Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Bài tập Hàm số mũ, logarit cơ bản, nâng cao có lời giải !!

Bài tập Hàm số mũ, logarit cơ bản, nâng cao có lời giải !!

Câu hỏi 1 :

Cho a = log25.  Giá trị biểu thức 2a bằng

A. 5

B. 25

C. 15

D. 32

Câu hỏi 2 :

Tập nghiệm của bất phương trình 21x>2 

A. (-,1)

B. (0,1)

C. (-, 1) \ {0}

D. (1, +)

Câu hỏi 5 :

Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x2+2mx+2-22x2+4mx+m+2= x2+2mx+m có nghiệm thực

A. (-, 0]   [4, +)

B. (0,4)

C. (- , 0]  [1, +)

D. (0,1)

Câu hỏi 8 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2(x+1) < 1 

A. ( -1, +)

B. (-, 1)

C. (-1,2)

D. (-1,1)

Câu hỏi 9 :

Biết phương trình 2x.3x2-1=5 có hai nghiệm a,b. Giá trị của biểu thức a +b -ab bằng

A. S = 1+ log352

B. S = 1+ log325

C. S = 1+ ln25

D. S = 1+ln52

Câu hỏi 10 :

Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 

A. S = 23

B. S = 43

C. S = 32

D. S = 533

Câu hỏi 11 :

Hàm số nào dưới đây xác định trên R?

A. y = x13

B. y = log3x

C. y = 3x

D. y = x-3

Câu hỏi 13 :

Cho phương trình log22x -4log2x-m2-2m+3 =0.

A. -1

B. -2

C. 1

D. 2

Câu hỏi 15 :

Cho a,b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Bln(ab) = lnalnb

D. ln(ab)2=ln (a2) +2lnb

Câu hỏi 16 :

Tập nghiệm của bất phương trình 100x< 10x +3 

A. (0,3)

B. ( -, 3)

C. (-, 1)

D. (3, + )

Câu hỏi 17 :

Tổng các nghiệm của phương trình log4x -5log2x +4 =0 là:

A. 10010

B. 11011100

C. 110

D. 11100

Câu hỏi 18 :

Hàm số nào dưới đây có tập xác định là khoảng ( 0, +) ?

A. y = x3

B. y = ex

C. y = ln(x +1)

D. y = x13

Câu hỏi 19 :

Nghiệm của phương trình 22x= 2x+2018 là

A. x = 2018

B. x = 20183

C. x = -2018

D. x = -20183

Câu hỏi 20 :

Tập nghiệm của bất phương trình log4(3x-1). log143x-116 34 là

A. S = (-, 1] [2, +)

B. S = (1, 2)

C. S = [1, 2]

D. S = (0, 1]  [2, +)

Câu hỏi 25 :

Rút gọn xx ÷x3 (x>0) ta được 

A. x116

B. x76

C. x56

D. x23

Câu hỏi 26 :

Tập nghiệm của bất phương trình ln (x2) < 0 là

A. (-1,1)

B. (0,1)

C. (-1,0)

D. (-1,1) \ {0}

Câu hỏi 27 :

Tích các nghiệm của phương trình log2x +2- log x = 2 là

A. 103-52

B. 103+22

C. 103+52

D. 103-22

Câu hỏi 31 :

Tập nghiệm của bất phương trình log3x2<2 là

A. (-3,3)

B. (-, 3)

C. (-3,3) \ {0}

D. (-22, 22) \ {0}

Câu hỏi 32 :

Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y = log2(x-1)

A. y' = 12(x-1)

B. y' = 1(x-1) ln 2

C. y' = ln 2x-1

D. y' = 12(x-1) ln 2

Câu hỏi 33 :

Cho (2-1)m < (2-1)n Khi đó

A. m > n

B. m  n

C. m < n

D. m = n

Câu hỏi 35 :

Giá trị của của biểu thức P = 49log76+101+log 3-3log9 25 

A. P = 61

B. P = 35

C. P = 56

D. P = 65

Câu hỏi 37 :

Cho bất phương trình m.3x+1+(3m+2)(4-7)x+(4+7)x>0 

A. m > 2+233

B. m > 2-233

C. m  2-233

D. m  -2-233

Câu hỏi 38 :

Cho l =9log35 Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. l = 25

B. l = 10

C. l = 25

D. l = 25

Câu hỏi 39 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x 1

A. S = (-, 0]

B. S = R

C. S = [1, +)

D. S = [0, +)

Câu hỏi 40 :

Xét a là số thực bất kì, a  0 đặt l =log2a2 Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A. l = 4log2a

B. l = 12log2a

C. l = 12log2a

D. l = 14log2a

Câu hỏi 48 :

Với a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log (3a) = 3log a

B. log a3 = 13log a

C. log a3 =3 log a

D. log (3a) = 13log a

Câu hỏi 49 :

Tập nghiệm của bất phương trình 22x < 2x +6 

A. (0, 6)

B. (-, 6)

C. (0, 64)

D. ( 6, + )

Câu hỏi 53 :

Tập nghiệm của phương trình 9x-4. 3x+3 =0 là

A. {0; 1}

B. {1; 3}

C. {0; -1}

D. {1; -3}

Câu hỏi 54 :

Tập xác định D của hàm số y=(x2-2x+1)13 là

A. D = (0, +)

B. D = R

C. D = ( 1, +)

D. D = R \ {1}

Câu hỏi 55 :

Tập nghiệm của bất phương trình log154x+6x 0 là

A.( -2; -32]

B. [ -2;-32]

C. ( -2; -32)

D. [-2; -32)

Câu hỏi 56 :

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R.

A. y = 2x

B. y = (13)x

C. y = (π)x

D. y = ex

Câu hỏi 57 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12(x +1) < log12(2x -1)

A. S = ( 12; 2)

B. S = (-1; 2)

C. S = (2; +)

D. S = ( -, 2)

Câu hỏi 59 :

Tính giá trị của biểu thức P = 44. 811.22017

A. P = 22058

B. P = 22047

C. P = 22032

D. P = 22054

Câu hỏi 60 :

Tập nghiệm của bất phương trình 3x> 9 là

A. (2 ; +)

B. (0; 2)

C. (0; +)

D. ( -2; +)

Câu hỏi 62 :

Với a = log25, giá trị của log41250 là

A. 1+4a2

B. 2(1-4a)

C. 1-4a2

D. 2( 1+4a)

Câu hỏi 69 :

Rút gọn biểu thức P = x16.x3 với x > 0

A. P = x18

B. P = x29

C. P = x

D. P = x2

Câu hỏi 71 :

Cho logax=-1, logay = 4  Tính P = loga(x2y3)

A. P = -14

B. P = 3

C. P = 10

D. P = 65

Câu hỏi 80 :

Từ phương trình (3+ 22)x-2( 2-1)x=3 đặt t = (2-1)x ta thu được phương trình nào sau đây?

A. t3-3t -2 =0

B. 2t3+3t2-1=0

C. 2t3+3t -1 =0

D. 2t2+3t -1=0

Câu hỏi 82 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12(log32x+1x-1)>0

A. S = ( -,1)  (4; +)

B. S = (-; -2) ( 1; +)

C. (-2; 1)  (1; 4)

D. S = (-; -2)  (4; +)

Câu hỏi 83 :

Tính tích phân 020187xdx

A. I = 72018-1ln 7

B. I = 72018 -ln 7

C. I = 720192019-7

D. I = 2018. 72017

Câu hỏi 85 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9x -(m-1). 3x+2m =0 có nghiệm duy nhất

A. m =5+26

B. m = 0 hoặc m =5+26

C. m < 0

D. m < 0 hoặc m =5+26

Câu hỏi 87 :

Cho a = log2m và A = logm8m, với 0 < m  1. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. A = (3-a)a

B. A = ( 3+a)a

C. A = 3-aa

D. A = 3+aa

Câu hỏi 88 :

Tập xác định của hàm số y=(x3-27)π2  là

A. D = R \ {2}

B. D = R

C. D = [3; +)

D. D = ( 3; +)

Câu hỏi 89 :

Cho log315=a ; log310=b và log350 = ma + nb +p Khẳng định nào sau đây đúng?

A. m + n =1

B. m - n = 2

C. m + n = mn

D. m.n = 2

Câu hỏi 90 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình ln x2 < 0

A. S = (-1; 1)

B. S = (0; 1)

C. (-1; 0)

D. (-1; 1) \ {0}

Câu hỏi 91 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = log2(x+1)-1

A. D = (-; 1]

B. D = (3; +)

C. D = [1; +)

D. D = R \ {3}

Câu hỏi 95 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = (23)x2-3x-94

A. D= [1;2]

B. D = (-; 1]  [2; +)

C. D = [0; 3]

D. D = [-1; 2]

Câu hỏi 97 :

Cho hàm số

A. f(-5log23) = -3

B. f(-5log23) = -1

C. f(-5log23) = 1

D. f(-5log23) = 5

Câu hỏi 98 :

Tìm nghiệm của phương trình log2(1-x)=2

A. x = -3

B. x = -4

C. x = 3

D. x = 5

Câu hỏi 99 :

Cho logab = 2, logac= 3 . Tính P = loga(b2c3)

A. P = 108

B. P = 13

C. P = 31

D. P = 30

Câu hỏi 100 :

Tính đạo hàm của hàm số y = log2(2x+1)

A. y' = 22x+1

B. y' = 12x+1

C. y' = 2(2x+1)ln 2

D. y' = 1 (2x+1)ln 2

Câu hỏi 101 :

Rút gọn biểu thức P = x13.x6 , x > 0

A. P = x2

B. P = x

C. P = x18

D. P = x29

Câu hỏi 103 :

Cho a là số thực dương khác 1. Tính I = logaa 

A. I = 12

B. I = 0

C. I = -2

D. I = 2

Câu hỏi 105 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = log5x-3x+2 

A. D = R \ {-2}

B. D = (-; -2)  [3; +)

C. D = (-2; 3)

D. D = (-; -2)  (3; +)

Câu hỏi 107 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = (x-1)13

A. D = (-; 1)

B. D = (1; +)

C. D =R

D. D = R \ {1}

Câu hỏi 109 :

Cho logax=3, logbx=4  với a, b là các số thực lớn hơn 1. Tính P = logabx

A. P = 712

B. P = 112

C. P =12

D. P = 127

Câu hỏi 111 :

Tìm nghiệm của phương trình log2(1-x) =2

A. x = -4

B. x = -3

C. x = 3

D. x = 5

Câu hỏi 112 :

Tìm nghiệm của phương trình log25(x+1)=12 

A. x = -6

B. x = 6

C. x = 4

D. x = 232

Câu hỏi 113 :

Cho a là số thực dương khác 2. Tính I = loga2(a24) 

A. I = 12

B. I = 2 

C. I = -12

D. I = -2

Câu hỏi 114 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình log3(2x+1) - log3(x-1)=1 

A. S = {4}

B. S = {3}

C. S = {-2}

D. S = {1}

Câu hỏi 116 :

Cho log3a =2 và log2b=12 . Tính I = 2log3[log3(3a)]+log14b2

A. I = -54

B. I = 4

C. I = 0

D. I = 32

Câu hỏi 117 :

Rút gọn biểu thức Q = b53: b3 với b > 0

A. Q = b2

B. Q = b59

C. Q = b-43

D. Q = b43

Câu hỏi 122 :

Tìm nghiệm của phương trình log2(x-5)= 4

A. 21

B. 11

C. 13

D. 3

Câu hỏi 123 :

Cho a  là số thc dương tùy ý khác 1. Mnh đề nào dưi đây đúng ?

A. log2a= 1 log2a

B. log2a=loga2

C. log2a= - loga2

D. log2a= 1loga2

Câu hỏi 125 :

Tìm tập xác định D của hàm số y= log3(x2-4x+3) 

A. D=(-; 2-2)(2+2;+)

B. D = (1; 3)

C. D = (-; 1) ( 3; +)

D. D = (2-2; 1) (3; 2+2)

Câu hỏi 130 :

Cho  là số nguyên dương, tìm n sao cho

A. n = 2017

B. n = 2018

C. n = 2019

D. n = 2016

Câu hỏi 134 :

Rút gọn biểu thức

A. P = a4

B. P = a3

C. P = a5

D. P = a

Câu hỏi 136 :

Giải bất phương trình log12(log3(2x-1))1000>0

A. 12<x<2 và x1

B. 23<x<2 và x 1

C. 1 <x <2

D. 1 < x < 3

Câu hỏi 137 :

Cho các mệnh đề sau đây

A. 0

B. 2

C. 3

D. 1

Câu hỏi 139 :

Cho phương trình m. 2x2-5x+6+21-x2=2.26-5x+m(1). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt

A. m  (0; 2)

B. m  (0;+)

C. m (0;2) \ {18; 1256}

D. m (-; 2) \ {18; 1256}

Câu hỏi 143 :

Biết rằng phương trình 2log82x+log8(x2-2x+1)=43 có nghiệm duy nhất x. Chọn phát biểu đúng.

A. Nghiệm của phương trình thỏa mãn logx116 < -4

D. Tất cả đều đúng

Câu hỏi 144 :

Tập xác định của hàm số y = 11log5(x2-11x+43)-12 

A. D = (8; 9)

B. D = (2; 9)

C. D = (-; 2)

D. D = (9; +)

Câu hỏi 147 :

Cho các phát biểu sau

A. 2

B. 1

C. 3

D. 4

Câu hỏi 150 :

Cho a, b> 0 thỏa mãn log6a= log2b3=log(a+b) . Tính 2b-a

A. 284

B. 95

C. 92

D. 48

Câu hỏi 151 :

Nếu f(x) = 4xln 4 thì f'(x+2)+2f'(x-1)  bằng

A. 332ln 4f(x)

B. 16ln 4f(x)

C. 654ln 4f(x)

D. 24 ln 4f(x)

Câu hỏi 154 :

Cho đồ thị hàm số y = ax và y = logbx như hình vẽ:

A. 0 < a < 12< b

B. 0 < a < 1 < b

C. 0 < b < 1 < a

D. 0 < a < 1, 0 < b < 12

Câu hỏi 155 :

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 32x-1+2m2-m-3=0 có nghiệm

A. m  (-1; 32)

B. m  (12; +)

C. m  (0; +)

D. m  [-1; 32]

Câu hỏi 157 :

Cho y = 2x+1-43. 8x. Giá trị ymin trên [-1; 0] bằng:

A. 49

B. 56

C. 223

D. 23

Câu hỏi 162 :

Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình  5x-1+ 5.0,2x-2=26.

A. S = 10

B. S = 6

C. S = 4

D. S = 12

Câu hỏi 164 :

Tập xác định của hàm số y = -2x2+5x-2+ln 1x2-1 là

A. ( 1; 2)

B. (1; 2]

C. (12; 2)

D. [1;2]

Câu hỏi 167 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = log (x3 -3x +2)

A. D = (-2; 1)

B. D = ( -2; +)

C. D = (1; +)

D. D = (-2; +) \ {1}

Câu hỏi 168 :

Tìm tập xác định D của hàm số y = x2017

A. D = ( -; 0)

B. D = (0; +)

C. D = R

D. D = [0; +)

Câu hỏi 169 :

Giá trị của P = log1a3a23a54a35; ( a> 0; a1) 

A. -5320

B. -7920

C. -6215

D. -3415

Câu hỏi 171 :

Phương trình 2x-3=32 có nghiệm là:

A. x = 2

B. x = 4

C. x = 8

D. x = 16

Câu hỏi 172 :

Hàm số nào sau đây có đạo hàm là y' = 1(x-3)ln 4

A. y = log4(x-3)

B. y = 4x-3

C. y = 1ln 4(x-3)

D. Đáp án khác

Câu hỏi 173 :

Tập nghiệm của bất phương trình log12(x-1) > log123 là

A. (4; +)

B. (-; 1)

C. (1; 4)

D. (1; +)

Câu hỏi 174 :

Đạo hàm của hàm số y = x+2x-1ln ( x +2) là

A. 3ln (x+2)(x-1)2

B. x-1-3ln(x+2)(x-1)2

C. 1x-1ln(x+2)

D. -3ln(x+2)(x-1)2+ln(x+2)x-1

Câu hỏi 175 :

Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. 2x. 2y = 2xy

B. xa, a R xác đnh khi x > 0

C. log2b > log2c b > c > 0

D. logablogac= logcb

Câu hỏi 176 :

Nếu a = log35 và log75= ab thì log1753  bằng

A. 2aab+2

B. b2ab+1

C. abab-2a+b

D. a+1b3ab-1

Câu hỏi 179 :

Giá trị x thỏa mãn 2x-2= ln 2 thuộc

A. (0; 32)

B. (32; 2)

C. (34; 1)

D. (53; 2)

Câu hỏi 180 :

Tập xác định của hàm số y = log12(x-2) là

A. (2; 3]

B. [3; +)

C. (-; 2)

D. (2; 3)

Câu hỏi 182 :

Giá trị của y = aloga2. b2log2b là

A. ab2

B. abln2

C. 2bb

D. Đáp án khác

Câu hỏi 183 :

Với giá trị nào của m thì phương trình 4x -m. 2x+m2-1=0 có hai nghiệm trái dấu?

A. (-; -1)

B. (0; 1)

C. (2; 5)

D. Không tồn tại m

Câu hỏi 185 :

Đạo hàm của hàm số y = 1log2x là

A. y' = -ln2xln2x

B. y' = ln2xln2x

C. y' = -xln 2log22x

D. y' = xln 2log22x

Câu hỏi 186 :

Tập xác định của hàm số y=(x2-1)-23 là

A. D = R

B. D = R \ {±1}

C. D = (-1; 1)

D. D = R \ [-1; 1]

Câu hỏi 187 :

Tập nghiệm của bất phương trình 2log3(x-1)+log3(2x-1)2 là

A. S = (1; 2]

B. S = (-12; 2)

C. [1; 2]

D. [-12; 2]

Câu hỏi 188 :

Cho log32 =a; log35 =b  Giá trị của biểu thức P = log360 tính theo ab

A. P = a+b-1

B. P = a-b-1

C. P = 2a+b+1

D. P = a+2b+1

Câu hỏi 189 :

Số nghiệm của phương trình 9x-5.3x -7=0 là

A.0

B. 1

C. 2

D. Vô nghiệm

Câu hỏi 192 :

Tích các nghiệm của phương trình 3.4x+(3x-10).2x+3-x=0 là

A. log23

B. -log23

C. 2log213

D. 2log23

Câu hỏi 195 :

Tập nghiệm của bất phương trình 5log13(x-2x) < 1 là

A. (2; +)

B. (-; 0)

C. (0; 2)

D. (0; +)

Câu hỏi 198 :

Chọn khẳng định sai?

A. Đồ thị hàm số y = ax y = a-x đối xứng nhau qua trục Oy

B. Đồ thị hàm số y = a-x  luôn nằm dưới trục Oy

C. Đồ thị hàm số y = ax luôn luôn cắt Oy tại    (0;1)

D. Đồ thị hàm số y = ax  luôn luôn nằm phía trên Ox

Câu hỏi 199 :

Mọi số thực dương a, b. Mệnh đề nào đúng

A. log34a <log34b a>b

B. log2(a2+b2)=2log(a+b)

C. loga2+1aloga2+1b

D. log2a2=12log2a

Câu hỏi 201 :

Với a> 0; a 1  thì phương trình loga(3x-a)=1   có nghiệm là

A. x = 1

B. x = a3

C. x = 2a3

D. x = a+13

Câu hỏi 203 :

Với a là số dương thực bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log (3a)= 3log a

B. log a3= 13log a

C. log a3 =3log a

D. log (3a) = 13log a

Câu hỏi 204 :

Tập nghiệm của bất phương trình 22x< 2x+6  là

A. (0; 6)

B. (-; 6)

C. (0; 64)

D. (6; +)

Câu hỏi 208 :

Nghiệm của phương trình log2(x2-1)= 3  là

A. ±3

B. 2

C. ±1

D. 0

Câu hỏi 209 :

Đạo hàm của hàm số y = log9(x2+1)  là 

A. y' = 2xln 9x2+1

B. y' = 1(x2+1) ln 9

C. y' = x(x2+1)ln 3

D. y' = 2ln 3x2+1

Câu hỏi 210 :

Tập xác định của hàm số  y = x-2ln (x2-5x+4) là

A. (-; 1)(4; +)

B. (4; +)  \ {5+132}

C. (2; +)

D. (2; 4)

Câu hỏi 212 :

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau    (điều kiện a, b, c > 0; a 1  )

D. Tập xác định của y = aα(αR)    (0; +)

Câu hỏi 213 :

Tập nghiệm của bất phương trình log12(x2-3x+3) >0  

A. (0; 1)

B. (1; 2)

C. (2; 3)

D. (3; 4)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Liên hệ hợp tác hoặc quảng cáo: gmail

Điều khoản dịch vụ

Copyright © 2021 HOCTAPSGK