A. \(\sin x=1\)
B. \(\cos x=0\)
C. \(\sin x=0\)
D. \(\cos x=1\)
A. 0
B. 2
C. \(\frac{1}{2}.\)
D. \(-\frac{1}{2}.\)
A. 6
B. 9
C. 27
D. 3
A. \(\underset{x\to {{x}_{0}}}{\mathop{\lim }}\,x={{x}_{0}}\)
B. \(\underset{x\to -\infty }{\mathop{\lim }}\,{{x}^{5}}=-\infty \)
C. \(\underset{x\to +\infty }{\mathop{\lim }}\,\frac{2}{{{x}^{2}}}=+\infty \)
D. \(\underset{x\to {{1}^{+}}}{\mathop{\lim }}\,c=c\)
A. \(\left( 0;1 \right)\)
B. \(\left( 1;+\infty \right)\)
C. \(\left( 0;2 \right)\)
D. \(\left( 1;2 \right)\)
A. \(y'=2x\)
B. \(y'=2x+1\)
C. \(y'=3x\)
D. \(y'=2{{x}^{2}}\)
A. \(y'=-\cos x+\frac{1}{{{\sin }^{2}}x}\)
B. \(y'=\cos x+\frac{1}{{{\sin }^{2}}x}\)
C. \(y'=-\cos x-\frac{1}{{{\sin }^{2}}x}\)
D. \(y'=\cos x-\frac{1}{{{\sin }^{2}}x}\)
A. \(V=\frac{1}{2}Bh\)
B. \(V=\frac{1}{6}Bh\)
C. \(V=\frac{1}{3}Bh\)
D. \(V=Bh\)
A. \(V=\sqrt{Bh}\)
B. \(V=Bh\)
C. \(V=3Bh\)
D. \(V=\frac{1}{3}Bh\)
A. \(P\left( A \right)=\frac{1}{2}\)
B. \(P\left( A \right)=3\)
C. \(n\left( \Omega \right)=6\)
D. \(n\left( A \right)=3\)
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( 0;2 \right).\)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( -\infty ;0 \right).\)
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( 2;+\infty \right).\)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( 0;2 \right).\)
A. \(-5+{{10}^{2020}}\)
B. \(-1+{{10}^{2020}}\)
C. \({{10}^{2020}}\)
D. \(1+{{10}^{2020}}\)
A. \(\frac{V}{3}\)
B. \(\frac{V}{9}\)
C. \(\frac{V}{27}\)
D. \(\frac{V}{6}\)
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A. \(y=\frac{3x-1}{x+1}\)
B. \(y=x+\frac{1}{x}\)
C. \(y={{x}^{3}}-{{x}^{2}}+x-1\)
D. \(y={{x}^{3}}-3x\)
A. 40
B. \({{P}_{2}}\)
C. \(A_{40}^{2}\)
D. \(C_{40}^{2}\)
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
A. Hàm số không liên tục tại \(x=0\)
B. Hàm số liên tục trên \(\mathbb{R}\)
C. Hàm số liên tục trên \(\left( 0;3 \right).\)
D. Hàm số gián đoạn tại \(x=\frac{1}{2}\)
A. \(y=3\)
B. \(x=1\)
C. \(x=-2\)
D. \(x=3\)
A. \(C_{12}^{3}{{x}^{15}}{{y}^{9}}\)
B. \(-C_{12}^{3}\)
C. \(C_{12}^{9}{{x}^{15}}{{y}^{9}}\)
D. \(-C_{12}^{3}{{x}^{15}}{{y}^{9}}\)
A. \(\frac{{{a}^{3}}\sqrt{2}}{3}\)
B. \(\frac{{{a}^{3}}\sqrt{6}}{6}\)
C. \(\frac{{{a}^{3}}\sqrt{6}}{4}\)
D. \(\frac{{{a}^{3}}\sqrt{15}}{6}\)
A. \(\sqrt{2}{{a}^{3}}\)
B. \(\sqrt{6}{{a}^{3}}\)
C. \(3{{a}^{3}}\)
D. \(3\sqrt{2}{{a}^{3}}\)
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. \(m>-4\)
B. \(m<8\)
C. \(-4<m<4\)
D. \(m<4\)
A. \(10,6m/s\)
B. \(58,8m/s\)
C. \(29,4m/s\)
D. \(176,4m/s\)
A. \(\frac{4\sqrt{3}}{3}\)
B. \(2\sqrt{3}\)
C. 2
D. 4
A. \({{150}^{0}}\)
B. \({{120}^{0}}\)
C. \({{135}^{0}}\)
D. \({{160}^{0}}\)
A. \(\frac{{{a}^{3}}}{3}\)
B. \({{a}^{3}}\)
C. \(\frac{{{a}^{3}}}{2}\)
D. \(\frac{{{a}^{3}}}{6}\)
A. \(2\sqrt{3}\)
B. \(\frac{4\sqrt{2}}{3}\)
C. \(\sqrt{2}\)
D. \(\frac{2\sqrt{2}}{3}\)
A. \(P=-4\)
B. \(P=-8\)
C. \(P=-4\sqrt{2}\)
D. \(P=-4\sqrt{2}-4\)
A. \({{60}^{0}}.\)
B. \({{45}^{0}}.\)
C. \({{30}^{0}}.\)
D. \({{90}^{0}}.\)
A. \(I=0\)
B. \(I=-\infty \)
C. \(I\) không xác định
D. \(I=+\infty \)
A. \(m\in \left( -\infty ;0 \right]\cup \left[ 1;+\infty \right)\)
B. \(m\in \left( -\infty ;0 \right)\cup \left( 1;+\infty \right)\)
C. \(m\in \left[ 0;1 \right]\)
D. \(m\in \left( 0;1 \right)\)
A. 5
B. 3
C. 2
D. 4
A. \(a\sqrt{\frac{15}{17}}\)
B. \(a\sqrt{\frac{15}{62}}\)
C. \(a\sqrt{\frac{30}{31}}\)
D. \(a\sqrt{\frac{15}{68}}\)
A. \(-C_{2021}^{1009}{{2}^{1009}}\)
B. \(-C_{2018}^{1009}{{2}^{1009}}\)
C. \(C_{2020}^{1010}{{2}^{1010}}\)
D. \(-C_{2022}^{1011}{{2}^{1011}}\)
A. \({{45}^{0}}\)
B. \({{60}^{0}}\)
C. \({{30}^{0}}.\)
D. \({{90}^{0}}.\)
A. 30
B. 37
C. 8
D. 14
A. \(6{{a}^{3}}\sqrt{3}\)
B. \(12{{a}^{2}}\sqrt{3}\)
C. \(18{{a}^{3}}\sqrt{3}\)
D. \(2{{a}^{3}}\sqrt{3}\)
A. \(\left( 2;3 \right)\)
B. \(\left( \frac{1}{2};1 \right)\)
C. \(\left( 0;\frac{3}{2} \right)\)
D. \(\left( -2;-1 \right)\)
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. \(S\in \left( 2;4 \right)\)
B. \(S\in \left( \frac{9}{2};6 \right)\)
C. \(S\in \left( 1;\frac{5}{2} \right)\)
D. \(S=\left( 0;\frac{5}{2} \right)\)
A. \(\sqrt{3}\)
B. \(\frac{3\sqrt{3}}{4}\)
C. \(\frac{3}{4}\)
D. 3
A. 12
B. 10
C. 11
D. 18
A. \(\left( -\frac{1}{4};\frac{3}{4} \right)\)
B. \(\left( \frac{-1}{4};\frac{1}{4} \right)\)
C. \(\left( \frac{5}{4};+\infty \right)\)
D. \(\left( \frac{1}{4};\frac{5}{4} \right)\)
A. \(\frac{\sqrt{6}}{3}\)
B. \(\frac{\sqrt{6}}{9}\)
C. \(\frac{2\sqrt{2}}{9}\)
D. \(\frac{\sqrt{2}}{9}\)
A. \(x=\frac{\sqrt{35}}{7}\)
B. x = 1
C. \(x=\frac{9}{4}\)
D. \(x=\frac{\sqrt{34}}{7}\)
A. \(\frac{1}{42}\)
B. \(\frac{11}{630}\)
C. \(\frac{1}{126}\)
D. \(\frac{1}{105}\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK