A. R \ {0}
B. \(R\backslash \left\{ {\frac{\pi }{2} + k\pi ,k \in Z} \right\}\)
C. R
D. \(R\backslash \left\{ {k\pi ,k \in Z} \right\}\)
A.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = k2\pi \\
x = - \frac{\pi }{2} + k\pi
\end{array} \right.\left( {k \in Z} \right)\)
B.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = k\pi \\
x = - \frac{\pi }{2} + k\pi
\end{array} \right.\left( {k \in Z} \right)\)
C.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = k\pi \\
x = - \frac{\pi }{2} + k2\pi
\end{array} \right.\left( {k \in Z} \right)\)
D.
\(\left[ \begin{array}{l}
x = k2\pi \\
x = - \frac{\pi }{2} + k2\pi
\end{array} \right.\left( {k \in Z} \right)\)
A. d = 3
B. d = 2
C. d = -2
D. d = -3
A. \({u_n} = {\left( {\frac{{ - 2}}{3}} \right)^n}\)
B. \({u_n} = {\left( {\frac{6}{5}} \right)^n}\)
C. \({u_n} = \frac{{{n^3} - 3n}}{{n + 1}}\)
D. \({u_n} = {n^2} - 4n\)
A. 6
B. 4
C. 3
D. 2
A. Nếu b // a thì b // (P)
B. Nếu b // a thì \(b \bot \left( P \right)\)
C. Nếu \(b \bot \left( P \right)\) thì b // a
D. Nếu b // (P) thì \(b \bot a\)
A. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\) và nghịch biến trên khoảng \(\left( {1; + \infty } \right)\)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; + \infty } \right)\)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; - 1} \right)\) và đồng biến trên khoảng \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1; 1)
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = 3\)
B. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = 7\)
C. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = 5\)
D. \(\mathop {\min }\limits_{\left[ {2;4} \right]} y = 0\)
A. y = 5
B. y = 0
C. x = 1
D. y = 1
A. \(y = \frac{{2x - 1}}{{x + 1}}\)
B. \(y = \frac{{1 - 2x}}{{x + 1}}\)
C. \(y = \frac{{2x + 1}}{{x - 1}}\)
D. \(y = \frac{{2x + 1}}{{x + 1}}\)
A. 1/3
B. 1/4
C. 1/6
D. 1/8
A. {0; 6; 8}
B. {0; 2; 8}
C. {3; 6; 7}
D. {0; 2}
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A. \(A_{12}^3\)
B. 12!
C. \(C_{12}^3\)
D. 123
A. \(C_{10}^6{.2^6}.{\left( { - 3} \right)^4}\)
B. \(C_{10}^6{.2^4}.{\left( { - 3} \right)^6}\)
C. \( - C_{10}^4{.2^6}.{\left( { - 3} \right)^4}\)
D. \( - C_{10}^6{.2^4}{.3^6}\)
A. Số hạng thứ 6
B. Số hạng thứ 7
C. Số hạng thứ 5
D. Số hạng thứ 8
A. \(y' = - \frac{1}{{{{\cos }^2}\left( {\frac{\pi }{4} - x} \right)}}\)
B. \(y' = \frac{1}{{{{\cos }^2}\left( {\frac{\pi }{4} - x} \right)}}\)
C. \(y' = \frac{1}{{{{\sin }^2}\left( {\frac{\pi }{4} - x} \right)}}\)
D. \(y' = - \frac{1}{{{{\sin }^2}\left( {\frac{\pi }{4} - x} \right)}}\)
A. \(\overrightarrow v = \left( {2;4} \right)\)
B. \(\overrightarrow v = \left( {2;1} \right)\)
C. \(\overrightarrow v = \left( { - 1;2} \right)\)
D. \(\overrightarrow v = \left( {2; - 4} \right)\)
A. a/4
B. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{4}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
D. a/2
A. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên R.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;2} \right) \cup \left( {2; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó
A. \(1 \le m < 3\)
B. m > 6
C. m < 1
D. \(3 < m \le 6\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 1/16
B. 1/4
C. 1/8
D. 1/2
A. \(V = {a^3}\)
B. \(V = \frac{{2{a^3}}}{3}\)
C. \(V = \frac{{3{a^3}}}{{4\sqrt 2 }}\)
D. \(V = {a^3}\sqrt {\frac{3}{2}} $\)
A. \(\cos A = \frac{2}{{\sqrt {17} }}\)
B. \(\cos A = \frac{1}{{\sqrt {17} }}\)
C. \(\cos A = - \frac{2}{{\sqrt {17} }}\)
D. \(\cos A = - \frac{1}{{\sqrt {17} }}\)
A. 5
B. 6
C. 10
D. 3
A. \(m = - \frac{1}{2};M = 1\)
B. m = 1; M = 2
C. m = -2; M = 1
D. m = - 1; M = 2
A. 2/7
B. 3/4
C. 37/42
D. 10/21
A. T = -4
B. T = 0
C. T = -6
D. T = 4
A. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{{15}}\)
B. \(\frac{{a\sqrt 5 }}{5}\)
C. \(\frac{{2a\sqrt 3 }}{{15}}\)
D. \(\frac{{2a\sqrt 5 }}{5}\)
A. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 7 }}{8}\)
B. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 3 }}{2}\)
C. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 2 }}{4}\)
D. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 3 }}{5}\)
A. 1
B. 5
C. 2
D. 3
A. 4
B. 2
C. 5
D. 3
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. \(\frac{{a\sqrt {21} }}{7}\)
B. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 7 }}{4}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 2 }}{2}\)
A. \(n \in \left( {9;16} \right)\)
B. \(n \in \left( {8;12} \right)\)
C. \(n \in \left( {7;9} \right)\)
D. \(n \in \left( {5;8} \right)\)
A. a + b = - 4
B. a + b = - 3
C. a + b = 4
D. a + b = 1
A. \(\frac{{2\sqrt 3 }}{{27}}\)
B. \(\frac{{4\sqrt 3 }}{{27}}\)
C. \(\frac{{2\sqrt 3 }}{9}\)
D. \(\frac{{4\sqrt 3 }}{9}\)
A. 15
B. 14
C. 17
D. 16
A. \(y = \left( {4a + 9} \right)x + 18 - 8b\)
B. \(y = \left( {4a + 9} \right)x + 14 - 8b\)
C. y = ax + b
D. \(y = - \left( {8a + 18} \right)x + 18 - 8b\)
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
A. \(2\sqrt {21} \)
B. 12
C. \(2\sqrt {39} \)
D. 13
A. \(\frac{4}{{645}}\)
B. \(\frac{2}{{645}}\)
C. \(\frac{3}{{645}}\)
D. \(\frac{1}{{645}}\)
A. \(m \in \left( { - \frac{1}{2}; - \frac{1}{3}} \right)\)
B. \(m \in \left( { - \frac{3}{4};0} \right)\)
C. \(m \in \left( {\frac{1}{3};1} \right)\)
D. \(m \in \left( { - 2; - 1} \right)\)
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK