A..Điểm M’(4;-5).
B.. Điểm M’(-2;-3).
C. Điểm M’(3;-4).
D. Điểm M’(4;5).
A.
B.
C.
D.
A. Số hạng thứ n+1: = 2n + 7
B. Tổng của 4 số hạng đầu tiên là:
C. Là cấp số cộng có d = - 2.
D. Là cấp số cộng có d = 2.
A. .
B.
C. 1,4
D. 1,3.
A.
B.
C.
D.
A. Chỉ ( II ) và ( III ).
B. Chỉ ( I ) và ( III ).
C. Cả ( I ),( II ) và ( III ) đều đúng.
D. Chỉ ( I ) và ( II ).
A. C{1,4,5} và D = {2,3,6}.
B. E = {1,4,6} và F = {2,3,}.
C. và .
D. A = {1} và B = {2,3,4,5,6}.
A. x + 8y + 5z - 47 = 0.
B. x + 8y - 5z - 41 = 0.
C. 2x + 6y - 5z + 40 = 0.
D. x - 8y - 5z - 35 = 0.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;1).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;+∞).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;2).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;2)
A. 2.
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f (x) là hàm số chẵn; hàm số f (x) là hàm số lẻ.
B. Hàm số f (x) là hàm số lẻ; hàm số g (x) là hàm số không chẵn không lẻ
C. Cả hai hàm số f (x); g (x) đều là hàm số không chẵn không lẻ.
D. Hai hàm số f (x); g (x) là hai hàm số lẻ.
A. S = (2;+∞).
B. S = (0;2).
C. S = (-∞;1).
D. S = (-∞;2).
A. w = -7 – 7i.
B. w = 7 – 3i
C. w = -3 – 3i.
D. w = 3+7i.
A. b < a < c.
B. a < c < b.
C. b < c < a.
D. a< b < c
A.
B.
C.
D.
A. I (-7;9), R = 16
B. I (-7;9), R = 4
C. I (7;-9), R = 16
D. I (7;-9), R = 4.
A. 6
B. 10
C. 0
D. 3.
A. 4.
B. 1
C. 2.
D. 3.
A. S = -4.
B. S = 2.
C. S = 0.
D. S = 6
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. .
C.
D.
A. 5.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 1.194.000 (đồng).
B. 1.948.000 (đồng).
C. 2.388.000 (đồng).
D. 3.895.000 (đồng).
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3.
C. 5.
D. 2.
A. 22
B. 18
C. 20
D. 16
A. A'(3;1)
B. A'(1;6)
C. A'(3;7)
D. A' (4;7)
A. Hình (II).
B. Hình (I).
C. Hình (IV).
D. Hình (III).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. là cấp số nhân có công bội .
D. .
A. 6.
B.
C.
D. 4.
A.
B. f(x) có giới hạn hữu hạn khi xa
C. .
D. .
A. .
B.
C. .
D. .
A. 3+2 ln2.
B. 3+ln 2
C. 3-2ln 2
D. 3-ln 2
A.
B.
C.
D.
A. .
B. Hàm số đồng biến trên (0;1).
C. .
D. Hàm số nghịch biến trên (0;1).
A.
B.
C.
D.
A. A={(1,6),(2,6),(3,6),(4,6),(5,6),(6,6)(6,1),(6,2),(6,3),(6,4),(6,5)}
B. A={(6,1),(6,2),(6,3),(6,4),(6,5)}
C. A= {(1,6),(2,6),(3,6),(4,6),(5,6)}
D. A={(1,6),((2,6),(3,6),(4,6),(5,6),(6,6)}
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn .
B. Đường tròn .
C. Đường tròn .
D. Đường tròn
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
A. 20 lít.
B. 50 lít.
C. 100 lít
D. 20,4 lít.
A. a>0, b<0, c>0
B. a<0, b>0, c<0
C. a>0, b<0, c<0
D. a<0, b<0, c<0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C. .
D.
A. –2940
B. 3210.
C. 2940.
D. –3210
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. .
D. a.
A. Cả ba đều đúng
B. Chỉ I) đúng
C. Chỉ II) đúng
D. Chỉ I) và II) đúng
A.
B.
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. .
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 30.
B. 40.
C. 60.
D. 50
A.
B.
C. .
D. .
A. 3.
B. 2
C. –2.
D. –3.
A.
B. .
C. .
D.
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 5.
A. 717,74 triệu
B. 858,72 triệu
C. 768,37 triệu.
D. 726,74 triệu.
A. 3
B. 1.
C. 2.
D. Đáp án khác.
A. (4;2)
B. (-4;-2)
C. (2;-4)
D. (-2;4)
A.
B.
C.
D.
A.
B. .
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có điểm cực trị.
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
A. a>c>1>b
B. .
C. b>a>c
D. a>b>c.
A. S =44
B. S =8.
C. S =22
D. S=36
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I) và (III).
D. Chỉ (II) và (III).
A. .
B. S =4.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5.
D. 2
A.
B.
C. .
D.
A.
B. .
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C. .
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. -13.
C. 7.
D. 4
A.
B. 3.
C. .
D. 2
A.
B.
C. 9.
D.
A. 8,3 năm
B. 9,3 năm
C. 6,3 năm
D. 7,3 năm
A. 140 triệu đồng
B. 145 triệu đồng
C. 154 triệu đồng
D. 150 triệu đồng.
A. 283604000.
B. 293904000.
C. 293804000
D. 283904000
A. .
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0
B. Hàm số có đúng một cực trị
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
A. x + y + z – 3 = 0
B. y – 2 = 0.
C. x – 1 = 0.
D. x + 1 = 0.
A. M' đối xứng với M qua Oy
B. M' đối xứng với M qua Ox
C. M' đối xứng với M qua đường thẳng y = x.
D. M' đối xứng với M qua O
A. x – y – z = 0
B. 2x + y + z – 6 = 0.
C. 2x + y + z + 6 = 0.
D.
A. 2
B.
C.
D.
A. (): 3x + 2y = 0.
B. (): 3x – 2y = 0.
C. (): -3x + 2y – 7 = 0
D. (): 6x – 4y – 14 = 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 215 triệu đồng
B. 115 triệu đồng
C. 116 triệu đồng
D. 216 triệu đồng
A. 19.
B. 6
C. -9.
D. -5.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. 4
D. 3.
A. 6
B. 1
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 4.000.000 đồng
B. 10.125.000 đồng
C. 52.500.000 đồng.
D. 52.500.000 đồng
A. 252
B. 125
C. -252
D. 525
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 3
C. 4
D. 5
A. 20
B. 46
C. 28
D. 14
A. 3
B. 10
C. 6
D. 5
A. .
B. 4.
C. 6.
D.
A. S = 2
B. S = 1.
C. S = 0.
D. S = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 8
C. 10
D. 80
A.
B.
C.
D.
A. k+l =2
B. k+l =3
C. k+l =4
D. k+l =5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > 0
B. m > 1
C. m > -1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng
B. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó
C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
D. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng nó
A. Trung tính
B. Không xác định
C. Tính bazo
D. Tính axít
A. T= -6
B. T =2
C. T= 6
D. T= -2
A. 17(m/s)
B. 18(m/s)
C. 28(m/s)
D. 13(m/s)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. 17
C. 16
D. 15
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H (0;7;8)
B. H( 7;8;0)
C. H (8;7;0)
D. (0;8;7)
A. Không quá 6 mét
B. Cao hơn 10 mét
C. Không quá 8 mét
D. Cao hơn 16 mét
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D.
A. 15
B. 22
C. 9
D. 17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 48 triệu đồng
B. 47 triệu đồng
C. 96 triệu đồng
D. 46 triệu đồng
A. P =56
B. P = 9
C. P = 41
D. P = 73
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 12
B. 16
C. 24
D. 6
A. (0;+¥)
B. (0;2)
C. (-¥;2)
D. (-2;2)
A. m Î (1;2)
B. m Î [1;2)
C. m Î [1;2]
D. m Î (1;2]
A. Hàm số đạt cực đại tại điếm y = 2
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 1
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x = 0
D. Hàm số đạt cực đại tại điếm x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 84
B. 62
C. 86
D. 96
A. 46656
B. 4320
C. 720
D. 360
A. 19 quý
B. 16 quý
C. 18 quý
D. 17 quý
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. a
D. 2a
A.
B. P = 14
C. P = 7
D.
A. (]
B. (]
C. (]
D. ()
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. R = 1
A. m > 6
B. m < 6
C. m ¹ 6
D. m = 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M = 2
B. M = 3
C. M = 1
D. M = 4
A.
B.
C.
D.
A. T = 2i
B. T = 1
C. T = 2i
D. T = 0
A. Không tồn tại điểm D
B. Có hai điểm D thỏa yêu cầu bài toán
C. Có một điểm D thỏa yêu cầu bài toán
D. D (0;3) hoặc D (l;2)
A.
B.
C.
D.
A. 14
B. 0
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 25489
B. 25487
C. 25490
D. 25488
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. P = 2
A. 48.
B. 47
C. 50.
D. 49.
A. Hàm số có đúng một cực trị
B. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2.
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 2.
D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5
A. m =7
B. .
C. .
D. m =5
A.
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 150.
B. 100.
C. 30.
D. 50.
A.
B.
C.
D.
A. 29 tháng.
B. 33 tháng.
C. 28 tháng
D. 30 tháng
A.
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D.
A. Số phức z có phần thực là 3 và phần ảo là 4.
B. Số phức z có phần thực là 3 và phần ảo là 4i.
C. Số phức z có phần thực là 4 và phần ảo là 3.
D. Số phức z có phần thực là 4 và phần ảo là 3i
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D.
A. 6.
B. 14.
C. 12.
D. 10.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C.
D. .
A. .
B. .
C.
D. .
A.
B. .
C.
D.
A. 1.
B. 2
C. 4.
D. 3.
A. .
B. .
C. .
D.
A. .
B. 1.
C. .
D. .
A. 7.322.000 đồng
B. 7.213.000 đồng.
C. 5.526.000 đồng
D. 5.782.000 đồng.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D.
A. .
B. 0.
C.
D. .
A. 99
B. 100
C. 101
D. 98.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = -1 và y = 1
B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm x = 1
C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng
D. Hàm số đã cho không có đạo hàm tại điểm x = -1
A. 2 + 3i
B. 2 – 3i
C. 3 + 2i
D. 3 – 2i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 54p
B. 18p
C. 108p
D. 36p
A. (-1;2)
B. (-2;-1)
C. (-2;1)
D. (-1;1)
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 0
C. 4
D. 8i
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. 12 phút
B. 7 phút
C. 19 phút
D. 48 phút
A. x – 6y + 8z – 50 = 0
B. x – 2y – 2z – 4 = 0
C. x – 2y – 2z + 4 = 0
D. 3x – 6y + 8z – 54 = 0
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A. 2
B.
C.
D.
A. 20
B. 18
C. 21
D. 19
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 59136
B. 126720
C. -59136
D. -126720
A. 2
B. 3
C. 0
D. 4
A. (2,+¥)
B. (¥;1)
C. (0,ln3)
D. (1;4)
A. 10m
B. 20m
C. 2m
D. 0,2m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. P = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.f(-1) + f(2) = -a - b
B. f(-1) + f(2) = a - b
C. f(-1) + f(2) = a + b
D. f(-1) + f(2) = b - a
A. 5
B. 7
C. 3
D. 4
A. 365
B. 1092
C. 1094
D. 363
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số phức liên hợp của z có môđun bằng môđun của iz
B. Môđun của z là một số thực dương
C. .
D. Điểm là điểm biểu diễn của .
A.
B.
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 2015
B. 2016
C. 2017
D. 2014
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 6
C. 7
D. 8
A. m =1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 6
C. 4
D. 4
A. S = 29
B. S = 25
C. S = 13
D. S = 34
A. T = 9
B. T = 3
C. T = 7
D. T = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2019
C.
D. 2018
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 12855
B. 12856
C. 1285
D. 1286
A. 5200 m
B. 5500 m
C. 5050 m
D. 5350 m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 5
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Góc giữa AD và (ABC) là góc
B. Góc giữa CD và (ABD) là góc
C. Góc giữa AC và (BCD) là góc
D. Góc giữa AC và (ABD) là góc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 4
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C.
D.
A. 10
B.
C. 4
D. 2
A. 12,23 m
B. 32,8 m
C. 45,03 m
D. 10,24 m
A. 1350 203 đồng
B. 1903 203 đồng
C. 1388 824 đồng
D. 1680 347 đồng.
A. 4 ngày.
B. 10 ngày
C. 20 ngày
D. 15 ngày
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 8
C. 5
D. 4
A.
B. 9
C. 25
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 77
B. 79
C. 76
D. 78
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 165
B. 485
C. 238
D. 525
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần ảo của z là bi
B. Mođun của bằng
C. không phải là số thực
D. Số z và có mođun khác nhau
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 2
B. 4
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;3)
B. ( 1;0)
C. (0;1)
D. (2 ;0)
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 18
C. 0
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng
B. Phương trình có 2 nghiệm với mọi m > 0
C. Phương trình có nghiệm với mọi m
D. Phương trình không có nghiệm
A. 2940
B. 3210
C. 2940
D. 3210
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. ()
D.
A. 3
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. m > 8
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 2018
C. 2022
D. 11
A.
B.
C.
D.
A. ( 12; 14]
B. ( 10;12]
C. ( 14;16]
D. (16;18]
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3π
C.
D.
A. Đường tròn đường kính BC
B. Đường tròn (B;BC)
C. Đường tròn (C;CB)
D. Một đường khác
A.
B.
C.
D. 9 9 8
A.
B.
C.
D. 3
A. S = 6
B. S = 4
C. S = 7
D. S = 3
A. 3 – 2i
B. –2 + 3i
C. 2 – 3i
D. 3 + 2i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (C) có đúng 1 tiệm cận ngang
B. (C) có đúng 1 trục đối xứng
C. (C) có đúng 1 tâm đối xứng
D. (C) có đúng 1 tiệm cận đứng
A.
B.
C.
D.
A. Tập giá trị của hàm số
B. Hàm số có tập xác định là R
C.
D. Hàm số không phải là hàm chẵn cũng không phải là hàm lẻ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. a
A. T= 16
B. T = 59
C. T = 69
D. T = 50
A. a + b = 38
B. a + b = 37
C. a + b = 56
D. a + b = 55
A.
B.
C.
D.
A. K = -5
B. K = 5
C. K = 0
D. K = 2
A. 4
B. 2
C. 1
D. 5
A. 4
B. 2
C. 1
D. 0
A. 1
B. 2018
C. 0
D. 2
A. a =1
B. a =
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 8
B. T = 9
C. T = - 9
D. T = 6
A. 11
B. 13
C. 14
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình nón
B. Khối trụ
C. Khối nón
D. Hình trụ
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng -10 và phần ảo của số phức bằng -2i.
B. Phần thực bằng -10 và phần ảo bằng -2.
C. Phần thực bằng 10 và phần ảo bằng 2
D. Phần thực bằng 10 và phần ảo bằng 2i
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số không có cực trị
A.
B. 6
C.
D. 15
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 11
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C.
D.
A. S = ( 0; ]
B. S = [ 64 ;)
C. S = ( 0;] [ 64 ; )
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2034
B. 2018
C. 2025
D. 2021
A. 9
B. 36
C. 6
D. 3
A. 1272
B. 1275
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 108864
B. 80640
C. 145152
D. 217728
A. 8
B. 0
C. 4
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. 170
B. 260
C. 294
D. 208
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu
B. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại
C. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
D. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Giá trị cực đại bằng 2
B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu
C. Giá trị cực tiểu bằng -1
D. Hàm số có 2 điểm cực đại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số tập con có 4 phần tử của tập 6 phần tử là
B. Số cách xếp 4 quyển sách vào 4 trong 6 vị trí trên giá là
C. Số cách chọn và xếp thứ tự 4 học sinh từ nhóm 6 học sinh là
D. Số cách xếp 4 quyển sách trong 6 quyển sách vào 4 vị trí trên giá là
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. là số thực
B. là số ảo
C. là số ảo
D. là số thực
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;2)
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. 2.341.000 đồng
B. 2.057.000 đồng
C. 2.760.000 đồng
D. 1.664.000 đồng
A.
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 3
C. 1
D. 2
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình có đúng một nghiệm thực
B. Phương trình có đúng hai nghiệm thực phân biệt
C. Phương trình vô nghiệm trên tập số thực
D. Phương trình có đúng ba nghiệm thực phân biệt.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng khi và chỉ khi và
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang khi và chỉ khi và
C. Đồ thị hàm số bất kì có nhiều nhất hai đường tiệm cận ngang
D. Đồ thị hàm số không xác định tại thì đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. và
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số đồng biến trên và
D. Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B. m = 1
C. m = -1
D. m =1
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
A. 8 đỉnh, 12 mặt, 6 cạnh
B. 12 đỉnh, 8 mặt, 6 cạnh
C. 6 đỉnh, 12 mặt, 8 cạnh.
D. 8 đỉnh, 6 mặt, 12 cạnh
A.
B.
C. a = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đoạn thẳng.
C. Điểm
D. Đường tròn.
A. 5
B. 1
C. 8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5436521,164 (đồng)
B. 5452733,453 (đồng)
C. 5452771,729 (đồng)
D. 5468994,09 (đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C. Không tồn tại
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. - 12
B. - 5
C. 9
D. 12
A. 30
B. 20
C. 16
D. 36
A. 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 486 hoặc 486
B. 486
C. 972
D. 42
A.
B.
C.
D. [ 1;2)
A.
B. 3
C. 2
D. 4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số có hai cực trị
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang
A.
B.
C.
D.
A.
B. 8
C. 4
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ( 2;5;0)
B. ( 0; - 1; - 2)
C. ( 0;1;2)
D. (-2 ; -5; 0)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. [)
A. 2019
B. 2019
C. 2018
D. 2020
A. - 4 hoặc 0
B. 4 hoặc 0
C. - 4
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. [)
D. (]
A. 64
B. 68
C. 60
D. 48
A. 208 triệu đồng
B. 202 triệu đồng
C. 200 triệu đồng
D. 218 triệu đồng
A. 108
B. 58
C. 100
D. 50
A. 5
B. 25
C. 6
D. 0
A. 8
B. 6
C. 12
D. 4
A. 49.024.000 đồng
B. 46.641.000 đồng
C. 47.024.000 đồng
D. 45.401.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = -1 và đạt cực tiểu tại x = 2
B. Hàm số có đúng một cực trị.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -2 và giá trị cực đại bằng 2
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2
A.
B.
C.
D
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 4
D. 1
A. có nghĩa với mọi x
B.
C. (với x > 0, y > 0)
D. (với )
A. Có đạo hàm
B. Hàm số có tập xác định là
C. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm
D. Hàm số nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 6
C. 4
D. 2
A.12
B. 36
C. 18
D. 24
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 10
C. 15
D. 60
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -2
C. -1
D. -3
A.
B.
C.
D.
A. Tập xác định của hàm số là
B. Tập xác định của hàm số là
C. Tập xác định của hàm số là
D. Tập xác định của hàm số là
A. 25m
B. 50m
C. 55m
D. 16m
A.
B.
C.
D.
A. 210 triệu
B. 220 triệu
C. 216 triệu
D. 212 triệu
A.
B.
C.
D.
A. 3cm
B. 4cm
C. 2cm
D. 6cm
A.
B. đồng biến trên
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 5
C. 6
D. 7
A. (đvtt)
B. (đvtt)
C. (đvtt)
D. (đvtt)
A. ( 1010;2018)
B. ( 2018; )
C. (0;1009)
D. (1;2018)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 3
B. P = 1
C. P = 4
D. P = 2
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực đại tại
D. Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A. 5,2
B. 6,6
C. 5,7
D. 5,4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 2
C. 5
D. 4
A. 3
B. 5
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = -1
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt
D. Hàm số có đúng một cực trị.
A.
B.
C.
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D.
A. -153
B. -1023
C. 513
D. 1023
A.
B.
C.
D.
A. (C) có tiệm cận ngang là
B. (C) có đúng một trục đối xứng.
C. (C) có tiệm cận đứng là
D. (C) có đúng một tâm đối xứng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 32
B. 26
C. 36.
D. 40.
A. -6 .
B. -3
C. 6
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9M + m = 0
B. 9M - m = 0 .
C. M + 9m = 0
D. M + m = 0 .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6.
B. 8
C. 7.
D. 5
A. I = 2.
B. I = 4.
C. I = -2.
D. I = 8.
A. 6V
B. 8V.
C. 12V
D. 4V.
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 8.
A. B (-3; 4; -4).
B. B (2; -1; 3)
C. B (3; 4; -4)
D. B (3; -4; 4) .
A. 67 398 224 đồng
B. 67 593 346 đồng
C. 63 389 223 đồng
D. 67 398 228 đồng.
A. 2
B. 3.
C. 6
D.
A. 2019
B. 2020
C. 2018
D. 2017
A. -2
B. 2
C. -3
D. 3
A. R = 8
B. R = 4
C. R =
D. R = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7.
B. 3
C. -3.
D. -7.
A. 17.
B. 14
C. 15.
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 17
B. 15
C. 18
D. 21
A. Hàm số đồng biến trong khoảng
B. Hàm số đồng biến trong khoảng
C. Hàm số nghịch biến trong khoảng
D. Hàm số nghịch biến trong khoảng
A.
B.
C.
D.
A. M và M ’ đối xứng nhau qua trục hoành
B. Ba điểm O, M và M ’ thẳng hàng.
C. M và M ’ đối xứng nhau qua gốc tọa độ
D. M và M ’ đối xứng nhau qua trục tung.
A.
B.
C.
D.
A. Thứ 25.
B. Thứ 39
C. Thứ 40.
D. Thứ 41.
A. M (0;9)
B. M (2;5)
C. M (5; 2)
D. M (9;0)
A. 10
B. 18.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P
B. Q.
C. R
D. M .
A.
B.
C. a
D.
A. Phương trình y ' = 0 vô nghiệm trên tập số thực
B. Phương trình y ' = 0 có ba nghiệm thực phân biệt
C.Phương trình y ' = 0 có hai nghiệm thực phân biệt
D. Phương trình y ' = 0 có đúng một nghiệm thực
A.
B.
C.
D.
A. P = 10
B. P =3
C. P = 6
D. P =
A. 36 tháng
B. 38 tháng
C. 37 tháng
D. 35 tháng
A. R = 8
B. R =1
C. R = 4
D. R = 2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (]
B. [)
C. [)
D. (]
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B. m > 3
C. m
D. m < 1
A.
B.
C.
D. ( 1;2)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK