A.
B.
C.
D.
A. trùng nhau
B. chéo nhau
C. song song
D. cắt nhau
A. Số hạng thứ 9 của dãy số là
B. Dãy số bị chặn
C. Dãy số là một dãy số giảm
D. Số hạng thứ 10 của dãy số là
A.
B.
C.
D.
A. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.
B. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.
C. Hình lăng trụ có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.
D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. SB
B. SD
C. SC
D. CD
A. không có giá trị nào của
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5,14
B. 5,15
C. 5
D. 6
A. (0;2)
B. (0;+∞)
C. (-∞;2)
D.(-∞;0) và (2;+∞)
A. 6
B. 0
C. 8
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8,7(km/h)
B. 8,8(km/h)
C. 8,6(km/h)
D. 8,5(km/h)
A.
B.
C.
D.
A. x = 1 và y = 2
B. x = 2 và y = 1
C. x = 1 và y = -3
D. x = -1 và y = 2
A.
B.
C.
D.
A. 319
B. 3014
C. 310
D. 560
A. m > 6
B. m < 6 và m≠2
C. 2 < m < 6 hoặc m < -3
D. m < 0 hoặc 2 < m < 6
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
B. Nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì cũng vuông góc với đường thẳng còn lại
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
D. Nếu một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đó) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tứ diện có bốn cạnh bằng nhau là tứ diện đều
B. Hình chóp tam giác đều là tứ diện đều
C. Tứ diện có bốn mặt là bốn tam giác đều là tứ diện đều
D. Tứ diện có đáy là tam giác đều là tứ diện đều
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x+1) đồng biến trên khoảng (a;b)
B. Hàm số y=-f(x)+1 nghịch biến trên khoảng (a;b)
C. Hàm số y=f(x)+1 đồng biến trên khoảng (a;b)
D. Hàm số y=-f(x)-1 nghịch biến trên khoảng (a;b)
A. 130 650 280 (đồng)
B. 30 650 000 (đồng)
C. 139 795 799 (đồng)
D. 139 795 800 (đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (6;-1).
B. (0;1).
C. (1;6).
D. (6;1).
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (-1;0) và (1;+∞)
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (-∞;-1) và (0;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (-1;0) và (1;+∞)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (0;2)
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+∞)
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-∞;-2)
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-1;0)
A. -2 ≤ m < -1 hoặc m > 1
B. m ≤ -1 hoặc m > 1
C. -1 < m < 1
D. m < -1 hoặc m ≥ 1
A.
B.
C.
D.
A. a>0, b<0, c<0
B. a<0, b<0, c<0
C. a<0, b>0, c<0
D. a>0, b<0, c>0
A.
B.
C.
D.
A. (CB’D’)
B. (A’BC)
C. (AD’C)
D. (BA’C’)
A. 1/12
B. 16/33
C. 10/33
D. 2/11
A. 2
B. 4
C. 2/3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1/6
D. 1/3
A. a-b=5
B. 2a+b=6
C. a+2b=6
D. b-a=5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. -1/2
C. -6
D. 1
A. 50 (km)
B. 60 (km)
C. 55 (km)
D. 45 (km)
A. (0;6)
B. (6;33)
C. (1;33)
D. (1;6)
A. 4/3
B. 5/3
C. 2/3
D. 1/3
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. -2
D. -4
A.
B. 11
C. 7
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên hai khoảng và nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên hai khoảng và nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên hai khoảng và nghịch biến trên hai khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 27
B. 9
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (a;b) khi và chỉ khi
B. Nếu thì hàm số y=f(x) đồng biến trên (a;b)
C. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (a;b) khi và chỉ khi
D. Nếu thì hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (a;b)
A.
B.
C.
D.
A. 2 điểm
B. 3 điểm
C. 4 điểm
D. vô số điểm
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C. -4
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 18ᴨ
B. 54ᴨ
C. 108ᴨ
D. 36ᴨ
A. Hàm số đồng biến trên (0;+∞)
B. Hàm số có giá trị cực tiểu là
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;0)
D. Hàm số đạt cực trị tại x=1
A. 168
B. 204
C. 216
D. 120
A. 6 và -12
B. 6 và -13
C. 5 và -13
D. 6 và -31
A. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 14
C. 9
D. 7
A. x = 1; y = -2
B. x = 1; y = 2
C. x = 1; y = 0
D. x = -1; y = 2
A.
B.
C.
D.
A. 126720
B. 1293600
C. 729
D. 924
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B. 2017
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-∞;38)
B. (-∞;2)
C. (-∞;2]
D. (2;38)
A.
B.
C.
D.
A. 4 năm
B. 7 năm
C. 5 năm
D. 6 năm
A. 2016
B. 2018
C. 2019
D. 2017
A.
B. hoặc
C. hoặc
D.
A. 6
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng và đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < -2
B. m > -2
C. m ≤ -2
D. -2 < m ≤ 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. a
D.
A.
B. 12!
C.
D.
A. Số hạng thứ 6
B. Số hạng thứ 7
C. Số hạng thứ 5
D. Số hạng thứ 8
A.
B.
C.
D.
A. cắt
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 10
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6048
B. 6480
C. 6408
D. 4608
A. 1
B. 5
C. 2
D. 3
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞)
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên R/{-1}
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞)
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên R/{-1}
A. Hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu
B. Hàm số có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu
C. Hàm số có 1 điểm cực trị
D. Hàm số có 2 điểm cực trị
A. 4
B. 2
C. 5
D. 3
A. f(x) có giá trị cực đại là -3
B. f(x) đạt cực đại tại x=2
C. M(-2;-2) là điểm cực đại
D. M(0;1) là điểm cực tiểu
A. 10
B. 6
C. 8
D. 4
A. 2
B. -4
C. 0
D. -2
A. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên khoảng (-3;2)
B. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0
C. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng (-3;2) bằng 0
D. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng -2
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
A. (-∞;-1)
B. (-2;0)
C. (0;2)
D. (2;+∞)
A. a>0
B. a=2
C. a=3
D. a=1
A. (-7/4;2][22;)
B. (7/4;2]
C. [22;)
D. (7/4;2][22;)
A. m=1
B. m=-1
C. m=0
D. m=2
A.
B.
C.
D.
A. (C) cắt trục hoành tại 3 điểm
B. (C) cắt trục hoành tại 1 điểm
C. (C) cắt trục hoành tại 2 điểm
D. (C) không cắt trục hoành
A. I(2;2)
B. I(2;1)
C. I(1;1)
D. I(1;2)
A.
B. 1
C. 2
D. 4
A. y=2x-1
B. y=-x+2
C. y=-3x+3
D. y=-3x+4
A. 3
B. 2
C. 4
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 3
B. 2
C. 1
D. 5
A. 40cm
B. 50cm
C. 80cm
D. 100cm
A.
B.
C.
D.
A. x=-1
B. x=-3
C. x=-2
D. x=2
A. Các cạnh bên bằng nhau và hai đáy là tam giác đều
B. Cạnh bên vuông góc với hai đáy và hai đáy là tam giác đều
C. Tất cả các cạnh đều bằng nhau
D. Các mặt bên là các hình chữ nhật
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau
A.
B.
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 14
C. 17
D. 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 và y = -3.
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = -3.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên
B. Hàm số luôn đồng biến trên và .
C. Hàm số luôn nghịch bến trên và .
D. Hàm số luôn đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B. -11.
C. -13
D. 6.
A.Tăng lên tám lần
B. Không thay đổi
C. Giảm đi hai lần.
D. Tăng lên hai lần.
A. 9
B. 2
C. 5
D. 3
A. 729
B. 81
C. 27
D. 9.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 60
B. 45
C. 30
D. 25
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (-∞;+∞)
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;1)
C. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (2;+∞)
D. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (-∞;2)
A.
B.
C.
D.
A. (BC’A)
B. (AA’B)
C. (BB’C)
D. (CC’A)
A.
B. 198
C. 37
D. 42
A. MN//(ABCD)
B.
C. MN//(SAB)
D. MN//(SBC)
A. a<0, b>0, c>0, d<0
B. a<0, b<0, c>0, d<0
C. a>0, b>0, c>0, d<0
D. a<0, b>0, c<0, d<0
A. 40
B. 100
C. 60
D. 50
A.245
B. 3480.
C. 246
D. 3360.
A. (-1;0)
B. (4;-5)
C. (1;-2)
D. (1;4)
A. 9
B. 7
C. vô số
D. 8
A.Hình bình hành
B. Hình thang
C. Hình chữ nhật
D. Tam giác
A. 1 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
C. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
D. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
A. Hàm số có điểm cực tiểu x=0
B. Hàm số có điểm cực đại x=5
C. Hàm số có điểm cực tiểu x=-1
D. Hàm số có điểm cực tiểu x=1
A. 2
B. 17
C. 11
D. -1
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I(-1;2); R=4
B. I(1;-2); R=2
C.
B. I(1;-2); R=2
A. 4
B. 5
C. 6
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 8
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. m=-8
B. m=-4
C. m=0
D. m=10
A. m<1
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. m>6
B. m>4
C. m>7
D. m>5
A. BM=2cm
B. BM=4cm
C. BM=6cm
D. BM=8cm
A.
B.
C.
D.
A. m<0
B. và
C. m>0
D. B. và
A. 216
B. 120
C. 504
D. 6
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
B. Khối hộp là khối đa diện lồi
C. Lắp ghép hai khối hộp bất kì thì được một khối đa diện lồi
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi
A. 6,12,8
B. 4,6,4
C. 8,12,6
D. 8,12,7
A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng (-∞;1) và (1;+∞)
B. Hàm số đồng biến trên R\{1}
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng (-∞;1) và (1;+∞)
D. Hàm số nghịch biến trên R\{1}
A. m=1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8 (s).
B. 20 (s).
C. 10 (s).
D. 15 (s).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 18
C. -18
D. 7
A. m < 0
B. m = 0
C. m ≠ 0
D. m > 0
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R
B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định
C. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng (-∞;2) và (-2;+∞)
D. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng (-∞;-2) và (-2;+∞)
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. 10
B. 9
C. 20
D. 4
A. 5
B. 2
C. 1
D. Không xác định
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = -2
C. m = -1
D. m = 2
A. Số đỉnh của khối lập phương bằng 8
B. Số mặt của khối tứ diện đều bằng 4
C. Khối bát diện đầu là loại {4;3}
D. Số cạnh của khối bát diện đều bằng 12
A. 3V
B. 6V
C. 9V
D. 12V
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 4
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang
C. Hàm số có
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0
A.
B.
C.
D.
A. a = 1; b = - 2
B. a = b = 2
C. a = -1; b = - 2
D. a = b = -2
A. a > 0, b > 0, c > 0
B. a > 0, b < 0, c > 0
C. a < 0, b > 0, c > 0
D. a > 0, b < 0, c < 0
A. a > 0, b > 0, c < 0, d < 0
B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0
C. a > 0, b < 0, c < 0, d < 0
D. a > 0, b < 0, c > 0, d < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;+∞)
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-∞;-2) và (0;+∞)
C.Hàm số đồng biến trên các khoảng (-∞;-2) và (0;+∞)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;0)
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;+∞)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1)
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 3
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -2
C. Hàm số có
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-∞;-2) và (2;+∞)
A. 15
B. 27
C. 18
D. 21
A.
B. 10
C.
D. 26
A. (-∞;-1) và (0;1)
B. (-1;0)
C. (-1;0)
D. (-1;1)
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-4)
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 5
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (5;+∞)
D. Hàm số không có cực trị
A. 1 < m < 3
B. m ≥ 1
C. 1 ≤ m ≤ 3
D. m ≤ 3
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng và đồng biến trên khoảng
B. Hàm số luôn đồng biến .
C. Hàm số luôn nghịch biến .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. 4
B. 2.
C. 5
D. 3
A. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị.
B. Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị.
C. Đồ thị hàm số có bốn điểm cực trị.
D. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực trị.
A. Hàm số đạt cực đại tại
B. Hàm số đạt cực đại tại
C. Hàm số đạt cực đại tại
D. Hàm số đạt cực đại tại
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A. 4
B. 3
C. 2.
D. 1
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. (-4;-2)
C. (0;2)
D. (2;4)
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho có hai điểm cực trị
B. Hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị
C. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu
D. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại
A.
B.
C.
A.
A.
B.
C.
D.
A. (C) không cắt trục hoành
B. (C) cắt trục hoành tại 3 điểm
C. (C) cắt trục hoành tại 1 điểm
D. (C) cắt trục hoành tại 2 điểm
A.
B.
C.
D.
A. (-2;0) và (2;+∞)
B. (-∞;-2) và (0;2)
C. (-2;0) và (0;2)
D. (-∞;-2) và (2;+∞)
A. Bốn mặt
B. Hai mặt
C. Ba mặt
D. Năm mặt
A.
B.
C.
D.
A. -78125
B. 9765625
C. -1953125
D. 390625
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x+y-7=0
B. 2x+y=0
C. -2x-y-1=0
D. 2x+y+7=0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (1;2)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)
C. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
A.
B.
C.
D.
A. (0;+∞)
B. (-1;1)
C. (-∞;0)
D. (-∞;-2)
A.
B.
C.
D.
A. y=-x+1
B. y=-4x-4
C. y=-4x+4
D. y=-4x+1
A. -3<m<-1
B. m>1
C. m>4
D. m>0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 50 triệu đồng
B. 75 triệu đồng
C. 46 triệu đồng
D. 36 triệu đồng
A. 5
B. 3
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D. 8
A. -4<m<-3
B. -4≤m≤-3
C. -6≤m≤-5
D. -6<m<-5
A. (1;0)
B. (2;-3)
C. (4;-4)
D. (4;3)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. T=-10
B. T=-9
C. T=-6
D. T=-5
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số luông nghịch biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-∞;-1) và (-1;+∞)
D. Hàm số luôn đồng biến trên R
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 12
C. 6.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Bốn mặt
B. Năm mặt
C. Hai mặt
D. Ba mặt
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y=2
B. y=-2
C. y=0,5
D. y=4
A.
B.
C.
D.
A. 3x-2y-z-3=0
B. x+y+z-2=0
C. –x+y=0
D. 3x-2y-z+3=0
A.
B.
C.
D.
A. Một hình bình hành
B. Một hình thang với đáy lớn gấp 2 lần đáy nhỏ
C. Một hình thang với đáy lớn gấp 3 lần đáy nhỏ
D. Một tam giác
A. f(x)=-sinx+2019
B. f(x)=2019+cosx
C. f(x)=sinx+2019
D. f(x)=2019-cosx
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số là hàm số lẻ
B. Hàm số là hàm số lẻ
C. Hàm số là hàm số chẵn
D. Hàm số là hàm số lẻ
A.
B.
C.
D.
A. M(-1;-2)
B. P(-2;1)
C. N(2;1)
D. Q(1;2)
A. [1;+∞)
B. (1;+∞)
C. (1;10)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
D.
C.
D.
A. R=3
B. R=9
C. R=5
D. R=1
A. 4
B. 2
C. 0
D. 6
A. 15 ngày
B. 25 ngày
C. 10 ngày
D. 20 ngày
A. 2018
B. 2016
C. 2015
D. 2013
A. 28
B.
C. 10
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 10
C. -3
D. 7
A.
B. không tồn tại m
C.
D.
A.
B. 1
C. -1
D.
A. 49
B. 256
C.
D.
A. 11
B. 8
C. 10
D. 5
A. 0
B. 3
C. -4
D. 1
A. y = 5
B. y = 0
C. x = 1
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < 0
B. m > 0
C. m = 0
D. m ≠0
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số không xác định khi x=3
C.
D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm
A. {3;5}
B. {3;3}
C. {5;3}
D. {4;3}
A.
B.
C.
D. 2a
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên R/{-1}
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên
Hàm số đồng biến R/{-1}
A. -9
B. 9
C. -7
D. 7
A. m ≤ 0
B. m = -1
C. m ≥ 1
D. m ≥ 0
A. (1;0)
B. (0;1)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 8
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 6
D. 5
A. mÎ(3;+∞)
B. mÎ[0;3]
C. mÎ[0;3)
D. mÎ(-∞;0)
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. -1
D. 4
A. 7
B. 5
C. 9
D. 11
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 4
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. (-∞;2)
B.
C. (2;+∞)
D. (-1;1)
A.
B.
C.
D.
A. n = 627
B. n = 672
C. n = 675
D. n = 685
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -3
C. 3
D. 6
A.
B. 2
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. Góc SCA
B. Góc SIA
C. Góc SCB
D. Góc SBA
A.
B.
C.
D.
A. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất khi có 50 hành khách
B. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất khi có 45 hành khách
C. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất bằng 2.700.000 (đồng)
D. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất bằng 3.200.000 (đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (1;+∞)
B. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (-2;-1)
C. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;-2)
A. Hàm số xác định trên
B. Hàm số xác định trên
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
A. -2039189.
B. -2039190.
C. -2019
D. -2018.
A. (-∞;2); (1;+∞)
B. (-2;+∞)/{1}
C. (-2;+∞)
D. (-4;0)
A. Hai cạnh bất kì có ít nhất một điểm chung
B. Ba mặt bất kì có ít nhất một điểm chung
C. Hai mặt bất kì có ít nhất một điểm chung
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt
A. 2019.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó
A. 4.
B. 6
C. 3.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;1)
B. (-1.0)
C. (-∞;1)
D. (1;+∞)
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0
B. Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm (0;1)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;-1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực đại tại
D. Hàm số đạt cực đại tại
A. m = 1
B. m = -1
C.
D. Không có m
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 6
C. 5
D. 8
A. 6 (cm).
B. 5 (cm).
C. 4 (cm).
D. 3 (cm).
A. 9
B. 16
C. 2
D. 17
A. 3
B.
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 5
B.
C. m = 2
D. m = 3
A. (-1;+∞)
B. (-∞;-1)
C. (1;3)
D. (0;2)
A. 1.692.000.000 đồng
B. 507.666.000 đồng
C. 1.015.200.000 đồng
D. 235.800.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. Hai khối lập phương lần lượt có cạnh là 4cm và 8cm là hai khối đa diện đồng dạng
B. Khối chóp tam giác đều là khối chóp có đáy là tam giác đều
C. Hai khối tứ diện đều có diện tích mỗi mặt là và là hai khối đa diện đều
D. Khối lăng trụ tứ giác đều và khối hộp chữ nhật là hai khối đa diện đồng dạng
A. Hình lập phương
B. Hình tứ diện đều
C. Hình lăng trụ tam giác
D. Hình bát diện đều
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực đại tại
D. Hàm số đạt cực đại tại
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. Hàm số đồng biến trên (-2;0)
B. Hàm số đạt giá trị lớn nhất là 4
C. Đường thẳng y=2 cắt đồ thị hàm số y=f(x) tại 3 điểm phân biệt
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2021
B. 2019
C. 2020
D. 2018
A. 492
B. 200
C. 360
D. 510
A. 2
B. 7.
C. 5
D. 3.
A. 7200.
B. 15000
C. 10200
D. 12000
A. 7.
B. 1
C. 3.
D. 5.
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng y=0
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là trục hoành
A. Hàm số có ba điểm cực trị
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;2)
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm và đạt cực tiểu tại các điểm
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (1;2) và (2;+∞)
A. 403
B. 134
C. 136
D. 135
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (-∞;-1), (2+∞)
B. Hàm số có hai điểm cực trị
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị bé nhất bằng -3
D. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận
A. 1
B. 2019
C. 4038
D. 2018
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. Có hai điểm
B. Có bốn điểm
C. Có một điểm
D. Có ba điểm
A.
B.
C.
D.
A. Lăng trụ có đáy là hình chữ nhật
B. Lăng trụ có đáy là hình vuông
C. Lăng trụ đứng có đáy là hình thoi
D. Lăng trụ đứng có đáy là hình thang cân
A.
B.
C.
D.
A. 2,25
B. 2,26
C. 2,23
D. 2,24
A.
B.
C.
D.
A. 14
B. 0
C. 7
D. 28
A. Phép vị tự là một phép đồng dạng
B. Phép đồng dạng là một phép dời hình
C. Có phép vị tự không phải là phép dời hình
D. Phép dời hình là một phép đồng dạng
A. Giao điểm của đường thẳng MG và đường thẳng AN
B. Điểm N
C. Giao điểm của đường thẳng MG và đường thẳng BC
D. Điểm A
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 10
B. 0
C. 1
D. ln2
A. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (a;b) khi và chỉ khi
B. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (a;b) khi và chỉ khi và tại hữu hạn giá trị xÎ(a;b)
C. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (a;b) khi và chỉ khi :
D. Nếu thì hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (a;b)
A.
B.
C.
D.
A. (3;0;-1)
B. (3;-1;0)
C. (-1;0;-1)
D. (-3;-1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C) cắt đường tiệm cận ngang của nó tại một điểm
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2)
C. Đồ thị (C) có 3 đường tiệm cận
D. Hàm số có một điểm cực trị
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 2.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng c
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 80
D. -143
A. Hàm số f(x) nghịch biến trên mỗi khoảng (-∞;0) và (3;+∞)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên mỗi khoảng (-∞;0) và (3;+∞)
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-∞;+∞) và (3;+∞)
D. Hàm số f(x) đồng biến trên (0;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;0;-6)
B. (-1;0;6)
C. (1;6;-2)
D. (1;6;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -2
C. 1
D. 0
A. (-1;0)
B. (-1;1)
C. (-1;+∞)
D. (0;1)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 5
A.
B. 19
C.
D. 13
A. z = 0
B. x = 0
C. y = 0
D. x+y =0
A. (3;1;3)
B. (2;1;3)
C. (3;1;2)
D. (3;2;3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3 < x < 1
B. 1 < x < 3
C. -1 < x < 3
D. x < -3; x > 1
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 701,19
B. 701,47
C. 701,12
D. 701
A.
B.
C.
D.
A. 0,32π
B. 0,16π
C. 0,34π
D. 0,4π
A. 60°.
B. 30°.
C. 45°.
D. 90°.
A. m > 0
B. m < 0
C. mÎR
D. Không tồn tại m
A.
B. [0;4]
C. [4;+∞)
D. {0;4}
A. mÎR
B. m < 2
C. m ≤ 2
D. Không tồn tại m
A. m ≥ 2
B. mÎR
C. m = 0
D. m ≥ 2 ; m ≤ -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > 0
B. m ≤ 0
C. m < 0.
D. m ≥ 0
A.
B. (2;1;2)
C. (4;2;4)
D.
A. (-1;0).
B. (-6;-3).
C. (3;6).
D. (6;+∞).
A. 12
B. 0
C. 8
D. 10
A.
B. 0
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 8
C. 2
D. 4
A. 300
B. 120
C. 35
D. 240
A. 55m
B. 50m
C. 25m
D. 16m
A. Hàm số đạt cực đại tại x=0
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0
C. Hàm số không đạt cực trị tại x=0
D. Hàm số không có cực trị
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. {0;1}
B.
C. {1}
D. {0}
A. m ≥ f(1)
B. m ≥ f(0)
C. m > f(0)
D. m > f(1)
A. 2
B. 0
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m + n = 3
B. m + n = 2
C. m + n = 1
D. m + n = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (triệu đồng)
B. (triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. (triệu đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-∞;0)
B. (-∞;0]
C. (0;+∞)
D. [0;+∞)
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. F(2)-F(0)=16
B. F(2)-F(0)=1
C. F(2)-F(0)=8
D. F(2)-F(0)=4
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (a;b;c)
B. (-a;b;c)
C. (-a;-b;-c)
D. (-a;b;-c)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 8
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC
B. Trực tâm của tam giác ABC
C. Trọng tâm của tam giác ABC
D. Tâm đường tròn nội tiếp của tam giác ABC
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. (0;+∞)
B. [0;+∞)
C. (-∞;0)
D. R
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên (-∞;0)
C. Hàm số nghịch biến trên (-∞;0)
D. Hàm số nghịch biến trên R
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 7
C. 12
D. 18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;-1)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;+∞)
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 8
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 45
B. 11520
C. -11520
D. 256
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. và
C. và
D. (-2;0)
A.
B.
C.
D.
A. P = 2021
B. P = 2018
C. P = 2019
D. P = 3
A. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;+∞)
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;-2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 11
D. 21
A. 9
B. 3
C. 10
D. 4
A.
B.
C. 2
D.
A. 15 320 000 đồng
B. 14 900 000 đồng
C. 14 880 000 đồng
D. 15 876 000 đồng
A. AB = 2
B. AB = 3
C. AB = 4
D. AB = 1
A. 4cm
B. 6cm
C. 3cm
D. 2cm
A.
B.
C.
D.
A. y=6x-3
B. y=8x-7
C. y=24x-39
D. y=6x-21
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -2
C. 0
D. -3
A. (với x > 0)
B. (với x > 0, y > 0)
C. có nghĩa với mọi x
D.
A. 3360
B. 3480
C. 246
D. 245
A. m = -13
B. m = 5
C. m = 3
D. m = -1
A. 0
B. 2018
C. 1
D. 2019
A. m < -1, m = 2
B. m ≤ -1, m = 2
C. m ≤ 2
D. m < 2
A.
B.
C.
D.
A. (2;5)
B. (1;4)
C. (6;9)
D. (20;25)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu
B. Hàm số đã cho không có cực trị
C.Hàm số đã cho có một điểm cực đại và không có điểm cực tiểu
D. Hàm số đã cho có một điểm cực tiểu và không có điểm cực đại
A. (III)
B. (I) và (III)
C. (I) và (II)
D. (I)
A. 3
B. vô số
C. 4
D. 5
A. I là trung điểm của đoạn thẳng SD
B. I là trung điểm của đoạn thẳng AC
C. I là trung điểm của đoạn thẳng SC
D. I là trung điểm của đoạn thẳng SB
A.
B.
C.
D.
A. Tập xác định của hàm số là R\{1}
B. Tập xác định của hàm số là (0;+∞)
C. Tập xác định của hàm số là R
D. Tập xác định của hàm số là (0;+∞)
A. R = 3cm
B. R = 4,5cm
C. R = 9cm
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 6
C. 2
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. -2 < m < 1
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 1
B.
C.
D. –1 < m < 1
A. 0 < m < 1
B. 1 < m < 2
C. -2 < m < 0
D. -2 < m < 2
A.
B.
C.
D.
A. 779,8 m
B. 671,4 m
C. 741,2 m
D. 596,5m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 9
C. 12
D. 11
A. 120°.
B. 45°.
C. 30°.
D. 90°.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 8
D. 3
A. 32
B. 64
C. 16
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. [-2;2]
B. (0;2)
C. (-2;2)
D. [0;2)
A. Hàm số đạt cực đại tại x=2
B. Hàm số đạt cực đại tại x=4
C. Hàm số có 3 cực tiểu
D. Hàm số có giá trị cực tiểu là 0
A.
B.
C. 1
D. 2
A. 4
B.
C.
D.
A. 3x-2y+6=0
B. 2x+2y-z-1=0
C. x+y+z+1=0
D. x-2y-z-3=0
A. (2;3;1).
B. (2;3;-1).
C. (-2;3;1).
D. (2;-3;1).
A.
B.
C.
D.
A. I(1;-2;3) và R=5
B. I(1;-2;3) và
C. I(-1;2;-3) và R=5
D. I(-1;2;-3) và
A.
B.
C.
D.
A. 30 tháng
B. 40 tháng
C. 35 tháng
D. 31 tháng
A. -2 < m < -1
B. m > 0, m = -1
C. m = -2, m > -1
D. m = -2, m ≥ -1
A. (-3;2;-1).
B. (2;-1;-3).
C. (-1;2;-3).
D. (2;-3;-1).
A. (2;5).
B. (1;+∞).
C. (-2;-1).
D. (1;2).
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (-1;3).
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng và khoảng
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (-2;1).
A.
B.
C.
D.
A. I = 7
B. I = 20
C. I = 12
D. I = 13
A. abc
B. 3abc
C. abc
D. abc
A.
B.
C.
D. Ba đường thẳng và CD đồng quy.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = 8
B. I = 4
C. I = 2
D.
A. 12
B. 11
C. 10
D. 17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-∞;-1).
B. (-1;1).
C. (1;+∞).
D. (0;1).
A.
B.
C.
D.
A. Khối nhị thập diện đều (20 mặt đều).
B. Khối bát diện đều (8 mặt đều).
C. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
D. Khối tứ diện đều
A. 6480
B. 6840
C. 7775
D. 12005
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. R=5
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. V=4
D. V=12
A. 0 < b < 1 < a
B. 0 < a < b < a
C. 0 < b < a < 1
D. 0 < a < 1 < b
A. 4
B. 8
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I(1;-2;3) và
B. I(-1;2;-3) và
C. I(1;-2;3) và
D. I(-1;2;-3) và
A. 1+ln2
B. 0
C. 1-3ln2
D. 2+ln2
A.
B.
C.
D.
A. (Q): x-2y-z-5=0
B. (Q): x-2y+z-5=0
C. (Q): x-2y+z+5=0
D. (Q): x-2y-z+5=0
A. 3
B. 6
C. 1
D. 9
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. S=b-a
B. S=-a-b
C. S=a-b
D. S=a+b
A. -18
B. -1
C. 7
D. 18
A. (1;+∞)
B.(-1;0)
C. (-∞;1)
D.(0;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 5
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. x=-1
D. y=-1
A. [-1;1].
B. (-1;1)
C. (-∞;-1]
D.(- ∞;-1)
A. 2x+y-3z-14=0
B. 4x+5y-3z+22=0
C. 4x+5y-3z-22=0
D. 4x-5y-3z-12=0
A. 1
B.
C.
D.
A. 6
B. 3
C. 5
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. (2;-3;-1)
B. (-3;2;-1)
C. (2;-1;-3)
D. (1;3;-2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Nếu thì phương trình có nghiệm duy nhất.
C. Hàm số có cực tiểu bằng -1.
D. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [-2;2] bằng 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 24
C. 64
D. 256
A. Một mặt cầu
B. Một đường thẳng
C. Một mặt phẳng
D. Một mặt trụ
A. 212 triệu đồng
B. 216 triệu đồng
C. 210 triệu đồng
D. 220 triệu đồng
A. y=30x+25
B. y=9x-25
C. y=9x+25
D. y=30x-25
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 123
C. 65
D. 112
A.
B.
C.
D.
A. 3.000.000 đồng
B. 3.270.000 đồng
C. 5.790.000 đồng
D. 6.060.000 đồng
A. 1<f(5)<2
B. 4<f(5)<5
C. 2<f(5)<3
D. 3<f(5)<4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -12
B. 1
C. -8
D. 0
A. 4
B. -4
C.
D. 0
A. [-1;1]
B.
C.
D. (-1;1)
A.
B.
C.
D.
A. 2010
B. 2012
C. 2011
D. 2009
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (3,8;3,9)
B. (3,7;3,8)
C. (3,6;3,7)
D. (3,5;3,6)
A. 100
B. 36
C. 96
D. 60
A.
B.
C.
D.
A. 5040
B. 120
C. 15120
D. 7056
A.
B.
C.
D.
A. k = 25
B. k = -5
C. k = 10
D. k = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9e
B.
C. 3e
D.
A. 24
B. 18
C. 12
D. 9
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. 3
B. 8
C. 5
D. 2
A. 17
B. 16
C. 15
D. 18
A.
B.
C.
D.
A.-550
B. 120
C. 560
D. -120
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A.12
B. 9
C. 8
D. 11
A.
B.
C.
D.
A. 32
B. 64
C. 8
D. 16
A. 4
B. 5
C. Vô số
D. 3
A. M (1;3)
B. N (-1;7)
C. Q (3;1)
D. P (7;-1)
A.
B. -3 < m < 1
C.
D. -2 < m < 1
A.
B.
C.
D.
A. S = 32
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 0
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. -2 < m < 2
B.
C.
D.
A. V = 10
B. V = 30
C. V = 5
D. V = 15
A. 4
B. 6
C. 5
D. 9
A.
B.
C.
D. và CD đồng qui
A.
B.
C.
D.
A. y=-9x-26
B. y=-9x-3
C. y=9x-26
D. y=9x-26
A.
B.
C.
D.
A.
B. 6
C. 20
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. -511
B. 1023
C. 1025
D. -1025
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B. m = 6
C. m = 4
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;-3)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;+∞)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;1)
A.
B.
C.
D.
A. vô số
B. 4
C. 0
D. 2
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2007.
B. 2030.
C. 2005.
D. 2018.
A. 7.632.000
B. 6.820.000
C. 7.540.000
D. 7.131.000
A.
B. m = 0
C. m = 1
D.
A. 495969987
B. 495279087
C. 495288088
D. 495289087
A. 1 nghiệm
B. 4 nghiệm
C. 3 nghiệm
D. 2 nghiệm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A. Mặt phẳng
B. Một mặt cầu
C. Một mặt trụ
D. Một đường thẳng
A. (0;1).
B. (3;5).
C. (5;9).
D. (1;3).
A. 1;-2;-4;-6;-8
B. 1;-3;-6;-9;-12
C. 1;-3;-7;-11;-15
D. 1;-3;-5;-7;-9
A. 100
B. 36
C. 96
D. 60
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. (-1;0) và (1;+∞)
B. (-∞;-1) và (1;+∞)
C. (-1;0) và (0;1)
D. (-∞;-1) và (0;1)
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại x=0
C. Hàm số đạt cực đại tại x=5
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
A. (-1;1)
B. [-1;1]
C. {1}
D. {-1;1}
A. I=2F(x)+xf(x)+C
B. I=2xF(x)+x+1
C. I=2xF(x)+f(x)+x+C
D. I=2F(x)+f(x)+x+C
A. 7056
B. 120
C. 5040
D. 15120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -5
B. 10
C. 25
D. 1
A. 6
B. 1
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 18
C. 24
D. 9
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 9e
B. 3e
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. 0
D.
A. R
B.
C.
D. R hoặc
A. 2022
B. 2021
C. 2
D. 1
A. x = 3,55 (m).
B. x = 2,6 (m).
C. x = 4,27 (m).
D. x = 3,7 (m).
A. 2ln|a|+4ln|b|
B. 4(ln|a|+ln|b|)
C. 2lna+4lnb
D. 4lna+2lnb
A.
B.
C.
D.
A. 4a
B. 3a
C. 2a
D. a
A.
B.
C.
D.
A. y=lnx
B.
C. y=|lnx|
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hai đường thẳng song song
B. một mặt cầu
C. một mặt nón
D. một mặt trụ
A. 15
B. 17
C .19
D. 13
A. 5
B. 8
C. 7
D. 1
A. mặt trụ
B. mặt nón
C. hình trụ
D. hình nón
A. Tồn tại một hình đa diện có số đỉnh bằng số mặt
B. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh gấp đôi số mặt
C. Số đỉnh của một hình đa diện bất kì luôn lớn hơn hoặc bằng 4
D. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số mặt
A. (-1;+∞)
B. (0;+∞)
C. (-2;0)
D. (-4;+∞)
A. Từ 2,4 năm đến 3,2 năm
B. Từ 3,4 năm đến 5,8 năm
C. Từ 3 năm đến 4 năm
D. Từ 4,2 năm đến 6,6 năm
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 2
C. 4
D. 3
A. 8
B. 7
C. 9
D. 11
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. -6
B. 0
C. 9
D. -27
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 250
C. 152
D. 98
A. m<2
B. 1 < m < 2
C. m ≤ 2
D. 1 ≤ m ≤ 2
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 1
C. 4
D. 2
A. (0;1)
B. (1;+∞)
C. (-∞;-1)
D. (-2;0)
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;3;6)
B. (-2;1;0)
C.
D. (2;-1;0)
A. (∞;0) và (1;2)
B. (0;1)
C. (0;2)
D. (2;+∞)
A. Hàm số đạt cực đại tại x=2 và đạt cực tiểu tại x=1
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -1
C. Hàm số có đúng một cực trị
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2
A.
B.
C.
D.
A. (-∞;+∞)\{1}
B. (-∞;1)
C. (-∞;1) và (1;+∞)
D. (1;+∞)
A.
B.
C.
D.
A. Với m = -2 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
B. Với m = 9 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
C. Với m = 3 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
D. Với m = 6 hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
A. y = x+1
B. y = -x+1
C. y = x-1
D. y = -x-1
A. -12
B. -6
C. 18
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và hàm số không đạt giá trị lớn nhất trên [-5;7)
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 3
D. 4
A. 86π
B. 106π
C. 96π
D. 98π
A. 1
B. 4
C. 9
D. 7
A.
B.
C. -2<m<2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(3)<2
B. 2<f(3)<4
C. 4<f(3)<6
D. f(3)>f(6)
A. 1 < m < 2
B. m < 1, m > 2
C. 1 ≤ m ≤ 2
D. m ≤ 1, m ≥ 2
A. 28
B. 20
C. 4
D. 19
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. -1
C. -5
D. 4
A. 13
B. 15
C. 16
D. 14
A. 3
B. 4
C. 2
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. x = 3,7(m)
B. x = 3,55(m)
C. x = 4,27(m)
C. x = 4,27(m)
A. 2021
C. 1
C. 2
D. 2022
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK