A.
B.
C.
D.
A. 2587.
B. 2590.
C. 2593.
D. 2584.
A. 42.
B. 38.
C.
D.
A. 4.
B. 1.
C. 5.
D. 3.
A. 248.
B. 246.
C. 247.
D. 290.
A. Tập giá trị của hàm số là
B. Hàm số có tập xác định là
C.
D. Hàm số không phải là hàm chẵn cũng không phải là hàm lẻ
A. a+b=38
B. a+b=37
C. a+b=56
D. a+b=55
A. 1
B. 2018
C. 0
D. 2
A. 85.
B. 71.
C. 76.
D. 93.
A. 2007.
B. 2018.
C. 2006.
D. 2008.
A. a=1.
B. a<-1.
C. Không tồn tại a.
D. a<1.
A. m=-2.
B. m=-1.
C. m=1.
D. m=2.
A. 5.
B. 6.
C. 10.
D. 11.
A. (2;4)
B. (3;5)
C. (4;5)
D. (5;6)
D. Không tồn tại
A. 5
B. 13
C. 10
D. 25
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. 1
B. 5
C. 2
D. 4
A. 3
B.
C. 4
D. 6
A. T=6
B. T=4
C. T=11
D. T=8
A. T=64
B. T=32
C. T=8
D. T=16
A. Phương trình có hai nghiệm không dương.
B. Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt.
C. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.
D. Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt.
A.
B.
C. a cũng là nghiệm của phương trình
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. vô số
A. 100
B. 30
C. 150
D. 50
A. Nhiều hơn 10 nghiệm
B. 2
C. 1
D. Nhiều hơn 2 và ít hơn 10 nghiệm.
A.
B. 2
C.
D.
A. 13
B. 15
C. 7
D. 9
A. 1986
B. 1698
C. 1689
D. 1968
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
A. -1<a<0
B. Không tồn tại a.
C. a>0.
D. aR
A.
B. 4
C.
D. 6
A. 3
B. 4
C. 5
D. Vô số
A. a+b
B. ab
C. -ab
D. -a-b
A. 20
B. 10
C. 14
D. 16
A. 4
B. -2
C. 2
D. -4
A. 4
B. 2
C. 1
D. 0
A. Số hạng tổng quát của cấp số nhân là với công bội q và số hạng đầu
B. Số hạng tổng quát của cấp số cộng là với công sai d và số hạng đầu
C. Số hạng tổng quát của cấp số cộng là với công sai d và số hạng đầu
D. Nếu dãy số là một cấp số cộng thì
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK