A.
B.
C.
D.
A. 96
B. 97
C. 98
D. 99
A. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số y =logaax đối xứng nhau qua đường thẳng y = x.
B. Hàm số với 0 < a < 1 đồng biến trên khoảng (-∞;+∞).
C. Hàm số với a > 1 nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞).
D. Đồ thị hàm số với a > 0 và a ≠ 1 luôn đi qua điểm M(a; 1).
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞).
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hoành.
A.
B. y = x
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. b > a > c
B. a > b > c
C. b > c > a
D. a > c > b
A. 28
B. 27
C. 26
D. 25
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+∞).
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hoành
A. b > a > c
B. a > b > c
C. b > c > a
D. a > c > b
A. 6.
B. 24.
C. 12.
D. 18
A. 52,1 triệu
B. 152,1 triệu
C. 4,6 triệu
D. 104,6 triệu
A. b > a > c
B. a > b > c
C. a > c > b
D. c > b > a
A. S = {2;5}
B.
C.
D. S = {-2;-5}
A. 0 < x < 2.
B. x > 2
C. -1 < x < 1.
D. x < 3
A. 2(a – b – 1).
B. 2(a + b - 1).
C. 2(a + b + 1).
D. 2(a - b + 1).
A. 96
B. 97
C. 98
D. 99
A. D = (-3;2)
B. D = R\{-3;2}
C. D = (-∞;-3)∪(2;+∞)
D. D = [-3;2]
A. x ∈ (-1;0)
B. x ∈ (1;+∞)
C. x ∈ R\[-1;0]
D. x ∈ (-∞;-1)
A. x ∈ (-∞;-5).
B. x ∈ (-∞;5).
C. x ∈ (-5;+∞).
D. x ∈ (5;+∞).
A. S = [1;6]
B. S = (5;6]
C. S = (5;+∞)
D. S = (1;+∞)
A. Hàm số có tập xác định là D = R.
B. Đồ thị hàm số với α > 0 không có tiệm cận
C. Hàm số với α < 0 nghịch biến trên khoảng (0;+∞)
D. Đồ thị hàm số với α < 0 có hai tiệm cận.
A. x ∈ (0;1).
B. x ∈ (1;+∞).
C. x ∈ (-1;0)∪(2;+∞).
D. x ∈ (0;2)∪(4;+∞).
A. Hàm số có tập xác định là D = R
B. Đồ thị hàm số với α > 0 không có tiệm cận.
C. Hàm số với α < 0 nghịch biến trên khoảng (0;+∞).
D. Đồ thị hàm số với α < 0 có hai tiệm cận.
A. m > 2 hoặc m < -2
B. -2 < m < 2
C. m > -2
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK