A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số luôn đồng biến trên R.
A. y = x-2
B. y = 2x - 1
C. y = -2x + 1
D. y = -x + 2
A. m = 3
B. m > 3
C. m ≤ 3
D. m < 3
A. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại
B. Hàm số đạt cực tiểu tại và đạt cực đại
C. Hàm số đạt cực đại tại và cực tiểu tại .
D. Hàm số đạt cực đại tại và cực tiểu tại
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số chỉ có đúng 2 điểm cực trị.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị.
A. m < 1
B. m ≤ -3
C. m ≤ 1
D. m < -3
A. -3 ≤ m ≤1.
B. m ≤ 1.
C. -3 < m < 1.
D. m ≤ -3; m ≥ 1.
A. m = -1
B. m = -2
C. m = 0
D. Không có m
A.
B.
C. 24 cm
D.
A. x = -2 và y = -3.
B. x = -2 và y = 1.
C. x = -2 và y = 3.
D. x = 2 và y = 1.
A. x = 1, x = 2 và y = 0.
B. x = 1, x = 2 và y = 2.
C. x = 1 và y = 0.
D. x = 1, x = 2 và y = -3.
A. x = 3 và y = -3.
B. x = 3 và y = 0.
C. x = 3 và y = 1.
D. y = 3 và x = -3.
A. Khi m = 3 thì (C) không có đường tiệm cận đứng.
B. Khi m = -3 thì (C) không có đường tiệm cận đứng.
C. Khi m ≠ ±3 thì (C) có tiệm cận đứng x = -m tiệm cận ngang y = m.
D. Khi m = 0 thì (C) không có tiệm cận ngang.
A. y = ±1.
B. x = 1.
C. y = 1.
D. y = -1.
A. (0;2)
B. (-1;0); (2;1)
C. (0;-1); (2;1)
D. (1;2)
A. y = -9x + 5
B. y = 9x + 5
C. y = -9x - 5
D. y = 9x - 5
A. y = -18x + 49
B. y = -18x - 49
C. y = 18x + 49
D. y = 18x - 49
A. m > 1
B.
C. -3 < m < 1
D. m < -3
A. 0.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
A. 0 < m < 1
B.
C. -1 < m < 0
D.
A. -2 < m < -1
B.
C. -1 < m < 2
D.
A. (-2;2)
B.
C. R
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
A. x = 1 và y = -3.
B. x = 2 và y = 1.
C. x = 1 và y = 2.
D. x = - 1 và y = 2.
A. Khi m = 3 thì (C) không có đường tiệm cận đứng.
B. Khi m = -3 thì (C) không có đường tiệm cận đứng.
C. Khi m ≠ ±3 thì (C) có tiệm cận đứng x = -m; tiệm cận ngang y = m.
D. Khi m = 0 thì (C) không có tiệm cận ngang.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1, tiệm cận ngang y = -1.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = -1, tiệm cận ngang y = 1.
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang.
A.
B.
C.
D.
A. m = 3
B. m > 3
C. m ≤ 3
D. m < 3
A. y= - 9x - 26.
B. y = 9x - 26.
C. y = -9x - 3.
D. y = 9x- 2.
A.
B. 2 < m < 6
C. -6 < m < -2
D.
A. Không tồn tại.
B. m = 0
C. m = -3
D. m = 3
A. m < - 3.
B. m ≤ - 3.
C. m ≤ 1.
D. m < 1 .
A. m ≤ 0.
B. m ≤ 12.
C. m ≥ 0.
D. m ≥ 12.
A.
B.
C. m = -1
D.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số luôn đồng biến trên R.
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = -2.
A. x = 1; x= 2 và y = 0.
B. x = 1; x = 2 và y = 2.
C. x = 1 và y = 0.
D. x = 1; x = 2 và y = -3.
A.
B.
C.
D.
A. M(0; 3).
B. M(1; 2).
C. M(-1; -2).
D. M(0; 1).
A. Hình (I) và (II).
B. Hình (I).
C. Hình (I) và (III).
D. Hình (III).
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. y = -3x - 2
B. y = -3x + 1
C.
D.
A. m > 4
B. m ≥ 4
C. m ≤ 2
D. 2 < m < 4
A. m = 9
B. m ≤ 0
C. m ≤ 0 hoặc m = 9
D. m < 0
A.
B. m = 0
C.
D. m = 2
A.
B.
C. -3 < m < 1
D.
A.
B. m < 0 hoặc
C.
D.
A. 2 (s)
B. 12 (s)
C. 6 (s)
D. 4 (s)
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 2
C. m = 3
D. m = 1
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số chỉ có đúng 2 điểm cực trị.
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị.
A. Chỉ (I).
B. (I) và (II).
C. (II) và (III).
D. (I) và (III).
A. y = 2 và x = 0.
B. x = 2 và y = 0.
C. x = 2 và y = 3.
D. y = 2 và x = 3.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = -1, tiệm cận ngang y = 2.
B. Hàm số nghịch biến trong khoảng
C. Hàm số có hai cực trị.
D. Hàm số đồng biến trong khoảng
A. a = 2; b = -1; c = 1
B. a = 2; b = 1; c = 1
C. a = 2; b = 2; c = -1
D. a = 2; b = 1; c = -1
A. m + n = -1.
B. m + n = 1.
C. m + n = -3.
D. m + n = 3 .
A. m = 0; m = ±1.
B. m = -1
C. m = ±1
D. m = 1
A. A(-1; -3); B(3; 1)
B. A(1; -1); B(0; -2)
C. A(-1; -3); B(0; -2)
D. A(1; -1); B(3; 1)
A. y = 18x + 49
B. y = -18x- 49
C. y = -18x + 49
D. y= 18x- 49
A. (-1;1)
B.
C. R
D.
A. {0}
B. R
C. {-3}
D. (-3; +∞).
A. m > 1
B. m ≤ 1
C. m < 1
D. m ≥ 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12.
B. 24.
C. 6.
D. 32.
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
A. Hàm số đạt cực đại tại x =2 và đạt cực tiểu tại x = 0.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và đạt cực đại x = 0.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = - 2.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số luôn đồng biến trên R.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;3)
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
C. Hàm số đạt cực đại x = 2.
D. Hàm số không có cực trị.
A. (0; 2)
B. (-1; 0); (2; 1)
C. (0; -1); (2; 1)
D. (1; 2)
A. m = 1
B. m ≠ 1
C. m > 1
D. m tùy ý.
A.
B.
C.
D.
A. m = -1; m = 9.
B. m = -1
C. m = 9
D. m = 1; m = -9
A. Ngày thứ 19.
B. Ngày thứ 5.
C. Ngày thứ 16.
D. Ngày thứ 15.
A. m = 2 hoặc m = 0.
B. m = 2
C. m = -2
D. m = ±2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK