A. 3.
B. 1.
C. 4.
D. 2.
A. 15
B. 12
C. 14
D. 13
A. 110
B. 106
C. 126
D. 24
A. 1
B. 2
C. Vô số
D. 0
A. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy
C. Hàm số có tập xác định là
D. Hàm số có tập giá trị là R
A. Đồ thị (C) có tiệm cận y=0
B. Đồ thị (C) luôn nằm phía trên trục hoành
C. Đồ thị (C) luôn đi qua M(0;1)
D. Hàm số luôn đồng biến trên R
A. 17
B. 15
C. 9
D. 33
A. a>c>b.
B.a>b>c
C.c>b>a
D.b>c>a
A.b>c>a
B.c>a>b
C.a>b>c
D.a>c>b
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên R
C. Hàm số đạt cực đại tại x=-1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-1
A. 10,84 ngày
B. 9,87 ngày
C. 1,25 ngày
D. 8,13 ngày
A. 6058
B. 6057
C. 6059
D. 6063
A. 5.
B. Vô số.
C. 7.
D. 6.
A. 2016
B. 2022
C. 2014
D. 2023
A. 6
B. 7
C. 8
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A. 6
B. 5
C. Vô số
D. 4
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.3
B.8
C.2
D.4
A.1
B.2
C.3
D.0
A. 1
B. 4
C. 3
D. 6
A.670
B.671
C.672
D.673
A.3
B.4
C.5
D. Vô số
A.1
B.3
C.2
D.0
A.2021
B.2019
C.4038
D.2020
A. 6
B. 7
C. 0
D. 3
A.6
B.7
C.0
D.3
A.2
B.0
C.1
D.3
A.1
B.4
C.9
D.7
A.16
B.15
C.14
D.13
A.4
B.5
C.6
D.8
A.14
B.15
C.13
D.16
A. Vô số
B. 1
C. 2
D. 0
A.2010
B.2019
C.5
D.4
A.2021
B.2022
C.2019
D.2020
A.4
B.5
C.3
D.6
A.4
B.5
C.3
D.6
A.4
B.2
C.3
D.1
A.333
B.229
C.234
D.292
A.90930000
B.92690000
C.92576000
D.80486000
A.535000
B.635000
C.643000
D.613000
A.105370000 đồng
B.111680000 đồng
C.107667000 đồng
D.116570000 đồng
A.231,815 (triệu đồng).
B.197.201 (triệu đồng)
C.217.695 (triệu đồng)
D.190.271 (triệu đồng)
A. 0,8%.
B.0,6 %.
C.0,7 %.
D.0,5 %.
A.4 năm
B.5 năm
C.3 năm
D.6 năm
A.651.605.000 đồng
B. 685.900.000 đồng
C.619.024.000 đồng
D.760.000.000 đồng
A.160246000 đồng
B.164246000 đồng
C.166846000 đồng
D.162246000 đồng
A.257293270 đồng
B.274017330 đồng
C.274017333 đồng
D.257293271 đồng
A.81
B.82
C.79
D.80
A. Khoảng 18 năm
B. Khoảng 21 năm
C. Khoảng 19 năm
D. Khoảng 20 năm
A.8%/năm
B.7%/năm
C.6%/năm
D.5%/năm
A. 880,16triệu.
B. 880triệu.
C. 880,29triệu.
D. 880,26triệu.
A. 12 năm
B. 11 năm
C.10 năm
D. 13 năm
A. 480 triệu đồng
B. 308,05 triệu đồng
C. 328,05 triệu đồng
D. Lỗ 171,95 triệu đồng
A.70,13
B.65,54
C.61,25
D.65,63
A. 60 tháng
B. 50 tháng
C. 55 tháng
D. 45 tháng
A.103.320.000 đồng
B.101.320.000 đồng
C.105.320.000 đồng
D.103.940.000 đồng
A. 36 tháng
B. 38 tháng
C. 37 tháng
D. 40 tháng
A.46 tháng
B.43 tháng
C.44 tháng
D.47 tháng
A. 16
B. 18
C. 20
D. 22
A.217,695 triệu đồng
B.231,815 triệu đồng
C.197,201 triệu đồng
D.190,271 triệu đồng
A. 15.050.000 đồng
B. 165.050.000 đồng
C. 165.051.000 đồng
D. 15.051.000 đồng
A.1.686.898.000
B.743.585.000
C.739.163.000
D.1.335.967.000
A. 12.292.000 đồng
B. 13.648.000 đồng
C. 10.775.000 đồng
D. 11.984.000 đồng
A. 23.573.000 (đồng)
B. 23.537.000 (đồng)
C. 22.703.000 (đồng)
D. 24.443.000 (đồng)
A. 1.262.000đ
B. 1.271.000đ
C. 1.272.000đ
D. 1.261.000đ
A. 21 tháng
B. 23 tháng
C. 22 tháng
D. 20 tháng
A. 11 năm
B. 9 năm
C. 12 năm
D. 10 năm
A.50970000 đồng
B.50560000 đồng
C.50670000 đồng
D.50730000 đồng
A. 9,85 triệu đồng
B. 9,44 triệu đồng
C. 9,5 triệu đồng
D. 9,41 triệu đồng
A. 224 triệu đồng
B. 222 triệu đồng
C. 221 triệu đồng
D. 225 triệu đồng
A.45 tháng
B.60 tháng
C.62 tháng
D.55 tháng
A. 218,64 triệu đồng
B. 210,26 triệu đồng
C. 208,55 triệu đồng
D. 212,68 triệu đồng
A.22
B.23
C.24
D.21
A. 220.652.000 đồng
B. 221.871.000 đồng
C. 221.305.000 đồng
D. 222.675.000 đồng
A. 2.575.937.000 đồng
B. 1.287.968.000 đồng
C. 1.931.953.000 đồng
D. 3.219.921.000 đồng
A. 3,03 triệu đồng
B. 2,25 triệu đồng
C. 2,20 triệu đồng
D. 2,22 triệu đồng
A. 104 triệu đồng
B. 106 triệu đồng
C. 102 triệu đồng
D. 108 triệu đồng
A.2,41 triệu đồng
B.2,40 triệu đồng
C.2,46 triệu đồng
D.3,22 triệu đồng
A.2.160.000 đồng
B.1.983.000 đồng
C.883.000 đồng
D.1.060.000 đồng
A.8.991.504 đồng
B.9.991.504 đồng
C.8.981.504 đồng
D.9.881.505 đồng
A. 65 tháng
B. 67 tháng
C. 66 tháng
D. 68 tháng
A.880,29
B.880,16
C.880
D.880,26
A. 1.468.000 (đồng)
B. 1.398.000 (đồng)
C. 1.191.000 (đồng)
D. 1.027.000 (đồng)
A.103.120.000 đồng
B.103.420.000 đồng
C.103.220.000 đồng
D.103.320.000 đồng
A. 74 tháng
B. 69 tháng
C. 70 tháng
D. 75 tháng
A.111 tháng
B.113 tháng
C.112 tháng
D.110 tháng
A. 13
B. 15
C. 16
D. 14
A. 23.573.000 (đồng).
B. 23.537.000 (đồng).
C. 22.703.000 (đồng).
D. 24.443.000 (đồng).
A. 16 quý
B. 20 quý
C. 19 quý
D. 15 quý
A. 17 tháng
B. 19 tháng
C. 18 tháng
D. 20 tháng
A.2.921.000
B.3.387.000
C.2.944.000
D.7.084.000
A.2.000.000
B.1.800.000
C.1.500.000
D.2.500.000
A. 5
B. -1
C. 2
D. 1
A. 0
B. 2
C.
D.
A. 45
B. 38
C. 34
D. 27
A. 4036
B. 4034
C. 4038
D. 4040
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 20
B. 10
C. 15
D. 5
A. 0
B. 2022
C. 2014
D. 2015
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
A. 1
B. 0
C. -2
D. 4
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. 12
B. 23
C. 25
D. 10
A. 17
B. 7
C. 19
D. 3
A. 4
B. 8
C. 1
D. 2
A. 28
B. 21
C. 24
D. 4
A. 7
B. 9
C. 8
D. 6
A. 11
B. 7
C. -1
D. 9
A. 3
B. -2
C. -3
D. 2
A. 2
B. 2022
C. 1
D. 2021
A. 6 năm
B. 8 năm
C. 5 năm
D. 7 năm
A. 7 phút
B. 12 phút
C. 48 phút
D. 8 phút
A. 12 năm
B. 11 năm
C. 10 năm
D. 13 năm
A. 73 triệu đồng
B. 53,3 triệu đồng
C. 64,3 triệu đồng
D. 68,5 triệu đồng
A. 92100000 đồng
B. 96400000 đồng
C. 94800000 đồng
D. 98400000 đồng
A. 1.948.927 đồng
B. 1.984.927 đồng
C. 2.014.545 đồng
D. 2.041.545 đồng
A. 0
B. 2022
C. 2014
D. 2015
A. 23.573.000 (đồng).
B. 23.537.000 (đồng).
C. 22.703.000 (đồng).
D. 24.443.000 (đồng).
A. 12.292.000 đồng.
B. 13.648.000 đồng.
C. 10.775.000 đồng.
D. 11.984.000 đồng.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A. 10,84 ngày
B. 9,87 ngày
C. 1,25 ngày
D. 8,13 ngày
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK