A. A
B. 2A
C.
D. A
A. 4 rad/s.
B. 15 rad/s.
C. 12 rad/s.
D. π rad/s.
A. –17,2 cm.
B. 10,2 cm.
C. 17,2 cm.
D. –10,2 cm.
A. 28,8 mJ.
B. 30,0 mJ.
C. 25,2 mJ.
D. 24,0 mJ.
A. Dao động tắt dần là dao động có biên độ giảm dần theo thời gian
B. Dao động duy trì có tần số tỉ lệ thuận với năng lượng cung cấp cho hệ dao động
C. Dao động cưỡng bức có tần số bằng tần số của ngoại lực cưỡng bức
D. Biên độ của dao động cưỡng bức khi có cộng hưởng phụ thuộc vào lực cản của môi trường
A. li độ
B. vận tốc
C. biên độ
D. gia tốc
A. Vecto vận tốc và vecto gia tốc của vật cùng chiều khi vật chuyển động theo chiều dương của trục tọa độ
B. Vecto vận tốc và vecto gia tốc của vật cùng chiều khi vật chuyển động về vị trí cân bằng
C. Vecto gia tốc của vật luôn hướng ra xa vị trí cân bằng
D. Vecto gia tốc của vật đổi chiều khi vật có li độ cực đại
A. 10 cm/s
B. 25 cm/s
C. 70 cm/s
D. 50 cm/s
A. 5,0 s
B. 0,4 s
C. 0,6 s
D. 0,2 s
A. 9,65 m/s2
B. 9,87 m/s2
C. 9,74 m/s2
D. 9,78 m/s2
A. 5 rad/s.
B. 20 rad/s.
C. 15 rad/s.
D. 10 rad/s.
A.
B.
C.
D.
A. tần số của lực cưỡng bức bằng tần số dao động riêng của hệ
B. chu kì của lực cưỡng bức lớn hơn chu kì dao động riêng của hệ
C. tần số của lực cưỡng bức lớn hơn tần số dao động riêng của hệ
D. chu kì của lực cưỡng bức nhỏ hơn chu kì dao động riêng của hệ
A. 0.
B. π.
C. π/2.
D. π/4.
A. tăng lần
B. không đổi
C. giảm 2 lần
D. tăng 2 lần
A. 25 cm/s
B. 250 cm/s
C. 50 cm/s
D. 15 cm/s
A. 0,31 J
B. 0,32 J
C. 0,01 J
D. 0,08 J
A. 0,15 s
B. 0,25 s
C. 0,10 s
D. 0,35 s
A. Thế năng giảm dần theo thời gian
B. Chu kì dao động càng lớn thì sự tắt dần càng chậm
C. Động năng cực đại giảm dần theo t
D. Khối lượng vật nặng càng lớn sự tắt dần càng nhanh
A. cơ năng của con lắc bằng bốn lần động năng.
B. cơ năng của con lắc bằng ba lần động năng
C. cơ năng của con lắc bằng ba lần thế năng.
D. cơ năng của con lắc bằng bốn lần thế năng.
A. 1,5 J
B. 0,18 J
C. 3 J
D. 36 J
A. 4 s
B. 0,25 s
C. 0,5 s
D. 0,125 s
A. 0,8m/s
B. 1m/s
C. 0,2m/s
D. 0,4m/s
A. x = 2cos(2pt – 2p/3) cm
B. x = 2cos(2pt + 2p/3) cm
C. x = 2cos(2pt + p/3) cm
D. x = 4cos(2pt + 2p/3) cm
A. tần số ngoại lực
B. pha dao động của ngoại lực
C. pha dao động ban đầu của ngoại lực
D. biên độ ngoại lực
A. 20π Hz
B. 10 Hz
C. 20 Hz
D. 10πHz
A.
B.
C.
D.
A. 8 cm
B. 32 cm
C. 4 cm
D. 16 cm
A. bằng một nửa động năng
B. bằng động năng
C. bằng không
D. bằng cơ năng
A. 60 cm/s
B. cm/s
C. 50 cm/s
D. 80 cm/s
A. 8 cm.
B. 12 cm.
C. 6 cm.
D. 4 cm.
A. 10 cm/s.
B. 160 cm/s.
C. 80 cm/s.
D. 24 cm/s.
A. 2/10 s.
B. 1/10 s.
C. 7/30 s.
D. 4/10 s.
A. 10 m/s2.
B. 9,86 m/s2.
C. 9,8 m/s2.
D. 9,78 m/s2.
A. đoạn thẳng.
B. đường e-lip.
C. đường parabol.
D. đường tròn.
A. cùng pha.
B. ngược pha.
C. vuông pha.
D. cùng biên độ.
A.
B.
C.
D.
A. 20pm/s
B. 20cm/s
C. 20pcm/s
D. 20m/s
A. Chiều dài dây treo.
B. Vĩ độ địa lý.
C. Gia tốc trọng trường
D. Khối lượng quả nặng.
A.
B.
C.
D.
A. Cơ năng của dao động giảm dần theo thời gian
B. Biên độ dao động tắt dần giảm dần đều theo thời gian
C. Nguyên nhân tắt dần dao động là do lực cản
D. Dao động tắt dần không phải lúc nào cũng có hại
A. 10,12N.
B. 10,20N.
C. 10,25N.
D. 10,02N.
A.
B.
C.
D.
A. 5 m/s2.
B. 10 m/s2.
C. 4 m/s2.
D. 2 m/s2.
A. 21 rad.
B. 5 rad.
C. π/3 rad.
D. 40 rad.
A. 1,6.10-3J.
B. 1,2.10-3J.
C. 2,5.10-3J.
D. 2,0.10-3J.
A. 2,98N.
B. 1,98N.
C. 2N.
D. 2,5N.
A. 10o.
B. 2,5o.
C. 7,1o.
D. 3,5o.
A. l1 = 64 cm, l2 = 100 cm
B. l1 = 6,4 cm, l2 = 100 cm.
C. l1 = 1,00 m, l2 = 64 cm.
D. l1 = 100 m, l2 = 6,4 m.
A. về vị trí cân bằng của viên bi
B. theo chiều âm quy ước.
C. theo chiều chuyển động của viên bi.
D. theo chiều dương quy ước.
A. 4 cm.
B. 16 cm.
C. 8 cm.
D. 12 cm.
A. pha ban đầu.
B. biên độ.
C. pha dao động.
D. tần số.
A. 5π2 m/s2.
B. 5π2 m/s.
C. 5π2 cm/s.
D. 5π2 cm/s2.
A. 50 N/m.
B. 0,25 N/m.
C. 250 N/m.
D. 100 N/m.
A.
B.
C.
D.
A. vmin = 0.
B. vmin = -Aω.
C. vmin = Aω2.
D. vmin = Aω.
A. cấu tạo của con lắc lò xo
B. biên độ dao động.
C. năng lượng của con lắc lò xo
D. cách kích thích dao động.
A. 50 N/m.
B. 5 N/m.
C. 40 N/m.
D. 4 N/m.
A. 5 cm.
B. 2 cm.
C. 3 cm.
D. 21 cm.
A. 50 N/m.
B. 80 N/m.
C. 100 N/m.
D. 40 N/m.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 86,6 cm/s.
B. 100 cm/s.
C. 61,5 cm/s.
D. 30,8 cm/s.
A. 1,2 J.
B. 1,0 J.
C. 0,9 J.
D. 0,8 J.
A. 703,59 s.
B. 1007,958 s.
C. 503,71 s.
D. 2014,21 s.
A. s=4,25cm
B. s= 3,25 cm
C. s=4,5cm
D. s=3,5cm
A. Vật dao động có biên độ A, tần số góc ω.
B. Vật dao động có biên độ A.
C. Vật dao động có biên độ 0,5A.
D. Vật dao động có tần số góc ω.
A. Biên độ giảm dần theo thời gian.
B. Không có sự biến đổi qua lại giữa động năng và thế năng.
C. Ma sát càng lớn, dao động tắt dần càng nhanh.
D. Cơ năng giảm dần theo thời gian.
A. 1,05.
B. 1,08.
C. 1,01.
D. 0,95.
A. N
B. N
C. N
D. N
A. 1/10 s; 7,5 cm
B. 1/3 s; 7,5 cm
C. 1/3 s; 4,5 cm
D. 1/10 s; 4,5 cm
A.
B.
C. A1+A2
D.
A.
B.
C.
D.
A. lỏng, khí và chân không
B. rắn, lỏng và khí.
C. rắn, khí và chân không.
D. rắn, lỏng và chân không.
A.
B.
C. lg
D.
A. luôn hướng về vị trí cân bằng.
B. có độ lớn tỉ lệ nghịch với độ lớn li độ của vật.
C. có độ lớn tỉ lệ thuận với độ lớn vận tốc của vật.
D. luôn hướng ra xa vị trí cân bằng.
A. 0,4 kg.
B. 250 g.
C. 1 kg.
D. 100 g.
A. 4 cm.
B. 2 cm.
C. 8 cm.
D. 1 cm.
A. Biên độ và cơ năng
B. Li độ và tốc độ.
C. Biên độ và gia tốc
D. Biên độ và tốc độ.
A. 6 cm.
B. 4 cm.
C. 2 cm.
D. 8 cm.
A. 0,5 s.
B. 0,25 s.
C. 1,5 s.
D. 0,75 s.
A. 81,75cm/s.
B. 68,28cm/s.
C. 54,62cm/s.
D. 149,41cm/s.
A. A = 4cm.
B. A = 6cm.
C. A = cm.
D. A = 12cm.
A.
B.
C.
D.
A. 10 Hz.
B. 10π Hz.
C. 20 Hz.
D. 20π Hz.
A. 1,44.
B. 1,2.
C. 1,3.
D. 1,69.
A. 15 N.
B. 10 N.
C. 20 N.
D. 5 N.
A. 1%.
B. 4%.
C. 3%.
D. 2%.
A. π rad/s.
B. 2 rad/s.
C. 2π rad/s.
D. 4 rad/s.
A. gia tốc không đổi còn vận tốc và li độ biến thiên điều hòa theo thời gian.
B. cả gia tốc, vận tốc và li độ đều biến thiên điều hòa theo thời gian.
C. cả gia tốc, vận tốc và li độ đều giảm dần theo thời gian.
D. gia tốc và li độ biến thiên điều hòa còn vận tốc biến đổi đều theo thời gian.
A. 1/12 s.
B. 1/6 s.
C. 1/2 s.
D. 1/4 s.
A. 2,78 s.
B. 2,84 s.
C. 2,61 s.
D. 2,96 s.
A. 0,3 s.
B. 0,5 s.
C. 0,4 s.
D. 0,6 s.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. F= -ma
A. chu kì của dao động.
B. biên độ dao động.
C. tần số góc của dao động
D. pha ban đầu của dao động.
A. 16 cm.
B. 8 cm.
C. 4 cm.
D. 2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 20cm.
B. 10cm.
C. –10cm.
D. 10√3cm.
A. 40 cm/s.
B. 30 cm/s.
C. 80 cm/s.
D. 60 cm/s.
A. 2,44 cm.
B. 0,73 cm.
C. 1,96 cm.
D. 0,97 cm.
A. x = 5cos(4πt - π/6)(cm) .
B. x = 5cos(4πt + 5π/6) (cm).
C. x = 5cos(4πt - π/3)(cm).
D. x = 5cos(4πt + 2π/3)(cm).
A. 80 cm.
B. 50 cm.
C. 30 cm.
D. 90 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,314 N.
B. 51,2 N.
C. 0,512 N.
D. 31,4 N.
A. 2 rad/s.
B. π rad/s.
C. 4 rad/s.
D. 2π rad/s.
A. 0,0612J.
B. 0,0756 J.
C. 0,0703 J.
D. 0,227 J.
A. 109,50.
B. 86,50.
C. 52,50.
D. 124,50.
A. 1m.
B. 0,8m.
C. 0,4m.
D. 0,2m.
A.
B.
C.
D.
A. 60 cm/s.
B. 67 cm/s.
C. 73 cm/s.
D. 58 cm/s.
A. 0,168s
B. 0,084s
C. 0,232s
D. 0,316s.
A. 24 cm/s.
B. 8 cm/s.
C. 16 cm/s.
D. 12 cm/s.
A. 6047/6 s.
B. 12103/12 s.
C. 12101/12 s.
D. 6053/6 s.
A. 2πA/vmax .
B. Avmax//π.
C. 2πAvmax.
D. 2πvmax/A.
A. là hàm bậc nhất của thời gian.
B. biến thiên điều hòa theo thời gian.
C. không đổi theo thời gian
D. là hàm bậc hai của thời gian.
A. Dao động của con lắc đồng hồ là dao động cưỡng bức.
B. Biên độ của dao động cưỡng bức là biên độ của lực cưỡng bức.
C. Dao động cưỡng bức có biên độ không đổi và có tần số bằng tần số của lực cưỡng bức.
D. Dao động cưỡng bức có tần số nhỏ hơn tần số của lực cưỡng bức.
A. đường hyperbol.
B. đường parabol.
C. đường elip.
D. đường thẳng
A. 4.
B. 5.
C. 6.
D. 7.
A. 3,0s.
B. 1,5s.
C. 1,2s.
D. 2s.
A. -6,5cm.
B. -6cm .
C. -5,89cm.
D. -7cm.
A. v =cm/s.
B. v = 4p cm/s.
C. v =-cm/s.
D. v = - 4pcm/s.
A. 2 cm.
B. 6 cm.
C. 8 cm.
D. 4 cm.
A. 1,5s
B. 0,5s.
C. 0,25s.
D. 0,75s.
A. 54,62cm/s.
B. 59,75cm/s.
C. 149,41cm/s.
D. 68,28cm/s.
A. A=12cm
B. A=6cm
C. A=4√3cm
D. A=4cm
A. 0,8 mJ.
B. 1,36 mJ.
C. 2 mJ.
D. 1,28 mJ.
A.khoảng thời gian giữa hai lần vật đi qua vị trí cân bằng.
B.thời gian ngắn nhất vật có li độ như cũ.
C.khoảng thời gian vật đi từ li độ cực đại âm đến li độ cực dương.
D.khoảng thời gian ngắn nhất mà vật thực hiện một dao động.
A. Giảm 3 lần.
B. Tăng lần.
C. Tăng lần.
D. Giảm lần.
A.
B.
C.
D.
A. F3
B. F1
C. F2
D. F4
A. 84,4cm.
B. 333,8cm.
C. 331,4cm.
D. 337,5cm.
A. 0,5s
B. 0,2s
C. 0,6s
D. 0,4s.
A. 12cm.
B. 18cm.
C.cm.
D. cm.
A. 1503,375s.
B. 1503,25s.
C. 1502,275s.
D. 1503s.
A. s = 4,5cm
B. s = 3,5cm
C. s = 3,25cm
D. s = 4,25cm
A. 10 s.
B. 1 s.
C. 0,31 s.
D. 126 s.
A. 0,152N.
B. 0,102N.
C. 0,263N.
D. 0,051N.
A. 0,8 J.
B. 0,3 J.
C . 0,6 J.
D. 0,9J.
A. 40 cm/s.
B. 60 cm/s.
C. 80 cm/s.
D. 30 cm/s.
A. 5cm; 4π rad
B. 5cm; (4πt) rad
C. 5cm; 0 rad
D. 5cm; π rad.
A. 25cm và 24cm.
B. 24cm và 23cm.
C. 26cm và 24cm.
D. 25cm và 23cm.
A. biên độ 6cm và cùng pha với S.
B. biên độ 8cm và ngược pha với S.
C. biên độ 8cm và cùng pha với S.
D. biên độ 6cm và ngược pha với S.
A. 0,15 mJ.
B. 0,25 mJ.
C. 1,5 mJ.
D. 2,5 mJ.
A. 20 Hz
B. 10π Hz
C. 10 Hz
D. 20π Hz
A. 1,44
B. 1,2
C. 1,69
D. 1,3
A. (s)
B. (s)
C. (s)
D. (s).
A. 15 N
B. 20 N
C. 10 N
D. 5 N
A. 1/2 (s).
B. 1/12 (s).
C. 1/6 (s).
D. 1/4 (s).
A. 2,84 s.
B. 2,96 s.
C. 2,61 s.
D. 2,78 s.
A.0,5s
B.0,4s
C.0,6s
D.0,3s.
A. 40 cm/s.
B. 92 cm/s.
C. 66 cm/s.
D. 12 cm/s.
A. 2cm.
B. 4cm.
D. 8cm.
D. 16cm.
A. x =5 cos (cm).
B. x = cos(− ?/2 ) (cm).
C. x = 5cos( + ?) (cm).
A. 0,152N.
B. 0,102N.
C. 0,263N.
D. 0,051N.
A. 10cm.
B. 20cm.
C. -10cm.
D.cm.
A. 40 cm/s.
B. 60 cm/s.
C. 80 cm/s.
D. 30 cm/s.
A. 2,44 cm.
B. 1,96 cm.
C. 0,97 cm.
D. 0,73 cm.
A. P1 luôn cân bằng với lực căng dây do vật không chuyển động theo phương của sợi dây
B. hai thành phần lực này không đổi theo thời gian
C. P1 có độ lớn tỉ lệ thuận với góc giữa dây và phương thẳng đứng
D. P1 nhỏ hơn hoặc bằng lực căng dây
A.
B.
C.
D.
A. 7 cm.
B. 1 cm.
C. 4 cm.
D. 5 cm.
A. biến thiên tuần hoàn theo thời gian với chu kì bằng chu kì dao động của vật.
B. biến thiên tuần hoàn theo thời gian với chu kì bằng nửa chu kì dao động của vật.
C. tăng gấp đôi khi biên độ dao động tăng gấp đôi.
D. bằng động năng của vật khi tới vị trí cân bằng.
A. cm.
B. 5 cm.
C. cm.
D. cm.
A. Li độ của vật luôn giảm dần theo thời gian.
B. Gia tốc cùa vật luôn giảm dần theo thời gian,
C. Vận tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
D. Biên độ dao động giảm dần theo thời gian.
A. 3023/2 s.
B. 6047/4 s.
C. 3025/2 s.
D. .6049/4 s
A. . .
B. .
D.
A. 4/9
B. 3/2
C. 9/4
D. 2/3.
A. 401,6 s.
B. 403,4 s.
C. 401,3 s.
D. 403,5 s
A. 20 cm/s.
B. 40 cm/s.
C. 10 cm/s.
D. 80 cm/s.
A. 2,6 cm.
B. 2,7 cm.
C. 3,6 cm.
D. 3,7 cm.
A. .
B.
C.
D .
A. lò xo không biến dạng.
B. vật có vận tốc cực đại.
C. vật đi qua vị trí cân bằng.
D. lò xo có chiều dài cực đại.
A. 0,4 J.
B. 0,5 J.
C. 0,3 J.
D. 0,2 J.
A. 1s.
B. 0,5s.
C. 1,2s.
D. 2s.
A. 7%.
B. 4%.
C. 10%.
D. 8%.
A. 2,26 s.
B. 2,61 s.
C. 1,60 s.
D. 2,77 s.
A. Biên độ của dao động duy trì giảm dần theo thời gian.
B. Dao động duy trì không bị tắt dần do con lắc không chịu tác dụng của lực cản.
C. Chu kì của dao động duy trì nhỏ hơn chu kì dao động riêng của con lắc.
D. Dao động duy trì được bổ sung năng lượng sau mỗi chu kì.
A.
B. .
C.
D.
A. 7 /24 s.
B. 1/ 4 s.
C. 5 /24 s.
D. 1/ 8 s.
A. 7,1o.
B. 10o.
C. 3,5o.
D. 2,5o.
A. 0,5(rad/s).
B. 2(rad/s).
C. 0,5π(rad/s).
D. π(rad/s).
A. Vận tốc của vật
B. Động năng của vật
C. Thế năng của vật.
D. Gia tốc của vật.
A. tự do
B. duy trì.
C. cưỡng bức.
D. tắt dần.
A. 4,50.1018J.
B. 2,25.1018J.
C. 1,50.1010J.
D. 0,75.1010J.
A. x = -12cos(2,5πt +π/4) (cm).
B. x = 4cos(5πt +π/4) (cm).
C. x = -12cos(5πt +π/4) (cm).
D. x = 4cos(5πt -3π/4) (cm).
A. Li độ và vận tốc.
B. Gia tốc với vận tốc.
C. Li độ và gia tốc.
D. Gia tốc lực kéo về.
A. 0,168s
B. 0,084s
C. 0,232s
D. 0,316s.
A. 88 mJ.
B. 98 mJ.
C. 60 mJ.
D. 72 mJ.
A. d = (1345 ± 2) mm
B. d = (1,345 ± 0,001) m.
C. d = (1345 ± 3) mm
D. d = (1,3450 ± 0,0005) m.
A. 20 cm .
B. 8 cm .
C. 10 cm .
D. 16 cm.
A.
B.
C.
D.
A. Biên độ.
B. Động năng.
C. Tốc độ.
D. Thế năng.
A. 2,5 cm.
B. 1 cm.
C. 4 cm.
D. 2 cm.
A. 21,6 cm.
B. 20,0 cm.
C. 19,1 cm.
D. 22,5 cm.
A. 10 N.
B. 1 N.
C. 25 N.
D. 100 N.
A. tự do.
B. cưỡng bức.
C. tắt dần.
D. duy trì.
A. |A1 - A2|.
D. A1 + A2.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. lg
D.
A. có độ lớn tỉ lệ thuận với độ lớn vận tốc của vật.
B. có độ lớn tỉ lệ nghịch với độ lớn li độ của vật.
C. luôn hướng về vị trí cân bằng.
D. luôn hướng ra xa vị trí cân bằng.
A. 100 g.
B. 1 kg.
C. 250 g.
D. 0,4 kg.
A. 37,5 mJ.
B. 50 mJ.
C. 150 mJ.
D. 75 mJ.
A. 0,938 s.
B. 1,99 s.
C. 1,849 s.
D. 1,51 s.
A. 1cm.
B. 2cm.
C. 4cm.
D. 8cm.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK