A. \(\left( 0;+\infty \right).\)
B. \(\mathbb{R}.\)
C. \(\left( -2;0 \right).\)
D. \(\left( -\infty ;-2 \right).\)
A. a<2
B. a>2
C. a=3
D. \(a\le 2.\)
A. \({{75}^{0}}.\)
B. \({{45}^{0}}.\)
C. \({{30}^{0}}.\)
D. \({{60}^{0}}.\)
A. \({{a}^{m}}.{{b}^{m}}={{\left( ab \right)}^{m}}.\)
B. \(\frac{{{a}^{m}}}{{{a}^{n}}}={{a}^{m-n}}.\)
C. \({{\left( {{a}^{m}} \right)}^{n}}={{a}^{m.n}}.\)
D. \({{a}^{m}}.{{a}^{n}}={{a}^{m.n}}.\)
A. \(-\frac{4}{3}.\)
B. \(\frac{4}{3}.\)
C. \(-4.\)
D. \(-\frac{28}{3}.\)
A. \(S=\left\{ -1;\frac{1}{2} \right\}.\)
B. \(S=\left\{ 0;1 \right\}.\)
C. \(S=\left\{ \frac{1-\sqrt{5}}{2};\frac{1+\sqrt{5}}{2} \right\}.\)
D. \(S=\left\{ -\frac{1}{2};1 \right\}.\)
A. Hàm số đồng biến trên \(\left( -\infty ;+\infty \right).\)
B. Hàm số nghịch biến trên \(\left( -\infty ;1 \right).\)
C. Hàm số nghịch biến trên \(\left( -\infty ;+\infty \right).\)
D. Hàm số nghịch biến trên \(\left( -1;1 \right).\)
A. m = 3
B. m = 5
C. \(m=\frac{17}{4}.\)
D. m = 4
A. \(x=0.\)
B. \(x=3.\)
C. \(x=2.\)
D. \(x=1.\)
A. \({{\log }_{a}}1=0.\)
B. \({{\log }_{a}}\left( {{x}^{\alpha }} \right)=\alpha .{{\log }_{a}}x.\)
C. \({{\log }_{a}}\frac{x}{y}={{\log }_{a}}x-{{\log }_{a}}y.\)
D. \({{\log }_{a}}\left( xy \right)={{\log }_{a}}x.{{\log }_{a}}y.\)
A. Mỗi hình đa diện có ít nhất bốn đỉnh.
B. Mỗi hình đa diện có ít nhất ba đỉnh.
C. Số đỉnh của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó.
D. Số mặt của một hình đa diện lớn hơn hoặc bằng số cạnh của nó.
A. 720 số.
B. 90 số
C. 20 số.
D. 120 số.
A. m = 2
B. \(m=-4.\)
C. \(m=-5.\)
D. \(m=-2.\)
A. \(V=\frac{{{a}^{3}}}{6}.\)
B. \(V={{a}^{3}}.\)
C. \(V=\frac{{{a}^{3}}}{3}.\)
D. \(V=\frac{2{{a}^{3}}}{3}.\)
A. \(\left( -\infty ;0 \right).\)
B. \(\left( 2;+\infty \right).\)
C. \(\left( 0;2 \right).\)
D. \(\left( -2;2 \right).\)
A. \(y=-\frac{1}{3}x-1.\)
B. \(y=3x-\frac{29}{3}.\)
C. \(y=3x-\frac{29}{3},y=3x+1.\)
D. \(y=-\frac{1}{3}x+\frac{29}{3}.\)
A. \(x-2y+5=0.\)
B. \(x-2y-4=0.\)
C. \(x+y+4=0.\)
D. \(-x+2y-4=0.\)
A. \(A_{16}^{5}.\)
B. \(A_{41}^{5}.\)
C. \(A_{25}^{5}.\)
D. \(C_{41}^{5}.\)
A. Tất cả các cạnh bên bằng nhau.
B. Tất cả các mặt bằng nhau.
C. Tất cả các cạnh bằng nhau.
D. Một cạnh đáy bằng cạnh bên.
A. 100
B. 20
C. 64
D. 80
A. \(y=2.\)
B. \(y=3.\)
C. \(x=1.\)
D. \(x=\frac{3}{2}.\)
A. \(y=x-\sqrt{{{x}^{2}}+1}.\)
B. \(y=\frac{2x-1}{x+1}.\)
C. \(y=\frac{{{x}^{2}}-3x+2}{{{x}^{2}}-x-2}.\)
D. \(y={{x}^{4}}+4{{x}^{2}}-3.\)
A. \(-2<m<-1\) hoặc \(0<m<1.\)
B. \(-1<m<0.\)
C. m > 0
D. \(m<-2\) hoặc \(m>1.\)
A. \(8{{a}^{3}}.\)
B. \(\frac{8{{a}^{3}}}{3}.\)
C. \(4{{a}^{3}}.\)
D. \(2{{a}^{3}}.\)
A. \(k=f'\left( a \right).\)
B. \(k=f\left( a \right).\)
C. \(k=f\left( b \right).\)
D. \(k=f'\left( b \right).\)
A. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( -\infty ;1 \right).\)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( -1;3 \right).\)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( -1;+\infty \right).\)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( -1;1 \right).\)
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại \(x=0.\)
C. Hàm số đạt cực đại tại \(x=5.\)
D. Hàm số đạt cực tiểu tại \(x=1.\)
A. \(m>0.\)
B. \(-1\le m<0.\)
C. \(m\ge 0.\)
D. \(m<-1.\)
A. \(\left[ 1;+\infty \right).\)
B. \(\mathbb{R}\backslash \left\{ 1;2;3 \right\}.\)
C. \(\left[ 3;+\infty \right).\)
D. \(\left( 3;+\infty \right).\)
A. \(\sqrt{3}\)
B. \(-\frac{1}{\sqrt{3}}.\)
C. \(-2\sqrt{3}.\)
D. \(-\sqrt{3}.\)
A. \(\left( -\infty ;1 \right)\cup \left( 2;+\infty \right).\)
B. \(\left( 1;2 \right).\)
C. \(\left( -\infty ;1 \right]\cup \left[ 2;+\infty \right).\)
D. \(\mathbb{R}\backslash \left\{ 1;2 \right\}.\)
A. \(y=8x-4.\)
B. \(y=8x+4.\)
C. \(y=-8x+12.\)
D. \(y=x+3.\)
A. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là \(\left( -1;3 \right).\)
B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là \(\left( 1;1 \right).\)
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là \(\left( 1;-1 \right).\)
D. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là \(\left( -1;1 \right).\)
A. \(S=\varnothing .\)
B. \(S=\left\{ 6 \right\}.\)
C. \(S=\left\{ 6;2 \right\}.\)
D. \(S=\left\{ 2 \right\}.\)
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A. 45
B. 180
C. 2
D. 90
A. \({{V}_{ABCDMNP}}=\frac{7}{30}V.\)
B. \({{V}_{ABCDMNP}}=\frac{19}{30}V.\)
C. \({{V}_{ABCDMNP}}=\frac{2}{5}V.\)
D. \({{V}_{ABCDMNP}}=\frac{23}{30}V.\)
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 46 triệu đồng
B. 51 triệu đồng
C. 75 triệu đồng
D. 36 triệu đồng
A. \(3x+3y+10=0.\)
B. \(x+y+10=0.\)
C. \(3x-3y-2=0.\)
D. \(x-y+10=0.\)
A. \(\left( 1;3 \right)\)
B. \(\left( -3;1 \right)\)
C. \(\left( -2;0 \right)\)
D. \(\left( -1;\frac{3}{2} \right)\)
A. \(\left( -3;0 \right).\)
B. \(\left( 3;+\infty \right).\)
C. \(\left( -\infty ;-3 \right).\)
D. \(\left( -2;2 \right).\)
A. \(m\ge \frac{4}{3}.\)
B. \(m\le \frac{4}{3}.\)
C. \(m\le \frac{1}{3}.\)
D. \(m\ge \frac{1}{3}.\)
A. 26
B. 16
C. 27
D. 44
A. \(\frac{1}{2}{{a}^{3}}.\)
B. \(\frac{2}{3}{{a}^{3}}.\)
C. \(\frac{1}{6}{{a}^{3}}.\)
D. \(\frac{1}{3}{{a}^{3}}.\)
A. \(\frac{2a\sqrt{5}}{5}.\)
B. \(\frac{a\sqrt{6}}{2}.\)
C. \(\frac{a\sqrt{3}}{2}.\)
D. \(\frac{a\sqrt{2}}{3}.\)
A. \(\frac{{{V}_{1}}}{{{V}_{2}}}=\frac{2}{5}.\)
B. \(\frac{{{V}_{1}}}{{{V}_{2}}}=\frac{3}{5}.\)
C. \(\frac{{{V}_{1}}}{{{V}_{2}}}=\frac{1}{5}.\)
D. \(\frac{{{V}_{1}}}{{{V}_{2}}}=\frac{1}{5}.\)
A. \(\frac{a\sqrt{3}}{3}.\)
B. \(\frac{2a}{\sqrt{3}}.\)
C. \(\frac{4a}{\sqrt{3}}.\)
D. \(\frac{a\sqrt{3}}{2}.\)
A. \(\left\{ \begin{align} & -1<m<3 \\ & m\ne 0\wedge m\ne 2 \\ \end{align} \right.. \)
B. \(\left\{ \begin{align} & -1<m<3 \\ & m\ne 0 \\ \end{align} \right.. \)
C. \(\left\{ \begin{align} & -3<m<1 \\ & m\ne -2 \\ \end{align} \right. \)
D. \(-3<m<1.\)
A. 9
B. 12
C. 10
D. 8
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK