A. π(x-x33)01
B. π∫01(1-x2)dx
C. π∫01(1-x2)dx
D. π∫01(1-x2)2dx
A. D(0;5;0)
B. D(0;3;0)
C. C(0;-4;0) hoặc D(0;5;0)
D. (0;-2;0)
A. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 3
B. Phần thực bằng -3, phần ảo bằng 2
C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng -3
D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2
A. Phương trình f(x)=m luôn có nghiệm
B. Phương trình f(x)=m có hai nghiệm phân biệt nếu m=1
C. Phương trình f(x)=m có ít nhất hai nghiệm
D. Phương trình f(x)=0 có hai nghiệm phân biệt
A. 1
B. 0
C.m=3
D. m=-3
A. 30
B. 46
C. 48
D. 33
A. -1
B. 1
C.
D.
A. Hàm số có ba điểm cực trị khi ab>0
B. Hàm số luôn có hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại với mọi giá trị của a, b
C. Với mọi giá trị của a, b đồ thị hàm số có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác cân
D. Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị khi ab<0
A. 60
B. 40
C. 20
D. 30
A. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng
D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3a
B. 6a
C. 9a
D. a
A. tịnh tiến điểm M sang phải theo phương song song với trục hoành 4 đơn vị
B. lấy đối xứng điểm M qua gốc tọa độ
C. lấy đối xứng điểm M qua trục tung
D. lấy đối xứng điểm M qua trục hoành
A.
B.
C.
D.
A. 11s
B. 7,5s
C. 4,5s
D. 10,5s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -x+y-2z-5=0
B. x-2y-z-7=0
C. x-2y+z-7=0
D. -x+y-2z+5=0
A.
B. 2a=x+y
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Dãy số không bị chặn
B. Dãy số bị chặn dưới
C. Dãy số giảm
D. Dãy số bị chặn trên
A. (-3;2;-1)
B. (-3;0;2)
C. (-3;2;-1)
D. (-3;2;0)
A. Hàm số không có cực trị
B. Đồ thị hàm số nhận điểm là tâm đối xứng
C. Đồ thị hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu
D. Hàm số đơn điệu trên
A.
B.
C.
D.
A. 10021 năm
B. 11345 năm
C. 16710 năm
D. 1857 năm
A.
B.
C.
D.
A. H(0;2;3)
B. H(0;0;3)
C. H(-1;2;3)
D. H(1;0;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. Hàm số không tồn tại giá trị lớn nhất
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8x+y+z+11=0
B. 8x+y+z-11=0
C. 8x+y+z+3=0
D. 8x+y+z-3=0
A.
B.
C.
D.
A. 36π
B. 12π
C. 24π
D. 18π
A. x+y-z=0
B. x+2y+3z-14=0
C. 2x+y-z-1=0
D. x+y+z-6=0
A. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận
B. Giá trị lớn nhất cùa hàm số là -
C. Đồ thị hàm số có 2 giá trị cực tiểu
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;+∞)
A. 3
B. 2
C. Vô số nghiệm nguyên dương
D. 1
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 4
B. 6
C. 2
D. 8
A. Tam giác ABC là tam giác đều
B. Diện tích tam giác ABCbằng
C. Tam giác ABCcó trọng t O(0;0)
D. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC nằm trên trục tung
A. m∈├ -∞;-1┤
B. m≤0
C. m≥-1
D. m>-1
A. Tam giác ABC cân tại B.
B. Tam giác ABC vuông cân tại B.
C. Tam giác ABC cân tại A
D. Tam giác ABC vuông cân tại
A. Một đường tròn
B. Một đường Parabol
C. Một đường Elip
D. Một đường thẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y=-3x-2
B. y=-3x+2
C. y=-3x-3
D. y=-3x-3
A. 2
B. 1
C. 4
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. 51
B. L > 52
C. 47
D. L < 50
A. m = 16
B. m = 4
C. m=-4
D. m=-16
A. (1;-2;3)
B. (5;0;11)
C. (-1;3;-1)
D. (3;-1;7)
A.
B. O(-1;2;0)
C. O(3;-1;2)
D.
A. -6x+4y+3z-12=0
B. -6x+4y-3z-8=0
C. -6x+4y+3z-8=0
D. -6x+4y+3z-9=0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2
B. Hàm số có cực tiểu bằng 2
C. Hàm số có ba cực trị
D. Hàm số có cực đại bằng 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 1
D.
A.
B. 2
C.
D. 3
A. m vừa là số nguyên tố vừa là hợp số
B. m không phải là số nguyên tố cũng không phải hợp số
C. m là hợp số
D. m là số nguyên tố
A. 354 triệu đồng
B. 349 triệu đồng
C. 375 triệu đồng
D. 380 triệu đồng
A. a
B. 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2/35
B. 8/57
C. 17/114
D. 3/19
A.
B.
C.
D.
A. 2,093 tỷ đồng
B. 2,153 tỷ đồng
C. 1,967 tỷ đồng
D. 3,172 tỷ đồng
A.
B.
C. Đáp án khác
D.
A. 2
B. 4
C. 24
D. 3
A. 126720
B. -25344
C.-112640
D. 25344
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21
B. 30
C. 15
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 32π3
B. 8π
C. 9π
D. 20π
A. 2
B. −2
C. −1
D. 1
A. (-1;2;0)
B. (2;-1;-3)
C. (-1;0;-3/2)
D. (0;1;-1)
A. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường tròn bán kính bằng 4
B. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường thẳng
C. Tập hợp biểu diễn số phức z là một parabol
D. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường tròn bán kính bằng 2
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 2
D. 4
A. lấy đối xứng M qua trục hoành
B. lấy đối xứng M qua đường thẳng y =x
C. lấy đối xứng M qua trục tung
D. lấy đối xứng M qua trục tọa độ
A.(3;-3;-2)
B.(3;-3;2)
C.(-3;3;2)
D. (3;3;-2)
A. x-5y-2=0
B. x-5y+2=0
C. x+5y+2=0
D. x+5y-2=0
A. (−1;2;−3)
B. (1;2;3)
C. (−1;2;−3)
D. (1;−2;−3)
A. x-2y+z+2=0
B. 2x-4y+2z+2=0
C. -z+2y-z+2=0
D. x-2y+z=0
A. 6
B. 3
C. 12
D. 4
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 63º
B. 35º
C. 55º
D. 27º
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A. 3π
B. 4π
C. 2π
D. 6π
A.
B. a
C.
D.
A. 302506 con
B. 303406 con
C. 304507 con
D. 302537 con
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;3)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;3)
A. a<b<c
B. c<a<b
C. c<b<a
D. b<c<a
A. (2;-2;3)
B. (2;-4;6)
C. (2;4;-6)
D. (2;-3;3)
A. (3;3;-4)
B. (-7;-1;-2)
C. (7;1;2)
D. (-3;-3;4)
A. 13
B. 6.
C. 8.
D. 7.
A.
B.
C.
D.
A. y là hàm số chẵn
B. y là hàm số lẻ
C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ
D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
A.
B.
C.
D.
A. 116280.
B. 203490
C. 293930
D. 1287
A. m>4
B. m<6
C. m<4
D. m>6
A. -1<m<1
B.
C.
D. 0<m<2
A. 2
B. 1
C. 0.
D. 3
A. 3-m
B.
C.
D. 2-m
A. 10
B. 4
C. 3.
D. -4
A. V=576
B. V=288
C. V=192
D. V=96
A. h=9m
B. h=3m
C. h=6m
D. h=4m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. : x+2y-3z-14=0
B. : x+2y-3z+4=0
C. : 6x+3y-2z-18=0
D. : 6x+3y-2z+8=0
A. T=9
B. T=4
C. T=36
D. T=25
A. A(3;-2;4)
B. A(-3;-2;-4)
C. A(3;-2;-4)
D. A(-3;2;-4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,97
B. 0,03
C. 0,22
D. 1
A. a/3
B. a
C. a/2
D. 2a
A. r=25
B. r=4
C. r=9
D. r=16
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. (4:2)
B. (4; −2)
C. (−2;4)
D. (2;4)
A. m > 2
B. m ≥ 2
C. m < 2
D. Không có giá trị nào của m thỏa mãn
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞;−1) và (0;+∞)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−1;0)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1;+∞)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;−1) và (0;+∞)
A.
B. a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=0 hoặc m=
B.m=1
C. m=
D. m=0 hoặc m=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 107556768 đồng
B. 107553713 đồng
C. 108224567 đồng
D. 106334579 đồng
A. 38 tháng
B. 86 tháng
C. 62 tháng
D. 48 tháng
A.
B.
C.
D.
A. (m)
B. 2000(m)
C. 500(m)
D. (m)
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-∞;-1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;0)
A. P=0
B. P=8
C. P=12
D. P=4
A. =(3;-4).
B. =(4;-3).
C. =(3;4).
D. =(4;3).
A.
B.
C.
D. .
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là x=-2.
B. Cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho bằng 0
C. Đồ thị hàm số đã cho có ba điểm cực trị.
D. Hàm số đã cho có hai điểm cực trị.
A. Vô số giá trị
B. 0
C. 2/3
D. 1/3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I=61/24
B. -61/24
C. I=-109/24
D. 109/24
A. S=2
B. S=
C. S=-.
D. S=-2
A. 12π.
B. 4π.
C. 18π.
D. 6π.
A. =(3;2;0).
B. =(2;0;-1).
C. =(1;-2;-2).
D. =(-1;2;-2).
A. 62/25.
B. -62/25 .
C. 34/25.
D. -34/25.
A. (-2;6)\{1}.
B. [-2;6]\{1}.
C. (-∞;-2)∪(6;+∞)
D. (1;6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y=2;y=6.
B. y=-2.
C. y=-2;y=-6.
D. y=2
A. 60°.
B. 30°.
C. 45°.
D. 90°.
A. 2031
B. 2030
C. 2032
D. 2033.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. z=-2-2i
B. z=2+2i
C. z=2-2i
D. z=-2+2i
A. 2
B. 6
C. 3
D. 4
A. (2;-1;-3)
B. (-3;2;-1)
C. (2;-3;-1)
D. (-1;2;-3)
A.
B.
C. x>1
D. x>-1
A. a>0, b>0, c<0
B. a>0, b<0, c>0
C. a<0, b>0, c<0
D. a<0, b>0, c>0
A. Không thể xác định vì phụ thuộc vào điểm A.
B. (2;-1)
C. (8;-4)
D. (4;-2)
A. 18
B. 15
C. 10
D. 13
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12 m/s
B. -12 m/s
C. -11m/s
D. 11m/
A. 2.
B. 1
C. -1
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. 2/3.
B. 1/6.
C. 15/16.
D. 5/27
A. 3π.
B. 5π/2.
C. 17π/6.
D. 10π/3
A. (2;-3).
B. (-1;2).
C. (2;1).
D. (2;-1).
A. B. . C.. D.
B. .
C..
A. S/4.
B. 4S.
C. 2S.
D. S/2.
A. 0,97a (nghìn đồng).
B. 1,07a (nghìn đồng).
C. 1,15a (nghìn đồng).
D. 1,10a (nghìn đồng).
A. 13440.
B. -15360.
C. 15360.
D.-13440
A.
B.
C.
D. a.
A. - 2 – m
B.
C. 2 – m
D.
A. ├ -∞;1/3┤.
B. (-∞;-1).
C. (-1;+∞).
D. ├ 1;+∞).
A. 158,20
B. 148,15
C. 125
D. 150
A. b < c < a
B. a < c < b
C. a < b < c
D. c < a < b
A. m > - 3
B. m < - 2
C. m > - 2
D. m < - 3
A.
B.
C.
D.
A. cm2
B. cm2
C. cm2
D. cm2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. G(1;0;3)
B.
C. G(1;0;3)
D. G(0;0;-1)
A. 16
B. 96
C. 48
D. 128
A. 16
B. 12
C. 18
D. 14
A. M < N < K < P
B. N < M < P < K
C. N < K < M < P
D. M < N < P < K
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. S = 24
B. S = 27
C. S = 31
D. S = 32
A.
B.
C.
D.
A. Không tồn tại m
B. 1
C. 2
D. 3
A. Không tồn tại m
B. 1
C. 2
D. 3
A. T = 9
B. T = 36
C. T = 4
D. T = 64
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 42
B. 36
C. 9
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. d=6
B. d=
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 6
D. 10
A. 1
B. 0
C.
D. -
A.
B.
C.
D.
A. 30m/s.
B. 38,5m/s.
C. 48m/s.
D. 22,5m/s.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2.
C. 4.
D. 16.
A. 6.
B. 3.
C. 7.
D. 5.
A. 14π.
B. 64π.
C. 56π.
D. 16π.
A. 7/15.
B. 5/8.
C. 8/15.
D. 3/8.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
A. 2.
B. 0.
C. 4.
D. Vô số.
A. 8.
B. 4
C. 2.
D.
A. P=4.
B. P=-4.
C. P=10.
D. P=6
A. -103/48.
B. 103/24.
C. 103/48.
D. -103/12
A.
B.
C.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 32/9.
C. 37/9.
D. 10/3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-1).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;3).
C.Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;+∞).
D.Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;+∞).
A. 0.
B. 1
C. 2.
D. 3.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y=3/2.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x=3/2.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x=1.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y=1/2.
A.n=4.
B. n=9.
C. n=3.
D. n=6.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. 4.
A. 3.
B.
C.
D. .
A. x+2y+3z+7=0.
B. x-2y+3z+3=0.
C. x+2y-3z–5=0.
D. x–2y–3z-9=0.
A. 89760.
B. 538560.
C. 17100.
D. 47515.
A. 38 tháng
B. 86 tháng
C. 62 tháng
D. 48 tháng
A. abcd > 0.
B a–b+c+d < 0.
C. a–b+c+d > 0.
D. abcd = 0.
A. 5.
B. 4.
C. 6.
D. 8.
A. P=5.
B. P=6.
C. P=7.
D. P=8.
A.
B.
C.
D.
A. cos(x-y)=cosx.cosy - sinx.siny
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3cos3x+cosx+2
D. -3cos3x-cosx
A. x+y-8=0
B. x-y+2=0
C. x-y-2=0
D. x+y-2=0
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 3
C.
D. 2
A.
B.
C. -
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a>0,b>0,c>0,-3ac>0
B. a>0,b<0,c<0, d>0
C. a<0,b>0,c<0,-3ac>0
D. a>0,b<0,c>0,d>0-3ac>0
A. P=1
B. P=2
C. P=
D. P=4
A. 8 phút
B. 21 phút
C. 24 phút
D. 36 phút
A. 20
B.
C. 5
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. x+2y+5=0
B. x-2y+5=0
C. x+2y-7=0
D. x-2y-7=0
A.
B.
C.
D.
A. 50(m/s)
B. 60(m/s)
C. 53,5(m/s)
D. 55(m/s)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 22,4
B. 25,4
C. 18,7
D. 21,2
A. 3
B. -1
C. -7
D. 1
A. 2
B. 1
C. -7
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. .
B. 2.
C. .
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3003.
B. -3003.
C. 495.
D. -495
A.-2.
B. 6.
C.2.
D. -6
A.
B.
C.
D.
A. 2019.
B. 1009.
C. 1010
D. 2018
A. 6.
B. 7.
C. 8.
D. 5.
A. 36/5.
B. 37/5.
C. 73/5.
D. 63/5.
A.
B.
C. Nếu thì góc A là góc tù.
D. Nếu b+c=2a thì sinB+sin C=2sin A.
A.m= -2.
B. m= -2 hoặc m= 3.
C. m= 3.
D. Không tồn tại m.
A. AB=2.
B. AB=2.
C. AB=2.
D. AB=4
A. 45,92
B. 40,72.
C. 65,03
D. 53,05
A. 2016
B. 2017.
C. 2018
D. 2019
A. 40π/3.
B. 56π/15.
C. 43π/2.
D. 14π
A. 0
B. 2
C. 3.
D. 1
A. 8.
B. 9.
C.10.
D. 12.
A.56π( ).
B. 112π( ).
C. 120π( ).
D. 336π( ).
A.
B.
C.
D.
A. .
B.
C.
D.
A. 38
B. 3
C. 6.
D. 32
A. 2
B. 3
C. 0.
D. 1.
A. 139/273
B. 7/13
C. 155/273
D. 5/13
A. 24.
B. 28
C. 26
D. 32
A. S=5
B. S=3
C. S=7
D. S=6
A.
B.
C.
D.
A.
B. (1;2)
C.
D. (2;3)
A. 2/3.
B. 4/9.
C. 1/3.
D. 1/9.
A.
B.
C.
D.
A. m=1.
B. m=-1.
C. m=1-
D. m=1+
A. 4
B.
C.
D. 3
A. 9/2.
B. 9/4.
C.9.
D. 6.
A. 10.
B. 11.
C. 8.
D. 9.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A.T=200.
B. T=257.
C. T=210.
D. T=240
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 6
D. 9
A. 4
B. 3
C. 6
D. 9
A. .
B. .
C.
D.
A. .
B. 4.
C. 2.
D. 3
A. 2018.
B. 2019.
C. 2020.
D. 2021
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6
C. (1;2).
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên và
C. Hàm số nghịch biến trên và
D. Hàm số nghịch biến trên R.
A. S = 1.
A. a + 6b = 5.
B. a + 6b = 6.
C. a + 6b = 7.
D. a + 6b = 8.
A. 2017.
B. 2018.
C. – 2017.
D. – 2018.
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có GTLN bằng 2 và GTNN bằng 1.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 và đạt cực tiểu tại x = 3.
D. Không có giá trị nào của m.
A. x-y+1=0
B. x+y-3=0
C. x+z-3=0
D. x-y-3=0
A.
B. 1
C. 3
D. 2
A. h=4
B.
C. h=3
D.
A. I(-2;-3)
B. I(2;3)
C. I(4;6)
D. I(-4;-6)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21
B. 23
C. 22
D. 20
A. 20 (mg)
B. 10 (mg)
C. 15 (mg)
D. 30 (mg)
A. 4x+6y-3=0
B. 4x+6y+3=0
C. 4x-6y+3=0
D. 4x-6y-3=0
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. -1
C. 1
D. -5
A.
B. m=3
C. Không có giá trị nào của m
D. m=-1
A. 1792
B. -1792
C. 1792
D. -1792
A. a<0,b>0,c<0
B. a>0,b<0,c>0
C. a>0,b>0,c<0
D. a>0,b,0,c<0
A. (-3;2)
B.
C.
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -8.
B.
C. m = 8.
D. m = -15
A. 2015.
B. 2017.
C. 2016.
C. 2016.
A. (-2;-1).
B. (-2;0).
C. (0;1).
D. (-1;0).
A.
B.
C.
D.
A.
B. k = ln4.
C. .
D. k = ln5.
A. 23653.
B. 46872.
C. 23871.
D. 23436.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. 6ln2 + 2.
B. 6ln2 – 2.
C. 6ln2 – 3.
D. 6ln2 + 3.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. 3.
A. -1.
B. 2.
C. -2.
D. 1.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
C. 4.
A. 8.
B. 16.
C.
D.
A. Giá trị lớn nhất của hàm số y= f(x) trên tập R bằng 0.
B. Hàm số giảm trên các khoảng (-1;0) và (1;+∞).
C. Đồ thị hàm số y= f(x) không có đướng tiệm cận.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=f(x) trên tập R bằng -1.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C..
D.
A. Tập giá trị của hàm số là (0;+∞).
B. Tập giá trị của hàm số là (0;+∞).
C. Tập xác định của hàm số là (0;+∞).
D. Tập xác định của hàm số là (-∞;+∞).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 12.
C. 16.
D. 19.
B. (0;1).
C. (1;3).
D. (4;5).
A. 6.
B. 7.
C. 10.
D. 11.
B.
C.
D.
A. Tâm I(3;-1);
B. Tâm I(3;-1);R=3
C. Tâm I(-3;1);
D. Tâm I(3;-1);R=3
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 2017
C. 2016
D. 2007
A. (3;9)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D..
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A. T=3
B. T=1
C. T=2
D. T=5
A. 8
B. 4
C. 16
D. 12
A. 6+m-M
B. 6-m-M
C. M-m+6
D. M-m-6
A.
B.
C. S=1
D. S=2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=20
B. P=
C. P=18
D. P=
A. x-4z+29 = 0.
B. 2x+2y-z+24 = 0.
C. 4x+2y-9z+82 = 0.
D. 7x+8y+67 = 0
A.
B.
C.
D.
A. 239,5 triệu.
B. 238 triệu.
C. 238.5 triêu.
D. 239 triệu.
A. 1
B. 4.
C. 2.
D. 3
A. 0
B. 3
C. 2.
D. 1
A. 3
B.
C. 2
D.
A. 48
B. 60
C. 10
D. 24
A.
B.
C.
D.
A. 59136.
B. 59130.
C. 59130.
D. 59136.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. S = 11.
B. S = 13.
C. S = 37.
D. S = -13
A. r = 20.
B. r = 5.
C. r = 22.
D. r = 4.
A. I = 10.
B. I = 20.
C. I = 5.
D. I = 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 12
C. 16
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. P = 18.
B. P = 12
C. P = 9
D. P = 5.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. A = 10.
B. A = 25.
C. A = 34.
D. A = 40
A. 43.593.000 đồng.
B. 43.833.000 đồng
C. 44.074.000 đồng
D. 44.316.000 đồng
A. P = 76
B. P = 352.
C. P = 96
D. P = -128
A.
B.
C.
D.
A. I = 10100
B. I = 20170
C. I = 20180
D. I = 10090.
A.
B.
C.
D.
A. 52198
B. 52200
C. 52199
D. 52197
A. 0.
B. 3.
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. S = -18.
B. S = -11
C. S = -24
D. S = -14
A. 75/94.
B. 125/646.
C. 170/646.
D. 175/646
A. 15/4.
B. 15/2.
C. 17/2.
D. 19/2.
A.
B.
C.
D.
A. x = -1.
B. x = 1.
C. y = 4.
D. y =0.
A. 12
B. 20
C. 15
D. 30
A. x - 2y + z = 0.
B. x - y + z = 0.
C. x + y - 3z = 0.
D. x + 3y - 5z = 0.
A. T = 1.
B. T = 5.
C. T = 3.
D. T = -1.
A. P(0;-2).
B. Q(3;0).
C. R(-3;0).
D. S(0;2).
A. 60 km/giờ.
B. 45 km/giờ.
C. 55 km/giờ.
D. 50 km/giờ.
A. S = 2.
B. S = -2.
C. S = 5.
D. S = -5.
A.
B.
C.
D. .
A. .
B.
C. a.
D.
A. (0;5)
B. (0;-1).
C. (5;0).
D. (-1;0).
A. (P): 2x + y - 6 = 0.
B. (P): x + 8y + 5z + 16 = 0.
C. (P): x + 4y + 3z - 12 = 0.
D. (P): x + 8y + 5z - 16 = 0.
A. 3.
B. 4.
C. 13.
D. 9.
A. I = 2.
B. I = 1.
C. I = -1.
D. I = -2.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D.
A. 7.
B. 8.
C. vô số.
D. 6.
A.
B.
C.
D.
A. T = -1.
B. T = 2.
C. T = -2.
D. T = 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 12.
B. T = 10.
C. I = 8.
D. I = 32.
A. 8
B. 4
C. 2
D. 16
A. z=4-2i
B. z=2+4i
C. z=4+2i
D. z=2-4i
A.
B.
C.
D.
A. V=30
B. V=60
C. V=10
D. V=20
A. V=32
B. V=96
C. V=16
D. V=48
A. (2;-1;1)
B. (0;-1;1)
C. (-2;1;-1)
D. (0;-1;3)
A. 18
B.
C. 18
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có hai điểm cực trị
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 và đạt cực đại tại x=1
A.
B.
C.
D.
A. y=-3x+1
B. y=-3x-1
C. y=3x-1
D. y=3x-1
A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng x=3 và tiệm cận ngang y=2
B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận
D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng x=2 và tiệm cận ngang y=3
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 12
C. 3
D. 10
A. 84
B. 8
C. 5376
D. 672
A. -4
B. -6
C. 2
D. -2
A. 5,5
B. 6,5
C. 11/6
D. 14/3
A. 6/119
B. 90/119
C. 125/7854
D. 30/119
A. 12
B. 11
C. 13
D. 10
A. Hàm số có tập xác định trên R
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1,1)
A. 4
B. 3
C. 2
D. 5
A. y=2x+2
B. y=4x-6
C. y=2x-6
D. y=4x-2
A. 672
B. 504
C. 403
D. 402
A. 0
B. 13/81
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D. và
A. 2019
B. 2015
C. 2014
D. 2018
A. 1/36
B. 1/6
C. 1/18
D. 1/2
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A. (C) có tiệm cận đứng x=
B. (C) có tiệm cận đứng x= -1
C. (C) có tiệm cận đứng x=2
D. (C) có tiệm cận đứng x=1
A. V= 3
B. V= 27
C. V=
D. V= 3
A.
B.
C.
D.
A. b+c= 0.
B. b+c= 2.
C. b+c= 3.
D. b+c=7.
A. m= -1.
B. m= 0.
C. m= 3.
D. m= -6.
A.
B.
C.
D.
A. (-3;0;0)
B. (-1;1;2)
C. (-1;-2;-4)
D. (2;1;2)
A. 169.
B. 114244.
C. 338.
D. 676.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 96.
B. 64.
C. 144.
D. 112
A. Đường tròn tâm I(3;4), bán kính R = 2.
B. Đường tròn tâm I(-3;-4), bán kính R = 2.
C. Đường tròn tâm I(3;-4), bán kính R = 2.
D. Đường tròn tâm I(-3;4), bán kính R = 2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5.
A. m= 1.
B. Không tồn tại m.
C. m = -2.
D. m = 2.
A. M(2;1;2)
B. M(0;1;-2)
C. M(1;-1;-4)
D. M(2;-1;-2)
A. 101.
B. 102.
C. 100.
D. 99.
A.
B.
C.
D.
A. m= -
B. m=
C. m= 3.
D. m= -3
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. I = -10.
B. I = -6.
C. I = 6.
D. I = 10
A. 128/41
B. 768/41
C. 384/41
D. 256/41
A.
B.
C.
D. c
A.
B.
C.
D. f(4)=1
A. T= x
B. T=.
C. T=-
D. T= -
A. V=3000.
B. V=.
C. V=3600.
D. V=4000.
A. <f(1)< 3
B. 3<f(1)<
C. 2<f(1)<
D. <f(1)< 2
A. T = 2.
B. T = 3
C. T = 4
D. T = 5
A. m<.
B. 0<m< .
C. 0<m≤ .
D. m >
A. (2,0,2).
B. (2,2,0).
C. (2,1,1)
D. (0,2,2)
A. 1011/2.
B. 1009/2.
C. 2019/2.
D. 505
A.
B.
C.
D.
A. 79760000.
B. 74813000
C. 65393000
D. 70656000.
A. 1.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
A. r= .
B. r= 3.
C. r=
D. r= 6
A. 192
B. 191.
C. 179
D. 177.
A. 3<<4.
B. <1.
C. 1<<3.
D. >4.
A. -4.
B. 8
C. 0
D. 2
A. 46/95.
B. 3844/4845.
C. 49/95.
D. 1937/4845
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. T(2;4;6).
B. T(1;2;3).
C. T(-2;-4;-6).
D. T(-1;-2;-3).
A. -1+3i.
B. 1-3i.
C. -2+3i.
D. 2-3i
A. 1; 2; 3; 4; 5.
B. 1; 2; 4; 8; 16.
C. 1; -1; 1; -1; 1.
D. 1; -2; 4; -8; 16.
A. 4.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
A. -7
B. -11.
C. 11
D. -1
A. (ABCD)//(A' B' C' D' ).
B. (AA' D' D)//(BCC' B' ).
C. (ACC' A' )//(BDD' B' ).
D. (ABB' A' )//(CDD' C' ).
A. 0 N.
B. 700N
C. 100N
D. 500N
A.
B.
C.
D.
A. y= 9x- 7.
B. y= 6x- 4.
C. y= 2x.
D. y= -2x + 4.
A. y=-2x+3.
B. f(x)=
C. y=2x-3.
D. f(x)=
A. 120
B. 210.
C. 330
D. 126
A.
B.
C.
D.
A. 12.900
B. 13.125
C. 550
D. 15.504
A. Một đường thẳng
B. Một đường parabol
C. Một đường tròn
D. Một đường elip
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. vô số.
A. T = 32.
B. T = 16.
C. T = 37.
D. T = 25.
A. 4.
B. 5.
C. 3.
D. 1.
A. x=1,y=2
B. x=2,y=1
C. x=2,y=
D. x=2,y=-1
A. y+z=0
B. z=0
C. x=0
D. y=0
A. 2
B.
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3000 đồng và 3500 đồng
B. 2000 đồng và 3000 đồng
C. 2500 đồng và 3500 đồng
D. 2500 đồng và 3000 đồng
A. x-y+z-3=0
B. 2x+y+1=0
C. x-y+z+3=0
D. 2x+y-1=0
A. S = -1841.
B. S = -3.
C. S = 7.
D. S = 2161.
A. .
B.
C.
D.
A.
B. (-2;-1)
C. (-1;1)
D. (1;2)
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 3
C. 4
D. 8
A. -6;1
B. -1;-6
C. -6;-1
D. 6;1
A.
B. 10
C.
D.
A. (-2;2;-1)
B. (1;-2;0)
C. (2;-2;1)
D. (0;-1;-5)
A. 54.073.000 đồng
B. 54.074.000 đồng
C. 70.398.000 đồng
D. 70.399.000 đồng
A. 166 tấn thóc
B. 529 tấn thóc
C. 259 tấn thóc
D. 610 tấn thóc
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 8
C. 9
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. P=64
B. P=80
C. P=16
D. P=79
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 17
C. 18
D. 25
A. 8
B.
C. 4
D. 16
A. 0.
B. 3
C. 1
D. 2
A. 4x-y-z-6=0
B. 2x+y+2z-6=0
C. 2x-y+2z-3=0
D. x+2y+2z-6=0
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. Hòa vốn
B. Thua 20 000 đồng
C. Thắng 20 000 đồng
D. Thua 40 000 đồng
A. T=4
B. T=3
C. T=9
D. T=10
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. 0
B. 12
C. 6
D. 14
A. 45/91
B. 15/91
C. 90/91
D. 15/182
A. 2
B. 23
C. 19
D. -1
A.
B . 0
C. 19
D. -1
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. k + l = 2.
B. k + l = 3.
C. k + l = 4.D. k + l = 5.
D. k + l = 5.
A.
B.
C.
D.
A. -220.
B. -240.
C. 240.
D. 220.
A.
B.
C.
D.
A. 2/13
B. 5/13
C. 4/13
D. 3/13
A. y=8x-1
B. y=4x+3
C. y=2x+5
D. y=3x+4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1600 < m < 1700.
B. m < 1618.
C. 1500 < m < 1600.
D. m = 400.
A. x = 0.
B. x = -1.
C. y = 0.
D. x = 1
A. m =
B. m = 0.
C. m= - hoặc m= 0.
D. m= hoặc m= 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m =1.
D. m = -1
A. 10 N.
B. 5 N.
C. 20 N.
D. 20N.
A. M(-4;-4;-4).
B. M(1;2;3).
C. M(2;4;6).
D. M(4;4;4).
A. 24.
B. 12.
C. 48.
D. 86.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3
D. 4.
A. 10x+6y+15z-90= 0
B. 10x+6y+15z-60= 0
C.3x+5y+2z-60= 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. A(3;9;0) và B(0;0;15)
B. A(6;15;0) và B(0;0;24).
C. A(7;16;0) và B(0;0;25).
D. A(5;14;0) và B(0;0;23).
A.
B.
C.
D.
A. V= 4.
B. V= 6.
C. V= 3/2.
D. V= 9.
A. I=
B. I=
C. I= -
D. I= 147.
A.
B.
C.
D.
A. z có phần thực và phần ảo đều dương.
B. z có phần thực và phần ảo đều âm
C. z có phần thực dương và phần ảo âm
D. z có phần thực âm và phần ảo dương.
A. 2
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x+y-2=0.
B. x-y+2=0.
C. x+y-1=0.
D. x+y+1=0.
A. x+y-2=0.
B. x-y+2=0.
C. x+y-1=0.
D. x+y+1=0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 9
D. 11
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đb , nghịch biến [1;4].
B. Hàm số đb , nghịch biến [1;9].
C. Hàm số đb [-1;0] , nghịch biến [0;2].
D. Hàm số đb , nghịch biến [0;].
A. P = 4.
B. P = 0
C. P = 2
D. P = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P=4
B. P=2
C. P=5+3
D. P=34+3
A. -1
B. 1
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m> 2 hoặc m< -2
D. m> 2 hoặc m< -3
A. -10.
B. 10
C. 12
D. -20
A. 200
B. 101
C. 100
D. 201.
A. 108 số.
B. 72 số.
C. 423 số
D. 216 số
A. 8ln2.
B. 3ln2
C. 6ln2
D. 4ln2
A.
B.
C.
D.
A. 29.
B. 1369/36.
C. 30.
D. 505/36
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình g(x)=0 có đúng hai nghiệm thuộc [-3;3].
B. Phương trình g(x)=0 có đúng một nghiệm thuộc [-3;3].
C. Phương trình g(x)=0 không có nghiệm thuộc [-3;3].
D. Phương trình g(x)=0 có đúng ba nghiệm thuộc [-3;3].
A. 20,6 m.
B. 18,3 m.
C. 26,2 m.
D. 15,5 m.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A. f(x) đạt cực đại tại x = 1.
B. f(x) đạt cực đại tại x = 0.
C. f(x) đạt cực đại tại x = -1.
D. f(x) đạt cực đại tại x = 2.
A. m = 2.
B. m = -2.
C. m = -3.
D. m = 2
A. x = 1, x = -1 là các điểm cực tiểu và x = 0 là điểm cực đại của hàm số đã cho.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và (0;1).
C. Trên R hàm số có GTLN bằng -3 và GTNN bằng -4.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-1;0) và
A. 217.695.000 đồng.
B. 231.815.000 đồng.
C. 197.201.000 đồng.
D. 190.271.000 đồng.
A. r=4
B. r=4a
C. r=8a
D. r=6a
A.
B.
C. 1.
D.
A. 15
B. 30
C. 36
D. 25
A. k = 8.
B. k = 4.
C. k = 5.
D. k = 3.
A. AK vuông góc với (SCD)
B. BC vuông góc với (SAC)
C. AH vuông góc với (SCD)
D. BD vuông góc với (SAC)
A. K là trung điểm của đoạn thẳng AB
B. K là trọng tâm tam giác ABC
C. K là trung điểm của đoạn thẳng CB
D. K thuộc đường tròn tâm C bán kính AB
A. a + b + c = 8.
B. a + b + c = 5.
C. a + b + c = 6.
D. a + b + c = 7.
A. 4
B. 12
C. 24
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B. 5
C. 6
D. 3
A. S = 0.
B. S = 1.
C. S = -2.
D. S = -1.
A.
B.
C.
D.
A. T=706
B.
C.
D. T=34
A. 0.
B. 1
C. 2
D. 3.
A. 3
B.
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. T=15
B. T=9
C. T=17
D. T=33/2
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 9
C. 12
D. 11
A. S= 31/2.
B. S= 9/2.
C. S= 5/2.
D. S= -7/2
A. -1.
B. 3
C. 6
D. 2
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3;1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;1)
A.
B.
C.
D.
A. 64
B. 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B .
C.
D.
A. f(a)>0>f(-2).
B. f(-2)>0>f(a).
C. f(b)>0>f(a).
D. f(b)>0>f(-2).
A. a<0 và hoành độ tiếp điểm bằng
B. a>0 và hoành độ tiếp điểm bằng
C. a>0 và hoành độ tiếp điểm bằng
D. a>0 và hoành độ tiếp điểm bằng
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B. -
C. -
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-2;1).
B. (1;2).
C. (0;4).
D. (-2;2).
A.
B.
C.
D.
A. y = 16x+20.
B. y = -16x+20
C. y = -16x-20
D. y = 16x-20.
A. 17
B. 20
C. 10
D. 18
A. 1
B. 0
C. -1
D. 2
A. 2<m<6
B. Không có m
C. -2<m<2
D. -6<m<-2
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số đạt cực đại tại x=1
D. Hàm số có đúng một cực trị
A. 5250 000 đồng
B. 10125 000 đồng
C. 4245 000 đồng
D. 4000 000 đồng
A.
B. (-1;1)
C. (1;2)
D. (-2;-1)
A. M(2;2;0)
B. M(-3;2;0)
C. M(-1;4;0)
D. M(-3;4;0)
A. 15
B. 36
C. 19
D. 21
A. 20
B. 28
C. 46
D. 14
A. 2
B. 1
C. 0
D. Vô số
A. 8
B. -8
C. 4
C. -4
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. 10
B. 5
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 1<m<2
B. 3<m<4
C.
D. 2<m<3
A. n=50
B. n=60
C. n=51
D. n=61
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -5
B. 6
C. 19
D. -9
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK