A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Số mặt và số đỉnh bằng nhau.
B. Số đỉnh của khối chóp bằng 2n+1
C. Số mặt của khối chóp bằng 2n
D. Số cạnh của khối chóp bằng n+1
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. Hình tròn
B. Khối trụ
C. Hình trụ
D. Mặt trụ
A.
B.
C.
D.
A. Khối mười hai mặt đều.
B. Khối lập phương.
C. Khối hai mươi mặt đều.
D. Khối tứ diện đều.
A. 120
B. 54
C. 72
D. 69
A. 80
B. 160
C. 240
D. 60
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên .
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng tiệm cận ngang là đường thẳng
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng tiệm cận ngang là đường thẳng
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng tiệm cận ngang là đường thẳng
A. 1.
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 4
D. 5
A. 12
B. 3
C. 6
D. 9
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 212 triệu đồng
B. 216 triệu đồng
C. 210 triệu đồng
D. 220 triệu đồng
A. 4
B. 5
C. Vô số
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.0134
B. 0,0133
C. 0.0136
D. 0.0132
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực của z là 31, phần ảo của z là 33.
B. Phần thực của z là 31, phần ảo của z là 33i.
C. Phần thực của z là 33, phần ảo của z là 31.
D. Phần thực của z là 33, phần ảo của z là 31i.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 5
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 635000
B. 535000
C. 613000
D. 643000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực 3 và phần ảo 4i
B. Phần thực 3 và phần ảo 4
C. Phần thực 3 và phần ảo -4
D. Phần thực 3 và phần ảo -4i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;-2)
B. (0;-4)
C. (1;0)
D. (-2;0)
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là: y=2
C. Hàm số gián đoạn tại x= -1
D. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1,9 triệu người
B. 2,2 triệu người
C. 2,1 triệu người
D. 2,4 triệu người
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T= -10
B. T= -12
C. T= -11
D. T= -9
A.
B.
C.
D.
A. 91
B. 46
C. 45
D. 44
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. y = 9x-12.
B. y = 9x-14.
C. y = 9x-13.
D. y = 9x-11
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. b = 10
B. b = 8
C. b = 5
D. b = 6
A. (bz-cy;cx-az;ay-bx).
B. (bz+cy;cx+az;ay+bx).
C. (by+cz;ax+cz;by+cz).
D. (bz-cy;az-cx;ay-bx)
A. M(0;2) là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
B. là điểm cực đại của hàm số
C. là điểm cực tiểu của hàm số
D. f(-1) là một giá trị cực tiểu của hàm số
A. (-3;-2;-1).
B. (1;2;3).
C. (3;2;1).
D. (1;0;3).
A. (P) vuông góc với mặt phẳng (Oxz).
B. (P) vuông góc với mặt phẳng (Oyz).
C. (P) vuông góc với mặt phẳng (Oxy).
D. (P) song song với mặt phẳng (Oxy)
A. f(-2)<f(3)<f(1).
B. f(-2)<f(1)<f(3).
C. f(3)<f(1)<f(-2).
D. f(1)<f(-2)<f(3)
A. I(1;2;3) và R=5.
B. I(-1;-2;-3) và R=5.
C. I(1;2;3) và R=25.
D. I(-1;-2;-3) và R=25
A. N
B. M
C. P
D. Q
A. -5
B. 2
C. -6
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 4
C.
D. 3
A. 7.
B. -11.
C. 11.
D. 22.
A. R = 3
B. R = 4
C. R = 2
D. R = 5
A.
B.
C.
D.
A. bốn.
B. mười sáu.
C. tám.
D. mười hai
A. Bốn.
B. Một.
C. Ba.
D. Hai.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A. a+b = 2.
B. a+b = 1.
C. a+b = 3.
D. a+b = -1.
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 7/8.
B. 1/2.
C. 11/16.
D. 1/4.
A. 4/3.
B. 3/2.
C. 2/3.
D. 3/4
A. 8.
B. .
C. 24.
D. 8xy
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. -2.
B. 2.
C. 4.
D. 10
A. 84 cm.
B. 26 cm.
C. 78 cm.
D. 42 cm
C.
D.
A. 4.
B. 0.
C. 1.
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. 5,6
B. 6,6
C. 5,2
D. 4,5
A. 18 .
B. 3 .
C. 27 .
D. 9 .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12 cm.
B. cm.
C. 5 cm.
D. cm
A. 8/64.
B. 9/64.
C. 11/64.
D. 10/64
A.
B.
C.
D.
A. 410.
B. 820.
C. 40.
D. 1640
A. m > 0
B.
C. m < 0
D.
A. Mười.
B. Chín.
C. Vô số.
D. Tám
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3
A. Hai.
B. Vô số.
C. Ba.
D. Một
A. P = ae
B. P = e
C. P = a
A. S=7/3.
B. S=5/3.
C. S=4/3.
D. S=6/3.
A. 16
B. 18
C. 25
D. 20
B. 1
C. 2
A. 111 tháng
B. 113 tháng
C. 112 tháng
D. 110 tháng
A. 5
B. 3
C. 1
D. 2
A. 1/3
B. 1/120
C. 1/20
D. 1/2
A. 4
B. -2
C.
D. 5
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. c
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 10
C.
D.
A. -2
B. 2
C. 6
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. Vô số
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. mặt cầu tâm O bán kính
B. mặt cầu tâm O bán kính
C. mặt cầu tâm O bán kính
D. mặt cầu tâm O bán kính
A. 3
B. 5
C. 2
D. 1
A. 1272 m
B. 456 m
C. 1172 m
D. 1372 m
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 27
C. 64
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng và .
B. Trục Ox
C. Trục Oy
D. Hai đường thẳng và , bỏ đi điểm O(0;0)
A. 73 triệu đồng
B. 53,3 triệu đồng
C. 64,3 triệu đồng
D. 68,5 triệu đồng
A. 2017
B. 2016
C. 4035
D. 4037
A.
B.
C.
D.
A. Có đúng hai mệnh đề sai
B. Cả ba mệnh đề đều đúng
C. Cả ba mệnh đề đều sai
D. Có đúng một mệnh đề sai
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9.
B.
C.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có điểm cực tiểu
B. Hàm số không có cực trị
C. Phương trình vô nghiệm.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK