A.
B.
C.
D.
A. MN và SD cắt nhau
B. MN và CD cắt nhau
C. MN và CD song song với nhau
D. MN và SC cắt nhau
A. 48 giờ
B. 24 giờ
C. 60 giờ
D. 36 giờ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. BC
B. AC
C. AN
D. AB
A. SO và AD
B. MN và SC
C. SA và BC
D. MN và SO
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng IJ, CD chéo nhau
B. Đường thẳng IJ cắt CD
C. Đường thẳng IJ cắt mặt phẳng (BCD)
D. Đường thẳng IJ//CD
A. -24
B. 24
C. -26
D. 26
A. Lục giác
B. Tứ giác
C. Ngũ giác
D. Tam giác
A. (C) có tiệm cận ngang là đường thẳng y = 4
B. (C)có tiệm cận đứng là đường thẳng x = -1
C. (C) không có tiệm cận
D. (C) có tiệm cận đứng là đường thẳng x = -4
A.
B.
C.
D.
A. m > 4
B. 0 < m < 4
C. 0 < m < 3
D. 3 < m < 4
A. 160
B.
C.
D.
A. f(x) nghịch biến trên khoảng
B. f(x)đồng biến trên khoảng
C. f(x)đồng biến trên khoảng
D. f(x) nghịch biến trên khoảng
A. a > 1,0 < b < 1
B. 0 < a < 1,b > 1
C. 0 < a < 1,0 < b < 1
D. a > 1,b > 1
A. Đồ thị hàm số f(x) có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2
B. Đồ thị hàm số f(x) có đúng hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 2 và y = -1
C. Đồ thị hàm số f(x) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x = -1
D. Đồ thị hàm số f(x) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x = -2 và x = -1
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Tập xác định của hàm số là
C. Tập giá trị của hàm số là
D. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng
A. m < 3
B. m > 3
C. m < 2
D. m > 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f(x) liên tục trên khoảng
B. Hàm số không liên tục trên
C. Hàm số f(x) liên tục trên
D. Hàm số f(x) liên tục trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 183.000đ
B. 180.000đ
C. 185.000đ
D. 190.000đ
A. a < 1
B. a > 1
C. a > 2
D. a < 2
A. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = -1
B. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x= 1
C. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x = -2
D. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = -2
A. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = -1
B. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x= 1
C. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x = -2
D. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = -2
A. 32
B. 54
C. 64
D. 72
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. -1,3
B. -1,5
C. -1,4
D. -1,2
A.
B.
C.
D.
A. 9 588 833 đồng
B. 11 558 431 đồng
C. 13 472 722 đồng
D. 12 945 443 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. IJ//AB
B. IJ//DC
C. IJ//BD
D. IJ//AC
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. CN
B. SC
C. MN
D. CM
A. 36
B. 18
C. 216
D. 256
A. và thì
B. Mọi đường thẳng đi qua điểm và song song với (Q) đều nằm trong (P)
C. Nếu đường thẳng thì a // (P)
D. Nếu đường thẳng cắt (P) thì cũng cắt (Q)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < -2
B. m < 2 hoặc m > 6
C. 2 < m < 6
D. m < -6
A. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau
B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
C. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung
A. y = cot 4x
B. y = cos 3x
C. y = tan 5x
D. y = sin 2x
A. M'(-2;4)
B. M'(4;-4)
C. M'(4;4)
D. M'(-2;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 9
C. 24
D. 18
A.
B.
C.
D.
A. P(A) = 0 khi và chỉ khi A là chắc chắn
B.
C. Xác suất của biến cố A là số
D.
A. (ACD)
B. (CMN)
C. (BCD)
D. (ABD)
A. AB = 3CD
B. AB = 2CD
C. CD = 2AB
D. CD = 3AB
A.
B.
C.
D.
A. a + b = 5
B. a + b = 7
C. a + b = -1
D. a + b = -3
A.
B.
C.
D.
A. f(x) đồng biến trên khoảng (1;2)
B. f(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)
D. f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)
A.
B. -4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > -2
B. m < -2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1.281.600;1.281.700)
B. (1.281.800;1.281.900)
C. (1.281.900;1.282.000)
D. (1.281.700;1.281.800)
A.
B.
C.
D.
A. A'(-3;-5)
B. A'(5;3)
C. A'(-3;5)
D. A'(3;-5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 120
B. 60
C. 20
D. 40
A. (ABC)
B. (ABD)
C. (BCD)
D. (ACD)
A. 20
B. 10
C. Vô số
D. 18
A. a và d trùng nhau
B. a và d cắt nhau
C. a song song d
D. a và d chéo nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 6
C. 8
D. Cả ba phương án trên đều sai
A. 6
B. 5
C. 4
D. 7
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng và một mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
A. (-6;7;-2)
B. (6;-8;1)
C. (6;3;0)
D. (-6;3;0)
A. m = 3
B. m = 1
C. m = -1
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Góc ở đỉnh là
B. Đường sinh hình nón
C. Diện tích xung quanh
D. Thể tích khối nón
A.
B.
C.
D.
A. 150 triệu đồng
B. 75 triệu đồng
C. 60 triệu đồng
D. 100 triệu đồng
A. 3456 bao
B. 3450 bao
C. 4000 bao
D. 3000 bao
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 60
C. 15
D. 30
A.
B.
C.
D.
A. AN = 39 cm
B. AN = 20 cm
C. AN = cm
D. AN = 15 cm
A.
B.
C. -8;-6;-4;-2;0
D. 2;2;2;2;2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên
B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số luôn nghịch biến các khoảng
A. -9x - 26
B. 9x - 26
C. -9x - 3
D. 9x - 2
A. 2
B. 3
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số có tập giá trị là
C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng
D. Hàm số có tập giá trị là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. d = 9
B. d = -1
C. d = 5
D. d =
A.
B.
C.
D.
A. Một mặt phẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Một đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng khi nó vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau trong mặt phẳng đó.
C. Một đường thẳng a vuông góc với một đường thẳng song song với mặt phẳng thì đường thẳng a sẽ vuông góc với mặt phẳng.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì vuông góc với mặt phẳng còn lại.
A. x = -6, y = -2
B. x = 1, y = 7
C. x = 2, y = 8
D. x = 2, y = 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. y = x + 3
D. x - 2y - 3 = 0
A.
B.
C.
D.
A. P = 32
B. P = 40
C. P = 43
D. P = 23
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 45
C. 30
D. 25
A. 9
B. 10
C. 11
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. 2
D.
A. 50 triệu 730 nghìn đồng
B. 50 triệu 640 nghìn đồng
C. 53 triệu 760 nghìn đồng
D. 48 triệu 480 nghìn đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. không bị chặn trên
B.
C. là dãy giảm
D. bị chặn
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm x thuộc khoảng (-3;3)
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = -3
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x = 3
D. Hàm số liên tục trên
A.
B. 3
C.
D. 2
A. 26
B. 2652
C. 1326
D. 104
A. y = -3
B. x = 3
C. x = -3
D. y = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 20mg
B. 0,5mg
C. 2,8mg
D. 15mg
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = -2 và x = 7
B. x = -2
C. x = 2 và x = -7
D. x = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8064
B. 3360
C. 13440
D. 15360
A. x = 14
B. x = 15
C. x = 13
D. x = 12
A.
B.
C.
D.
A. (0;0;2)
B. (0;0;-1)
C. (0;0;1)
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B. k = 9
C. k = 5
D. k = 4
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 2
B. a = 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. P = 1 - i
B. P = -1 - i
C. P = -1
D. P = 1 + i
A. 3
B. 2
C.
D. 4
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B. 3
C.
D. 2
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. -3
D. -1
A. H(2;0;0)
B. H(1;2;0)
C. H(1;1;1)
D.
A.
B.
C. A, B nằm về một phía đối với
D. A, B nằm về hai phía đối với
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Elip
D. Parabo
A.
B.
C.
D.
A. Trục hoành (trừ gốc tọa độ O).
B. Đường thẳng y = x (trừ gốc tọa độ O).
C. Trục tung (trừ gốc tọa độ O)
D. Đường thẳng y = -x (trừ gốc tọa độ O).
A. 3600 m
B. m
C. m
D. m
A.
B.
C.
D.
A. -2x + y = 0
B. x - 2z = 0
C. 2x - z = 0
D. 2x + z = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D. 3
A. a = 0
B. a = 4
C. a = 8
D.
A. m = -4
B. m =
C. m = 2
D. m = 5
A.
B.
C.
D.
A. ab = -1
B. ab = -2
C. ab = -3
D. ab = -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ab = 10
B. ab = 20
C. ab = 40
D. ab = 30
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. a + b + c = 12
B.
C. a + b + c = 18
D. a + b - c = 0
A.
B.
C.
D.
A. P = 405
B. P = 409
C. P = 407
D. P = 403
A. 14
B. 3
C. 21
D. 32
A.
B.
C.
D.
A. A = 1
B. A = 2
C. A = 0
D. A = 3
A. 2.017.332 đồng
B. 2.017.331 đồng
C. 2.017.333 đồng
D. 2.017.334 đồng
A.
B.
C. 46,3
D.
A. m = 0 hoặc m = 6
B. m < 0 hoặc m > 6
C. 0 < m < 3
D. 1 < m < 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(3;-1)
B. M(3;1)
C. M(-3;1)
D. M(-3;-1)
A. x - y + z - 3 = 0
B. 2x + y - z + 3 = 0
C. x + y + z - 1 = 0
D. 3x + y - z + 3 = 0
A. 6a
B. a
C. 2a
D. 3a
A. d nằm trên (P)
B. d song song với (P)
C. d cắt và vuông góc với (P)
D. d vuông góc với (P)
A.
B.
C.
D.
A. và trùng nhau
B. và song song
C. và cắt nhau
D. và chéo nhau.
A. 633.600.000
B. 635.520.000
C. 696.960.000
D. 766.656.000
A. m = 2
B. m =
C. m = -2
D. m = 0
A. (-4;2)
B. (4;2)
C. (4;-2)
D. (-4;-2)
A. P = 1
B. P = 0,75
C. P = 0,25
D. P = 0
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = 4
C. m = 2
D.
A. đường thẳng
B. đường tròn
C. parabol
D. hypebol
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 108 triệu đồng
B. 54 triệu đồng
C. 168 triệu đồng
D. 90 triệu đồng
A. T = 8
B. T = 62
C. T = 13
D. T =
A. 2.
B. 9.
C. 3.
D. 7.
A. .
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a + b + c = 2
B. a + b + c = 0
C. a + b + c = -1
D. a + b + c = -3
A. r = 9,77 cm
B. r = 7,98 cm
C. r = 5,64 cm
D. r = 5,22 cm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. {-6;-12;-14;75}
B. {6;10;20;7}
C. {-10;4;2;47}
D. {3;5;6;29}
A.
B.
C.
D.
A. -21
B. 15
C. 21
D. -15
A. k = 92
B. k = 100
C. k = 50
D. k = 96
A.
B.
C.
D.
A. là một cấp số cộng với công sai bằng 4
B. là một cấp số nhân với công bội bằng 4
C. là một cấp số cộng với công sai bằng 1
D. là một cấp số nhân với công bội bằng 1
A. 12
B. 4
C. 10
D. 8
A. Đồ thị hàm số có 3 tiệm cận.
B. Phương trình f(x) = m có 3 nghiệm thực phân biệt thì .
C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 2.
D. Hàm số đồng biến trên .
A. x - y + z - 1 = 0
B. x - y + z - 1 = 0
C. x - y + z = 0
D. x - y + z - 2 = 0
A. 2
B. 4
C. 3
D. 5
A. S = 60
B. S = 70
C. S = 72
D. S = 68
A. Phần thực là -3 và phần ảo là 2.
B. Phần thực là 2 và phần ảo là -3.
C. Phần thực là -3 và phần ảo là 2i.
D. Phần thực là 2 và phần ảo là -3i.
A. a = -1; b = -2
B. a = 1; b = 2
C. a = -1; b = 2
D. a = 4; b = 4
A.
B.
C.
D.
A. P = 4
B. P =
C. P =
D. P =
A. Mặt cầu (S) tiếp xúc với (Oxy).
B. Mặt cầu (S) không tiếp xúc với cả ba mặt (Oxy), (Oxz), (Oyz).
C. Mặt cầu (S) tiếp xúc với (Oyz).
D. Mặt cầu (S) tiếp xúc với (Oxz).
A. Tam giác ABC đều
B. Tam giác ABC có trọng tâm là O(0;0)
C. Tam giác ABC có tâm đường tròn ngoại tiếp là O(0;0)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D. 4
A. 360
B. 220
C. 240
D. 180
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng
A. P = 0
B. P = 6
C. P = 3
D. P = -3
A. 44
B. 27
C. 26
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 17
B. 15
C. 16
D. 18
A. 3,59 (Ben).
B. 3,06 (Ben).
C. 3,69 (Ben).
D. 4 (Ben).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1964875 hộp
B. 2254715 hộp
C. 2084645 hộp
D. 1754845 hộp
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D. 3
A. và đối xứng với nhau qua trục hoành
B. và đối xứng với nhau qua trục tung
C. và đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x
D. và đối xứng với nhau qua đường thẳng y = -x
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;2)
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 6
B. P = 3
C. P =
D. P =
A. P = 1
B. P = 3
C. P = -5
D. P = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. k = 2
B.
C.
D. k = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 36
B. S = 28
C. S =
D. S =
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Không có m
A. P = 0,449
B. P = 0,448
C. P = 0,34
D. P = 0,339
A. [8;10]
B. [5;7]
C. [1;4]
D. [-3;0]
A. 8
B.
C.
D.
A.
B. 4
C.
D.
A. 32
B. 16
C. 80
D. 64
A.
B.
C.
D.
A. P = 2019
B. P = 2020
C. P = 2017
D. P = 2016
A. 1
B. Vô số
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n = 647
B. n = 675
C. n = 674
D. n = 627
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3x = 2y
C.
D. x = y
A. 15
B. 17
C. 19
D. 20
A. 4 năm
B. 6 năm
C. 10 năm
D. 8 năm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 cm
B. 9 cm
C. 7 cm
D. 8 cm
A. y = -x + 1
B. y = -3x + 3
C. y = -x - 1
D. y = -3x - 3
A. y = cot5x
B. y = sin3x
C. y = cos2x
D. y = tan 4x
A. y = -2x - 1
B. y = -2x + 1
C. y = -x - 1
D. y = -x + 1
A. Nếu f(x) có đạo hàm tại và đạt cực đại tại thì
B. Nếu thì f(x) đạt cực trị tại
C. Nếu và thì f(x) đạt cực trị tại
D. Nếu f(x) đạt cực tiểu tại thì
A.
B.
C.
D.
A. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(2;-1) bán kính
B. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0;1) bán kính
C. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0;-1) bán kính
D. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0;-1) bán kính
A.
B.
C. 2a + 3b = 0
D.
A. 40 (miếng da).
B. 20(miếng da)
C. 35(miếng da)
D. 30(miếng da)
A. 12 năm
B. 13 năm
C. 14 năm
D. 15 năm
A. 80 triệu đồng
B. 90 triệu đồng
C. 100 triệu đồng
D. 75 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. 165
B. 238
C. 485
D. 525
A. a = 1,b = -7
B. a = -1,b = -7
C. a = -1,b = 7
D. a = 1,b = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > 9
B. m < 2
C. 0 < m < 1
D.
A. m > -3
B.
C.
D. m > 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phép chiếu vuông góc lên một đường thẳng
B. Phép đối xứng trục
C. Phép đồng nhất
D. Phép vị tự tỉ số -1
A. Phần thực bằng -5 và phần ảo bằng -2
B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 2
C. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng -2
D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng -2i
A. x + y - 3z + 9 = 0
B. x + y - 3z + 2 = 0
C.
D. x + y - 3z - 9 = 0
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Cho hai đường thẳng vuông góc với nhau, mặt phẳng nào vuông góc với đường thẳng này thì song song với đường thẳng kia.
C. Cho hai đường thẳng song song với nhau, mặt phẳng nào vuông góc với đường thẳng này thì cũng vuông góc với đường thẳng kia.
D. Cho hai mặt phẳng song song với nhau, đường thẳng nào vuông góc với mặt phẳng này thì cũng vuông góc với mặt phẳng kia.
A. (AFD)//(BEC)
B. EC//(ABF)
C. (ABD)//(EFC)
D. AD//(BEF)
A. I là trung điểm của AB
B. I là trung điểm của BC
C. I là trọng tâm của tam giác ABC
D. I là trung điểm của AC
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,75
B. 0,45
C. 0,94
D. 0,80
A. 30
B. 10!.15!.5!
C. 30!
D. 25!
A.
B.
C.
D.
A. T = 3
B. T = 0
C. T = 4 +
D. T = 4
A.
B.
C.
D.
A. M(3;1)
B. M(3;-1)
C. M(1;3)
D. M(1;-3)
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 7
C. -8
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. w là số thực
B. w có phần thực bằng 0
C. w có phần ảo âm
D. w có phần ảo dương
A. c > a > b
B. b > a > c
C. c > b > a
D. a > b > c
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5 mặt phẳng
B. 4 mặt phẳng
C. Có vô số mặt phẳng
D. 7 mặt phẳng
A. m = 1
B.
C. m < 1
D. m > 1
A.
B.
C.
D.
A. 12 - 2i
B. -2 + 12i
C. 6 - 4i
D. 12 + 4i
A.
B.
C.
D.
A. 293.904.000
B. 283.904.000
C. 293.804.000
D. 294.053.072
A. a + b + c = 0
B. a + b + c = 12
C. a + b + c =
D. a + b + c =
A.
B.
C.
D.
A. 3 < k < 4
B. 1 < k < 2
C. 2 < k < 3
D. 4 < k < 5
A.
B.
C.
D.
A. cosx = -1
B. cosx = 1
C. tanx = 0
D. cotx = 1
A. AB = 2
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2
D. Hàm số có ba cực trị
A. 8
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 90
C. 45
D. 60
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B. m > 2
C. -2 < m < 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 64
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên các và
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 12
B. 5
C. 2
D. 6
A. -2
B. 4
C. -1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. Vô số.
A. S = 4009
B. S = 2014982
C. S =1419943
D. S = -197791
A. 54912
B. 1287
C. 2574
D. 41184
A. 2015
B. 2016
C. 2018
D. 2017
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 900.000 đồng
B. 1.232.000 đồng
C. 902.000 đồng
D. 1.230.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 210
B. 105
C. -195
D. 300
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018 nghiệm
B. 1008 nghiệm
C. 2017 nghiệm
D. 1009 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = -1
B. y = 0
C. y = 3
D.
A. R = 3
B. R = 9
C. R =
D. R =
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = -1
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = -1
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n = 7
B. n = 6
C. n = 8
D. n = 9
A.
B.
C.
D.
A. 684
B. 648
C. 846
D. 864
A. Có 4 giá trị nguyên
B. Có 6 giá trị nguyên
C. Có 5 giá trị nguyên
D. Có 7 giá trị nguyên
A. S = 9
B.
C.
D.
A. M(-1;2;1)
B. N(1;2;-3)
C. P(1;1;1)
D. Q(1;0;-4)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 58135 thùng
B. 57582 thùng
C. 18209 thùng
D. 12525 thùng
A. I = 11
B. I = 5
C. I = 14
D. I = 2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 326
B. 327
C. 225
D. 226
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > e
B.
C. 0 < m < e
D. 1 < m < e
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. r = 10
B. r = 5
C. r = 2
D. r = 15
A.
B. 2
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 25
B. 24
C. 26
D. 23
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 83,7 (triệu đồng)
B. 78,3 (triệu đồng)
C. 73,8 (triệu đồng).
D. 87,3 (triệu đồng)
A. M(0;-3) là điểm cực tiểu của hàm số
B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu
C. f(2) được gọi là giá trị cực đại của hàm số
D. được gọi là điểm cực đại của hàm số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 11
C. 0
D. -15
A. a < -1
B. a < 0
C. -1 < a < 0
D. a > 0
A.
B.
C.
D.
A. T = 8
B. T = 2
C. T = 6
D. T = 14
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. -1
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 13
B. S = 15
C. S = 9
D. S = 11
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18
A. 45
B. 60
C. 90
A.
B.
C.
D.
A.
B. a cũng là nghiệm của phương trình
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 18
B. 9
C. 27
D. 30
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiện cận ngang
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = -3
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 và y = -3
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
A. Một đường thẳng.
B. Một đường Parabol
C. Một đường Elip
D. Một đường tròn
A. 2i
B. -2i
C. 2
D. -2
A. 60
B. 20
C. 12
D. 30
A. 1
B.
C.
D. 3
A. 45
B. 30
C. 60
D. 90
A. 535.000
B. 635.000
C. 613.000
D. 643.000
A. 4x - 6y - 3z + 12 = 0
B. 3x - 6y - 4z + 12 = 0
C. 4x - 6y - 3z - 12 = 0
D. 6x - 4y - 3z - 12 = 0
A. x + 2y + z = 0
B. x - 2y - 1 = 0
C. x + 2y - 1 = 0
D. x - 2y + z = 0
A.
B.
C.
D.
A. 2x - y + 2z - 2 = 0 và x - 2y + z - 21 = 0
B. x - 2y + 2z + 3 = 0 và x - 2y + z - 21 = 0
C. 2x - y + 2z + 3 = 0 và 2x - y + 2z - 21 = 0
D. 2x - y + 2z + 5 = 0 và 2x - y + 2z - 2 = 0
A. 18564
B. 64152
C. 192456
D. 194256
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
D.
D.
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 1
D. m = 2
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A.
B.
C. 3
D.
A. m > 1
B. 0 < m < 1
C. m < 0
D. 0 < m < 2
A.
B.
C.
D.
A. S = 3
B. S = 0
C. S = 1
D. S = 2
A.
B.
C.
D.
A. bc = 5
B. bc = 8
C. bc = 15
D. bc = 7
A.
B. (-4;2)
C.
D.
A. 7
B. 5
C. 6
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -3
C. 0
D. -2
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 6
B. 0
C. 4
D. 2
A. Số khác
B.
C. 48
D. 125
A. a = 1,b = 4
B. a = 1,b = -1
C.
D.
A. 234
B. 229
C. 333
D. 292
A. S = -1
B. S = 0
C. S = 2017
D. S = 2018
A. I = 10
B. I = -2
C. I = 1
D. I = -1
A. -4
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK