A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1320
B. 202
C. 220
D. 1230
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 44 tháng
B. 47 tháng
C. 45 tháng
D. 46 tháng
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. -4
C. -2
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 216
B. 180
C. 256
D. 120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảngvà
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảngvà
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu thì
B. Nếu thì
C. Với k là số nguyên dương thì
D. Nếu thì
A.
B.
C.
D.
A. 120 cách xếp
B. 5 cách xếp
C. 24 cách xếp
D. 25 cách xếp
A. 116 tam giác
B. 80 tam giác
C. 96 tam giác
D. 60 tam giác
A. -2
B. 3
C. 2
D. -3
A.
B.
C.
D.
A. Một tam giác
B. Một ngũ giá
C. Một đoạn thẳng
D. Một tứ giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 60
C. 2019
D. 4038
A. -2
B. -1
C. 1
D. 2
A. 44.000 đ
B. 43.000 đ
C. 42.000 đ
D. 41.000 đ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3360
B. 3662
C. 3868
D. 3486
A.
B.
C.
D.
A. 2a
B. 3a
C. 4a
D. a
A.
B.
C.
D.
A. 460 lít
B. 450 lít
C. 415 lít
D. 435 lít
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 0
A. Hàm số , nghịch biến trên
B. Hàm số , đồng biến trên
C. Hàm số , nghịch biến trên
D. Hàm số , nghịch biến trên
A. 2
B.
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 7
D. 6
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau
A. Không gian mẫu là tập tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử
B. Gọi là xác suất của biến cố A ta luôn có
C. Biến cố là tập con của không gian mẫu
D. Phép thử ngẫu nhiên là phép thử mà ta không biết được chính xác kết quả của nó nhưng ta có thể biết được tập tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều
B. Hình lăng trụ có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều
C. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều
D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương
A. Khối tứ diện đều
B. Khối nhị thập diện đều
C. Khối bát diện đều
D. Khối thập nhị diện đều
A.
B. a
C.
D.
A. 102.424.000 đồng.
B. 102.423.000 đồng.
C. 102.016.000 đồng.
D. 102.017.000 đồng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều các cạnh bên bằng nhau
B. Hình chóp đều là hình chóp có chân đường cao hạ từ đỉnh xuống mặt đáy trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy
C. Hình chóp đều là tứ diện đều
D. Hình chóp đều là hình có có đáy là một đa giác đều
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 322560
B. 3360
C. 80640
D. 13440
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Khối đa diện đều loại là khối đa diện đều có p mặt, q đỉnh
B. Khối đa diện đều loại là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi mặt của nó là đa giác đều P cạnh và mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt
C. Khối đa diện đều loại là khối đa diện đều có p cạnh, q mặt
D. Khối đa diện đều loại là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng p mặt và mỗi mặt của nó là một đa giác đều q cạnh
A.
B.
C.
D.
A. Một hình bình hành
B. Một ngũ giác
C. Một hình tứ giác
D. Một hình tam giác
A. 5
B. 3
C. 0
D. 4
A. Cả ba khẳng định trên đều đúng
B. Có đúng một phép tịnh tiến biến
C. Có vô số phép tịnh tiến biến
D. Phép tịnh tiên theo véctơ có giá vuông góc với đường thẳng d biến
A.
B.
C.
D.
A.2042
B. 2041
C. 2039
D. 2040
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 5
B. 7
C. 3
D. 2
A. 1
B. 2
C. 0
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 4 điểm
B. 3 điểm
C. 1 điểm
D. 2 điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 8
A. 247
B. 248
C. 229
D. 290
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 635.000
B. 535.000
C. 613.000
D. 643.000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 108 số
B. 228 số
C. 36 số
D. 144 số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.0
B. 3
C. 1
D. 2
A. 116 570 000 đồng
B. 107 667 000 đồng
C. 105 370 000 đồng
D. 111 680 000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Các hàm số đều là hàm số lẻ
B. Các hàm số đều là hàm số chẵn
C. Các hàm số đều là các hàm số lẻ
D. Các hàm số đều là các hàm số chẵn
A.
B.
C.
D.
A. (C) không có điểm cực trị.
B. (C) có hai điểm cực trị.
C. (C) có ba điểm cực trị
D. (C) có một điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -1
C. -2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 81,413 triệu
B. 107,946 triệu
C. 34,480 triệu
D. 46,933 triệu
A. Mặt phẳng song song với đường thẳng AB
B. Trung điểm của đoạn thẳng AB
C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB
D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB
A. 0,45
B. 0,4
C. 0,48
D. 0,24
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11 triệu đồng
B. 13 triệu đồng
C. 15 triệu đồng
D. 17 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 99
B. 101
C. 102
D. 100
A. 2296
B. 2520
C. 4500
D. 50000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. là một hình thang
B. là một ngũ giác
C. là một hình bình hành
D. là một tam giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. không tồn tạ
B.
C.
D.
A. 4
B. Không có giá trị nào của m
C. Vô số giá trị của m
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không tồn tại m
C.
D.
A. Không tồn tại m
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 720 số
B. 360 số
C. 288 số
D. 240 số
A.
B.
C.
D.
A. 2,32
B. 2,08
C. 1,83
D. 1,56
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song
D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
A. lớn hơn hoặc bằng 4
B. lớn hơn 4
C. lớn hơn hoặc bằng 5
D. lớn hơn 5
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 12
C. 20
D. 60
A.
B. abc
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.287.968.000 đồng
B. 3.219.921.000 đồng
C. 2.575.937.000 đồng
D. 1.931.953.000 đồng
A. 5
B. 2
C. 4
D. 6
A. 5
B. 2
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. 10
B. 8
C. -8
D. -10
A. 3
B. Không có
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. d = 3a
B. d = a
C. d = 6a
D. d = 2a
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận
C. Hàm số không có cực trị
D. Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
A. Hình hộp chữ nhật
B. Hình bát diện đều
C. Hình lập phương
D. Hình tứ diện đều
A.
B. k= -6
C. k= 2
D. k= 5
A.
B.
C.
D.
A. S= 4
B. S= 8
C. S= -5
D. S= 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Khối trụ T có thể tích
B. Khối trụ T có diện tích toàn phần
C. Khối trụ T có diện tích xung quanh
D. Khối trụ T có độ dài đường sinh là l = 3
A. Không có cực trị
B. Có một điểm cực trị
C. Có hai điểm cực trị
D. Có ba điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 729
B. 365
C. 730
D. 364
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 560
B. 112
C. 121
D. 128
A.
B.
C.
D.
A. 35 nghìn đồng.
B. 14 nghìn đồng.
C. 21 nghìn đồng.
D. 28 nghìn đồng.
A. 1100 m
B. 100m
C. 1010m
D. 1110m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Kết quả khác
A.
B.
C.
D.
A. 58 triệu đồng
B. 59 triệu đồng
C. 56 triệu đồng
D. 57 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Là tam giác đều.
B. Là tam giác vuông.
C. Là tam giác cân, không đều.
D. Là tam giác tù.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình bình hành
B.
C.
D. Ngũ giác
A. Hàm số f(x) liên tục tại x = 1
B. Hàm số f(x) có đạo hàm tại x = 1
C. Hàm số f(x) liên tục tại x = 1 và hàm số f(x) cũng có đạo hàm tại x = 1
D. Hàm số f(x) không có đạo hàm tại x = 1
A. 0,11
B. 0,13
C. 0,7
D. 0,9
A.
B.
C.
D.
A. Các véc tơ không đồng phẳng
B. Các véc tơ đồng phẳng
C. Các véc tơ đồng phẳng
D. Các véc tơ đồng phẳng
A.
B.
C.
D.
A. d < 0
B. d > 1
C. d > 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. M thuộc tia Ox
B. M thuộc tia Oy
C. M thuộc tia đối của tia Ox
D. M thuộc tia đối của tia
A. 98
B. 120
C. 150
D. 360
A. 4 máy
B. 6 máy
C. 5 máy
D. 7 máy
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành
B. Hàm số luôn có cực trị
C.
D. Hàm số đồng biến trên
A. -4
B. -2
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -4
D. Hàm số có hai điểm cực trị
A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số có một điểm cực tiểu
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. Vô số
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a và b chéo nhau.
B. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau hoặc cắt nhau.
C. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau.
D. a và b không có điểm chung.
A. Hình chóp đều là tứ diện đều.
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.
C. Hình chóp có đáy là một đa giác đều là hình chóp đều.
D. Hình lăng trụ đứng là hính lăng trụ đều.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 7
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 25 nghìn đồng
B. 31 nghìn đồng
C. 40 nghìn đồng
D. 20 nghìn đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 63.545.193 đồng
B. 100.214.356 đồng
C. 83.737.371 đồng
D. 59.895.767 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B.
C.
D. 3
A. Hàm số luôn có đạo hàm tại mọi điểm thuộc tập xác định của nó
B. Hàm số liên tục tại điểm thì có đạo hàm tại điểm đó.
C. Hàm số có đạo hàm tại thì liên tục tại điểm đó
D. Hàm số xác định tại điểm thì có đạo hàm tại điểm đó.
A.
B.
C.
D.
A. O là trực tâm tam giác ABC
B. O là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC
C. O là trọng tâm tam giác ABC
D. O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 1
C. 2
D. 0
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Nếu thì
B. Nếu thì b cắt a
C. Nếu thì
D. Nếu thì
A.
B.
C.
D.
A. 3456 bao
B. 3450 bao
C. 4000 bao
D. 3000 bao
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. k = 20
B. k = 11
C. k = 14
D. k = 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3
B. 0
C. 3
D. 5
A. Phần thực bằng -14 và phần ảo bằng
B. Phần thực bằng 14 và phần ảo bằng
C. Phần thực bằng 14 và phần ảo bằng
D. Phần thực bằng -14 và phần ảo bằng
A. 2016
B. 2017
C. 2028
D. 2029
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9,5
B. 10,5
C. 11,4
D. 10,2
A.
B.
C.
D.
A. 3,15
B. 4,67
C. 5,13
D. 6,35
A. 427
B. 381
C. 348
D. 299
A. 28,6
B. 26,2
C. 30,8
D. 28,2
A. Dãy số là dãy số tăng
B. Dãy bị chặn dưới nhưng không bị chặn trên
C. Dãy số bị chặn
D. Dãy số bị chặn trên nhưng không bị chặn dưới
A.
B.
C.
D.
A. 1,75
B. 2,25
C. 1,55
D. 3,15
A.
B.
C.
D.
A. Nếu thì
B. Nếu thì
C. Nếu thì
D. Nếu thì thì các điểm biểu diễn cho và tương ứng trên mặt phẳng tọa độ sẽ đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
A. Hàm số xác định trên
B. Hàm số liên tục tại x = 2
C. Hàm số không liên tục tại x = 2 và x = 4
D. Vì nên suy ra phương trình có ít nhất 1 nghiệm thuộc
A.
B.
C.
D.
A. Vì nên f( x)liên tục tại x = 0
B. Hàm số f (x )xác định với mọi
C.
D. Hàm số f ( x) liên tục trên
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 6
D. 9
A. 320
B. 630
C. 36
D. 1220
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. -6
C. -12
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,948
B. 0,949
C. 0,946
D. 0,947
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D. 4
A. 3,67 cm
B. 2,67 cm
C. 3,28 cm
D. 2,28 cm
A. Đường tròn
B. Đường tròn
C. Đường tròn
D. Đường tròn
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 8
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = -2
C. m = -3
C.
A.
B.
C.
D.
A. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b bằng khoảng cách từ đường thẳng a đến mặt phẳng (Q)
B. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b bằng khoảng cách từ một điểm A tùy ý thuộc đường thẳng a đến mặt phẳng (Q)
C. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b không bằng khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) và (Q)
D. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b bằng độ dài đoạn thẳng vuông góc chung của chúng
A.
B.
C.
D.
A. 3.225.100.000
B. 1.121.552.000
C. 1.127.160.000
D. 1.120.000.000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn tâm bán kính
B. Đường tròn tâm bán kính
C. Đường tròn tâm bán kính
D. Đường tròn tâm bán kính
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1; -1
B. 53; 1
C. 3; -1
D. 53; -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 10
B. S = 5
C. S = 4
D. S = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Chỉ (II) đúng
B. Cả (I) và (II) đều sai
C. Cả (I) và (II) đều đúng
D. Chỉ (I) đúng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1009 nghiệm
B. 1008 nghiệm
C. 2017 nghiệm
D. 2018 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A. S = 18
B. S = 9
C. S = 6
D. S = 24
A.
B.
C.
D.
A. 15.000 đồng
B. 20.000 đồng
C. 10.000 đồng
D. 22.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 2098960 chữ số
B. 2098961 chữ số
C. 6972593 chữ số
D. 6972592 chữ số
A. 176.350.000 đồng
B. 105.664.000 đồng
C. 137.080.000 đồng
D. 139.043.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B. 2015
C. 2016
D. 2014
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. N
B. M
C. P
D. Q
A.
B.
C.
D.
A. 25
B. 75
C. 100
D. 15
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 48
B. 72
C. 54
D. 36
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6057.
B. 6051.
C. 6045.
D. 6048.
A. m = 1
B. Không tồn tại m.
C. m = -2
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A. là ba vecto không đồng phẳng
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3a
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 13
B. S = 25
C. S = 10
D. S = 34
A. 210
B. 30
C. 15
D. 35
A. 28812
B. 28426
C. 23026
D. 23412
A.
B.
C. Không tồn tại.
D.
A. 30
B. 32
C. 29
D. 35
A. 17
B. 9
C. 2
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 1470
B. 750
C. 2940
D. 1500
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 17
C. 15
D. 18
A. 9
B. 8
C. 11
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 5
A. 618051620 đồng
B. 484692514 đồng
C. 597618514 đồng
D. 539447312 đồng
A. 3
B.
C.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 14
C. 13
D. 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 10
D. 4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK