A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 3
B. 4
C. 2
D. 0
A. \(m \ge 0.\)
B. \(m>0\)
C. \(m \ne 0.\)
D. \(m<0\)
A. Số mặt và số đỉnh bằng nhau.
B. Số đỉnh của khối chóp bằng 2n+1
C. Số mặt của khối chóp bằng 2n
D. Số cạnh của khối chóp bằng n+1
A. \(D = \left( {0;3} \right)\)
B. \(D = R\backslash \left\{ {0;3} \right\}\)
C. \(D = \left( { - \infty ;0} \right) \cup \left( {3; + \infty } \right)\)
D. \(D=R\)
A. \(\frac{{{5^a}}}{{{5^b}}} = {5^{a - b}}.\)
B. \(\frac{{{5^a}}}{{{5^b}}} = {5^{\frac{a}{b}}}.\)
C. \(\frac{{{5^a}}}{{{5^b}}} = {5^{ab}}.\)
D. \(\frac{{{5^a}}}{{{5^b}}} = {5^{a + b}}.\)
A. \(\frac{2}{3}.\)
B. 0
C. \(\frac{1}{5}.\)
D. - 2
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. \(y = {x^3} - {\rm{3}}{x^2} + 4.\)
B. \(y = - {x^3}{\rm{ + 3}}{x^2} - 4\)
C. \(y = {x^3} - {\rm{3}}{x^2} - 4.\)
D. \(y = - {x^3} - {\rm{3}}{x^2} - 4.\)
A. Hình tròn
B. Khối trụ
C. Hình trụ
D. Mặt trụ
A. \({\log _a}\left( {x + y} \right) = {\log _a}x + {\log _a}y.\)
B. \({\log _a}{x^2} = 2{\log _a}x.\)
C. \({\log _a}\left( {xy} \right) = {\log _a}\left| x \right| + {\log _a}\left| y \right|.\)
D. \({\log _a}\left( {xy} \right) = {\log _a}x + {\log _a}y.\)
A. \(\frac{{10\pi }}{7}{a^3}.\)
B. \(\frac{\pi }{3}{a^3}.\)
C. \(\frac{{5\pi }}{2}{a^3}.\)
D. \(\frac{{10\pi }}{9}{a^3}.\)
A. Khối mười hai mặt đều.
B. Khối lập phương.
C. Khối hai mươi mặt đều.
D. Khối tứ diện đều.
A. 120
B. 54
C. 72
D. 69
A. 80
B. 160
C. 240
D. 60
A. Hàm số \(y = {\left( {\frac{{2018}}{\pi }} \right)^{{x^2} + 1}}\) đồng biến trên R.
B. Hàm số \(y = \log x\) đồng biến trên \((0; + \infty )\).
C. Hàm số \(y = \ln ( - x)\) nghịch biến trên khoảng \(( - \infty ;0)\).
D. Hàm số \(y = {2^x}\) đồng biến trên R.
A. Hàm số nghịch biến trên \(\left( { - \infty ;1} \right)\).
B. Hàm số nghịch biến trên \(\left( { - \infty ;0} \right) \cup \left( {1; + \infty } \right).\)
C. Hàm số đồng biến trên \(\left( {0;1} \right)\).
D. Hàm số đồng biến trên \(\left( { - \infty ;2} \right)\).
A. h = 3m
B. h = 1m
C. h = 1,5m
D. h = 2m
A. \(y' = \frac{2}{{2x + 1}}.\)
B. \(y' = \frac{1}{{2x + 1}}.\)
C. \(y' = \frac{1}{{\left( {2x + 1} \right)\ln 2}}.\)
D. \(y' = \frac{2}{{\left( {2x + 1} \right)\ln 2}}.\)
A. \(\frac{{\pi \sqrt 2 }}{6}{a^3}.\)
B. \(\frac{{\pi \sqrt 2 }}{12}{a^3}.\)
C. \(\frac{{\pi \sqrt 2 }}{4}{a^3}.\)
D. \(\frac{{\pi \sqrt 2 }}{12}{a^2}.\)
A. \(2y' + y'' = \sqrt 2 {\rm{cos}}\left( {2x - \frac{\pi }{4}} \right).\)
B. \(4y - y'' = 2.\)
C. \(4y + y'' = 2.\)
D. \(2y' + y'.t{\rm{anx}} = 0.\)
A. \(\alpha > \beta > \gamma .\)
B. \(\beta > \alpha > \gamma .\)
C. \(\beta > \gamma > \alpha .\)
D. \(\gamma > \beta > \alpha .\)
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x=1, tiệm cận ngang là đường thẳng y=0
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x= -1, tiệm cận ngang là đường thẳng y=0
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x=1, không có tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x=1, tiệm cận ngang là đường thẳng y=2018
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. \(\frac{{\sqrt 3 }}{{12}}{x^3}.\)
B. \(\frac{{\sqrt 3 }}{{2}}{x^3}.\)
C. \(\frac{{\sqrt 3 }}{{3}}{x^3}.\)
D. \(\frac{{\sqrt 3 }}{{6}}{x^3}.\)
A. \(\left( {1, + \infty } \right)\)
B. \(\left( {2, + \infty } \right)\)
C. \(\left[ {2, + \infty } \right)\)
D. \(\left[ {1, + \infty } \right)\)
A. 27
B. 28
C. 30
D. 25
A. - 2018
B. 2018
C. 2020
D. - 2020
A. \(V = 7{a^3}.\)
B. \(6\sqrt 2 {a^3}.\)
C. \(V = 8{a^3}.\)
D. \(V = 6{a^3}.\)
A. \(d = \frac{{3a}}{2}.\)
B. \(d=a\)
C. \(d = \frac{{2a}}{3}.\)
D. \(d = \frac{{a}}{3}.\)
A. \(a < 0;b \le 0.\)
B. \(ab < 0.\)
C. \(a > 0;b \ge 0.\)
D. \(ab \ge 0.\)
A. \(a > 1,b > 1.\)
B. \(a > 1,0 < b < 1.\)
C. \(0 < a < 1,b > 1.\)
D. \(0 < a < 1,0 < b < 1.\)
A. \( - 1 - a\)
B. \(2-a\)
C. \(2a+1\)
D. \(-2-a\)
A. \(\frac{{2a}}{{\sqrt {10} }}.\)
B. \(\frac{{3a}}{{\sqrt {10} }}.\)
C. \(\frac{{a}}{{\sqrt {10} }}.\)
D. \(\frac{{4a}}{{\sqrt {10} }}.\)
A. \(\frac{6}{{125}}.\)
B. \(\frac{1}{{20}}.\)
C. \(\frac{{19}}{{500}}\)
D. \(\frac{1}{{25}}.\)
A. 6
B. 7
C. 4
D. 5
A. 12
B. 3
C. 6
D. 9
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. \(V = 8c{m^3}.\)
B. \(V = 14c{m^3}.\)
C. \(V = 12c{m^3}.\)
D. \(V = 2c{m^3}.\)
A. \(b \in ( - 1;3).\)
B. \(a<b\)
C. \(a + 2b = 5.\)
D. \(a.b=9\)
A. \(P=4\)
B. \(P=2\)
C. \(P=-2\)
D. \(P=10\)
A. 212 triệu đồng
B. 216 triệu đồng
C. 210 triệu đồng
D. 220 triệu đồng
A. 4
B. 5
C. Vô số
D. 3
A. \(2\sqrt 3 \)
B. 2
C. 3
D. \(2\sqrt 2 \)
A. \(\frac{{\sqrt 3 }}{3}{a^3}.\)
B. \(\sqrt 3 {a^2}.\)
C. \(a^3\)
D. \(\frac{{2\sqrt 3 }}{3}{a^3}.\)
A. 0,0134
B. 0,0133
C. 0,0136
D. 0,0132
A. \(\alpha = {60^0}.\)
B. \(\alpha = {30^0}.\)
C. \(\cos \alpha = \frac{1}{3}.\)
D. \(\cos \alpha = \frac{3}{8}.\)
A. \(d = \frac{{a\sqrt 3 }}{4}.\)
B. \(d = \frac{{a\sqrt 3 }}{3}.\)
C. \(d = \frac{{a\sqrt {22} }}{{11}}.\)
D. \(d = \frac{{a\sqrt {22} }}{{22}}.\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK