A.
\(\left( { - 1;1} \right).\)
B. \(\left( { - \infty ; - 1} \right).\)
C. \(\left( {1; + \infty } \right).\)
D. \(\left( { - \infty ;1} \right).\)
A. 3
B. 1
C. 5
D. 4
A.
\(y = \frac{{x - 2}}{{x + 1}}\).
B.
\(y = {x^2} + 2x + 3\) .
C. \(y = {x^4} + 2x\).
D. \(y = \sqrt {2x - 1} \).
A.
\(V = \frac{{3\sqrt 3 {a^3}}}{4}\)
B. \(V = \frac{{\sqrt 3 {a^3}}}{8}\).
C. \(V = \frac{{3{a^3}\sqrt 3 }}{8}\) .
D. \(V = \frac{{9\sqrt 3 {a^3}}}{8}\).
A. \(D = \left( {\frac{3}{2};3} \right)\)
B. \(D = \left( { - 3;3} \right)\)
C. \(D = \left[ { - 3;\frac{3}{2}} \right) \cup \left( {\frac{3}{2};3} \right]\)
D. \(D = \left( { - 3;\frac{3}{2}} \right) \cup \left( {\frac{3}{2};3} \right)\)
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. m = 4
B. m = -4
C. \(m \ne 4\)
D. \(m \ne - 4\)
A. \(V = \frac{{7\sqrt 6 {a^3}}}{{36}}\)
B. \(V = \frac{{7\sqrt 6 {a^3}}}{{72}}\)
C. \(V = \frac{{5\sqrt 6 {a^3}}}{{72}}\)
D. \(V = \frac{{5\sqrt 6 {a^3}}}{{36}}\)
A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(( - 3; - 1)\).
C. Hàm số nghịch biến trên \((0;1) \cup (1;2)\).
D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng.
A. m < 1
B. \(m \ge - 1.\)
C. m > 1
D. \(m \ge 1.\)
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. \(V = \frac{{4\sqrt 3 \pi {a^3}}}{{27}}\)
B. \(V = \frac{{5\sqrt {15} \pi {a^3}}}{{54}}\)
C. \(V = \frac{{5\sqrt {15} \pi {a^3}}}{{18}}\)
D. \(V = \frac{{5\pi {a^3}}}{3}\)
A. n = 31
B. \(n \in \emptyset \)
C. n = 30
D. n = -31
A. Mặt cầu bán kính \(R = \frac{a}{3}\).
B. Đường tròn bán kính \(R = \frac{a}{3}\).
C. Đường thẳng
D. Đoạn thẳng độ dài \(\frac{a}{3}\).
A. Hàm số đạt cực đại tại các điểm \(x = - \frac{{3\pi }}{4} + k2\pi ,{\rm{ }}k \in Z\)
B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm \(x = - \frac{\pi }{4} + k2\pi ,{\rm{ }}k \in Z\)
C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm \(x = \frac{\pi }{4} + k2\pi ,{\rm{ }}k \in Z\)
D. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm \(x = \frac{\pi }{4} + k2\pi ,{\rm{ }}k \in Z\).
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. \(p \ge q.\)
B. \(p > q.\)
C. \(p \le q.\)
D. \(p < q.\)
A. \( - \frac{{\sqrt 2 }}{2} \le m \le \frac{{\sqrt 2 }}{2}.\)
B. \( - \frac{{\sqrt 2 }}{2} < m < \frac{{\sqrt 2 }}{2}.\)
C. \(m < - \frac{{\sqrt 2 }}{2}\) hoặc \(m > \frac{{\sqrt 2 }}{2}.\)
D. \(m \le - \frac{{\sqrt 2 }}{2}\) hoặc \(m \ge \frac{{\sqrt 2 }}{2}.\)
A. \(x \ge \frac{1}{4}\)
B. \(0 < x \le \frac{1}{4}\)
C. \(0 < x < \frac{1}{4}\)
D. \(x > \frac{1}{4}\)
A. Pmin không tồn tại
B. \({P_{\min }} = \frac{{65}}{4}\)
C. Pmin = 5.
D. \({P_{\min }} = \frac{{34}}{5}\)
A. 4
B. Không có giá trị nào của m.
C. Vô số giá trị của m.
D. 6
A. \(M = 12 - \sqrt 2 \)
B. \(M = 12 + \sqrt 2 \)
C. \(M = 10 + \sqrt 2 \)
D. \(M = 10 - \sqrt 2 \)
A. \(AB = \sqrt 2 \)
B. \(AB = 4\)
C. \(AB = 2\sqrt 2 \)
D. \(AB = 2\)
A. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 6 }}{3}\)
B. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 5 }}{3}\)
C. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 3 }}{2}\)
D. \(\sin \alpha = \frac{{\sqrt 3 }}{3}\)
A. \(y = (x - 1){(x - 2)^2}.\)
B. \(y = {(x + 1)^2}(x + 2).\)
C. \(y = (x - 1){(x + 2)^2}.\)
D. \(y = {(x - 1)^2}(x + 2).\)
A. \(f(4) = -17\)
B. \(f(4) = 53\)
C. \(f(4) = - 53\)
D. \(f(4) = 17\)
A. \(P = a\)
B. \(P = {a^{\frac{1}{2}}}\)
C. \(P = {a^{\frac{1}{3}}}\)
D. \(P = {a^{\frac{1}{5}}}\)
A. \(I = 36\)
B. \(I = \frac{1}{2}\)
C. \(I = 64\)
D. \(I = \frac{1}{4}\)
A. \(r = \frac{{\sqrt 6 a}}{8}\)
B. \(r = \frac{{\sqrt 6 a}}{6}\)
C. \(r = \frac{{\sqrt 6 a}}{12}\)
D. \(r = \frac{{\sqrt 6 a}}{3}\)
A. \(y' = \cos x.{e^{{\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{inx}}}}.\)
B. \(y'.\cos x - y.{\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{inx}} - y'' = 1\)
C. \(y'.\cos x - y.{\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{inx}} - y'' = 0\)
D. \(2y'.{\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{inx}} = \sin 2x.{e^{{\mathop{\rm s}\nolimits} {\rm{inx}}}}.\)
A. \(I = \frac{b}{{1 + a}}\)
B. \(I = \frac{b}{{1 - a}}\)
C. \(I = \frac{b}{{a - 1}}\)
D. \(I = \frac{b}{a}\)
A. \(x + 2y + 1 = 0\)
B. \(2x + y + 1 = 0\)
C. \(2x + y - 2 = 0\)
D. \(y = 2x + 1\)
A. \(h = 2e(cm)\)
B. \(h = \frac{2}{e}(cm)\)
C. \(h = 2\sqrt e (cm)\)
D. \(h = \frac{2}{{\sqrt e }}(cm)\)
A. \(m \le 1\)
B. \(m > - 1\)
C. \(m \le 1,m \ne - 1.\)
D. \(m < 1,m \ne - 1.\)
A. 12 đỉnh, 24 cạnh
B. 10 đỉnh, 24 cạnh
C. 10 đỉnh, 48 cạnh
D. 12 đỉnh, 20 cạnh
A. \(\gamma > \beta > \alpha \)
B. \(\beta > \alpha > \gamma \)
C. \(\alpha > \beta > \gamma \)
D. \(\beta > \gamma > \alpha \)
A. \(d = \sqrt {21} cm\)
B. \(d = \sqrt {146} cm\)
C. \(d = 4\sqrt 6 cm\)
D. \(d = 4cm\)
A. \(S = \frac{{25\pi {a^2}}}{3}\)
B. \(S = \frac{{32\pi {a^2}}}{3}\)
C. \(S = \frac{{8\pi {a^2}}}{3}\)
D. \(S = \frac{{{a^2}}}{{12}}\)
A. \(\alpha = {70^0}\)
B. \(\alpha = {30^0}\)
C. \(\alpha = {45^0}\)
D. \(\alpha = {60^0}\)
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất.
C. Hàm số không có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
D. Hàm số có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
A. \(y = {x^4} - 2{x^2} + 5\)
B. \(y = {x^3} - 2{x^2} + 3x\)
C. \(y = \sqrt {2x + 1} \)
D. \(y = {x^2} - 2x + 6\)
A. 2042
B. 2041
C. 2039
D. 2040
A. \(V = \frac{3}{4}V{}_0\)
B. \(V = \frac{1}{{16}}{V_0}\)
C. \(V = \frac{3}{{16}}{V_0}\)
D. \(V = \frac{3}{8}{V_0}\)
A. n = 3
B. n = 4
C. n = 2
D. n = 5
A. \( S = 4\)
B. \( S = 8\)
C. \( S = -5\)
D. \(S = 2\)
A. \(V = \frac{1}{3}OM.ON.OP\)
B. \(V = \frac{1}{2}OM.ON.OP\)
C. \(V = \frac{1}{6}OM.ON.OP\)
D. \(V = OM.ON.OP\)
A. \(V = {a^3}\)
B. \(V = \frac{{{a^3}}}{{12}}\)
C. \(V = \frac{{{a^3}}}{6}\)
D. \(V = \frac{{{a^3}}}{4}\)
A. 2
B. 8
C. 6
D. 3
A. \(m > - 1\) hoặc \(m = - \frac{{13}}{4}.\)
B. \( m > -1\)
C. \(m \ge - 1\) hoặc \(m = - \frac{{13}}{4}.\)
D. \(m \ge - 1\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK