = 2
A. g(-1) = g(1)
B. g(1) = g(2)
C. g(1) > g(2)
D. g(-1) > g(1)
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 7
C. 6
D. 5
A. (-1;2;-3)
B. (-3;2;-1)
C. (2;-3;-1)
D. (2;-1;-3)
A.
B.
C.
D.
A. I(2;-1), R = 4
B. I(2;-1), R = 2
C. I(-2;-1), R = 4
D. I(-2;-1), R = 2
A. |z| = 4
B.
C. |z| = 2
D.
A. 2a
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = 3
C. m = 4
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B. -2 < m < 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 8
B. P = 10
C. P = 4
D. P = 6
A. -3 < m < 2
B. -3 < m < 3
C. -4 < m < 2
D. -4 < m < 3
A. M(3;2)
B. M(2;1)
C. M(-2;1)
D. M(3;-2)
A.
B.
C.
D.
A.
B. x = 3, y = 2
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A. 3e+14
B. 14e + 3
C. 4 + 12e
D. 12 + 4e
A. 30
B. 18
C. 9
D. 27
A. 16
B. 18
C. 15
D. 17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 9
B. T = 8
C. T = 11
D. T = 10
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = -2
C. m = 1
D. m = 0
A.
B. m = 0
C. m = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 51
B. m = -5
C.
D. m = 4
A. 5 năm
B. 4 năm 1 quý
C. 4 năm 2 quý
D. 4 năm 3 quý
A.
B. (-1;1)
C.
D. (0;1)
A.
B. m > 0
C. m > 1
D.
A. m = 1
B. m = -5
C. m = -1
D. m = 5
A.
B.
C.
D. V = Bh
A. 0,5
B. 0,3
C. 0,2
D. 0,4
A.
B. V=50p
C. V=500p
D. V=125p
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-3;-2)
B. (-2;-1)
C. (0;1)
D. (1;2)
A. 8
B. 5
C. 7
D. 6
A.
B. 4a
C.
D.
A. (4;-2;-1)
B. (4;2;-1)
C. (4;2;1)
D. (4;-2;1)
A. x > 2
B. x > 3
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. ad > 0, ab < 0
B. ad < 0, ab < 0
C. bd > 0, ad > 0
D. bd < 0, ab > 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-1;3;-2)
B. M(-2;4;0)
C. M(-3;7;-2)
D.
A. 2050
B. 2077
C. 2070
D. 2093
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. B = Vh
B.
C.
D. V = hB
A. Dãy số , xác định bởi hệ :
B. Dãy số các số tự nhiên 1; 2; 3....
C. Dãy số , xác định bởi công thức
D. Dãy số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (5;2)
B. (2;5)
C. (-2;5)
D. (2;-5)
A. 5
B. 4
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1 bằng 1
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
D. Hàm số có đúng hai điểm cực trị
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;0)
B. (0;2)
C. (2;0)
D. (0;1)
A. 2
B.
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B. 2019
C. 2018
D. 2016
A. (2;-3)
B. (-2;3)
C. (3;-2)
D. (-3;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 1
C. 6
D. -1
A. 0,94
B. 0,8
C. 0,45
D. 0,75
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 2
C. 3
D. 6
A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (3;4)
B. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (0;1)
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (4;6)
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 7
C. 10
D. 11
A.
B.
C.
D.
A. 2007
B. 2010
C. 2009
D. 2008
A. Hàm số có hai điểm cực trị trái dấu.
B. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ dương.
C. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị nằm bên phải trục tung.
D. Tâm dối xứng của đồ thị hàm số nằm bên trái trục tung.
A.
B.
C.
D.
A. T = 28
B. T = 20
C. T = 21
D. T = 27
A.
B.
C.
D. 1 < a < 2
A. {3;4}
B. {3,3}
C. {5,3}
D. {4,3}
A. m = 1
B. m = 2
C. m = -2
D. m = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. 17
C. 16
D. 20
A.
B.
C.
D.
A.S = 46
B. S = 308
C. S = 644
D. S = 280
A.
B.
C.
D.
A. r = 15
B. r = 5
C. r = 10
D. r = 2
A. 2x + y = 0
B.
C.
D. x + 2y = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 6
B. P = -6
C. P = 5
D. P = 4
A. T = 11003984
B. T = 36011952
C. T = 12003984
D. T = 18005967
A.
B.
C.
D. P = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 4
B. T = -5
C. T = 84
D. T = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không có giá trị
C. -2 < x < 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 1
C. 4
D. 3
A. 144
B. 90
C. 80
D. 72
A. 4015
B. 4014
C. 2017
D. 2018
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. 0
C. 9
D. – 9
A.
B.
C.
D.
A. 72
B. 36
C. 27
D. 54
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 3
D. 2
A.
B. (2019;-2019)
C. (2019;-2020)
D. (2018;-2019)
A. Bát diện đều
B. Khối hai mươi mặt đều
C. Khối mười hai mặt đều
D. Tứ diện đều
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 2
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. Vô số
A. D(1;8;-2)
B. D(11;2;2)
C. D(1;8;2)
D. D(11;2;-2)
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (Q) thì mặt phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q)
B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (P) thì a song song với b .
C. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho (với điều kiện đường thẳng không vuông góc với mặt phẳng).
D. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và đường thẳng b với b vuông góc với (P)
A. (2;-1;-3)
B. (-3;2;-1)
C. (-1;2;-3)
D. (2;-3;-1)
A.
B.
C.
D.
A. 2020
B. 4038
C. 2018
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A. (2;-1;3)
B. (-2;1;3)
C. (2;-1;-3)
D. (2;-1;-3)
A. Hàm số g(x) có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên R
B. Hàm số g(x) có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên R
C. Hàm số g(x) có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R
D. Hàm số g(x) không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R
A. 2233862
B. 2233863
C. 22338617
D. 22338618
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A.
B. (-1;3)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,44
B. 0,94
C. 0,38
D. 0,56
A. SB và AB
B. SB và SC
C. SA và SB
D. SB và BC
A.16
B. 8
C. 2
D. 4
A. x = -2
B. x = -1
C. y = -2
D. y = 3
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. .-1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 4
C. 16
D. 2
A.Hàm số y = f(x) có điểm cực tiểu là x = 2
B. Hàm số y = f(x) có giá trị cực đại là -1.
C. Hàm số y = f(x) có điểm cực đại là x = 4
D. Hàm số y = f(x) có giá trị cực tiểu là 0.
A. a + b > 0
B. bc > 0
C. ab > 0
D. ac > 0
A. 10,85 triệu đồng
B. 10,51 triệu đồng
C. 10,03 triệu đồng
D. 10,19 triệu đồng
A. 24
B. 51
C. 36
D. 32
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.13568
B. 1472
C. 1432
D. 1552
A. 2
B. 4
C. -6
-14
A.
B.
C.
D.
A. a + c > 0
B.
C.
D. b + d - c > 0
A. 12
B. 11
C. 0
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. -6
C. 8
D. 4
A.
B. 2
C.
D. 4
A. 32420000 đồng
B. 32400000 đồng
C. 34400000 đồng
D. 34240000 đồng
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C. 3
D.
A. Hàm số và đồng biến khi a > 1.
B. Hàm số logarit có tập xác định là
C. Hàm số mũ có tập xác định là
D. Đồ thị hàm số mũ nhận Ox làm tiệm cận ngang.
A.
B.
C.
D.
A. Không có GTLN và không có GTNN.
B. Có GTLN và không có GTNN.
C. Có GTLN và GTNN.
D. Có GTNN và không có GTLN.
A. 1,8m
B. 1,4m.
C. 1,6m
D. 2m.
A. m = 1
B. m = 1 hoặc m = 2
C. m = 6
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A. R = 2h
B.
C. R = 3h
D. h = 2R
A. min y = 1, max y = 3
B. min y = 1, max y = 5
C. min y = 2, max y = 3
D. min y = -1, max y = 3.
A. 105.971.355 người.
B. 106.118.331 người.
C. 107.232.573 người.
D. 107.232.574 người
A. n = 15
B. n = 8
C. n = 18
D. n = 27
A. Hàm số có cực đại, cực tiểu.
B. Hàm số có cực trị.
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số có 2 cực trị.
A. Hàm số liên tục trên (- ;4).
B. Hàm số liên tục trên (1;4).
C. Hàm số liên tục trên R
D. Hàm số liên tục trên (1;+ ).
A. 18 lần.
B. 54 lần.
C. 9 lần.
D. 27 lần.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A.
B. M(-2;0)
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. m + n = 14
B.
C. m + n = 12
D. m + n = 10
A. min P = 5
B.
C.
D.
A. F = 389 hoặc F = 179
B. F = 441 hoặc F = 357
C. F = 395 hoặc F = 179
D. F = 389 hoặc F = 395
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 40 cm
B.
C.
D. 35 cm
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 1
D. m = -1
A. 3
B. 10
C. 1
D. 9
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. P = 0
B.
C. P = -2018
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.
B. m > 0
C.
D. m = 12
A.
B.
C.
D.
A. 28 tháng.
B. 26 tháng.
C. 25 tháng
D. 27 tháng.
A. 37 ngày.
B. 41 ngày.
C. 40 ngày.
D. 43 ngày.
A.
B.
C.
D.
A. a + b = 16
B. a + b = 14
C. a + b = 13
D. a + b = 11
A. 250.
B. 17.
C. 22.
D. 12.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (3;2;-2)
B. (3;-2;2)
C. (-2;3;2)
D. (2;3;-2)
A. M(-2;1)
B. M(2;-1)
C. M(2;1)
D. M(-2;-1)
A.
B.
C. -
D.
A. 2 và 1
B. 1 và 2.
C. 1 và 2i.
D. 1 và i.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. x - y - 1 = 0
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A. 6
B. 8
C. 9
D. 10
A. 7
B. 4
C. 6
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 8
C. 4
D. 5
A. ln |x|
B. ln x
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-2;-4;1)
B. (2;4;1)
C. (1;-4;2)
D. (2;-4;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 25
B. 50
C. 3
D. 60
A. Giá trị cực đại của hàm số là 4
B. Giá trị cực tiểu của hàm số là -4
C. Giá trị cực đại của hàm số là -1
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1
A. Mặt trụ
B. Hình nón
C. Mặt nón
D. Hình trụ
A. Đồ thị (C) có tiệm cận y = 0
B. Đồ thị (C) luôn nằm phía trên trục hoành
C. Đồ thị (C) luôn đi qua M(0;1)
D. Hàm số luôn đồng biến trên
A. 36
B. 42
C. 4
D. 30
A. 480
B. 720
C. 240
D. 120
A.
B.
C.
D.
A. 4.134.404 ha
B. 4.834.603 ha
C. 4.641.802 ha
D. 4.600.000 ha
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A.
B. (-2;0)
C. (0;1)
D.
A. a < b < c
B. a < c < b
C. b < a < c
D. b > a > c
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. 9
B. 4
C. 0
D. 8
A. 6
B. 3
C. 4
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2a
C.
D.
A.
B. a
C.
D. 2a
A.
B.
C.
D.
A. 14
B. 15
C. 13
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 5
C.
D. -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. triệu đồng
B. triệu đồng
C. triệu đồng
D. triệu đồng
A. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.
B. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.
C. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.
D. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = -2
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và cực tiểu tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và cực đại tại x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 2
B. -2 < m < 0
C. m < 2
D. -2 < m 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số với a > 1 nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số với 0 < a < 1 đồng biến trên khoảng
C. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y = x
D. Đồ thị hàm số với a > 0 và luôn đi qua điểm
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường sinh tùy ý thì vuông góc với nhau
B. Đường cao bằng tích bán kính đáy và tan
C. Đường sinh hợp với trục góc
D. Đường sinh hợp với đáy góc
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn tâm I (-1; -1) , bán kính R = 4.
B. Hình tròn tâm I (1; -1), bán kính R = 4.
C. Hình tròn tâm I (-1; -1), bán kính R = 4 (kể cả những điểm nằm trên đường tròn).
D. Đường tròn tâm I (1; -1), bán kính R = 4.
A. m = 0
B. m = 4
C. m = 2
D. m = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 8
C. 10
D. 6
A.
B. m = -1
C. m = 1
D. không tồn tại m
A. 2
B. 4
C.
D.
A. -2
B. 4
C. 2
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Thừa 10 viên
B. Vừa đủ
C. không xếp được
D. Thiếu 10 viên
A. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên
B. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên
C. Tích các nghiệm của phương trình là một số dương
D. Phương trình vô nghiệm
A. 7
B. 5
C. 9
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 25
B. 50
C. 26
D. 24
A. Phần thực bằng -3, phần ảo bằng 2.
B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng -2 .
D. Phần thực bằng -3, phần ảo bằng -2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -1
C. 1
D. 0
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên , nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên R.
D. Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 20
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 5
C. 3
D. 7
A. 2018
B. 550
C. 1100
D. 50
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = 1
B. I = 2
C. I = 3
D. I = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 110
C. 495
D. 55
A.
B.
C. 2
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. Vô số
A.
B.
C. r = 10
D. r = 20
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 9
C. m = 7
D. m = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 3
D. 5
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 320 (m)
B. 720 (m)
C. 360 (m)
D. 380 (m)
A. 68,32cm
B. 78,32cm
C. 58,32cm
D. 48,32cm
A. 3.735.300 đồng
B. 3.347.300 đồng
C. 3.734.300 đồng
D. 3.733.300 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 517
B. 516
C. 493
D. 492
A. P = 20
B. P = 39
C. P = 125
D. P = 72
A. 9
B. 0
C. 3
D. 1
A. 2
B. -2
C. 1
D. -1
A. 3
B. -4
C. 6
D. -4
A. x + y + z = 0
B. z = 0
C. y = 0
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A. 4,26
B. 4,25
C. 4,27
D. 4,24
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 16
B.
C.
D.
A. 10
B. 18
C. 17
D. 20
A.
B.
C.
D.
A. (-1;0)
B. (0;1)
C. (2;3)
D. (-2;-1)
A. 151 triệu đồng
B. 165 triệu đồng
C. 195 triệu đồng
D. 143 triệu đồng
A. (triệu đồng)
B. (triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. (triệu đồng)
A. 3a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B.
C.
D. 17
A. -75
B. -72
C. -294
D. -297
A. T = 47
B. T = 55
C. T = 51
D. T = 49
A.
B.
C.
D.
A. là số thực
B. là số ảo
C. là số thuần ảo
D. là số thực
A. (-3;2;1)
B. (-2;1;-3)
C. (3;-2;1)
D. (2;1;3)
A. (-1;1;1)
B. (-2;2;2)
C. (-6;6;6)
D. (-3;3;3)
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. -4
C. 8
D. -8
A. (3;-1;-2)
B. (3;-1;2)
C. (-3;-1;2)
D. (3;1;-2)
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A. (C'MN)
B. (A'CN)
C. (A'BN)
D. (BMN)
A. 0 < m < 4
B. 4 < m < 8
C. 8 < m < 10
D. m > 10
A.
B.
C. 10
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. n chia hết cho 7
B. n không chia hết cho 2
C. n chia hết cho 5
D. n không chia hết cho 11
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Mô hình có thể đạt được chiều cao tùy ý.
B. Chiều cao mô hình không quá 1,5 mét.
C. Chiều cao mô hình tối đa là 2 mét.
D. Chiều cao mô hình dưới 2 mét.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 4
D. 3
A.
B. -19600
C. -2450000
D. -20212500
A. a < b
B.
C. ab = 4
D. ab = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;-2;0)
B. (2;3;3)
C. (5;6;8)
D. (0;1;3)
A.
B.
C.
D. 2
A. -7
B. -9
C. 9
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. 4038
B. 2019
C. 2020
D. 1009
A. Giá trị nhỏ nhất của P là -3
B. Giá trị lớn nhất của P là 1
C. P không có giá trị lớn nhất
D. P không có giá trị nhỏ nhất
A. 2
B. 0
C. 1
D. Vô số
A. ab = -1
B. a + b = 0
C. 3a + 2b = 0
D. 5a + 4b = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 144
B. 60
C. 180
D. 120
A. 9
B. 4
C. 2
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 4
D. 0
A. 341.
B. 224.
C. 42.
D. 108
A.
B.
C. n > 207
D. n < 126
A.
B.
C.
D.
A. 18.
B. 17.
C. 20.
D. 19.
A.
B.
C.
D. R = 2a
A. 215 triệu đồng.
B. 263 triệu đồng.
C. 218 triệu đồng.
D. 183 triệu đồng.
A. 2021.
B. 2027.
C. 2030.
D. 2010.
A.
B.
C.
D.
A. I(2;4)
B. I(4;2)
C. I(2;-4)
D. I(-4;2)
A. m = -2
B. m = 2
C. m = 6
D. m = -6
A.
B.
C.
D.
A. h = 3R
B. h = 2R
C. R = 2h
D. R = 3h
A. 0,2342
B. 0,292.
C. 0,2927
D. 0,234
A. Tứ diện ABC’D.
B. Tứ diện A’BCD.
C. Tứ diện AB’CD
D. Tứ diện ABCD’
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (0;3)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. (0;3)
D. (-3;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 2
B. S = 0
C. S = 4
D. S = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 6
D. 0
A. 312.
B. 522.
C. 405
D. 624.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2014
B. 2023
C. 2016
D. 2022
A.
B. S = 1
C. S = 2
D.
A. S = 1
B. S = 2
C. S = 0
D. S = 3
A.
B.
C.
D. ac = b
A. m = 3 hoặc m = 4
B. m = 2 hoặc m = 3
C. m = 1 hoặc m = 2
D. m = 1 hoặc m = 4
A. (P) cắt (S)
B. (P) tiếp xúc với (S)
C. (P) và (S) có vô số điểm chung
D. (P) cắt (S) theo một đường tròn bán kính 3cm
A. y - 1 = 0
B. z = 0
C. x = 0
D. y = 0
A. I = 3
B. I = 5
C.
D.
A. P(4;1;-4)
B. N(0;1;4)
C. Q(3;1;-5)
D. M(2;1;-2)
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < 2
B.
C. m > 1
D. 0 < m < 1
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 18
C. 9
D. 15
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
A. 200km/ h
B. 252km/ h
C. 288km/ h
D. 243km/ h
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C .3
D .0
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 20
C. 14
D. 11
A. 72
B.
C. 36
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. P = 0
C. P = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;2)
B. (-2;1)
C. (0;4)
D. (-2;2)
A. P = -1
B. P = 7
C. P = 11
D. P = 9
A. (-1;1;2)
B. (-3;3;-4)
C. (3;-3;4)
D. (1;-1;-2)
A. 994m
B. 945m
C. 1001m
D. 471m
A. Có hệ số góc dương
B. Song song với trục hoành
C. Có hệ số góc bằng -1
D. Song song với đường thẳng x = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 36 lần
B. 6 lần
C. 18 lần
D. 12 lần
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 6
C. 5
D. 3
A. y = -1
B. x = -1
C.
D.
A. (0;2;0)
B. (1;0;0)
C. (0;0;-1)
D. (1;0;-1)
A. 6250
B. 31250
C. 136250
D. 39062
A. 5
B. 3
C. 1
D. 2
A. là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
B. f(-1) là một giá trị cực tiểu của hàm số
C. là điểm cực đại của hàm số
D. là điểm cực tiểu của hàm số
A. 5
B. 2
C.
D.
A.
B.
C. V = 3S.h
D.
A. (-1;2;1)
B. (2;-4;-2)
C. (1;-2;-1)
D. (-2;4;2)
A. 610
B. 608
C. 609
D. 607
A.
B.
C.
D.
A. 3a
B.
C.
D.
A. Hàm số không có cực trị
B. Đồ thị hàm số giao với Ox tại 1 điểm
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận
D. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm (0;1)
A. Phần thực là 8, phần ảo là 3i
B. Phần thực là 8, phần ảo là 3
C. Phần thực là 8, phần ảo là -3i
D. Phần thực là 8, phần ảo là-3
A.
B.
C.
D.
A. (-1;-2;-3)
B. (-1;-2;3)
C. (1;-2;3)
D. (-1;2;3)
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 3
C. 1
D. 1
A. 34
B. 46
C. 120
D. 26
A.
B.
C.
D. (-3;-2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Kết quả khác
A.
B.
C.
D.
A. 1/8
B. 73/120
C. 21/40
D. 5/24
A. 0,1
B. 197/495
C. 0,75
D. 0,94
A. m=-3
B. m=-2
C. m=0
D. m=3
A. 1
B. 3
C. -3
D. 0
A. 3
B. 4
C. 5
D. Vô số
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 1/4
B. 4/9
C. 3/4
D. 9/16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
C. -5
C. 13
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. m=1
B. m=2
C. m=3
D. m=4
A. 4 m/s
B. 3,4 m/s
C. 9,4 m/s
D. 6 m/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. Vô số
D. 2
A. 2
B. -2
C. 3
D. 1
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. [-1;1]
B.
C.
D.
A.
B. ab > 2019
C.
D.
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 61
C. 62
D. 63
A. 10
B. 11
C. 12
D. 9
A. (-2;-1)
B. (1;2)
C. (-1;0)
D.
A. 3
B.
C. 1
D.
A. 2
B. Vô số
C. 1
D. 0
A. g(0)
B. g(1)
C. g(-3)
D. g(3)
A. Đạt cực tiểu tại x=-2
B. Đạt cực đại tại x=1
C. Đạt cực tiểu tại x=-3
D. Đạt cực đại tại x=0
A. -1+2i
B. -1/2 +2i
C. 2-i
D. 2- (1/2)i
A. V=1/3 Sh
B. V=2Sh
D. V=Sh
D. V=2/3 Sh
A. m = -2
B. Không tồn tại m
C. m = 1
D. m = 2
A. S(0;0;3)
B. P(1;0;3)
C. Q(0;2;0)
D. R(1;0;0)
A.
B.
C.
D.
A. sin2x+C
B. 1/2 sin2x+C
C. -1/2 sin 2x+ C
D. 2sin2x+ C
A.
B.
C.
D. R=h
A. Nghịch biến trên khoảng (-3;0)
B. Đồng biến trên khoảng(0;2)
C. Nghịch biến trên khoảng (0;3)
D. Đồng biến trên khoảng(-1;0)
A. 5/6
B. 1/2
C. 2/3
D. 1/3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z=0
B. y+z+1=0
C. y=0
D. x+z=0
A. 2,7 cm
B. 4,2 cm
C. 3,6 cm
D. 2,6 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-4;-2)
B. (2;4)
C. (0;2)
D. (-2;0)
A. 8
B. 11
C. 9
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 17
B. 9
C. 2
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. -31/2
B. -25/2
C. 31/2
D. 29/2
A. 16
B. 18
C. 17
D. 15
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hamg số nghịch biến trên
A. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều p cạnh
B. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều q cạnh
C. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều p + q cạnh
D. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều |p-q| cạnh
A. Hàm số liên tục trên đoạn [-3;3]
B. Hàm số liên tục trên khoảng (-3;3)
C. Hàm số liên tục tại x = 3
D. Hàm số liên tục tại x = -2
A. (i) sai, (ii) đúng
B. (i) đúng, (ii) sai
C. (i), (ii) đều đúng
D. (i), (ii) đều sai
A. Điểm cực trị của hàm số là điểm mà khi đi qua nó, đạo hàm f'(x) đổi dấu
B. Điểm cực trị của hàm số là điểm sao cho
C. Điểm cực trị của hàm số là điểm thỏa mãn hàm số đổi chiều biến thiên khi đi qua nó
D. Điểm cực trị của hàm số là điểm sao cho là giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của hàm số trên tập D .
A. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 2 khối là B.AGC và D.AGC
B. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 3 khối là G.ABD; G.ABC; G.ACD
C. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 3 khối là G.BCD; G.ABC; G.ACD
D. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 4 khối là A.DGB; G.ABC; A.GCD; G.BCD
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên và
C. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
A. Nếu thì
B. Hàm số f'(x) có đồ thị đối xứng qua trục tung
C. Hàm số f'(x) có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ.
D. Nếu thì
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -10
B. 6
C. 2
D. -6
A. Hàm số có điểm cực đại là 0
B. Hàm số có hai cực trị thuộc đoạn [-1;2]
C. Cực tiểu của hàm số có giá trị âm
D. Hàm số có điểm cực đại là -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. lăng trụ đều
B. chóp tam giác đều.
C. lăng trụ đứng.
D. chóp tứ giác đều.
A. Miền trong của khối đa diện lồi luôn nằm về một phía đối với mặt phẳng chứa một mặt của khối đa diện lồi đó.
B. Khối đa diện đều là một khối đa diện lồi.
C. Khối đa diện được gọi là khối đa diện lồi nếu đoạn thẳng nối hai điểm bất kì của đa diện luôn thuộc đa diện.
D. Khối đa diện lồi là khối đa diện mà mỗi mặt của nó là các đa giác đều.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;6)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;3)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;7)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 1
C. -1
D. 0
A. Hình lăng trụ xiên
B. Hình lăng trụ đứng.
C. Hình lập phương
D. Hình bát diện đều
A. 0
B. 1
C. 5
D. 6
A. S = [1;2]
B. S = (0;2]
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,80a
B. 0,85a
C. 0,95a
D. 0,98a
A. Hình 4
B. Hình 1
C. Hình 2
D. Hình 3
A. (1), (2) đều đúng.
B. (1),(2) đều sai.
C. (1) sai, (2) đúng.
D. (1) đúng, (2) sai
A. 77
B. 78
C. 76
D. 75
A.
B. m = 3
C.
D. m = 1
A. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Hàm số chỉ đồng biến trên và nghịch biến trên
A. P = 4
B. P = 6
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. {3;4}
B. {4;3}
C. {3;5}
D. {5;3}
A. Chỉ có (1) đúng
B. Cả (1) và (2) sai.
C. Chỉ có (2) đúng.
D. Cả (1) và (2) đúng.
A. -2 < a < 2
B.
C.
D. a < -2 hoặc a > 2
A. P = -9
B. P = 9
C. P = -29
D. P = 29
A. 1816
B. 1815
C. 1914
D. 1913
A. SO vuông góc với (ABCDE)
B. Đáy ABCDE là ngũ giác đều
C. Các cạnh bên bằng nhau
D. Các cạnh đáy bằng nhau và bằng cạnh bên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 1
C. -5/2
D. 5/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z-3=0
B. 2x+y+z-4=0
C. x-y+2z=0
D. x-2y+z-3=0
A.
B.
C.
D.
A. 360
B. 210
C. 250
D. 240
A. m=1
B. m<1
C. m>1
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. 42
B. 72
C. 68
D. 10
A. -4
B. -7
C. -3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 3
D. 2
A. 80
B. 100
C. 120
D. 133
A.
B.
C.
D. Không tồn tại
A. 3/2
B. 5/4
C. 5/6
D. 7/6
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
B. Khối hộp là khối đa diện lồi
C. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi
A. (R): x+2y+2z+4=0
B. (R): x+2y+2z-4=0
C. (R): x+2y+2z-5=0
D. (R): x+2y+2z+5=0
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. -2
B. 4
C. 3
D. 1
A. P=a+b-1
B. P=a-b-1
C. P=2a+b+1
D. P=a+2b+1
A. 18
B. 27
C. 61
D. 72
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8400
B. 24000
C. 42000
D. 2000
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 1/2
D. -1
A. 1
B. 2
C. 4
D. -5
A. (5;5)
B. (6;4)
C. (8;2)
D. (7;3)
A. 1/2
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C. 0
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. P=0,88
B. P=0,12
C. P=0,84
D. P=0,82
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -2
C. 3
D. -5
A. 135 m
B. 393 m
C. 302 m
D. 81 m
A. 2
B. 3
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 1/3
B. 2/3
C. 1
D. 4/3
A.
B.
C.
D.
A. c=0
B. c>0
C. c<0
D. Không xác định được dấu của c
A. Hàm số có 1 điểm cực tiểu
B. Hàm số có 1 cực tiểu
C. Đồ thị hàm số có 1 cực tiểu
D. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu
A. (C) nhận trục Oy làm tiệm cận đứng
B. (C) nhận trục Ox làm tiệm cận ngang
C. Hàm số luôn đồng biến trên R
D. (C) đi qua điểm (1;e).
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 17
B. 16
C. 10
D. 13
A. 3/2
B. 7/2
C. 2/3
D. -4/3
A. F(t)=-tant+C
B. F(t)=-cott+C
C. F(t)=tant+C
D. F(t)=cott+C
A. Đường tròn bán kính r = 5
B. Hình tròn bán kính r = 5 không kể đường tròn bán kính r = 5
C. Đường tròn bán kính r = 25
D. Hình tròn bán kính r = 25
A. 9/10
B. 7/10
C. 9/20
D. 11/20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (4;-1;3)
B. (-4;1;-3)
C. (4;1;-3)
D. (-4;-1;-3)
A. 122
B. 126
C. 142
D. 164
A. 1
B. 4
C. 6
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S =2023736
B. S = 2035825
C. S = 673044
D. S = 3034
A. 1/4
B. 4
C. 1/3
D. 3
A. -5
B. 13
C. 9
D. -7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -2x + 3y + z +9 = 0
B. 2x - 3y +-z +9 = 0
C. -2x + 3y - 2z - 9 = 0
D. x - 3y + 2z - 9 = 0
A.
B.
C.
D.
A. EF
B. EJ với J là giao điểm của BF với MC
C. ES với S là giao điểm của BQ với MC
D. FH với H là giao điểm của AE với MC.
A. a>0; b<0; d>0
B. a>0; bc>0; dc>0
C. ab<0; ad>0
D. abd<0
A. 1,9603 (tỷ đồng).
B. 2,3965 (tỷ đồng).
C. 2,0963 (tỷ đồng).
D. 3 (tỷ đồng).
A. 12 năm 8 tháng
B. 03/2026
C. 03/2022
D. 07/2030
A. 0<m<1
B. m=1
C. 1<m<9
D. m=9
A. 19
B. 20
C. 35
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 12
C. 12/5
D. 14/5
A. Hàm số đồng biến trên (0;2)
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0, y=-5
A. Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm
B. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=0
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm y=2
D. Hàm số đạt cực đại tại hai điểm
A. (-5;4)
B. (5;-4)
C. (5;4)
D. (-5;-4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Là hàm số không chẵn không lẻ.
B. Là hàm số lẻ
C. Là hàm số chẵn
D. Đồ thị đối xứng qua Oy
A. -648
B. -876
C. -672
D. -568
A. 2;4;-3
B. -3;-1;-5
C. -2;4;-3
D. 2;-4;-3
A. 3
B. 2
C. 5
D. 4
A. -3
B. 0
C. -1
D. 2
A. (2;6)
B. (2;-6)
C. (3;-4)
D. (3;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;1;2)
B. (2;1;3)
C. (2;1;-3)
D. (2;1;-2)
A. 2x-5y+7=0
B. 2x+5y-9=0
C. -2x+5y+9=0
D. -x+4y+7=0
A. 9/8
B. 0
C. 9/4
D. 3/2
A. 4x+2y-12z-17=0
B. 4x-2y-12z-17=0
C. 4x-2y+12z+17=0
D. 4x+2y-12z+17=0
A. 1
B. -2
C. -1
D. 2
A. 2,554 g
B. 2,557 g
C. 2,556 g
D. 2,555 g
A. 4
B. 5
C. 6
D. 8
A. 1/4
B. 3
C. 1/3
D. 4
A. Vuông tại O
B. Đều
C. Tù
D. Vuông tại A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 1/3
C. -4/3
D. 0
A. 210
B. 252
C. 30240
D. 120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-4;7;-2)
B. (-3;6;-5)
C. (1;8;-8)
D. (-2;5;-8)
A. 1,56J
B. 1,54J
C. 1,69J
D. 1,96J
A.
B.
C.
D.
A. 3/5
B. 5/7
C. 5/8
D. 3/8
A. Hàm số có 3 cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại x=-1, cực tiểu tại x=0
C. Hàm số đạt cực đại tại x=1, cực tiểu tại x=0
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng -1
A.
B.
C.
D.
A. x-y+z=0
B. x+2y+2z+6=0
C. x+2y+3z+3=0
D. Cả 3 đều sai
A. x=-3; y=1
B. x=-3; y=-1/2
C. x=3; y=1/2
D. x=3; y=-1/2
A. I(0;-3)
B. I(0;3)
C. I(-3;0)
D. I(3;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 2
D. Không xác định
A. (2;3;1)
B. (4;4;0)
C. (1;5;2)
D. (2;1;1)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 7/4
C. 3
D. Đáp án khác
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. MN // AD
B. MN // BC
C. MN là trung điểm AB, CD
D. MN qua trung điểm AC
A. -4
B. -2
C. 1
D. 3
A. 6407
B. 6204
C. 5820
D. 5840
A.
B.
C.
D.
A. 4145 tạ
B. 4140 tạ
C. 4147 tạ
D. 4160 tạ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,198
B. 0,321
C. 1
D. 2
A. Có hai mặt phẳng(P)
B. Chỉ có một mặt phẳng (P)
C. Không có mặt phẳng (P) nào
D. Có vô số mặt phẳng (P)
A. Tập xác định là R
B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
C. Tiệm cận ngang của hàm số là x=1
D. Tiệm cận đứng của hàm số là y=-1
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng-3
B. Đồ thị hàm số có giá trị cực đại bằng 0
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu bằng-1
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
A. (4;3)
B. (-4;3)
C. (-4;-3)
D. (4;-3)
A.
B.
C.
D.
A. (P) song song (Q)
B. (P) cắt (Q)
C. (P) trùng (Q)
D. (P) vuông góc (Q)
A. 2/3
. 2
D. 4/3
A. 2
B. 6
C. 5
D. 7
A. Khoảng cách từ A và B đến trục tung là bằng nhau
B. A và B đối xứng qua trục Oy
C. Trung điểm của AB nằm trên trục hoành
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z-6=0
B. 2x+y+z-4=0
C. x-y+z-6=0
D. x-y+2z-10=0
A. 3cos2x+5sin2x=5
B. 3cos2x+5sin2x=-5
C. 3cos2x-5sin2x=5
D. 3cos2x-5sin2x=-5
A. 336
B. 280
C. 320
D. 480
A. 2x+2y-4=0
B. x+y+4=0
C. x+y-4=0
D. 2x+2y=0
A. m=0
B. m=1
C. m=2
D. m=3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 6
D. 4
A. (2;1/2)
B. (-1;2)
C. (1/2; -1)
D. Đáp án khác
A. 964 nghìn
B. 846 nghìn
C. 941 nghìn
D. 1,1 triệu
A. 3,9m
B. 2,89m
C. 2,89m
D. 14,2m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 25
C. 27
D. Đáp án khác
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng -3
B. Đồ thị hàm số có giá trị cực đại bằng 0
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu bằng -1
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
A. y=sin2x
B. y=cos2x
C. y=-4sin2x
D. y=4sin2x
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 6
D. 9
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. y=x+1
B. y=-2x+1
C. y=3x+1
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A. 12201
B. 10224
C. 12422
D. 12422
A. y=0
B. x=0
C. y=x
D. y=-x
A. 1
B. 2
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D. Không tồn tại m
A. 20 nghiệm
B. 40 nghiệm
C. 10 nghiệm
D. Vô số nghiệm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 210
B. 840
C. 480
D. 270
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 10
C. 15
D. 12
A. 50
B. 100
C. 200
D. 500
A. 50 m
B. 62,5 m
C. 70,5 m
D. 73,5 m
A.
B.
C.
D.
A. Đều
B. Vuông
C. Cân
D. Thường
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. P(A)=0,9999074656
B. P(A)=0,981444
C. P(A)=0,99074656
D. P(A)=0,91414148
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng x=-1/2, x = 0
B. Hàm số đã cho đath cực tiểu tại x = 0, đạt cực đại tại x = 1 và đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=-1/2
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng y=-1/2, y = 0
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận
A. (1; -2; 0)
B. (2; 3; -1)
C. (-3; 1; -2)
D. (3; 1; 2)
A. (1; -3); (2; -2); (-2; 6)
B. (-1; -5); (3; -1); (4; 0)
C. (5; 1); (-5; -9); (6; 2)
D. (7; 3); (2; -2); (-2; -6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. ab=-5
B. ab=12
C. ab=6
D. ab=5
A. Phần thực bằng –8 và Phần ảo bằng –7i
B. Phần thực bằng –8 và Phần ảo bằng –7
C. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng –7
D. Phần thực bằng 8 và Phần apr bằng –7i
A. M(3; -2)
B. M(-2; 3)
C. M(-3; 2)
D. M(-3; -2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. h=4a
B. h=3a
C. h=2a
D. h=12a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng điểm I(–1;–1;–1) và mặt phẳng (P): 2x – y + 2z = 0. Viết phương trình mặt cầu (S) tâm I và tiếp xúc với (P)
B.
C.
D.
A. M = (3;–2;4)
B. M = (–3;2;4)
C. M = (3;2;–4)
D. M = (3;2;4)
A. (R) : 4x – 3y + 3z – 12 = 0
B. (R) : 4x + 3y + 3z + 12 = 0
B. (R) : 3x – 4y + 4z – 12 = 0
D. (R) : 3x + 4y + 4z + 12 = 0
A.
B.
C.
D.
A. m=-4
B. m=5
C. m=1
C. m=3
A. 84 (m / s)
B. 84 (m / s)
C. 54 (m / s)
D. 104 (m / s)
A. 0<m<9
B. 0<m<3
C. m<9
D. m<3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H = (1;–2;1)
B. H = (1;1;2)
C. H = (1;1;2)
D. H = (4;–2;–3)
A. M = (0;–1;4)
B. M = (0;–1;4)
C. M = (0;–1;4)
D. M = (3;0;5)
A. 3 số a, b, c theo thứ tự trên lập thành một cấp số cộng
B. 3 số a, b, c theo thứ tự trên lập thành một cấp số nhân
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. x=4
B. x=2
C. x=1
D. x=3
A. (P) : 2x + 3z – 5 = 0
B. P) : 4x + 2y + 7z – 15 = 0
C. (P) : 3y + z – 1 = 0
D. (P) : x – y + z – 5 = 0
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2, x=-2 và một tiệm cận ngang y=0
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2. x=-2 và một tiệm cận ngang y=1
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2. x=-2 và một tiệm cận ngang y=3/4
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2. x=-2 và một tiệm cận ngang y=-1
A. y=-3x-5
B. y=-3x+13
C. y=3x+13
D. y=3x+5
A. Hàm số có một cực tiểu
B. Hàm số có một cực đại
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu
A. Phần thực bằng -5 và Phần ảo bằng 12
B. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng -12
C. Phần thực bằng -5 và Phần ảo bằng
D. Phần thực bằng -5 và Phần ảo bằng -
A. Đường thẳng y=-3
B. Đường thẳng x=-3
C. Đường thẳng y=3
D. Đường thẳng x=3
A.
B.
C.
D.
A. Điểm P
B. Điểm Q
C Điểm M
D. Điểm N
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A.
B.
C.
D.
A. H(0;2;0)
B. H(1;0;0)
C. H(0;0;–4)
D. H(1;2;–4)
A. m = –20.
B. m = 20
C. m = 0
D. m = –10
A. 2y + z = 0
B. 4x + 3y = 0
C. 3x + z = 0
D. 2y – z = 0
A. P = 0,17
B. P = 0,7
C. P = 0,12
D. P = 0,21
A.
B.
C.
D.
A. I=3
B. I=-3
C. I=2
D. I=-2
A. S=6
B. S=13/6
C. S=13
D. S=16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 96069
B. a = 96906
C. a = 96960
D. a = 96096
A. Hàm số có tập xác định là R
B. Hàm số có đạo hàm
C. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành
D. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận ngang
A. miny= -1
B. miny= 1
C. miny= 3
D. miny= -3
A. I(1; -1)
B. I(-1; -1)
C. I(-1; 1)
D. I(1; 1)
A. Phần thực bằng –1 và Phần ảo bằng 3
B. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 3
C. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng 1
D. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng –1
A. Phần thực bằng –1 và Phần ảo bằng 3
B. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 3
C. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng 1
D. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng –1
A. a=b= -2
B. a= -2; b=2
C. a= 1; b= 2
D. a= b= 2
A. z= 3 - i
B. z= 2 + 3i
C. z= 1 + 2i
D. z= 1 - 2i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (3; 22; -3)
B. (-3; 22; 3)
C. (3; -22; 3)
D. (3; -22; -3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(0; 0; -3)
B. M(0; 0; 3)
C. M(0; 0; -4)
D. M(0; 0; 4)
A. 4x-y-26=0
B. 4x+y-26=0
C. 4x+y+26=0
D. 4x-y+26=0
A. m>3
B. m<3
C. m>-3
D. m<-3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. F chạy trên một đoạn thẳng cố định
B. F chạy trên một đường tròn cố định
C. F chạy trên một nửa đường tròn cố định
D. F chạy trên một Pa ra bôn cố định
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z+2=0
B. x+y-z+2=0
C. x-y-z+2=0
D. x-y-z-2=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 108 số
B. 180 số
C. 118 số
D. 181 số
A. Trùng nhau
B. Song song
C. Chéo nhau
D. Cắt nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m= -3
B. m= 3
C. m= -2
D. m= 2
A. a > 1 và b >1
B. a > 1 và 0 < b < 1
C. 0 < a < 1 và b >1
D. 0 < a < 1 và 0 < b <1
A. Phần thực bằng 3 và Phần áo bằng -5i
B. Phần thực bằng 5 và Phần áo bằng -5i
C. Phần thực bằng 3 và Phần áo bằng -5
D. Phần thực bằng 5 và Phần áo bằng -5
A. z = 2 + i
B. z = 2- i
C. z = 1 + 2i
D. z = 1 - 2i
A. N (3; -2)
B. N (2; -3)
C. N (2; 1)
D. N (2; 3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. m = 10
B. m = 5
C. m = 0
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A. 2x - y + z + 3 = 0
B. 2x - 2y + z + 3 = 0
C. x - 2y + z + 3 = 0
D. 2x - 2y - z + 3 = 0
A. Số hạng thứ 3
B. Số hạng thứ 5
C. Số hạng thứ 7
D. Số hạng thứ 6
A. S= 27
B. S= 39
C. S= 29
D. S= 37
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 2; b = 2
B. a = -2; b = 6
C. a = 2; b = 6
D. a = -2; b = 2
A.
B.
C.
D.
A. d': x = 0
B. d': y = 0
C. d': y = -x
D. d': y= -x + 5
A.
B.
C.
D.
A. B(-1; 0; 1)
B. B(1; -1; 0)
C. B(-1; -1; -1)
D. B(1; -2; 1)
A.
B.
C.
D.
A. S = 171
B. S= 141
C. S = 181
D. S = 161
A. a > 1, 0 < b < 1
B. 0 < a < 1, 0 < b < 1
C. a > 1, b > 1
D. 0 < a < 1, b > 1
A.
B.
C.
D.
A. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y=0
B. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y=-3
C. Tiệm cận đứng x=0 và không có tiệm cận ngang
D. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y=1
A. f'(2) = 1
B. f'(2) = 0
C. f'(2) = 1,2
D. f'(2) = -1,2
A. 5/4
B. 5/2
C. 5
D. 10
A. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng 8.
B. Phần thực bằng -8 và Phần ảo bằng -8
C. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng -8
D. Phần thực bằng -8 và Phần ảo bằng 8
A.
B.
C.
D.
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 6 lần
D. 8 lần
A. 2/3
B. 3
C. 1
D. 1/2
A. D(4; 1; 3)
B. D(-4; -1; -3)
C. D(2; 1; -3)
D. D(-2; 1; -3)
A.
B.
C.
D.
A. 7x + 4y - 5z - 10 = 0
B. x + 2y + 3z - 8 = 0
C. x - 2y - z - 3 = 0
D. -x + 2y + z +3 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30 cm
B. 20 cm
C. 80 cm
D. 90 cm
A. x= 4, x= 7
B. x= 3, x= 5
C. x= 0, x= 2
D. x= 2
A. S=e-3
B. S=e+3
C. S=3-e
D. S=6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. h=5
B. h=10
C. h=20
D. h=40
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6 km/h
B. 9 km/h
D. 12 km/h
D. 15 km/h
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên R
A. -2<m<2
B. -2<m<3
C. -1<m<3
D. -1<m<2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=1
B. P=-1
C. P=4
D. P=-4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Q(4;1;3)
B. Q(-4;-1;-3)
C. Q(2;1;-3)
D. Q(-2;1;-3)
A. 2x-y+2z-15=0
B. x-2y+4z-2=0
C. 2x+y-1=0
D. x-2y+4z+2=0
A. 1088640
B. 1088460
C. 1086408
D. 1084608
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ab=-5
B. ab=12
C. ab=6
D. ab=5/4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 52,5 mmHg
B. 55,2 mmHg
C. 58,6 mmHg
D. 56,8 mmHg
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (P): 6x+3y+2z-18=0
B. (P): 6x+3y+2z+18=0
C. (P): 6x-3y-2z-8=0
D. (P): 6x-3y-2z+8=0
A. x=2
B. x=0
C. x=1
D. y=1
A. Số phức z=5-3i có phần thực bằng 5, phần ảo bằng –3
B. Số phức z=2i là số thuần ảo
C. Điểm M(-1;2) là điểm biểu diễn số phức z=-1+2i.
D. Số 0 không phải là số phức
A. (5;-1;-13)
B. (-5;1;13)
C. (10;-2;-26)
D. (-10;2;26)
A. M(3;2;1)
B. M(3;2;-1)
C. M(3;-2;1)
D. M(-3;2;1)
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (0;1)
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (0;2)
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (2;3)
A. Cực đại của hàm số bằng -1/2
B. Cực đại của hàm số bằng 1/2
C. Cực đại của hàm số bằng 1
D. Cực đại của hàm số bằng –1
A. -1<m<0
B. -1<m<3
C. 0<m<1
D. 0<m<3
A. m=7
B. m=6
C. m=4
D. m=5
A. Q=16
B. Q=4
C. Q=7
D. Q=21
A. 120
B. 136
C. 82
D. 186
A. 3+i
B. -3+2i
C. 3-2i
D. 2-i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z-3=0
B. y+z-2=0
C. x+z-2=0
D. x-2y+z=0
A. (0;-1;4)
B. (0;1;4)
C. (0;-1;-4)
D. (0;1;-4)
A.
B.
C.
D.
A. m=-4
B. m=-3
C. m>4
D. m=4
A. a<0, b>0, c<0, d<0
B. a>0, b>0, c<0, d>0
C. a<0, b<0, c<0, d<0
D. a>0, b<0, c>0, d>0
A. y=2
B. y=1
C. y=-1
D. y=-2
A. x=-1
B. x=0
C. x=1
D. x=+1, x=-1
A. (0;6;8)
B. (-1;2;3)
C. (1;-4;-5)
D. (3;6;8)
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Cực tiểu của hàm số bằng 4/27
B. Cực tiểu của hàm số bằng -4/27
C. Cực tiểu của hàm số bằng 27/4
D. Cực tiểu của hàm số bằng -27/4
A. a>b>c
B. b>a>c
C. b>c>a
D. a>c>b
A.
B.
C.
D.
A. z có phần thực và phần ảo đều âm
B. z có phần thực và phần ảo đều dương
C. z có phần thực dương và phần ảo âm
D. z có phần thực âm và phẩn ảo dương
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A'(4;3;3)
B. A'(4;-3;3)
C. A'(4;3;-3)
D. A'(-4;3;1)
A. h=4
B. h=3
C. h=2
D. h=1
A.
B.
C.
D.
A. cắt nhau
B. song song với nhau
C. trùng nhau
D. chéo nhau và vuông góc
A.
B.
C.
D.
A. a<0, b>0, c<0
B. a>0, b>0, c<0
C. a<0, b<0, c<0
D. a<0, b>0, c>0
A. 900 con
B. 800 con
C. 700 con
D. 600 con
A. t=4
C. t=13
C. t=3
D. t=4
A. 390
B. 630
C. 360
D. 436
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 225
B. 252
C. 522
D. 525
A.
B.
C.
D.
A. maxg(x) trên [-3; 3] =g(-3)
B. maxg(x) trên [-3; 3] =g(2)
C. maxg(x) trên [-3; 3] =g(1)
D. maxg(x) trên [-3; 3] =g(-1)
A. 3140 triệu đồng
B. 3410 triệu đồng
C. 4130 triệu đồng
D. 4310 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. h=5a
B. h=8a
C. h=4a
D. h=3a
A. 10
B. -2
C. 2
D. 6
A. m=3, n=-12
B. m=-3, n=12
C. m=12, n=3
D. m=-12, n=-3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 7
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
b.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng vẫn đạt cực trị tại x=0
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng x=-1, x=1
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y=-3, y=3
A. I=6
B. I=12
C. I=-6
D. I=-12
A. T=1
B. T=2
C. T=128
D. T=81
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 60
C. 90
D. 45
A.
B.
C.
D.
A. (P): 4x+5y+3z-4=0
B. (P): x+3y+z+8=0
C. (P): 4x+5y-3z+4=0
D. (P): x+3y+z-8=0
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm , bán kính bằng 4
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm , bán kính bằng 4.
C. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm , bán kính bằng 2
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm , bán kính bằng 2
A. n=11
B. n=12
C. n=13
D. n=15
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-1; -2)
B. (2; 1)
C. (-2; -1)
D. (1; 2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-3; 2; -7)
B. M(-6; 2; -6)
C. M(1; 6; 1)
D. M(-1; -6; -1)
A. S=1
B. S=2
C. S=3
D. S=5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A. x+2y+2z+3=0
B. x+2y-2z-3=0
C. x+2y-2z-9=0
D. x+2y+2z+5=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x=8
B. x=5
C. x=10
D. x=12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 21
C. 27
D. 18
A. y=x+2
B. y=x-2
C. y=1
D. y=-x-2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. C(-5; 5; 0)
B. (3; -9; -6)
C. C(-3; 9; 6)
D. C(-3; 9; -6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (P): x+y+z-6=0
B. (P): x+y+z+6=0
C. (P): x-y-z-6=0
D. (P): x-y-z+6=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ab>0, bd<0
B. ab<0, ad>0
C. ad>0, bd>0
D. ad<0, ab<0
A. 0,16
B. 0,016
C. 0,036
D. 0,36
A.
B.
C.
D.
A. 3 km
B. 5,5 km
C. 3,5 km
D. 5 km
A.
B.
C.
D.
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 5a
A. M(2; 0; 4)
B. M(2; 0; -4)
C. M(-2; 0; 4)
D. M(0; 2; 4)
A. n=12
B. n=15
C. n=21
D. n=51
A. 504 m
B. 524 m
C. 405 m
D. 425 m
A. m=0
C. m=4
D. m=1
D. m=2
A.
B.
C.
D.
A. 720 nghìn
B. 820 nghìn
C. 620 nghìn
D. 920 nghìn
A.
B.
C.
D.
A. SO vuông góc với (ABCDE)
B. Đáy ABCDE là ngũ giác đều
C. Các cạnh bên bằng nhau
D. Các cạnh đáy bằng nhau và bằng cạnh bên
A. (5; 8; 7)
B. (-1; -2; 3)
C. (5; -8; 7)
D. (7; -8; 5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 1
C. -5/2
D. 5/2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z-3=0
B. 2x+y+z-4=0
C. x-y+2z=0
D. x-2y+z-3=0
A.
B.
C.
D.
A. 360
B. 210
C. 250
D. 240
A. m=1
B. m<1
C. m>1
D. Không tồn tại m
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. 42
B. 72
C. 68
D. 10
A. -4
B. -7
C. -3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Lăng trụ đứng (không đều)
B. Lăng trụ đều
C. Không phải lăng trụ đứng
D. Lăng trụ có đáy là tam giác vuông
A. R=4
B. R=5
C. R=3
D. R=2
A. 80
B. 100
C. 120
D. 133
A.
B.
C.
D. Không tồn tại
A. 3/2
B. 5/4
C. 5/6
D. 7/6
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK