A. 6.
B. 3.
C. 5.
D. 2.
A. 15.
B. 9.
C. 0.
D. 3.
A. m = -6
B. m = -3
C. m = -4
D. m = -5
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. 2
B. Vô nghiệm
C. 3
D. 4
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3).
A. 3
B.. 4
C. 1
D. 2
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. Điểm cực tiểu của hàm số.
B. Giá trị cực đại của hàm số.
C. Điểm cực đại của hàm số.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. 6.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
A. 13
B. 12
C. 15
D. 14
A. m = 6
B. m = 7
C. m = 5
D. m = 9
A. 8.
B. 10.
C. 6.
D. 4.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 8
B. 10
C. 11
D. 9
A. m (0;1)
B. m (-2;-1)
C. m (1;2)
D. m (-1;0)
A. b < 0 < a
B. b < a < 0
C. a < b < 0
D. 0 < b < a
A. b < 0 < a
B. b < a < 0
C. a < b < 0
D. 0 < b < a
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. 0
B. 1
C. 4
D. 5
A. 3
B. 2
C. 5
D. 1
A. (-; 0]
B. [-;+)
C. (-;-]
D. (0;+]
A. y = -3x+5
B. y = -5x+7
C. y = -5x+3
D. y = -4x+6
A. y = -x-3
B. y = 11x+4
C. y = -x+3
D. y = 4x-1
A. = 2
B. = -3
C. = -1
D. = 8
A . Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;0)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;+)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng(-;+)
A. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang.
B. Đồ thị (C) không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị (C) có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị (C) có tiệm cận.
A. m + 2M = 17
B. m + 2M = -37
C. m + 2M = 51
D. m + 2M = -24
Ạ. (-1;+)
B. [0;+)
C. (0;+)
D. [-1;+)
A. m < 0
B. 0 < m <
B. m <
D. Không tồn tại.
A. f(2) + f(3) = 4
B. f(-1)= 2
C. f(2) = 1
D. f(2018) > f(2019)
A. m < 1.
B. m > 1.
C. không tồn tại m.
D. m = 1.
A. a = b = 0; c = 2
B. a = c = 0; b = 2
C. a = 2; b = c = 0
D. a = 2; b = 1; c = 0
A. (2;4).
B. (1;3).
C. (-1;3).
D. (5;6).
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
A. (-;-)
B. (-;-]
C. [-2;-]
D. [-;+)
A. b < 0 < a
B. a < 0 < b
C. 0 < b < a
D. b < a < 0
A.
B. 0
C.
D. -
A. S =
B. S = [0;1]
C. S = [-1;0]
D. S = {-1}
A. m >
B. m < 0
C. 0 < m <
D. m > 0
A. Vô số.
B. Không có.
C. 1.
D. 4.
A. 3.
B. 0.
C. 2.
D. 1.
A. (C) không có tiệm cận ngang.
B. (C) có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 2 và x = -2.
C. (C) có đúng một tiệm cận ngang.
D. (C) có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 2 và y = -2.
A. (4;7).
B. (2;3).
C. (-;-1)
D. (-1;2).
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. m > 0 hoặc m < -4
B. m 0 hoặc m -4
C. m > 0 hoặc m -4
D. m
A. 1 < < 5
B. -7 < < -5
C. -4 < < 0
D. < -8
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại y = -2.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và cực đại tại y = 0.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại y = 0.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và cực tiểu tại y = 0.
A. m 1
B. m 1
C. m -1
D. m -1
A. y =
B. y =
C. y =
D. y = cot2x
A. = 2
B. =
C. = 4
D. = 0
A. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị.
B. Hàm số chỉ có đúng hai điểm cực trị.
C. Hàm số chỉ có đúng ba điểm cực trị.
D. Hàm số không có cực trị.
A. 1.
B. -1.
C. 3.
D. -3.
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. T = 1.
B. T = 2.
C. T = 3.
D. T = 4.
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 5.
A. -4m 0
B. m > -4; m < 0
C. m > 0; m < -4
D. -4 < m < 0
A. 3
B. 4
C. 2
D.
A. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và có giá trị nhỏ nhất bằng 0.
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (;0) và (0;)
A.
B.
C.
D.
A. m
B. m
C. 0 < m <
D. 0 m
A. m < -
B. - < m 1
C. - m <1
D. - < m <1
A. 10.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
A. m = -1.
B. m = 0.
C. m = 1.
D. m = 2.
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
A. m
B. m
C. m
D. m
A. 1 < m < 5
B. -1 < m < 2
C. m < -1; m > 2
D. m < 1; m > 5
A. 7.
B. -4.
C. 5.
D. 6.
A. Hàm số y = f(x) đạt cực tiểu tại điểm x0 khi và chỉ khi đạo hàm đổi dấu từ âm sang dương khi qua x0.
B. Nếu f'(x) = 0 và f''(x) = 0 thì x0 là cực tiểu của hàm số
C. Nếu f'(x) = 0 và f''(x) = 0 thì x0 không phải là cực trị của hàm số đã cho.
D. Hàm số y = f(x) đạt cực tiểu tại điểm x0 khi và chỉ khi x0 là nghiệm của đạo hàm.
A. x = 0; y = 0; y = 2; y = 1
B. x = 1; y = 2; y = 1
C. x = 1; y = 0; y = 1
D. x = 1; y = 0
A. -1,5 < m 0
B. m 1
C. -1 m 0
D. -1 < m < 0,5
A. [-1;+)
B. [1;2]
C. (-;2]
D. [2;+)
A. m = 2, m -1
B. m > 0, m = -1
C. m = -2; m > -1
D. -2 < m < -1
A. S = 6.
B. S = 4.
C. S = 9.
D. S = 7.
A. = 2
B. = 0
C. = f(-3)
D. = f(4)
A. y = 2
B. y =
C. y = 4
D. y = -2
A. f(1,5) < 0 < f(2,5)
B. f(1,5) < 0; f(2,5) < 0
C. f(1,5) > 0; f(2,5) > 0
D. f(1,5) > 0 > f(2,5)
A. -6.
B. 9.
C. 6.
D. 8.
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. |x-2y| = 10
B. |x-2y| = 9
C. |x-2y| = 6
D. |x-2y| = 8
A. m < 0.
B. m > 1.
C. m 1
D. m 0
A. (C) có một điểm cực trị.
B. (C) có ba điểm cực trị.
C. (C) có hai điểm cực trị.
D. (C) có bốn điểm cực trị.
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. 0.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
A. 4.
B. -5.
C. 12.
D. -6.
A. f đạt cực tiểu tại x = 0.
B. f đạt cực tiểu tại x = -2.
C. f đạt cực đại tại x = -2.
D. Cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại.
A. m = -4
B. m = 0.
C. m = -3.
D. m = 4.
A. 4 máy.
B. 6 máy.
C. 5 máy.
D. 7 máy.
A. m -1
B. m < 1.
C. m < -3.
D. m -3
A.m = 0
B. m = 1.
C. m = 2.
D. m = -2.
A. (-1;+)
B. (-;0)
C. (-2;0)
D. (-;-1)
A. 2016.
B. 2019.
C. 2017.
D. 2018.
A. Nếu f'(x0) = 0 thì hàm số đạt cực trị tại x = x0.
B. Nếu hàm số đạt cực tiểu tại x = x0 thì f'(x0) < 0.
C. Nếu hàm số đạt cực trị tại x = x0 thì f'(x0) = 0.
D. Hàm số đạt cực trị tại x = x0 khi và chỉ khi f'(x0) = 0.
A. y = 2, x = 1.
B. y = 1, x = 1.
C. y = -2, x = 1.
D. y = 1, x = -2.
A. y = -3x + 1
B. y = -3x -2
C. y = 3x + 13
D. y = 3x - 2
A. 0.
B. 3.
C. 1.
D. 2.
A. x = 1.
B. x = -2.
C. x = 2.
D. x = -1.
A. Đồng biến trên (-2;3).
B. Nghịch biến trên (-2;3).
C. Nghịch biến trên (-;-2)
D. Đồng biến trên (2;+)
A. 4.
B. 1.
C. 0.
D. -4.
A. Hàm số f(x) có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất trên D.
B. Hàm số f(x) có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên D.
C. Hàm số f(x) có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất trên D.
D. Hàm số f(x) không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên D.
A. y = 45x - 83
B. y = 45x + 173
C. y = 45x + 83
D. y = 45x - 173
A. m (-1;0)
B. m (0;1)
C. m (-3;-1)
D. m (1;3)
A. 1.
B. 5.
C. 4.
D. 0.
A. m > 2
B. m < -2 hoặc m > 2
C. m -2
D. m < -2
A. m > 0
B. m >
C. m >
D. m > , m1
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 0.
A. -2.
B. 2.
C. -1.
D. 0.
A. 0m1
B. 0<m<1
C. 0<m1
D. 0m<1
A. m0
B. m0
C. m1
D. m = -1
A. y = -2
B. y = 1
C. x = 2
D. y = -1
A. 2.
B. – 2.
C. 0.
D. – 4.
A. y = 1
B. x = 1
C. x = 2
D. x = -1
A. S =
B. S =
C. S =
D. S =
A. m < 1
B. m > 0
C. m < 0
D. m = 0
A. 0.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A. 0.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A. 0.
B. – 3.
C. – 9.
D. 6.
A. 3x + 5y - 37 = 0
B. 5x - 3y - 5 = 0
C. 3x - 5y - 13 = 0
D. 3x + 5y - 20 = 0
A. m (-;0]
B. m (3;+)
C. m [0;]
D. m (-;0)
A. m 0 hoặc 1 m < 2
B. 1 m < 2
C. m 0
D. m > 2
A. (1;+)
B. (0;2)
C. (-;-1)
D. (1;3)
A. Không có hàm số nào cả.
B. Chỉ g(x)
C. Cả f(x), g(x)
D. Chỉ f(x)
A. (-1;+)
B. (-1;1)
C. (-;1)
D. (1;+)
A. 0.
B. -9.
C. -10.
D. -1.
A. d có hệ số góc âm.
B. d song song với đường thẳng x = 3.
C. d có hệ số góc dương.
D. d dong dong với đường thẳng y = 3.
A. Hàm số y = ln là hàm số chẵn.
B. Tập giá trị của hàm số y = ln là
C. Hàm số y = ln có tập xác định là
D.
A. (2;4).
B. (-2;0).
C. (0;2).
D. (-4;2).
A. a < 0, b < 0, c < 0, d < 0
B. a > 0, b > 0, c < 0, d > 0
C. a > 0, b < 0, c < 0, d > 0
D. a > 0, b < 0, c > 0, d > 0
A. m (0;8).
B. m (;8).
C. m (-1;3).
D. m (0;).
A. m (-;-4)
B. m (-;-4) (4;+)
C. m [4;+)
D. m (4;+)
A. 5.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. m 3
B. m = 3
C. m < 3
D. m > 3
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. -3m1
B. m1
A. m-3 hoặc m 1
D. -3 < m < 1
A. m = -1 hoặc m = 6
B. 0m5
C. m = 0 hoặc m = 6
D. m = 0 hoặc m = 7
A. m > 4
B. |m| 4
C. m < -4
D. -4 < m < 4
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng và đồng biến trên khoảng .
A. [-1;4)\{2;3}
B. [-1;4)
C. (-1;4]\{2;3}
D. (-1;4)\{2;3}
A. x = -2 và y = -3
B. y = -2 và x = -3
C. x = -2 và y = 1
D. x = 2 và y = 1
A. x = 2
B. x = 0
C. x = 0; x = 2
D. x = 0; x = -2
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (0;2)
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+)
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-;-2)
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-1;0).
A. m 0
B. m 0
C. m 12
D. m 12
A. m < -8
B. -8 < m < 8
C. m
D. m > 8
A. y = |x+3| + |x-3|
B. y = - 2017
C. y =
D. y =
A. 2017
B. 2015
C. Vô số
D. 2016
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. -2 < m -1
B. -2 m -1
C. 2 m 2
D. -2 < m < 2
A. a < 0, b > 0, c > 0
B. a < 0, b > 0, c < 0
C. a < 0, b < 0, c > 0
D. a < 0, b < 0, c < 0
A. S = 2
B. S = 0
C. S = -1
D. S = 1
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. m = 2
B. m = 3
C. m = 4
D. m = 1
A. 2015
B. 2016
C. 2018
D. 4035
A. 1375000.
B. 3781250.
C. 2500000.
D. 3000000.
A. 999.
B. 1001.
C. 1998.
D. 1000.
A. 0
B. 4
C. 3
D. 1
A. m 2015, m 2019.
B. 2015 < m < 2019.
C. m = 2015, m = 2019.
D. m < 2015, m > 2019.
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
A. x = 1 và y = 2
B. x = 2 và y = 1
C. x = 1 và y = -3
D. x = -1 và y = 2
A. m > 6
B. m < 6 và m 2
C. 2 < m < 6 hoặc m < -3
D. m < 0 hoặc 2 < m < 6
A. Hàm số y = f(x) +1 đồng biến trên khoảng (a;b)
B. Hàm số y = -f(x) + 1 nghịch biến trên khoảng (a;b).
C. Hàm số y = f(x) +1 đồng biến trên khoảng (a;b).
D. Hàm số y = -f(x) -1 nghịch biến trên khoảng (a;b)
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (-1;0) và (1;+)
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (-;-1) và (0;1).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (-1;0) và (1;+).
A. Hàm số g(x) nghịch biến trên (0;2).
B. Hàm số g(x) đồng biến trên (2;+).
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-;-2).
D. Hàm số g(x) nghịch biến trên (-1;0).
A. -2 m < -1 hoặc m > 1
B. m -1 hoặc m > 1
C. -1 < m < 1
D. m < -1 hoặc m 1
A. a > 0, b < 0, c < 0.
B. a < 0, b < 0, c < 0.
C. a < 0, b > 0, c < 0.
D. a > 0, b < 0, c > 0.
A. T = + 6
B. T = + 3
C. T = - 3
D. T = - 6
A. 2
B. 4
C.
D. 1
A. -3 m < 1
B. -2 < m
C. -1 m
D. 0 m <
A. -4
B. -
C. -6
D. 1 - 4
A. 50 (km)
B. 60 (km)
C. 55 (km)
D. 45 (km)
A. (0;6)
B. (6;33)
C. (1;33)
D. (1;6)
A. 188
B. 263
C. 363
D. 365
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK