A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số có đúng một cực trị
C. Hàm số đạt cực đại tại x=3 và đạt cực tiểu tại x=1
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -1 và giá trị lớn nhất bằng 1
A.
B.
C.
D.
A. 56
B. 336
C. 24
D. 36
A. 15
B. 30
C. 40
D. 60
A. 18 lần
B. 6 lần
C. 36 lần
D. 12 lần
A. Hàm số đồng biến trên R\{1}
B. Hàm số đồng biến trên tập
C. Hàm số đồng biến trên tập
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
A. 72
B. -48
C.
D. 48
A. P=4
B. P=42
C. P=16
D. P=24
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=-2
B. m=-1
C. m=0
D. m=4
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số f(x) có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
C. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x=1
D. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại
A. S=0
B. S=2
C. S=4
D. S=6
A.
B.
C.
D.
A.
B. -101376
C. -112640
D.
A. P=3
B. P=7
C. P=-1
D. P=-5
A. -1<m<1
B. m<0
C. -1<m<0
D.
A.
B.
C.
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. 16m
B. 60m
C. 32m
D. 100m
A. M(5;2;-4)
B. M(-1;-1;-1)
C. M(1;0;-2)
D. M(3;1;-3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m=3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. B(4;-5)
B. B(4;7)
C. B(4;5)
D. B(4;-7)
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=-1
B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 3 điểm cực trị
C. Hàm số y=g(x) đạt cực tiểu tại x=1
D. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-1;2)
A. 20
B. 19
C. 9
D. 21
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 245
B. 3480.
C. 336
D. 251
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C .
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x=-1 và x=2
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, x=3
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, cực đại tại x=2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0, cực đại tại x-=-1
A. I(0;0;3)
B. I(1;0;0)
C. I(1;2;3)
D. I(0;2;0)
A. 160π
B. 100π
C. 64π
D. 144π
A. 3x+y+1=0
B. x+3y+1=0
C. 3x -y+4=0
D. x+y-1=0
A.
B.
C.
D.
A. d1 cắt nhau d2.
B. d1 song song với d2
C. d1 trùng với d2
D. d1 và d2 chéo nhau
A. -1<m<1 hoặc m khác 0
B.
C. m<-1 hoặc m>1
D.
A. 5.
B. 4.
C. Vô số
D. 3
A. m=1
B. m=2
C.
D. m=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 200
B. 243
C. 288
D. 300
A. (x,y)=(4;6)
B. (x,y)=(5;-4)
C. (x,y)=(6;-4)
D. (x,y)=(6;4)
A.
B.
C. 5π
D. 7π
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 9
C. 8.
D. 6
A. 15
B. 17
C. 16.
D. 18
A. 2.
B. 0.
C. 1
D. Vô số
A. 0.
B. 1
C. 2.
D. 3.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;2)
B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 3 điểm cực trị
C. Hàm số y=g(x) đạt cực tiểu tại x=-1
D. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1
A.
B.
C.
D.
A. D(5;2)
B. D(7;6)
C. (-7;-6)
D. D(-5;-2)
A.
B.
C. 3
D.
A. x-y+2z-2=0
B. x-y+2z-6=0
C. x-y+2z=0
D. x-y+2z-4=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. AB=11
B. AB=8
C. AB=7
D. AB=9
A. 3.
B.
C. 2.
D.
A. 5!4!3!
B. 15!+4!+3!
C. 5!4!3!3!
D. 5.4.3
A. m=-1/2 hoặc m=0
B. m=0
C. m=-1/2
D. m=1/2 hoặc m=0
A. 1
B. 1/2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x=-3
B. x=1
C. x=0
D. x=2
A.
B.
C.
D.
A. x+y+1=0
B. 2x+3y-5=0
C. 3x-2y-1=0
D. 2x-3y+1=0
A. 45
B. 30°.
C. 60°.
D. 90°.
A. I=30
B. I=28
C. I=36
D. I=16
A. a>0; b>0;c<0; d=0
B. a>0;b>0;c>0;d=0
C. a>0;b<0; c<0;d=0
D. a>0; b>0;c<0;d>0
A. m=4
B.
C. m=-30
D.
A.
B.
C.
D.
A. 50 lít
B. 100 lí
C. 20,4 lít.
D. 20 lít.
A.
B.
C. y=lnx
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12321.
B. 21312.
C. 12312.
D. 21321
A.
B.
C.
D.
A. 13 813 000 (đồng).
B. 19 896 000 (đồng).
C. 13 896 000 (đồng)
D. 17 865 000 (đồng).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. −3.
B. 2
C. 10.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 2x-y+2z-3=0
B. 4x-y-z-6=0
C. 2x+y+2z-6=0
D. x+2y+2z-6=0
A.
B.
C.
D.
A. m=5
B. m=6
C. m=7
D. m=8
A. I=2-e
B. I=e-2
C. I=e/2
D.
A. 16
B. 18.
C. 17.
D. 19.
A. C(-4;5)
B. C(-5;2)
C. C(4;1)
D. D(-1;6)
A. 1.
B. 2.
C.
D.
A. Hàm số f(x) đạt giá trị lớn nhất tại x=2
B. Hàm số f(x) đạt giá trị nhỏ nhất tại x=-1
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;3)
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng (-3;3)
A. 80.
B. 60
C. 90.
D. 70
A. 1.
B.
C.
D.
A. x+2y+4=0
B. x-2y+4=0
C. x-2y-5=0
D. -2x+4y=0
A. A nằm trong và B nằm ngoài (C).
B. A và B cùng nằm ngoài (C).
C. A nằm ngoài và B nằm trong (C).
D. A và B cùng nằm trong (C)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3.
C. 1.
D. 4.
A. B là biểu diễn số phức z=1-2i
B. D là biểu diễn số phức z=-1-2i
C. C là biểu diễn số phức z=-1-2i
D. A là biểu diễn số phức z=-2+i
A.
B.
C.
D.
A. H=5
B.
C.
D.
A. a=1;b=1
B. a=1;b=0
C. a=1;b=-1
D. a=1;b=2
A.
B.
C.
D.
A. 4x-3y+2z-5=0
B. 3x-4y+6z-12=0
C. 2x-3y+4z-1=0
D.
A. a>0;b>0;c<0
B. a>0;b<0;c>0
C. a>0;b<0;c<0
D. a>0;b>0;c>0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 9.
C. 64
D. 81
A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng
B. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-2;1)
D. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B.
C. 3
D.
A. 2.
B. 1.
C. 3
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A. 9.
B. 8.
C. 7
D. 6.
A.
B.
C.
D.
A. 6.
B. 12
C.
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 23653
B. 46872
C. 23871
D. 23436
A. g(1)>g(0)>g(2)
B. g(1)>g(2)>g(0)
C. g(2)>g(0)>g(1)
D. g(0)>g(2)>g(1)
A. A(2;-1)
B. A(-2;7)
C. A(1;1)
D. A(-1;5)
A. -1<m<5
B.
C. hoặc
D. m>-1 hoặc m<-5
A. 247.
B. 248.
C. 229
D. 290.
A. M(3;1)
B. M(6;4)
C. M(5;0)
D. M(1;2)
A.
B.
C.
D.
A. 42π.
B. 36π
C. 9π
D. 12π.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 24
B. 48
C. 1250
D. 120
A. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 8i
B. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 8
C. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng -8.
D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 8.
A.
B.
C.
D.
A. Tam giác IBC.
B. Hình thang IJCB (J là trung điểm SD ).
C. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB ).
D. Tứ giác IBCD
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x=330
B. x=220
C. x=351
D. x=407
A. 27,5 m
B. 18m
C. 36 m
D. 6,5 m.
A. 10.
B. 11
C. 26
D. 50
A.
B.
C.
D.
A. A'(-3;2;1)
B. A'(3;2;-1)
C. A'(3;2;1)
D. A'(3;-2;-1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-2;0)
B. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng
C. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng
D. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-3;-2)
A.
B.
C.
D.
A. 32
B. 16
C. 80.
D. 64.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 2.
C. -5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (1;3)
B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 2 điểm cực trị
C. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1
D. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng
A. 32 triệu đồng
B. 35 triệu đồng
C. 14 triệu đồng
D. 30 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 12.
C. 6
D. 14
A. T=1
B.
C. T=2
D. T=-2
A. 9
B. 16
C. 15
D. 14.
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 545
B. 462
C. 455.
D. 456
A. (-4;2)
B. [-6;4)
C. [-6;-4] [2;4]
D.[-6;-4] (2;4]
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 0.
D. 1.
A. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên và
C. Hàm số nghịch biến trên và
D. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
A. 1
B. 3
C. 9.
D. 6.
A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. m=0 hoặc m=-4
B. m=0 hoặc m=4
C. m=0
D. m=-4
A. A'(4;-1;2)
B. A'(-4;-1;2)
C. A'(4;-1;-2)
D. A'(4;1;2)
A. a<0;b<0;c=0
B. a<0;b>0;c>0
C. a>0;b>0;c=0
D. a<0;b>0;c=0
A. Ngũ giác
B. Tứ giác
C. Lục giác
D. Tam giác
A. H(1;2;-13)
B. H(1;0;0)
C. H(1;-2;0)
D. H(1;0;-13)
A.
B.
C.
D.
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=-3
B. P=0
C. P=3
D. P=6
A.
B.
C. (5;6)
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 7
B. 6
C. 5.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (-3;-1)
B. Đồ thị hàm số g(x) có 3 điểm cực trị
C. Đồ thị hàm số g(x) có 1 điểm cực trị
D. Hàm số g(x) đạt cực tiểu tại x=-1
A. M=20;m=2
B.
C.
D.
A. m>0
B.
C.
D. m<0
A. B(-2;0)
B. (2;2)
C. B(3;0)
D. (-1;-2)
A. P=-14i
B. P=-28i
C. P=-14
D. P=-28
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng –2.
B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng –3i.
D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2i.
A. 0.
B. 1
C. 2.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 160.
B. 156.
C. 752.
D. 240.
A.
B.
C.
D.
A. m=25
B. m=4
C. m=-1
D. m=-10
A.
B.
C.
D.
A. và q=2
B. và q=2
C. và q=-2
D. và q=-2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. –1.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11.
B. 15.
C. 6.
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 4 m
B. 5 m
C. 3 m.
D. 6 m
A.
B. –1792.
C. 1792
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. T=9
C.
D.
A. 18.
B. 10
C. 9.
D. 12
A. 24
B. 9.
C. 26
D. 25.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (0;1)
B. Đồ thị hàm số y=g(x) có 5 điểm cực trị
C. Hàm số y=g(x) đạt cực đại tại x=1
D. Đồ thị hàm số y=g(x) có 5 điểm cực tiểu
A. a>0,b=0,c>0
B. a>0,b>0, c>0
C. a>0,b<0,c>0
D. a<0,b>0,c>0
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-3;0)
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (-1;0)
D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;3)
A. M(-1;-2;0)
B. M(-1;1;2)
C. M(2;1;-2)
D. M(3;3;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 10
D.
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4.
A. I(-1;3;0); R=3
B. I(1;-3;0); R=9
C. I(1;-3;0); R=3
D. I(-1;3;0); R=9
A. R = 3
B. R = 5
C. R = 9.
D. R =
A. I=-1
B. I=1
C.
D.
A. 100 (m).
B. 75 (m).
C. 200 (m).
D. 125 (m).
A. a = 1.
B. a = 3.
C. a = 2.
D. a = 4.
A. I=4a
B.
C.
D. I=2a
A. đạt giá trị lớn nhất tại x = -7.
B. đạt giá trị lớn nhất bằng
C. đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 1
D. đạt giá trị nhỏ nhất bằng
A. m=3 hoặc m=4
B. m=3 hoặc m=-5
C. m=1 hoặc m=-4
D. m=1 hoặc m=-5
A.
B. m > 3.
C.
D. m < 3
A. 1.
B.
C.
D.
A. 4x + 5y – 3z + 22 = 0.
B. 4x – 5y – 3z -12 =0
C. 2x + y – 3z – 14 = 0.
D. 4x + 5y – 3z – 22 = 0
A. a>0, b<0, c>0
B. a<0, b>0, c<0
C. a<0, b<0, c<0
D. a>0, b<0, c<0
A. 310080
B. 930240
C. 1860480.
D. 15505
A.
B.
C.
D.
A. 5a3
B. 13a3
C.
D.
A.
B. cotx=1
C. tanx=3
D. tanx=1 hoặc
A. x + y + z – 6 =0
B. x – y – z +4 =0.
C. x + 2y + 3z -14 = 0
D. x – y + z -2 = 0
A. P = 14
B. P = 13
C. P = 15
D. P = 16.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 4 + ln15
B. T = 2 + ln15.
C. T = 3 + ln15
D. T = ln15.
A. 3
B. 2.
C. 0
D. 1.
A.
B.
C. c
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-2;-1)
B. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng
C. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)
D. Hàm số y=g(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
A. C(3;-3).
B. C(7;1).
C. C(1;1).
D. C(-3;-9).
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. tăng 2 lần
B. tăng 16 lần
C. giảm 16 lần
D. giảm 2 lần
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x-2y+3=0
B. x-2y-3=0
C. x-2y+5=0
D. x+2y+1=0
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng và
A. m ≤ 2
B. 1 < m < 2
C. m ≥ 1
D. 1 ≤ m ≤ 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 1
B. 1 < m < 2
C. 2 < m < 3
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. -2
D. -1
A. m = -5
B. m = 1
C. m = 3
D. m = -1
A. m=8 hoặc
B.
C.
D. m=-8 hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 900
B. 600
C. 450
D. 300
A. a<0,b>0,c>0,d>0
B. a<0,b<0,c=0,d>0
C. a>0,b<0,c>0,d>0
D. a<0,b>0,c=0,d>0
A.
B.
C.
D. a
A. 5
B. 3
C. 4
D. 10
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. vô số
B. 1
C. 0
D. 2
A. 0,12
B. 0,7
C. 0,9
D. 0,21
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. C (-2;0)
B. C (0;1)
C. C(2;2)
D. C(1;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. -1
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số y=sinx là hàm số lẻ
B. Hàm số y=cosx là hàm số lẻ
C. Hàm số y=tanx là hàm số lẻ
D. Hàm số cotx là hàm số lẻ
A. H(0;7;8)
B. H(7;8;0)
C. H(8;7;0)
D. H(0;8;7)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 170
B. 160
C. 190
D. 360
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1.
C.
D. -1
A. d1 và d2 cắt nhau
B. d1 song song với d2.
C. d1 trùng với d2.
D. d1 và d2 chéo nhau
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 45°.
B. 30°.
C. 60°.
D. 90°.
A. 30°.
B. 45°.
C. 60°.
D. 90°.
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D. Hình 4
A. 3
B. 4.
C. 2.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. giờ sáng.
B. 11 giờ trưa
C. 2 giờ chiều
D. 4 giờ chiều
A. 1.
B. 3.
C. -1
D. -3
A. 6.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 60.
C. -160
D.
A. 2000.
B. 4000
C. 2001.
D. 4001
A. 648.000 đồng
B. 1.296.000 đồng
C. 1.060.000 đồng
D. 413.000 đồng
A. (3;4)
B. (4;5)
C. (5;6)
D. (6;7)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10.
D. 11.
A.
B. C. .
C.
D.
A. T=36
B. T=48
C. T=64
D. T=72
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK