A giả thuyết các loại giao tử thuần khiết của cơ thể lai F1.
B các loại kiểu hình mới biểu hiện ở thế hệ lai F2.
C lí thuyết xác suất của 2 sự kiện độc lập.
D các loại biến dị tổ hợp đa dạng ở thế hệ lai F2.
A (1:2:1)n
B (3:1)n
C 9:3:3:1
D (1:2:1)2
A Cả 2 chuột bố mẹ đều có kiểu gen dị hợp
B Cả 2 chuột bố mẹ đều có kiểu gen đồng hợp.
C Chuột lông đen, dài mang 2 tính trạng trội.
D Chuột lông trắng, ngắn mang 2 tính trạng trội.
A 9 vàng trơn : 3 xanh trơn : 3 xanh nhăn : 1 vàng nhăn
B 9 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 3 xanh trơn : 1 xanh nhăn
C 9 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 3 xanh nhăn : 1 xanh trơn
D 9 xanh nhăn : 3 vàng nhăn : 3 xanh trơn : 1 vàng trơn
A 3 thấp, đen : 6 thấp, đốm : 3 thấp, trắng : 1 cao, đốm : 2 cao, đen: 1 cao, trắng.
B 9 thấp, đen : 3 thấp, trắng : 3 cao, đen : 1 cao, trắng.
C 3 thấp, đen : 6 thấp, đốm : 3 thấp, trắng : 1 cao, đen : 2 cao, đốm : 1 cao, trắng.
D 9 thấp, đen : 3 thấp, đốm : 3 cao, đen : 1 cao, trắng
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A AaBb x aabb
B AaBb x AaBB
C Aabb x aaBB
D AaBb x AABb
A (1:2:1)(3:1)(1:1)
B (3:1)(3:1)(1:1)
C (1:2:1)(3:1)(1:1)
D (1:2:1)(1:2:1)(1:1)
A
B (1:2:1)n
C (1:1)n
D 2n
A 1
B 3n
C 4n
D 2n
A 8 kiểu hình : 8 kiểu gen
B 4 kiểu hình : 12 kiểu gen
C 8 kiểu hình : 12 kiểu gen
D 4 kiểu hình : 8 kiểu gen
A 16 và 24 .
B 32 và 16 .
C 16 và 54 .
D 24 và 24 .
A Aabb x aaBb
B Aabb x AaBb
C Aabb x AaBB
D Aabb x aaBB
A bố AaBbIAIO, mẹ AabbIAIO
B bố AaBBIAIO, mẹ aabbIBIO
C bố aaBbIAIO, mẹ AaBbIBIO
D bố AaBbIBIO, mẹ AaBbIOIO
A AaBbDdx aaBbDd hoặc AaBbDd x AaBbdd
B AaBbDdx aaBbDd hoặc AABbDd x AaBbDd
C AaBbDdx aaBbDd
D AaBbDdx AABbDd hoặc AaBbDd x aabbDd
A giả thuyết các loại giao tử thuần khiết của cơ thể lai F1.
B các loại kiểu hình mới biểu hiện ở thế hệ lai F2.
C lí thuyết xác suất của 2 sự kiện độc lập.
D các loại biến dị tổ hợp đa dạng ở thế hệ lai F2.
A (1:2:1)n
B (3:1)n
C 9:3:3:1
D (1:2:1)2
A Cả 2 chuột bố mẹ đều có kiểu gen dị hợp
B Cả 2 chuột bố mẹ đều có kiểu gen đồng hợp.
C Chuột lông đen, dài mang 2 tính trạng trội.
D Chuột lông trắng, ngắn mang 2 tính trạng trội.
A 9 vàng trơn : 3 xanh trơn : 3 xanh nhăn : 1 vàng nhăn
B 9 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 3 xanh trơn : 1 xanh nhăn
C 9 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 3 xanh nhăn : 1 xanh trơn
D 9 xanh nhăn : 3 vàng nhăn : 3 xanh trơn : 1 vàng trơn
A 3 thấp, đen : 6 thấp, đốm : 3 thấp, trắng : 1 cao, đốm : 2 cao, đen: 1 cao, trắng.
B 9 thấp, đen : 3 thấp, trắng : 3 cao, đen : 1 cao, trắng.
C 3 thấp, đen : 6 thấp, đốm : 3 thấp, trắng : 1 cao, đen : 2 cao, đốm : 1 cao, trắng.
D 9 thấp, đen : 3 thấp, đốm : 3 cao, đen : 1 cao, trắng
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A AaBb x aabb
B AaBb x AaBB
C Aabb x aaBB
D AaBb x AABb
A (1:2:1)(3:1)(1:1)
B (3:1)(3:1)(1:1)
C (1:2:1)(3:1)(1:1)
D (1:2:1)(1:2:1)(1:1)
A
B (1:2:1)n
C (1:1)n
D 2n
A 1
B 3n
C 4n
D 2n
A 8 kiểu hình : 8 kiểu gen
B 4 kiểu hình : 12 kiểu gen
C 8 kiểu hình : 12 kiểu gen
D 4 kiểu hình : 8 kiểu gen
A 16 và 24 .
B 32 và 16 .
C 16 và 54 .
D 24 và 24 .
A Aabb x aaBb
B Aabb x AaBb
C Aabb x AaBB
D Aabb x aaBB
A bố AaBbIAIO, mẹ AabbIAIO
B bố AaBBIAIO, mẹ aabbIBIO
C bố aaBbIAIO, mẹ AaBbIBIO
D bố AaBbIBIO, mẹ AaBbIOIO
A AaBbDdx aaBbDd hoặc AaBbDd x AaBbdd
B AaBbDdx aaBbDd hoặc AABbDd x AaBbDd
C AaBbDdx aaBbDd
D AaBbDdx AABbDd hoặc AaBbDd x aabbDd
A giả thuyết các loại giao tử thuần khiết của cơ thể lai F1.
B các loại kiểu hình mới biểu hiện ở thế hệ lai F2.
C lí thuyết xác suất của 2 sự kiện độc lập.
D các loại biến dị tổ hợp đa dạng ở thế hệ lai F2.
A (1:2:1)n
B (3:1)n
C 9:3:3:1
D (1:2:1)2
A 9 vàng trơn : 3 xanh trơn : 3 xanh nhăn : 1 vàng nhăn
B 9 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 3 xanh trơn : 1 xanh nhăn
C 9 vàng trơn : 3 vàng nhăn : 3 xanh nhăn : 1 xanh trơn
D 9 xanh nhăn : 3 vàng nhăn : 3 xanh trơn : 1 vàng trơn
A 3 thấp, đen : 6 thấp, đốm : 3 thấp, trắng : 1 cao, đốm : 2 cao, đen: 1 cao, trắng.
B 9 thấp, đen : 3 thấp, trắng : 3 cao, đen : 1 cao, trắng.
C 3 thấp, đen : 6 thấp, đốm : 3 thấp, trắng : 1 cao, đen : 2 cao, đốm : 1 cao, trắng.
D 9 thấp, đen : 3 thấp, đốm : 3 cao, đen : 1 cao, trắng
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A AaBb x aabb
B AaBb x AaBB
C Aabb x aaBB
D AaBb x AABb
A (1:2:1)(3:1)(1:1)
B (3:1)(3:1)(1:1)
C (1:2:1)(3:1)(1:1)
D (1:2:1)(1:2:1)(1:1)
A
B (1:2:1)n
C (1:1)n
D 2n
A 1
B 3n
C 4n
D 2n
A 8 kiểu hình : 8 kiểu gen
B 4 kiểu hình : 12 kiểu gen
C 8 kiểu hình : 12 kiểu gen
D 4 kiểu hình : 8 kiểu gen
A Aabb x aaBb
B Aabb x AaBb
C Aabb x AaBB
D Aabb x aaBB
A bố AaBbIAIO, mẹ AabbIAIO
B bố AaBBIAIO, mẹ aabbIBIO
C bố aaBbIAIO, mẹ AaBbIBIO
D bố AaBbIBIO, mẹ AaBbIOIO
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK