A. \(y = \frac{1}{{{e^2}}}x + 1.\)
B. \(y = \frac{1}{{{e^2}}}x - 2.\)
C. \(y = \frac{1}{{{e^2}}}x.\)
D. \(y = \frac{1}{{{e^2}}}x - 1.\)
A. \(\left[ { - 3; + \infty } \right) \cdot \)
B. \(( - 3; + \infty ) \cdot \)
C. \(\left( { - \infty ; - 3} \right] \cdot \)
D. \(\left( { - \infty ; - 3} \right) \cdot \)
A. \( - 2 \le m \le 2.\)
B. \( - 1 \le m < 2.\)
C. \( - 1 \le m \le 2.\)
D. \( - 2 < m < 2.\)
A. \(27{a^3} \cdot \)
B. \({a^3} \cdot \)
C. \(9{a^3} \cdot \)
D. \(18{a^3} \cdot \)
A. \(0 < a < 1,0 < b < 1.\)
B. \(a > 1,0 < b < 1.\)
C. \(0 < a < 1,b > 1.\)
D. \(a > 1,b > 1.\)
A. \(3;\frac{3}{5} \cdot \)
B. \(\frac{3}{5};\frac{1}{3} \cdot \)
C. \(3;\frac{1}{3} \cdot \)
D. \(\frac{1}{3};\frac{3}{5} \cdot \)
A. \({\log _a}x\) có nghĩa với \(\forall x.\)
B. \({\log _a}{x^n} = n{\log _a}x,(x > 0;n \ne 0).\)
C. \({\log _a}a = 0;{\log _a}1 = 1.\)
D. \({\log _a}xy = {\log _a}x.{\log _a}y.\)
A. \(2\sqrt 2 \pi {a^2}.\)
B. \(4\pi {a^2}.\)
C. \(2\pi {a^2}(\sqrt 2 + 1).\)
D. \(2\pi {a^2}(2\sqrt 2 + 1).\)
A. Hàm số đạt cực tiểu tại \(x=-1\).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(( - \infty ; - 1)\) và \((1; + \infty ).\)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng \((-1;1)\)
D. Hàm số đạt cực tiểu tại \(x=1\).
A. \(1 \le m \le 3.\)
B. \(m \le 1.\)
C. \(m \ge 3.\)
D. \(1 < m \le 3.\)
A. \(2\sqrt 3 \pi {a^3}.\)
B. \(\sqrt 3 \pi {a^3}.\)
C. \(4\pi {a^3}.\)
D. \(4\sqrt 3 \pi {a^3}.\)
A. \(R\backslash \left\{ { \pm 1} \right\}.\)
B. \(R\backslash \left\{ { - 1} \right\}.\)
C. \(R\)
D. \(R\backslash \left\{ 1 \right\}\)
A. \(\frac{{{a^3}}}{{12}} \cdot \)
B. \(\frac{{{a^3}}}{{4}} \cdot \)
C. \(\frac{{{3a^3}}}{{4}} \cdot \)
D. \(\frac{{{a^3}}}{{2}} \cdot \)
A. \(9 - 2\sqrt 2 .\)
B. \(9 + 2\sqrt 2 .\)
C. \(6\)
D. \( - 2\sqrt 2 .\)
A. \(\frac{{a{}^3}}{2} \cdot \)
B. \(\frac{{3a{}^3}}{4} \cdot \)
C. \(\frac{{3a{}^3}}{16} \cdot \)
D. \(\frac{{3a{}^3}}{8} \cdot \)
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A. \(1 + {\log _2}3.\)
B. \({\log _2}3.\)
C. \(1\)
D. \(1 - {\log _2}3.\)
A. \(2y' + xy'' = \frac{{ - 1}}{{{x^2}}} \cdot \)
B. \(y' + xy'' = \frac{1}{{{x^2}}} \cdot \)
C. \(y' + xy'' = \frac{{ - 1}}{{{x^2}}} \cdot \)
D. \(2y' + xy'' = \frac{1}{{{x^2}}} \cdot \)
A. \(\frac{1}{{12}} \cdot \)
B. \(\frac{1}{{4}} \cdot \)
C. \(12\)
D. \(\frac{1}{{3}} \cdot \)
A. \(\frac{{a\sqrt {39} }}{6} \cdot \)
B. \(\frac{{a\sqrt {57} }}{3} \cdot \)
C. \(\frac{{a\sqrt {12} }}{6} \cdot \)
D. \(\frac{{a\sqrt {57} }}{6} \cdot \)
A. \(y = {x^4} - 2{x^2} - 1.\)
B. \(y = 2{x^4} + 4{x^2} + 1.\)
C. \(y = - {x^4} + {x^2} - 1.\)
D. \(y = - {x^4} + 2{x^2} - 1.\)
A. Đồ thị hàm số \(y=f(x)\) cắt trục hoành tại đúng ba điểm phân biệt.
B. Đồ thị hàm số \(y=f(x)\) không cắt trục hoành.
C. Đồ thị hàm số \(y=f(x)\) cắt trục hoành tại đúng hai điểm phân biệt.
D. Đồ thị hàm số \(y=f(x)\) cắt trục hoành tại đúng một điểm.
A. 0,75%
B. 0,65%
C. 9%
D. 8%
A. \(8\)
B. \(2\sqrt 2 .\)
C. \(3\sqrt 3 .\)
D. \(27\)
A. Hàm số nghịch biến trên \(( - \infty ; - 1)\) và \(( - 1; + \infty ) \cdot \)
B. Hàm số đồng biến trên \(( - \infty ; - 1)\) và \(( - 1; + \infty ) \cdot \)
C. Hàm số có cực trị.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
A. \(y = {x^3} - 3{x^2} + 2.\)
B. \(y = {x^3} + 3x + 2.\)
C. \(y = - {x^3} - 3x + 2.\)
D. \(y = {x^3} - 3x - 2.\)
A. \(y = {\left( {\frac{1}{\pi }} \right)^x}.\)
B. \(y = {\left( {\frac{1}{{\sqrt 3 }}} \right)^x}.\)
C. \(y = {\left( {\frac{1}{e}} \right)^x}.\)
D. \(y = {\left( \pi \right)^x}.\)
A. \(0\)
B. \(\frac{1}{{{e^3}}} \cdot \)
C. \(\frac{4}{{{e^2}}} \cdot \)
D. \(\frac{4}{e} \cdot \)
A. \(\sqrt 3 \pi {a^2}.\)
B. \(2\pi {a^2}.\)
C. \(\pi {a^2}.\)
D. \(2\sqrt 3 \pi {a^2}.\)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \(f(a)\)
B. \(f\left( {\frac{{a + b}}{2}} \right).\)
C. \(f\left( {\frac{{b - a}}{2}} \right).\)
D. \(f(b)\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{3} \cdot \)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{4} \cdot \)
C. \(\frac{{{a^3}\sqrt 6 }}{{12}} \cdot \)
D. \(\frac{{2{a^3}\sqrt 6 }}{9} \cdot \)
A. \((1; + \infty ).\)
B. \((-1;0)\) và \((1; + \infty ).\)
C. \((-1;0)\)
D. \(( - \infty ; - 1)\) và \((0;1)\)
A. \(1 < m < 2.\)
B. \(m>1\)
C. \(m<2\)
D. \(m < 1;m > 2.\)
A. \(12{a^3}.\)
B. \(24{a^3}.\)
C. \(\frac{{72}}{5}{a^3}.\)
D. \(\frac{{48}}{5}{a^3}.\)
A. \(m=1\)
B. \(m=2\)
C. \(m=-5\)
D. \(m=-1\)
A. \(7\)
B. \(5\)
C. \(7\sqrt 2 .\)
D. \(4\sqrt 2 .\)
A. \(\left\{ {4;3} \right\}.\)
B. \({5;3}\)
C. \({3;4}\)
D. \({3;5}\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. \({64.10^2}.\)
B. \(6040\)
C. \(640\)
D. \({10^2}.\)
A. \(\frac{{32\pi {a^3}}}{3} \cdot \)
B. \(32\pi {a^3}.\)
C. \(\frac{{16\pi {a^3}}}{3} \cdot \)
D. \(16\pi {a^3}.\)
A. \(y = \cot x.\)
B. \(y = cosx.\)
C. \(y = 2\sin x + 1.\)
D. \(y = \sin x.\)
A. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{6} \cdot \)
B. \(\frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2} \cdot \)
C. \({a^3}\sqrt 3 .\)
D. \(\frac{{{a^3}}}{4} \cdot \)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK