Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay mới nhất !!

Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay mới nhất !!

Câu hỏi 2 :

Cho hàm số fx=x2lnx. Tính f'e

A. 3e

B. 2e

C. e

D. 2 + e

Câu hỏi 3 :

Viết công thức thể tích V của khối cầu có bán kính r

A. V=43πr3

B. V=13πr3

C. V=πr3

D. V=4πr3

Câu hỏi 5 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=lnx2-3x

A. D = (0;3)

B. D = [0;3]

C. D=-;03;+

D. D=-;0[3;+)

Câu hỏi 9 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau: 

A. m1;+

B. m-;3

C. m-1;3

D. m-1;3

Câu hỏi 10 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 0.

B. Hàm số có điểm cực đại bằng 5.

C. Hàm số có điểm cực tiểu bằng -1

D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.

Câu hỏi 15 :

Cho khối tứ diện ABCD, M là trung điểm AB. Mặt phẳng (MCD) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện nào? 

A. Hai khối lăng trụ tam giác

B. Hai khối chóp tứ giác.

C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối tứ diện.

Câu hỏi 17 :

Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y?

A. logaxy=logax+logay

B. logaxy=logax+y

C. logaxy=logax-y

D. logaxy=logax.logay

Câu hỏi 18 :

Cho hàm số y=x3+3x2-9x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;1)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;3

Câu hỏi 20 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3-3x2-9x+2 trên đoạn 0;4

A. min0;4 y=-18

B. min0;4 y=2

C. min0;4 y=-25

D. min0;4 y=-34

Câu hỏi 21 :

Một hình trụ có bán kính đáy r = 5 cm, chiều cao h = 7 cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ. 

A. Sxq=35π cm2

B. Sxq=70π cm2

C. Sxq=353π cm2

D. Sxq=703π cm2

Câu hỏi 22 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. 

A. y=x4-3x2-1

B. y=-x4+3x2-1

C. y=x4-3x+1

D. y=x3-2x2+1

Câu hỏi 26 :

Gọi S là tập nghiệm của phương trình 22x-1-5.2x-1+3=0. Tìm S.

A. S=1;log23

B. S=0;log23

C.S=1;log32

D. S = {1}

Câu hỏi 27 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây đi qua điểm M(2;-1) ? 

A. y=-x3+3x-1

B. y=x4+4x2+1

C. y=2x-3x-3

D. y=-x+3x+1

Câu hỏi 30 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=3x-113

A. D=[13;+)

B. D=

C. D=\13

D. D=13;+

Câu hỏi 31 :

Cho đồ thị hàm số C:y=x3-3x. Mệnh đề nào dưới đây sai

A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng. 

B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại một điểm. 

C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng. 

D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.

Câu hỏi 32 :

Tính đạo hàm của hàm số y=3x 

A. y'=1ln 33x

B. y'=3x

C. y'=3xln 3

D. y'=x3x-1

Câu hỏi 33 :

Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi mặt có ít nhật ba cạnh.

C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

Câu hỏi 37 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=xx2+4trên đoạn [1;5]. 

A. Max1;5 y=529

B. Max1;5 y=14

C. Max1;5 y=26

D. Max1;5 y=15

Câu hỏi 40 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R? 

A. y=23x

B. y=23x

C. y=0,99x

D. y=2-3x

Câu hỏi 41 :

Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y=23x3-52x2+2x+1

A. M2;13

B. M2;-13

C. M12;-3524

D. M12;3524

Câu hỏi 42 :

Đặt a=log345. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. log455=a+2a

B. log455=a-1a

C. log455=2-aa

D. log455=a-2a

Câu hỏi 43 :

Tính giới hạn I=limx0 e2017-1x.

A. 0

B. 1

C. 2017

D. +

Câu hỏi 44 :

Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x4-4x2+3

A. yCT = 0

B. yCT2

C. yCT = 3

D. yCT = -1

Câu hỏi 45 :

Tìm nghiệm của phương trình log22x-1=3

A. x = 8

B. x=72

C. x=92

D. x = 5

Câu hỏi 47 :

Cho hàm số f(x) có đạo hàm f'x=x+12x-3Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1

D. Hàm số đạt cực đại tại x = -1

Câu hỏi 49 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng -;+?

A. y=x4+3x

B. y=x3+1

C. y=x-1x+2

D. y=e-x 

Câu hỏi 50 :

Đạo hàm cấp một của hàm số y=log22x+1 trên khoảng -12;+ là:

A. 22x+1ln x

B. 2x+1ln 2

C. 22x+1ln 2

D. 2ln 22x+1

Câu hỏi 52 :

Phương trình tan x=3 có tập nghiệm là:

A. π3+k2π, k

B. π6+kπ, k

C. 

D. π3+kπ, k

Câu hỏi 56 :

Hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là (-1;1)

B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;-1)

C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (-1;3)

D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là (1;1)

Câu hỏi 57 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên R? 

A. y=eπx

B. y=2ex

C. y=2x

D. y=0,5x

Câu hỏi 58 :

Tính lim2n+11+n được kết quả là 

A. 2

B. 0

C. 12

D. 1

Câu hỏi 60 :

Xác định x dương để 2x-3, x, 2x+3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân

A. x = 3

B. x=3

C. x=±3

D. Không có giá trị nào của x

Câu hỏi 61 :

Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ?

A. y=2x-3x+2

B. y=2x-1x-2

C. y=x+3x-2

D. y=2x-5x-2

Câu hỏi 62 :

Đồ thị như hình vẽ là của hàm số 

A. y=-x33+x2+1

B. y=3x2+2x+1

C. y=x4+3x2+1

D. y=x3-3x2+1

Câu hỏi 63 :

Số đỉnh của hình mười hai mặt đều là:

A. Ba mươi

B. Mười sáu

C. Mười hai

D. Hai mươi

Câu hỏi 65 :

Cho hàm số y=x3+3x+2. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng -;0 và nghịch biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng -;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;0 và đồng biến trên khoảng 0;+

Câu hỏi 66 :

Tất cả họ nghiệm của phương trình sin x+cos x=1 là 

A. x=k2π, k

B. x=π4+k2π hoặc x=-π4+k2π; k

C. x=k2π hoặc x=π2+k2π; k

D. x=π4+k2π; k

Câu hỏi 67 :

Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P) trong đó aP. Chọn mệnh đề sai ?

A. Nếu b//a thì b//(P)

B. Nếu b//(P) thì b//a

C. Nếu bP thì b//a

D. Nếu b//a thì bP

Câu hỏi 68 :

Cho fx=sin2x-cos2x-x. Khi đó f'(x) bằng 

A. -1 + sinxcosx

B. 1+2sin2x

C. 1-2sin2x

D. -1+2sin2x

Câu hỏi 71 :

Hàm số y=4x2-1-4 có tập xác định là 

A. -12;12

B. 0;+

C. R

D. R\-12;12

Câu hỏi 73 :

Đạo hàm của hàm số y=2x5-4x3-x2 là 

A. y'=5x4-12x2-2x

B. y'=10x4-12x2-2x

C. y'=10x4-3x2-2x

D. y'=10x4+12x2-2x

Câu hỏi 76 :

Cho dãy số un xác định bởi u1=cosα0<α<πun+1=1+un2, n1. Số hạng thứ 2017 của dãy số đã cho là:

A. u2017=cosα22016

B. u2017=cosα22017

C. u2017=sinα22016

D. u2017=sinα22017

Câu hỏi 80 :

Hàm số nào trong các hàm số sau không có đạo hàm trên R.

A. y=x2-4x+5

B. y = sin x

C. y = |x-1|

D. y=2-cos x

Câu hỏi 83 :

Cho khai triển 1-3x+2x22017=a0+a1x+a2x2+...+a4034x4034. Tìm a2.

A. 9136578

B. 16269122

C. 8132544

D. 18302258

Câu hỏi 85 :

Tính giới hạn I=limx+ x+1-x2-x+2

A. I=32

B. I=12

C. I=1711

D. I=4631

Câu hỏi 92 :

Đặt a=log23, b=log25, c=log27. Biểu thức biểu diễn log601050 theo a, b là 

A. log601050=1+a+b+2c1+2a+b

B. log601050=1+a+2b+c1+2a+b

C. log601050=1+2a+b+c2+a+b

D. log601050=1+a+2b+c2+a+b

Câu hỏi 94 :

Phương trình x3+xx+1=mx2+12 có nghiệm thực khi và chỉ khi 

A. -6m34

B. -1m34

C. -14m34

D. 14m34

Câu hỏi 102 :

Xét hàm số y=3-xx+1,  mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;-1 và -1;+

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng -;1 và 1;+

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;-1 và -1;+

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;1 và 1;+

Câu hỏi 104 :

Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là

A. 2;+

B. (0;2)

C. 0;+

D. -2;+

Câu hỏi 106 :

Hình đa diện đều nào dưới đây có tất cả các mặt không là tam giác đều

A. Bát giác đều

B. Hình 20 mặt đều

C. Hình 12 mặt đều

D. Tứ diện đều

Câu hỏi 107 :

Hình tròn xoay quanh được sinh ra khi quay một hình chữ nhật quanh một cạnh của nó là

A. hình chóp

B. hình trụ

C. hình cầu

D. hình nón

Câu hỏi 112 :

Đường cong trong hình bên dưới là của đồ thị hàm số 

A. y=log2x+3

B. y=log2x

C. y=2x

D. y=2-x

Câu hỏi 113 :

Nghiệm của phương trình log3log2x=1 là

A. x = 9

B. x = 3

C. x = 8

D. x = 6

Câu hỏi 114 :

Với log25=a, giá trị của log41250 

A. 1+4a2

B. 2(1-4a)

C. 1-4a2

D. 2(1+4a)

Câu hỏi 115 :

Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm cấp hai trên khoảng (a;b) và x0a;b Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Nếu x0 là điểm cực đại của hàm số f'x0=0 và f''x0<0

B. Nếu f'x0=0 và f''x0>0 thì x0 là điểm cực đại của hàm số 

C. Nếu x0 là điểm cực tiểu của hàm số f'x0=0 và f''x0>0

D. Nếu f'x0=0 và f''x0>0 thì x0 là điểm cực tiểu của hàm số

Câu hỏi 116 :

Với x là số thực dương tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. log100x=logx

B. log100x=2logx

C. log100x=12logx

D. log100x=-logx

Câu hỏi 121 :

Thể tích của khối cầu có bán kính R là

A. V=43πR3

B. V=34πR3

C. V=4πR3

D. V=13πR3

Câu hỏi 124 :

Với a, b, c là các số thực dương khác 1, mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logab=log blog a

B. logab=logcalogcb

C. logab=1logba

D. logab=ln bln a

Câu hỏi 125 :

Cho hàm số y=-x3+6x2-9x+4 là bảng biến thiên như hình bên dưới

A. -3 < m < 1

B. 0 < m < 4

C. -4 < m < 0

D. 1 < m < 3

Câu hỏi 127 :

Đường cong trong hình bên dưới là của đồ thị hàm số

A. y=x-1x+1

B. y=x3-3x2

C. y=x4-x2+4

D. y=-x3+3x2

Câu hỏi 129 :

Đồ thị hàm số y=1-3xx+2 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x = -2 và y = -3

B. x = -2 và y = -1

C. x = -2 và y = 3

D. x = -3 và y = 1

Câu hỏi 130 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình bên dưới

A. Hàm số đồng biến trên khoảng -;1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;3)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2)

Câu hỏi 132 :

Đạo hàm của hàm số y=3x+1 là

A. y'=3x+1ln3

B. y'=3x+1ln3

C. y'=x+13x

D. y'=13x+1ln3

Câu hỏi 133 :

Tập xác định của hàm số y=log2x-2 là

A. -;-2

B. 2;+

C. -;2

D. -2;+

Câu hỏi 134 :

Biết hàm số y=ax+2x+b có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm a và b

A. a = 1 và b = 2

B. a = -1 và b = -2

C. a = 1 và b = 1

D. a = 2 và b = 2

Câu hỏi 153 :

Cho log3x=6. Tính K=log3x3 

A. K = 4

B. K = 8

C. K = 2

D. K = 3

Câu hỏi 159 :

Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y

A. logaxy=logax.logay

B. logaxy=logax-logay

C. logaxy=logaxlogay

D. logaxy=logax+logay

Câu hỏi 160 :

Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R bảng biến thiên như sau.

A. Hàm số có ba điểm cực trị

B. Hàm số có hai điểm cực trị

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

Câu hỏi 162 :

Cho hình nón tròn xoay có đường sinh bằng 13 cm, bán kính đường tròn đáy bằng

A. 200π cm3

B. 150π cm3

C. 100π cm3

D. 300π cm3

Câu hỏi 163 :

Cho hàm số y=x+1x2-2 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. (C)  không cắt trục hoành

B. (C) cắt trục hoành tại một điểm

C. (C) cắt trục hoành tại ba điểm

D. (C) cắt trục hoành tại hai điểm

Câu hỏi 165 :

Phương trình 23-4x có nghiệm là

A. x = -3

B. x = -2

C. x = 2

D. x = 3

Câu hỏi 166 :

Tập xác định của hàm số y=log210-2x là

A. -;2

B. 5;+

C. -;10

D. -;5

Câu hỏi 168 :

Cho hàm số y=x4-2x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-2

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng -;-2

Câu hỏi 169 :

Cho mặt cầu (S) có tâm O, bán kính r. Mặt phẳng α cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là đường tròn (C) có bán kính R. Kết luận nào sau đây sai?

A. R=r2+d2O,α

B. dO,α<r

C. Diện tích của mặt cầu là S=4πr2

D. Đường tròn lớn của mặt cầu có bán kính bằng bán kính mặt cầu.

Câu hỏi 173 :

Cho πα>πβ, với α,β. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. α>β

B. α<β

C. α=β

D. αβ

Câu hỏi 175 :

Đồ thị y=x-2x2-4 có bao nhiêu tiệm cận?

A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

Câu hỏi 178 :

Đạo hàm của hàm số y=5x+2017 là

A. y'=5x5ln 5

B. y'=5xln 5

C. y'=5xln 5

D. y'=5x

Câu hỏi 180 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+x-2-3 

A. D=0;+

B. D=-;-21;+

C. D = R\{-2;1}

D. D = R

Câu hỏi 181 :

Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y=x33-3x2+m2x+2m-3 đồng biến trên R

A. m < -3 hoặc m > 3

B. -3m3

C. -3 < m < 3

D. m-3 hoc m3

Câu hỏi 182 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?

A. Với 0 < a < 1 hàm số y=logax là một hàm nghịch biến trên khoảng 0;+

B. Với a > 1, hàm số y=logax là một hàm đồng biến trên khoảng -;+

C. Với a > 1, hàm số y=ax là một hàm đồng biến trên khoảng -;+

D. Với 0 < a < 1, hàm số y=ax là một hàm nghịch biến trên khoảng -;+

Câu hỏi 184 :

Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số 

A. y=x+2x+1

B. y=x+31-x

C. y=2x+12x-1

D. y=x+1x-1

Câu hỏi 185 :

Tính đạo hàm của hàm số y=log2x+1 

A. y'=22x+1ln 10

B. y'=22x+1

C. y'=12x+1ln 10

D. y'=12x+1

Câu hỏi 187 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;2

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;0

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;0)

Câu hỏi 188 :

Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=-x4-2x2

B. y=-x4+3x2+1

C. y=-x4+4x2

D. y=x4-3x2

Câu hỏi 200 :

Cho hàm số y=3x-1-2+x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số luôn nghịch biến trên R

B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định. 

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng -;2 và 2;+

D. Hàm số luôn nghịch biến các khoảng -;-2 và -2;+

Câu hỏi 201 :

Hàm số y=lnx+2+3x+2 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. -;1

B. 1;+

C. 12;1

D. -12;+

Câu hỏi 203 :

Cho hàm số y=x2-3x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số có hai điểm cực trị

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

D. Hàm số không có cực trị.

Câu hỏi 209 :

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x3-3x2+1 tại điểm A(3;1) 

A. y = -9x - 26

B. y = 9x - 26

C. y = -9x - 3

D. y = 9x - 2

Câu hỏi 210 :

Với x0;π2 thì hàm số y=2sinx-2cosx có đạo hàm :

A. y'=1sinx-1cosx

B. y'=1sinx+1cosx

C. y'=cosxsinx-sinxcosx

D. y'=cosxsinx+sinxcosx

Câu hỏi 211 :

Cho hàm số y=-2017e-x-3e-2x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. y''+3y'+2y=-2017

B. y''+3y'+2y=-3

C. y''+3y'+2y=0

D. y''+3y'+2y=2

Câu hỏi 212 :

Đồ thị hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Chọn đáp án đúng?

A. y=x3-3x2-3x-1

B. y=13x3+3x2-1

C. y=x3+3x2-3x+1

D. y=x3-3x-1

Câu hỏi 221 :

Cho hàm số y=ax+bx+1 có đồ thị như hình vẽ bên.

A. a < b < 0

B. b < 0 < a

C. 0 < b < a

D. 0 < a < b

Câu hỏi 222 :

Tìm tổng S=1+22log22+32log232+42log242+20172log220172 

A. S=10082.20172

B. S=10072.20172

C. S=10092.20172

D. S=10102.20172

Câu hỏi 223 :

Cho hàm số y = ln x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số có tập giá trị là -;+

C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng

D. Hàm số có tập giá trị là 0;+

Câu hỏi 224 :

Tính đạo hàm của hàm số y=log22x+1

A. y'=22x+1

B. y'=22x+1ln 2

C. y'=12x+1ln 2

D. y'=12x+1

Câu hỏi 225 :

Tìm tập xác định Dcủa hàm số y=2-x1-3 

A. D=-;+

B. D=(-;2]

C. D=-;2

D. D=2;+

Câu hỏi 226 :

Cho a>0, a1, x, y là hai số thực khác 0. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. logax2=2logax

B. logaxy=logax+logay

C. logax+y=logax+logay

D. logaxy=logax+logay

Câu hỏi 228 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ

A. a, b, c < 0, d > 0

B. a, b, d > 0, c < 0

C. a, c, d > 0, b < 0

D. a, d > 0, b,c < 0

Câu hỏi 232 :

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. cosx=0x=π2+k2π

B. cosx=1x=k2π

C. cosx=-1x=π+k2π

D. cosx=0x=π2+kπ

Câu hỏi 233 :

Giải phương trình cos2x+5sinx-4=0 

A. x=π2+kπ

B. x=-π2+kπ

C. x=k2π

D. x=π2+k2π

Câu hỏi 234 :

Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình sin xcos x+1=0 trên đoạn 0;2017π.Tính S.

A. S=2035153π

B. S=1001000π

C. S=1017072π

D. S=200200π

Câu hỏi 253 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên sau. Tìm mệnh đề đúng?

A. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng -;1

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1) 

C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên khoảng (-2;2) 

D. Hàm số y = f(x) nghịch biến trên khoảng -1;+

Câu hỏi 254 :

Đặt a=log53. Tính theo a giá trị biểu thức log91125 

A. log91125=1+32a

B. log91125=2+3a

C. log91125=2+23a

D. log91125=1+3a

Câu hỏi 256 :

Hàm số y=x3-3x+2 có giá trị cực đại bằng

A. 0

B. 20

C. -1

D. 4

Câu hỏi 257 :

Phương trình 3sin 2x -cos 2x =2 có tập nghiệm là

A. S=π3+kπ2|k

B. S=2π3+k2π|k

C. S=π3+kπ|k

D. S=5π12+kπ|k

Câu hỏi 259 :

Giải phương trình 4x-1=83-2x.

A. x=118

B. x=43

C. x=18

D. x=811

Câu hỏi 260 :

Tính giới hạn I=lim2n+20173n+2018 

A. I=23

B. I=32

C. I=20172018

D. I = 1

Câu hỏi 261 :

Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau

A. Đồ thị hàm số y = f(x) không có đường tiệm cận. 

B. Hàm số y = f(x) có điểm cực đại bằng 4 

C. Hàm số y = f(x) đồng biến trên (-5;2) 

D. Hàm số y = f(x) có cực tiểu bằng -5

Câu hỏi 262 :

Diện tích của mặt cầu có bán kính R bằng:

A. 2πR2

B. πR2

C. 4πR2

D. 2πR

Câu hỏi 263 :

Cho các số dương a, b, c và a1 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. logab+logac=logab+c

B. logab+logac=logab-c

C. logab+logac=logabc

D. logab+logac=logab-c

Câu hỏi 264 :

Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?

A. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (Q) thì mặt phẳng (P) song song hoặc trùng với mặt phẳng (Q)

B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (Q) thì đường a thẳng song song với đường thẳng b.

C. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (P) khi đường thẳng a song song hoặc trùng với đường thẳng b .

D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho

Câu hỏi 265 :

Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=x-1x+2 có phương trình là

A. x = 1, y = -2

B. x = -2, y = 1

C. x = 2, y = 1

D. x = 1, y = 1

Câu hỏi 266 :

Tính đạo hàm của hàm số y=cos 4x2+3sin 4x 

A. y'=12cos4x - 2sin4x

B. y'=12cos4x + 2sin4x

C. y'=-12cos4x + 2sin4x

D. y'=3cos4x -12sin4x

Câu hỏi 267 :

Tập xác định của hàm số y=x-2-1

A. 2;+

B. {2}

C. R\{2}

D. R

Câu hỏi 268 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=xx+2 trên đoạn [1;4].

A. max1;4 fx=13

B. max1;4 fx=23

C. max1;4 fx=1

D. Không tồn tại

Câu hỏi 273 :

Cho hàm số fx=log2x2+1. tính f'(1)

A. f'1=12

B. f'1=12ln 2

C. f'1=1ln 2

D. f'(1) = 1

Câu hỏi 275 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?

A. y=2x-1x+2

B. y=x3+4x+1

C. y=x2+1

D. y=x4+2x2+1

Câu hỏi 276 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau. 

B. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì trùng nhau. 

C. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì chéo nhau. 

D. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng có thể chéo nhau, song song, cắt nhau hoặc trùng nhau.

Câu hỏi 277 :

Tính thể tích khối nón có bán kính đáy 3cm và độ dài đường sinh 5cm là:

A. 12π cm3

B. 15π cm3

C. 36π cm3

D. 45π cm3

Câu hỏi 278 :

Tập giá trị của hàm số y = sin 2x là

A. [-2;2]

B. [0;2]

C. [-1;1]

D. [0;1]

Câu hỏi 279 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log34x-3log318x+27 

A.  S=(34;3]

B.  S=34;+

C.  S=[3;+)

D.  S=-38;3

Câu hỏi 288 :

Xét các mệnh đề sau:

A. (1), (2)

B. (2), (3)

C. (1), (2), (3)

D. (2)

Câu hỏi 300 :

Tìm tập xác định của hàm số y=x212

A. D = R

B. D=;11;+

C. D = (-1;1)

D. D=\±1

Câu hỏi 301 :

Cho hàm số y=x3x+2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch trên từng khoảng xác định D. 

B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;+

Câu hỏi 302 :

Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có nghĩa? 

A. 22

B. 36

C. 534

D. 0-3

Câu hỏi 305 :

Tập hợp tâm các mặt cầu luôn đi qua hai điểm cố định A và B cho trước là

A. một đường thẳng

B. một mặt phẳng

C. một điểm

D. một đoạn thẳng.

Câu hỏi 307 :

Cho hàm số fx=cos2x. Tính P=f''π 

A. P = 4

B. P = 0

C. P = -4

D. P = -1

Câu hỏi 308 :

Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số y = tan x tuần hoàn với chu kì π

B. Hàm số y = cos x tuần hoàn với chu kì π

C. Hàm số y = cot x tuần hoàn với chu kì π

D. Hàm số y = sin 2x tuần hoàn với chu kì π

Câu hỏi 309 :

Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại?

A. lim3n13n+1

B. lim2n+12n1

C. lim4n+13n1

D. limn+1n1

Câu hỏi 312 :

Nếu điểm M trong không gian luôn nhìn đoạn thẳng AB cố định dưới một góc vuông thì M thuộc

A. một mặt cầu cố định.

B. một khối cầu cố định.

C. một đường tròn cố định.

D. một hình tròn cố định

Câu hỏi 313 :

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song 

B. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau.

C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song. 

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song

Câu hỏi 314 :

Gọi d là tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số y=x43x2+2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. d song song với đường thẳng y = 3

B. d song song với đường thẳng x = 3

C. d có hệ số góc âm.

D. d có hệ số góc dương.

Câu hỏi 319 :

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. limxx2+xx=0

B. limx+x2+x2x=+

C. limx+x2+xx=12

D. limxx2+x2x=

Câu hỏi 321 :

Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang?

A. y=2x9x2

B. y=x2+x+132x5x2

C. y=x23x+2x+1

D. y=x+1x1

Câu hỏi 323 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=lnx22mx+4 xác định với mọi x. 

A. m;22;+

B. m2;2

C. m2;22;+

D. m2;2

Câu hỏi 324 :

Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. y=e2x

B. y=165x

C. y=43+2x

D. y=π+32πx

Câu hỏi 328 :

Cho hai số thực dương a và b. Rút gọn biểu thức A=a13b+b13aa6+b6

A. A=ab6

B. A=ab3

C. A=1ab3

D. A=1ab6

Câu hỏi 331 :

Cho lục giác đều ABCDEF tâm O như hình bên. 

A. α=60°

B. α=60°

C. α=120°

D. α=120°

Câu hỏi 332 :

Cho hàm số y=fx có đạo hàm f'x=x+122xx+3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;2) 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1) và 2;+

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;3 và 2;+

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-3;2)

Câu hỏi 334 :

Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau 

B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau. 

C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau 

D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau

Câu hỏi 335 :

Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên dưới đây.

A. m2;2

B. m1;3\0;2

C. m1;3

D. m1;3\0;2

Câu hỏi 352 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình dưới đây:

A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận. 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

Câu hỏi 355 :

Cho hàm số y=x+1x2. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -4

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu hỏi 356 :

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Đồ thị của hàm số y=lnx không có đường tiệm cận ngang 

B. Hàm số y=lnx2 không có cực trị 

C. Hàm số y=lnx2 có một điểm cực tiểu 

D. Hàm số y=lnx2 nghịch biến trên khoảng ;0

Câu hỏi 358 :

Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R?

A. y = ln x

B. y=x1x+2

C. y=x3+2x1

D. y=x4+2x2+1

Câu hỏi 360 :

Một hình trụ có bán kính đáy r = 5 cm chiều cao h = 7 cm. Tính diện tích xung quanh của hình trụ.

A. 85πcm2

B. 35πcm2

C. 353πcm2

D. 70πcm2

Câu hỏi 361 :

Đạo hàm của hàm số y=5x3

A. y'=5x3ln5x

B. y'=35x3x5

C. y'=3x531

D. y'=35x31

Câu hỏi 365 :

Cho hàm số Fx=xx2+1dx. Biết F0=43,khi đó F22bằng

A. 3

B. 854

C. 19

D. 10

Câu hỏi 366 :

Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=cosx2.

A. Fx=2sinx2+C

B. Fx=12sinx2+C

C. Fx=2sinx2+C

D. Fx=12sinx2+C

Câu hỏi 367 :

Hệ số góc của số hạng chứa x5 trong khai triển x29

A. 25C95x5

B. -4032

C. 24C94x5

D. 2016

Câu hỏi 369 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I2;2;0. Viết phương trình mặt cầu tâm I bán kính R = 4.

A. x+22+y22+z2=4

B. x+22+y22+z2=16

C. x22+y+22+z2=16

D. x22+y+22+z2=4

Câu hỏi 372 :

Tìm nghiệm của phương trình 52018x=52018. 

A. x=12

B. x=1log52

C. x = 2

D. x=log52

Câu hỏi 374 :

Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng α. Giả sử a//α và b//α.

A. a và b chéo nhau. 

B. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau hoặc cắt nhau. 

C. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau

D. a và b không có điểm chung.

Câu hỏi 375 :

Nếu log210=1a thì log4000 bằng

A. a2+3

B. 4 + 2a

C. 3a2

D. 3 + 2a

Câu hỏi 376 :

Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?

A. Hình chóp đều là tứ diện đều. 

B. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều. 

C. Hình chóp có đáy là một đa giác đều là hình chóp đều. 

D. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.

Câu hỏi 378 :

Tìm nguyên hàm của hàm số y=1212x. 

A. 122xdx=12124xln12+C

B. 122xdx=1212xln12+C

C. 122xdx=1212xln12+C

D. 122xdx=1212x1ln12+C

Câu hỏi 379 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log0,2x1<log0,23x. 

A. S=;3

B. S = (2;3)

C. S=2;+

D. S = (1;2)

Câu hỏi 382 :

Cho 0<a1;   α,  β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B. aa=aαa>0

C. aαβ=aαβ

D. aα=aα

Câu hỏi 383 :

Tập xác định của hàm số y = cot x là

A. D=\kπ2k

B. D=\kπk

C. D=\k2πk

D. D=\π2+kπk

Câu hỏi 387 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log2cosxmlogcos2xm2+4=0 vô nghiệm.

A. ;22;+

B. m2;2

C. m2;2

D. m2;2

Câu hỏi 395 :

Cho dãy số un được xác định như sau: u1=2un+1+4un=45nn1.

A. S=20153.42017

B. S=20163.42018

C. S=2016+3.42018

D. S=2015+3.42017

Câu hỏi 401 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x24+x3 là

A. 2x3+4+C

B. 294+x33+C

C. 24+x33+C

D. 194+x33+C

Câu hỏi 403 :

Hệ số của x3 trong khai triển x28 bằng

A. C83.23

B. C83.23

C. C85.25

D. C85.25

Câu hỏi 404 :

Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. lnx>0x>1

B. loga>logba>b>0

C. loga<logb0<a<b

D. lnx<10<x<1

Câu hỏi 406 :

Tích phân 0100x.e2xdx bằng

A. 14199e200+1

B. 14199e2001

C. 12199e200+1

D. 12199e2001

Câu hỏi 407 :

Đồ thị hàm số y=15x43x22018 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?

A. 1 điểm.

B. 3 điểm.

C. 4 điểm.

D. 2 điểm.

Câu hỏi 409 :

limx1x+32x1 bằng

A. 12

B. 1

C. 14

D. +

Câu hỏi 410 :

Phương trình sinxπ3=1 có nghiệm là:

A. x=π3+kπ

B. x=5π6+k2π

C. x=5π6+kπ

D. x=π3+k2π

Câu hỏi 414 :

Hình tứ diện có bao nhiêu cạnh?

A. 5 cạnh

B. 3 cạnh

C. 4 cạnh

D. 6 cạnh

Câu hỏi 416 :

Cho hàm số y=log5x. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung. 

B. Tập xác định của hàm số là 0;+

C. Hàm số nghịch biến trên tập xác định.

D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục tung.

Câu hỏi 424 :

Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I(1;2;-1) và cắt mặt phẳng P:2xy+2z1=0 theo một đường tròn bán kính bằng 8 có phương trình là:

A. x12+y22+z+12=3

B. x+12+y+22+z12=9

C. x12+y22+z+12=9

D. x+12+y+22+z12=3

Câu hỏi 425 :

Đạo hàm của hàm số y=ln1x2 là:

A. 1x21

B. x1x2

C. 2xx21

D. 2xx21

Câu hỏi 426 :

Với mọi số thực dương a, b, x, y và a,b1, mệnh đề nào sau đây sai?

A. logaxy=logax+logay

B. logba.logax=logbx

C. logaxy=logaxlogay

D. loga1x=1logax

Câu hỏi 427 :

Tập nghiệm của bất phương trình log12x25x+7>0 là:

A. (2;3)

B. 3;+

C. ;2

D. ;23;+

Câu hỏi 428 :

Trong không gian Oxyz, cho các điểm A2;2;1,B1;1;3. Tọa độ của vecto AB là:

A. (-1;1;2)

B. (-3;3;-4)

C. (3;-3;4)

D. (1;-1;-2)

Câu hỏi 431 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M thỏa mãn MA=3MB. Mặt phẳng (P) qua M và song song với hai đường thẳng SC, BD. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (P) không cắt hình chóp. 

B. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác. 

C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác. 

D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác.

Câu hỏi 432 :

Trong các hàm số sau, hàm nào nghịch biến trên R?

A. y=logx3

B. y=25x

C. y=log3x2

D. y=e4x

Câu hỏi 435 :

Hàm số y = f(x) có đạo hàm y'=x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến trên 0;+

B. Hàm số đồng biến trên R. 

C. Hàm số nghịch biến trên R. 

D. Hàm số nghịch biến trên ;0 và đồng biến trên 0;+.

Câu hỏi 438 :

Tìm hệ số của x5 trong khai triển 1+x+x2+x310

A. 252

B. 582

C. 1902

D. 7752

Câu hỏi 444 :

limx22018x242018x22018 bằng

A. 22019

B. +

C. 2

D. 22018

Câu hỏi 445 :

Giá trị của tổng 4+44+444+...+44...4 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng

A. 4091020181+2018

B. 491020181

C. 49102019109+2018

D. 491020191092018

Câu hỏi 449 :

Phương trình x512+1024x=16+4x5121024x8  có bao nhiêu nghiệm?

A. 2 nghiệm

B. 8 nghiệm

C. 4 nghiệm

D. 3 nghiệm

Câu hỏi 450 :

Tập nghiệm của bất phương trình 13x>9 là

A. ;2

B. ;2

C. 2;+

D. 2;+

Câu hỏi 452 :

Cho hàm số y = f(x) có limx+fx=1 và limxfx=1.  Khẳng định nào sau đây là đúng

A. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận ngang là các đường thẳng có phương trình x = 1 và x = -1

B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang 

C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang 

D. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận ngang là các đường thẳng có phương trình y = 1 và y = -1

Câu hỏi 453 :

Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 4

B. Hàm số đạt cực đại tại x = -2

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

Câu hỏi 454 :

Cho F(x) là nguyên hàm của hàm số fx=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6 

A. Fπ6=12

B. Fπ6=0

C. Fπ6=54

D. Fπ6=34

Câu hỏi 459 :

Cho hàm số y=x36x2+9x có đồ thị như Hình 1, Đồ thị Hình 2 là hàm số nào dưới đây

A. y=x36x2+9x

B. y=x36x2+9x

C. y=x3+6x29x

D.  y=x36x2+9x

Câu hỏi 464 :

tập xác định D của hàm số y=sinxtanx1

A.  D=\mπ;π4+nπ,m,n

B. D=\π4+k2π,k

C. D=\π2+mπ;π4+nπ,m,n

D. D=\π4+kπ,k

Câu hỏi 468 :

Đồ thị sau đây của hàm số nào?

A. y=x33x24

B. y=x3+3x24

C. y=x33x24

D. y=x33x2+4

Câu hỏi 472 :

Một học sinh làm bài tích phân I=01dx1+x2 theo các bước sau

A. Bước 3

B. Bước 2 

C. Không bước nào sai cả

D. Bước 1

Câu hỏi 474 :

Tìm hệ số của số hạng x10 trong khai triển biểu thức 3x32x25 

A. Hàm số đồng biến trên (1;2)

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên (-1;2)

D. Hàm số nghịch biến trên (-1;1)

Câu hỏi 477 :

Cho mặt cầu (S) có diện tích 4πa2cm2. Khi đó, thể tích khối cầu  là

A. 64πa33cm3

B. πa33cm3

C. 4πa33cm3

D. 16πa33cm3

Câu hỏi 480 :

Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mẹnh đề sau

A. Tập giá trị của hàm số y=ax là 

B. Tập xác định của hàm số y=logax là 

C. Tập xác định của hàm số y=ax là 

D. Tập giá trị của hàm số y=logax là 

Câu hỏi 485 :

Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng Δ1:x=3+2ty=1tz=1+4t và Δ2:x+43=y+22=z41. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Δ1 và Δ2 chéo nhau và vuông góc nhau 

B. Δ1 cắt và không vuông góc với Δ2

C. Δ1 và Δ2  song song với nhau

D. Δ1 cắt và vuông góc với Δ2

Câu hỏi 488 :

Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải cấp số cộng?

A. 3;1;-1;-2;-4

B. 12;32;52;72;92

C. 1;1;1;1;1

D. 8;6;4;2;0

Câu hỏi 491 :

Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=e2018x 

A. fx=e2018xln2018+C

B. fx=12018e2018x+C

C. fx=2018e2018x+C

D. fx=e2018x+C

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK