A. D = R
B. \(D = R\backslash \left\{ {k\pi ,\,k \in Z} \right\}\)
C. D = R \ {0}
D. \(D = R\backslash \left\{ {\frac{\pi }{2} + k\pi ,\,k \in Z} \right\}\)
A. \({u_n} = \frac{{{n^2} - 2}}{{5n + 3{n^2}}}\)
B. \({u_n} = \frac{{{n^2} - 2n}}{{5n + 3{n^2}}}\)
C. \({u_n} = \frac{{1 - 2n}}{{5n + 3{n^2}}}\)
D. \({u_n} = \frac{{1 - 2{n^2}}}{{5n + 3{n^2}}}\)
A. (-3; 1)
B. (1; 2)
C. \(\left( { - 3; + \infty } \right)\)
D. \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
A. \(\sin x\left( {3{{\cos }^2}x + 1} \right)\)
B. \(\sin x\left( {{{\cos }^2}x - 1} \right)\)
C. \(\sin x\left( {{{\cos }^2}x + 1} \right)\)
D. \(\sin x\left( {3{{\cos }^2}x - 1} \right)\)
A. \({u_n} = 4n + 1\)
B. \({u_n} = 5n - 1\)
C. \({u_n} = 5n + 1\)
D. \({u_n} = 4n - 1\)
A. 24
B. 120
C. 16
D. 60
A. 2300
B. 59280
C. 445
D. 9880
A. (-1;0)
B. (1; 0)
C. (1; -2)
D. (-1; -2)
A. {3; 5}
B. {4; 3}
C. {3; 4}
D. {5; 3}
A. 840
B. 3843
C. 2170
D. 3003
A. \(x = \pm \frac{1}{3}\)
B. \(x = \pm \frac{1}{{\sqrt 3 }}\)
C. \(x = \pm \sqrt 3 \)
D. \(x = \pm 3\)
A. \(L = \frac{1}{4}\)
B. \(L = - \frac{1}{2}\)
C. \(L = - \frac{1}{4}\)
D. \(L = \frac{1}{2}\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{3}\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{3}\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{6}\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt 2 }}{2}\)
A. \(\frac{\pi }{9}\)
B. \(\frac{\pi }{6}\)
C. \( - \frac{\pi }{6}\)
D. \( - \frac{\pi }{9}\)
A. \(y = \frac{3}{{{x^2} - 1}}\)
B. \(y = \frac{{\sqrt {{x^4} + 3{x^2} + 7} }}{{2x - 1}}\)
C. \(y = \frac{{2x - 3}}{{x + 1}}\)
D. \(y = \frac{3}{{x - 2}} + 1\)
A. 4
B. 7
C. 6
D. 5
A. \(2{t^2} + t - 1 = 0\)
B. \( - 2{t^2} + t + 1 = 0\)
C. \( - 2{t^2} + t = 0\)
D. \(2{t^2} + t = 0\)
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng này cũng vuông góc với mặt phẳng kia.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song thì vuông góc với mặt phẳng kia.
A. \(4{a^3}.\)
B. \(\frac{{8{a^3}}}{3}.\)
C. \(8{a^3}.\)
D. \(\frac{{4{a^3}}}{3}.\)
A. \(C_{40}^4{x^{31}}\)
B. \( - C_{40}^{37}{x^{31}}\)
C. \(C_{40}^{37}{x^{31}}\)
D. \(C_{40}^2{x^{31}}\)
A. \(3{x^2} - 6mx - 3 + 3{m^2}\)
B. \( - {x^2} + 3mx - 1 - 3m\)
C. \( - 3{x^2} + 6mx + 1 - {m^2}\)
D. \( - 3{x^2} + 6mx + 3 - 3{m^2}\)
A. -1
B. 6
C. 4
D. -2
A. \(SA \bot \left( {ABCD} \right)\)
B. \(SO \bot \left( {ABCD} \right)\)
C. \(SC \bot \left( {ABCD} \right)\)
D. \(SB \bot \left( {ABCD} \right)\)
A. E là giao của MN với SO.
B. E là giao của KN với SO.
C. E là giao của KH với SO
D. E là giao của KM với SO
A. b < 0 < a
B. a < 0 < b
C. 0 < b < a
D. b < a < 0
A. Nếu \(a\parallel \left( \alpha \right)\) và \(b \bot a\) thì \(b\parallel \left( \alpha \right).\)
B. Nếu \(a\parallel \left( \alpha \right)\) và \(b \bot a\) thì \(b \bot \left( \alpha \right).\)
C. Nếu \(a\parallel \left( \alpha \right)\) và \(b \bot \left( \alpha \right)\) thì \(a \bot b.\)
D. Nếu \(a\parallel \left( \alpha \right)\) và b || a thì \(b\parallel \left( \alpha \right).\)
A. a và b không nằm trên bất kì mặt phẳng nào.
B. a và b không có điểm chung.
C. a và b là hai cạnh của một tứ diện.
D. a và b nằm trên hai mặt phẳng phân biệt
A. 1/5
B. 18/35
C. 17/35
D. 3/35
A. 1/9
B. 0
C. 3/2
D. -3/2
A. \(S = \emptyset .\)
B. \(S = \left[ {0;1} \right].\)
C. \(S = \left[ { - 1;0} \right].\)
D. \(S = \left\{ { - 1} \right\}.\)
A. \(m > \frac{{27}}{4}.\)
B. m < 0
C. \(0 < m < \frac{{27}}{4}.\)
D. m > 0
A. \(\left[ {3; + \infty } \right)\)
B. \(\emptyset \)
C. \(\left[ {4\sqrt 2 ; + \infty } \right)\)
D. \(\left[ {1; + \infty } \right)\)
A. \(12m/{s^2}\)
B. \(17m/{s^2}\)
C. \(24m/{s^2}\)
D. \(14m/{s^2}\)
A. 900
B. 600
C. 450
D. 300
A. 300
B. 900
C. 450
D. 600
A. \(S = \frac{{5{a^2}\sqrt {147} }}{2}.\)
B. \( = \frac{{5{a^2}\sqrt {147} }}{4}.\)
C. \(S = \frac{{5{a^2}\sqrt {51} }}{2}.\)
D. \(S = \frac{{5{a^2}\sqrt {51} }}{4}.\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt {15} }}{6}.\)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt {15} }}{{12}}.\)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt {15} }}{3}.\)
D. \(\frac{{{a^3}\sqrt {15} }}{4}.\)
A. 8m2
B. 6m2
C. 10m2
D. 12m2
A. \( - 1 \le m < 0\)
B. - 1 < m < 0
C. \( - 1 \le m \le 0\)
D. \( - 1 \le m < \frac{1}{2}\)
A. 2a3
B. \(\frac{{2{a^3}}}{3}\)
C. \(\frac{{4{a^3}}}{3}\)
D. 4a3
A. Vô số
B. Không có.
C. 1
D. 4
A. 1/4
B. 3/4
C. 13/16
D. 3/16
A. \(\frac{{2a}}{{\sqrt 3 }}\)
B. \(\frac{{2a}}{{\sqrt 2 }}\)
C. \(\frac{{2a}}{3}\)
D. \(a\sqrt 2 \)
A. \(\left( { - 1;0} \right).\)
B. \(\left( { - \infty ;0} \right)\)
C. (0; 1)
D. \(\left( {1; + \infty } \right).\)
A. \(a\sqrt 3 \)
B. \(2a\sqrt 6 \)
C. \(a\sqrt 2 \)
D. \(a\sqrt 6 \)
A. 4/15
B. 1/30
C. 1/60
D. \(\frac{{\sqrt {15} }}{{16}}\)
A. 3/5
B. 2/5
C. 3/10
D. 7/10
A. x = 2m
B. x = 4m
C. x = 3m
D. x = 1m
A. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{5}\)
B. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{45}\)
C. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{15}\)
D. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{25}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK