A. 4017.
B. 4028.
C. 4012.
D. 4003.
A. 28
B. 27
C. 26
D. 25
A. 15.
B. 7.
C. 11.
D. 17.
A. 9.
B. 5.
C. 10.
D. 6.
A. 4.
B. 8.
C. .
D. .
A. Hàm số đồng biến khi .
B. Hàm số luôn nằm bên phải trục tung.
C. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục tung, với .
D. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục hoành, với .
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 8.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 2.
B. 5.
C. 4.
D. 3.
A. Pmax =
B. Pmax = 18
C. Pmax = 27
D. Pmax = 12
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. Vô số.
A. 2016.
B. 2017.
C. 2018.
D. Vô số.
A. 1 < m < 2
B. 3 < m < 4
C.
D. 2 < m < 3
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 1
D. m = –1
A. ey + y’ = 0
B. ey – y’ = 0
C. ey. y’ = 0
D. .
A. 1.
B. log218.
C. 2.
D. log23.
A. .
B. y = log2 (x – 1).
C. y = log2 (x2 + 1).
D. y = log2 (2x + 1).
A. M = 1.
B. .
C. M = 2.
D. M = log12 6.
A. m < -30
B. m < -6
C. m > 30
D. m > 6
A. x < 2
B. x > 1
C. 1 < x < 2
D.
A. 30.
B. 40.
C. 50.
D. 60.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. (G1) và (G2) đối xứng với nhau qua trục hoành.
B. (G1) và (G2) đối xứng với nhau qua trục tung.
C. (G1) và (G2) đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x
D. (G1) và (G2) đối xứng với nhau qua đường thẳng y = -x
A. P = 2019
B. P = 2020
C. P = 2017
D. P = 2016
A. 1
B. Vô số
C. 3
D. 2
A. a > 1, 0 < b < 1
B. 0 < a < 1, b > 1
C. 0 < a < 1, 0 < b < 1
D. a > 1, b > 1
A. logab > logba
B. logab < logba
C. lna > lnb
D.
A. 20
B. 10
C. Vô số
D. 18
A. 6
B. 5
C. 4
D. 7
A. P = 32
B. P = 40
C. P = 43
D. P = 23
A. P = -2
B. P = 6
C. P = 4
D. P = 2
A. 2
B.
C. 4
D. 6
A. S = 4
B. S = 8
C. S = -5
D. S = 2
A. 2098960 chữ số.
B. 2098961 chữ số
C. 6972593 chữ số
D. 6972592 chữ số
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
A. 247.
B. 248.
C. 229.
D. 290.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. loga b = 1
B. loga (b+1) < 0
C. loga b = –1
D. loga (b+1) > 0
A. 99
B. 101
C. 102
D. 100
A. Đồ thị hàm số y = 2x có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số y = 2log x không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số y = ln x có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số y = 2–x có tiệm cận đứng.
A. a2b.
B. ab2.
C. a2b2.
D. a–2b.
A. 5.
B. 2.
C. 4.
D. 6.
A. 10.
B. 8.
C. -8.
D. -10.
A. –2 < a < 0
B. 0 < a < 1
C. a > 1
D. a < –2
A. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;1)
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận
C. Hàm số không có cực trị
D. Tập xác định của hàm số là R\{0}
A. m.n = 2
B. m.n = 1
C. m.n = –1
D. m.n = –2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 35 nghìn đồng.
B. 14 nghìn đồng.
C. 21 nghìn đồng.
D. 28 nghìn đồng.
A. 10
B. 2
C. 4
D. 8
A. Vô số
B. 6
C. 7
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 1 < a < 2; 0 < b < 1
B. 1 < a < 2; b > 1
C. a > 2; b > 1
D. 0 < a < 2; b > 1
A. a + b = 16
B. a + b = 11
C. a + b = 14
D. a + b = 13
A. P = 16
B. P = 7
C. P = 11
D. P = 18
A.
B.
C.
D.
A. 1009 nghiệm
B. 1008 nghiệm
C. 2017 nghiệm
D. 2018 nghiệm
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
A. 15.
B. 14.
C. 13.
D. 16.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 4.
C. 10.
D. 7.
A. 14
B. 3
C. 21
D. 32
A. A = 1
B. A = 2
C. A = 0
D. A = 3
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 3.
C. -5.
D. -1.
A. x < 0.
B. x > 1.
C. 0 < x < 1.
D. x > 0.
A. 2
B. 4
C. 3
D. 5
A. a = blog6 2
B. a = 36b
C. 2a + 3b = 0
D. a = blog6 3
A. a + b = 6
B. a + b = 11
C. a + b = 4
D. a + b = 8
A.
B.
C.
D.
A. x2 = y3
B. 3x = 2y
C. x3 = y2
D. x = y
A. c > a > b
B. b > a > c
C. c > b > a
D. a > b > c
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 4.
A. D = (–3;2)
B. D = (2;3)
C. D = (–3;3)\{2}
D. D = [–3;3]
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK