A.
B.
C.
D.
A. Mọi hình chóp có đáy là hình thoi luôn có mặt cầu ngoại tiếp
B. Mọi hình chóp có đáy là hình thang vuông luôn có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Mọi hình chóp có đáy là hình bình hành luôn có mặt cầu ngoại tiếp
D. Mọi hình chóp có đáy là hình thang cân luôn có mặt cầu ngoại tiếp.
A.
B. (-1;1)
C. (0;1)
D.
A. (C3)
B. (C4).
C. (C2)
D. (C1).
A.
B. 2
C. 4
D.
A. 2-i
B. -1+3i
C. 2+i
D. 1+3i
A. 4
B. 2
C. 10
D. 0
A. y = 0
B. x+y=0
C. z = 0
D. x = 0
A. (1;-1;2)
B. (1;1;-2)
C. (1;1;2)
D. (-1;-1;2).
A. 16
B. 4
C. -4
D. -16
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = -1.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (S ) và (S′) chỉ có một điểm chung
B. (S ) và (S′) có hai điểm chung
C. (S ) và (S′) có vô số điểm chung
D. (S ) và (S′) không có điểm chung.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 11
C. 15
D. 5
A.
B.
C. 16
D. -16.
A. 8
B. 7
C. 13
D. 11
A. -3
B. -2
C. 2
D. 3
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. tanx-cotx+C
B. x+C
C. -tanx+cotx+C
D. tanx+cotx+C
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 10
C. Vô số.
D. 0
A. 9
B. 7
C. 8
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 12
C. 15
D. 24
A. S(-1;6;2)
B. R(-1;0;0)
C. M(1;1;-2)
D. N(1;-1;2)
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 3
D. 2
A.
B. 1
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 12
D. 11
A. (-2;0)
B. (0;2)
C. (1;2)
D. (-2;-1)
A.
B.
C.
D.
A. (1;-3;4)
B. (1;-1;2)
C. (-1;3;-4)
D. (-1;1;2)
A.
B.
C.
D.
A. Mặt cầu đường kính AB
B. Mặt cầu đường kính AB nhưng bỏ đi hai điểm A, B
C. Khối cầu đường kính AB
D. Khối cầu đường kính AB nhưng bỏ đi hai điểm A, B
A. 1 -2i
B. i + 2
C. i – 2
D. 1 + 2i
A. 6
B.
C. 3
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. a = -3, b = 1
B. a = 3, b = -1
C. a = -3, b = -1
D. a = 3, b = 1
A. x+y+z-6=0
B. 2x+3y+6z-24=0
C. 2x+3y+6z-26=0
D. x+y+z+6=0
A. 3
B. 2
C. 5
D. 4
A. -3
B. 0
C. -1
D. 2
A. S=a+b
B. S=a–b
C. S=-a+b
D. S=-a-b
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3.350.000.000 đồng
B. 3.400.000.000 đồng
C. 3.450.000.000 đồng
D. 3.500.000.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 6
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 126
B. 161
C. 166
D. 31
A.
B.
C.
D.
D.
B.
C.
D.
A. -75
B. -72
C. -294
D. -297
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình nón
B. Khối trụ
C. Khối nón
D. Hình trụ
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng -10 và phần ảo của số phức bằng -2i
B. Phần thực bằng -10 và phần ảo bằng -2
C. Phần thực bằng 10 và phần ảo bằng 2
D. Phần thực bằng 10 và phần ảo bằng 2i
A. Hàm số y=f(x) đạt cực tiểu tại x=-2
B. Hàm số y=f(x) đạt cực tiểu tại x=1
C. Hàm số y=f(x) đạt cực tiểu tại x=-7
D. Hàm số y=f(x) không có cực trị
A.
B. 6
C.
D. 15
A. (0;1;0)
B. (-2;0;0)
C. (0;0;3)
D. (0;1;3)
A.
B. 2loga +lobgb
C. 2loga+3logb
D. 2loga.3logb
A.
B. 2x+2y-z+12=0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -11
B. -10
C. 11
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=2 hoặc m=-1
B. m=2 hoặc m=1
C. m=1
D. m=2
A. z=-1-i
B. z=-1-2i
C. z=1-2i
D. z=2-i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 2034
B. 2018
C. 2025
D. 2021
A. 9
B. 36
C. 6
D. 3
A. 1272
B. 1275
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 108864
B. 80640
C. 145152
D. 217728
A. 8
B. 0
C. 4
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 170
B. 260
C. 294
D. 208
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 3
C. 2
D. 1
A. (0;1)
B. (1;2)
C. (2;3)
D. (3;4)
A. 3
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
B. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại
C. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
D. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
A.
B.
C.
D.
A. Giá trị cực đại bằng 2
B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu
C. Giá trị cực tiểu bằng -1
D. Hàm số có 2 điểm cực đại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số tập con có 4 phần tử của tập 6 phần tử là
B. Số cách xếp 4 quyển sách vào 4 trong 6 vị trí trên giá là
C. Số cách chọn và xếp thứ tự 4 học sinh từ nhóm 6 học sinh là
D. Số cách xếp 4 quyển sách trong 6 quyển sách vào 4 vị trí trên giá là
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. là số thực
B. là số ảo
C. là só ảo
D. là số thực
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A. (1;2)
B.
C. (-1;0)
D. (-1;1)
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. (2;0)
D. (1;3)
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. P(-1;2;-2)
B. M(-1;3;4)
C. N(0;3;-2)
D. Q(-5;3;3)
A. f(-1)
B. f(0)
C. f(2)
D. f(1)
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. 2.341.000 đồng
B. 2.057.000 đồng
C. 2.760.000 đồng
D. 1.664.000 đồng
A. I=1
B. I=-1
C. I=
D. I=
A.
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 3
C. 1
D. 2
A. Hàm số y=f(x+1) đồng biến trên (a;b)
B. Hàm số y=f(x)+1 đồng biến trên (a;b)
C. Hàm số y=-f(x) nghịch biến trên (a;b)
D. Hàm số y=-f(x)-1 nghịch biến trên (a;b)
A. P=-5
B. P=1
C. P=5
D. P=4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. z=4-3i
B. z=4+3i
C. z=-3-4i
D. z=-3+4i
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình y'=0 có đúng một nghiệm thực
B. Phương trình y'=0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y'=0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y'=0 có đúng ba nghiệm thực phân biệt
A. Đồ thị hàm số y=f(x) có tiệm cận đứng x=2 khi và chỉ khi và
B. Đồ thị hàm số y=f(x) có tiệm cận đứng y=1 khi và chỉ khi và
C. Đồ thị hàm số y=f(x) bất kì có nhiều nhất hai đường tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số y=f(x) không xác định tại thì đồ thị hàm số y=f(x) có tiệm cận đứng
A.
B.
C.
D.
A. (0;-1)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x-z=0
B. y+z=0
C. x-y=0
D. x+z=0
A. Hàm số f(x) đồng biến trên
B. Hàm số f(x) đồng biến trên
C. Hàm số f(x) đồng biến trên và
D. Hàm số f(x) đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m=-1
D. m=1
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
A. 8 đỉnh, 12 mặt, 6 cạnh
B. 12 đỉnh, 8 mặt, 6 cạnh
C. 6 đỉnh, 12 mặt, 8 cạnh
D. 8 đỉnh, 6 mặt, 12 cạnh
A.
B.
C.
D.
A. (P): 2x+2y+3z-3=0
B. (P): 2x+2y-3z+3=0
C. (P): x+y-z-3=0
D. (P): 2x+2y-3z+1=0
A.
B.
C.
D.
A. a<c<b
B. a<c<b
C. a>b>c
D. a<b<c
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đoạn thẳng
C. Điểm
D. Đường tròn
A. 5
B. 1
C. 8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z-1=0
B. x-y+z-3=0
C. x-y+z-1=0
D. 2x-y-3z=0
A. 5436521,164 (đồng)
B. 5452733,453 (đồng)
C. 5452771,729 (đồng)
D. 5468994,09 (đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. S=6
D. S=12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. A(1;4)
B. A(-1;0)
C. Không tồn tại
D. A(0;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -12
B. -5
C. 9
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D. -5
A.
B. m=0
C. m=5
D. m=-5
A. (1;2)
B.
C.
D.
A. 3 và -2
B. 2 và 0
C. -2 và 2
D. 3 và 0
A.
B.
C.
D.
A. 50
B. 70
C. 30
D. 80
A. |z| là một số thực
B. |z| là một số phức
C. |z| là một số thực dương
D. |z| là một số thực không âm
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 2x-3y-z-20=0
B. 2x-3y-x+8=0
C. 3x-y+3z-13=0
D. 3x-y+3z-25=0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.12 năm
B. 11 năm
C. 10 năm
D. 13 năm
A. 4,2cm
B. 3,6cm
C. 2,6cm
D. 2,7cm
A.
B.
C.
D.
A. y+z+3=0
B. x+y+1=0
C. x+z-1=0
D. x+z+1=0
A. 2c-b-a
B. 2a-b-c
C. 2c-b+a
D. 2a-b+c
A. [-4;-2]
B. [-4;0]\{2}
C. [-4;-2)
D. (-4;-2]
A.
B.
C.
D.
A. 26
B. 13
C. 14
D. 27
A. 12,4
B. 6,4
C. 4,4
D. 11,4
A.
B. 7
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 4
A. Mọi số thực đều là số phức
B. Mọi số phức đều là số thực
C. Có duy nhất một số thực là số phức
D. Có duy nhất một số phức là số thực
A. (-4;2;-6)
B. (4;-2;-6)
C. (-4;-3;-5)
D. (-4;-1;-5)
A. x=1;y=-2
B. x=-1;y=-5
C. x=1;y=3
D. x=0;y=4
A.
B.
C.
D.
A. h=2r
B. r=2h
C. h=r
D. h=4r
A. M(1;-2;3)
B. N(1;2;-3)
C. P(-1;2;3)
D. Q(1;-2;-3)
A.
B.
C. x+2y+3z=1
D. x+2y+3z=-1
A. Hàm số đã cho không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Hàm số đã cho cho giá trị nhỏ nhất bằng – 1 và giá trị lớn nhất bằng 2
C. Hàm số đã cho không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất bằng 2
D. Hàm số đã cho có giá trị nhỏ nhất bằng – 1 và không có giá trị lớn nhất
A. x=-1
B. x=0
C. x=1
D. x=4
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 0
C. 1
D. -4
A. 2592100
B. V=7776300
C. V=2592300
D. 3888150
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A. 0,94%
B. 0,049%
C. 0,094%
D. 0,49%
A. Lãi 480 triệu đồng.
B. Lãi 308,05 triệu đồng
C. Lãi 328,05 triệu đồng
D. Lỗ 171,95 triệu đồng.
A.
B. 3
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. (3;4)
B.
C.
D.
A. -5
B. -8
C. -6
D. -10
A.
B. 2
C.
D.
A.
B.
C. 18
D. 21
A. 2013
B. 2012
C. 4024
D. 2014
A. 4.477.800 đồng
B. 4.470.000 đồng
C. 4.908.815 đồng
D. 4.809.142 đồng
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. 0
B. -6
C. -7
D. -5
A. (7;4;-4)
B. (1;8;-2)
C. (-7;-4;4)
D. (-1;-8;2).
A. (-1;0)
B. (-1;1)
C.
D.
A. Đạt cực tiểu tại x = -2
B. Đạt cực tiểu tại x = 3.
C. Đạt cực đại tại x = 0
D. Đạt cực đại tại x = 1
A. (-3;2;0)
B. (3;-2;0)
C. (-1;0;0)
D. (1;0;0)
A. (R):x+y-7=0
B. (S):x+y+z+5=0
C. (Q):x-1=0
D. (P):z-2=0
A.
B.
C.
D.
A. S10 = -125
B. S10 = -250
C. S10 = 200
D. S10 = -200
A. 2 - i
B. 1 + 2i
C. 1 – 2i
D. 2 + i
A.
B.
C.
D.
A. Một mặt phẳng duy nhất
B. Một điểm duy nhất
C. Hai mặt phẳng phân biệt vuông góc với nhau
D. Một đường thẳng duy nhất song song với cả hai mặt phẳng đã cho
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 212 triệu đồng
B. 216 triệu đồng
C. 210 triệu đồng
D. 220 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. 2x-y-3=0
B. x+2y+5z-5=0
C. x+2y+5z-4=0
D. x+2y-z-4=0
A. 4
B. 3
C. Vô số
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 9
C. 18
D. 36
A. 55
B. 59
C. 52
D. 56
A. 24
B. 22
C. 26
D. 32
A. 3
B. 4
C. 2
D. 6
A. 7
B. 5
C. 8
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C.
D.
A. M(2;4;6)
B. N(6;2;-2)
C. P(1;2;3)
D. Q(3;1;-1)
A. (2;3)
B.
C. (-2;-1)
D. (-1;3)
A. tứ giác ABCD là hình bình hành.
B. tứ giác ABCD là hình vuông
C. tứ giác ABCD là tứ giác nội tiếp
D. tứ giác ABCD là hình thang cân
A.
B.
C.
D. m>-27
A. Nếu là nghiệm của phương trình f '(x)=0 thì hàm số f(x) đạt cực trị tại .
B. Nếu hàm số f(x) đạt cực trị tại thì hàm số có đạo hàm tại
C. Hàm số có thể đạt cực trị tại điểm mà tại đó hàm số không có đạo hàm
D. Nếu hàm số f(x) đạt cực trị tại thì
A. x=4; y=-1
B. x=8; y=-2
C. x=-1; y=4
D. x=-2; y=8
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. x-5y+3z-7=0
B. 2x-y+3z+2=0
C. 2x+y-z-4=0
D. 2x+y+z-2=0
A. x=-1; y=1
B. x=1; y=-1
C. x=-1; y=-1
D. x=1; y=1
A. M
B. N
C. P
D. Q
A.
B.
C.
D. cắt nhau
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 216
C.
D.
A. 24
B. 6
C. 7
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -30
B. -10
C. -20
D. -15
A. 60%
B. 40%
C. 80%
D. 10%
A. x+4y+2z-7=0
B. x+y+z-2=0
C. x-5y-3z+12=0
D. 3x-9y-z+14=0
A. 1
B. 0
C. 2
D. Vô số
A. 2.921.000 đồng
B. 3.387.000 đồng
C. 2.944.000 đồng
D. 3.353.000 đồng
A. 48
B. 24
C. 16
D. 32
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12.525 thùng
B. 18.209 thùng
C. 57.582 thùng
D. 58.135 thùng
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(0), f(5)
B. f(2), f(0)
C. f(1), f(5)
D. f(2), f(5)
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 1
D. Vô số
A. 12
B. 2
C. 4
D. 6
A. (2;3)
B.
C. (1;0)
D. (0;2)
A. Hàm số đã cho có ba điểm cực tiểu
B. Hàm số đã cho có ba điểm cực đại
C. Hàm số đã cho có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu
D. Hàm số đã cho có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A. IA = 5
B. IA > 5
C. IA < 5
D.
A. M(-6;3;3)
B. N(-2;1;1)
C. P(6;6;3)
D. Q(2;2;1)
A.
B.
C. (-2;1)
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B. 10!
C. 1
D. 10
A. 200
B. 110
C. 220
D. 100
A. Vô số
B. 5
C. 4
D. 6
A. a=0
B. a=1
C.
D. a=-1
A. y=0,y=1 và x=3
B. y=1 và x=3
C. y=0,x=1 và x=3
D. y=0 và x=3
A.9,28 triệu đồng
B. 9,3 triệu đồng
C. 8,61 triệu đồng
D. 9,2 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0 < m < 1
C. m > 2 và m < 1
D. 0 < m < 1 và m > 1
A.
B.
C.
D.
A. 0,6
B. 1,8
C. 45
D. 15
A. 2
B. 0
C. 1
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. -3
D. -1
A. (-2;0]
B. (0;2]
C. [-2;2]
D. (-2;0)
A. 0,412
B. 0,206
C. 0,432
D. 0,216
A. f(0)
B. f(6)
C. f(9)
D. f(2)
A. 6,575
B. 4,5
C. 8,45
D. 4,75
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 23
C. 21
D. 22
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x=2;y=3
B. x=3;y=-2
C. x=2;y=-3
D. x=3;y=2
A.
B. 3a
C. 2a
D. 1,5a
A. Hình chóp tứ giác đều
B. Hình chóp lục giác đều
C. Hình chóp tam giác
D. Hình chóp tứ giác có đáy là hình thang không cân
A. Hai đường thẳng y=x,y=-x nhưng bỏ đi điểm O(0;0)
B. Hai đường thẳng y=x,y=-x
C. Trục hoành và trục tung
D. Trục hoành và trục tung nhưng bỏ điểm O(0;0)
A. M(3;0;0)
B. N(0;-1;1)
C. P(0;-1;0)
D. Q(0;0;1)
A. 11
B. 10
C. 12
D. 8
A. 0,5
B. 1,5
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 102.424.000 đồng
B. 102.423.000 đồng
C. 102.016.000 đồng
D. 102.017.000 đồng
A. 3x-y-z-6=0
B. 3x-y-z+6=0
C. x+3y+z-5=0
D. x+3y+z-6=0
A. 5
B. 9
C. 6
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 12
C. 9
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -2
C.
D. -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -6
B. -8
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 6
D. 4
A. 20
B. 18
C. 19
D. 17
A. 27
B. 2
C. 28
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.6
B. 8
C. 7
D. 5
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK