A. 400V
B. 300V
C. 200V
D. 100V
A. AMQ = - AQN
B. AMN = ANP
C. AQP = AQN
D. AMQ = AMP
A. 100V/m
B. 200V/m
C. 300V/m
D. 400V/m
A. -2J
B. 2J
C. - 0,5J
D. 0,5J
A. 25V.
B. 50V
C. 75V
D. 100V
A. 24nC
B. - 24nC
C. 48nC
D. - 36nC
A. 35.108J
B. 45.108 J
C. 55.108 J
D. 65.108 J
A. 2,5.10-4J
B. - 2,5.10-4J
C. - 5.10-4J
D. 5.10-4J
A. - 10.10-4J
B. - 2,5.10-4J
C. - 5.10-4J
D. 10.10-4J
A. 8,75.106V/m
B. 7,75.106V/m
C. 6,75.106V/m
D. 5,75.106V/m
A. điện trường biến đổi, đường sức là đường cong, E = 1200V/m
B. điện trường biến đổi tăng dần, đường sức là đường tròn, E = 800V/m
C. điện trường đều, đường sức là đường thẳng, E = 1200V/m
D. điện trường đều, đường sức là đường thẳng, E = 1000V/m
A. 8.10-18J
B. 7.10-18J
C. 6.10-18J
D. 5.10-18J
A. 2mC
B. 4.10-2C
C. 5mC
D. 5.10-4C
A. 100V
B. 200V
C. 300V
D. 500V
A. V2 = 2000V; V3 = 4000V
B. V2 = - 2000V; V3 = 4000V
C. V2 = - 2000V; V3 = 2000V
D. V2 = 2000V; V3 = - 2000V
A. VA = 12,5V; VB = 90V
B. VA = 18,2V; VB = 36V
C. VA = 22,5V; VB = 76V
D. VA = 22,5V; VB = 90V
A. VA = - 4500V; VB = 1125V
B. VA = - 1125V; VB = - 4500V
C. VA = 1125,5V; VB = 2376V
D. VA = 922V; VB = - 5490V
A. 2880V/m; 2,88V
B. 3200V/m; 2,88V
C. 3200V/m; 3,2V
D. 2880; 3,45V
A. 20 000 hạt
B. 25000 hạt
C. 30 000 hạt
D. 40 000 hạt
A. 4,5.10-7J
B. 3. 10-7J
C. - 1.5. 10-7J
D. 1.5. 10-7J
A. 0; 120V
B. - 120V; 0
C. 60 \(\sqrt 3 \)V; 60V
D. - 60 \(\sqrt 3 \)V; 60V
A. 20V
B. 200V
C. 2000V
D. 20 000V
A. 1V/m
B. 2V/m
C. 3V/m
D. 4V/m
A. 1120kg
B. 1521kg
C. 2172kg
D. 2247kg
A. 256V
B. 180V
C. 128V
D. 56V
A. 144V
B. 120V
C. 72V
D. 44V
A. q = 2.10-4 (C).
B. q = 2.10-4 (µC).
C. q = 5.10-4 (C).
D. q = 5.10-4 (µC).
A. E = 2 (V/m).
B. E = 40 (V/m).
C. E = 200 (V/m).
D. E = 400 (V/m).
A. 4,2.106m/s
B. 3,2.106m/s
C. 2,2.106m/s
D. 1,2.106m/s
A. đường thẳng song song với các đường sức điện.
B. đường thẳng vuông góc với các đường sức điện.
C.
một phần của đường hypebol.
D. một phần của đường parabol.
A. 1
B. 3
C. 5
D. 7
A. 1
B. 3
C. 5
D. 7
A. Tăng khi nhiệt độ giảm
B. Tăng khi nhiệt độ tăng
C. Không đổi theo nhiệt độ
D. Tăng hay giảm phụ thuộc vào bản chất kim loại
A. 1A
B. 1,5A
C. 0,5A
D. 0,25A
A. 1A
B. 1,5A
C. 0,5A
D. 0,25A
A. Cu long
B. Hấp dẫn
C. Lực lạ
D. Điện trường
A. Cu long
B. Hấp dẫn
C. Lực lạ
D. Điện trường
A. Dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian
B. Dòng điện có cường độ không thay đổi theo thời gian
C. Dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây không đổi theo thời gian
D. Dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
A. 2V
B. 1V
C. - 2V
D. -1V
A. 16W
B. 20W
C. 12W
D. 8W
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAPSGK