A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
A. Hàm số có hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu.
B. Hàm số có một điểm cực đại, không có điểm cực tiểu.
C. Hàm số có một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu.
D. Hàm số có một điểm cực đại, một điểm cực tiểu.
A. m = -5, M = 0
B. m = -5, M = -1
C. m = -1, M = 0
D. m = -2, M = 2
A. 2 triệu đồng.
B. 2,4 triệu đồng.
C. 3 triệu đồng.
D. 3,4 triệu đồng.
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. Vô số
A. 1008
B. 1010
C. 2017
D. 2018
A. đồng
B. đồng
C. đồng
D. đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 m
B. 2m
C. 10 m
D. 20 m
A. Phần thực là -4 và phần ảo là 3
B. Phần thực là 3 và phần ảo là -4i
C. Phần thực là 3 và phần ảo là -4
D. Phần thực là -4 và phần ảo là 3i
A. I(-32;-22), r =
B. I(32;2), r = 52
C. I(-22;-16), r = 52
D. I(-22;-16), r =
A.
B.
C.
D.
A. 5.2500.000 đồng
B. 10.125.000 đồng
C. 4.000.000 đồng
D. 4.245.000 đồng
A. 216 (m/s)
B. 30 (m/s)
C. 400 (m/s)
D. 54 (m/s)
A. đường thẳng BM
B. đường thẳng BN
C. đường thẳng BG (G là trọng tâm tam giác ACD)
D. đường thẳng AH( H là trực tâm tam giác ACD).
A.
B.
C.
D.
A. a
B. a
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C.
D.
A. h = a
B. h =
C. h =
D. h =
A. R = h
B. h = l
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. I(-1;2;1) và R = 3
B. I(1;-2;-1) và R = 3
C. I(-1;2;1) và R = 9
D. I(1;-2;-1) và R = 9
A. 2x + 6y - 5z + 40 = 0
B. x + 8y - 5z - 41 = 0
C. x - 8y - 5z - 35 = 0
D. x + 8y + 5z - 47 = 0
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 4
B. 5
C. 8
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
D. Hàm số đồng biến trên
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. m = -1
B. m = 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6 phút
B. 7 phút
C. 8 phút
D. 9 phút
A.
B.
C.
D.
A. 100m
B. 125 m
C. 150 m
D. 175 m
A. Điểm N
B. Điểm Q
C. Điểm E
D. Điểm P
A. Đường tròn tâm I(-1;2) bán kính r =
B. Đường tròn tâm I(1;-2) bán kính r = 3
C. Đường tròn tâm I(1;-2) bán kính r =
D. Đường tròn tâm I(-1;2) bán kính r = 3
A.4
B. 8
C. 10
D. 12
A.
B.
C.
D.
A. a = -4
B. a = 2
C. a = 3
D. a = 4
A. y = 9x + 7; y = 9x - 25
B. y = 9x - 25
C. y = 9x - 7; y = 9x + 25
D. y = 9x + 25
A. CQ
B. MQ
C. MP
D. NQ
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B.
C. a
D.
A. V = 24
B. V = 32
C. V = 40
D. V = 192
A. (1;-3;5)
B. (1;-3;0)
C. (1;-3;1)
D. (1;-3;2)
A. {1;-11}
B. {1;10}
C. {-1;1}
D. {-10;2}
A. : 2x + 3y = 0.
B. : 2x - 3y = 0
C. : 3x + 2y = 0
D. : y + 2z = 0
A. OA = 3
B. OA =
C. OA =
D. OA = 5
A. H(-1;-2;6)
B. H(1;2;6)
C. H(1;-2;6)
D. H(1;-2;-6)
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 6
C. 7
D. 8
A. Đồ thị hàm số y = h(x) có điểm cực tiểu là M(1;0)
B. Đồ thị hàm số y = h(x) không có cực trị.
C. Đồ thị của hàm số y = h(x) có điềm cực đại là N(1;2)
D. Đồ thị hàm số y = h(x) có điểm cực đại là M(1;0)
A. 3
B. 5
C. 9
D. 10
A. (-3; -2)
B.
C.
D.
A. 2163
B. 2170
C. 3003
D. 3843
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên
B. Hàm số đã cho đồng biến trên
C. Hàm số đã cho đồng biến trên
D. Hàm số đã cho đồng biến trên
A. x = 3a + 4b
B. x = 4a + 3b
C.
D.
A. S = (-1;1)
B. S = (0;1)
C. S = (-1;0)
D. S = (-1;1)\{0}
A. 210 triệu.
B. 212 triệu.
C. 216 triệu.
D. 220 triệu.
A. a = 1, b = -7
B. a = -1, b = -7
C. a = -1, b = =7
D. a = 1, b = 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16m
B. 25m
C. 50m
D. 55m
A. = 1 - 2i
B. = 1 + 2i
C. = -2 + i
D. = 2 + i
A. x = -1, y = -3
B. x = -1, y = -1
C. x = 1, y = -1
D. x = 1, y = -3
A. P = 5
B. P = 7
C. P = 13
D. P = 25
A. 1023
B. 2047
C. 8191
D. 4095
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 407231 cây
B. 407232 cây
C. 408242 cây
D. 408422 cây
A. y = 45x - 173; y = 45x + 83
B. y = 45x - 173
C. y = 45x + 173; y = 45x - 83
D. y = 45x - 83
A. SI
B. AE (E là giao điểm của DM và SI).
C. DM
D. DE (E là giao điểm của DM và SI).
A. 30
B. 45
C. 60
D. 75
A. a
B. a
C.
D.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B. a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. luôn đi qua gốc tọa độ
B. (S) tiếp xúc với mặt phẳng O
C. (S) tiếp xúc với trục Oz
D. (S) tiếp xúc với các mặt phẳng (Oyz) và (Ozx)
A. : 4x - 3y - 7z - 3 = 0
B. : 4x - 3y - 7z + 11 = 0
C. : 4x - 3y - 7z - 11 = 0
D. : 4x - 3y - 7z + 5 = 0
A. (1;1;1)
B. (2;2;2)
C.
D.
A. M(1;5;4)
B. M(-1;-2;-5)
C. M(0;3;-1)
D. M(1;2;-5)
A.
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D. m > 1
A. m = -13
B. m = -12
C. m = -1
D. m = 3
A. m > 2
B.
C. m > 3
D.
A.
B.
C.
D. 2
A. I = -13
B. I = -7
C. I = 7
D. I = 13
A. [-2;2]
B. (0;2)
C. (-2;2)
D. (0;2]
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(-5) > f(-4)
B. Hàm số đồng biên trên khoảng
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2
D. Đường thẳng x = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0 cách
B. 1 cách
C. 2 cách
D. Vô số cách
A.
B. 1
C. ln2
D.
A.
B.
C.
D.
A. 43.593.000 đồng
B. 43.833.000 đồng
C. 44.316.000 đồng
D. 44.074.000 đồng
A. (C là hằng số)
B. (C là hằng số)
C. (C là hằng số)
D. (C là hằng số)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11 m/s
B. 12 m/s
C. 13 m/s
D. 14 m/s
A. (1;-1)
B. (1;1)
C. (-1;1)
D. (-1;-1)
A. 2012
B. 2013
C. 2018
D. 2019
A. 4
B. 24
C. 32
D. 56
A. Không là cấp số cộng
B. Là cấp số cộng với công sai 4d
C. Là cấp số nhân với công bội d
D. Là cấp số nhân với công bội 4d
A. 122 triệu
B. 123 triệu
C. 128 triệu
D. 164 triệu
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. d là đường thẳng đi qua B và song song với AC
B. d là đường thẳng đi qua S và song song với AD
C. d là đường thẳng đi qua B và song song với CD
D. d là đường thẳng đi qua hai điểm I, N
A. 30
B. 60
C. 45
D. 90
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B.
C.
D.
A. Tứ diện đều
B. Bát diện đều.
C. Hình lập phương
D. Lăng trụ lục giác đều.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. : -7x + 11y + z - 3 = 0
B. : 7x - 11y + z - 1 = 0
C. : -7x + 11y + z + 15 = 0
D. : 7x - 11y - z + 1 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B. d = 2
C.
D. d = 3
A.
B.
C.
D.
A. (-1;0)
B.
C. (0;1)
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 3
C. 5
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. 6+m-M
B. 6-m-M
C. M-m+6
D. m-M-6
A. 1
B. 2
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. T = 4
B. T = 5
C. T = 9
D. T = 16
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên và .
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số đồng biến trên và
D. Hàm số đồng biến trên (-1;0) và
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B. (-2;2)
C.
D.
A. 444.785.421 đồng
B. 444.711.302 đồng
C. 446.490.147 đồng
D. 447.190.465 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C. 5
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. a = 0, b = 2
B.
C. a = 0, b = 1
D. a = 1, b = 2
A. S = -4
B. S = -1
C. S = 4
D. S = 3
A. 1287
B. 2574
C. 41184
D. 54912
A. 320
B. 360
C. 380
D. 400
A. 3675
B. 3750
C. 3825
D. 3900
A. 9 bước
B. 4 bước
C. 8 bước
D. 7 bước
A.
B.
C.
D.
A. điểm F
B. giao điểm của đường thẳng EG và AC
C. giao điểm của đường thẳng EG và CD
D. giao điểm của đường thẳng EG và AF
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 6
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. r = 4
B. r = 4a
C. r = 6a
D. r = 8a
A. = 1
B. = 2
C. = 6
D. = 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4x - 3y + 2z - 5 = 0
B. 3x - 4y + 6z - 12 = 0
C. 2x - 3y + 4z - 1 = 0
D.
A. (-3-2;6)
B. (3;7;18)
C. (5;-1;20)
D. (3;-2;1)
A.
B.
C.
D. 8
A. (-4;-2)
B. (-2;0)
C. (0;2)
D. (2;4)
A. x = -1
B. x = 0
C. x = 1
D. x = 2
A.
B.
C.
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của g(x) trên [3;3]
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. b + c =
B. b + c = 0
C. b + c =
D. b + c = 4.
A.
B.
C.
D.
A. M(1;-10)
B. M(-1;10)
C. M(1;0)
D. M(0;-1)
A. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
B. Hàm số đạt cực đại tại
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận.
A. m < -1 hoặc m > 1
B. m < -1 hoặc m > 2
C. m < -2 hoặc m > 2
D. -3 < m < 1
A. x = 140 triệu đồng
B. x = 145 triệu đồng
C. x = 150 triệu đồng
D. x = 154 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. = 20 m/s
B. = 25 m/s
C. = 40 m/s
D. = 80 m/s
A. Điểm B
B. Điểm C
C. Điểm D
D. Điểm E
A. x = -1; y = -1
B. x = -1; y = 1
C. x = 1; y = -1
D. x = 1; y = 1
A.
B.
C. 2
D. 4
A. 21
B. 90
C. 91
D. 642
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. (ABC)
B. (BCD)
C. (ABD)
D. (ACD)
A. = 30
B. = 60
C. sin =
D. sin =
A.
B.
C.
D.
A. = 30
B. tan =
C. = 45
D. tan =
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 16
C. 32
D. 48
A. a
B.
C.
B.
A. A(-1;-1;0), B(0;0;4)
B. A(-1;1;0), B(0;0;4)
C. A(-1;0;1), B(0;0;4)
D. A(-4;4;0), B(0;0;1)
A.
B.
C. R = 2
D. R = 3
A. (P): z - 2 = 0
B. (P): x - 2 = 0
C. (P): y + z - 2 = 0
D. (P): x - y - 2 = 0
A. M(0;0;0)
B. M(0;0;1)
C. M(0;0;3)
D. M(0;0;2)
A. = 0
B. = 30
C. = 90
D. = 180
A.
B.
C.
D. 3
A. -2
B. -1
C.
D. 3
A. 2
B. 3
C. 5
D. 7
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. 1
B.
C.
D.
A. g(3) < g(-3) < g(1)
B. g(-3) < g(3) < g(1)
C. g(1) < g(3) < g(-3)
D. g(1) < g(-3) < g(3)
A. 1 điểm
B. 3 điểm
C. 4 điểm
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đã cho có giá trị cực đại bằng -3.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng và
D. Hàm số đã cho có điểm cực tiểu là 2
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
A. P = 4032
B. P = 2019
C. P = 2020
D. P = 2018
A. 35 cm; 25 cm
B. 30 cm; 30 cm
C. 40 cm; 20 cm
D. 50 cm; 10 cm
A. 14 < t < 15
B. 15 < t < 16
C. 16 < t < 17
D. 17 < t < 18
A. F(3) = ln2 - 1
B. F(3) = ln2 + 1
C. F(3) =
D. F(3) =
A. 3373400 đồng
B. 3434300 đồng
C. 3437300 đồng
D. 3733300 đồng
A.
B. a = 3
C. a = 4
D. a = 9
A. 18 m/s
B. 24 m/s
C. 64 m/s
D. 108 m/s
A.
B. Số phức có phần ảo bằng 4
C. |z| = 5
D.
A. b + c = 0
B. b + c = 2
C. b + c = 3
D. b + c = 7
A. 2013
B. 2014
C. 2015
D. 2016
A.
B.
C.
D.
A. Hòa vốn
B. Thua 20000 đồng
C. Thắng 20000 đồng
D. Thua 40000 đồng
A. P = 2
B. P = 4
C. P = 6
D. P = 8
A. (SBC)
B. (SAB)
C. (SAD)
D. (SCD)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. C(4;-5;-2)
B. C(4;5;2)
C. C(4;-5;2)
D. C(4;5;-2)
A. M(3;-2;-4)
B. N(0;-2;-2)
C. P(3;5;2)
D. Q(1;3;0)
A.
B.
C.
D.
A. x + 5y - 7z - 15 = 0
B. 5x - y + 7z + 15 = 0
C. 7z + 5y + z - 15 = 0
D. x - 7y + 5z + 15 = 0
A. A'(3;1;-5)
B. A'(-3;0;5)
C. A'(3;0;-5)
D. A'(3;1;5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. (-1;3)
D. (-2;1)
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. 2
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. x =
B. x =
C. x =
D. x =
A.
B.
C.
D.
A. Hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu.
B. Một điểm cực đại, không có điểm cực tiểu.
C. Một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu.
D. Một điểm cực đại, một điểm cực tiểu.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A. 9
B. 10
C. 11
D. Vô số
A. 535.000 đồng
B. 613.000 đồng
C. 635.000 đồng
D. 643.000 đồng
A. k = 3
B. k = 4
C. k = 5
D. k = 8
A. 4656000 đồng
B. 4766000 đồng
C. 5455000 đồng
D. 5676000 đồng
A. Điểm M
B. Điểm Q
C. Điểm N
D. Điểm P
A. z = 7 - 4i
B. z = 2 + 5i
C. z = 3- 10i
D. z = -2 + 5i
A.
B. z có số phức liên hợp khác 0.
C. Môđun của z bằng 1 .
D. z có phần thực và phần ảo đều khác 0.
A. 210
B. 120
C. 120
D. 210
A. 317520
B. 635040
C. 1240029
D. 2480058
A. Phương án 1
B. Phương án 2
C. Phương án 3
D. Cả 3 phương án như nhau.
A. m = 0
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 3
A.
B.
C.
D.
A. Hình bình hành.
B. Hình thang.
C. Hình vuông.
D. Tam giác.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A. a
B.
C.
D.
A. = 30
B . = 60
C. cos =
D. cos =
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. r = 5
D. r = 6
A. m = -6
B. m = -3
C. m = 1
D. m = 2
A. bc = 2(b + c)
B.
C. bc = b + c
D. bc = b - c
A.
B.
C.
D.
A. -15
B. -12
C. -5
D. 11
A. (2;3)
B. (-2;-1)
C. (0;1)
D. (-1;0)
A. x = -1
B. x = 0
C. x = 1
D. x = 2
A. f(0); f(5)
B. f(2); f(0)
C. f(1); f(5)
D. f(2); f(5)
A. f(1) + f(0)
B. f(4) + f(0)
C. f(1) + f(4)
D. f(1) + f(0) - f(4)
A. -10
B. -8
C. -6
D. -5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số đã cho đồng biến trên
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số đã cho đồng biến trên (-2;2)
A. x = -2
B. x = -1
C. x = 1
D. x = 2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. b = 2a
B.
C.
D.
A. 28 thángc
B. 29 tháng
C. 30 tháng
D. 33 tháng
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. 14
C. 15
D. 16
A. s = 24 km
B. s = 26,5 km
C. s = 27 km
D. s = 28,5 km
A. Điểm Q
B. Điểm M
C. Điểm N
D. Điểm P
A. a = 1, b = 1
B. a = 1, b = 1
C. a = 1, c = -1
D. a = 1, b = -i
A. Đường tròn tâm O bán kính
B. Đường tròn đường kính AB với và
C. Đường trung trực của đoạn thẳng AB với và
D. Đường thẳng vuông góc với đoạn AB tại A với A
A. 0,24
B. 0,46
C. 0,92
D. 0,96
A. d - 13
B. d + 13
C. d
D. 13d
A. 6
B. 8
C. 10
D. 12
A. y = 2 - x
B. y = -x
C. y = x
D. y = 2x - 1
A. //(ABD)
B. //(ABC)
C. B, Avà CD đồng quy
D.
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. a
D. 2a
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
D. Hai khối chóp tứ giác.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D. 3
A. 3,14
B. 6,28
C. 12,56
D. 9,52
A. 2m + p = 0
B. m + p = 1
C. m + 2p = 3
D. 2m - 3p = 0
A. m > 3; m < 2
B.
C.
D. m > 9; m < -5
A. N(3;2;1); N(3;6;-1)
B. N(-3;-2;1); N(3;6;-1)
C. N(-3;2;1); N(3;6;1)
D. N(-3;-2;1); N(3;6;1)
A.
B.
C.
D.
A. m = -2
B. m = 2
C. m = -52
D. m = 52
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A. (-2;-1)
B. (1;2)
C. (2;5)
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C. -2
D. -1
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a > 0, b > 0, c - ab < 0
B. a > 0, b > 0, c - ab > 0
C. a > 0, b > 0, c - ab = 0
D. a > 0, b < 0, c - ab < 0
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-2;0)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
A. Hàm số có giá trị cực tiểu
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -1
C. Hàm số có đúng một điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
A. S = -2
B. S = -1
C. S = 0
D. S = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 10
A. 70 tháng
B. 77 tháng
C. 80 tháng
D. 85 tháng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0m
B. 60 m
C. 90 m
D. 270 m
A. Điểm M
B. Điểm N
C. Điểm P
D. Điểm Q
A. x = 1 và y = 0
B. x = -1
C. x = 1 hoặc y = 0
D. x = 1
A.
B.
C.
D.
A. "Cả 3 lần gieo đều được mặt sấp".
B. "Mặt sấp xuất hiện không quá một lần ".
C. "Mặt ngửa xuất hiện ít nhất một lần ".
D. "Cả 3 lần gieo đều được mặt ngửa ".
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
A. P = -8
B. P = -6
C. P = 3
D. P = 8
A. IJ//CD và
B. IJ//AB và
C. IJ//AB và
D. IJ//CD và
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1010
B. 1014
C. 2017
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A. D(0;-7;0)
B. D(0;8;0)
C. D(0;-7;0) hoặc D(0;8;0)
D. D(0;7;0) hoặc D(0;-8;0)
A.
B. 2
C. 4
D. 6
A. z = 0
B. x + y + z = 0
C. y = 0
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. d nằm trong (P)
B. d song song với (P)
C. d cắt (P) tại một điểm nhưng không vuông góc với (P)
D. d vuông góc với (P)
A. (-3;1)
B. (-2;0)
C.
D. (1;3)
A. 1
B. 2
C. 4
D. 5
A. m > 1
B.
C.
D.
A. 2017
B. 2018
C. 2019
D. 2020
A.
B.
C.
D.
A. P = 0
B.
C. P = 6
D.
A. y = -3
B.
C. x = 1 hoặc y = -3
D. x = 1
A.
B.
C.
D. Đáp số khác.
A. m > 3
B.
C. -1 < m < 3
D. m < -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(-12;1;1)
B. M(-3;0;4)
C. M(-5;-2;2)
D. M(0;-2;4)
A. 0
B. -9
C. 9
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng chéo nhau
B. Hai đường thẳng cắt nhau
C. Hai đường thẳng song song với nhau
D. Hai đường thẳng vuông góc với nhau
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
B.
D.
A.
B
C.
D.
A.
B.
C.
D. hoặc
A. 4 cm
B. 5 cm
C.. 3 cm
D. cm
A. (0;mi)
B. (m;0)
C. (mi;0)
D. (0;m)
A. K(4;3;3)
B. K(1;-3;3)
C. K(-4;-3;-3)
D. (-1;3;-3)
A. Đồ thị hàm số với đồng biến trên tập
B. Đồ thị hai hàm số với nghịch biến trên tập
C. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành
D. Đồ thị hàm số uôn nằm phía trên trục hoành
A. (1;2)
B. (2;-1)
C. (2;1)
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. Hình gồm hai đường tròn không bằng nhau có trục đối xứng
B. Hình gồm một đường tròn và một đoạn thẳng tùy ý không có trục đối xứng
C. Hình gồm hai đường tròn và một hình chữ nhật nội tiếp có trục đối xứng
D. Hình gồm một tam giác cân và đường tròn ngoại tiếp tam giác đó có trục đối xứng
A.
B. m > -3
C. m = -3
D.
A. m = 1
B.
C. m = 2
D. m = -1
A.
B.
C.
D.
A. 156849
B. 161700
C. 3921225
D. 3764376
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 232
B.142
C. 220
D. Đáp án khác
A. 9 tháng
B. 11 tháng
C. 12 tháng
D. 8 tháng
A.
B.
C.
D.
A. 2a
B.
C. a
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A. (1;3;1)
B. (1;1;3)
C. (1;1;1)
D. (3;1;1)
A.
B.
C. 15
D. 5
A. Hàm số đạt cực trị tại x = 1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 0 khi x = 2
A. (2;-3;-2)
B. (2;-1;1)
C. (1;-3;7)
D. (-1;3;7)
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C. (2;-3;1)
D.
A.
B. 2V
C.
D. 3V
A.
B.
C.
D.
A. |m| < 1
B. |m| > 2
C.
D. |m| < 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 5
C. -4
D. -3
A. m = 5 hoặc
B.
C.
D. m = 5
A.
<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mi>d</mi><mi>t</mi></math>
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn , bán kính
B. Đường tròn , bán kính
C. Hình tròn tâm , bán kính
D. Hình tròn tâm , bán kính
A. (3;1)
B. (-2;-3)
C. (8;5)
D. (2;3)
A.
B. m > 12
C.
D. m < -8
A. m = 0
B. m = 0 hoặc
C. hoặc
D.
A. M(0;0;-3)
B. M(0;0;-1)
C. M(0;0;-2)
D. M(0;0;2)
A.
B.
C.
D.
A. 7,5 cm
B. 9 cm
C. 6 cm
D. 3 cm
A. -3y + 5z + 5 = 0
B.
C. -3y + 5z = 0
D. 2x - 5y + 5 = 0
A. 60 tháng
B. 58 tháng
C. 57 tháng
D. 59 tháng
A. 1960
B. 1940
C. 1950
D. 1920
A.
B. 1
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 3
D. 6
A.
B.
C. 17520
D. 16200
A.
B. Không lựa chọn nào đúng.
C.
D.
A. (-22;15;7)
B. (22;15;7)
C. (-22;15;-7)
D. (22;-15;-7)
A. Hàm số có tập xác định là
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đạt cực đại tại
A. Giá trị cực đại của hàm số là -1
B. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0
C. Hàm số đạt cực tiểu tại và đạt cực đại tại
D. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại
A. 27
B. 125
C. 8
D. 64
A. 2
B.
C. 3
D.
A. 4
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x = -3
C. x = 3
D. x = 1
A. Không có tiệm cận
B. Có tiệm cận đứng và tiệm cận xiên
C. Có tiệm cận ngang
D. Có tiệm cận đứng
A.
B.
C.
D.
A.
B. 5
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M'(2;5;7)
B. M(-2;5;7)
C. M'(-2;5;-7)
D. M'(2;-5;-7)
A. m < 4
B. 3 < m < 4
C. m > 3
D.
A. z' = 1 - 2i
B. z' = 2i
C. z' = -1 + 2i
D. z' = -1 - 2i
A. m = 3
B. m = 2
C.
D. m = 4
A.
B.
C.
D.
A. (thành viên)
B. (thành viên)
C. (thành viên)
D. (thành viên)
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D. M(1;1) hoặc
A.
B.
C.
D.
A. Có, 334 con
B. Có, 446 con
C. Có, 223 con
D. Không
A.
B.
C.
D.
A. 1120
B. 1980
C. 2160
D. 1080
A.
B.
C.
D.
A. a > 1 và b > 1
B. a > 1 và 0 < b < 1
C. 0 < a < 1 và b > 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 8
C. 6
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. S = e + 1
B. S = e
C. S = 1
D. S = e - 1
A.
B. m = 2
C. m = 0
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A. 304
B. 2475
C. 406
D. 2512
A. 24
B. 25
C. 27
D. 28
A.
B.
C.
D. 2
A. -12
B. -24
C. -9
D. 0
A. m = 0 hoặc m = 4
B. hoặc
C. m = -2 hoặc m = 4
D. m = 0 hoặc m = 6
A. Đồ thị hàm số đạt cực tiểu tại
B. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực trị
C. Hàm số đạt cực đại tại
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là x = 2
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng thuộc tập xác định
D. Hàm số có duy nhất một cực trị
a
B.
C.
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. z = -3 - i
B. z = -2 - i
C. z = -1 - 3i
D. z = -3
A. m ¹ 1
B. m ¹ 0
C. Với mọi giá trị của m
D. m ¹ -1
A. Góc phân tư thứ IV
B. Góc phân tư thứ I
C. Góc phân tư thứ II
D. Góc phân tư thứ III
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A(-1;1;1)
B. B(1;-1;0)
C. C(1;-1;1)
D. Không tìm được vecto chỉ phương của d
A.
B.
C.
D.
A. 559,632 triệu đồng
B. 669,759 triệu đồng
C. 710,030 triệu đồng
D. 675,126 triệu đồng
A. d thuộc 1 mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 4
B. d thuộc 1 mặt nón cố định
C. d thuộc 1 mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng
D. d thuộc 1 mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 2
A. m = -1
B. m = 0
C. m = 1
D. m =
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. M = 4; m = -6
B. M = 6; m = -4
C. M = 3; m = -4
D. M = 5; m = -5
A. a
B.
C.
D. 2a
A. (3;0)
B. (3;-2)
C. (-3;1)
D. (-3;2)
A.
B.
C.
D.
A. (-10;-17;-7)
B. (10;-17;-7)
C. (10;17;7)
D. (-10;17;-7)
A. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi phần thực của hai số đó bằng nhau và phần ảo của hai số đó bằng nhau
B. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi hai phần ảo của hai số đó bằng nhau
C. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi hai phần thực của hai số đó bằng nhau
D. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi môđun của hai số đó bằng nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1;1
B. -2;-1;2
C. -2;2
D. -2;-1;1;2
A.
B.
C.
D.
A. A,B,C thẳng hàng
B. A,B,C tạo thành tam giác cân tại A
C. A,B,C tạo thành tam giác đều
D. A,B,C tạo thành tam giác vuông
A. Đường elip
B. Đường tròn
C. Đường thẳng
D. Đường parabol
A. 4
B. 2
C. 16
D.
A. (-1;-2)
B. (-1;2)
C. (-1;-2i)
D. (1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ln5
B. ln2
C. ln3 + 1
D. ln5 + 1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên các nửa khoảng và
B. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên các khoảng và
C. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên các khoảng và
D. Hàm số đã cho đồng biến trên R
A.
B. Không có giá trị nào của m thỏa mãn điều kiện đề bài
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > 0
B.
C. -1 < m < 0
D. -1 < m
A. 5 km/h
B. 6 km/h
C. 9 km/h
D. 92 km/h
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. (5;1;2)
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;3)
B. Hàm số đạt cực đại tại x = -2
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. Với mọi m
B.
C.
D.
A. min y = -1
B. min y = -3
C. min y = 3
D. min y = 0
A. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt
B. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng
C. Đồ thị (C) cắt trục tung tại duy nhất một điểm
D. Đồ thị (C) đạt giá trị nhỏ nhất bằng -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. x - y - 3 = 0
D.
A. 221 (m/s)
B. 341 (m/s)
C. 220 (m/s/)
D. 340 (m/s)
A. 2
B. 4
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 3
C. 27
D. 6
A.
B.
C. 960
D. 768
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (1;0;0)
C. (2;2;0)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số và hàm số có cùng tập xác định là
B. Hàm số , với nguyên dương, xác định với mọi
C. Hàm số , với nguyên âm hoặc , có tập xác định với mọi
D. Hàm số , với không nguyên, có tập xác định là tập các số thực dương
A. -1
B. 2
C. 1
D. 0
A. 12 tháng
B. 15 tháng
C. 13 tháng
D. 10 tháng
A. 2005
B. 2020
C. 2024
D. 2022
A. 19
B. 18
C. 10
D. 20
A.
B. 5
C. 4
D. 10
A.
B. 0
C. -1
D. 2
A. Là hàm số f(x)
B. Đạo hàm cấp 3
C. Đạo hàm cấp 2
D. Đạo hàm cấp 1
A. 10 (m/s)
B. 12 (m/s)
C. 20 (m/s)
D. 16 (m/s)
A.
B.
C.
D. -1 < m < 2
A. m = 1
B.
C. m = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. a = 6
B. a = 2
C. a = 4
D. a = 1
A. 2
B. 4
C. 5
D. 3
A. đều
B. vuông cân tại C
C. vuông cân tại B
D. vuông cân tại A
A. 10
B. 12
C. 11
D 9
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. e
B. 2e
C. -2e
D. -e
A. 105,324 triệu đồng
B. 103,785 triệu đồng
C. 104,875 triệu đồng
D. 90,765 triệu đồng
A. f'(1) = 0
B. f'(2) = 0
C. f'(0) = 1
D.
A. m = 3
B. m = 2
C. m = 4
D. m = 1
A. Giá trị cực đại của hàm số
B. Giá trị cực tiểu của hàm số
C. Hàm số đồng biến trên khoảng(1;+∞)
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
A. m = -1
B. m = 1
C. m = 0 hoặc m = 1
D. = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B. -2 < m < 2
C. -4 < m < 0
D. 0 < m < 4
A.
B. -1 < m < 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C.
D.
A. (2;3)
B. (4;5)
C. (5;6)
D. (3;5)
A. M(0;0;-3)
B. M(1;1;-3)
C. M(-1;2;0)
D. M(2;1;-1)
A. N(2;0;-1)
B. N(0;0;3)
C. N(0;0;1)
D. N(-2;0;1)
A. d thuộc mặt phẳng (α)
B. d cắt nhưng không vuông góc với (α)
C. d vuông góc với (α)
D. d song song với (α)
A. M(1;0;2)
B. M(3;-4;-2)
C. M(0;2;4)
D. M(1;1;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A. 125
B. 216
C. 81
D. 64
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 24
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tâm của mặt cầu nằm trên mặt phẳng
B. Mặt phẳng cắt mặt cầu
C. Mặt phẳng không cắt mặt cầu
D. Mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu
A. (1;1;3)
B. (1;-1;2)
C. (2;1;-1)
D. (1;-1;0)
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 1
B. m < 0
C. m < -1
D. -1 < m < 0
A. 15
B. 14
C. 16
D. 17
A. y = cosx
B. y = tan x
C. y = -sin x
D. y = -cot x
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và
B. Đồ thị đối xứng qua đường thẳng
C. Đồ thị cắt trục tung tại điểm và cắt trục hoành tại điểm
D. Không có tiếp tuyến nào của đồ thị hàm số đi qua điểm (-2;2)
A.
B.
C.
D. (P)//(Q)
A. a<0, b>0, c>0
B. a>0, b>0, c>0
C. a<0, b>0, c<0
D. a>0, b<0, c>0
A.
B.
C. a = c = 0
D. b = d = 0
A.
B.
C.
D.
A. -2 < m < 0
B. m = -2
C. -2 < m < 2
D. m = 0
A. 12
B.
C. 9
D.
A. m = 0 hoặc m = 4
B. 0 < m < 4
C.
D. m < 0 hoặc m > 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đường tròn tâm , bán kính R = 3
B. đường thẳng có phương trình
C. đường tròn tâm , bán kính R = 3
D. đường thẳng có phương trình
A. -2i
B. 2i
C. -2
D. 2
A.
B.
C. Không có điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán
D. M(2;0;1) hoặc M(-1;2;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình có duy nhất nghiệm
B. luôn đồng biến trên
C. Phương trình vô nghiệm
D. Phương trình có hai nghiệm phân biệt
A.
B.
C.
D.
A. 35,5
B. 34,7
C. 36,5
D. 33,7
A.
B.
C. m = 1
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. m = 2
C.
D. m = 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. D(0;2;0)
B. D(0;-2;0)
C. D(0;-1;0) hoặc D(0;3;0)
D. D(0;-3;0)
A.
B.
C.
D.
A. 3e
B.
C. e
D. 2e
A. a > 0, b < 0, c > 0.
B. a > 0, b > 0, c < 0.
C. a > 0, b > 0, c > 0.
D. Đáp án khác.
A.
B.
C.
D.
A. (P) cắt (S).
B. Tâm của mặt cầu (S) nằm trên mặt phẳng (P).
C. (P) không cắt (S).
D. (P) tiếp xúc (S).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. Đáp số khác
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 1
D. 4
A. m = -1
B. m = 1
C. m = 2
D. m = -2
A. 0 và 4
B. -4 và 0
C. 0 và -4
D. 4 và 0
A. 4
B. 3
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ab = 2
B. a = 0
C. a = 3b
D. ab = 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ab = 2
B. a = 0
C. a = 3b
D. ab = 9
A. 40
B.
C. 60
D. 20
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.
D.
A. m = 1
B.
C. m = -1
D.
A.
B.
C.
D. Đáp án khác.
A. (1;7;-1)
B. (-1;7;1)
C. (-1;7;-1)
D. (1;7;1)
A. 60
B. 80
C. 65
D. 70
A.
B.
C.
D.
A. Vuông tại A.
B. Vuông cân tại C.
C. Tam giác đều
D. Vuông tại C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. Phần thực bằng , phần ảo bằng
B. Phần thực bằng , phần ảo bằng .
C. Phần thực bằng , phần ảo bằng .
D. Phần thực bằng , phần ảo bằng .
A.
B. 2
C.
D. 4
A.
B. 2
C.
D. 4
A. 34
B. 64
C. 50
D. 49
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. 22,5
B. 20
C. 22
D. 20,5
A. 0,9087.
B. 1,1105.
C. 1,3142.
D. 1,5019.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên .
A. Tâm và bán kính .
B. Tâm và bán kính .
C. Tâm và bán kính .
D. Tâm và bán kính .
A.
B.
C.
D.
A. z = 3 - 7i
B. z = -2 + 6i
C. z = 5 - 7i
D. z = 5 + 3i
A. Là giao điểm của hai đường thẳng AC' và A'C.
B. Là tâm của hình chữ nhật BDD'B'.
C. Là trung điểm của đoạn thẳng nối hai tâm của hai đáy.
D. Là giao điểm của hai đường thẳng AD' và CB'.
A.
B.
C. G(a;a;3a)
D.
A. 11
B. 15
C. 17
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,62.
B. 0,43.
C. 0,68.
D. 0,28.
A. 5 năm
B. 6 năm.
C. 3 năm.
D. 4 năm.
A. 210
B. 13440
C. 420
D. 3360
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 39
B. 38
C. 37
D. 36
A.
B.
C.
D.
A. S = -26
B.
C. S = -124
D. S = 28
A. T = -14
B. T = 18
C. T = 11
D. T = 14
A.
B.
C.
D.
A. 2087
B. 4159
C. 6093
D. 4087
A. 816.
B. 364.
B. 286.
C. 455.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 36
B. 34
C. 41
D. 25
A. 2
B. 8
C. 16
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại
B. Hàm số đạt cực đại bằng 1.
C. Hàm số đạt cực tiểu bằng
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
A. 96
B. 48
C. 13
D. 11
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. 3
B.
C. 9
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. (-97;-95)
B. (-3;-1)
C. (14;16)
D. (3;5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 8
C. 5
D. 3
A. 11
B. 23
C. 7
D. 19
A. 6482 năm.
B. 6481 năm.
C. 6428 năm.
D. 6248 năm.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. một đường thẳng.
B. một đường elip.
C. một parabol.
D. một đường tròn
A. 25
B. 11
C. 13
D. 14
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 3
C. 15
D. 4
A. 2235.
B. 2319.
C. 3045.
D. 3069.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C.
D. 8
A. S = -26
B. S = 176
C. S = 178
D. S = 174
A. M(2;3)
B. N(2;-3)
C. P(-3;2)
D. Q(3;2)
A. một hình lục giác đều.
B. một hình chóp tứ giác đều.
C. một hình tám mặt đều.
D. một hình tứ diện đều.
A. x = -2
B. x = -4
C. x = 2
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 26
B. 16
C. 13
D. 25,5
A. 4p = 5q
B.
C.
D. 5p = 4q
A. 2500
B. 624
C. 750
D. 500
A. M(3;3;-1)
B. N(2;-1;-2)
C. P(-1;-1;1)
D. Q(2;7;-2)
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. (4;7)
B. (-3;-1)
C. (1;3)
D. (0;3)
A.
B.
B.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 10
B.
C. 11
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. 7.905.000 đồng.
B. 7.900.500 đồng.
C. 7.899.500 đồng.
D. 7.899.000 đồng.
A.
B. (-1;3]
C. (-1;1)
D. (-1;3)
A.
B.
C.
D.
A. -40
B. 48
C. -28
D. 26
A. 2.324 tờ.
B. 2.315 tờ.
C. 2.323 tờ.
D. 2.316 tờ.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 16
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là A(1; -1)
B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là A(1;-1)
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là B(-1; 3)
D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là C(1; 1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số đồng biến trên khoảng và
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng và đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A(1;4;-5)
B. A(0;4;-5)
C. A(-1;-4;5)
D. A(0;-4;5)
A. một đường thẳng
B. một đường parabol
C. một đường elip
D. một đường tròn
A. một đường tròn
B. một đường thẳng
C. Một elip
D. một parabol
A. Nếu thì
B. thì A,B,C,D thẳng hàng
C. Với 3 điểm phân biệt A, B, C, nếu thì A, B, C thẳng hàng
D.
A. A(1;0;1)
B. A(0;0;-2)
C. (1;1;-6)
D. A(12;9;1)
A. A(3;0;-1)
B. A(0;3;1)
C. A(0;3;-1)
D. A(-1;0;3)
A. M(5;-1;-3)
B. M(1;0;1)
C. M(2;0;-1)
D. M(-1;1;1)
A. m = 8
B.
C.
D. m = -8
A. m = 2
B. m = 1
C. m = -2
D. m = -1
A. một tứ giác
B. một ngũ giác
C. một lục giác
D. một tam giác
A. Tam giác đều
B. Tam giác vuông
C. Hình bình hành
D. Ngũ giác
A. một tam giác
B. một hình bình hành
C. Một hình thang với đáy lớn gấp 2 lần đáy nhỏ
D. Một hình thang với đáy lớn gấp 3 lần đáy nhỏ
A. hình tam giác
B. hình bình hành
C. hình vuông
D. hình chữ nhật
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là và
B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là và , có tiệm cận đứng là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là , có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là , có tiệm cận đứng là
A.
B.
C.
D.
A. 7
B.
C. 3
D.
A. 1009
B. 2018
C. 2017
D. 1008
A. n = 202
B. 200
C. n = 101
D. 203
A.
B. S = 2008
C.
D. S = 2000
A.
B.
C. S = 9
D. S = 27
A.
B.
C.
D.
A. a
B. 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. M'(3;4;2)
C.
D. M'(1;3;5)
A. M(1;-2;0)
B. M(0;-2;3)
C. M(1;0;3)
D. M(1;0;0)
A. H(2;5;3)
B. H(2;-3;-1)
C. H(6;7;8)
D. H(1;2;2)
A. H(5;-6;7)
B. H(2;0;4)
C. H(3;-2;5)
D. H(-1;6;1)
A. 2
B. 0
C. 1
D. 4
A.2
B. 0
C. 1
D. 4
A. 2
B. 0
C. 1
D. 4
A. 32 triệu đồng
B. 35 triệu đồng
C. 14 triệu đồng
D. 30 triệu đồng
A. 600 đơn vị vitamin A, 400 đơn vị vitamin B
B. 600 đơn vị vitamin A, 300 đơn vị vitamin B
C. 500 đơn vị vitamin A, 500 đơn vị vitamin B
D. 100 đơn vị vitamin A, 300 đơn vị vitamin B
A. Cắt theo cách một tấm, cắt theo cách hai 300 tấm
B. Cắt theo cách một 150 tấm, cắt theo cách hai 100 tấm
C. Cắt theo cách một 50 tấm, cắt theo cách hai 300 tấm
D. Cắt theo cách một 100 tấm, cắt theo cách hai 200 tấm
A. Sản xuất 9 tấn sản phẩm A và không sản xuất sản phẩm B
B. Sản xuất 7 tấn sản phẩm A và 3 tấn sản phẩm B
C. Sản xuất tấn sản phẩm A và tấn sản phẩm B
D. Sản xuất 6 tấn sản phẩm B và không sản xuất sản phẩm A
A.
B.
C.
D.
A. 100
B. 99
C. 101
D. 102
A. 2587
B. 2590
C. 2593
D. 2584
A. 18
B. 17
C. 16
D. 19
A. 2017
B. 2018
C. 4037
D. 4035
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2016
B. 1952
C. -2016
D. -496
A. 44
B. 27
C. 26
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. -1 < k < 1
B. k > 1
C. k < 1
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B.
C. m = 2
D.
A. (1.281.600;1.281.700)
B. (1.281.700;1.281.800)
C. (1.281.800;1.281.900)
D. (1.281.900;1.282.000)
A. S = 2
B.
C.
D.
A.
B.
C. 6
D. 9
A. V = 10
B. V = 12
C. V = 80
D. V = 8
A.
B.
C.
D.
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3
D. 1
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;4)
B. (4;8)
C. (8;10)
D. (10;14)
A.
B.
C.
D.
A. (-2;0)
B. (0;2)
C. (2;4)
D.
A. (2017; 4000)
B. (-2019;0)
C. (0;2017)
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 22
B. 21
C. 25
D. 26
A.
B.
C.
D.
A. S = 12
B. S = 14
C. S = 35
D. S = 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. .3
A.
B.
C.
D.
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên .
B.
C.
D.
A. G(0;0;3
B. (0;0;9)
C. G(-1;0;3)
D. G(0;0;1
A. x > 10
B. x < 10
C. 0 < x < 10
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. Vô số
D. 1
A. Nếu một đường thẳng song song với một mặt phẳng thì nó song song với một đường thẳng nào đó nằm trong mặt phẳng đó.
B. Nếu hai mặt phẳng cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.
C. Nếu ba mặt phẳng phân biệt đôi một cắt nhau theo ba giao tuyến thì ba giao tuyến đó phải đồng quy.
D. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó song song với nhau.
A. Nếu hai mặt phẳng song song cùng cắt mặt phang thứ ba thì hai giao tuyến tạo thành song song với nhau.
B. Ba mặt phẳng đôi một song song chắn trên hai đường thẳng chéo nhau những đoạn thẳng tương ứng tỉ lệ.
C. Nếu mặt phẳng song song với mặt phẳng thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng (p) đều song song với mặt phẳng.
D. Nếu mặt phẳng có chứa hai đường thẳng phân biệt và hai đường thẳng đó cùng song song song với mặt phẳng thì mặt phẳng song song với mặt phẳng .
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không cùng thuộc một mặt phẳng.
A. Nếu nghịch biến trên khoảng thì hàm số không có cực trị trên khoảng .
B. Nếu đạt cực trị tại điểm thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm song song hoặc trùng với trục hoành.
C. Nếu đạt cực đại tại điểm thì
D. Nếu thì hàm số không có cực trị trên .
A. Nếu hàm số đạt cực đại tại thì .
B. Nếu hàm số đạt cực đại tại thì tồn tại để .
C. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì .
D. Nếu và thì hàm số đạt cực trị tại .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Trong một khối đa diện mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
B. Trong một khối đa diện mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.
C. Trong một khối đa diện mỗi cạnh của một khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt.
D. Trong một khối đa diện hai mặt bất kì luôn có ít nhất một điểm chung.
A. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh.
B. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn luôn bằng nhau.
C. Tồn tại hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau.
D. Tồn tại một hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.
A. Năm mặt.
B. Bốn mặt.
C. Ba mặt.
D. Hai mặt.
A. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh.
B. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau.
C. Số đỉnh và số mặt của hình đa diện luôn bằng nhau.
D. Tồn tại một hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 < m < 2
B.
C.
D.
A.
B.
C. -3 < m < 1
D.
A. -5 < m < 5
B.
C. m < -5
D. m > 1
A.. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 8
B. T = 7
C. T = 5
D. T = 6
A. 11
B. 10
C. 9
D. 1
A.
B.
C.
D. S = 2
A. 6
B. -6
C. 8
D. 9
A.
B.
C. m = 2
D. m = 1
A. a = 1
B. a = 4
C. a = 3
D. a = 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. O(0;0;0)
B.
C. (-1;-2;-3)
D. C(2;1;0)
A.
B. -101376
C. -112640
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 9
C. 11
D. 8
A. T = 8
B. T = 5
C. T = 6
D. T = 7
A.
B.
C.
D. m > 4
A. (0;1009)
B. (1009;2018)
C. (2018;4036)
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 99
B. T = 64
C. T = 32
D. T = 72
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-3;-2)
B. (-2;-1)
C. (-1;0)
D. (0;2)
A. (0;10)
B. (10;40)
C. (40;60)
D. (60;100)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A(-4;1)
B. B(-4;-1)
C. C(4;-1
D. D(4;1)
A.
B.
C.
D.
A. y = 2
B. y = -3
C.
D.
A.
B. r = 2
C. r = 4
D. r = 5
A. một số chẵn lớn hơn hoặc bằng 6.
B. một số chẵn lớn hơn hoặc bằng 4
C. một số lẻ lớn hơn hoặc bằng 7
D. một số lẻ lớn hơn hoặc bằng 5.
A.
B.
C.
D.
A. 2a + b = 2
B. 2a + b = 0
C. 2a + b = -1
D. 2a + b = 1
A. Nếu với mọi thì hàm số nghịch biến trên
B. Nếu với mọi thì hàm số đồng biến trên
C. Nếu hàm số nghịch biến trên thì với mọi
D. Nếu hàm số đồng biến trên thì với mọi
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C. 10
D. -6
A. x = 3, y = 2
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. R = a
B. R = 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 922 756 000 đồng.
B. 832 765 000 đồng.
C. 918 165 000 đồng.
D. 926 281 000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 44.000 đ.
B. 43.000đ.
C. 42.000đ.
D. 41.000 đ.
A. 2013
B. 2016
C. 2018
D. 2015
A. S = -3
B. S = 6
C. S = 10
D. S = 7
A.
B. r = 2a
C.
D.
A. R = 3
B. R = 9
C. R = 1
D. R = 5
A. a + b = 5
B. a + b = 1
C. a + b = 7
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 235
B. 234
C. 1176
D. 1175
A. 4
B. 1
C. 10
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. M + m = 10
B. M + m = 28
C. M + m = 29
D.
A. a + b = 6
B. a + b = 2
C. a + b = 0
D. a + b = 4
A.
B.
C.
D.
A. x = 2
B. y = 1
C. x = -1
D. x = 1
A. {3;4}
B. {3;3}
C. {4;3}
D. {3;5}
A. z = 3 + 2i
B. z = -2 + 3i
C. z = 2 + 3i
D. z = 3 - 2i
A. a
B.
C. 2a
D. 3a
A. Có đúng một phép tịnh tiến biến d thành d’.
B. Tất cả các phép tịnh tiến theo véc tơ có giá vuông góc với đường thẳng d biến đường thẳng d thành d’.
C. Có vô số phép tịnh tiến biến d thành d’.
D. Không có phép tịnh tiến nào biến d thành d’.
A.
B.
C.
D. hoặc
A.
B. m = 3
C. m = -1
D. Không có giá trị nào của m.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C, 1
D.
A. P = 69
B. P = 179
C. P = 181
D. P = 291
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
A. 2019
B. 4037
C. 6056
D. 6055
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 9
D. 10
A. 2019
B. 2020
C. 2017
D. 2018
A.
B. 20
C. 4
D. 5
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 10
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 256
B. 184
C. 220
D. 640
A. 47
B. 46
C. 48
D. 45
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D. 2a
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 16
C. 17
D. 18
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. 0
B, 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực trị tại điểm thì
B. Nếu và thì là điểm cực trị của hàm số .
C. Nếu và thì là điểm cực tiểu của hàm số .
D. Nếu và thì không là điểm cực trị của hàm số
A.
B.
C.
D.
A. D(4;1;4)
B. D(2;-3;2)
C. D(4;3;4)
D. D(4;-1;4)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Nếu và thì
B. Nếu và thì
C. Nếu và thì .
D. Nếu và thì
A. 1
B. 2
C. 7
D. 0
A.
B.
C. a = 3b
D.
A. Vô số
B. 0
C. 2
D. 1
A. S = 199
B. S = 198
C. S = 395
D. S = 396
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình có đúng ba nghiệm phân biệt trên khi .
B. Hàm số có hai điểm cực trị trên .
C. Hàm số nghịch biến trên (2;6).
D. Phương trình có ba nghiệm phân biệt trên .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 5
D. 2
A. |w| = 36
B. |w| = 10
C. |w| = 6
D. |w| = 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15
B. 14
C. 16
D. 17
A. maxS=9
B.
C.
D.
A. 277134
B. 189618
C. 48620
D. 179894
A. 2615895600 đồng.
B. 3061447200 đồng.
C. 2513076000 đồng.
D. 2749561080 đồng.
A. T = 2021
B. T = 2016
C. T = 2018
D. T = 2019
A.
B.
C.
D.
A. y = 4x - 3
B. y = -4x - 3
C. y = 4x + 3
D. y = -4x + 3
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 9
C. 12
D. 0
A.
B.
C. Không có giá trị của thỏa mãn.
D.
A. 3
B. -3
C. 6
D. -6
A. 108
B. 106
C. 268
D. 106
A.
B.
C.
D.
A. -18
B. -4
C. -20
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. V = 30
B. V = 10
C. V = 15
D. V = 5
A. x = 1
B. x = 2
C. y = 1
D. y = 2
A. M(2;-1;-1)
B. M(-2;1;-1)
C. P(0;2;2)
D. Q(0;-2;-2)
A.
B.
C.
D.
A. A(-1;0;0)
B. B(0;2;5)
C. C(-1;0;5)
D. D(-1;2;0)
A. N(-3;0;1)
B. N(3;2;1)
C. N(3;2;-1)
D. N(0;2;0)
A. Có hệ số góc dương.
B. Có hệ số góc âm.
C. Song song với trục hoành.
D. Song song với đường thẳng
A.
B.
C.
D.
A. T = 32
B. T = 16
C. T = 37
D. T = 25
A. -a-b
B. -ab
C. a+b
D. ab
A. M(1;-1;1)
B. N(1;2;0)
C. P(1;1;2)
D. Q(0;1;2)
A.
B.
C.
D.
A. P = -5
B. P = 25
C. P = 7
D. P = 5
A.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A. 8
B. 3
C.
D.
A. a - 2b = 12
B. ab = 24
C. a - b = 10
D. a + b = 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một đường thẳng
B. Một đường tròn
C. Một parabol
D. Một điểm
A.
B.
C.
D.
A. 342
B. 781
C. 624
D. 816
A. 245
B. 189
C. 231
D. 267
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (-2;-1)
C. (-1;1)
D. (1;2)
A. V = 60
B. V = 20
C. V = 10
D. V = 30
A. (-2;2)
B. (0;3)
C. (-1;0)
D. (-3;2)
A. (2;0;5)
B. (0;-3;0)
C. (0;0;5)
D. (2;0;0)
A. -5
B. 9
C. 5
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. N(-2;-1;-5)
B. N(2;-1;-5)
C. N(2;-1;0)
D. N(-2;1;0)
A.
B.
C.
D.
A. 360
B. 120
C. 15
D. 20
A. M(1;3)
B. N(1;-3)
C. P(-1;-3)
D. Q(-1;3)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. M(3;3)
B. N(2;3)
C. P(-3;3)
D. Q(3;2)
A.
B.
C. AB = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D.. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 121
B. 97
C. 73
D. 49
A.. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4036
B. 4037
C. 2019
D. 2020
A.
B.
C.
D.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = -4
B. x = -2
C. x = -1
D. x = 3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK