A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
B. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt
C. Đồ thị (C) có hai điểm cực trị
D. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất bằng 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 140
B. 160
C. 100
D. 120
A. (5;2)
B. (-5;-2)
C. (5;-2)
D. (-5;2)
A.
B.
C.
D. a
A. f(x) nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
B. f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;0)
C. f(x) đồng biến trên khoảng (0;+∞)
D. f(x) đồng biến trên khoảng(-∞;-1)
A.
B.
C.
D.
A. 21m
B. 10m
C. 16m
D. 15m
A. Đồ thị (C) cắt trục hành tại hai điểm phân biệt
B. Đồ thị (C) có hai điểm cực trị
C. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2
A. f(x)=3x+5cosx
B. f(x)=3x+5cosx +5
C. f(x)=3x-5cosx+2
D. f(x)=3x-5cosx +15
A. nghịch biến trên khoảng
B. đồng biến trên khoảng
C. nghịch biến trên khoảng (-1;0)
D. nghịch biến trên khoảng (0;1)
A. [-1;3]
B. [-1;3] \ {1}
C. (-1;3)\{1}
D. (-1;3)
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang
B. Trục Oy
C. y = 1
D. Trục Ox
A.
B. m = 0
C. m > 0
D. m < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng d và d’ chéo nhau
B. Hai đường thẳng d và d’ trùng nhau
C. Hai đường thẳng d và d’ cắt nhau
D. Hai đường thẳng d và d’ song song
A. m = 1
B. m = 5
C. m = -2
D. m = 8
A. k = -4
B. k = -8
C. k = 4
D. k = 20
A. (2;-1;0)
B. (-1;2;0)
C. (-1;0;2)
D. (0;-1;2)
A. a + 2b = 0
B. a + b = 2
C. a – 2b = 2
D. a + b = -2
A. 48
B. 16
C. 32
D. 64
A. 3x-y+2z-6=0
B. 3x-y+2z+6=0
C. 3x+y-2z-14=0
D. 3x-y-2z+6=0
A.
B.
C.
D.
A. H(-3;0;2)
B. H(01;4;4)
C. H(3;0;2)
D. H(1;-1;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -x-4y+2z-1=0
B. x+4y+2z-1=0
C. -x+4y+2z-1=0
D. x-4y+2z-1=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. không có m thỏa mãn
A. 2x+z=0
B. 2x+y=0
C. 2y+z=0
D. 2x+y+z=0
A.
B.
C. Không có m
D. Mọi
A. (đồng)
B. (đồng)
C. (đồng)
D. (đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(x) đạt cực tiểu tại điểm x = 0
B. f(x) đạt cực đại tại điểm x = 3
C. f(x) đạt cực đại tại điểm x = 3
D. f(x) có giá trị nhỏ nhất là y = 0
A.
B.
C.
D.
A. B(-5;-3;-3)
B. B(-5;3;3)
C.
D. B(5;3;3)
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số
B. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số y = 1
C. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số y = 1
D. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số x = 1
A. (1;4;2)
B. (2;1;0)
C. (0;1;1)
D. (1;1;2)
A.
B.
C.
D.
A. (2;-4)
B. (-2;4)
C. (2;4)
D. (-2;-4)
A. Đường thẳng d song song với đường thẳng d’
B. Hai đường thẳng d và d’ chéo nhau
C. Đường thẳng d trùng với đường thẳng d’
D. Đường thẳng d vuông góc với đường thẳng d’
A. x = -1
B. x = 1
C. x = 3
D. (C) không có tiệm cận đứng
A. Đường thẳng x = -2 là tiệm cận đứng của đồ thị (C)
B. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận đứng của đồ thị (C)
C. Đường thẳng y = 1 là tiệm cận ngang của đồ thị (C)
D. Đường thẳng y = -1 là tiệm cận ngang của đồ thị (C)
A.
B.
C.
D.
A. 9,8 m/s
B. 4,9 m/s
C. 49 m/s
D. 29,4 m/s
A. 9,8 m/s
B. 4,9 m/s
C. 49 m/s
D. 29,4 m/s
A.
B.
C.
D.
A. x+13y+5z+5=0
B. x+13y-5z+5=0
C. x-13y+5z+5=0
D. x-13y-5z+5=0
A. 0,994
B. 0,504
C. 0,325
D. 0,408
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tổng số các cạnh của (H) luôn bằng tổng số các mặt của (H)
B. Tổng số các mặt của (H) luôn bằng tổng số các đỉnh của (H)
C. Tổng số các cạnh của (H) luôn là một số chẵn
D. Tổng số các mặt của (H) luôn là một số lẻ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. MN = 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a + b = 6
B. a + b = 4
C. a + b = 5
D. a + b = 9
A. m = 0
B. m > 0B. m > 0
C. 0 < m < 1
D. m < 0
A. 302
B. 201
C. 303
D. 202
A.184
B. 259
C. 216
D. 414
A.
B.
C.
D.
A.10 080 số
B. 10 008 số
C. 10 800 số
D. 18 000 số
A. h = a
B. h = 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số
B. Đồ thị hàm số
C. Parabol
D. Parabol
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = -1
B. y = 1
C. y = x
D. không có tiệm cận ngang
A. N’(0;-4;2)
B. N’(-4;0;2)
C. N’(0;2;-4)
D. N’(2;0;-4)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. F(9) = -3
B. F(9) = -12
C. F(9) = 12
D. F(9) = 6
A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường thẳng
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 2
C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 1
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có tâm I(1;1)
A. x+3y+2z+21=0
B. 2x+3y+5z+21=0
C. x+3y+2z-21=0
D.2 x+3y+5z-21=0
A. Có 1 điểm cực trị
B. Có 2 điểm cực trị
C. Không có cực trị
D. Có 3 điểm cực trị
A. 5
B. 3
C. 7
D. 9
A. 4a
B. 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 5x-3
B. y = 3x-5
C. y = 2x-3
D. y = x+4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. AB = 3CD
B. AB = 2CD
C. CD = 3AB
D. CD = 2AB
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không có m
C. m > 1
D. -2 < m < 0
A.
B.
C.
D.
A. y = x+1
B. y = -x+1
C. y = x-1
D. y = -x-1
A. Biểu thức S không có giá trị nhỏ nhất
B. min S = -6
C. Biểu thức S không có giá trị lớn nhất
D. max S = 2
A. 7200 số
B. 960 số
C. 100 số
D. 11 040 số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. R = 3
B.
C. R = 1
D.
A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 9
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có tâm I(2;1)
C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường thẳng
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 3
A. n = 9
B. n = 7
C. n = 8
D. n = 6
A.
B.
C.
D.
A. f(x) đồng biến trên khoảng (-1;1).
B. f(x) đồng biến trên khoảng (0;2).
C. f(x) nghịch biến trên khoảng .
D. f(x) nghịch biến trên khoảng
A. -2 < m < 2
B. m < 2
C.
D. m > 2 hoặc m < -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng d vuông góc với đường thẳng d’
B. Hai đường thẳng d và d’ cùng thuộc một mặt phẳng
C. Đường thẳng d trùng với đường thẳng d’
D. Đường thẳng d song song với đường thẳng d’
A. (Q): 5x+y-6z+7=0
B. (Q): 5x-y-6z+7=0
C. (Q): 5x+y-6z-7=0
D. (Q): 5x-y-6z+-=0
A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 2
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính nhỏ hơn 2
C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 2
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có tâm I(2;2)
A.
B.
C.
D. m = 9
A. k = 3
B. k = -3
C. k = -1
D. k = -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. 2
A. 0
B.
C. 1
D. 2
A. không có
B.
C.
D.
A. x+y = -4
B. x+y = 4
C. x+y = 3
D. x+y = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. A = 2
C.
D.
A.
B. 1
C.
D. 2
A.
B.
C.
D. Với mọi m
A. 20
B. 21
C. 30
D. 32
A. Mọi mÎR
B.
C.
D.
A. 0 < a < 1 và 0 < b < 1
B. a > 1 và b > 1
C. 0 < a < 1 và b > 1
D. a > 1 và 0 < b < 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. Vô số
A. 86 400
B. 86 460
C. 86 400
D. 84 600
A. 0,108 cm
B. 0,188 cm
C. 0,218 cm
D. 0,208 cm.
A. x = 2
B. x = 3
C. y = 3
D. y = 2
A. 1000
B. 2000
C. 2400
D. 2800
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Có 2 điểm cực trị
B. Có vô số điểm cực trị
C. Có 1 điểm cực trị
D. Không có điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = -4
C. m = 4
D. m = 44
A. a = 1; b = 1
B. a = 2; b = 1
C. a = 1; b = 2
D. a = 2; b = 2
A. (0;0;5)
B. (5;0;0)
C. (0;-5;0)
D. (0;5;0)
A. 10x-9y-5z-74=0
B. 10x+9y+5z-74=0
C. 10x-9y+5z-74=0
D. 10x-9y-5z+74=0
A. 3x+2y+z-14=0
B.
C. x+y+z-6=0
D.
A. aa’+bb’
B. ab’-a’b’
C. ab’+a’b
D. aa’-bb’
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng d song song với đường thẳng d’
B. Hai đường thẳng d và d’ chéo nhau
C. Đường thẳng d trùng với đường thẳng d’
D. Đường thẳng d cắt đường thẳng d’
A. x = 2
B. Song song với trục Ox
C. y = 2
D. Vuông góc với trục Oy
A. Chỉ có 2 mặt cầu
B. Chỉ có 1 mặt cầu
C. Có vô số mặt cầu
D. Không có mặt cầu nào
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng d và d’ chéo nhau
B. Đường thẳng d song song với đường thẳng d’
C. Đường thẳng d cắt đường thẳng d’
D. Đường thẳng d trùng với đường thẳng d’
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tổng số các cạnh của (H) bằng 10
B. Tổng số các đỉnh của (H) bằng 4
C. Tổng số các đỉnh của (H) là một số lẻ
D. Tổng số các cạnh của (H) là một số chia hết cho 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 123
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đạt cực đại tại điểm x = 0
B. có giá trị cực đại là y = 0
C. đạt cực tiểu tại điểm x = -1
D. có giá trị cực tiểu là y = 0
A.
B. h = R
C.
D.
A. 16
B. Vô số
C. 15
D. 18
A.
B.
C.
D.
A. Với mọi m
B.
C.
D. Không có giá trị nào của m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (α): 11x-2y-15z+3=0
B. (α): 11x+2y-15z-3=0
C. (α): 11x-2y+15z-3=0
D. (α): 11x-2y-15z-3=0
A. 0,3
B. 0,2
C. 0,4
D. 0,5
A. 215
B. 275
C. 150
D. 270
A.602
B. 600
C. 607
D. 606
A.m > 0
B.
C.
D. Không có m
A.
B.
C.
D.
A.a + b = -2
B. a + 2b = -1
C. ab = -1
D. 2a + b = 0
A.
B.
C.
D.
A.0
B.
C. 6
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. với mọi m
B. không có m
C. m = 3
D. m = -3
A.
B.
C.
D.
A. M(5;9;-11)
B. M(-3;-7;13)
C. M(5;9;11)
D. M(3;-7;13)
A.
B.
C.
D.
A.
B. không có m
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n = 6
B. n = 1
C. n = 4
D. n = 2
A. Tăng 12 lần
B. Tăng 6 lần
C. Tăng 36 lần
D. Tăng 18 lần
A. (3;1)
B. (-1;-5)
C. (1;-5)
D. (1;5)
A.
B.
C.
D.
A. 140
B. 50
C. 120
D. 90
A. Đồ thị (C) có 1 tiệm cận đứng và 2 tiệm cận ngang
B. Đồ thị (C) có 1 tiệm cận đứng và 1 tiệm cận ngang
C. Đồ thị (C) có 12 tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang
D. Đồ thị (C) có 2 tiệm cận đứng và 1 tiệm cận ngang
A.
B.
C.
D.
A. 76
B. 228
C. 88
D. 64
A.
B.
C.
D.
A. 6x+2y-3z+1=0
B. 6x+2y+3z-1=0
C. 6x-2y-3z+1=0
D. 6x+2y+3z+1=0
A. x = 1
B. x = 3
C. x = 0
D. x = -1
A.
B.
C.
D.
A. x+5z = 0
B. x+5y = 0
C. 3x+4z = 0
D. x+5z -18 = 0
A.
B.
C.
D.
A. Vô số điểm chung
B. 0 điểm chung
C. 2 điểm chung
D. 1 điểm chung
A. 549
B. 954
C. 945
D. 495
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. x+y+z=0
B. x+2y+z+1=0
C. 2x+y+z-1=0
D. 2x+3y+z+2=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. d = 6
D.
A. 261624
B. 86525
C. 90613
D. 86526
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. J(0;0;0), r = 4a
B. J(0;0;0), r = 2a
C. J(1;1;0), r = 2a
D. J(1;1;1), r = 2a
A.
B. m < 3
C.
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B. d = 1
C. d = 3
D.
A. Hình 2
B. Hình 3
C. Hình 4
D. Hình 1
A. 12
B. 16
C. 4
D. 8
A. Một hình nón
B. Hai hình nón
C. Ba hình nón
D. Không có hình nón nào
A.
B.
C.
D.
A.
B. m = 0
C.
D.
A. 3x-y-z-1=0
B. 3x+y+z-6=0
C. 3x-y-z+1=0
D. 3x-y-z=0
A.
B.
C.
D.
A. 2x-y+3z-2=0
B. 2x-y-3z-2=0
C. 2x+y-3z-2=0
D. 2x+y+3z+2=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không có cực trị
B. Có 1 điểm cực trị
C. Có 2 điểm cực trị
D. Có vô số điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số chỉ có một cực đại
B. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu
C. Hàm số chỉ có một cực tiểu
D. Hàm số không có cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 26740
B. 21350
C. 4976640
D. 32210
A. 256
B. 512
C. 128
D. 81
A. Đường thẳng y = 0 là tiệm cận ngang của đồ thị (C).
B. Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị (C).
C. Đường thẳng y = 1 là tiệm cận ngang của đồ thị (C).
D. Đường thẳng y = -1 là tiệm cận ngang của đồ thị (C).
A. aÎ(0;2)
B. aÎ(1;2)
C. aÎ(-2;1)
D. aÎ(2;3)
A. 4ᴨ
B. ᴨ
C. 3ᴨ
D. 2ᴨ
A.
B.
C.
D.
A. (1;-1;0) hoặc
B. (1;-1;0)
C.
D. (1;-1;0) hoặc
A. N(4;-3)
B. N(1;0)
C. N(3;4)
D. N(-1;-4)
A.
B.
C. l = a
D. l = 2a
A. (1;2;3)
B. (0;5;2)
C. (0;2;3)
D. (0;-1;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5 gam
B. gam
C. gam
D. 4 gam
A.
B.
C.
D.
A. 117600
B. 78400
C. 44100
D. 58800
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2160 số
B. 2016 số
C. 2160 số
D. 216 số
A. 2
B. 0
C. 1
D. vô số
A. 1728
B. 216
C. 864
D. 2592
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = a
B. y = a
C. y = -x
D. y = x
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng (trừ gốc tọa độ O)
B. Trục tung (trừ gốc tọa độ O)
C. Đường tròn
D. Trục hoành (trừ gốc tọa độ O)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(3;4;4)
B. M(-5;-4;-4)
C. M(2;1;3)
D. M(-3;-4;-4)
A. 4/3
B. 3/2
C. 5/4
D. 5/3
A.
B.
C.
D.
A. 27m/s
B. 144m/s
C. 243m/s
D. 36m/s
A. a > 1 và điểm M(3;-5;2)
B. a > 1 và điểm M(0;5;7)
D. 0 < a < 1 và điểm M(3;5;2)
D. 0 < a < 1 và điểm M(3;5;2)
A. (C) có 2 tiệm cận đứng
B. (C) có 1 tiệm cận ngang
C. (C) không có tiệm cận ngang
D. (C) không có tiệm cận đứng
A. H(-2;3;3)
B. H(1;2;1)
C. H(0;1;-1)
D. H(2;3;3)
A.
B. f(ln3)=3
C.
D. f(ln3)=9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-1;3]
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B. 3
C.
D. -3
A. 2x-7y-6z=0
B. 3x+4y-6z=0
C. 2x-7y+6z+1=0
D. x+y+z-4=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I(-1;1)
B.
C.
D. I(-2;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B. 12
C. 9
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. a+b = 9
B. a+b = 6
C. a+b = 5
D. a+b = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 17
C. 19
D. 18
A. 3600 m
B.
C.
D.
A. m > 2
B. Không có giá trị của m.
C. m > -2
D. Với mọi m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-1;0;0)
B. M(1;0;0)
C. M(0;-1;0)
D. M(0;1;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x < 4
B. x > 4
C. x < 0
D. x > 0
A. f(x)đồng biến trên khoảng (0;6)
B. f(x) nghịch biến trên khoảng
C. f(x) nghịch biến trên khoảng
D. f(x) nghịch biến trên khoảng
A. 2560m
B. 1280m
C. 3840m
D. 2480m
A.
B.
C.
D.
A. F(x) = sinx –cosx +2
B. F(x) = -sinx +cosx -1
C. F(x) = sinx –cosx +1
D. F(x) = -sinx +cosx
A.
B.
C.
D.
A. h(4) < h(2) < h(-2)
B. h(2) > h(-2) > h(4)
C. h(4) > h(-2) > h(2)
D. h(2) > h(4) > h(-2)
A. 1 điểm cực trị
B. không có cực trị
C. 2 điểm cực trị
D. vô số cực trị
A.
B.
C.
D.
A. m = 3
B. m = 2
C. m = 4
D. m = 5
A. Chỉ có (1) đúng
B.Chỉ có (2) đúng
C. Cả hai đều đúng
D. Cả hai đều sai
A.
B.
C.
D.
A. 295245
B. 59049
C. – 59049
D. – 295245
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (0;-1;5)
C. (0;1;-3)
D. (0;1;3)
A.
B.
C.
D.
A. 151200
B. 10000
C. 1000000
D. 100000
A. Trục Ox và trục Oy
B. Trục Ox
C. Trục Oy
D. Không có điểm M
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. (-1;4)
B. (0;2)
C. (1;0)
D. đồ thị không có tâm đối xứng
A. Với mọi m
B. Không có giá trị của m
C. m > 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. t = 1
C.
D.
A. M(-2;5)
B. M(1;-1)
C. M(3;-3)
D.
A. Một đường elip
B. Một đường tròn
C. Một đường thẳng
D. Một mặt cầu
A. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 1
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 1
C. Hàm số có một cực trị là
D. Tập xác định của hàm số là R
A. B(-7;4;-7)
B. B(-7;-4;7)
C. B(-7;4;7)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -1
B. m = 1
C. Không có m
D. Vô số giá trị m
A. Ba hình nón
B. Hai hình nón
C. Một hình nón
D. Không có hình nón nào
A. 28
B. 14
C.
D.
A. V = 18
B.
C. V = 6
D.
A. có 1 điểm cực trị
B. không có cực trị
C. có 2 điểm cực trị
D. có vô số điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A. x = 0, x = 1
B. x = 0
C. (C) không có tiệm cận đứng
D. x = 1
A. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x = 0
B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng – 3
C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 1
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;3)
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Đồ thị (C) tiếp xúc với trục hoành
C. Phương trình có một nghiệm với mọi m
D. Hàm số đạt cực trị tại x= -2
A. 1
B. 4
C. 7
D. 10
A. -2 < m < 0
B. -2 ≤ m
C. -1 ≤ m
D. -1 < m < 0
A. 6
B. 10
C. 12
D. 15
A. 1
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm vừa chẵn, vừa lẻ
B. Hàm chẵn
C. Hàm không chẵn, không lẻ
D. Hàm lẻ
A. Năm 2035
B. Năm 2032
C. Năm 2031
D. Năm 2030
A. -3
B. -9
C. 8
D. -6
A. (-1;-1;2)
B. (1;1;2)
C. (0;2;1)
D. (1;0;2)
A. a-2b = 0
B. a+b = 0
C. a-3b = 0
D. a-b = 0
A. aa’ + bb’
B. ab’ – a’b
C. aa’ - bb’
D. ab’ + a’b
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 10
C. 9
D. 16
A. Đường tròn tâm bán kính
B. Đường tròn tâm bán kính
C. Đường tròn tâm bán kính
D. Đường tròn tâm bán kính
A. 2
B.
C.
D. 1
A. 66
B. 36
C. 55
D. 45
A. 10
B. 5
C. 13
D. 8
A. Khối hai mươi mặt đều
B. Khối lập phương
C. Khối bát diện đều
D. Khối mười hai mặt đều
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S=12ᴨ
B. S=12
C. S=20
D. S=20ᴨ
A.
B.
C.
D.
A. 3y+z=0
B. y+3z=0
C. 3x+z=0
D. 3x+y=0
A. Đường thẳng d vuông góc với đường thẳng d’
B. Đường thẳng d trùng với đường thẳng d’
C. Đường thẳng d tạo với đường thẳng d’một góc
D. Đường thẳng d song song với đường thẳng d’
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (2;3;1)
B. (3;2;1)
C. (1;2;3)
D. (3;1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.(-5;-4)
B. (-2;3)
C. (-5;4)
D. (4;5)
A. Đường tròn (O;2)
B. Hình tròn (O;2)
C. Nửa hình tròn (O;2) nằm bên trái trục tung
D. Nửa hình tròn (O;2) nằm bên phải trục tung
A. m = 0
B. m < 0
C. 0 < m < 1
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. t = 8
B. t = 6
C. t = 4
D. t = 2
A. m > 3
B. m < 1
C.
D. 1 < m < 3
A.
B.
C.
D.
A. với
B.
C.
D.
A.Hàm số nghịch biến trên (0;1)
B. Hàm số đồng biến trên (-2;1)
C. Hàm số nghịch biến trên (-∞;-2)
D. Hàm số đồng biến trên (-2;+∞)
A. 100
B. 25
C. 45
D. 50
A.
B.
C.
D.
A.
B. N(2;0;0)
C.
D. N(0;0;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. không có giá trị của m.
C.
D.
A.(13;18)
B. (9;14)
C. (17;22)
D. (21;26)
A.
B. d = 2
C.
D.
A. M(5;0;8)
B. M(-5;-4;-4)
C. M(-3;-4;-4)
D. M(3;-4;-4)
A.
B. 1
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần hình phẳng nằm hoàn toàn phía ngoài hình tròn (O,1) và phía trong hình tròn (O,3)
B. Hình tròn (O,3) (bỏ gốc tọa độ O)
C. Hình tròn (O,1) (bỏ gốc tọa độ O)
D. Đường tròn (O,1)
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 9
D. 1
A. y = -3x-1
B. y = -3x+1
C. y = 3x+1
D. y = 3x-1
A. M(1;-2;3)
B. M(1;2;3)
C. M(17;6;11)
D. M(-17;6;-11)
A.
B.
C.
D.
A. m < 1
B.
C. m = 1
D. m > 1
A.
B.
C. a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực 4 và phần ảo -6
B. Phần thực -3 và phần ảo 8
C. Phần thực -4 và phần ảo 5
D. Phần thực 5 và phần ảo -4
A. d = 5
B. d = 3
C. d = 4
D. d = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho không có cực tiểu
B. Hàm số đã cho có cực đại
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (2;3)
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. 2021055
B. 4038090
C. 4040100
D. 2019045
A. 2
B.
C.
D. 0
A. (C) có một tiệm cận ngang
B. (C) không có tiệm cận ngang
C. (C) có hai tiệm cận ngang
D. (C) không có tiệm cận đứngChọn A
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho đồng biến trên R
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên R
D. Hàm số đã cho là hàm hằng trên khoảng
A. Nếu thì hàm số đồng biến trên K
B. Nếu thì hàm số đồng biến trên K
C. Nếu thì hàm số đồng biến trên K
D. Nếu thì hàm số nghịch biến trên K
A. Giảm và bị chặn dưới
B. Giảm và không bị chặn dưới
C. Tăng và không bị chặn trên
D. Tăng và bị chặn dưới
A. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của hàm số [-1;2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;2)
C. Đường thẳng y = 0 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=f(x)
D. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=f(x)
A.
B.
C.
D.
A. Không có cực trị
B. Có 1 điểm cực trị
C. Có 2 điểm cực trị
D. Có vô số điểm cực trị
A. min S = -3
B. min S = -4
C. min S = 0
D. min S = 1
A.116 tam giác
B. 80 tam giác
C. 96 tam giác
D. 60 tam giác
A. m = 1
B.
C. m = 4
D. m = 0
A. Đường thẳng CQ
B. Đường thẳng BP
C. Đường thẳng NP
D. Đường thẳng QR
A.
B.
C.
D.
A. (P): 2x+5y+z-7=0
B. (P): 3x+y-5z-17=0
C. (P): 5x-3y+2z-3=0
D. (P): 2x+y-2z-9=0
A.
B.
C.
D.
A. triệu đồng
B. triệu đồng
C. triệu đồng
D. triệu đồng
A. ab=0,1
B. ab=1
C. ab=100
D. ab=10
A. 50m
B. 100m
C. 40m
D. 10m
A.
B.
C.
D.
A. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thẳng y=x
B. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục tung
C. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục hoành
A. Điểm O(0;0)
B. Đường tròn tâm I(0;1) bán kính R = 1
C. Trục Oy
D. Trục Ox
A. Hình 1
B. Hình 4
C. Hình 3
D. Hình 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x = 1
C. x = -2
D. x = 2
A.
B.
C.
D.
A. M’(0;-2;-3)
B. M’(-3;-2;0)
C. M’(-2;0;-3)
D. M’(-3;0;-2)
A. M(-1;0;4)
B. M(4;0;-1)
C. M(0;4;-1)
D. M(0;-1;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 25
D.
A. I(3;1;2)
B. I(2;2;2)
C. I(1;2;1)
D. I(4;2;1)
A.f(x)đồng biến trên khoảng (-1:3)
B. f(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;-1
C. f(x) nghịch biến trên khoảng (3;+∞)
D. f(x) đồng biến trên khoảng (0;6)
A. Đồ thị (C) cắt trục Ox tại 3 điểm phân biệt
B. Đồ thị (C) cắt trục Oy tại 2 điểm phân biệt
C. Đồ thị (C) tiếp xúc với trục Ox
D. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng
A. f(x) đạt cực đại tại
B. f(x) đạt cực tiểu tại
C. f(x) đạt cực đại tại
D. f(x) đạt cực tiểu tại
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A. Trục Oy
B. Đường thẳng x=e
C. Trục Ox
D. Đường thẳng x=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Trọng tâm của tam giác BCD
B. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác BCD
C. Tâm đường tròn nội tiếp tam giác BCD
D. Trực tâm của tam giác BCD
A. 4
B. 3
C. -1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 27
B. 144
C. 243
D. 36
A. 10!
B. 8!
C. 8!.2
D. 9!.2
A. 4 năm
B. 6 năm
C.10 năm
D. 8 năm
A. 10
B. 5
C. 2
D. 7
A. 3
B. 4
C. 6
D. 9
A. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
B. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục hoành
C. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thẳng y=x
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục tung
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đường thẳng
C. Hai đường thẳng và
D. Hai đường thẳng và
A. 2 715 000 đồng
B. 2 159 000 đồng
C. 3 322 000 đồng
D. 3 476 000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.Khối trụ T có thể tích
B.Khối trụ T có diện tích toàn phần
C.Khối trụ T có diện tích xung quanh
D.Khối trụ T có độ dài đường sinh
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (α)
B. Đường thẳng d thuộc mặt phẳng (α)
C. Đường thẳng d tạo với mặt phẳng (α) một góc
D. Đường thẳng d song song với mặt phẳng (α)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-7;3;2)
B. M(2;3;-7)
C. M(3;2;-7)
D. M(3;-7;2)
A. (3;-1;6)
B. (-1;3;6)
C. (3;-1;3)
D. (-3;-1;6)
A. 6
B. 4
C. 9
D. 3
A. t = 1
B. t = 3
C. t = 2
D. t = 4
A. n = 9
B. n = 10
C. n = 11
D. n = 12
A. 126 số
B. 100 số
C. 63 số
D. 252 số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu thì hàm số là hàm hằng trên K
B. Nếu thì hàm số nghịch biến trên K
C. Nếu thì hàm số đồng biến trên K
D. Nếu thì hàm số nghịch biến trên K
A. 19408
B. 19400
C. 1900
D. 19480
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1)
B. Đồ thị hàm số không đi qua điểm M(2;5)
C.
D.
A. Đường thẳng y = -3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm sisi (C)
B. Đường thẳng x = 0 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm sisi (C)
C. Đường thẳng y = 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm sisi (C)
D. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm sisi (C)
A. Hàm số đã cho không có đạo hàm tại điểm x = 0
B. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị
C. Hàm số đã cho liên tục trên R
D. Hàm số đã cho đồng biến trên R
A. 480 cách
B. 320 cách
C. 360 cách
D. 520 cách
A. AC+BD>2IJ
B. AC+BD<2IJ
C. AC+BD>4IJ
D. AC+BD<4IJ
A.
B. 4
C.
D. 3
A. triệu đồng
B. triệu đồng
C. triệu đồng
D. triệu đồng
A. M(-2;-1;0)
B. M(-2;-1;0)
C. M(2;-1;0)
D. M(2;1;0)
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 6
C. 4
D. 3
A. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua gốc tọa độ O
B. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục hoành
C. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua trục tung
D. Hai điểm A và B đối xứng nhau qua đường thẳng
A. (-4;2;9)
B. (4;-2;9)
C. (-4;-2;9)
D. (4;2;-9)
A.
B.
C.
D.
A. 21
B. 42
C. 20
D. 17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp lúc giác đều
B. Hình hộp chữ nhật
C. Hình tứ diện
D. Hình chóp tứ giác
A.
B.
C.
D.
A. Khối nón N có diện tích xung quanh
B. Khối nón N có diện tích đáy
C. Khối nón N có độ dài đường sinh là
D. Khối nón N có thể tích
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 7
D. 3
A. Đường thẳng d tạo với mặt phẳng (α) góc
B. Đường thẳng d song song với mặt phẳng (α)
C. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (α)
D. Đường thẳng d thuộc mặt phẳng (α)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Parabol
B. Parabol
C. Parabol
D. Parabol
A.
B.
C.
D.
A.
B. Với mọi m
C.
D.
A. M = 10
B. M = 8
C. M = 9
D. M = 11
A. M là trung điểm của BC
B. M là trực tâm của tam giác ABC
C. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
D. M là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC
A. J(-1;2;3), r = 8
B. J(-1;2;3), r = 64
C. J(3;2;1), r = 64
D. J(3;2;1), r = 8
A. M(2;-1;5)
B. M(-14;-35;19) hoặc M(2;1;5)
C. M(-14;-35;19)
D. M(-14;-35;19) hoặc M(-2;1;-5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(x) nghịch biến trên khoảng (1;+∞)
B. f(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;0)
C. f(x) nghịch biến trên khoảng (-2;2)
D. f(x) nghịch biến trên khoảng (0;2)
A. Đồ thị (C) cắt đường thẳng tại điểm
B. Đồ thị (C) có tâm đối xứng là I(1;2)
C. Đồ thị (C) không có điểm cực trị
D. Đồ thị (C) đi qua điểm M(2;5)
A. f(x) đạt cực tiểu tại điểm
B. f(x) đạt cực tiểu tại điểm
C. f(x) đạt cực tiểu tại điểm
D. f(x) đạt cực tiểu tại điểm
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm
B. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm
C. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm
D. Đạo hàm của hàm số đã cho không xác định tại điểm
A. 4 điểm
B. Vô số điểm
C. 2 điểm
D. Không có điểm nào
A.
B.
C.
D.
A.1418746
B.7293732
C.7257600
D.3174012
A. 10
B. 11
C.
D.
A. triệu người
B. triệu người
C. triệu người
D. triệu người
A. 3
B. 2
C. 1
D. – 3
A.
B.
C.
D.
A. 18m
B. 48m
C. 50m
D. 40m
A.
B.
C.
D.
A. (-1;0;-2)
B. (2;0;4)
C. (1;0;2)
D. (-2;0;-4)
A.Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 4
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có tâm I(1;1)
C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường thẳng
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 2
A. Đường tròn tâm I(3;4) bán kính
B. Đường tròn tâm I(3;4) bán kính R=2
C. Đường tròn tâm I(3;-4) bán kính
D. Đường tròn tâm I(3;-4) bán kính R=2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đồng phẳng
B. đồng phẳng
C. đồng phẳng
D. đồng phẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.Đường thẳng d trùng với đường thẳng d’
B.Hai đường thẳng d và d’ chéo nhau
C.Đường thẳng d song song với d’
D. Đường thẳng d cắt đường thẳng d’
A.
B.
C.
D.
A. Tổng số các cạnh của (H) bằng 9
B. Tổng số các cạnh của (H) bằng 5
C. Tổng số các cạnh của (H) là số lẻ
D. Tổng số các cạnh của (H) là số chẵn
A.
B.
C.
D.
A.Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. Không có giá trị m
B. m = 5
C. m = 6
D. Với mọi mÎR
A.
B.
C.
D.
A.1
B.0
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. D(0;6;0)
B.
C.
D. D(0;-6;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường cong
B. Đường cong
C. Đường cong và đường cong
D. Đường cong hoặc
A. 10
B. 9
C. 18
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Chéo nhau
B. Song song
C. Cắt nhau
D. Trùng nhau
A. 3
B. 2
C.
D. Không xác định
A.
B.
C.
D.
A. 15
B.
C. 3
D. 5
A. Qua M và song song với AB
B. Qua N và song song với BD
C. Qua G và song song với CD
D. Qua G và song song với BC
A.
B.
C. 9
D. 3
A. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Đường thẳng x = 0 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là y = 0, y = 5 và tiệm cận đứng là x = 1
B. Giá trị cực tiểu của hàm số là
C. Giá trị cực đại của hàm số là
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. (3;0;0)
B. (0;2;0)
C. (0;0;-1)
D. (3;2;0)
A. -9
B. 9
C. -6
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. Các hàm số đều là hàm số chẵn
B. Các hàm số đều là hàm số lẻ
C. Các hàm số đều là hàm số chẵn
D. Các hàm số đều là hàm số lẻ
A. (-2;-5;0)
B. (5;-2;0)
C. (-2;0;5)
D. (-2;5;0)
A. 6
B. 1
C. 4
D. 2
A. P = 50
B.
C. P = 10
D. P = 6
A.
B.
C.
D.
A. Q(4;0;-4)
B. Q(-2;2;4)
C. Q(4;0;0)
D. Q(2;-2;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. cosx +3 = 0
B. sinx = 2
C. 2sinx-3cosx = 1
D. sinx+3cosx = 6
A. Phương trình y’ = 0 có ba nghiệm thực phân biệt
B. Phương trình y’ = 0 có đúng một nghiệm thực
C. Phương trình y’ = 0 có hai nghiệm thực phân biệt
D. Phương trình y’ = 0 vô nghiệm trên tập số thực
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 33
B. -33
C. 21
D. -21
A.
B.
C.
D.
A. 30o
B. 45o
C. 60o
D. 90o
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 13
C. 14
D. 15
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 4
C. 10
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C. hoặc
D.
A.
B. C(1;8)
C. C(4;4)
D. C(2;2)
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y=2 và y=-2
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng x=2 và x=-2
D. Đồ thị hàm số đã cho không có đường tiệm cận ngang
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 6
C. 4
D. 3
A. 2a
B. a
C. 6a
D. 3a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 6
C. 9
D. 18
A. A’(2;-3;1)
B. A’(0;-3;1)
C. A’(-2;-3;1)
D. A’(-2;0;0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = -2
C. m = 1
D. m = -1
A. -1
B. -3
C. 0
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 12
C. 5
D. 6
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x = 0
C. x = 1
D. x = 2
A.
B.
C.
D.
A. M(3;3 ;-3)
B. M(-3;-3 ;3)
C. M(3;-3 ;3)
D. M(-3;3 ;3)
A. 6
B. 7
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = 3
C. m = 7
D. m = 5
A. 4
B. 5
C. 6
D. Vô số
A. M(-3;4).
B. M(1;0).
C. M(3;2).
D. M(4;3).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H (-1;2)
B. H (5;1)
C. H (3;0)
D. H (1; -1)
A. 30
B. 20
C. 120
D. 40
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V = 3π
B. V = 9π
C. V = 18π
D. V = 6π
A. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (-∞;1)
B. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-1;1)
C. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-2;2)
D. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên khoảng (-1;+∞)
A. Điểm M là điểm biểu diễn số phức
B. Điểm Q là điểm biểu diễn số phức
C. Điểm N là điểm biểu diễn số phức
D. Điểm P là điểm biểu diễn số phức
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;–4;5)
B. (–1;4;5)
C. (1;4;5)
D. (1;4;–5)
A. 4 mặt phẳng
B. 6 mặt phẳng
C. 8 mặt phẳng
D. 9 mặt phẳng
A. P = 10
B. P = –9
C.
D. P = 11
A. y = tanx
B. y = sinx, y = cotx
C. y = sinx, y = tanx
D. y = tanx, y = cosx
A. N (3;4;8)
B. N (3;0;–4)
C. N (3;0;8)
D. N (3;4;–4)
A. I = a – b
B. I = b – a
C. I = a + b
D. I = – b – a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H (-5;2;2)
B. H (-1;-3;-1)
C. H (-5;3;-1)
D. H (-3;-1;2)
A.
B.
C.
D.
A. 1009000
B. 100800
C. 1008000
D. 100900
A. Đồ thị hàm số f(x) không có điểm cực trị
B. Đồ thị hàm số f(x) có 1 điểm cực trị
C. Đồ thị hàm số f(x) có 2 điểm cực trị
D. Đồ thị hàm số f(x) có 3 điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -4
B. m = ±6
C. m = -6
D. m = ±4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. s = 26,75 (km)
B. s = 25,25 (km)
C. s = 24,25 (km)
D. s = 24,75 (km)
A.
B. m < 1
C.
D. 1 < m < 5
A.
B. 1
C.
D. 2
A.
B. 4
C.
D. 2
A. 4 < m < 5
B. 5 < m < 6
C. 3 < m < 4
D. m > 6 hoặc m < 5
A. m ≥ 0
B. m > 1
C. m < e
D. m ≥ -1
A. 0,29
B. 0,44
C. 0,21
D. 0,79
A.
B.
C.
D.
A. 2x+y-3z+3=0
B. x+2y-z-1=0
C. 3x+2y-z+1=0
D. 2x-y-3z+3=0
A. g(1)>g(-1)>g(2)
B. g(1)>g(2)>g(-1)
C. g(2)>g(-1)>g(1)
D. g(-1)>g(2)>g(1)
A. R = 4a
B. R = 5a
C.
D.
A. B (-1;-1)
B. B (0;4)
C. B (5;-1)
D. B (1;9)
A. B (-1;-1)
B. B (0;4)
C. B (5;-1)
D. B (1;9)
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;+∞)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;-1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;6)
A. Đường thẳng qua S và song song với AD
B. Đường thẳng qua S và song song với CD
C. Đường SO với O là tâm hình bình hành
D. Đường thẳng qua S và cắt AB
A.
B. C(3;-3;2)
C. C(5;-1;2)
D. C(1;1;0)
A.
B.
C.
D.
A. Điểm A
B. Điểm B
C. Điểm C
D. Điểm D
A. Hàm số đạt cực đại tại x=0
B. Giả trị cực tiểu của hàm số là
C. Giá trị cực đại của hàm số là
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞)
A. 13
B. 21
C. 4
D. -21
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 7x+4
B. y = 7x-4
C. y = -7x+4
D. y = -7x-4
A. 1 mặt phẳng
B. 2 mặt phẳng
C. 3 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
A. m = -2
B. m = -1
C. m = 2
D. m = 0
A. y=tanx nghịch biến trong
B. y=cosx đồng biến trong
C. y=sinx đồng biến trong
D. y=cotx nghịch biến trong
A. 1
B. 5
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 10
C.
D. 16
A. V = 3
B. V = 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 7
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số g(x) có 5 điểm cực trị
B. Đồ thị hàm số g(x) có 3 điểm cực tiểu
C. Đường thẳng y=1 giao với đồ thị g(x) tại 4 điểm phân biệt
D. Đường thẳng y=2 giao với đồ thị g(x) tại 3 điểm phân biệt
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6x+8y+11=0
B. 3x+4y+2=0
C. 3x+4y-2=0
D. 6x+8y-11=0
A.
B.
C.
D.
A. 252 436 000 (đồng).
B. 272 631 000 (đồng).
C. 252 435 000 (đồng).
D. 272 630 000 (đồng).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. 24
C. 20
D. 22
A.
B.
C.
D.
A.
B. 4
C. -4
D.
A. 2e
B.
C. -2e
D.
A. B(-1;-1)
B. B(1;1)
C. B(1;-1)
D. B(-1;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A. ab
B.
C. 2ab
D.
A. 2
B. -1
C. -2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 4
C. 5
D. 6
A. 47
B. 48
C. 50
D. 49
A. 5
B. 7
C. Vô số
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. m = -1 hoặc m = 3
C.
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có 3 điểm cực trị
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0
A. Số chỉnh hợp chập 3 của 7 phần tử
B. Số tổ hợp chập 3 của 7 phần tử
C. Một chỉnh hợp chập 3 của 7 phần tử
D. Một tổ hợp chập 3 của 7 phần tử
A. x = 1
B. x = 0
C. x = 5
D. x = 2
A.
B.
C.
D.
A. m=2
B. m=1
C. m=-2
D. m=-1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x+y-3=0
B. x+2y-3=0
C. x+y-2=0
D. x-y=0
A.
B.
C.
D.
A. y = x+1
B. y = x-1
C. y = 3x-1
D. y = -3x-1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại .
B. Hàm số có bốn điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại .
D. Hàm số không có cực đại.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 105
B. 27405
C. 27406
D. 106
A.
B.
C.
C.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 720
B. 560
C. 280
D. 640
A. 585
B. 161
C. 404
D. 276
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. N(-2;0;1).
C.
D. N(-1;2;1)
A. m < 0
B. m = 0
C.
D. m < 1
A. s=168 (m).
B. s=166 (m).
C. s=144 (m).
D. s=52 (m).
A.
B.
C.
D.
A. -8
B. 10
C. -35
D. -7
A. m < -1
B. m > -1
C. m > 1
D. m < 1
A.
B.
C.
D.
A. Trồng 600 đậu, 200 cà
B. Trồng 500 đậu, 300 cà
C. Trồng 300 đậu, 500 cà
D. Trồng 200 đậu, 600 cà
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 4,5
C. 36
D. 18
A. Hàm số y=g(x) đồng biến trên khoảng (-∞;-3)
B. Hàm số y=g(x) có 3 cực trị
C. Hàm số y=g(x)đặt cực đại tại x=3
D. Hàm số y=g(x)đặt cực đại tại x=-3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4,25cm
B. 4,81cm
C. 4,26cm
D. 3,52cm
A. 165
B. 485
C. 238
D. 525
A.
B.
C.
D.
A. 77
B. 79
C. 76
D. 78
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 2
B. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng –2
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;2)
A.
B.
C.
D.
A. B(1;2;3)
B. B(1;2;-3)
C. B(-1;-2;-3)
D. B(1;-2;3)
A. 3a
B. 4a
C. 2a
D. 6a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 17
C. 9
D. 18
A.
B.
C.
D.
A. Trục Ox là tiệm cận ngang của (C)
B. Đồ thị (C) nằm phía dưới trục hoành
C. Đồ thị (C) luôn đi qua điểm (0;1)
D. Đồ thị (C) luôn đi qua điểm (1;3)
A. -7
B. -14
C. 14
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 35 tháng
B. 36 tháng
C. 37 tháng
D. 38 tháng
A. 27
B. 28
C. 25
D. 26
A. C(-1;4).
B. C(1;2).
C. C(-1;0).
D. C(3;2).
A. 0
B. 2
C. –8
D. –10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 24
C. 26
D. 27
A.
B.
C.
D.
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3
B. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng -1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp
B. Hình chóp có đáy là hình thoi thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp
C. Hình chóp có đáy là hình tứ giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp
D. Hình chóp có đáy là hình tam giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 1; b = -2
B. a = -2; b = 1
C. a = 1; b = 0
D. a = 0; b = 1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+∞)
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
A.
B.
C.
D.
A. M + m = 5
B. M + m = 4 + ln3
C. M + m = 4 + ln2
D. M + m = 2 + ln3
A. 21/71
B. 20/71
C. 62/211
D. 21/70
A.
B.
C.
D.
A. 20x-16y-47=0
B. 20x+16y+47=0
C. 20x+32y-47=0
D. -20x+32y+47=0
A. 5 mặt phẳng
B. 7 mặt phẳng
C. 8 mặt phẳng
D. 9 mặt phẳng
A. (α): 2x+4y+z-25=0
B. (α): 2x+2y+z-17=0
C. (α): 4x+4y-2z-22=0
D. (α): x+y+z-10=0
A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-∞;-1)
A. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-∞;-1)
C. Hàm số y=f(x) đạt cực đại tại x=1
D. Hàm số y=f(x) đạt cực tiểu tại x=-2
A. Hàm số y=f(x) đạt cực đại tại x=5
B. Hàm số y=f(x) có bốn cực trị
C. Hàm số y=f(x) đồng biến trên khoảng (-∞;1)
D. Hàm số y=f(x) đạt cực tiểu tại x=3
A. a = -1; b = 1; c = -1
B. a = -1; b = -5; c = -7
C. a = 1; b = -3; c = 2
D. a = 1; b = -1; c = 1
A. (P): y+2z-3=0
B. (P): y+3z+2=0
C. (P): x+y-z-2=0
D. (P): y+z-2=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 45
C. 5
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. -3 < m < 0
B. m < -3
C. 0 < m < 3
D. m > 3
A. m ≤ 3
B. m ≤ -3
C. m ≥ 3
D. m ≥ -3
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A(8; 7)
B. A(4; 4)
C. A(0; 1)
D. A(-4; -2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 4
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4 điểm
B. 3 điểm
C. 2 điểm
D. 1 điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6 năm
B. 7 năm
C. 9 năm
D. 11 năm
A. 7
B. 20
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30 kg loại I và 40 kg loại II
B. 20 kg loại I và 40 kg loại II
C. 30 kg loại I và 20 kg loại II
D. 25 kg loại I và 45 kg loại II
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK