A. 120.
B. 40.
C. 60.
D. 20.
A. 12p ..
B. 42p .
C. 24p .
D. 36p .
A. Hàm số nghịch biến trên .
B . Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 24.
C. 12.
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. 3.
A. 2/3
B. 1/4
C. 1/3
D. 1/2
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hình chóp có đáy là tứ giác thì có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình bình hành thì có mặt cầu ngoại tiếp.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. d có hệ số góc âm.
B. d có hệ số góc dương.
C. d song song với đường thẳng .
D. d song song với trục Ox.
A. 1/3
B. 2/3
C. 16/9
D.32/9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1/6
C.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2/3
C. 1
D. 5
A. 8
B. 2
C.
D. 5
A. 7/2
B.
C. 1/2
D. 5
A. 781
B. 624
C. 816
D. 342
A.
B.
C.
D.
A. 2020
B. 2021
C. 2019
D. 2018
A. 12
B. 13
C. 11
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 24.
C. 10.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. CM và DN chéo nhau.
B. CM và DN cắt nhau
C. CM và DN đồng phẳng.
D. CM và DN song song.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B.
C.
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1,3,2)
B. (2,1,5)
C.
D. (2,6,4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B.
C.
D.
A. Chéo nhau
B. Trùng nhau
C. Song song
D. Cắt nhau
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy.
C. Hàm số có tập xác định là .
D. Hàm số tập giá trị là .
A.
B.
C. P(1;0)
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10cm
B. 20cm
C. 40cm
D. 5cm
A.
B.
C.
D.
A. 4/3.
B. 5/3.
C. 3/2
D. 23/15.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn tâm I(0; 1), bán kính
B. Đường tròn tâm I(1; 0), bán kính
C. Đường tròn tâm I(-1; 0), bán kính
D. Đường tròn tâm I(0; -1), bán kính
A.1/364
B. 69/392
C. 1/14
D. 9/52
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và
D. Hàm số đồng biến trên
A. 999
B. 1001
C. 1998
D. 998
A. 5 m
B. 20 m
C. 40 m
D. 10 m
A. 3
B. 4
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 4.
C. 5.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. Hình 3
B. Hình 1.
C. Hình 2.
D. Hình 4.
A. P = 23.
B. P = 41.
C. P = 43.
D. P = 32.
A. 2019.
B. 2020.
C. 2018.
D. 2017.
A. V/2
B. V/4
C. 3V/4.
D.2V/3.
A. 107 667 000 đồng.
B. 105 370 000 đồng.
C. 111 680 000 đồng.
D. 116 570 000 đồng.
A.
B.
C.
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018.
B. 1009.
C. 2019.
D. 2017.
A. Hàm số có 1 điểm cực tiểu và không có cực đại.
B. Hàm số có 1 điểm cực đại và không có cực tiểu.
C. Hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.
D. Hàm số có 1 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.
C. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.
A.
B.
C.
D.
A. 9.
B. 7.
C. 6.
D. 8.
A. 1.
B. vô số điểm.
C. 2.
D. 0.
A. 432.
B. 234.
C. 132.
D. 243.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2020.
B. 2019.
C. 2028.
D. 2018.
A. 0,079.
B. 0,055.
C. 0,014.
D. 0,0495.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018.
B. 2011.
C. 2012.
D. 2019.
A.
B.
C.
D. 2a
A. 8.
B. 4.
C. 6.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. 7/38
B. 5/38
C. 3/38
D. 1/114
A.
B.
C.
D.
A. 4a
B. 2a
C. a
D. 3a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (]
C. (]
D. (]
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. vô số
B. 1
C. 2
D. 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. vô số
A. 30
B. 26
C. 20
D. 21
A.
B. 4
C.
D. 2
A.
B. 2
C.
D.
A. 8
B. 4
C. 24
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đạt cực tiểu tại
B. Đạt cực đại tại
C. Đạt cực đại tại
D. Đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nghịch biến trên khoảng (-1;0).
B. Đồng biến trên khoảng (-3;1).
C. Đồng biến trên khoảng (0;1).
D. Nghịch biến trên khoảng (0;2).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 16
C.
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B. 2
C. 3
D.
A. (1;2)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 2
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. 9
C. 8
D. 10
A. 0
B. 4
C. 6
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. 46
B. 39
C. 55
D. 41
A. 39,2
B. 9,8
C. 19,2
D. 29,4
A. 13,5 m
B. 12,5 m
C. 11,5 m
D. 10,5 m
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm
B. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 3
D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1,8m
B. 2m
C. 2,4m
D. 2,2m
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì không vuông góc với nha
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 3
C. 9
D. 6
A. 42
B. 15
C. 48
D. 135
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8 (năm)
B. 10 (năm)
C. 11 (năm)
D. 9 (năm)
A. 18
B. 36
C. 12
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1575
B. 1440
C. 1404
D. 171
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Một đại lượng phụ thuộc vị trí của M
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 100
B. 80
C. 60
D. 40
A. một đoạn thẳng
B. một đường thẳng
C. một đường tròn
D. một elip
A.
B.
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. M(5, 1, 0)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 4
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. 10
B. 6
C. 4
D. 5
A. 2.
B. 3
C. 0.
D. 1.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
A. 80.
B. 70.
C. 90.
D. 60.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu thì hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Đạo hàm của hàm số .
C. Tập xác định của hàm số là R.
D. Nếu thì hàm số đồng biến trên khoảng .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 2.
B. 1
C. -3.
D. -7.
A. 102.423.000 đồng.
B. 102.017.000 đồng.
C. 102.016.000 đồng.
D. 102.424.000 đồng.
A. 1014m.
B. 1200m.
C. 36m.
D. 966m.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 220 triệu đồng.
B. 210 triệu đồng
C. 216 triệu đồng.
D. 212 triệu đồng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C. R
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. -4
C. 4.
D. 2
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5cm
B. 3cm
C. 4cm
D. 6cm
A. 16
B. 0
C. 7
D.
A.
B.3
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị có đúng 1 tiệm cận ngang.
B. Đồ thị có đúng 2 tiệm cận ngang.
C. Đồ thị có đúng 1 tiệm cận đứng.
D. Đồ thị không có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 7
D. 4
A. 15,7cm
B. 17,2cm
C. 18,1cm
D. 17,5cm
A. 42
B. 14
C.
D.
A. 169234 (nghìn đồng)
B. 165288 (nghìn đồng)
C. 168269 (nghìn đồng)
D. 165269 (nghìn đồng)
A. 6
B. 8
C. 9
D. 7
A. (4;7)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. 3498
B. 6666
C. 1532
D. 3489
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK