A. \(m \in \left( {1;2} \right]\)
B. \(m \in \left[ {1;2} \right)\)
C. \(m \in \left( {1;2} \right)\)
D. \(m \in \left[ {1;2} \right]\)
A. 120
B. 40
C. 60
D. 20
A. \(\frac{{\pi \sqrt 2 {a^3}}}{6}\)
B. \(\frac{{\pi \sqrt 2 {a^3}}}{3}\)
C. \(\frac{{\pi {a^3}}}{3}\)
D. \(\frac{{\pi {a^3}}}{6}\)
A. \(12\pi\)
B. \(42\pi\)
C. \(24\pi\)
D. \(36\pi\)
A. 4
B. \(A_{12}^3\)
C. \(C_{12}^3\)
D. \({P_3}\)
A. \(\frac{3}{2}\)
B. \(\frac{2}{3}\)
C. 8
D. 6
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\) và \(\left( { - 2; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\) và \(\left( { - 2; + \infty } \right)\)
A. \(f'\left( x \right) = \frac{{{2^x}}}{{\ln 2}} + \frac{{{x^2}}}{2}\)
B. \(f'\left( x \right) = \frac{{{2^x}}}{{\ln 2}} + 1\)
C. \(f'\left( x \right) = {2^x} + 1\)
D. \(f'\left( x \right) = {2^x}\ln 2 + 1\)
A. \(\left[ {1; + \infty } \right)\)
B. R
C. \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. \(R\backslash \left\{ 1 \right\}\)
A. \(x=-1\)
B. \(x=1\)
C. \(x=-3\)
D. \(x=3\)
A. \(60\pi \)
B. \(45\pi \)
C. \(180\pi \)
D. \(15\pi \)
A. \(S = \left\{ 3 \right\}\)
B. \(S = \left\{ 2 \right\}\)
C. \(S = \left\{ 0 \right\}\)
D. \(S = \left\{ -2 \right\}\)
A. \(\frac{{256\pi }}{3}\)
B. \(64\pi \)
C. \(256\pi \)
D. \(\frac{{64\pi }}{3}\)
A. 4
B. 24
C. 12
D. 8
A. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ { - 1;1} \right]} y = \frac{{ - \left( {\ln 2 + 1} \right)}}{2}\)
B. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ { - 1;1} \right]} y = 1 - {e^2}\)
C. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ { - 1;1} \right]} y = - \left( {1 + {e^{ - 2}}} \right)\)
D. \(\mathop {{\rm{max}}}\limits_{\left[ { - 1;1} \right]} y = \frac{{\ln 2 + 1}}{2}\)
A. \(V = \sqrt 6 {a^3}\)
B. \(V = \frac{{\sqrt 6 }}{6}{a^3}\)
C. \(V = \frac{{\sqrt 6 }}{2}{a^3}\)
D. \(V = \frac{{\sqrt 6 }}{4}{a^3}\)
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. \(\frac{2}{3}\)
B. \(\frac{1}{4}\)
C. \(\frac{1}{3}\)
D. \(\frac{1}{2}\)
A. \(\frac{{1 - 4a}}{2}\)
B. \(\frac{{1 + 4a}}{2}\)
C. \(2\left( {1 + 4a} \right)\)
D. \(2\left( {1 - 4a} \right)\)
A. \(V = \frac{{\pi {a^3}}}{3}\)
B. \(V = \pi \sqrt 3 {a^3}\)
C. \(V = \pi {a^3}\)
D. \(V = \frac{{\pi \sqrt 3 {a^3}}}{3}\)
A.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a < 0\\
{b^2} - 3ac > 0
\end{array} \right.\)
B.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a < 0\\
{b^2} - 3ac < 0
\end{array} \right.\)
C.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a > 0\\
{b^2} - 3ac > 0
\end{array} \right.\)
D.
\(\left\{ \begin{array}{l}
a > 0\\
{b^2} - 3ac < 0
\end{array} \right.\)
A. \(\left( { - 4;2} \right)\)
B. \(\left( { - 1;2} \right)\)
C. \(\left( { - 2; - 1} \right)\)
D. \(\left( {2;4} \right)\)
A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hình chóp có đáy là tứ giác thì có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình bình hành thì có mặt cầu ngoại tiếp.
A. \(V = \frac{{\sqrt 3 }}{3}{a^3}\)
B. \(V = \frac{{\sqrt 3 }}{{12}}{a^3}\)
C. \(V = \frac{{\sqrt 3 }}{4}{a^3}\)
D. \(V = \frac{{\sqrt 3 }}{6}{a^3}\)
A. Hàm số đồng biến trên khoảng \((0;1)\).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( {0; + \infty } \right)\).
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng \(\left( { - \infty ;0} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( {1; + \infty } \right)\).
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A. \(S = \left( { - \infty ; - 1} \right) \cup \left( {3; + \infty } \right)\)
B. \(S = \left( { - 1;3} \right)\)
C. \(S = \left( {3; + \infty } \right)\)
D. \(S = \left( { - \infty ; - 1} \right)\)
A. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{2}{a^3}\)
B. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{6}{a^3}\)
C. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{4}{a^3}\)
D. \(V = \frac{{\sqrt 2 }}{{12}}{a^3}\)
A. \(d\) có hệ số góc âm
B. \(d\) có hệ số góc dương
C. \(d\) song song với đường thẳng \(y=-4\)
D. \(d\) song song với trục Ox
A. \(\frac{{37}}{{64}}V\)
B. \(\frac{{27}}{{64}}V\)
C. \(\frac{{19}}{{27}}V\)
D. \(\frac{8}{{27}}V\)
A. \(\frac{1}{3}\)
B. \(\frac{2}{3}\)
C. \(\frac{16}{9}\)
D. \(\frac{32}{9}\)
A. \(m<1\)
B. \(m \le 0\)
C. \(m<0\)
D. \(0<m<1\)
A. \(d = \frac{{\sqrt {21} }}{7}\)
B. \(d = \frac{{2\sqrt {21} }}{7}\)
C. \(d = \frac{{\sqrt {21} }}{3}\)
D. \(d = \frac{{2\sqrt {21} }}{3}\)
A. \( - \frac{7}{3}\)
B. \(\frac{1}{6}\)
C. \( - \frac{5}{2}\)
D. \( - \frac{3}{2}\)
A. \(a<0, b>0, c<0\)
B. \(a<0,b<0,c>0\)
C. \(a<0,b>0,c>0\)
D. \(a<0,b<0,c<0\)
A. \(45^0\)
B. \(90^0\)
C. \(60^0\)
D. \(30^0\)
A. 4
B. \(\frac{2}{3}\)
C. 1
D. 5
A. \(m<-3\)
B. \(m<-10\)
C. \(m<-2\)
D. \(m<5\)
A. \(\frac{7}{2}\)
B. \(-1\)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \(5\)
A. 11
B. 12
C. 10
D. 15
A. 781
B. 624
C. 816
D. 342
A. \(V = \frac{2}{3}\)
B. \(V = \frac{{2\sqrt 5 }}{9}\)
C. \(V = \frac{4}{3}\)
D. \(V = \frac{{2\sqrt 5 }}{3}\)
A. \(V = \frac{{\pi \sqrt 7 {R^3}}}{7}\)
B. \(V = \frac{{3\pi \sqrt 5 {R^3}}}{5}\)
C. \(V = \frac{{\pi \sqrt 5 {R^3}}}{5}\)
D. \(V = \frac{{3\pi \sqrt 7 {R^3}}}{7}\)
A. 203
B. 202
C. 201
D. 200
A. 2020
B. 2021
C. 2019
D. 2018
A. \(-4033\)
B. \(-4035\)
C. \(-4039\)
D. \(-4037\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK