Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thptqg môn Toán có lời giải !!

Tổng hợp đề thi thử thptqg môn Toán có lời giải !!

Câu hỏi 3 :

Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên R có bảng biến thiên sau

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1) 

B. Hàm số có đúng một cực trị

C. Hàm số đạt cực đại tại x=3 và đạt cực tiểu tại x=1

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -1 và giá trị lớn nhất bằng 1

Câu hỏi 4 :

Cho hai số phức z1=2+3i, z2=-4-5i. Số phức z=z1+z2 là:

A. z=2+2i

B. z=-2-2i

C. z=2-2i

D. z=-2+2i

Câu hỏi 5 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I(-1;2;0) và bán kính R=3. Phương trình mặt cầu (S) là:

A. (x+1)2+(y-2)2+z2=3

B. (x+1)2+(y-2)2+z2=9

C. (x-1)2+(y+2)2+z2=9

D. (x+1)2+(y-2)2+z2=3

Câu hỏi 6 :

Giới hạn Limx-4x+1-x+1 bằng bao nhiêu?

A. 2

B. 4

C. -1

D. -4

Câu hỏi 7 :

Với các số thực a, b bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 3ab = 3a+b

B. 3ab=3a-b

C. 3ab=3ab

D. 3ab=3ab

Câu hỏi 9 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=tan2x là

A. f(x)dx=tanx+C

B. f(x)dx=tanx-x+C

C. f(x)dx=x-tanx+C

D. f(x)dx=tanx+x+C

Câu hỏi 14 :

Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên tập R\{1} và có bảng biến thiên:

A. Hàm số đồng biến trên R\{1}

B. Hàm số đồng biến trên tập (-;1)(1;+) 

C. Hàm số đồng biến trên tập (-;+) 

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-;1) và (1;+) 

Câu hỏi 15 :

Đạo hàm của hàm số y=x+12x là

A. y'=1-(1+x)ln24x

B. y'=1-(x+1)ln22x

C. y'=-x4x

D. y'=-x2x

Câu hỏi 22 :

Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sin2x.esin2x là:

A. F(x)=2esin2x+C

BF(x)=esin2x+1sin2x+1+C

C. F(x)=esin2x+C

D.  F(x)=12esin2x+C

Câu hỏi 27 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x5x2+1 là:

A. f(x)dx=x44-x22+ln(x2+1)+C

B. f(x)dx=x3-x+xx2+1+C

C. f(x)dx=x4-x2+ln(x2+1)+C

D. f(x)dx=x44-x22+12ln(x2+1)+C

Câu hỏi 28 :

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R, có đạo hàm f'(x)=(x-1)(x2-2)(x4-4). Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số f(x) có 3 điểm cực trị.

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;2) 

C. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x=1 

D. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x=2 

Câu hỏi 30 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên sau

A. m<-2 hoặc m>2

B. m2

C. m-1 hoặc m2

D. m<-1 hoặc m>3

Câu hỏi 48 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Đặt y=g(x)=f(x)-x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=-1 

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 3 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực tiểu tại x=1 

D. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-1;2) 

Câu hỏi 51 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn nào sau đây đi qua ba điểm  A(3;4), B(1;2), C(5;2) ?

A. (x+3)2+(y-2)2=4

B. (x-3)2+(y-2)2=4

C. (x+3)2+(y+2)2=4

D. x2+y2+6x+4y+9=0

Câu hỏi 56 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đường tròn tâm I(3;-1) và bán kính R=2 có phương trình là:

A. (x+3)2+(y-1)2=4

B. (x-3)2+(y-1)2=4

C. (x-3)2+(y+1)2=4

D. (x+3)2+(y+1)2=4

Câu hỏi 57 :

Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên đoạn [-1;3] và có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x=-1 và x=2

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, x=3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, cực đại tại x=2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, cực đại tại x-=-1

Câu hỏi 59 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2+2x+5

A. F(x)=x3+x2+5

B. F(x)=x3+x+C

C. F(x)=x3+x2+5x+C

D. F(x)=x3+x2+C

Câu hỏi 60 :

Tìm tập xác định của hàm số y=(4x2-1)-4

A.  (-12;12)

B. (0;+)

C. R

D. R\{-12;12}

Câu hỏi 62 :

Cho số phức z=1+2i. Số phức liên hợp của z

A.  z=-1+2i

B. z=-1-2i

C. z=2+i

D. z=1-2i

Câu hỏi 65 :

Giới hạn limx2x-1x+2  bằng bao nhiêu?

A. 1

B. -12

C. 2.

D. -

Câu hỏi 66 :

Tập nghiệm của bất phương trình 32x-1>27  là:

A. (12;+)

B. (3;+)

C. (13;+)

D. (2;+)

Câu hỏi 69 :

Cho phương trình 22x-5.2x+6=0  có hai nghiệm x1,x2. Tính x1.x2

A. P=6

B. P=log23

C. log26

D. 2 log23

Câu hỏi 70 :

Tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình 25x-2.10x+m2.4x=0  có hai nghiệm trái dấu là:

A. -1<m<1 hoặc m khác 0

B.  m1

C. m<-1 hoặc m>1

D. m-1

Câu hỏi 72 :

Nghiệm của phương trình  sinx.cosx.cos2x=0 là:

A. kπ

B. kπ2

C. kπ4

D. kπ8

Câu hỏi 74 :

Nguyên hàm của f(x)=1+lnxxlnx  là

A. F(x)=ln|lnx|+C

B. F(x)=ln|x2lnx|+C

C. ln|x+lnx|+C

D. ln|xlnx|+C

Câu hỏi 80 :

Cho hai số phức z1=1-2i, z2=x-4+yi  với (x,y R) . Tìm cặp (x,y) để z2=2z1

A. (x,y)=(4;6)

B. (x,y)=(5;-4)

C. (x,y)=(6;-4)

D.  (x,y)=(6;4)

Câu hỏi 82 :

Tìm hệ số của x5  trong khai triển An3 +2 An2=100  biết .

A. 61236

B. 63216

C. 61326

D. 66321

Câu hỏi 93 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Hàm số y=f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Đặt y=g(x)=f(x)-x22 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số  đồng biến trên khoảng (1;2)

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 3 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực tiểu tại x=-1

D. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1

Câu hỏi 104 :

Cho F(x)=cos2x-sinx+C  là nguyên hàm của hàm số f(x). Tính f(π)

A. f(π)=-3

B. f(π)=1

C. f(π)=-1

D. f(π)=0

Câu hỏi 106 :

Tìm tập xác định D trong hàm số  y=tan2x

A. D=R\{π4+k2π|kZ}

B. D=R\{π2+kπ|kZ}

C. D=R\{π4+kπ|kZ}

D. D=R\{π4+kπ2|kZ}

Câu hỏi 108 :

Tập xác định của hàm số y=4-x213  là

A. (2;+)

B.  (-2;2)

C. (-;-2)

D. (-;-2)(2;+)

Câu hỏi 109 :

Giới hạn limx(x3+3x2+2)  bằng bao nhiêu?

A. -

B. 

C. 1

D. 0

Câu hỏi 112 :

Phần ảo của số phức z=2-3i là

A. -3i

B. 3.

C. -3

D. 3i

Câu hỏi 115 :

Tìm tập xác định D của hàm số y=log2(x2-3x+2)

A. D=(-;1)(2;+)

B. D=(2;+)

C. D=(-;1)

D. D=(1;2)

Câu hỏi 119 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=(m+1)x4-mx2+3  có ba điểm cực trị.

A. m(-;-1][0;+)

B. m(-1;0)

C. m(-;-1][0;+)

D. m(-;-1)(0;+)

Câu hỏi 120 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d (a khác 0) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a>0; b>0;c<0; d=0

B. a>0;b>0;c>0;d=0

C. a>0;b<0; c<0;d=0

D. a>0; b>0;c<0;d>0

Câu hỏi 130 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=cosx(2+sinx)2  là:

A.  f(x)dx=sinx(2+sinx)2+C

B. f(x)dx=12+sinx+C

C. f(x)dx=-12+sinx+C

 D. f(x)dx=sinx2+sinx+C

Câu hỏi 131 :

Phương trình tanx=cotx có tất cả các nghiệm là:

A.  x=π4+kπ4(kZ)

B. x=π4+kπ2(kZ)

C. x=π4+k2π(kZ)

D.  x=π4+kπ (kZ)

Câu hỏi 132 :

Cho hàm số  y=f(x)=ax+bcx+d có đồ thị như hình bên.

A. m=0

B. m=2

C. m=2 hoặc m=1

D. m=1

Câu hỏi 152 :

Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên [-3;3] có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số trên đoạn [-3;3] ?

A. Hàm số f(x) đạt giá trị lớn nhất tại x=2

B. Hàm số f(x) đạt giá trị nhỏ nhất tại x=-1

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;3)

D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-3;3)

Câu hỏi 154 :

Cho cấp số cộng có u1=-3, d=4. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

A.  u5 = 15

B. u4 = 8

C. u3 = 5

D. u2 = 2

Câu hỏi 156 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=3cosx-3x  là

A.  f(x)dx=3sinx-3xln3+C

B. f(x)=-3sinx+3xln3+C

C. f(x)dx=3sinx+3xln3+C

D. f(x)dx=-3sinx-3xln3+C

Câu hỏi 158 :

Cho 3 số dương a,b,c >0 và a khác 1. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. logab=lnalnb

B. logabc=logab+logac

C. logabα=α logab

D.  alogab=b

Câu hỏi 159 :

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn (C): x2+y2-4x+2y-7=0  và hai điểm A(1;1) và B(-1;2). Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. A nằm trong và B nằm ngoài (C).

B. AB cùng nằm ngoài (C).

C. A nằm ngoài và B nằm trong (C).

D. AB cùng nằm trong (C)

Câu hỏi 160 :

Tập xác định của hàm số y=x-2-1  là

A. (2;+)

B. {2}

C. R\{2}

D. R

Câu hỏi 163 :

Giới hạn limx-22x2+3x-2x2-4  bằng bao nhiêu?

A.  54

B. -54

C.  14

D. 2

Câu hỏi 166 :

Cho bốn điểm A, B, C, D trên hình vẽ biểu diễn 4 số phức khác nhau. Chọn mệnh đề sai?

A. B là biểu diễn số phức z=1-2i

B. D là biểu diễn số phức z=-1-2i

C. C là biểu diễn số phức z=-1-2i

D. A là biểu diễn số phức z=-2+i

Câu hỏi 167 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểmI(1;-2;3). Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oy  là

A. (S): x-12+y+22+z-32=4

B. (S): x-12+y+22+z-32=9

C. (S): x-12+y+22+z-32=16

D. S: x-12+y+22+z-32=10

Câu hỏi 168 :

Cho f(x)=5xx.2x2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. f(x)>1xxlog5+x2log2>0

B. f(x)>1x log25+x>0

C. f(x)>1 x log135+x log132>0

D. f(x)>1xln5+xln2>0

Câu hỏi 171 :

Tính tích phân I=0π2cos4xsinxdx , bằng cách đặt t=cosx, mệnh đề nào đưới đây đúng?

A. I=01t4dt

B. I=-01t4dt

C. I=0π2t4dt

D. I=-0π2t4dt

Câu hỏi 175 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d  có bảng biến thiên như sau

A. a>0;b>0;c<0

B. a>0;b<0;c>0

C. a>0;b<0;c<0

D. a>0;b>0;c>0

Câu hỏi 176 :

Tính giới hạn K=limx04x+1-1x2-3x

A. -23

B. 23

C. 43

D. 0

Câu hỏi 179 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x24+x3  là

A. f(x)dx=294+x33+C

B. f(x)dx=24+x3+C

C. f(x)dx=194+x33+C

D. f(x)dx=24+x33+C

Câu hỏi 181 :

Cho hàm số f(x) có đạo hàm f '(x) xác định, liên tục trên R và có đồ thị f '(x) như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng -2;+

B. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)

D. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng -;-2

Câu hỏi 203 :

 

A. 45°. 

B. 60°.

C. 30°.

D. 75°.

Câu hỏi 204 :

Đạo hàm của hàm số y=xlnx  trên khoảng 0;+  là

A. y'=1x

B. y'=lnx

C. y'=1

D. y'=lnx+1

Câu hỏi 209 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=cos3x là

A. -3sin3x+C

B. -13sin3x+C

C. -sin3x+C

D. 13sin3x+C

Câu hỏi 210 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-1;1)

B. (0;1)

C. (4;+)

D. -;2

Câu hỏi 213 :

Cho hai số phức z1=1+2i và z2=2-3i . Phần thực và phần ảo của số phức z1-2z2là:

A. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 8i

B. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 8

C. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng -8.

D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 8.

Câu hỏi 214 :

Cho a=log25, b=log32 . Biểu diễn log1015  theo ab

A. log1015=1+ab1+a

B. log1015=1+abb+ab

C. log1015=a+bb+ab

D. log1015=b+a1+a

Câu hỏi 215 :

Tập xác định của hàm số y=1+2x+6+x  là:

A. -6;-12

B. -12;+

C. [-12;+)

D. [-6;+)

Câu hỏi 217 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. I là trung điểm của SA, thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (IBC) là

A. Tam giác IBC.

B. Hình thang IJCB (J  là trung điểm SD ).

C. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB ).

D. Tứ giác IBCD

Câu hỏi 222 :

Phương trình 1+8+15+22+...+x=7944  có nghiệm x bằng bao nhiêu?

A. x=330

B. x=220

C. x=351

D.  x=407

Câu hỏi 228 :

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình cos3x+sin2x-sin4x=0

A. x=π6+k2π3, kZ

B. x=π6+kπ3, kZ

C. x=kπ3 hoặc x=π6+k2π hoặc x=5π6+k2π (kX)

D. x=π6+kπ3 hoặc x=-π3+k2π (kZ)

Câu hỏi 231 :

Tập nghiệm của bất phương trình 1211-x<124

A. (2;+)

B. (-;0)

C. (0;1)

D. 1;54

Câu hỏi 232 :

Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên R và có đạo hàm f '(x). Biết rằng f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-2;0)

B. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (0;+)

C. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-;3)

D. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-3;-2)

Câu hỏi 244 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Đồ thị của hàm số y=f(x) như hình vẽ bên. Hàm số y=g(x)=2f(x)-x+12 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (1;3)

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 2 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1

D. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (3;+)

Câu hỏi 251 :

Tính giới hạn limx22x2-5x+2x-2 

A. 1

B. 2

C. 32

D. 3.

Câu hỏi 256 :

Tìm tập nghiệm của bất phương trình log12x2+2x-8-4 

A. (-4;2) 

B. [-6;4)

C. [-6;-4] [2;4]

D.[-6;-4] (2;4]

Câu hỏi 259 :

Cho hàm số y=log22x2-x-1 Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên -;-12 và đồng biến trên 1;+

B. Hàm số đồng biến trên -;-12 và  1;+

C. Hàm số nghịch biến trên -;-12  1;+

D. Hàm số đồng biến trên -;-12 và nghịch biến trên 1;+

Câu hỏi 260 :

Cho -12f(x)dx=2 và -12g(x)dx=-1. Tính -12[x+2f(x)-3g(x)]dx 

A. I=112

B. I=172

C. I=52

D. I=72

Câu hỏi 263 :

Phương trình 3cotx-3=0 có nghiệm là

A. x=π3+k2π kZ

B. x=π6+kπ kZ

C. x=π3+k2π hoặc x=-π3+k2π kZ

D. x=π3+kπ kZ

Câu hỏi 264 :

Cho hàm số f(x) xác định, liên tục trên R có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng -1;+

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng -;-1

Câu hỏi 266 :

Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x+3x-1

B. y=x-4x-1

C.  y=x-5x+4

D.  y=-3x+2x-2

Câu hỏi 270 :

Cho hàm số y=ax4+bx2+c (a khac 0) có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a<0;b<0;c=0 

B. a<0;b>0;c>0 

C. a>0;b>0;c=0 

D. a<0;b>0;c=0 

Câu hỏi 273 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x32-x2 là

A. f(x)dx=x2-x2+C

B. f(x)dx=-13(x2+4)2-x2+C

C. f(x)dx=-13x22-x2+C

D. f(x)dx=-13(x2-4)2-x2+C

Câu hỏi 277 :

Tích phân I=-22x100ex+1dx có giá trị bằng

A. 2102101

B. 2101101

C. 0

D. 2102102

Câu hỏi 278 :

Cho hàm số y=x.e-x22 Hệ thức nào đúng trong các hệ thức sau:

A.  xy=(1+x2).y'

B. xy'=(1+x2).y

C. xy=(1-x2).y'

D. xy'=(1-x2).y

Câu hỏi 293 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R Đồ thị hàm số y=f '(x) như hình vẽ bên. Hàm số y=g(x)=f(x)-13x3-34x2+32x+1 Mệnh đề nào dưới đây là sai

A. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (-3;-1) 

B. Đồ thị hàm số g(x) có 3 điểm cực trị

C. Đồ thị hàm số g(x) có 1 điểm cực trị

D. Hàm số g(x) đạt cực tiểu tại x=-1 

Câu hỏi 296 :

Cho khai triển 3-2x+x29=a0x18+a1x17+...+a18 Giá trị a15 bằng

A. 218700

B. 489888

C. – 804816

D. – 174960

Câu hỏi 302 :

Cho số phức z có điểm biểu diễn là điểm A trong hình vẽ bên. Phần thực và phần ảo của số phức z¯  là

A. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng ­–2.

B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng ­2.

C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng ­–3i.

D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng ­2i.

Câu hỏi 306 :

Hàm số nào trong 4 đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ sau? 

A. y=x2-3x-1

B. y=-2x2+5x-1

C. y=2x2-5x-1

D. y=-2x2+5x

Câu hỏi 309 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=x2+3x-2x x>0  là: 

A. f(x)dx=x33-3ln|x|+43x3+C

B. f(x)dx=x33+3ln|x|-43x3+C

C. f(x)dx=x33-3ln|x|-43x3+C

D. f(x)dx=x33+3ln|x|+43x3+C

Câu hỏi 311 :

Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên R

A. y=logx3

B. y=log3x2

C. y=e4x

D. y=25-x

Câu hỏi 313 :

Giá trị của limx12x2-3x+1 bằng bao nhiêu? 

A. 2

B. 1

C. +

D. 0

Câu hỏi 315 :

Tập nghiệm của bất phương trình 12x2là: 

A. (-;-1]

B. [-1;+)

C. (-;-1)

D. (-1;+)

Câu hỏi 316 :

Thể tích của một khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=43πR2

C. V=13πR3

D. 4πR3

Câu hỏi 317 :

Cho a>0, b>0 và a2+b2=7ab. Chọn mệnh đề đúng?

A. lna+b=32lna +lnb

B. 3lna+b=12lna +lnb

C. lna+b3=12lna +lnb

D. 2(lna+lnb)=ln(7ab)

Câu hỏi 318 :

Xác định số hạng đầu và công bội của cấp số nhân un có u4-u2=54u5-u3=108 .

A.  và q=2u1=3

B.  và q=2

C. u1=9 và q=-2

D. u1=3 và q=-2

Câu hỏi 320 :

Nghiệm của phương trình cos2x+3sinx-2cosx=0

A.  x=π2+k2π hoặc x=π6+kπ hoặc x=5π6+kπ

B. x=π6+kπ hoặc x=5π6+kπ

C. x=π2+k2π hoặc x=π6+k2π hoặc x=5π6+k2π

D. x=π6+k2π hoặc x=5π6+k2π

Câu hỏi 322 :

Tìm hệ số h của số hạng chứa x5 trong khai triển x2+2x7

A. h=84

B. h=672

C. h=560

D. h=280

Câu hỏi 324 :

Hàm số y=log24x-2x-m có tập xác định là R khi

A.  m<14

B. m>0

C. m14

D. m>14

Câu hỏi 341 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Hàm số y=f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Xét hàm số y=f(x2) . Mệnh đề nào dưới đây là sai? 

A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (0;1)

B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 5 điểm cực trị

C. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1

D. Đồ thị hàm số y=g(x) có 5 điểm cực tiểu

Câu hỏi 342 :

Cho hàm số y=ax2+bx+c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a>0,b=0,c>0

B. a>0,b>0, c>0

C. a>0,b<0,c>0

D. a<0,b>0,c>0

Câu hỏi 343 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng -;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;-2

Câu hỏi 344 :

Tính giới hạn  limn2n-32n2+3n+1

A. I=-

B. I=0

C. I=+

D. I=1

Câu hỏi 346 :

Cho hàm số f(x) xác định, liên tục trên R có đồ thị hàm số như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng về hàm số đó?

A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;2)

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-3;0)

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;0)

D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;3)

Câu hỏi 348 :

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình logx+log(x-9)=1

A. {10}

B. {9}

C. {1;9}

D. {-1;10}

Câu hỏi 350 :

Phương trình tanx=3 có tập nghiệm là

A. π3+k2π, kZ

B. π6+k2π, kZ

C. π3+kπ, kZ

D. π6+kπ, kZ

Câu hỏi 352 :

Trong các hình dưới đây hình nào không phải là đa diện?

A. Hình 1

B. Hình 2

C. Hình 3

D. Hình 4.

Câu hỏi 355 :

Cho hai số phức z1=2+i và z2=5-3i. Số phức liên hợp của số phức z=z1(3-2i)+z2 là

A. z¯=-13-4i

B. z¯=-13+4i

C. z¯=13-4i

D. z¯=13+4i

Câu hỏi 357 :

Tính đạo hàm của hàm số y=log3x2-1

A. y'=2xx2-1

B. y'=1x2-1 ln3

C. y'=2xx2-1 ln3

D. y'=2xln3x2-1

Câu hỏi 361 :

Cho hàm số f(x)=2x+14+5-x. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Trên tập xác định, hàm số đã cho 

A. đạt giá trị lớn nhất tại x = -7.

B. đạt giá trị lớn nhất bằng 26

C. đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 1

D. đạt giá trị nhỏ nhất bằng 23

Câu hỏi 367 :

Cho hàm số y=ax4+bx2+c a khac 0 có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a>0, b<0, c>0

B. a<0, b>0, c<0

C. a<0, b<0, c<0

D. a>0, b<0, c<0

Câu hỏi 385 :

Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R. Đường cong hình vẽ bên là đồ thị hàm số  y=f '(x) (Hàm số y=f '(x) liên tục trên R. Xét hàm số g(x)=f(x2-2) . Mệnh đề nào dưới đây là sai?

A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-2;-1)

B.  Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng 2;+

C. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)

D. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu hỏi 387 :

Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 2Cn0+5Cn1+8Cn2+...+(3n+2)Cnn=1600

A. n = 5.

B. n = 7.

C. n = 10.

D. n = 8

Câu hỏi 392 :

Cho a > 0, a ≠ 1, x, y là 2 số dương. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. logax+y=logax+logby

B. logax+y=logax.logby

C. logax.y=logax.logby

D. logax.y=logax+logby

Câu hỏi 398 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, vectơ chỉ phương của đường thẳng d: x-47=y-54=z+7-5  là

A. u=(7;4;-5)

B. u=(5;-4;-7)

C. u=(4;5;-7)

D. u=(7;-4;-5)

Câu hỏi 401 :

Cho hàm số y=x2-4x-5 . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

B. Hàm số đồng biến trên khoảng -;2

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;2 và 2;+

Câu hỏi 402 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình cos2x=m-1 có nghiệm

A. m ≤ 2

B. 1 < m < 2

C. m ≥ 1

D. 1 ≤ m ≤ 2

Câu hỏi 404 :

Tính giới hạn limx1x3-1x-1 

A. A=-

B. A=0

C. A=3

D. A=+

Câu hỏi 405 :

Cho biểu thức xx2x3k3x>0 . Xác định k sao cho biểu thức P=x2324

A. k = 2

B. k = 4

C. k = 6

D. k = 8

Câu hỏi 407 :

Số chỉnh hợp chập 4 của 7 phần tử là:

A. 720

B. 35

C. 840

D. 24

Câu hỏi 415 :

Giả sử ta có hệ thức a2+4b2=5ab(a,b>0) . Mệnh đề nào sau đây là đẳng thức đúng?

A. 2log2(a+2b)=log2a+log2(9b)

B.  2log2(a+2b)=log2a+log2b

C. 2log2(a+b)=log2a+log2b

D. 2log2(a+b)=log2a+log2(9b)

Câu hỏi 416 :

Tìm hệ số của x10 trong khai triển biểu thức 3x3-2x25

A. -240

B. 810

C. -810

D. 240

Câu hỏi 417 :

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tanx+3cotx-3-1=0 là

A.  hoặc x=π3+kπ , kZ

B. x=-π4+kπ hoặc x=π6+kπ , kZ

C. x=π4+k2π hoặc x=π6+k2π , kZ

D. x=π4+kπ hoặc x=π6+kπ , kZ

Câu hỏi 423 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d (a khác 0) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a<0,b>0,c>0,d>0

B. a<0,b<0,c=0,d>0

C. a>0,b<0,c>0,d>0

D. a<0,b>0,c=0,d>0

Câu hỏi 439 :

Tìm số phức z thỏa mãn z-1-i=5 và biểu thức T=z-7-9i+2z-8i  đặt giá trị nhỏ nhất

A. z=5-2i

B. z=1+6i

C. z=5-2i và z=1+6i

D.  z=4+5i

Câu hỏi 442 :

Số nghiệm của phương trình 2x2-x=1

A. 0.

B. 3

C. 1.

D. 2

Câu hỏi 445 :

Khẳng định nào sau dưới đây là sai?

A. Hàm số y=sinx là hàm số lẻ

B. Hàm số y=cosx là hàm số lẻ

C. Hàm số y=tanx là hàm số lẻ

D. Hàm số cotx là hàm số lẻ

Câu hỏi 446 :

Tìm tập xác định của hàm số y=x+323-5-x4

A. D=-3;+

B. (-3;5]

C. D=-3;+ \ {5}

D. (-3;5)

Câu hỏi 450 :

Tính giới hạn L=limx1x2+3x-4x-1

A. L=-5

B. L=0

C. L=-3

D. L=5

Câu hỏi 456 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. -;0

B. 0;1

C. -1;1

D. 0;+

Câu hỏi 457 :

 

A. m=-5

B. m=1

C. m=3

D. m=-1

Câu hỏi 458 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1: x-12=y-23=z-34 và d2: x-34=y-56=z-78

A. d1d2 cắt nhau

B. d1 song song với d2.

C. d1 trùng với d2.

D. d1d2 chéo nhau

Câu hỏi 472 :

Cho tích phân I=0π2sin2xcosxdx, với t=sinx thì tích phân I trở thành?

A. I=01t2dt

B. I=201tdt

C. I=--10t2dt

D. I=-01t2dt

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK