A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
A. 4.
B. 2.
C. 10.
D. 1.
A. 3.
B. 4.
C. 29.
D. 1.
A. 2
B. 3.
C. 1.
D. 4.
A. m Î [ −6;0).
B. mÎ[0; +¥ ) .
C. mÎ [ −6;0].
D. m Î (−¥;−6) È (0; +¥) .
A. AB =.
B. AB = 5.
C. AB =.
D. AB = 2.
A. 48.
B. 64 .
C. 16.
D. −16.
A. 1 .
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. (−¥;0) .
B. (− 3;+¥) .
C. (−¥;4) .
D. (−4;0)
A. a.
B. .
C. .
D.
A. (−¥;2) .
B. (0;2) .
C. (−1;2) .
D. (2;+¥) .
A. .
B. = 5 .
C. = 2.
D.
A. [−2;2].
B. (2;+¥).
C. (−2;2).
D. (−¥;2) .
A. t = 6.
B. t = 5.
C. t = 3.
D. t =10.
A. m = −2.
B. m = 2 .
C. m = −4.
D. m =±2.
A. ( x ;y) = (1;2).
B. ( x; y) = (2;1).
C. ( x ;y) = (1;1).
D. ( x ; y) = (−1; −1).
A. 4p .
B. 5p .
C. 3p .
D. 2p .
A. .
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 20.
B. S =17.
C. S =10.
D. S = 25.
A. y = x + 5.
B. y = 2x +7.
C. y = 3x + 9.
D. y = − x +1.
A. PÎ(330;340).
B. PÎ(350;360).
C. PÎ(260;370) .
D. PÎ(340;350).
A. 9.
B. 0.
C. 24.
D. 45.
A.
B.
C.
D.
A. mÎ(1; +¥)
B. mÎ(2; +¥ )
C. mÎ(2; +¥) \{3}
D. mÎ(2;3)
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. x = 3.
B. x = 4 .
C. x =1.
D. x = 2 .
A. 2018 .
B. 2021.
C. 2019 .
D. 2020 .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
A. m = 2 .
B. m =1.
C. m = 0.
D. m = 0 và m = 2 .
A. AB = .
B. AB = .
C. AB =.
D. AB = 4 .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2016.
B. 2019 .
C. 2020 .
D. 2015 .
A. 63.
B. 36.
C. 35.
D. 34.
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 2.
A. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song songvới nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
A. 2p .
B. 4p .
C.6p .
D. p .
A. 1
B. 2
C. Không có
D. Vô số
A. I, II và IV đúng, còn III sai.
B. I, II, III và IV đúng.
C. I và II đúng, còn III và IV sai.
D. I, II và III đúng, còn IV sai.
A.240
B.
C.
D. 360
A. ABC.
B. BCD.
C. ACD.
D. ABD
A. y = tan x
B. y = sin x
C. y = cos x
D. y = cot x
A. d có hệ số góc dương.
B. d song song với đường thẳng x = 3.
C. d có hệ số góc âm.
D. d song song với đường thẳng y = 3.
A.
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hình bình hành.
B. Tam giác.
C. Hình chữ nhật.
D. Hình thang.
A. V = 36p
B. V = 60p
C. V = 20p
D. V =12p
A. AB ^ BC
B. CD ^ ( ABD)
C. BC ^ AD
D. AB ^ (ABC)
A. 1.
B. Không có.
C. Vô số.
D. 2.
A.
B.
C. 8
D. 16
A.
B. arccos
C.
D.
A. 1.
B. 2 .
C. 0 .
D. 3 .
A. (4;6)
B. (2;4)
C. (-2;0)
D. (0;2)
A. m < -2 hoặc m >1.
B. m £ -2 hoặc m =1.
C. m < -2 hoặc m =1.
D. m < -2.
A.
B.
C.
D.
A. m ³ 3
B. m > 3
C.
D.
A. 45.
B. 216.
C. 81.
D. 165.
A. 10
B.
C. 60
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. m < -2 hoặc m > 2
B. m > 2
C. -2 < m < 2
D. m < 2
A. 27.
B. 25.
C. 45.
D. 35.
A.
B.
C.
D.
A. 2016 .
B. -2016 .
C. 2020 .
D. -2020 .
A. m ³ -3 .
B. m ³ 0 .
C. m £ -3 .
D. m £ 0 .
A. 1,553 (cm).
B. 1,306 (cm).
C. 1,233 (cm).
D. 15 (cm).
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không có
B. Có hai
C. Có vô số
D. Có một và chỉ một
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng đi qua S và song song với AB
B. Đường thẳng đi qua S và song song với BD
C. Đường thẳng đi qua S và song song với AD
D. Đường thẳng đi qua S và song song với AC
A. 12
B. 48
C. 16
D. 24
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A. 1-P(A)-P(B)
B. P(A).P(B)
C. P(A).P(B)-P(A)-P(B)
D. P(A)+P(B)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3
B. 1
C. 3
D. -1
A. M'(1;-1)
B. M'(-3;3)
C. M'(-1;1)
D. M'(3;3)
A. Hàm số không có cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2
A. b>0, c<0, d<0
B. b<0, c>0, d<0
C. b<0, c<0, d<0
D. b>0, c>0, d<0
A. 91
B. 182
C. 48
D. 14
A. 120005
B. 6840
C. 7775
D. 6480
A. -20
B. -8
C. -160
D. 160
A. -1989
B. 1998
C. -1998
D. 1989
A. 20
B. 23
C. 24
D. 22
A.
B.
C.
D.
A. 81
B. 82
C. 80
D. 79
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 9
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 10
C. 9
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. 9
C. 18
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. 2
B. 6
C. 8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. y''=16cos8x
B. y''=-16sin8x
C. y''=16sin8x
D. y''=-16cos8x
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x-y-1=0
B. x-2y+4=0
C. x+2y-8=0
D. 2x+y-7=0
A. Khoảng cách từ O đến mp(SCD) bằng khoảng cách từ M đến mp(SCD).
B. OM // (SCD)
C. OM // (SAC)
D. Khoảng cách từ A đến mp(SCD) bằng khoảng cách từ B đến mp(SCD).
A. 6.
B. 3.
C. 5.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 6.
D. 3.
A. m = -1
B. m = 1
C. không có m
D. m = -2
A. 2x - y + 5 = 0
B. x + 2y + 5 = 0
C. x - 2y + 5 = 0
D. x - 2y + 4 = 0
A. x = -4
B. y = 2
C. x = 4
D.
A. 55,664000 triệu.
B. 54,694000 triệu.
C. 55,022000 triệu.
D. 54,368000 triệu.
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. mp (AA'B'B) song song với mp(CC'D'D)
B. Diện tích hai mặt bên bất kỳ bằng nhau
C. AA' song song với CC'
D. Hai mặt phẳng đáy song song với nhau
A. tan x = 2
B.
C.
D.
A. 6.
B. 8.
C. 10.
D. 4.
A. 15.
B. 9.
C. 0.
D. 3.
A. 9.
B. 10.
C. 1.
D. 11.
A. (C3); (C2); (C1)
B. (C2); (C3); (C1)
C. (C2); (C1); (C3)
D. (C1); (C3); (C2)
A.
B.
C.
D.
A. 216.
B. 60.
C. 20.
D. 120.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 4
D.
A. 100.
B. 110.
C. 10.
D. 90.
A. có vô số giá trị
B. 1.
C. 2.
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A. 675.
B. 672.
C. 674.
D. 673.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12.
B. 18.
C. 3.
D. 9.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 24
B. 120
C. 16
D. 60
A. 2300
B. 59280
C. 445
D. 9880
A. {3;5}
B. {4;3}
C. {3;4}
D. {5;3}
A. 840
B. 3843
C. 2170
D. 3003
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này cũng vuông góc với mặt phẳng kia.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song thì vuông góc với mặt phẳng kia.
A. -1
B. 6
C. 4
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. E là giao của MN với SO
B. E là giao của KN với SO
C. E là giao của KH với SO
D. E là giao của KM với SO
A. b < 0 < a
B. a < 0 < b
C. 0 < b < a
D. b < a < 0
A. Nếu và thì
B. Nếu và thì
C. Nếu và thì
D. Nếu và b//a thì
A. a và b không nằm trên bất kì mặt phẳng nào.
B. a và b không có điểm chung
C. a và b là hai cạnh của một tứ diện.
D. a và b nằm trên hai mặt phẳng phân biệt.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Vô số.
B. Không có.
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. -13
D. -11
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song song với đường thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
A.
B.
C.
D.
A. Đồng biến trên khoảng
B. Nghịch biến trên khoảng
C. Nghịch biến trên khoảng
D. Đồng biến trên
A. 2
B. 1
C. 0
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
A. triệu đồng
B. triệu đồng
C. triệu đồng
D. triệu đồng
A. 3,5 và 4,5
B.
C. 3 và 5
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 10
C. 8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. S = 24
B. S = -25
C. S = -24
D. S = 26
A.
B. 5
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 61
B. P = 109
C. P = 29
D. P = 73
A. 12
B. 8
C. 10
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. M là trọng tâm tam giác ABC
B. P và Q đối xứng qua O
C. M và N đối xứng qua O
D. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. 45
B. 11520
C. -11520
D. 256
A.
B.
C.
D.
A. Kết quả khác
B.
C.
D.
A. m = 1
B.
C. m = -1
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm f (x) nghịch biến trên khoảng
B. Hàm f (x) đồng biến trên khoảng
C. Trên thì hàm số f(x) luôn tăng.
D. Hàm f(x) giảm trên đoạn có độ dài bằng 2
A. 12
B. - 6
C. -1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1.
B. Hàm số có đúng hai cực trị.
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2.
D. Hàm số không xác định tại x = 1
A. Có giá trị lớn nhất là Max y = –1.
B. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = –1.
C. Có giá trị lớn nhất là Max y = 3
D. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không tồn tại m
B.
C.
D. không tồn tại m
A. f(x) nghịch biến trên khoảng
B. f(x) đồng biến trên khoảng (0;6)
C. f(x) nghịch biến trên khoảng
D. f(x) đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 120
B. 102
C. 126
D. 100
A. Hàm số đồng biến trên và
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên và
D. Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Chỉ I và III đúng
B. Chỉ II và III đúng
C. Chỉ I và II đúng
D. Cả ba đúng
A. Hàm số y = cos x đồng biến trên tập xác định.
B. Hàm số y = cos x là hàm số tuần hoàn chu kì
C. Hàm số y = cos x có đồ thị là đường hình sin.
D. Hàm số y = cos x là hàm số chẵn
A.
B.
C.
D.
A. 0.48
B. 0.4
C. 0.24
D. 0.45
A. bằng
B. nhỏ hơn hoặc bằng
C. nhỏ hơn
D. lớn hơn
A. Hai
B. Vô số
C. Bốn
D. Sáu
A. x = 0
B. x = -2
C. x = 0 và x = -2
D. x = 0 và x = 2
A. Hàm số đạt cực đại tại x = -1
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
A. 3
B.
C.
D.
A. 0,242
B. 0,215
C. 0,785
D. 0,758
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5!
B.
C. 6!
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m + 1
B. -m - 1
C. -2m - 2
D. -2m + 1
A. Vô số
B. 4
C. 2
D. 3
A. 31
B. 30
C. 22
D. 33
A. 121
B. 64
C. 73
D. 22
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. y = -9x + 16
B. y = -9x + 20
C. y = 9x - 20
D. y = 9x - 16
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 3
D. Vô số
A. T = 12
B. T = -12
C. T = -6
D. T = 6
A. 4x + y - 1 = 0
B. 2x - y - 5 = 0
C. 3x - 4y - 10 = 0
D. 4x + 3y - 5 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V = 24
B. V = 8
C. V = 12
D. V = 36
A. 673
B. 675
C. 674
D. 672
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. 12
C. Vô số
D. 14
A. n = 675
B. n = 673
C. n = 674
D. n = 672
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 33
B. 31
C. 30
D. 22
A. 6.
B. 3.
C. 5.
D. 2.
A. 2x - y + 5 = 0
B. x - 2y + 5 = 0
C. x + 2y + 5 = 0
D. x - 2y + 4 = 0
A. 15.
B. 9.
C. 0.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. m = -6
B. m = -3
C. m = -4
D. m = -5
A.
B.
C.
D.
A. n = 675
B. n = 673
C. n = 674
D. n = 672
A.
B. 3
C. 4!
D.
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Điểm cực tiểu của hàm số.
B. Giá trị cực đại của hàm số.
C. Điểm cực đại của hàm số.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 6.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
A. 13
B. 12
C. 15
D. 14
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 10.
C. 6.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 10
C. 11
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. m = 6
B. m = 7
C. m = 5
D. m = 9
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 5
B. 3
C. 4
D. 6
A. Hình (III).
B. Hình (I).
C. Hình (II) .
D. Hình (IV).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 2.
C. 6
D. 1.
A. V = 24
B. V = 8
C. V = 12
D. V = 36
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12.
B. 18.
C. 3.
D. 9.
A. (1;2;3 )
B. (-1;-2;3 )
C. (3;5;1)
D. (3;4;1)
A. (0;1)
B. (-¥ -; 1)
C. (-1;1)
D. (-1;0)
A. 2loga + logb
B. loga + 2logb
C. 2(loga + logb)
D. loga + logb
A. z = 0
B. x + y + z = 0
C. y = 0
D. x = 0
A. Q (2; -1;2)
B. M (-1; -2; -3)
C. P (1;2;3).
D. N (-2;1; -2).
A.
B.
C.
D.
A. 22
B. 17
C. 12
D. 250
A. 0
B. 1
C. 4
D. 5
A. 3
B. 2
C. 5
D. 1
A. a = 0, b = 2
B. a =, b = 1
C. a = 0, b = 1
D. a = 1, b = 2
A.
B.
C.
D.
A. 2 .
B. .
C. 3.
D. 10.
A. (-¥ -; 1 )
B. (3; +¥)
C. (-1;3 )
D. (-¥; -1) È (3;+¥ )
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 24
B. 15
C. 20
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1; -1)
B. (1;1)
C. (-1;1)
D. (-1; -1).
A.
B.
C.
D.
A. 135
B. 105
C. 108
D. 145
A. [-1;3)
B. (-1;1)
C. (-1;3)
D. [-1;1 )
A. 2, 22 triệu đồng.
B. 3,03 triệu đồng.
C. 2, 25 triệu đồng.
D. 2, 20 triệu đồng.
A.
B.
C.
D.
A. 7.322.000 đồng
B. 7.213.000 đồng
C. 5.526.000 đồng
D. 5.782.000 đồng
A. 1
B.
C.
D.
A. (1; +¥)
B. (-¥ -; 1)
C. (-1;0 )
D. (0;2)
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang.
B. Đồ thị (C) không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị (C) có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị (C) có tiệm cận
A.
B.
C.
D.
A. 17
B. -37
C. 51
D. -24
A. m < 0
B.
C.
D. Không tồn tại.
A. f(2) + f(3) = 4
B. f(-1) = 2
C. f(2) = 1
D. f(2018) > f(2019)
A. 180.
B. 240.
C. 200.
D. 220.
A. 216 (m/s).
B. 400 (m/s).
C. 54 (m/s).
D. 30 (m/s).
A. m < 1.
B. m > 1.
C. không tồn tại m.
D. m = 1.
A. 0,120.
B. 0,319.
C. 0,718.
D. 0,309.
A. 20.
B. 18.
C. 15.
D. 12.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = b = 0; c = 2
B. a = c = 0; b = 2
C. a = 2; b = c = 0
D. a = 2; b = 1; c = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;4).
B. (1;3).
C. (-1;3).
D. (5;6).
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. tan x = 99
B.
C. cot 2018x = 2017
D.
A. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại thì hoặc
B. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại x0 hoặc
C. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại thì
D. Hàm số y = f(x) đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại .
A.
B.
C.
D.
A. (C) không có tiệm cận ngang
B. (C) có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 2 và x = -2.
C. (C) có đúng một tiệm cận ngang.
D. (C) có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 2 và y = -2.
A. (4;7).
B. (2;3).
C.
D. (-1;2).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có giá trị lớn nhất trên đoạn [a;b]
B. Hàm số luôn có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn [a;b]
C. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [a;b]
D. Hàm số luôn có cực đại và cực tiểu trên đoạn [a;b]
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = -2
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và cực đại tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và cực tiểu tại x = 0
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C. 4
D. 0
A. 4/3
B. 5/4
C. 3/4
D. 4/5
A. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị.
B. Hàm số chỉ có đúng hai điểm cực trị.
C. Hàm số chỉ có đúng ba điểm cực trị.
D. Hàm số không có cực trị.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 1.
B. T = 2.
C. T = 3.
D. T = 4.
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 5.
A. m = -3
B.
C. m = 3
D. m = 5
A.
B. m > -4 hoặc m < 0
C. m > 0 hoặc m < -4
D. -4 < m < 0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số h(x) nghịch biến trên
B. Hàm số h(x) nghịch biến trên
C. Hàm số h(x) đồng biến trên
D. Hàm số h(x) đồng biến trên
A. 595.
B. 592.
C. 593.
D. 594.
A. 216.
B. 4060.
C. 1255.
D. 24360.
A.
B.
C.
D.
A. 60.
B. 24.
C. 48.
D. 11.
A. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và có giá trị nhỏ nhất bằng 0.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A(-1;2;-3).
B. A(1;-2;3).
C. A(-1;-2;3).
D. A(1;2;3).
A. I = 5.
B. I = 6.
C. I = 7.
D. I = 8.
A. -1 < a < 3
B. a < -1
C.
D. a < 3
A. 10.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
A. m = -1.
B. m = 0.
C. m = 1.
D. m = 2.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
A. O là trung điểm của AD.
B. O là trung điểm của BD.
C. O thuộc mặt phẳng (ADB).
D. O là trung điểm của AB.
A. 225.
B. 15.
C. 105.
D. 150
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 < m < 5
B. -1 < m < 2
C. m < -1 hoặc m > 2
D. m < 1 hoặc m > 5
A. 17.
B. 18.
C. 15.
D. 16.
A.
B.
C.
D. e
A. 7.
B. -4.
C. 5.
D. 6.
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
A. Hàm số y = f(x) đạt cực tiểu tại điểm khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ âm sang dương khi qua .
B. Nếu f '(x)=0 và f ''(x)<0 thì là cực tiểu của hàm số y = f(x)
C. Nếu f '(x)=0 và f ''(x)=0 thì không phải là cực trị của hàm số đã cho.
D. Hàm số y = f(x) đạt cực tiểu tại điểm khi và chỉ khi là nghiệm của đạo hàm.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình bình hành.
B. Hình chữ nhật.
C. hình thang.
D. Hình vuông.
A. 0 < m < 1
B. 2 < m < 3
C. -1 < m < 0
D. 1 < m < 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-1;0;0)
B. N(0;2;4)
C. P(-1;0;4)
D. Q(-1;2;0)
A. C(3;2;1)
B. C(2;-4;-1)
C. C(1;-1;-3)
D. C(3;-7;1)
A. x - y + 1 = 0
B. x - y - 1 = 0
C. x + y - 1 = 0
D. x + y + 1 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 9.
C. 10.
D. 11.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. -4.
B. -3.
C. 2.
D. -2.
A. Đường tròn.
B. Parabol.
C. Một đường thẳng.
D. Hai đường thẳng.
A. 1533
B. 6141
C. 3069
D. 120
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 22
B. 24
C. 26
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 11520
B. a =11250
C. a = 12150
D. a = 10125
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
A. 196.
B. 198.
C. 200.
D. 199.
A. 3
B. 7
C. 5
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
A.
B.
C.
D.
A. GE cắt CD.
B. GE cắt AD.
C. GE, CD chéo nhau.
D. GE // CD
A. Hàm số có tập xác định
B. Hàm số và đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a>1.
C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm đường tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành.
A. h = 12a
B. h = 8a
C. h = a
D. h = a
A. M(3;-2;0)
B. M(3;0;-2)
C. M(0;3;-2)
D. M(-3;0;2)
A. Hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại.
B. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
C. Hàm số có một điểm cực trị.
D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
A. I = 4.
B. I = 32.
C. I = 8.
D. I = 16.
A. 20.
B. 120.
C. 18.
D. 9.
A.
B.
C.
D.
A. -1.
B. 2.
C. -4.
D. 6.
A. M(1;3)
B. N(-1;-3)
C. P(-1;3)
D. Q(1;-3)
A. 0,5.
B. 0,69.
C. 0,73.
D. 0,87.
A.
B.
C.
D.
A. T = -1
B. T = -3
C. T = 3.
D. T = 1.
A.
B.
C.
D.
A. -4.
B. 3.
C. -1.
D. 5.
A. S = 5.
B. S = 3.
C. S = 6.
D. S = 10.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. 6.
B. 9.
C. 15.
D. 17.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 8.
D. 9.
A. I = 2.
B. I = 12.
C. I = 24.
D. I = 18.
A. .
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A. 41
B. 14
C. 23
D. 32
A. M(2;0;0)
B. N(2;1;0)
C. P(1;1;-1)
D. Q(-1;2;0)
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. T = -8.
B. T = -2.
C. T = 14.
D. T = 3.
A. 1020133294.
B. 1026225648.
C. 1023176448.
D. 1029280900.
A. -3.
B. -1.
C. 4.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. 200.
B. 201.
C. 100.
D. 99.
A.
B.
C.
D.
A . M(2;3)
B. N(-2;3)
C. P(-2;-3)
D. Q(2;-3)
A. h = 6 cm.
B. h = 2 cm.
C. h = 18 cm.
D. h = 12 cm.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4
A. M(2;-2;-1)
B. N(0;-3;0)
C. P(1;1;-1)
D. Q(1;2;2)
A.
B.
C.
D.
A. Mặt trụ.
B. Hình trụ.
C. Khối trụ.
D. Hình nón.
A. M'(1;2;3)
B. M'(-1;-2;3)
C. M'(-1;2;-3)
D. M'(1;-2;3)
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5
A. h = 1.
B. h = 3.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 < a < b
B. b < 0 < a
C. b < a < 0
D. 0 < b < a
A. Hàm số luôn có điểm cực đại, điểm cực tiểu với mọi m
B. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt với mọi m
C. và
D. Đồ thị hàm số luôn cắt trục tung với mọi m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5040.
B. 280.
C. 2520.
D. 1260.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 4
D. không xác định được giá trị chính xác.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 2.
C. 2,5.
D. 3,5.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 4.
C. 11.
D. -19.
A. (0;2)
B. (1;3)
C. (-2;0)
D. (3;5)
A. 1.
B. 4.
C. -2.
D. 0.
A. T = 48.
B. T = 46.
C. T = 52.
D. T = 54.
A. T = 1.
B. T = 2.
C. T = 0.
D. T = 3.
A. 40.
B. -80.
C. 90.
D. -32.
A. T = -1
B. T = 1.
C. T = 0.
D. T = 2.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 15.
C. 14.
D. 16.
A. 254259,6
B. 127129,8
C. 80933,3
D. 253333,3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng và
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3 và giá trị nhỏ nhất bằng -7.
A. M >0 và N > 0
B. M >0 và N < 0
C. M <0 và N < 0
D. M <0 và N > 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 2.
C. 9.
D. 7.
A.
B.
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.
B. Hàm số đồng biến trong khoảng và
C. Hàm số đạt giá trị cực tiểu bằng -1.
D. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng -1 trên [2;3]
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. không cắt (S).
B. tiếp xúc với (S).
C. cắt (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ hơn bán kính của (S).
D. cắt (S) theo giao tuyến là một đường tròn có tâm trùng với tâm của (S).
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. -24.
C. 8 hoặc -24.
D. 28.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. vô số.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.532224.
B. 534248.
C. 464640.
D. -463616.
A.
B. OM = 3.
C. OM = 5.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 8.
A. (0;2)
B. (-1;2)
C. (1;2)
D. (-2;-1)
A. 800.000 VNĐ.
B. 900.000 VNĐ.
C. 1.000.000 VNĐ
D. 1.100.000 VNĐ.
A. B(-1;2;2)
B. B(1;-2;-2)
C. B(2;-2;1)
D. B(2;-1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. -1
D. 3
A. 25 km.
B. 41 km.
C. 33 km.
D. 26 km.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. vô số.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 0
B. a = 0 và
C. b = 0
D. b = 0 và
A. M'(-1;0;0)
B. M'(0;3;0)
C. M'(0;0;-4)
D. M'(-1;3;0)
A.
B.
C.
D.
A. I = 0.
B. I = 1.
C. I = -2.
D I = 2.
A. a + b = 2
B. a + b = 1
C. ab=1
D. ab=2
A. 99.
B. 100.
C. 98.
D. 97.
A. 177146.
B. 19682.
C. 59048.
D. 155.
A.
B.
C.
D.
A. 1224.
B. 204.
C. 240.
D. 168.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. vô số.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(2;-3)
B. N(-2;3)
C. P(-2;-3)
D. Q(2;3)
A. Nếu thì
B. Nếu thì
C. Nếu thì
D. Nếu thì
A. SA = a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B.
C.
D. -2
A. -1.
B. -3.
C. 4.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
A. 5.
B. 6.
C. 7.
D. vô số
A. T = 3.
B. T = 2.
C. T = 1.
D. T = 0.
A. 0.
B. 1.
C. 4.
D. -3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. 2.
B. 1.
C. -2.
D. 1.
A. 8,3cm.
B. 8,4cm.
C. 8,5cm.
D. 8,6cm.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. vô số.
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7
A. 504.
B. 505.
C. 2017.
D. 2018.
A.
B.
C.
D.
A. 22.
B.
C.
D.
A. -1
B. -2
C. -6
D. -4
A.
B.
C.
D.
A. S(0;0;3)
B. R(1;0;0)
C. Q(0;2;0)
D. P(1;0;3)
A. Đạt cực tiểu tại x = -2
B. Đạt cực tiểu tại x = 3
C. Đạt cực đại tại x = 0
D. Đạt cực đại tại x = 1
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. Không tồn tại m
C. m = -2
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nghịch biến trên khoảng (-3;0)
B. Đồng biến trên khoảng (0;2)
C. Đồng biến trên khoảng (-1;0)
D. Nghịch biến trên khoảng (0;3)
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. x + z = 0
B. y + z + 1 = 0
C. y = 0
D. x + y + z = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 7
C. 16
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4,2 cm
B. 3,6 cm
C. 2,6 cm
D. 2,7 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C.
D. 4
A. 17
B. 9
C. 2
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. (2;4)
B. (-4;-2)
C. (-2;0)
D. (0;2)
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 17
C. 15
D. 18
A. 9
B. 8
C. 11
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 9/2
B. 2
C. 10
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 4
A. a.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D.
A. 200.
B. 100.
C. 210.
D. 160.
A. (-1;2)
B. (0;-1)
C. (1;0)
D. (2;1)
A. -1 < a < 0
B. Không tồn tại a
C. a > 0
D.
A.
B. 1
C.
D.
A. 4.
B. 12.
C. 10.
D. 8.
A. a < 0
B. a < -1
C. -1 < a < 0
D. a > 0
A.
B.
C.
D.
A. .
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 0
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng
C. x = -4
D. x = 0, x = -4
A. 37.
B. 36.
C. 35.
D. 38.
A.
B.
C.
D.
A. là cấp số cộng với công sai bằng 1.
B. là cấp số cộng với công sai bằng 4.
C. là cấp số nhân với công bội bằng 1.
D. là cấp số nhân với công bội bằng 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21%.
B. 11%.
C. 50%.
D. 30%.
A. M(3;3;-3)
B. M(-3;-3;3)
C. M(3;-3;3)
D. M(-3;3;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 5.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1.
A.
B.
C. .
D.
A. a = 1
B. a < -1
C. Không tồn tại a.
D. a < 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 5
D.
A.
B.
C.
D.
A. 75 triệu đồng
B. 51 triệu đồng
C. 36 triệu đồng
D. 46 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-1;0;4)
B. M(0;1;2)
C. M(3;4;2)
D. M(4;1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. K(0;0;1)
B. J(0;1;0)
C. I(1;0;0)
D. O(0;0;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng x = 2
B. Đường thẳng x = -1
C. Trục hoành
D. Trục tung
A.
B.
C.
D.
A. 18564
B. 64152
C. 192456
D. 194265
A. A'(-3;4)
B. A'(-4;-3)
C. A'(3;-4)
D. A'(-4;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -3
C. 0
D. -2
A. 6
B. -6
C. 8
D. 9
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 7
B. 5
C. 6
D. 10
A. Số khác
B.
C. 48
D. 125
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. -4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3a.
B.
C.
D.
A. x = 0
B. x = 1
C. x = -3
D. x = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 45 tháng.
B. 46 tháng.
C. 47 tháng.
D. 44 tháng.
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4.
A.
B.
C.
D.
A. R' = 9
B. R' = 3
C. R' = 27
D. R' = 1
A. 3 < m < 5
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -2
B. m = -1
C. m = 1
D. m = 2
A. 40cm.
B. 10cm
C. 20cm.
D. 5cm.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (0;3)
C.
D.
A.
B. 2.
C. -1.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H là trọng tâm tam giác ABC.
B. H là trung điểm của BC.
C. H là trực tâm của tam giác ABC.
D. H là trung điểm của AC.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số luôn đồng biến trên
B. Hàm số luôn nghịch biến trên
C. Hàm số luôn nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số luôn đồng biến trên khoảng
A. 98217000 đồng.
B. 98215000 đồng.
C. 98562000 đồng.
D. 98560000 đồng.
A. H(2;2;3)
B. H(0;-2;1)
C. H(1;0;2)
D. H(-1;-4;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30 cạnh
B. 12 cạnh
C. 16 cạnh.
D. 20 cạnh
A. 10130.
B. 5130.
C. 5154.
D. 10132.
A. 4620.
B. 1380.
C. 9405.
D. 2890.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số xác định trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định
A.
B.
C.
D.
A. 720.
B. 560.
C. 280.
D. 640.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. Vô số.
A. 3.
B. 0.
C. 2.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 44100.
B. 78400.
C. 117600.
D. 58800.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 6.
C. 10.
D. 11.
A.
B.
C.
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của g(x) trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. Vô số
D. 2
A. A'(4;-3)
B. A'(-2;3)
C. A'(-4;3)
D. A'(-2;7)
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 6
C. 9
D. 3
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -2
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 4
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số hạng thứ 2018
B. Số hạng thứ 2017
C. Số hạng thứ 2019
D. Số hạng thứ 2016
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 1
D. 8
A. m > 2
B. hoặc
C.
D.
A. 8m
B. 10m
C. 5m
D. 20m
A.
B.
C.
D.
A. 36 số
B. 108 số
C. 228 số
D. 144 số
A.
B.
C.
D.
A. (2;4)
B. (3;5)
C. (4;5)
D. (5;6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành
D. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=1 và tiệm cận ngang y=0
B. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x=1, x=3, y=0
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng là x=1, x=3 và không có tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x=-1, x=-3, y=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình ngũ giác
B. Hình tam giác
C. Hình tứ giác
D. Hình bình hành
A.
B.
C.
D.
A. Tam giác cân
B. Hình thang cân
C. Hình bình hành
D. Hình elip
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=13
B. P=0
C. P=5
D. P=40
A. AB=3CD
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. -1
A. m = -3
B. m = 1
C. m = 3
D. m = -1
A. 16
B. 20
C. 32
D. 40
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -3
B. Không tồn tại m
C.
D. m = 3
A. M(1;-3;0)
B. M(1;3;0)
C. M(3;1;0)
D. M(2;6;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 6 km
B. S = 8 km
C.
D.
A.
B.
C. P = 9
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A. 150 viên
B. 153 viên
C. 151 viên
D. 154 viên
A. 3/5
B. 4/5
C. 4/9
D. 3/4
A. S= 13
B. S = 25
C. S = 10
D. S = 34
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 13
C. 10
D. 25
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x = -1
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y=-2; y=2 và không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng.
D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y=2 và không có tiệm cận đứng
A. Mặt phẳng (P) và đường thẳng a không nằm trên (P) cùng vuông góc với đường thẳng b thì song song với nhau
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A = 1
B. A = 2
C. A = 0
D. A = 3
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 6
D. 8
A. 14
B. 3
C. 21
D. 32
A. 6057
B. 6051
C. 6045
D. 6048
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 2016
B. 2010
C. 2012
D. 2014
A. là ba vecto không đồng phẳng
B.
C.
D.
A. 48
B. 72
C. 54
D. 36
A. a = 2
B. a = 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 5
B. 6
C. Vô số
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Khối bát diện đều
B. Khối lăng trụ tam giác đều
C. Khối chóp lục giác đều
D. Khối tứ diện đều
A.
B.
C.
D.
A. m = 0 hoặc m = 6
B. m > 0 hoặc m < 6
C. 0 < m < 3
D. 1 < m < 6
A. 2.017.332 đồng
B. 2.017.331 đồng
C. 2.017.333 đồng
D. 2.017.334 đồng
A. 8064
B. 3360
C. 13440
D. 15360
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2
C. Hàm số có ba cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0
A. Nếu f(x) có đạo hàm tại và đạt cực đại tại thì
B. Nếu f(x) đạt cực tiểu tại thì
C. Nếu và thì f(x) đạt cực đại tại
D. Nếu thì f(x) đạt cực trị tại
A.
B. m > 27
C.
D. -27 < m < 25
A. m < 0
B. m > 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x=0
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-3
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
A.
B.
C.
D.
A. m > 1
B.
C.
D.
A. 19
B.
C.
D. 13
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;1).
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị của hàm số đa thức bậc 3 luôn có tâm đối xứng.
B. Đồ thị của hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng.
C. Đồ thị của hàm số lẻ nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng
D. Đồ thị của hàm số đa thức bậc 3 luôn nhận gốc tọa độ làm tâm đối xứng
A.
B.
C.
D.
A. m = -2
B. m = 1
C. m = 2
D. m = -1
A. Hàm số f( x) đạt cực trị tại x=2
B. Hàm số f(x) nghịch biến trên
C. Hàm số g(x) đồng biên trên
D. Hàm số g(x) đồng biên trên
A. -1 < m < 1
B. m < -4
C. -4 < m < -3
D. m > -1
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm có tọa độ (1;0)
B. Đồ thị hàm số nhận trục Ox làm tiệm cận ngang.
C. Hàm số luôn đồng biến trên
D. Hàm số có tập giá trị là
A.
B. m < 3
C.
D. m < 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D. 6
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. Q(1;-2;2)
B. N(1;-1;1)
C. P(2;-1;-1)
D. M(1;1;-1)
A.
B.
C. 6
D. 9
A. 1
B. 3
C. 9
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. [3;6]
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. (-2;1)
B. [-1;2)
C. (-1;2)
D. (-2;1]
A. 2a
B.
C. a
D.
A.
B.
C. 6m
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 11264
B. 22
C. 220
D. 24
A.
B.
C.
D. (0;2)
A.
B.
C.
D. Không tồn tại mặt cầu thỏa mãn
A.
B.
C.
D.
A. m > 2
B. 0 < m < 1
C. 1 < m < 2
D. m < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 6
C. 1
D. 2
A. y = -x - 2
B. y = x + 2
C. y = x - 2
D. y = -x + 2
A. -12m/s
B. -21m/s
C.
D. 12m/s
A. Hình hộp chữ nhật
B. Hình tứ diện đều
C. Hình chóp tứ giác đều
D. Hình lăng trụ tam giác
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. k=4, k=5
B. k=3, k=9
C. k=7, k=8
D. k=4, k=8
A. m = 2
B. m = 3
C. m = 0
D. m = 1
A.
B. m = -1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I(-2;2)
B. I(-2;2)
C. I(2;1)
D. I(-2;1)
A. Vô số
B. 0
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [-1;1]
C. Hàm số đồng biến trên đoạn [-1;1]
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x=1 và giá trị nhỏ nhất tại x=-1
A. Phép quay tâm O, góc biến tam giác OBC thành tam giác OCD
B. Phép vị tự tâm O, tỷ số k=-1 biến tam giác ABD thành tam giác CDB
C. Phép tịnh tiến theo vectơ biến tam giác ABD thành tam giác DCB
D. Phép vị tự tâm O, tỷ số k=1 biến tam giác OBC thành tam giác ODA
A. M(1;-10)
B. N(-1;10)
C. P(1;0)
D. Q(0;-1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x) đạt cực trị tại khi và chỉ khi là nghiệm của đạo hàm
B. Nếu f '(x)=0 và f ''(x)>0 thì hàm số đạt cực đại tại
C. Nếu f '(x)=0 và f ''(x)=0 thì không phải là cực trị của hàm số y=f(x) đã cho
D. Nếu f '(x) đổi dấu khi x qua điểm và y=f(x) liên tục tại thì hàm số y=f(x) đạt cực đại tại điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n = 100
B. n = 98
C. n = 99
D. n = 101
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A. m = -3
B. m = -2
C. m = 3
D. m = 2
A. 21 USD/người
B. 18 USD/người
C. 14 USD/người
D. 16 USD/người
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau
A.
B.
C.
D.
A. Điểm E, điểm D
B. Điểm C, điểm F
C. Điểm D, điểm C
D. Điểm E, điểm F
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. Hàm số y=cosx là hàm số lẻ.
B. Hàm số y=cotx là hàm số lẻ.
C. Hàm số y=sinx là hàm số lẻ.
D. Hàm số y=tanx là hàm số lẻ.
A. y = 5
B. x = 0
C. x = 1
D. y = 0
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B. (1;2)
C. (0;1)
D. (0;1) và
A. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số nhân
B. Dãy số có tất cả các số hạng bằng nhau là một cấp số cộng
C. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số tăng
D. Một cấp số cộng có công sai dương là một dãy số dương
A.
B.
C.
D.
A.
B. 20
C. 6
D.
A. (-4;2)
B. [-4;2)
C. (-4;2]
D.
A. 116280
B. 293930
C. 203490
D. 1287
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 246
B. 3480
C. 245
D. 3360
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = -2
C. m = -1
D. m = 0
A. 6
B. 7
C. 5
D. 4
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 3
D. 7
A. 13
B. 9
C. 11
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 1cm
B. 2cm
C. 3cm
D. 6cm
A. -16
B. 4
C.
D.
A. 2876
B. 2898
C. 2915
D. 2012
A. 3/4
B. 4/5
C. 7/8
D. 1/2
A. 12
B. 15
C. 18
D. 9
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK