A. đường tròn.
B. đường elip.
C. đường parabol.
D. đường hypebol.
A. 5 cm/s
B. – 20π cm/s.
C. 0 cm/s.
D. 20π cm/s.
A. 5 cm/s
B. – 20π cm/s.
C. 0 cm/s.
D. 20π cm/s.
A. Chu kì của dao động cưỡng bức bằng chu kì của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật.
B. Biên độ của dao động cưỡng bức chỉ phụ thuộc vào tần số của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên vật.
C. Chu kì của dao động cưỡng bức luôn bằng chu kì dao động riêng của vật.
D. Biên độ của dao động cưỡng bức luôn bằng biên độ của ngoại lực tuần hoàn.
A. gia tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
B. biên độ dao động giảm dần theo thời gian.
C. li độ của vật luôn giảm dần theo thời gian.
D. vận tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.
A. A1 > A2.
B. A1 = A2.
C. A1 < A2.
D. A1 = 1,5A2.
A. 16 cm.
B. 2 cm.
C. 8 cm.
D. 4 cm.
A. a = -ω2x.
B. a = ω2x2.
C. a = -ωx2.
D. a = ω2x.
A. 100 g.
B. 4 kg.
C. 0,4 kg.
D. 250 g.
A. 4π cm/s.
B. 8π cm/s.
C. 6π cm/s.
D. 2π cm/s.
A. 0,2 m.
B. 2 cm.
C. 2 m.
D. 0,2 cm.
A. 2 cm.
B. 4 cm.
C. 1 cm.
D. 0,4 cm.
A. 60 cm/s.
B. 100 cm/s.
C. 90 cm/s.
D. 120 cm/s.
A. 40 cm/s2.
B. cm/s2.
C. cm/s2.
D. -40 cm/s2.
A. tần số dao động.
B. pha ban đầu.
C. chu kỳ dao động.
D. tần số góc.
A. Dao động có biên độ giảm dần theo thời gian.
B. Lực cản môi trường tác dụng lên vật luôn sinh công dương.
C. Cơ năng của dao động tắt dần không đổi theo thời gian.
D. Dao động tắt dần là dao động chỉ chịu tác dụng của nội lực.
A. chậm dần.
B. chậm dần đều.
C. nhanh dần đều.
D. nhanh dần.
A. Khối lượng quả nặng nhỏ.
B. Không có ma sát.
C. Biên độ dao động nhỏ.
D. Bỏ qua ma sát, lực cản môi trường và biên độ dao động nhỏ.
A. chu kỳ tỉ lệ với khối lượng vật.
B. chu kỳ tỉ lệ với độ cứng lò xo.
C. chu kỳ tỉ lệ với căn bậc hai của khối lượng vật.
D. chu kỳ tỉ lệ với căn bậc hai của độ cứng của lò xo.
A. Vật đổi chiều dao động khi đi qua vị trí biên.
B. Véc tơ gia tốc của vật luôn hướng về vị trí cân bằng.
C. Vật đổi chiều dao động khi véc tơ lực hồi phục đổi chiều.
D. Véc tơ vận tốc đổi chiều khi vật qua vị trí biên.
A. Gốc thời gian lúc vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều âm.
B. Gốc thời gian lúc vật có li độ x = A.
C. Gốc thời gian lúc vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương.
D. Gốc thời gian lúc vật có li độ x = – A.
A. dao động cưỡng bức
B. dao động tắt dần
C. dao động duy trì
D. cộng hưởng dao động
A. tăng 11%.
B. tăng 10%.
C. giảm 11%.
D. giảm 21%.
A. lcb = 32,5 cm
B. lcb = 33 cm
C. lcb = 35 cm
D. lcb = 32 cm
A. m = 2 kg.
B. m = 4 kg.
C. m = 1 kg.
D. m = 3 kg.
A. 1/15 s.
B. 0,2 s.
C. 0,1 s.
D. 0,05 s.
A. lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn tỉ lệ với bình phương biên độ.
B. gia tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
C. vận tốc của vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
D. lực kéo về tác dụng lên vật có độ lớn cực đại khi vật ở vị trí cân bằng.
A. Giảm lần.
B. Tăng lần.
C. Giảm 2 lần.
D. Tăng 2 lần.
A. 2π cm/s .
B. 22π cm/s.
C. 10π cm.
D. 12π cm/s.
A. Lực kéo về giảm dần theo thời gian.
B. Li độ giảm dần theo thời gian.
C. Động năng giảm dần theo thời gian.
D. Biên độ giảm dần theo thời gian.
A. 32 cm .
B. 4 cm.
C. 8 cm.
D. 16 cm.
A. 10 rad/s .
B. 20 rad/s.
C. 5 rad/s.
D. 15 rad/s.
A. 16 Hz đến 20 kHz.
B. 16 Hz đến 20 MHz.
C. 16 Hz đến 20000 kHz.
D. 16 Hz đến 200 kHz.
A. 1,6 s .
B. 0,5 s.
C. 2 s.
D. 1 s.
A. A = 18 cm .
B. A = 24 cm.
C. A = 6 cm.
D. A = 12 cm.
A. 25 cm/s .
B. 75 cm/s.
C. 100 cm/s.
D. 50 cm/s.
A. chu kì dao động.
B. tần số dao động.
C. pha ban đầu của dao động.
D. tần số góc của dao động.
A. 3 cm.
B. 2 cm.
C. 5 cm.
D. 12 cm.
A. 5% .
B. 9,75%.
C. 9,9%.
D. 9,5%.
A. 1 N .
B. 0 N.
C. 2 N.
D. 0,5 N.
A. amax = Aω2.
B. amax = A2ω2.
C. amax = Aω2.
D. amax = A2ω.
A. – 15 cm .
B. 15 cm.
C. 10 cm.
D. - 10 cm.
A. 98cm; 50cm.
B. 98cm; 50cm.
C. 50cm; 98cm.
D. 78cm; 30cm.
A. li độ, gia tốc và động năng.
B. động năng, thế năng và lực kéo về.
C. li độ, gia tốc và lực kéo về.
D. li độ, động năng và thế năng.
A. đường sin.
B. đường thẳng.
C. đường parabol.
D. đường elíp.
A. có độ lớn gia tốc cực đại.
B. đạt tốc độ cực đại.
C. có thế năng gấp đôi động năng.
D. có động năng bằng thế năng.
A. vị trí biên âm đến vị trí biên dương
B. vị trí cân bằng đến vị trí biên
C. vị trí biên dương đên vị trí biên âm
D. vị trí biên đến vị trí cân bằng
A. 4π rad/s.
B. 5,26 rad/s.
C. 6,93 rad/s.
D. 4 rad/s.
A. 5,42 cm/s.
B. 0,39 cm/s.
C. – 29,42 cm/s
D. 29,42 cm/s.
A. 2,95 s.
B. 2,786 s.
C. 2,786 s.
D. 2,83 s.
A. 2,417 cm.
B. 3,2 cm.
C. 4,243 cm.
D. 4,646 cm.
A. biên độ luôn giảm dần theo thời gian.
B. động năng luôn giảm dần theo thời gian.
C. li độ luôn giảm dần theo thời gian.
D. tốc độ luôn giảm dần theo thời gian.
A. Hai dao động ngược pha.
B. hai dao động vuông pha.
C. Hai dao động cùng pha.
D. Hai dao động lệch pha nhau một góc 0,25
A. 3A.
B. 4A.
C. A.
D. 2A.
A. giảm 2 lần.
B. không đổi.
C. tăng 2 lần.
D. tăng lần.
A. căn bậc hai chiều dài con lắc.
B. gia tốc trọng trường.
C. căn bậc hai gia tốc trọng trường.
D. chiều dài con lắc.
A. nhỏ hơn tần số của lực cưỡng bức.
B. bằng tần số của lực cưỡng bức.
C. lớn hơn tần số của lực cưỡng bức.
D. bằng tần số dao động riêng của hệ.
A. 9,78 m/s2.
B. 10 m/s2.
C. 9,86 m/s2.
D. 9,80 m/s2.
A. 120 g.
B. 400 g.
C. 40 g.
D. 10 g.
A. φ2 = φ1 + π.
B. φ2 = φ1 – π.
C. φ2 = φ1 + 0,5π.
D. φ2 = φ1 – 0,5π.
A. 4,9 N.
B. 10,78 N
C. 2,94 N.
D. 12,74 N.
A. 80 cm.
B. 32 cm.
C. 48 cm.
D. 56 cm.
A. có li độ -4 và chuyển động nhanh dần đều.
B. có li độ -4 và chuyển động chậm dần đều.
C. có li độ 4 và chuyển động chậm dần đều.
D. có li độ 4 và chuyển động nhanh dần đều.
A. cm.
B. cm.
C. 6 cm.
D. cm.
A. π/3.
B. π/4.
C. 2π/3.
D. π/6.
A. A.
B. 2A.
C. A
D. 0.
A. 4 cm.
B. 8 cm.
C. – 4 cm.
D. – 8 cm.
A. x2 = 7cos(5t + π/3) cm.
B. x2 = 3cos(5t - π/6) cm.
C. x2 = cos(5t + π/3) cm.
D. x2 = cos(5t - 2π/3) cm.
A. tần số dao động cưỡng bức càng lớn.
B. tần số ngoại lực càng gần tần số riêng của hệ.
C. biên độ dao động cưỡng bức càng lớn.
D. biên độ lực cưỡng bức bằng biên độ dao động riêng.
A. 0,42π.
B. 0,21π.
C. 0,62π.
D. 0,38π.
A. 10,98 m/s.
B. 1,82 m/s.
C. 2,28 m/s.
D. 3,31 m/s.
A. 2,0 s.
B. 1,5 s.
C. 1,6 s.
D. 3,2 s.
A. 2,43 s.
B. 1,21 s.
C. 1,68 s.
D. 1,50 s.
A. 3,73 cm.
B. 1,00 cm.
C. 6,46 cm.
D. 1,86 cm.
A. 13/60 s.
B. 1/12 s.
C. 1/60 s.
D. 7/60 s.
A. 9,7 ± 0,1 m/s2.
B. 9,7 ± 0,2 m/s2.
C. 9,8 ± 0,1 m/s2.
D. 9,8 ± 0,2 m/s2.
A. 500.
B. 400.
C. 300.
D. 600.
A. 1/10 s; 7,5 cm.
B. 1/3 s; 4,5 cm.
C. 1/3 s; 7,5 cm.
D. 1/10 s; 4,5 cm
A. 84,4cm.
B. 333,8cm.
C. 331,4cm.
D. 337,5cm.
A. 1502,275s.
B. 1503,125s.
C. 1503,375s.
D. 1503s.
A. s = 4,5 cm.
B. s = 3,5 cm
C. s = 3,25 cm.
D. s = 4,25 cm.
A. 0,15 mJ.
B. 0,25 mJ.
C. 1,5 mJ.
D. 2,5 mJ.
A. – 3 cm.
B. 3cm.
C. 2,5 cm.
D. – 2,5cm.
A. 0,152N.
B. 0,203N.
C. 0,263N.
D. 0,263N.
A. 5cm.
B. 8cm.
C. – 8 cm.
D. – 5 cm.
A. 30 cm/s.
B. 20 cm/s.
C. cm/s.
D. cm/s.
A. – 0,008J.
B. 0,016J.
C. – 0,016J.
D. 0,008J.
A. (2k + 1)π.
B. kπ.
C. (2k + 1)0,5π.
D. 2kπ.
A. 2cm; 4π rad.
B. 2cm; 4πt rad.
C. 2cm; 0 rad.
D. 2cm; 0 rad.
A. F = 0,5kx.
B. F = – kx
C.
D. F = kx.
A. 0,168s.
B. 0,084s.
C. 0,232s.
D. 0,316s.
A. biên độ 16 cm và cùng pha với S
B. biên độ 16cm và ngược pha với S.
C. biên độ 8cm và cùng pha với S.
D. biên độ 8cm và ngược pha với S.
A. 20cm/s.
B. 10cm/s.
C. 8cm/s.
D. 12cm/s.
A. 10 rad/s.
B. 5 rad/s.
C. 20 rad/s.
D. 15 rad/s.
A. 5π rad/s.
B. 2,5π rad/s.
C. 3,5π rad/s.
D. 4,5π rad/s.
A. x = 10cos(10t – π/2) cm.
B. x = 10cos(10t + π) cm.
C. x = 5cos(10t – π) cm.
D. x = 5 cos(10t) cm
A. x = 2cot(2πt) cm.
B. x = (3t)cos(5πt) cm.
C. x = cos(0,5πt3) cm.
D. x = cos(100πt) cm.
A. cách chọn gốc thời gian.
B. biên độ của con lắc.
C. cách kích thích dao động.
D. cấu tạo con lắc lò xo.
A. 9 cm.
B. 3 cm.
C. 5 cm.
D. 13 cm.
A. 1,0 s < t < 2,0 s.
B. 2,5 s < t < 3,5 s.
C. 1,0 s < t < 1,5 s.
D. 1,5s < t < 2,5 s.
A. lực cưỡng bức có tần số đạt giá trị cực đại.
B. biên độ của dao động cưỡng bức tăng đến giá trị cực đại.
C. biên độ của dao động cưỡng bức đạt đến giá trị cực tiểu.
D. tần số của dao động cưỡng bức tăng đến giá trị cực đại.
A. 0,0125 J.
B. 0,018 J.
C. 5,5 mJ.
D. 55 J.
A. Thế năng cực đại khi vật ở vị trí biên.
B. Động năng cực đại khi vật qua vị trí cân bằng.
C. Lực kéo về luôn luôn cùng pha với li độ.
D. Khi qua vị trí cân bằng lực kéo về đổi dấu.
A. 17 km/h.
B. 16,1 m/s.
C. 61,1 km/h.
D. 4,8 m/s.
A. vuông pha.
B. lệch pha nhau
C. lệch pha nhau
D. cùng pha.
A. 0,415 m/s2.
B. 0,367 m/s2.
C. 0,536 m/s2.
D. 0,628 m/s2.
A. 0,5 s.
B. π s.
C. 0,5π s.
D. 1 s.
A. 1,72.
B. 1,44.
C. 1,96.
D. 1,22.
A. tần số của dao động cưỡng bức bằng tần số dao động riêng.
B. chu kì của dao động cưỡng bức bằng chu kì lực cưỡng bức
C. biên độ của dao động cưỡng bức bằng biên độ dao động riêng.
D. tần số của dao động cưỡng bức bằng tần số lực cưỡng bức.
A. pha ban đầu
B. góc mà véctơ quay quét được trong thời gian t.
C. tần số góc.
D. pha của dao động ở thời điểm t.
A. 0,375 s.
B. 1,63 s.
C. 0,790 s.
D. 0,61 s.
A. W = 31W1.
B. W = 42W1.
C. W = 26W2.
D. W = 24W1.
A. biên độ và gia tốc
B. li độ và tốc độ
C. Biên độ và tốc độ
D. biên độ và năng lượng
A. Động năng.
B. Thế năng và cơ năng.
C. Động năng và cơ năng.
D. Thế năng.
A. truyền dao động cưỡng bức.
B. duy trì dao động tự do.
C. giảm cường độ lực gây xóc và làm tắt dần dao động.
D. điều chỉnh để có hiện tượng cộng hưởng dao động.
A. chậm dần.
B. nhanh dần đều.
C. nhanh dần.
D. chậm dần đều.
A. 2 s
B. 2,5 s
C. 1 s
D. 1,5 s
A. 5cm.
B. 3,5cm.
C. 1cm.
D. 7cm.
A. T = 0,925 s
B. T = 3,5 s
C. T = 0,5 s
D. T = 2,5 s
A. 16 N/m
B. 6,25 N/m
C. 160 N/m
D. 625 N/m
A. 62,8 cm/s
B. 50,25 m/s
C. 54,8 cm/s
D. 36 cm/s
A. 70,2ms.
B. 93,7 ms.
C. 187 ms.
D. 46,9 ms.
A. 5,8 s
B. 4,2 s
C. 8,5 s
D. 9,8 s
A. 46,8 cm
B. 46 cm
C. 45 cm
D. 48 cm
A. 21,96 cm/s
B. 26,12 cm/s.
C. 7,32 cm/s.
D. 14,64 cm/s
A. 15cm.
B. 5cm.
C. 10cm
D. 2,5 cm.
A. 5,25 s.
B. 4,33 s.
C. 4,67 s.
D. 5,0 s.
A. 100cm.
B. 25cm
C. 50cm.
D. 40cm.
A. tần số dao động riêng càng nhỏ.
B. tần số dao động riêng càng lớn.
C. lực cản của môi trường càng lớn.
D. lực cản của môi trường càng nhỏ.
A. 4 Hz.
B. 2 Hz.
C. 0,5 Hz
D. 1 Hz.
A. Chu kì là khoảng thời gian ngắn nhất để trạng thái dao động lặp lại.
B. Chu kì là khoảng thời gian để vật thực hiện được một dao động.
C. Chu kì là đại lượng nghịch đảo của tần số.
D. Chu kì là khoảng thời gian ngắn nhất để vật chuyển động từ biên nọ đến biên kia.
A. g = 9,8 ± 0,2 m/s2.
B. g = 9,7 ± 0,1 m/s2.
C. g = 9,7 ± 0,2 m/s2.
D. g = 9,8 ± 0,1 m/s2.
A. 0,25s.
B. 0,15s.
C. 0,1s.
D. 0,2s.
A. 0,25.
B. 0,2.
C. 0,15.
D. 0,1.
A. 109cm/s.
B. 108cm/s.
C. 110cm/s.
D. 111cm/s.
A.
B.
C.
D. 6 cm.
A. cùng pha .
B. lệch pha 0,5π
C. ngược pha.
D. lệch pha π/3.
A. vmax = Aω .
B. vmax = Aω2.
C. vmax = A2ω.
D. vmax = 2Aω.
A. Li độ của nó đạt cực tiểu.
B. Thế năng của nó bằng không.
C. Li độ của nó bằng không .
D. Vận tốc của nó đạt cực đại.
A. 4 cm .
B. 32 cm.
C. 16 cm.
D. 8 cm.
A. Động năng cực đại .
B. Gia tốc cực đại.
C. Tần số dao động.
D. Vận tốc cực đại.
A. 0,5T.
B. 0,25T.
C. 0,1T.
D. 0,125T.
A. 2 :1 .
B. 3 :1.
C. 4 :1.
D. 1 :1.
A. 33 mJ .
B. 42 mJ.
C. 10 mJ.
D. 19 mJ.
A. giảm khi tốc độ của vật tăng
B. tăng hay giảm phụ thuộc vào vận tốc ban đầu của vật lớn hay nhỏ.
C. không thay đổi.
D. tăng khi vận tốc của vật tăng.
A. 0,4 kg.
B. 1 kg.
C. 250 g.
D. 100 g.
A. 5/π Hz.
B. 2 Hz.
C. 2,5 Hz.
D. 2,5/π Hz.
A. 9/4.
B. 2/3.
C. 4/9.
D. 3/2.
A. 0,337 s.
B. 0,314 s.
C. 0,628 s.
D. 0,323 s.
A.
B. v2 = 53,7 cm/s.
C. v2=233,4cm/s.
D. cm/s.
A. 1,760 N; 1,44 N
B. 3,2 N; 1,6 N.
C. 3,2N; 0N.
D. 1,6N; 0N.
A. thế năng của vật ở vị trí biên.
B. tổng động năng và thế năng ở thời điểm bất kỳ.
C. động năng vào thời điểm ban đầu.
D. động năng của vật khi nó qua vị trí cân bằng.
A. 51,2mJ.
B. 10,24J.
C. 102,4mJ.
D. 5,12J.
A. Là chuyển động có phương trình li độ mô tả bởi hàm sin hoặc cosin theo thời gian.
B. Là chuyển động của một vật dưới tác dụng của một lực không đổi.
C. Là chuyển động của một vật dưới tác dụng của ngoại lực bằng không.
D. Là chuyển động mà trạng thái của vật lặp lại như cũ sau những khoảng thời gian bằng nhau.
A. tần số dao động.
B. chu kỳ dao động.
C. pha ban đầu.
D. tần số góc.
A. kA.
B. k2A.
C.
D. kA2.
A. 3,5 cm.
B. 7 cm.
C. 5 cm.
D. 1 cm.
A. 0,5kx2.
B. 0,5kx.
C. 2kx.
D. 2kx2.
A. Biên độ của dao động thành phần thứ hai
B. Tần số chung của hai dao động thành phần.
C. Độ lệch pha của hai dao động thành phần.
D. Biên độ của dao động thành phần thứ nhất.
A. tăng 2 lần.
B. tăng 4 lần.
C. giảm 2 lần.
D. giảm 4 lần.
A. Li độ.
B. Vận tốc.
C. Gia tốc.
D. Biên độ.
A. 1,5 m/s.
B. 0,67 m/s
C. 1,25 m/s.
D. 2,4 m/s.
A. 5,0 s.
B. 2,4 s.
C. 4,8 s.
D. 2,5 s.
A. 5,33 s.
B. 5,25 s.
C. 4,67 s.
D. 4,5 s.
A. 1,5 s.
B. 0,75 s.
C. 1,12 s.
D. 0,87 s.
A. biến thiên theo hàm bậc hai với thời gian.
B. không đổi theo thời gian.
C. biến thiên điều hòa theo thời gian.
D. biến thiên theo hàm bậc nhất của thời gian.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK