A. \({\log _5}3\)
B. \(-{\log _5}3\)
C. \( - {\log _3}5\)
D. \( {\log _3}5\)
A. \(x = \frac{{25}}{3}\)
B. \(x=13\)
C. \(x = \frac{{11}}{3}\)
D. \(x = \frac{{29}}{3}\)
A. \(x = \frac{1}{3}.\)
B. \(x=0\)
C. \(x=-1\)
D. \(x = - \frac{1}{2}.\)
A. \(m \in [ - 1;0]\)
B. \(m \in \left[ {0;1} \right]\)
C. \(m \in \left[ {0;4} \right]\)
D. \(m \in \left[ {0;2} \right]\)
A. \(y = {\left( {\frac{2}{3}} \right)^x}\)
B. \(y = {\left( {0,5} \right)^x}\)
C. \(y = {\left( {\frac{\pi }{e}} \right)^x}\)
D. \(y = {\left( {\frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right)^x}\)
A. \(R\)
B. \(\left( { - \infty ;1} \right]\)
C. \(R\backslash \,\left\{ 1 \right\}\)
D. \(\left( { - \infty ;1} \right)\)
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. Hàm số \(y = {\log _{\frac{1}{3}}}(x + 1)\) nghịch biến trên \(\left( { - 1; + \infty } \right)\).
B. Hàm số \(y = {\log _2}(x - 2)\) đồng biến trên \(\left( {2; + \infty } \right)\).
C. Đồ thị hàm số \(y = {\log _a}x\,\,\,(0 < a \ne 1)\) nằm phía trên trục Ox.
D. Đồ thị các hàm số \(y = {a^x}\) và \(y = {\log _a}x\) (với \(0 < a \ne 1\)) đối xứng với nhau qua đường thẳng \(y=x\)
A. \(y' = e{\left( {2x + 1} \right)^{e - 1}}\)
B. \(y' = 2{\left( {2x + 1} \right)^e}\)
C. \(y' = 2e{\left( {2x + 1} \right)^{e - 1}}\)
D. \(y' = 2{\left( {2x + 1} \right)^{e - 1}}\)
A. Vô nghiệm
B. Có hai nghiệm dương
C. Có 2 nghiệm trái dấu
D. Có 2 nghiệm cùng âm
A. \({6;8}\)
B. \({8;2}\)
C. \({6;2}\)
D. \({1;3}\)
A. 16
B. 12
C. 14
D. 8
A. \(\frac{{3 + ab}}{{a\left( {b + 1} \right)}}\)
B. \(\frac{b}{{ab + 1}}\)
C. \(\frac{{a + 1}}{{ab + 1}}\)
D. \(\frac{{a + 1}}{{b + 1}}\)
A. \({0;-4}\)
B. \({-4}\)
C. \({-1;0}\)
D. \({0}\)
A. \(xy' = - {e^y} - 1\)
B. \(xy' = {e^y} + 1\)
C. \(xy' = {e^y} - 1\)
D. \(xy' = {e^y} + 1\)
A. \(\frac{1}{2}a\)
B. \(4a\)
C. \(2a\)
D. \(\frac{1}{4}a\)
A. \({\log _8}(a + b) = 1 + {\log _8}a + {\log _8}b\)
B. \({\log _8}(a + b) = \frac{1}{2} + {\log _8}a + {\log _8}b\)
C. \({\log _8}(a + b) = \frac{1}{2}(1 + {\log _8}a + {\log _8}b)\)
D. \({\log _8}(a + b) = {\log _8}a + {\log _8}b\)
A. \(T=\left( { - 2;2} \right)\)
B. \(T=\left( { - 2; - 1} \right) \cup \left( {2; + \infty } \right)\)
C. \(T=\left( { - 2; + \infty } \right)\)
D. \(T=\left( { - 1;2} \right)\)
A. 29320,10 VNĐ/lit
B. 27923,91 VNĐ/lít
C. 25327,81 VNĐ/lít
D. 26594,20 VNĐ/lít
A. \(K=12\)
B. \(K=18\)
C. \(K=16\)
D. \(K=24\)
A. Hàm số \(y = {\left( {\frac{1}{2}} \right)^x}\) nghịch biến trên \(R\).
B. Đồ thị hàm số \(y = {3^x}\) nhận trục \(Oy\) là tiệm cận đứng.
C. Hàm số \(y = {2^x}\) đồng biến trên \(R\).
D. Hàm số \(y = {e^{2x + 1}}\) có đạo hàm là \(y' = 2{e^{2x + 1}}\).
A. \(\left[ {e; + \infty } \right)\)
B. \(\left( {0; + \infty } \right)\)
C. \(\left( {1; + \infty } \right)\)
D. \(\left[ {1; + \infty } \right)\)
A. \(0 < m \le \frac{3}{4}\)
B. \(0 \le m \le \frac{9}{4}\)
C. \(0 \le m \le \frac{3}{4}\)
D. \(m \ge 0\)
A. \({\log _3}8\)
B. \({\log _2}5\)
C. \({\log _{\frac{1}{2}}}\frac{1}{6}\)
D. \({\log _4}15\)
A. \(x > \frac{4}{3}.\)
B. \(x > \frac{6}{7}.\)
C. \(x < 0\)
D. \(x < \frac{4}{3}.\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK